SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH<br />
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ<br />
<br />
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 1<br />
NĂM HỌC 2018 - 2019<br />
Môn: TOÁN 12<br />
Thời gian làm bài: 90 phút;<br />
(50 câu trắc nghiệm)<br />
Ngày thi: 31/10/2018<br />
Mã đề thi<br />
108<br />
<br />
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)<br />
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................<br />
Câu 1: Cho hàm số y f (x ) có đồ thị là hình vẽ<br />
bên. Phương trình f (x ) 1 0 có bao nhiêu<br />
nghiệm?<br />
A. 4<br />
C. 2<br />
<br />
B. 1<br />
D. 3<br />
<br />
Câu 2: Cho hàm số có đạo hàm y ' x 8 2x 1 x 1 3x 2. Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị ?<br />
2<br />
<br />
3<br />
<br />
A. 4<br />
B. 11<br />
C. 2<br />
Câu 3: Cho hàm số y f (x ) có đồ thị như hình vẽ bên. Hỏi<br />
đồ thị hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?<br />
A. 2<br />
B. 4<br />
C. 1<br />
D. 3<br />
<br />
D. 3<br />
<br />
Câu 4: Tính tổng tất cả các nghiệm của của phương trình 2 sin x sin 2 x 0 trên đoạn [0; 3 ] .<br />
A. 5<br />
<br />
B. 4<br />
4x 7y 18<br />
Câu 5: Giải hệ phương trình <br />
.<br />
4x 6y 8<br />
<br />
A. x ; y 1; 2<br />
B. x; y 1;1<br />
<br />
C. 2<br />
<br />
D. 6 <br />
<br />
C. x ; y 1; 1<br />
<br />
D. x ; y 2;1<br />
<br />
Câu 6: Cho lăng trụ tam giác đều ABC .A ' B 'C ' cạnh đáy bằng a . Đường thẳng A ' B tạo với đáy góc<br />
450. Tính thể tích của khối lăng trụ.<br />
A.<br />
<br />
a3 3<br />
4<br />
<br />
B. 2a3 3<br />
<br />
C. a3 3<br />
<br />
D. 2a3<br />
<br />
Câu 7: Hàm số nào sau đây không có cực trị?<br />
A. y x 3 3x 2 3<br />
Câu 8: Cho hàm số y <br />
bằng 5 .<br />
A. y 3x 11 .<br />
<br />
B. y x 4 x 2 3<br />
<br />
C. y <br />
<br />
9x x 2<br />
<br />
D. y <br />
<br />
2x 3<br />
3x 2<br />
<br />
2x 1<br />
C . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có tung độ<br />
x 1<br />
B. y 3x .<br />
<br />
C. y 3x 2 .<br />
<br />
D. y 2x 1 .<br />
Trang 1/6 - Mã đề thi 108<br />
<br />
Câu 9: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 3 3x 2 5 trên<br />
đoạn [ 1; 3] . Giá trị của biểu thức P M 2 m 2 là<br />
A. 100<br />
<br />
B. 64<br />
<br />
C. 106<br />
<br />
D. 48<br />
<br />
Câu 10: Tìm tất cả giá trị của tham số m để hàm số y m 1 x 3 2 m 1 x 2 m 2 x 1<br />
để hàm số không có cực trị.<br />
A. m [1;10)<br />
<br />
B. m 1;10 <br />
<br />
<br />
D. m ;1 10; <br />
<br />
C. m [10; )<br />
<br />
60 0. Tính diện tích tam giác ABC .<br />
Câu 11: Cho tam giác ABC có AB 4a ; AC 6a và BAC<br />
<br />
A. S 6a 2<br />
<br />
C. S 6a 2 3<br />
<br />
B. S 4a 2<br />
<br />
D. S 2a 2 3<br />
<br />
ABC 600 , hai mặt bên<br />
Câu 12: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a , <br />
<br />
SAB<br />
<br />
SAD và<br />
<br />
