ủ ụ
ả
ấ
c (ti n thuê đ t) đ i v i các tr ấ
ố ớ
ề
ườ
ng c quan ngang B , c quan thu c CP...
Th t c: Gi m ti n thuê đ t, m t n ặ ướ ề TTCP QĐ theo đ ngh c a BT, Th tr ề
ị ủ
ủ ưở
ộ ơ
ơ
ng h p do ợ ộ
c (d ả ọ ấ ủ ụ ng Chính ph quy t đ nh theo đ ngh c a B tr ng, Th ườ ặ ướ ủ ướ ế ị ộ ưở ề ợ ấ ủ ướ ủ ố ớ i đây g i chung là ti n thuê đ t) đ i v i ề ủ ị ủ ng c quan ngang B , c quan thu c Chính ph , Ch t ch y ban nhân dân các t nh, ỉ c ngoài, ch c, cá nhân n ch c kinh t ộ ố ớ ổ ướ ứ ộ ứ i Vi ề ng h p do Th t ơ ố ự ệ t Nam đ nh c ị ườ ng đ i v i t c ngoài do Chi c c thu qu n lý. ụ ế ủ ị Ủ , t ế ổ ả Th t c: Gi m ti n thuê đ t, thuê m t n các tr tr ộ ơ ưở thành ph tr c thu c Trung ươ ng n ư ở ướ
- Trình t th c hi n: ệ
ự ự + Ng ườ ấ ộ ồ ơ ề ị ả ề ộ i thuê đ t n p h s đ ngh gi m ti n thuê đ t đ ng th i v i vi c kê khai, n p i Văn phòng đăng ký quy n s d ng đ t ho c c quan Tài ấ ồ ề ờ ớ ấ ử ụ ệ ặ ạ ơ ấ ti n thuê đ t năm đ u tiên t ề nguyên và Môi tr ầ ng. ườ
+ Tr ườ ệ ộ ợ i ề thuê đ t thì h s gi m ti n thuê đ t đ ồ ơ ả ng h p vi c đ ngh gi m ti n thuê đ t không đ ng th i v i vi c kê khai, n p ti n ề ấ ấ ồ ộ ạ Chi c c Thu c n p t ờ ớ ệ ế. ề ấ ượ ị ả ề ụ
- Cách th c th c hi n: ự ứ ệ
ệ ố ế ề + G i tr c ti p ho c qua h th ng b u chính t ớ ế i Văn phòng đăng ký quy n s d ng đ t ấ ấ ng (n u n p h s đ ngh gi m ti n thuê đ t ử ụ ề ồ ơ ề ị ả ư ặ ho c c quan Tài nguyên và Môi tr ườ đ ng th i v i vi c kê khai, n p ti n thuê đ t năm đ u tiên) ộ ử ự ơ ặ ờ ớ ệ ộ ầ ề ấ ồ
+ G i tr c ti p ho c qua h th ng b u chính t ớ ồ ơ ề ế ế ế ị ộ gi m ti n thuê đ t không đ ng th i v i vi c kê khai, n p ti n thuê đ t). i Chi c c Thu (n u n p h s đ ngh ấ ư ờ ớ ệ ử ự ề ả ệ ố ồ ặ ấ ụ ộ ề
- Thành ph n, s l ố ượng h s : ồ ơ ầ
ồ : Thành ph n h s , bao g m ồ ơ ầ
+ Đ n đ ngh gi m ti n thuê đ t ghi rõ: di n tích đ t thuê, th i h n thuê đ t; lý do mi n ễ ệ ờ ạ ấ ấ ơ ề ị ả ấ và th i h n mi n ti n thuê đ t. ễ ề ờ ạ ề ấ
đ c c p có th m quy n phê duy t. + D án đ u t ự ầ ư ượ ề ệ ấ ẩ
+ Quy t đ nh cho thuê đ t c a c quan có th m quy n theo quy đ nh c a pháp lu t v ậ ề ủ ề ẩ ơ ị ế ị ấ ủ đ t đai; H p đ ng thuê đ t ấ ấ ồ ợ
+ Gi y phép đ u t ấ ầ ư ho c Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh. ậ ứ ấ
ặ + Quy t đ nh c a Th t ng Chính ph . ế ị ủ ủ ướ ủ
+ T khai ti n thuê đ t. ấ ề ờ
S l ng h s ố ượ ồ ơ: 01 (b )ộ
i quy t ngày nh n đ h s h p l - Th i h n gi ờ ạ ả ế : 30 ngày k t ể ừ . ủ ồ ơ ợ ệ ậ
- Đ i t ng th c hi n th t c hành chính : ố ượ ủ ụ ự ệ
+ Cá nhân
+ T ch c ứ ổ
- C quan th c hi n th t c hành chính : ủ ụ ự ơ ệ
+ C quan có th m quy n quy t đ nh: C c Thu . ế ề ế ị ụ ẩ ơ
+ C quan ho c ng i có th m quy n đ ặ ườ ề ẩ ượ ế c u quy n ho c phân c p th c hi n (n u ự ề ệ ặ ấ ỷ ơ có):
+ C quan tr c ti p th c hi n TTHC: Chi c c Thu ự ự ế ụ ệ ơ ế
+ C quan ph i h p (n u có): Văn phòng đăng ký quy n s d ng đ t ho c c quan Tài ố ợ ế ơ ử ụ ề ấ ặ ơ nguyên và Môi tr ngườ
ủ ụ ệ ề ả ấ ặ t lý do không thu c di n đ ả ự i thuê đ t bi : Quy t đ nh gi m ti n thuê đ t ho c thông báo cho c gi m. - K t qu th c hi n th t c hành chính ng ượ ế ườ ấ ế ệ ộ ế ị ả
- L phí (n u có): Không ệ ế
- Tên m u đ n, m u t ẫ ơ ẫ ờ khai (n u có và đ ngh đính kèm ngay sau th t c a ị ủ ụ ): ề
ế + M u s 01/MGTH ban hành kèm theo Thông t ẫ ố ư ố s 60/2007/TT-B Tài chính ngày ộ 14/6/2007.
