Đề thi thử THPT quốc gia 2015, lần 1 có đáp án môn: Sinh học - Mã đề 135
lượt xem 1
download
Các bạn học sinh và quý thầy cô cùng tham khảo đề thi thử THPT quốc gia 2015, lần 1 môn "Sinh học - Mã đề 135" kèm đáp án để hệ thống lại kiến thức đã học cũng như kinh nghiệm ra đề. Hy vọng đề thi sẽ giúp các bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi thử THPT quốc gia 2015, lần 1 có đáp án môn: Sinh học - Mã đề 135
- TRƯỜNG ĐHKHTN – TP.HCM ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2015 – Lần 1 TRUNG TÂM BDVH & LTĐH Môn: Sinh học Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề: 135 Câu 1: Trong s p t tr n s n g tr n Tr Đ t, B L ur s v N m Gon w n n t n v o A. kỉ S u t uộ Cổ s n . B. kỉ Jur t uộ Trung s n . C. kỉ C bon (T n ) t uộ Cổ s n . D. kỉ Đ t m t uộ Tân s n . Câu 2: T ờ g n ầu, ngườ t ùng một o ó tt t ư tr n 90 sâu t b p , n ưng s u n u ần p un t u qu t sâu t u g m n ( n tư ng ờn t u ).C o g t n tư ng tr n n ư s u: 1. k t ếp xú v ó t, sâu t ã xu t n en k ng t u . 2. trong quần t sâu t ã ó sẵn ột b ến gen quy n k năng k ng t u . 3. k năng k ng t u ng o n t n o ọn ọ tự n n t ũy en k ng t u ng y ng n u. 4. sâu t ó t ộ s n s n n n n n t u trừ sâu k ông t ết ư . Có b o n u g t nó tr n úng A. 4 . B. 3 C. 2. D.1 . Câu 3: C sở vật t truy n ở v rut gây b n o t ự vật ã ư p t n ( ng n v rut gây b n k m t u ) A. RN v prôt n o stôn. B. RN v k ông ó prôt n o stôn. C. DN m n v k ông ó prôt n o stôn. D. DN m k p v k ông ó prôt n o stôn. Câu 4: Trong sn t ,k uy n từ bậ n ưỡng t p n bậ n ưỡng o n k , trung b n năng ư ng b t t t o t t 90 . P ần n năng ư ng t t t o t ó b t u o A. qu t t (ở ộng vật qu p ân v nư t u). B. o o t ộng n óm s n vật p ân g . C. qu ô p (năng ư ng t o n t, vận ộng t ,...). D. o bộ p ận r r ng (r ng , r ng ông, ột x ở ộng vật). ABD ABd Câu 5: Ở một o t ự vật g o p n, ặp t ế P: x . T n t eo ý t uyết, ở t ế F1 ó t b o abd abd n u o k u gen pt A. 22. B. 25 C. 32 D. 36 DE Câu 6: C t ó k u gen AaBb g m p ân t o r 16 o g o t , trong ó o g o t bDe ếm tỉ 4,5 . de B ết rằng k ông ó ột b ến. T n t eo ý t uyết, trong t nó tr n, tỉ tế b o k ông x y r o n v gen k g m phân là A. 28%. B. 64%. C. 18%. D. 36%. Câu 7: : Một gen u trú ở s n vật n ân s dài 0,51μm. M m ng mã g gen ó 350; T 800; X 350. Gen n y p n mã t o r một p ân t m RN. T eo ý t uyết, s ư ng v sô o o on t ót ó tr n m RN nó tr n ần ư t . 499 v 27 B. 500 v 25 C. 500 v 27 D. 498 v 24 Câu 8: C t n o ư ập ư ây n ư uy n gen . Cây ư ng xỉ p t tr n trong mô trường nuô y từ tế b o rễ ây ư ng xỉ. B. Cây ư ng ư ng gen n m v k u n. C. Một ngườ ư u tr bằng nsu n s n xu t bở v k u n E. o . D. Trong u tr , một ngườ ư truy n úng n óm m u. Câu 9: Một p t ưỡng bộ t ến n nguy n p ân, trong ần nguy n p ân t b , ở một tế b o một n ễm s t ặp n ễm s t s 1 k ông p ân , n ễm s t òn ặp n y v ặp n ễm s t k p ân b n t ường,n ững ần nguy n p ân t ếp t eo ễn r b n t ường. H p t n y