cùng vuông góc với mặt đáy ABCD . Cạnh SB a 2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?<br />
<br />
A. VS .ABCD <br />
<br />
a3 3<br />
6<br />
<br />
B. SAD SBD<br />
<br />
C. S ABCD a 2 3<br />
<br />
D. SC a 3<br />
<br />
Câu 13: Cho khối lăng trụ đứng ABC .A ' B 'C ' có đáy là tam giác vuông tại B<br />
<br />
với<br />
<br />
AB a, AC 2a 3. cạnh bên AA ' 2a. Thể tích khối lăng trụ bằng bao nhiêu?<br />
3<br />
<br />
A. a 11 .<br />
<br />
a3 11<br />
B.<br />
.<br />
3<br />
<br />
C. a3 3 .<br />
<br />
D. a3 .<br />
<br />
Câu 14: Cho hàm số y x 3 3x 2 . Đồ thị của hàm số là hình nào dưới đây ?<br />
<br />
A.<br />
<br />
B.<br />
<br />
C.<br />
<br />
D.<br />
1<br />
3<br />
<br />
Câu 15: Một vật chuyển động theo quy luật s t 3 6t 2 , với t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc<br />
vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong<br />
khoảng thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động vận tốc của vật đạt giá trị lớn nhất bằng bao<br />
nhiêu?<br />
A. 36<br />
B. 20<br />
C. 35<br />
D. 50<br />
Câu 16: Cho hàm số y x 3 3x 2 4 C . Tiếp tuyến của đồ thị C tại điểm M 2;16 có hệ số góc<br />
bằng bao nhiêu?<br />
A. 24 .<br />
<br />
B. 9 .<br />
<br />
C. 45 .<br />
<br />
D. 0 .<br />
<br />
Trang 2/6 - Mã đề thi 108<br />
<br />
Câu 17: Cho hình chóp tam giác đều S .ABC có cạnh đáy bằng 2a , mặt bên tạo với đáy góc 600 . Tính<br />
theo a thể tích khối chóp S .ABC ?<br />
<br />
a3 3<br />
2a 3 3<br />
a3 3<br />
B.<br />
C.<br />
3<br />
3<br />
4<br />
Câu 18: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên<br />
<br />
D. a 3 3<br />
<br />
A.<br />
<br />
như hình vẽ bên. Hàm số đồng biến trong khoảng nào<br />
dưới đây?<br />
A. ; 1 và 2 : <br />
B. 2;2 <br />
C. 1;2 <br />
<br />
D. 0; <br />
<br />
Câu 19: Cho giới hạn lim<br />
x 1<br />
<br />
A. S 17<br />
<br />
x 2 3x 2 a<br />
a<br />
trong đó là phân số tối giản. Tính S a 2 b2 .<br />
2<br />
b<br />
b<br />
x 1<br />
B. S 25<br />
C. S 10<br />
D. S 5<br />
<br />
Câu 20: Cho hàm số y 2x 4 4x 2 3. Gọi A, B , C là ba điểm cực trị của đồ thị hàm số. Tính diện<br />
tích S của tam giác ABC .<br />
A. S 1<br />
<br />
B. S 2<br />
<br />
C. S 4<br />
<br />
D. S <br />
<br />
10<br />
<br />
Câu 21: Gọi A, B là hai điểm cực trị của đồ thị hàm số y 2x 3 3x 2 2018, thì độ dài của đoạn AB :<br />
A. AB 5 2<br />
B. AB 5<br />
C. AB 2<br />
Câu 22: Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm<br />
số dưới đây?<br />
<br />
x<br />
2x 1<br />
x<br />
C. y <br />
2x 1<br />
A. y <br />
<br />
B. y <br />
<br />
x<br />
2x 1<br />
<br />
D. y <br />
<br />
x<br />
2x 1<br />
<br />
D. AB 2<br />
<br />
Câu 23: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên tập xác định?<br />
A. y x 4 4x 2 3<br />
B. y x 3 3x 2 4<br />
2x 3<br />
C. y <br />
D. y x 3 x 2 3x 2018<br />
x 2<br />
Câu 24: Cho hàm số f (x ) <br />
A.<br />
<br />
3<br />
2<br />
