intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT môn Toán năm học 2019-2020 – Sở Giáo dục và Đào tạo An Giang (Đề chính thức)

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:4

7
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

"Đề thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT môn Toán năm học 2019-2020 – Sở Giáo dục và Đào tạo An Giang (Đề chính thức)" giúp các em củng cố kiến thức, làm quen với cấu trúc đề thi, đồng thời giúp các em phát triển tư duy, rèn luyện kỹ năng giải đề chính xác. Chúc các bạn đạt được điểm cao trong kì thi này nhé.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT môn Toán năm học 2019-2020 – Sở Giáo dục và Đào tạo An Giang (Đề chính thức)

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT AN GIANG Kh a n̴ 0INHN 01 n thi⬺ TOÁN Đᙠ CH NH TH C 筐 㘹㠮 ᅠ ̴ 筐 (Đề thi gồm có 01 trang) (Không kể thời gian phát đề) B i 1. (I,0 điểm) G ả các 筐ươ㠮 rì㠮筐 v 筐ệ 筐ươ㠮 rì㠮筐 s㘹u đâyᅠ x 㘹)  3x  3 ) x̴  6x  5  3  ̴ x  y  ̴  ̴ c)   ̴ ̴ x  y  ̴ ̴  ̴ B i . (1,5 điểm) 筐 筐 s c đ 筐 㘹r㘹  P  ᅠ y  , ̴5 x ̴ . 㘹) đ 筐  P  c 㘹 筐 s đᗀ c筐 . ) Qu㘹 đ ê A  ;  v đư 㠮 筐 㠮 s 㠮 s 㠮 v r৘c 筐 㠮筐 Ox c  P ᕊ 筐㘹 đ ê E v F . 㘹 đ cu㘹 E v F . B i I. ( ,0 điểm) 筐 筐ươ㠮 rì㠮筐 ậc 筐㘹 x ̴   m  ̴  x  ̴m  (∗) ( m 筐㘹 s ) 㘹) 筐ư 㠮 㠮筐 r 㠮 筐ươ㠮 r 㠮筐 (∗) uô㠮 c 㠮 筐 ê vơ s m. ) ì các á r c 㘹 m để 筐ươ㠮 rì㠮筐 (∗) c 筐㘹 㠮 筐 ệ x ; x̴ 筐ỏ㘹 ᗀ㠮 ̴  x  x̴     x . x̴ B i 4. ( ,5 điểm) 筐 㘹 㘹c ABC vuô㠮 ᕊ A c AB  4cm, AC  3cm . Lây đ ê D 筐u c cᕊ㠮筐 AB  AB  AD  . ư 㠮 r 㠮  O  đươ㠮 k 㠮筐 BD c CB ᕊ E , kR d CD c đươ㠮 r 㠮 O ᕊ F . 㘹) 筐ư㠮 㠮筐 r 㠮 ACED ác 㠮 . ) BF  3cm . R㠮筐 BC v d ệ㠮 Rc筐 㘹 ác BFC . c) R d AF c đươ㠮 r 㠮  O  ᕊ đ ể G . 筐 㠮 㠮筐 r 㠮 BA 㘹 筐â㠮 㘹c cu㘹 c CBG . B i 5. (1,0 điểm) Âm Hội rươ㠮 A 㠮 筐㘹㠮筐 k筐ả sá 5 筐 c s 㠮筐 v nhạc họa s yêu 筐 c筐 筐 筐 ᕊ, 筐ê 筐㘹 , â 㠮筐ᕊc v các yêu 筐Rc筐 k筐ác. 筐 c s 㠮筐 c筐 c筐 㠮 yêu 筐 c筐. s 筐 c s 㠮筐 yêu 筐 c筐 筐 筐 㘹c筐 ê ê ̴ % s vơ s 筐 c s 㠮筐 k筐㘹 s㘹 . 筐 c s 㠮筐 yêu 筐Rc筐 筐ể 筐㘹 筐ơ㠮 s 筐 c Yêu thích Thể s 㠮筐 yêu 筐 c筐 â 㠮筐ᕊc 㘹 3 筐 c s 㠮筐; s 筐 c khác thao s 㠮筐 yêu 筐Rc筐 筐ể 筐㘹 v 筐 筐 㘹 㠮 v s 筐 c s 㠮筐 yêu 筐Rc筐 â 㠮筐ᕊc v㘹 yêu 筐 c筐 k筐㘹c. 㘹) R㠮筐 s 筐 c s 㠮筐 yêu 筐Rc筐 筐 筐 㘹. ) ỏ 㠮 s 筐 c s 㠮筐 yêu 筐Rc筐 筐ể 筐㘹 v â 㠮筐ᕊc 㘹 㠮筐 êu? Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Phòng thi:. . . . . . .
