Hạch tóan lao động tiền lương tại Cty Vinatex - 7
lượt xem 17
download
PHẦN BHXH Số sổ BHXH : 0502004256 1. 2. 3. 4. 5. 6. Số ngày được nghỉ BHXH : 04 Luỹ kế ngày nghỉ cùng chế độ :…… Lương tháng đóng BHXH : 1,96 Lương bình quân ngày : Tỉ lệ % hưởng BHXH : 75% Số tiền hưởng BHXH : 122.130 ngày ngày đồng đồng CÁN BỘ CƠ QUAN BHXH (Đã ký và đóng dấu) Đà Nẵng, Ngày 13 tháng 12 năm 2008 KẾ TOÁN HOẶC PHỤ TRÁCH NHÂN SỰ CỦA ĐƠN VỊ (Đã ký) CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH...
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Hạch tóan lao động tiền lương tại Cty Vinatex - 7
- Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com PHẦN BHXH Số sổ BHXH : 0502004256 Số ngày được nghỉ BHXH : 04 ngày 1. Lu ỹ kế ngày nghỉ cùng chế độ :…… ngày 2. Lương tháng đóng BHXH : 1,96 3. Lương bình quân ngày : đồng 4. Tỉ lệ % hưởng BHXH : 75% 5. Số tiền hưởng BHXH : 122.130 đồng 6. Đà Nẵng, Ngày 13 tháng 12 năm 2008 CÁN BỘ CƠ QUAN KẾ TOÁN HOẶC PHỤ TRÁCH NHÂN SỰ CỦA ĐƠN VỊ BHXH (Đã ký và đóng dấu) (Đã ký)
- Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG HƯỞNG TRỢ CẤP BHXH Tháng 12 năm 2008 Tên cơ quan (đơn vị) : Công ty CP Vinatex Đà Nẵng Loại chế độ : Ốm đau Đơn vị đề nghị Cơ quan BHXH duyệt Thời Tiền lương Số ngày nghỉ Số ngày nghỉ Số sổ gian Ký Họ và tên tháng đóng STT Tiền trợ Tiền trợ Luỹ kế Luỹ kế đóng nhận BHXH BHXH cấp cấp Trong kỳ từ Trong kỳ từ BHXH đầu năm đầu năm Lê Thị Mi 1 3746520134 2,17 4/1995 5 169.010 5 169.010 Nguyễn Văn Xuân 2 0502004256 1,96 5/2001 4 122.123 4 122.123 Bùi Thị Trí 3 0400004521 1,87 6/2000 2 58.258 2 58.258 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Mai Xuân Hạ 6 3497958320 2,34 8/1994 7 255.150 7 255.150 Phan Đình Hùng 7 2369000268 2,15 2/1995 3 100.471 3 100.471 20 20 Ngày 31 tháng 12 năm 2008 Cán bộ quản lý thu Cán bộ quản lý CĐCS Giám đốc BHXH Kế Toán đơn vị Thủ trưởng đơn vị (Đã ký) (Đã ký) (Đã ký) (Đã ký) (Đã ký)
- Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com Dựa vào các chứng từ nh ư bảng thanh toán tạm ứng, bảng thanh toán lương, bảng thanh toán lương phép, bảng phân bổ tiền lương vào BHXH, kế toán tiến hành vào các sổ chi tiết tài khoản. SỔ CH I TIẾT TÀI KHOẢN TK 334 - Ph ải trả công nhân viên Từ ngày 01/12/2008 đến ngày 31/12/2008 Dư có đầu tháng: 714.080.426 Chứng từ TK Số phát sinh Diễn giải Dư Ngày Số Nợ Có Tạm ứng lương cho CNV 01/12 141 320.000.000 Trả lương T12/2008 cho CNV 15/12 111 682.640.520 Phân bổ lương tính vào CPSXKD 28/12 622 718.567.912 . 642 401.248.912 Lương phép T3/2008 ph ải trả CNV 622 30/12 1.214.210 Trích BHXH trừ vào lương CNV 30/12 3383 30.185.190 Trích BHYT trừ vào lương CNV 30/12 3384 6.037.038 Tổng phát sinh nợ : 1.038.862.748 Tổng phát sinh có : 1.121.031.056 Dư có cuối tháng : 796.248.734 SỔ CHI TIẾT TÀI KHO ẢN TK 3382 - KPGĐ Từ ngày 01/12/2008 đến ngày 31/12/2008 Dư có đ ầu tháng: 4.250.875 Chứng từ Số phát sinh TK Diễn giải Dư Số Nợ Ngày Có Chi ho ạt động công đo àn 05/12 111 5.750.000 Nộp đo àn phí công đoàn trừ vào lương 334 25/12 11.198.177 Phân bổ KPCĐ vào chi phí SXKD 28/12 622 14.371.359 . 642 8.024.978 Nộp đo àn phí công đoàn vào tổng Cty 30/12 112 22.396.337 Tổng phát sinh nợ : 28.146.337 Tổng phát sinh có : 33.594.514 Dư có cuối tháng : 9.699.052
- Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com SỔ CHI TIẾT TÀI KHO ẢN TK 3383 - BHXH Từ ngày 01/12/2008 đến ngày 31/12/2008 Dư có đầu tháng: 15.650.351 Chứng từ TK Số phát sinh Diễn giải Dư Ngày Số Nợ Có Trích BHXH trừ vào lương CNV 25/12 334 30.185.190 Phân bổ BHXH vào chi phí SXKD 622 28/12 55.262.250 . 642 35.293.320 Nộp BHXH vào tổng công ty 30/12 112 120.740.760 Nh ận tiền BHXH chi ốm đau 31/12 112 674.963 Tổng phát sinh nợ : 120.740.760 Tổng phát sinh có : 121.415.723 Dư có cuối tháng : 16.325.314 SỔ CHI TIẾT TÀI KHO ẢN TK 3384 - BHYT Từ ngày 01/12/2008 đến ngày 31/12/2008 Dư có đ ầu tháng: 5.386.420 Chứng từ TK Số phát sinh Diễn giải Dư Ngày Số Nợ Có Nộp BHYT trừ vào lương 25/12 334 6.037.038 Phân bổ BHYT vào chi phí SXKD 622 28/12 7.368.300 642 4.705.776 Nộp BHYT vào tổng công ty 112 18.111.114 Tổng phát sinh nợ : 18.111.114 Tổng phát sinh có : 18.111.114 Dư có cuối tháng : 5.386.420
- Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com Căn cứ vào sổ chi tiết tài khoản, kế toán tiến hành hạch toán vào sổ nhật ký chứng từ NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 10 TK 334 - Phải trả công nhân viên Tháng 12 năm 2008 Dư có đầu tháng: 714.080.426 cộng- Có Cộng-Có STT Ngày N642 N642 C111 C141 C3383 C3384 1 01/12 220.000.000 220.000.000 2 15/12 78.264.520 782.640.520 3 28/12 718.567.934 401.248.912 1.119.816.846 4 30/12 1.214.210 1.214.210 30.185.190 6.037.038 36.222.228 Cộng 719.782.144 401.248.912 1.121.031.056 78.264.520 220.000.000 30.185.190 6.037.038 1.038.862.748 Đã ghi sổ cái ngày 31/12/2008 Dư có cuối tháng : 796.248.734 NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 10 TK 3382 - KPCĐ Tháng 12 năm 2008 Dư có đầu tháng: 4.250.875 Cộng-Có Cộng-Có STT Ngày N334 N622 N642 C111 C112 1 05/12 5.750.000 5.750.000 2 25/12 11.198.177 11.198.177 3 28/12 14.371.359 8.024.978 22.396.337 4 30/12 22.396.337 22.396.337 Cộng 11.198.177 14.371.359 8.024.978 33.594.514 5.750.000 22.396.337 28.146.337 Đã ghi sổ cái ngày 31/12/2008 Dư có cuối tháng : 9.699.052
- Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com NH ẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 10 TK 3383 - BHXH Tháng 12 năm 2008 Dư có đầu tháng: 15.650.351 STT Ngày N112 N334 N622 N642 Cộng-Có C112 Cộng -Nợ 1 25/12 30.185.190 30.185.190 2 28/12 55.262.250 35.293.320 90.555.570 3 30/12 120.740.760 120.740.760 4 31/12 674.963 674.963 Cộng 674.963 30.185.190 55.262.250 35.293.320 121.415.723 120.740.760 120.740.760 Đã ghi sổ cái ngày 31/12 /2008 Dư có cuối tháng : 16.325.314 NH ẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 10 TK 3384 - BHYT Tháng 12 năm 2008 Dư có đ ầu tháng: 5.386.420 STT Ngày N334 N622 N642 Cộng-Có C112 Cộng -Nợ 1 25/12 6.037.038 6.037.038 2 28/12 7.368.300 4 .705.776 12.074.076 3 30/12 18.111.114 18.111.114 Cộng 6.037.038 7.368.300 4 .705.776 18.111.114 18.111.114 Đã ghi sổ cái n gày 31/12 /2008 Dư có cuối tháng : 5.386.420 Cuối tháng kế toán dựa vào sổ chi tiết, nhật ký chứng từ để vào sổ tổng hợp tài khoản
- Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com SỔ TỔNG HỢP CHỮ T TÀI KHO ẢN TK 334 - Phải trả CNV Từ ngày 01/12/2008 đến ngày 31/12/2008 Dư có đầu tháng: 714.080.426 Số phát sinh Tên tài khoản TKĐƯ Nợ Có Tiền Việt Nam 1111 782.640.650 Tạm Ứng 141 220.000.000 BHXH 3383 30.185.190 BHYT 3384 6.037.038 Chi phí nhân công trực tiếp 622 719.782.144 Chi phí quản lý doanh nghiệp 642 401.248.912 Tổng phát sinh nợ : 1.038.862.748 Tổng phát sinh có : 1.121.031.056 Dư có cuối tháng : 796.248.734 SỔ TỔNG HỢP CHỮ T TÀI KHO ẢN TK 3382 - KPCĐ Từ ngày 01/12/2008 đến ngày 31/12/2008 Dư có đầu tháng: 4.250.875 Số phát sinh Tên tài khoản TKĐƯ Nợ Có Tiền Việt Nam 1111 5.750.000 Tiền gửi ngân hàng 112 22.396.337 Ph ải trả công nhân viên 334 11.198.177 Chi phí nhân công trực tiếp 622 14.371.369 Chi phí quản lý doanh nghiệp 642 8.024.987 Tổng phát sinh nợ : 28.146.337 Tổng phát sinh có : 33.594.514 Dư có cuối tháng : 9.699.052
- Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com SỔ TỔNG HỢP CHỮ T TÀI KHO ẢN TK 3383 - BHXH Từ ngày 01/12/2008 đến ngày 31/12/2008 Dư có đầu tháng: 15.650.351 Số phát sinh Tên tài khoản TKĐƯ Nợ Có Tiền gửi ngân hàng 112 120.740.760 674.963 Ph ải trả công nhân viên 334 30.185.190 Chi phí nhân công trực tiếp 622 55.262.250 Chi phí quản lý doanh nghiệp 642 35.293.320 Tổng phát sinh nợ : 120.740.760 Tổng phát sinh có : 121.415.723 Dư có cuối tháng : 16.325.314 SỔ TỔNG HỢP CHỮ T TÀI KHO ẢN TK 3384 - BHYT Từ ngày 01/12/2008 đến ngày 31/12/2008 Dư có đầu tháng: 5.386.420 Số phát sinh Tên tài khoản TKĐƯ Nợ Có Tiền gửi ngân hàng 112 18.111.114 Ph ải trả công nhân viên 334 6.037.038 Chi phí nhân công trực tiếp 622 7.368.300 Chi phí quản lý doanh nghiệp 642 4.705.776 Tổng phát sinh nợ : 18.111.114 Tổng phát sinh có : 18.111.114 Dư có cuối tháng : 5.386.420
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Luận văn: Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty TNHH Thương Mại Hoàng My
67 p | 8095 | 3937
-
Luận văn tốt nghiệp “Kế toán lao động tiền lương và các khoản trích theo lương của công ty xây dựng số 4”
37 p | 3980 | 2220
-
Chuyên đề tốt nghiệp “Hạch toán lao động, tiền lương và các khoản trích theo lương tại xí nghiệp 2A thuộc Công ty CP Vinatex Đà Nẵng”
70 p | 573 | 273
-
Luận văn TỔ CHỨC HẠCH TOÁN LAO ĐỘNG TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG Ở CÔNG TY DU LỊCH DỊCH VỤ HẢI PHÒNG
93 p | 220 | 73
-
Hạch tóan lao động tiền lương tại Cty Vinatex - 3
8 p | 163 | 55
-
Hạch tóan lao động tiền lương tại Cty Vinatex - 5
8 p | 113 | 35
-
LUẬN VĂN: Hạch toán lao động tiền lương và các khoản trích theo tiền lương tại Công ty dịch vụ thương mại Hùng Phát
68 p | 162 | 28
-
LUẬN VĂN: Tổ chức công tác kế toán lao động, tiền lương
25 p | 140 | 26
-
LUẬN VĂN: Tổ chức hạch toán lao động tiền lương và các khoản trích theo lương ở Công ty Du lịch Dịch vụ Hải phòng
81 p | 108 | 25
-
LUẬN VĂN: Hoàn thiện công tác hạch toán tiền lương và nâng cao hiệu quả quản lý lao động tiền lương ở công ty
77 p | 97 | 19
-
Luận văn Hạch toán lao động tiền lương trong cơ chế thị trường ở công ty đầu tư xây dựng và phát triển thương mại Nhật Nam
42 p | 102 | 19
-
Luận văn: Tổ chức công tác kế toán lao động, tiền lương tại công ty Khai thác công trình thuỷ lợi Mỹ Đức - Hà Tây
27 p | 133 | 19
-
Luận văn Hạch toán lao động tiền lương và các khoản trích theo tiền lương tại Công ty dịch vụ thương mại Hùng Phát
70 p | 120 | 18
-
LUẬN VĂN: Hạch toán lao động tiền lương và các khoản trích theo lương tại Trung tâm Du lịch Thanh niên Việt Nam( Khách sạn Khăn Quàng Đỏ)
35 p | 100 | 14
-
Đề tài: Một số vấn đề quản lý lao động tiền lương ở Viện chiến lược và chương trình giáo dục
23 p | 137 | 14
-
Luận văn Hạch toán lao động tiền lương và các khoản trích theo lương tại Trung tõm Du lịch Thanh niờn Việt Nam( Khách sạn Khăn Quàng Đỏ)
52 p | 74 | 13
-
Luận văn tốt nghiệp: Hạch toán lao động tiền lương trong cơ chế thị trường ở công ty đầu tư xây dựng và phát triển thương mại Nhật Nam
41 p | 71 | 11
-
LUẬN VĂN: Hạch toán lao động tiền lương trong cơ chế thị trường ở công ty đầu tư xây dựng và phát triển thương mại Nhật Nam
42 p | 100 | 6
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn