intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi thực hành Điều khiển tàu biển năm 2012 (Mã đề TH19)

Chia sẻ: Anh Anh | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:6

35
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Đề thi thực hành Điều khiển tàu biển năm 2012 (Mã đề TH19) sau đây có nội dung đề gồm 2 bài với hình thức thi thực hành và thời gian làm bài trong vòng 240 phút. Mời các bạn cùng tham khảo và thử sức mình với đề thi nghề này nhé.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi thực hành Điều khiển tàu biển năm 2012 (Mã đề TH19)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----<br /> <br /> ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHÓA III (2009 - 2012) NGHỀ: ĐIỀU KHIỂN TÀU BIỂN<br /> <br /> MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐKTB-TH 19<br /> <br /> Năm 2012<br /> <br /> PHẦN I: CHỈ DẪN THỰC HIỆN BÀI THI ĐỐI VỚI THÍ SINH 1. Các quy định chung. - Tất cả các bài thi phải thực hiện đúng phương pháp, đúng vị trí. Nếu thí sinh thực hiện sai phương pháp, sai vị trí thì bài thi không được tính điểm. - Trong quá trình thao tác tu chỉnh hải đồ, thí sinh phải ở tư thế đứng và nhìn hải đồ theo chiều xuôi. - Phải sử dụng các dụng cụ tu chỉnh hải đồ đã được trang bị trong phòng hải đồ theo quy định. - Bài thi vượt quá 20% thời gian cho phép sẽ không được đánh giá. 2. Chi tiết các bài thi. Thời gian: 240 phút Bài 1: Thực hành tu chỉnh hải đồ Nội dung chi tiết: 2183 INDONESIA - Sumatera - Pulau Bintan - T. Sambang North-westwards - Karang Manjang - Depth. Source: Indonesian Notice 15/135/11<br /> <br /> 2510 SINGAPORE STRAIT - Middle Channel - Ramunia Shoals and Pedra Branca - Depths. Danger line. Source: Malaysian Notice 3/55/11 Chart 3831 [ previous update 2183/11 ] WGS84 DATUM Insert the accompanying block A, showing amendments to depths, centred on: 1° 25´·60N., 104° 24´·80E. the accompanying block B, showing amendments to depths and danger line, centred on: 1° 18´·86N., 104° 24´·76E.<br /> <br /> 3125 SINGAPORE STRAIT - Karang Selatin (South Ledge) and Tanjung Piai North-westwards - Depths. Drying patch. Source: UKHO Chart 3831 [ previous update 2510/11 ] WGS84 DATUM Insert depth 11 enclosed by 2m contour 1° 17´·73N., 104° 23´·40E. 3341 SINGAPORE STRAIT - Middle Channel - Pedra Branca Southwestwards and Karang Selatin (South<br /> <br /> Ledge) - Depths. Source: Singaporean Chart 503 Chart 3831 [ previous update 3125/11 ] WGS84 DATUM Insert depth 139 enclosed by 20m contour (a) 1° 19´·25N., 104° 23´·84E. depth 185 enclosed by 20m contour (b) 1° 18´·08N., 104° 23´·17E. Delete depth 225 , close NE of: (a) above (b) above 3756 INDONESIA - Sumatera - Pulau Batam - Batuampar Westwards and Tg Butan South-eastwards Buoyage. Source: Indonesian Notices 7/64(P)-65/11<br /> <br /> 117 SINGAPORE STRAIT - Middle Channel - Pedra Branca - Depth. Rock. Source: Singaporean Notice 12/112/11 Chart 3831 [ previous update 3756/11 ] WGS84 DATUM Replace depth 3 enclosed by 5m contour with 104° 24´·69E. 1° 19´·66N.,<br /> <br /> 119* SINGAPORE - Jurong Island - Sakra Basin, Pulau Sebarok Southwards, Marina South, Town Reach, Changi East South Eastwards and Angler Bank - Light-beacons. Dredged depths. Works. Cautionary note. Wreck. Depths. Obstructions. Coastline. Maritime limit. Buoyage. Light List Vol. F, 2011/12, 1695.1, 1695.2, 1695.25, 1735.6 Source: Maritime and Port Authority of Singapore Chart 3831 [ previous update 117/12 ] WGS84 DATUM Insert symbol, white light-beacon with white triangular topmark apex downwards, DirF.WRG.12m7-6M CNB (a) 1° 18´·48N., 104° 01´·77E. sectors at light-beacon, as follows: (a) above G 80·0° - 87·5° (7·5°) W 87·5° - 92·5° (5°) R 92·5° - 100·0° (7·5°)<br /> <br /> 3. Bảng kê chi tiết thiết bị, vật tư.<br /> <br /> 3.1 Bảng kê các thiết bị, dụng cụ<br /> <br /> TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10<br /> <br /> Dụng cụ Êke vuông<br /> <br /> Miêu tả Loại bằng mêca trong suốt, có khắc độ, dùng trong hàng hải<br /> <br /> Số lượng 1cặp 1 cái 1 cái 1 cái 1 cái 1 cái 1 cái 1 cái 1 cái 1 cái<br /> <br /> Ghi chú<br /> <br /> Thước song song Tiêu chuẩn Compa đầu chì Tiêu chuẩn<br /> <br /> Compa đầu nhọn Tiêu chuẩn Bút chì Tẩy Giấy bóng mờ Kính lúp Thước định hình Gọt bút chì Loại 2B chì mềm Loại tẩy mềm Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn<br /> <br /> 3.2 Bảng kê vật tư. TT 1 2 3 4 5 Vật liệu Hải đồ Anh Chart 5011 NP 294 NP 134A Bàn thao tác hải đồ Miêu tả BA CHART 3831 Symbols and abbreviations used on admiralty paper chart How to correct your charts the admiralty way Chart correction log Kích thước: 1.5x1.2x1.3(m) Số lượng 1 Tờ 1 quyển 1 quyển 1 quyển 1 bàn Ghi chú<br /> <br /> PHẦN II: NỘI DUNG CHẤM ĐIỂM 1. Hệ số điểm. TT 1 2 Các phương pháp đánh giá Kiểm tra các bước thực hiện Tuân thủ các quy định Điểm 60 10 Điểm đánh giá Ghi chú<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2