S GD & ĐT QU NG NAM
Ữ
Ể
KI M TRA GI A K
Ở ƯỜ
Ả Ồ NG THPT H NGHINH
TR
ờ
MÔN: GDCD KH I L P 11 Th i gian làm bài
Ỳ I – NĂM H CỌ 2022 2023 Ố Ớ : 45 Phút
ề
(Đ có 2 trang)
: ......................................................SBD…...................
Mã đề: 340
Ắ
ể ỏ ủ ủ ầ ả ộ ườ i thông
H tênọ L pớ : ................... ể Ệ TR C NGHI M (7 đi m) ẩ Câu 1. Hàng hóa là s n ph m c a lao đ ng có th th a mãn nhu c u nào đó c a con ng qua
ổ ứ ả ả ấ ộ
A. trao đ i mua bán.
D. lao đ ng s n xu t.
ư ấ
ự
ấ
ự ụ
B. tiêu dùng. C. các hình th c qu ng cáo. ẫ ế ạ ả Câu 2. Nguyên nhân d n đ n c nh tranh trong s n xu t và l u thông hàng hóa? ị ủ ộ ể ế A. S tác đ ng c a th ch chính tr . ủ ể ệ ả ề ế ộ ậ đ c l p có đi u ki n s n xu t khác nhau. B. Các ch th kinh t ề ị ườ ề ố ụ ệ ng nguyên li u và tiêu th . C. S phân b không đ u v th tr ấ ộ ả ệ ủ D. M c đích c a các hi p h i s n xu t, kinh doanh.
ặ ứ ộ
ị ậ ệ ờ ộ
ờ Câu 3. Công ty may m c tăng ca cho công nhân, t c là tăng thêm th i gian lao đ ng. Theo quy ổ lu t giá tr thì vi c tăng thêm th i gian lao đ ng không làm thay đ i ị ủ ị ủ ị ộ ơ ả ủ ị ượ ượ ị ị
ng giá tr c a các hàng hóa. ộ ơ ng giá tr c a m t đ n v hàng hóa. ờ
B. l D. l ủ
ấ ờ ậ . V y 4
ờ
Câu 4. Đ may xong m t cái áo, hao phí lao đ ng c a anh B tính theo th i gian m t 4 gi gi
ượ ọ ệ c g i là gì? t.
ủ ự ế . ộ ầ ộ ơ A. giá c c a m t đ n v hàng hóa. ổ ủ C. giá tr trao đ i c a m t đ n v hàng hóa. ộ ộ ủ lao đ ng c a anh B đ A. Th i gian lao đ ng cá bi C. Th i gian lao đ ng c a anh B. t.
ấ ộ B. Th i gian lao đ ng th c t ộ D. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi ế ố ế ế ị ữ ế ả c a quá trình s n xu t, y u t ờ ờ nào sau đây gi vai trò quy t đ nh đ n
ệ
ứ ư ệ ộ
A. Đ i t
ộ ụ D. Công c lao đ ng. ộ ự ậ ế ị
C. T li u lao đ ng. ế
ộ ộ B. S c lao đ ng. ể ủ i và phát tri n c a xã h i, xét đ n cùng quy t đ nh toàn b s v n
ộ
ể ộ ộ ờ ộ ờ ế ố ủ Câu 5. Trong các y u t ấ ả ủ ả hi u qu c a s n xu t? ố ượ ộ ng lao đ ng. ơ ở ủ ự ồ ạ Câu 6. C s c a s t n t ề ộ đ ng c a đ i s ng xã h i là nói v ấ ủ ả ậ ủ ờ ố ả
ầ ủ ủ ủ
ấ A. vai trò s n xu t c a c i v t ch t. ế ố ự ọ C. t m quan tr ng c a các y u t t ị ướ B. vai trò c a nhà n c. ạ ộ D. ý nghĩa c a ho t đ ng nghiên c u khoa h c. ệ nhiên. ầ ứ ả ự ư ậ ổ
ọ Câu 7. Trong l u thông, quy lu t giá tr yêu c u vi c trao đ i hàng hóa cho nhau ph i d a trên nguyên t cắ A. t
D. ngang giá.
ế ố ủ ự ả ự ỷ giá. ự ằ nhiên, bi n đ i các y u t c a t ể ạ nhiên đ t o ra s n
ượ ọ ợ ẩ
C. b ng giá. ổ ế c g i là
ả ấ ủ ả ầ ả ộ ủ Câu 8. S tác đ ng c a con ng ớ ph m phù h p v i các nhu c u c a mình đ ấ ủ ả ậ
ổ ế ố ự ụ ự t nhiên.