ã t ến n 8 ần nguy n p ân n t ếp p t tr n t n p ô , C o b ết ở p ô n y s ư ng tế b o b ột b ến A. 16. B. 32. C. 64. D. 128. Câu 10: Trong quần t ng u p một o ộng vật ưỡng bộ , x t một gen ó 5 en nằm tr n n ễm s t t ường v gen 2, 3 u ó 2 en nằm ùng tr n o n k ông tư ng ng NST X. B ết k ông ó ột b ến m x y r , s o k u gen t ởg g o t (XY oặ XO) ó t t o r trong quần t n y A. 45. B. 60. C. 150. D. 210. Trung tâm BDVH<ĐH Trường ĐHKHTN 227, Nguyễn Văn Cừ - Quận 5 - ĐT: 38 323 715 www.bdvh.hcmus.edu.vn 1
- Câu 11: Có 3 gen trộ t uộ o ut k n u: gen v B ùng nằm tr n NST g t n X, gen D nằm tr n NST t ường. gen mã o prote n m n ận m u ỏ, gen B mã o prote n m n ận m u , gen D mã o prote n m n ận m u x n m C ột b ến ặn ở b gen n y (tư ng ng , b, ) u gây b n mù m u. Có một ặp v ng u b b n mù m u, t uộ một trong b o tr n. S u k x t ng m gen, b s tư v n truy n k ng n rằng t t on ọ ù tr yg u n k ông b b n mù m u . Hãy o b ết k u gen ngườ m ó t k u gen n o ư ây ó t s n on k ông b mù m u A. XaBXaB Dd B. XAbXAbDD. C. XABXabdd D. XAB XAB dd. Câu 12: Nếu k t ư quần t xu ng ư m t t u, quần t ễ r v o tr ng t suy g m n t t vong. G t n o s u ây không p ù p . Ngu n s ng mô trường g m, k ông ung p o n u ầu t t u t trong quần t . B. Sự ỗ tr g ữ t b g m, quần t k ông ó k năng ng ọ v n ững t y ổ mô trường. C. S ư ng t qu t n n sự g o p gần t ường x y r , e ọ sự t n t quần t . D. K năng s n s n suy g m o ộ gặp n u t ự v t t. Câu 13: Một p t ưỡng bộ ngườ n m t ến n nguy n p ân, trong ần nguy n p ân t b : - Ở tế b o p ô t n t một n ễm s t ặp s 22 k ông p ân , n ễm s t k p ân b n t ường - Ở tế b o p ô t một n ễm s t ặp s 23 k ông p ân , ặp n ễm s t k p ân b n t ường, - C tế b o p ô òn v n ững ần nguy n p ân t ếp t eo ễn r b n t ường. H p t n y p t tr n t n p ô , p ô n y ó b o n u o tế b o k n u v bộ n ễm s t A. B o . B. B n o . C. Năm o . D. S u o . Câu 14: P t b u n o s u ây không úng k nó v m qu n g ữ o trong quần xã s n vật . N ững o ùng s ng một ngu n t ăn k ông t ung s ng trong ùng một s n n . B. Qu n n tr n g ữ o trong quần xã ư xem một trong n ững ộng ự qu tr n t ến ó . C. M qu n vật - vật k s n sự b ến tư ng m qu n on m – vật ăn t t. D. Trong t ến ó , o gần n u v ngu n g t ường ư ng ến sự p ân v ổ s n t mình. Câu 15: C o ng b ến ộng s ư ng t quần t s n vật s u: (1) Ở m n B V t N m, s ư ng bò s t g m m n v o n ững năm ó mù ông g r t, n t ộ xu ng ư 8 0 C. (2) Ở V t N m, v o mù xuân v mù è ó k ậu m p, sâu xu t n n u. (3) S ư ng ây tr m ở rừng U M n T ư ng g m m n s u sự y rừng t ng 3 năm 2002. (4) H ng năm, m u g y t ường xu t n n u v o mù t u o ú , ngô. Trong n ững ng b ến ộng s ư ng t quần t s n vật nó tr n, s ng b ến ộng k ông t eo u k A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 16: Một t p ặp gen ( , Bb). Trường p n o s u ây không t t o r 4 o g o t v tỷ bằng n u A. Một tế b o s n t n g m p ân ó p ân ộ ập. B. C tế b o s n t n t tr n k g m p ân ó p