liên t ch s 30/2005/TTLT/BTC- + M u s 01-05/TTĐ ố ư ẫ ố ị ng. ban hành kèm theo Thông t BTNMT ngày 18/4/2005 c a Liên B Tài chính - B Tài nguyên và Môi tr ộ ủ ộ ườ
- Yêu c u, đi u ki n th c hi n th t c hành chính (n u có): Không ủ ụ ự ề ệ ệ ế ầ
- Căn c pháp lý c a th t c hành chính: ủ ụ
ứ ủ + Lu t đ t đai năm 2003 ậ ấ
+ NĐ s 142/2005/NĐ-CP ngày 14/11/2005 ố
+ Thông t ư ố ố s 120/2005/TT-BTC 30/12/2005, TT s 141/2007/TT-BTC ngày 30/11/2007 c a B Tài chính. ủ ộ
+ TT s 30/2005/TTLT/BTC-BTNMT ngày 18/4/2005 c a Liên B Tài chính- Tài nguyên ủ ộ ố & Môi tr ng. ườ
M u s : ẫ ố 01/MGTH
(Ban hành kèm theo Thông tư 60/2007/TT-BTC ngày 14/6/2007 c a B Tài chính)
ủ
ộ
Ộ Ủ Ộ ự ộ ậ ạ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ệ Đ c l p - T do - H nh phúc
............, ngày..........tháng ........năm ......
VĂN B N Đ NGH MI N (GI M) THU Ị Ả Ả Ề Ễ Ế
Kính g i: C quan thu ……………………….………………. ử ế ơ
ế
ỉ ạ ị ệ ề ệ ề ự ạ ộ
ả ề ễ ế ớ ị ượ c mi n (gi m) thu v i lý do và s thu mi n (gi m) c th nh sau: ố ụ ể ư ế ễ ả
ề ễ ả ị
ứ ự ế ể ề ễ ả ế ề ố ượ ứ ễ ạ ộ ế ễ ng h p đ ượ ợ ạ ọ ố ỗ ụ ấ ị ị ư ả ạ ườ ề ễ ế ầ ợ ị ả ụ ứ ơ
i n p thu : …………………………………..........….……………………… - Tên ng ườ ộ - Mã s thu : ………………………………………………..........…………………….. ế ố - Đ a ch : …………………………………………………….…….........……………… - Đi n tho i: …………………… Fax: ………...…… E-mail: ……….......…………… - Ngh nghi p/ Lĩnh v c ho t đ ng/Ngành ngh kinh doanh chính: ………………………………………………………………………….........…………. Đ ngh đ 1. Lý do đ ngh mi n (gi m) thu : ế - ......................................................................................................................................... đ đ ngh mi n (gi m) (Ghi rõ lo i thu đ ngh mi n (gi m); căn c pháp lý và căn c th c t ị ị ả ỉ c mi n (gi m) nào, lý do c th nh : thu nh p th p, ngh thu : thu c đ i t ng, tr ậ ấ ụ ể ả ườ t h i, s l )... kinh doanh, thiên tai, đ ch h a, tai n n b t ng , b l (ghi c thu s tài s n b thi ệ ạ ể ố ờ ị ỗ ể ng h p đ ngh mi n (gi m) thu tài nguyên thì c n ghi rõ thêm lo i tài nguyên, đ a đi m, Tr ị hình th c khai thác, n i tiêu th ). 2. Xác đ nh s thu đ c mi n: ế ượ ố ễ ị Đ n v ti n: Đ ng Vi t Nam
ố ề ị ề ị ồ ố ề ế ễ STT Lo i thu đ ngh mi n ạ ị ệ S ti n thu đã n p ộ (n u có) Kỳ tính thuế ơ S ti n thu đ ngh ế ề mi n (gi m) ả ễ ế
ế ề (gi m)ả Thu TNDN Thu TTĐB ế ế
1. 2. .... ......... C ngộ
(ghi rõ tên tài li u, b n chính hay b n sao) ả ệ ả ử 3. Tài li u g i kèm: ệ (1) …………...... NG I N P THU ho c ƯỜ Ộ Ủ Ệ Ợ Ạ Ế ặ I N P THU Ế ƯỜ Ộ Ký tên, đóng d u (ghi rõ h tên và ch c v ) ụ ứ Đ I DI N H P PHÁP C A NG ọ ấ
ng, th tr n: ủ ậ ườ ị ấ Xác nh n c a UBND xã, ph
Xác nh n c a c quan ki m lâm tr c ti p qu n lý r ng: ừ ự ế ả ủ ơ ậ (đ i v i cá nhân, h gia đình) ố ớ ể ộ
ẫ ố
ng M u s 01-05/TTĐ Ban hành kèm theo Thông tư liên t ch s 30/2005/TTLT/BTC-BTNMT ị ngày 18/04/2005 c a liên B Tài chính ủ ườ ộ ộ ố - B Tài nguyên môi tr
Ộ Ủ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ệ Đ c l p - T do - H nh phúc Ộ ự ộ ậ ạ
T KHAI TI N THUÊ Đ T Ấ Ề Ờ ----------------------------------
1. Tên t ộ ứ ấ ch c, h gia đình, cá nhân thuê đ t: ổ ấ ị ỉ ử ộ ề 1.1. Đ a ch g i thông báo n p ti n thuê đ t:
ệ ệ ế
giao đ t sang cho thuê đ t, gia h n cho thuê ể ừ ấ ấ ạ ấ ả 1.2. Đi n tho i liên h (n u có): ạ 1.3. Ngành ngh kinh doanh: ề 2. Văn b n cho thuê đ t, chuy n t đ t:ấ
2.1. Quy t đ nh s ............ ngày ..... ố 2.2. H p đ ng thuê đ t s : tháng .... năm .... c aủ ấ ố ngày ........ tháng ...... năm ...... ặ ấ ử ợ ể ị ng ph hay ngõ, h m): ố ị ẻ ỉ ặ ề ấ
ế ị ồ 3. Đ c đi m th a đ t thuê: 3.1. Đ a đi m (đ a ch ): ị ể 3.2.V trí th a đ t (m t ti n đ ấ ườ ử 3.3. M c đích s d ng đ t thuê: ụ ử ụ 3.4. Di n tích: ệ 3.5. Th i đi m thuê đ t (bàn giao s d ng): ấ ờ ử ụ 4. Di n tích n p ti n thuê đ t (m
2):
ệ ấ ể ộ ệ ề ấ ự ấ ả ấ ở ơ ở ạ ầ ể
ụ 4.1. Đ t s n xu t kinh doanh phi nông nghi p: , c s h t ng đ cho 4.2. Đ t xây d ng nhà thuê: 4.3. Đ t xây d ng khu công nghi p, c m công nghi p, làng ngh : ề ệ 4.4. Đ t s d ng vào m c đích s n xu t nông nghi p: ả ấ ự ấ ử ụ ệ ệ ụ ấ
ờ ề ừ ề ế ấ ng, h tr v đ t: ả b i th ườ c (n u có): ế ng đ c mi n, gi m): 5. Th i gian thuê đ t: ấ 6. Các kho n ti n đ ượ ả 6.1. S ti n th c t ự ế ồ ố ề 6.2. S ti n s d ng đ t đã n p tr ử ụ ố ề 6.3. Đ i t ượ ố ượ c gi m tr ti n thuê đ t (n u có): ỗ ợ ề ấ ướ c mi n, gi m ti n thuê đ t (lý do đ ề ấ ễ ộ ả ượ ấ ễ ả
ứ ả ờ 7. Hình th c n p ti n thuê đ t: ộ ộ ầ ộ ộ kèm theo ch ng minh thu c đ i t ng đ ừ ứ ồ ơ ứ ộ ố ượ ượ ề c tr ho c mi n, gi m ti n ễ ừ ặ ả
c): ứ ế ả ướ
ấ ề 7.1. N p m t l n cho c th i gian thuê: 7.2. N p hàng năm: 8. H s , ch ng t thuê đ tấ (n u b n sao thì ph i có công ch ng nhà n ả
Tôi cam đoan vi c kê khai trên là đúng s th t ự ậ ệ
Ngày ..................... tháng ..................... năm 200..............
I KÊ KHAI NG ƯỜ Ký tên, ghi rõ h tên, đóng d u (n u là t ế ấ ọ ổ ch c) ứ