B. s n xu t c a c i tinh th n. ườ i. ả ế D. quá trình bi n đ i các y u t ấ ư ụ
Câu 9. M c đích cu i cùng c a c nh tranh trong s n xu t và l u thông hàng hóa là
ề
ệ ủ ẳ ệ ng hi u c a doanh nghi p.
ầ
ng. ề ị ấ ợ ậ ơ
ườ i nhu n v phía mình nhi u h n ng ủ ệ ề ộ ấ ẽ ấ ợ ấ i khác. ả t nào sau đây c a nhà s n xu t s gây b t l i nh t cho nhà
ị B. đ nh giá. ườ i vào t ầ ủ ấ A. s n xu t c a c i v t ch t. ủ nhiên c a con ng C. quá trình chinh ph c t ủ ạ ố ộ ị ườ ế ng đ c quy n. A. Tìm ki m th tr ươ ấ ẳ B. Kh ng đ nh đ ng c p, th ị ườ ị C. Giành l y th ph n trên th tr D. Giành l ờ Câu 10. Th i gian lao đ ng cá bi ấ ả s n xu t đó?
ộ ầ ằ ờ ộ t.
ộ ầ ấ ờ ộ ơ ế A. Ngang b ng th i gian lao đ ng xã h i c n thi ế t. B. Th p h n th i gian lao đ ng xã h i c n thi
Trang 1/3 Mã đ ề 340
ờ ươ ế t.
ộ ầ ế ộ ầ
ườ ế ộ ổ ng đ ơ ữ t. ủ ằ i tác đ ng vào nh m bi n đ i nó
ộ ộ nhiên mà lao đ ng c a con ng ườ ượ ọ i đ ộ ộ ộ ươ ng th i gian lao đ ng xã h i c n thi C. T ờ D. Cao h n th i gian lao đ ng xã h i c n thi ế ố ủ ự c a t ủ B. t ớ A. quá trình s n xu t. c g i là C. t
Câu 11. Nh ng y u t ụ ợ cho phù h p v i m c đích c a con ng ả ả
li u lao đ ng. ầ ị ng lao đ ng. ổ ố ượ ả
ư ệ ậ ấ
ờ ấ ấ ệ ể ả ộ ấ ừ t c a t
ộ ờ
Câu 12. Trong s n xu t, quy lu t giá tr yêu c u ng ộ gian lao đ ng cá bi ổ ờ ổ ờ
ệ ủ
A. t ng th i gian lao đ ng cá bi ộ ầ ộ B. th i gian lao đ ng xã h i c n thi ộ ầ C. t ng th i gian lao đ ng xã h i c n thi ữ D. th i gian lao đ ng cá bi
ố ượ ư ệ ả ấ li u s n xu t. D. đ i t ờ ấ ườ ả ả ả i s n xu t ph i đ m b o sao cho t ng th i ợ ả ớ t đ s n xu t ra t ng hàng hóa ph i phù h p v i ệ ủ ấ ả ữ ườ ả t c nh ng ng i s n xu t ra hàng hóa đó. ừ ấ ế ể ả t đ s n xu t ra t ng hàng hóa đó. ấ ừ ế ể ả t đ s n xu t ra t ng hàng hóa đó. ả ườ ấ i cùng s n xu t hàng hóa đó. t c a nh ng ng ộ ề ế ả ầ ố ư ườ ấ ủ ả ng sá, c u c ng, b n c ng, sân bay thu c v Câu 13. K t c u h t ng c a s n xu t nh đ ộ ộ ệ ề ng lao đ ng. B. đi u ki n lao đ ng.