ân ộ ập. C. Một tế b o s n t n t tr n k g m p ân ó o n v gen v tần s b t kỳ. D. C tế b o s n t n t tr n g m p ân u x y r o n v gen v tần s b t kỳ. Câu 17: T eo qu n n m t ến ó n , ọn ọ tự n n A. p ân ó k năng k năng s n s n k u gen k n u trong quần t . B. t ộng trự t ếp n k u gen m k ông t ộng n k u n s n vật. C. m b ến ổ tần s en v t n p ần k u gen quần t k ông t eo một ư ng x n . D. m xu t n en m n ến m p ong p ú v n gen quần t . Câu 18: G s , b n v g n b n uy n ến một n o x xô v một on bò v một ư ng n ú m (kèm t eo t n ng k ở âu ng y). Đ ó ư năng ư ng n n t v s ng qu một t ờ g n , b n ần . ùng ú m nuô bò v u ng sữ nó. B. ăn t t bò v s u ó ăn ú m . C. o bò ăn ú m , u ng sữ nó v s u ó ăn t t nó. D. u ng sữ bò, ăn t t on bò k nó ết sữ , s u ó ăn ú m . Câu 19: Trong u tr n n t , v k u n n tr t o ó v trò A. uy n o N2 thành NH 4 B. uy n o NO 2 thành NO 3 . C. uy n o NO 3 thành NH 4 D. uy n o NH 4 thành NO 3 Trung tâm BDVH<ĐH Trường ĐHKHTN 227, Nguyễn Văn Cừ - Quận 5 - ĐT: 38 323 715 www.bdvh.hcmus.edu.vn 2
- Câu 20: Ở uột, en B quy n uô ng n trô o n to n so v en b uô , en S quy n t ân sọ trộ o n to n so v en s quy n t ân tr n, gen n y n kết v NST g t n X. Đặ b t, một s uột ự ó k u gen 2 en ặn b v s b ết ở g o n p ô . C o một s uột t uần ng v uô ng n v t ân sọ g o p v uột ự uô ,t ân tr n ư F1, Cho F1 g o p n u ư F2. Trong s uột t u ư ở F2, có 240 on uô ng n, t ân sọ ; 47 on uô , t ân tr n; 30 on uô ng n, t ân tr n; 30 on uô , t ân sọ . B ết rằng k ông x y r ột b ến, t n t eo t uyết s uột b ết A. 10. B. 15. C. 23. D. 13 Câu 21: Trong vườn m ó o k ến ô uy n ư n ững on r p ây n non, n ờ vậy r p y ư n u n ự ây v t r n u ường o k ến ô ăn. Ngườ t t k ến ỏ uổ k ến ô , ng t ờ t u t sâu v r p ây. M qu n pt . r p ây v ây m B. r p ây v k ến ô C. k ến ỏ v k ến ô D. k ến ỏ v r p ây. Câu 22: B ết mỗ gen quy n một t n tr ng, gen trộ trộ o n to n. Trong trường p k ông x y r ột b ến, ó o n v gen ở 2 g .T n t eo t uyết, p p n o s u ây o ờ on ó n u o k u gen n t AB DE AB DE Ab AB Ab d d AB D A. AaBbDd × AaBbDd. B. × . C. Dd × dd. D. X X X X Y. ab De ab De aB ab aB ab Câu 23: C o quần xã s n vật s u: (1) Rừng t ư ây gỗ n ỏ ư s ng. (2) Cây b v ây ỏ ếm ưu t ế. (3) Cây gỗ n ỏ v ây b . (4) Rừng m nguy n s n . (5) Tr ng ỏ. S úng v qu tr n ễn t ế t s n n ến quần xã b suy t o t rừng m Hữu Lũng, tỉn L ng S n A. (5)→(3)→(1)→(2)→(4). B. (2)→(3)→(1)→(5)→(4). C. (4)→(1)→(3)→(2)→(5). D. (4 →(5)→(1)→(3) →(2). Câu 24: Đ k m tr g t uyết Op r n v H n n, năm 1953 M ã t o r mô trường n ân t o ó t n p ần ó ọ g ng k quy n nguy n t y Tr Đ t. Mô trường n ân t o ó g m: A. N2, NH3, H2 v nư . B. CH4, CO2, H2 v nư . C. CH4, NH3, H2 v nư . D. CH4, CO, H2 v nư . Câu 25: Dư ây t n u trú v năng yếu mỗ u trú T nc c: 1. Gen u trú . 2. Vùng k ở ộng 3. Bộ b k t t ú 4. Vùng vận n 5. Gen u ò . 