  2. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT AN GIANG Kh a n̴ 0INHN 01 HƯỚNG DẪN CHẤ ÔN TOÁN ĐẠI TRÀ B i Nội dun̴ ̴ợi ý Điểm x x  3x  3  3x  3 3 3   x  3x  3 ,5 x  3  3  3  (L ấ că㠮 ở ẫu 筐 ặc đư㘹 v ax  b ) B i 4x 4 3x 4x  3 1a  3 (筐㘹y  3) 3 1,0đ 3 3 x 4 4 x  3. 3 ậy 筐ươ㠮 rì㠮筐 c 㠮 筐 ệ 3 x 3 ,5 4 x 4 3 ậy 筐ươ㠮 rì㠮筐 c 㠮 筐 ệ x 4 B i x̴  6x  5  1b ệ 筐 c De 㘹   b ̴  4ac  36  ̴  56  '  3 ̴ 5 4  ,5 1,0đ 筐ươ㠮 rì㠮筐 c 㠮 筐 ệ b    6  ̴ 4 x     3 4 ,5 ̴a ̴ b    6  ̴ 4 x̴     3 4 ̴a ̴  ̴ x  y  ̴  ̴  ̴ x  y  ̴  ̴ Tính được x hay y; 0,5 đ   B i  ̴ ̴ x  y  ̴ ̴  ̴ 3 ̴ x  3 ̴ 1c Làm mất x hay y của một , 1,0đ  ̴ x  y  ̴  ̴  x  x  phương trình 0,25đ     x   ̴  y  ̴  ̴ y  ̴ y  , ̴5 x ̴ ả㠮 á r ᅠ x 4 ̴ ̴ 4 y  , ̴5 x ̴ 4 4 , B i a 筐 筐ì㠮筐 v ê㠮 1,0đ Bảng giá trị cho ít nhất ba cặp tọa độ đúng 0,5 đ Hệ trục 0,25đ, Parabol 0,25đ B i b 㘹đ để E  ̴;  ; F  ̴;  . ( mỗi tọa độ viết đúng 0,25đ) ,5 0,5đ
  3. x ̴   m  ̴  x  ̴m  (*) ,̴5 ệ 筐 c    m  ̴   4.̴m ̴ B i Ia  m ̴  4 m  4  8m  m ̴  4 m  4 ,̴5 1,0đ D    m  ̴  v ̴ m Viết thành tổng bình phương 0,25đ ,5 㠮ê㠮 筐ươ㠮 rì㠮筐 uô㠮 c 㠮 筐 ệ v m 㘹 c x  x̴  m  ̴; x x̴  ̴m ( 筐 ặc x  m; x̴  ̴ ) ,̴5 ̴  x  x̴  ̴  x  x̴        x . x̴ x . x̴ ,̴5 ̴m  ̴ ̴  x  x̴     m     ̴m x . x̴ ̴ m̴ B i    m    m   m Ib ,̴5 ̴ m ̴  4m  4 1,0đ ̴     m m̴ ̴  m ̴  4m  4  m ̴ ừ rê㠮 㘹 được  m ; m  4m  4   m   ̴ ậy m   筐ỏ㘹 đ ,̴5 k筐 đ ̴   ̴ m  ̴  m   m ậy m   筐ỏ㘹 đ B i4 ,5 (Hình vẽ cho câu a; 0,5đ) 筐ư㠮 㠮筐 r 㠮 ACED ác 㠮 .  ,̴5 B i CAD  9 ( ả 筐 4a  9 ( c 㠮 CED c筐 㠮 㠮ử㘹 đư 㠮 r 㠮) ,̴5 0,75đ  㠮 đ ể C , D, A, E cù㠮 㠮 rê㠮 đư 㠮 r 㠮 đư 㠮 kR㠮筐 CD ,̴5 ậy ác ACED ác 㠮 . BF  3cm . R㠮筐 BC v d ệ㠮 Rc筐 㘹 ác BFC . ABC vuô㠮 ᕊ A ᅠ BC  AB  AC  4  3̴  ̴5 ̴ ̴ ̴ ̴ ,̴5 B i  BC  5 4b BFC vuô㠮 ᕊ F ᅠ CF ̴  BC ̴  BF ̴  5̴  3̴  6 ,̴5 0,75đ  CF  4 S BFC  .BF .CF  .3.4  6 (cm ̴ ) ,̴5 ̴ ̴
  4. ác ACBF 㠮   CFB đư 㠮 r 㠮 ( d CAB 9 ) ,̴5 B i 㠮ê㠮 ABC   AFC (cù㠮 c筐 㠮 cu㠮 AC ) 4c   ABG  AFC (cù㠮 ù v DFG) 0,5đ  ABC   ABG ,̴5 ậy BA  㘹 筐â㠮 ác c 㘹 CBG B i 筐 c s 㠮筐 yêu 筐Rc筐 筐 筐 㘹 c筐 ̴ % s 筐 c s 㠮筐 㠮 rư 㠮 㠮ê㠮 s 筐 c ,5 5a s 㠮筐 yêu 筐Rc筐 筐 筐 㘹 5 .̴ %  3 筐 c s 㠮筐 0,5đ G s 筐 c s 㠮筐 yêu 筐Rc筐 筐ể 筐㘹 , â 㠮筐ᕊc v yêu 筐Rc筐 k筐ác ầ㠮 ượ a; b; c 㘹 c ab c3  5  abc  ̴ ( ) 筐 c s 㠮筐 yêu 筐Rc筐 筐ể 筐㘹 v 筐 筐 㘹 㠮 v s 筐 c s 㠮筐 yêu 筐Rc筐 â 㠮筐ᕊc v yêu 筐Rc筐 k筐ác 㠮ê㠮 a  3  b  c (̴) ,̴5 筐 c s 㠮筐 yêu 筐Rc筐 筐ể 筐㘹 筐ơ㠮 s 筐 c s 㠮筐 yêu 筐Rc筐 â 㠮筐ᕊc 3 㠮ê㠮 㘹 được a  b  3 (3) (Tìm các mối quan hệ giữa các biến) 筐㘹y (̴) v 筐ươ㠮 rì㠮筐 ( ) 㘹 được a  a  3  ̴  a  45 筐㘹y v 筐ươ㠮 rì㠮筐 (3)  b  4̴ ậy 㠮 s 筐 c s 㠮筐 yêu 筐Rc筐 筐ể 筐㘹 v â 㠮筐ᕊc a  b  87 B i (học sinh có thể lập hệ phương trình rồi giải bằng máy tính) 5b 0,5đ ,̴5  c s 㠮筐 các筐 k筐ác đ 㠮 vẫ㠮 c筐 đ ể đ㘹  G á k筐ả 筐 筐 㠮 㠮筐ấ các筐 c筐ấ rư c k筐 c筐ấ
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
16=>1