<br />
x 2<br />
<br />
x2 9<br />
1<br />
B.<br />
3<br />
<br />
. Tính giá trị biểu thức f ' 0.<br />
<br />
D. 2<br />
<br />
C. 3<br />
<br />
Câu 25: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y 2 m 3 8 x 3 2mx 2 4 m 2 x 6 là<br />
một hàm số chẵn trên tập xác định.<br />
A. m 2<br />
B. m 2<br />
Câu 26: Cho hàm số y 9x x 2 <br />
<br />
2 10<br />
<br />
A. ;0 .<br />
<br />
B. 9;<br />
<br />
C. m 2<br />
<br />
D. m 4<br />
<br />
. Hàm số xác định trên tập nào dưới đây ?<br />
<br />
<br />
<br />
C. 0; 9<br />
<br />
D. [0;9] .<br />
<br />
Câu 27: Cho hàm số y ax 2 bx c (a 0) có đồ thị P . Biết đồ thị của hàm số có<br />
<br />
đỉnh<br />
<br />
I 1; 7 và đi qua điểm A 2;11. Tính tổng S a b c .<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
Trang 3/6 - Mã đề thi 108<br />
<br />
A. 40<br />
<br />
B. 45<br />
<br />
Câu 28: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y <br />
A. x 3<br />
<br />
D. 44<br />
<br />
C. 50<br />
<br />
2x 5<br />
là:<br />
x 3<br />
<br />
B. y 3<br />
<br />
D. x 2<br />
C. y 2<br />
<br />
Câu 29: Trong mặt phẳng với hệ trục Oxy , cho véc tơ v 4;2 và hai điểm A 5; 2, B 1;2 . Gọi<br />
<br />
A ', B ' là ảnh của hai điểm A, B qua phép tịnh tiến theo véc tơ v , tính độ dài đoạn thẳng A ' B '.<br />
<br />
<br />
<br />
B. A ' B ' 13<br />
<br />
A. A ' B ' 5<br />
<br />
4x 2 4x 8<br />
<br />
Câu 30: Cho hàm số y <br />
<br />
x 2 x 1<br />
2<br />
<br />
bao nhiêu?<br />
A. 2<br />
<br />
3<br />
<br />
C. A ' B ' <br />
<br />
5<br />
<br />
C. 3<br />
m<br />
<br />
81 9 3 9 3 n , trong đó<br />
<br />
định nào sau đây đúng?<br />
A. P 480; 485<br />
<br />
B. P 475; 480 <br />
<br />
Câu 32: Hàm số y x 4 2 x 2 <br />
<br />
D. A ' B ' 4 2<br />
<br />
D. 1<br />
<br />
m<br />
là phân số tối giản. Gọi P m2 n 2. Khẳng<br />
n<br />
C. P 495; 500 <br />
<br />
D. P 490; 495 <br />
<br />
1<br />
có đồ thị là hình nào dưới đây?<br />
2<br />
<br />
.<br />
<br />
A.<br />
<br />
20<br />
<br />
<br />
<br />
. Số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là<br />
<br />
B. 4<br />
<br />
Câu 31: Cho biểu thức<br />
<br />
<br />
<br />
B.<br />
<br />
C.<br />
D.<br />
Câu 33: Cho hàm số y f x có đồ thị hàm số<br />
y f ' x như hình vẽ bên. Hàm số đồng biến trên<br />
<br />
khoảng nào?<br />
A. 0; 4<br />
<br />
B. 2; <br />
<br />
C. ;3<br />
<br />
D. 0; <br />
<br />
Câu 34: Cho hàm số y f x . Đồ thị hàm số<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
y f ' x như hình vẽ bên. Hàm số y f x 2 2 có<br />
<br />
bao nhiêu điểm cực trị?<br />
A. 5<br />
C. 2<br />
<br />
B. 3<br />
D. 4<br />
<br />
Trang 4/6 - Mã đề thi 108<br />
<br />
Câu 35: Cho hàm số y x 3 2x 2 3 có đồ thị C và đường thẳng d : y x 3 . Số giao điểm của<br />
đường thẳng d với đồ thị C bằng bao nhiêu?<br />
A. 1.<br />
B. 0 .<br />
C. 2 .<br />
D. 3 .<br />
