Ể
Ữ
KI M TRA GI A K
ƯỜ
Ồ
Ả Ở S GD & ĐT QU NG NAM NG THPT H NGHIH TR
ờ
Ỳ I – NĂM H CỌ 2022 2023 Ố Ớ MÔN: GDCD KH I L P 11 : 45 Phút Th i gian làm bài
ề
(Đ có 2 trang)
: ....................................................SBD……….............
Mã đề: 136
Ắ Ệ (7 đi m)ể
ặ ộ ậ ấ ả ệ ượ t đ c tách ra làm v t ngang giá chung cho t t c các hàng
ươ ụ ẻ H tênọ L pớ : ................... TR C NGHI M ạ Câu 1. Có m t lo i hàng hóa đ c bi hóa, đó chính là A. ti n t
D. kim c
ng.
B. đôla.
C. th tín d ng.
Câu 2. Giá tr s d ng c a hàng hóa là
ườ ả ấ ế i s n xu t hàng hóa k t tinh trong hàng hóa.
ủ ộ ủ ữ ị ử ụ ỉ ệ
ộ trao đ i gi a các hàng hóa có giá tr s d ng khác nhau. ị ủ ả ẩ
ụ ẩ ụ ầ ườ ề ệ . ị ử ụ A. lao đ ng xã h i c a ng ổ B. t l C. giá tr trao đ i công d ng c a s n ph m. ể ỏ D. công d ng c a s n ph m có th th a mãn nhu c u nào đó c a con ng
ổ ủ ả ặ ứ i. ộ
ờ ậ ệ
ị ị ượ ị ộ ộ ơ ng giá tr c a m t đ n v hàng hóa.
ị ị ủ ổ ủ ủ ờ Câu 3. Công ty may m c tăng ca cho công nhân, t c là tăng thêm th i gian lao đ ng. Theo quy ổ lu t giá tr thì vi c tăng thêm th i gian lao đ ng không làm thay đ i ộ ơ B. giá c c a m t đ n v hàng hóa. ị ủ D. l
ộ ơ ượ ả ủ ng giá tr c a các hàng hóa. ấ ị ượ ọ ệ ề ị ủ Câu 4. Giá tr c a hàng hóa đ ng ti n nh t đ nh đ c g i là
ộ
ả ậ ổ ờ
ượ ộ ượ c bi u hi n b ng m t l C. vàng. D. đôla. ả ườ ả i s n xu t ph i đ m b o sao cho t ng th i ả
Câu 5. Trong s n xu t, quy lu t giá tr yêu c u ng ộ gian lao đ ng cá bi ờ
ườ
ấ ộ ổ ờ i s n xu t ra hàng hóa đó.
ấ ợ ấ ả i cùng s n xu t hàng hóa đó. ườ ả t c nh ng ng ừ t đ s n xu t ra t ng hàng hóa đó. ấ ờ ổ ộ
A. l ị C. giá tr trao đ i c a m t đ n v hàng hóa. ể ằ ả ị B. giá c hàng hóa. A. giá tr lao đ ng. ả ả ị ấ ầ ấ ớ ừ ệ ể ả t đ s n xu t ra t ng hàng hóa ph i phù h p v i ữ ệ ủ ộ t c a nh ng ng A. th i gian lao đ ng cá bi B. t ng th i gian lao đ ng cá bi t c a t ộ ầ ộ C. th i gian lao đ ng xã h i c n thi ộ ầ D. t ng th i gian lao đ ng xã h i c n thi ị
ệ ủ ấ ả ữ ấ ế ể ả ừ ế ể ả t đ s n xu t ra t ng hàng hóa đó. ầ ả ự ờ ư ệ ậ ổ
Câu 6. Trong l u thông, quy lu t giá tr yêu c u vi c trao đ i hàng hóa cho nhau ph i d a trên nguyên t cắ
ị ỷ ằ
B. t
A. đ nh giá.
C. ngang giá. ồ
ượ ọ ỹ ằ ệ c g i là
ỉ ỉ ị ỉ
D. t l
ố ườ ổ ộ
D. b ng giá. ề t Nam, đi u này đ ổ ỉ ệ trao đ i. ế ằ i tác đ ng vào nh m bi n đ i nó
c a t
ớ i đ
ư ệ ả ố ượ ả ộ li u s n xu t.