C. đ i t
ư ệ ộ ạ ầ ế ấ ộ ụ A. công c lao đ ng. ộ li u lao đ ng. D. t
ự ươ
ệ ồ ệ ầ ủ ữ ạ ế ng m i và xây d ng A (Công ty A) đã c là 500.000 đ ng. Vi c làm trên
ứ ề ệ nào d
ệ ư
ạ ướ i đây? ươ ướ ệ Câu 14. Công ty trách nhi m h u h n kinh doanh th ụ ộ ự th c hi n đ y đ nghĩa v n p thu hàng tháng cho Nhà n ậ ụ ủ c a Công ty A đã v n d ng ch c năng ti n t ng ti n thanh toán. i. ng ti n l u thông. ị c đo giá tr . ươ A. Ph ề ệ ế ớ C. Ti n t ướ B. Ph D. Th
ủ
Câu 15. Giá tr s d ng c a hàng hóa là
ườ ả ộ ủ ấ
ế i s n xu t hàng hóa k t tinh trong hàng hóa. ủ ả ộ ị ẩ
ụ ầ ườ i.
ổ ủ ả ữ ị ử ụ ỉ ệ ủ trao đ i gi a các hàng hóa có giá tr s d ng khác nhau. ệ th gi ị ử ụ A. lao đ ng xã h i c a ng ụ B. giá tr trao đ i công d ng c a s n ph m. ể ỏ ẩ C. công d ng c a s n ph m có th th a mãn nhu c u nào đó c a con ng D. t l
ặ ậ ấ ả ệ ượ t đ c tách ra làm v t ngang giá chung cho t t c các hàng
ổ ạ ộ Câu 16. Có m t lo i hàng hóa đ c bi hóa, đó chính là
ươ ụ ẻ
A. th tín d ng.
B. đôla. ượ
ị ườ ng. ị ườ ộ c trên th tr
C. kim c ng có nghĩa là th tr
ề ệ D. ti n t . ậ ừ ng đã th a nh n thu c tính nào
Câu 17. Khi hàng hóa bán đ ủ c a hàng hóa?
ị ử ụ
ộ ị ử ụ ị ứ ị
B. Giá tr s c lao đ ng. D. Giá tr và giá tr s d ng.
A. Giá tr s d ng. C. Giá tr .ị
ố ộ
Câu 18. Cày, cu c, máy móc thu c nhóm
ố ượ ộ ạ ầ ng lao đ ng.
A. nguyên li u.ệ
ụ B. công c lao đ ng.
C. đ i t
D. k t c u h t ng.
ỹ ằ ồ ượ ọ ế ấ ề t Nam, đi u này đ c g i
ộ ệ Câu 19. Ngày 10 tháng 9 năm 2019, 1 đô la M b ng 23.135 đ ng Vi là
ỉ ố ỉ ệ ỉ
B. t l
ị C. t giá giao d ch. ủ ừ ổ trao đ i. ể ả ấ ộ
D. t giá trao đ i. ườ ẽ ạ
ị ỉ ổ i s t o ra giá tr nào
ủ
A. t giá h i đoái. ờ Câu 20. Th i gian lao đ ng hao phí đ s n xu t ra hàng hóa c a t ng ng sau đây c a hàng hóa ?
t.ệ t.
A. Cá bi
ử ụ B. S d ng.
D. Trao đ i.ổ
ượ ể ệ ằ ấ ị ầ C. C n thi ộ ượ c bi u hi n b ng m t l ế ng ti n nh t đ nh đ
ị ề ộ C. giá tr lao đ ng. ượ ọ c g i là ả D. giá c hàng hóa.
Ự Ậ ị ủ Câu 21. Giá tr c a hàng hóa đ A. vàng. B. đôla. II. T LU N
ậ ụ ượ ữ ứ ề ệ . Em đã v n d ng đ c nh ng ch c năng nào c a ti n t ủ ề ệ
ọ
ị ườ ợ ọ ườ ợ i bán hàng trên th tr ể ng, đ có l i, em ch n tr ng h p nào sau đây,
ả Câu 1. Nêu các ch c năng ti n t ộ ố vào cu c s ng? Cho ví d minh h a? (2.0 đ) Câu 2: Khi là ng i sao ứ ụ ườ ? ( 1.0 đ) i thích
ạ gi t Cung = c uầ
Trang 2/3 Mã đ ề 340
Cung > c uầ Cung < c uầ
Ế H T