6. Bộ b mở ầu Ch c n n : . M ng t n u k ở ộng p n mã. b. M ng t n u u ò p n mã . Tổng p s n p m t o n n t n p ần u trú oặ năng tế b o. d. Tổng p s n p m k m so t o t ộng gen k e. M ng t n u k ở ầu mã. . M ng t n u kết t ú mã Trong s tổ p g p ô g ữ t n u trú v năng nó s u ây, tổ p n o úng A. 1c, 2b, 3f, 4e, 5d, 6a B. 1d, 2b, 3c, 4a, 5f, 6e C. 1d, 2a, 3f, 4c, 5b, 6e D. 1c, 2a, 3f, 4b, 5d, 6e. Câu 26: Ở một o t ự vật ưỡng bộ , en quy n o ỏ trộ o n to n so v en quy n o t m. Sự b u nm us o òn p t uộ v o một gen ó 2 en (B v b) nằm tr n một ặp n ễm s t k . K trong k u gen ó en B t o ó m u, k trong k u gen k ông ó en B t o k ông ó m u ( o tr ng). C o g op ngữ ây u p v 2 ặp gen tr n ư F2. C o t t ây ó o m u t m ở F2 tự t p n, ư F3 . C o b ết k ông ó ột b ến x y r , t n t eo t uyết, x su t em g eo 2 t ở F3 mọ t n một ây m u t m v một ây m u tr ng 1 5 1 5 A. . B. C. . D. . 36 36 18 18 ABD ABd Câu 27: Ở một o t ự vật g o p n, ặp t ế P: x . T n t eo ý t uyết, ở t ế F1 ó t b o abd abd n u o k u gen pt A. 22. B. 25 C. 32 D. 36 Câu 28: Một quần t ó tần s k u gen b n ầu 0,1 : 0,5 : 0,4 . B ết rằng t p ó k năng s n s n bằng 1/2 so v t ng p, t ó k u gen ng p ó k năng s n s n n ư n u v bằng 100 . S u 1 t ế tự t p n, tần s t ó k u gen ng p ặn : A. 52,25%. B. 46,25%, C: 16,67%. D. 61,67%. Câu 29: Ở một o t ự vật ưỡng bộ , t n tr ng u o ây o gen k ông en v B ùng quy n t eo k u tư ng t ộng gộp: mỗ en trộ yB m u o ây tăng t m 10 m. Một o ut gen k ó 2 en: Trung tâm BDVH<ĐH Trường ĐHKHTN 227, Nguyễn Văn Cừ - Quận 5 - ĐT: 38 323 715 www.bdvh.hcmus.edu.vn 3
- en D quy n o v ng trộ o n to n so v quy n o tr ng. Lo ut ( , ) v o ut (D, ) tr n ùng NST v n k t o n to n. K trưởng t n , ây t p n t o n y ó u o 100 m. C o g o p n (P) ây o n t, o tr ng ng p v ây t p n t, o v ng ng p t u ư F1, cho các cây F1 tự t p n. B ết k ông ó ột b ến x y r , t eo t uyết, ây ó u o 120 m, o m u v ng ở F2 ếm tỉ A. 18,75%. B. 31,25%. C. 28,125%. D. 6,25%. Câu 30: C o b ết mỗ gen quy n một t n tr ng, gen trộ trộ o n to n. T eo t uyết, p p n o s u ây t o r ở ờ on ó 8 o KG v 4 o k u n A. AaBbDd × aabbDD. B. AaBbdd × AabbDd. C. AaBbDd × aabbdd. D. AaBbDd × AaBbDD. Câu 31: Trong o trư pt , tập t n ó ặ m: A. Mặ ù s ng trong ùng một k u vự n ưng t o ó ọ ng gần gũ v s ng trong n ững sn n k n u n n k ông t g o p v n u. B. C t o k n u ót ó n ững tập t n g o p r ng n n úng t ường k ông g o p v nhau. C. C t o k n u ó t s n s n v o n ững mù k n u n n úng k ông ó uk ng o p v n u. D. C t t uộ o k n u ót ó ut o qu n s n s n k n u n n úng k ông t g o p v n u. Câu 32: Một quần t t ự vật ng u p (P), gen quy n t tròn trộ o n to n so v gen qu n t ; gen B qu n t ỏ trộ o n to n so v gen b qu n t tr ng. H ặp gen n y nằm tr n ặp NST t ường k n u. S u ng u p , t u ư t F1 g m 4 o k u n k n u trong ó k u n t tr ng ếm tỷ 4 , b ết rằng tỷ t tròn, tr ng k tỷ t , ỏ. C o b t, t n t eo ý t uyết, trong sô t tròn, ỏ t u ư ở F1, tỉ t ó k u gen ng p là A. 1/4. B.1/5. C.1/6. D. 1/7 Câu 33: Ngườ t t ường s ng p ư ng p p n