Câu 36: Một chiếc hộp đựng 6 viên bi trắng, 4 viên bi xanh và 5 viên bi vàng. Lấy ngẫu nhiên 4 viên<br />
bi từ hộp đó. Tính xác suất để lấy ra 4 viên bi có đủ ba màu.<br />
40<br />
50<br />
48<br />
57<br />
A.<br />
B.<br />
C.<br />
D.<br />
91<br />
91<br />
91<br />
1365<br />
Câu 37: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường tròn<br />
<br />
x 1<br />
<br />
2<br />
<br />
C <br />
<br />
có phương trình<br />
<br />
y 1 25 và đường thẳng d :3x 4y 8 0. Gọi A, B là các giao điểm của đường<br />
2<br />
<br />
thẳng d với đường tròn C . Tính độ dài dây cung AB .<br />
A. AB 2 3<br />
B. AB 8<br />
C. AB 2 5<br />
D. AB 4<br />
Câu 38: Một người thợ thủ công cần làm một cái thùng hình hộp đứng không nắp đáy là hình vuông và<br />
có thể tích 200cm 3 . Để tiết kiệm vật liệu làm thùng, người đó thợ cần thiết kế sao cho tổng S của diện<br />
tích xung quanh và diện tich mặt đáy là nhỏ nhất. Tìm S .<br />
3<br />
<br />
B. S 40 3 20<br />
<br />
A. S 60 20<br />
<br />
C. S 50 3 20<br />
<br />
D. S 20 3 20<br />
<br />
2 2n n<br />
Câu 39: Cho khai triển nhị thức Niuton x <br />
, n , x 0. Biết rằng số hạng thứ 2 của khai triển<br />
<br />
x <br />
<br />
bằng 200704 và n thỏa mãn An2 6C n3 36n . Trong các giá trị x sau, giá trị nào thỏa mãn?<br />
A. x 1<br />
<br />
B. x 4<br />
<br />
C. x 2<br />
<br />
D. x 3<br />
<br />
2x 1<br />
có đồ thị C và đường thẳng d :y x m . Tìm tất cả các tham số<br />
x 1<br />
m dương để đường thẳng d cắt đồ thị C tại hai điểm phân biệt A, B sao cho AB 4.<br />
<br />
Câu 40: Cho hàm số y <br />
<br />
A. m 1 m 3 .<br />
<br />
B. m 1 .<br />
<br />
C. m 2 .<br />
<br />
D. m 3 .<br />
<br />
4a 3 2<br />
Câu 41: Cho hình chóp tứ giác đều S .ABCD có thể tích bằng<br />
và diện tích xung quanh bằng<br />
3<br />
4a 2 3. Tính góc 0 giữa cạnh bên của chóp với mặt đáy, biết là một số nguyên.<br />
A. 600 .<br />
B. 450 .<br />
C. 550 .<br />
D. 300 .<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 42: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 2018; 2018<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
để hàm số y <br />
<br />
<br />
<br />
2x 6<br />
nghịch<br />
x m<br />
<br />
biến trên khoảng ; 5 .<br />
A. 2010<br />
<br />
C. 2013<br />
<br />
B. 2019<br />
<br />
D. 2018<br />
<br />
Câu 43: Cho hàm số y x m 1 x m 2. Tìm m để đồ thị hàm số cắt trục hoành tại đúng 2<br />
4<br />
<br />
điểm phân biệt.<br />
A. m (2;3)<br />
<br />
2<br />
<br />
B. m (;2) {3}<br />
<br />
C. m (;2)<br />
<br />
D. m (1; )<br />
<br />
Câu 44: Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình vuông, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Biết<br />
SC a 5 và mặt phẳng SDC tạo với mặt phẳng ABCD một góc 600 . Tính thể tích khối chóp<br />
<br />
S .ABCD.<br />
A. a<br />
<br />
3<br />
<br />
3<br />
<br />
B. 3a<br />
<br />
3<br />
<br />
a3 3<br />
C.<br />
3<br />
<br />
D. a 3 6<br />
<br />
Trang 5/6 - Mã đề thi 108<br />
<br />