A. t
ổ A. t giá trao đ i. ữ Câu 8. Nh ng y u t ợ ụ cho phù h p v i m c đích c a con ng ộ ư ệ li u lao đ ng. ơ ở ủ ự ồ ạ ấ D. đ i t ế ị ấ ể ủ ộ giá. Câu 7. Ngày 10 tháng 9 năm 2019, 1 đô la M b ng 23.135 đ ng Vi C. t giá h i đoái. B. t giá giao d ch. ủ ộ ế ố ủ ự nhiên mà lao đ ng c a con ng ủ ườ ượ ọ c g i là ng lao đ ng. C. quá trình s n xu t. B. t ộ ự ậ ế i và phát tri n c a xã h i, xét đ n cùng quy t đ nh toàn b s v n
ề
Câu 9. C s c a s t n t ộ đ ng c a đ i s ng xã h i là nói v
ộ ướ ủ ầ ọ c.
B. t m quan tr ng c a
ủ ờ ố ủ nhiên. t các y u t
ấ ủ ả ậ ả ứ ọ
ượ ấ ị ườ ừ ậ ộ
A. vai trò c a nhà n ế ố ự C. vai trò s n xu t c a c i v t ch t. c trên th tr
ủ ị ườ ng có nghĩa là th tr ạ ộ D. ý nghĩa c a ho t đ ng nghiên c u khoa h c. ng đã th a nh n thu c tính nào
Câu 10. Khi hàng hóa bán đ ủ c a hàng hóa?
ị ứ ộ
ấ ế ị ế ế ố ả c a quá trình s n xu t, y u t vai trò quy t đ nh đ n
B. Giá tr .ị D. Giá tr s c lao đ ng. ữ nào sau đây gi
ị ử ụ ế ố ủ ấ ệ ị ử ụ A. Giá tr s d ng. ị C. Giá tr và giá tr s d ng. Câu 11. Trong các y u t ả ủ ả hi u qu c a s n xu t?
Trang 1/3 Mã đ ề 136
ộ ố ượ ộ ộ ư ệ ộ
A. Đ i t
B. S c lao đ ng.
ươ
D. T li u lao đ ng. ự
ứ ữ ạ ế ầ ủ ệ ệ ồ ng m i và xây d ng A (Công ty A) đã c là 500.000 đ ng. Vi c làm trên
ề ệ ứ nào d
ệ ư ng lao đ ng. ệ Câu 12. Công ty trách nhi m h u h n kinh doanh th ụ ộ ự th c hi n đ y đ nghĩa v n p thu hàng tháng cho Nhà n ậ ụ ủ c a Công ty A đã v n d ng ch c năng ti n t i.
ụ C. Công c lao đ ng. ạ ướ i đây? ươ ướ th gi ệ ng ti n thanh toán. ướ B. Ph D. Th
ng ti n l u thông. ị c đo giá tr . ủ ừ ể ả ấ ộ ườ ẽ ạ ị i s t o ra giá tr nào
ủ ề ệ ế ớ A. Ti n t ươ C. Ph ờ Câu 13. Th i gian lao đ ng hao phí đ s n xu t ra hàng hóa c a t ng ng sau đây c a hàng hóa ?
ế t. t.ệ
C. Trao đ i.ổ
ầ D. C n thi
A. Cá bi
Câu 14. Cày, cu c, máy móc thu c nhóm
ử ụ B. S d ng. ộ ố ượ ố ạ ầ ộ ng lao đ ng.
B. đ i t
A. k t c u h t ng.
C. nguyên li u.ệ D. công
ủ ổ ế ố ủ ự ả i vào t c a t ể ạ nhiên đ t o ra s n
ẩ ợ nhiên, bi n đ i các y u t ượ ọ ế c g i là
ả ổ ế ố ự t nhiên.
ụ ự ấ ủ ả ậ ả ế ấ ộ ụ c lao đ ng. ườ ự ộ ự Câu 15. S tác đ ng c a con ng ầ ủ ớ ph m phù h p v i các nhu c u c a mình đ ầ ấ ủ ả A. s n xu t c a c i tinh th n. ủ nhiên c a con ng C. quá trình chinh ph c t
ườ ả ẫ ư
Câu 16. Nguyên nhân d n đ n c nh tranh trong s n xu t và l u thông hàng hóa?