o s u ây p t n r ộ ng Đ o ở ngườ trong g o n s m, trư s n A. C ọ ò y tế b o p ô o p ân t ặp NST t ường. B. S n t ết tu n u t y tế b o p ô o p ân t prôt n. C. C ọ ò y tế b o p ô o p ân t ặp NST g t n . D. S n t ết tu n u t y tế b o p ô p ân t DN.. Câu 34: K nó v ế mã ở s n vật n ân t ự , n ận n n o s u ây không úng A. K mã, r bôxôm uy n t eo u 5’→3’ tr n p ân t m RN. B. Trên mARN, r bôxôm qu b o on n t ếp C. Trong ùng một t ờ m ót ó n u r bôxôm t m g mã tr n một p ân t m RN. D. x t m n mở ầu trong qu tr n mã m t ôn n. Câu 35: Ở một o t ự vật bộ , en quy n o ỏ, quy n o tr ng. Cây bộ g m p ân t o g o t 3n u ó k năng s ng. K o tp n ây t p n v ây t ở F1 s o k u gen A. 12. B. 9. C. 6. D. 7. Câu 36: Ở u , en quy n qu ỏ trộ o n to n so v en quy n qu v ng, en B quy n t ân o trộ o n to n so v quy n t ân t p. C o g o p ây ưỡng bộ t uần ng k n uv t n tr ng tr n t u ư F1. X ôns x n v ây F1, s u ó o 2 ây F1 g o p n v n u t u ư ời con F2 ó k u n p ân t eo tỉ 121 : 11 : 11 : 1. 1. AAaaBBbb x AaBb. 2. AAaaBb x AaBBbb. 3. AaBbbb x AAaaBBbb. 4. AAaaBBbb x AaaaBbbb. 5. AaaaBBbb x AAaaBb. 6. AaBBbb x AAaaBbbb. Có b o n u ặp b m F1 nó tr n p ù p v kết qu F2 ? A. 1 B. 2 C. 3. D. 4 AB DE Câu 37: Ở một t ự ó k u gen , ó 200 tế b o s n t n t ến n g m p ân b n t ường n ab de t n g o từ ự . Trong s tế b o n y, - có 20 tế b o s n t n ó x y r n tư ng o n v gen g ữ B v b, k ông x y r o n v gen g ữ D v . - ó 30 tế b o s n t n k ông x y r n tư ng o n v gen g ữ B v b, n ưng ó x y r o n v gen g ữ D v d. - C tế b o s n t n òn u ó n tư ng o n v gen ng t ờ g ữ B v b v g ữ D v . T n t eo ý t uyết, t nó tr n o g o t ự AB DE, ó s ư ng A. 50. B. 75. C. 100. D. 200. Trung tâm BDVH<ĐH Trường ĐHKHTN 227, Nguyễn Văn Cừ - Quận 5 - ĐT: 38 323 715 www.bdvh.hcmus.edu.vn 4
- Câu 38: Ở một o s n vật, x t một tế b o s n t n ó ặp n ễm s t k u v Bb. K tế b o n y g m p ân n t n g o t , ở g m p ân I ặp p ân b n t ường, ặp Bb k ông p ân ; g m p ân II ễn r b n t ường. S o g o t ó t t o r từ tế b o s n t n tr n A. 4. B. 6. C. 2. D. 8. Câu 39: Nuô y t p n một ây ưỡng bộ ó k u gen bb t o n n mô n bộ . S u ó x mô n bộ n y bằng ôns x n gây ưỡng bộ ó v k t úng p t tr n t n ây o n ỉn . C ây n y có k u gen : A. AAAb, Aaab. B. Aabb, abbb. C. Abbb, aaab. D. AAbb, aabb. Câu 40: C o s p mô t sự truy n một b n ở ngườ o một trong en một gen quy n , en trộ trộ o n to n. I II III ? Quy ườ : Nữ b n t ường : N m b n t ường : Nữ b b n :N mb b n B ết rằng k ông x y r ột b ến. X su t ngườ on ầu òng ặp v ng ở t ế t III tr k ông b b n A. 25%. B. 35%. C. 12,5%. D. 15,3%. Câu 41: K nó v sự p ân b t trong quần t s n vật, p t b u n o s u ây không úng A. P ân b ng u ó ý ng mg mm ộ n tr n g ữ t trong quần t . B. P ân b t eo n óm t ường gặp k u k n s ng p ân b ng u trong mô trường, ó sự n tr n g y g t gữ t trong quần t . C. P ân b t eo n óm k u p ân b p ổ b ến n t, g úp t ỗ tr n u ng uk nb t mô trường. D. P ân b ng u n n t ường gặp k u k n s ng p ân b ng u trong mô trường v k ông ó sự n tranh g yg tgữ t trong quần t . Câu 42: Ở uột, en W quy n uột b n t ường trộ o n to n so v en w quy n uột n y v n ( vòng qu n ). C o g ữ uột b b n t ường ó k u gen WW v uột m n y v n ó k u gen ww, p ần n u uột on b n t ường n ưng xu t n một v on n y v n. Đ u g t n o s u ây p ù p n t v kết qu p p tr n A. T t tế b o s n t n uột b u x y r ột b ến en W t n en w. B. Trong g m p ân uột m ặp NST ặp gen ww k ông p ân ở g m p ân 2. C. Trong g m p ân uột b ặp NST ặp gen WW k ông p ân ở g m p ân 1. D. Trong g m p ân uột m ặp NST ặp gen ww k ông p ân ở g m p ân 1. Câu 43: Bằng ng s n ọ tế b o ư s ng trong v ng n u m qu n ọ ng g ữ n óm s n vật t n qu : .T t tế b o u ư s n r bở tế b o trư ó, từ ây ó t t y tế b o u ó ngu n g ung. B. C tế b o u ó t n p ần ó ọ ự tr n 4 n óm t n b o g m x t nu e , prote n, p v g ux t C. Hầu ết tế b o s ng ung một bộ mã truy n o qu tr n mã tổng p prote n. D. G ữ o ó m qu n ọ ng gần, trong tế b o úng p ân t x t nu e v prote n ó tr n tự g ng n u oặ gần g ng n u. Câu 44: C o b n p p s u: (1) Đư t m một gen v o gen. (2) L m b ến ổ một gen ã ó sẵn trong gen. (3) Gây ột b ến bộ ở ây tr ng. (4) C y truy n p ô ở ộng vật. Ngườ t ó t t o r s n vật b ến ổ gen bằng b np p A. (1) và (2). B. (2) và (4). C. (3) và (4). D. (1) và (3). Câu 45: K nó v m p n ng, n ận n n o s u ây không úng A. C g ng k n u ó m p n ng khác nhau. B. T n tr ng s ư ng t ường ó m p n ng rộng. C. T n tr ng t ư ng t ường ó m p n ng p. D. M p n ng k ông o k u gen quy n . Trung tâm BDVH<ĐH Trường ĐHKHTN 227, Nguyễn Văn Cừ - Quận 5 - ĐT: 38 323 715 www.bdvh.hcmus.edu.vn 5
- Câu 46: Ở ru g m, gen quy n t ân x m trộ o n to n so v en quy n t ân en, gen B quy n n trộ o n to n so v en b quy n n t. H ặp gen n y ùng nằm tr n một ặp n ễm s t t ường. Gen D quy n m t ỏ trộ o n to n so v en quy n m t tr ng. Gen quy n m u m t nằm tr n AB D d AB D n ễm s t g t n X, k ông ó en tư ng ng tr n Y. P p : P: X X × X Y cho F1 ó k u n ab ab t ân en, n t, m t ỏ ếm tỉ 15 . Tần s o n v gen ở ru A. 15%. B. 20%. C. 25%. D. 30%. C 4 : Một o m ó tập t n o t ộng v o b n ng y, tuy n n trong quần t o n y xu t n một ột b ến k ến m t úng ó t n n t t n v o b n m, t n y uy n s ng o t ộng m. Trong qu tr n ó úng ó xu ư ng g o p v t ăn m g ng úng. S u ng ng n t ế , g ữ n óm ăn m v n óm ăn ng y v n ó k năng g o p n ưng on úng s n r t ường ết non. N ận n n o s u ây úng n t . C ọn ọ tự n n ó xu ư ng ự ọn tư ng ăn m n n s ư ng t ăn m tăng ần. B. Sự y tập t n ã n t n một o m từ o b n ầu. C. C ột b ến m trong quần t t o n n sự y ý, n ưng ư ó sự xu t n o m . D. Sự y ý ã t o u k n o qu tr n n t n o m . Câu 48: C o s ư t ăn s u: Cỏ N Hổ T ỏ o V SV C uột Cú S uỗ t ăn trong ư t ăn tr n A. 7. B. 8. C. 10. D. 9. Câu 49: C o một ặp t ỏ t uần ng g o p n u ư F1 to n t ỏ ông tr ng, . Đem t ỏ ự F1 p ân t t u ư 25 t ỏ ông tr ng, : 25 t ỏ ông x m, : 