ố ế B. quá trình bi n đ i các y u t ấ D. s n xu t c a c i v t ch t. i. ấ ụ ệ ng nguyên li u và tiêu th .
ộ
ộ ả ự ự ụ
ấ ề
ấ ợ ấ ế ạ ề ể ế ệ ệ ả đ c l p có đi u ki n s n xu t khác nhau. ấ ẽ ủ ả ấ t nào sau đây c a nhà s n xu t s gây b t l i nh t cho nhà
ươ ế ờ t.
ộ ươ ng th i gian lao đ ng xã h i c n thi ờ ng đ ơ ộ ầ ộ
ộ ầ ấ ờ ộ
ơ ằ ộ
ề ị ườ A. S phân b không đ u v th tr ị ủ B. S tác đ ng c a th ch chính tr . ủ C. M c đích c a các hi p h i s n xu t, kinh doanh. ế ộ ậ ủ ể D. Các ch th kinh t ệ ộ ờ Câu 17. Th i gian lao đ ng cá bi ấ ả s n xu t đó? ộ ầ A. T ế t. B. Cao h n th i gian lao đ ng xã h i c n thi ế t. C. Th p h n th i gian lao đ ng xã h i c n thi ế t. D. Ngang b ng th i gian lao đ ng xã h i c n thi ể ỏ ẩ ờ ả ủ ầ ủ ộ ườ i
ộ ầ Câu 18. Hàng hóa là s n ph m c a lao đ ng có th th a mãn nhu c u nào đó c a con ng thông qua
ả ả ấ ổ
A. lao đ ng s n xu t.
D. tiêu dùng.
C. trao đ i mua bán. ấ
ộ ụ ư ả ứ B. các hình th c qu ng cáo. Câu 19. M c đích cu i cùng c a c nh tranh trong s n xu t và l u thông hàng hóa là
ủ ạ ộ ng đ c quy n.
ề ị ườ
ườ
ề ấ ố ị ườ ế A. Tìm ki m th tr ấ ầ ị B. Giành l y th ph n trên th tr ợ C. Giành l D. Kh ng đ nh đ ng c p, th
i khác. ệ ng hi u c a doanh nghi p. ầ ố ng. ơ ề ệ ủ Câu 20. K t c u h t ng c a s n xu t nh đ
ộ ề ế ả ng sá, c u c ng, b n c ng, sân bay thu c v ộ ề ư ườ ộ ấ ố ượ ng lao đ ng. ệ C. đi u ki n lao đ ng. ủ ả B. đ i t
ậ i nhu n v phía mình nhi u h n ng ẳ ẳ ươ ị ạ ầ ế ấ ộ ụ A. công c lao đ ng. ộ li u lao đ ng. D. t
ủ ấ ộ ờ ờ ậ . V y
Câu 21. Đ may xong m t cái áo, hao phí lao đ ng c a anh B tính theo th i gian m t 4 gi 4 gi
ộ ủ ờ lao đ ng c a anh B đ A. Th i gian lao đ ng cá bi
ộ ộ ờ ờ ư ệ ể ộ ờ ờ ượ ọ c g i là gì? ệ t. ộ ầ ộ ộ ế ủ ự ế . t. B. Th i gian lao đ ng c a anh B. D. Th i gian lao đ ng th c t
Ự Ậ
C. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi II. T LU N
ứ ủ ề ệ ậ ụ ữ ứ . Em đã v n d ng nh ng ch c năng nào c a ti n t vào Câu 1. Nêu các ch c năng ti n t
ộ ố ọ ề ệ ụ cu c s ng? Cho ví d minh h a? (2.0 đ)
ị ườ ợ ọ ườ ợ i bán hàng trên th tr ể ng, đ có l i, em ch n tr ng h p nào sau đây,
ạ ả Câu 2: Khi là ng i sao ườ ? ( 1.0 đ) t gi i thích
Trang 2/3 Mã đ ề 136
Cung = c uầ Cung > c uầ Cung < c uầ
Ế H T