50 t ỏ ự ông x m, ng n. Còn em t ỏ F1 p ân t t t u ư 46 t ỏ ông x m, ng n : 29 t ỏ ông x m, : 21 t ỏ ông tr ng, : 4 t ỏ ông tr ng, ng n. C o b ết u ông o một gen ó 2 en (D v ) p . K ông x y r ột b ến. K u gen t ỏ F1 Ad B b A. AaBbXDXd. B. X X. C. AaXBDXbd. D. XAdXaDBb aD Câu 50: C o một s t ông t n s u: (1) o n bộ , ột b ến gen trộ t n gen ặn. (2) o ưỡng bộ , ột b ến gen trộ t n gen ặn, gen nằm tr n X k ông ó en tư ng ng tr n Y v t ó ếx n g tn XY (3) o ưỡng bộ , ột b ến gen trộ t n gen ặn, gen nằm tr n Y k ông ó en tư ng ng tr n X (4) o ưỡng bộ , ột b ến gen trộ t n gen ặn, gen nằm tr n X v t ó ếx n g tn XO (5) o ưỡng bộ , ột b ến gen trộ t n gen ặn, gen tr n n ễm s t t ường (6) o ưỡng bộ , ột b ến gen ặn t n gen trộ , gen nằm tr n NST t ường oặ NST g t n . Trong trường p một gen quy n một t n tr ng, en trộ trộ o n to n so v en ặn. Có b o n u trường p ột b ến nó tr n ư b u n ng y t n k u n A. 1 B. 2. C. 3 D. 4. H T Trung tâm BDVH<ĐH Trường ĐHKHTN 227, Nguyễn Văn Cừ - Quận 5 - ĐT: 38 323 715 www.bdvh.hcmus.edu.vn 6
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bộ 45 đề thi thử THPT Quốc gia năm 2020 có đáp án
272 p | 2510 | 53
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Sở GD&ĐT Hưng Yên
30 p | 239 | 7
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Liên trường THPT Nghệ An (Lần 2)
42 p | 164 | 6
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Trường THPT chuyên Lê Khiết (Lần 1)
24 p | 60 | 5
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Sở GD&ĐT Lào Cai
14 p | 89 | 4
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Trường THPT chuyên Quang Trung (Lần 1)
37 p | 70 | 3
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Trường THPT Bình Minh (Lần 1)
34 p | 81 | 3
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Trường THPT chuyên Hạ Long (Lần 1)
30 p | 75 | 3
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Sở GD&ĐT Hà Tĩnh
26 p | 77 | 2
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Trường THPT chuyên Hùng Vương (Lần 1)
17 p | 58 | 2
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Trường THPT chuyên Hà Tĩnh
78 p | 54 | 2
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Trường THPT chuyên Đại học Vinh (Lần 1)
41 p | 87 | 2
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Sở GD&ĐT Bạc Liêu (Lần 1)
33 p | 119 | 2
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Trường THPT chuyên Bắc Ninh (Lần 1)
30 p | 90 | 2
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Trường THCS&THPT Lương Thế Vinh (Lần 2)
38 p | 91 | 2
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Trường THPT chuyên Bắc Ninh (Lần 2)
39 p | 113 | 2
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Trường THPT chuyên ĐHSP Hà Nội (Lần 3)
7 p | 93 | 1
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Trường THPT 19-5 Kim Bôi (Lần 1)
15 p | 72 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn