ướ
ệ
ể
ấ
ố
ọ
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ọ
ổ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi
Ụ Ụ
ụ ủ ề ứ
ạ ứ i h n ph m vi nghiên c u
ứ ng pháp nghiên c u
ụ ố ượ ớ ạ ươ Ầ Ộ
ậ
ặ
ộ tác đ ng… ề ề ự ế ố ấ ề ặ
ủ ệ
ứ ệ ệ ả i pháp, bi n pháp
ệ ệ
ệ
ự ệ ữ ả ứ ệ ề
ả ả ượ ệ ả M C L C Ầ Ở Ầ I. PH N M Đ U: ọ ề 1. Lý do ch n đ tài. ệ 2. M c tiêu, nhi m v c a đ tài ng nghiên c u 3. Đ i t 4. Gi 5. Ph II. PH N N I DUNG ơ ở 1. C s lý lu n ạ ự 2.Th c tr ng ậ ợ i khó khăn 2.1 Thu n l 2.2 Thành công h n chạ ế ặ ế ạ 2.3 M t m nh m t y u 2.4 Các nguyên nhân, các y u t 2.5 Phân tích, đánh giá các v n đ v th c trang mà đ tài đã đ t ra. 3. Gi ả i pháp, bi n pháp 3.1 M c tiêu c a gi ự 3.2 N i dung và cách th c th c hi n gi ệ ả i pháp, bi n pháp 3.3 Đi u ki n th c hi n gi ả 3.4 M i quan h gi a các gi i pháp, bi n pháp ị 3.5 K t qu kh o nghi m, giá tr khoa h c c a v n đ nghiên c u ọ ủ ấ 4. K t qu thu đ ọ ủ ấ ị c qua kh o nghi m, giá tr khoa h c c a v n đ ề
ệ ả i pháp, bi n pháp: ụ ộ ề ố ế ế nghiên c uứ
Ế Ầ Ậ Ế
ậ
Ị III. PH N K T LU N, KI N NGH ế 1. K t lu n: ị ế 2. Ki n ngh :
1
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ệ
ể
ấ
ọ
ố
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ọ
ổ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi
KINH NGHI MỆ
ệ ọ ể Kinh nghi m h ng d n h c sinh v n d ng t ậ t các câu trúc câu đ làm bài t p
ậ ụ ồ ưỡ ướ ể ầ ố ọ ỏ ẫ ổ ph n chuy n đ i câu trong b i d ng h c sinh gi ế i môn ti ng Anh.
Ở Ầ Ầ I. PH N M Đ U:
ọ ề : 1. Lí do ch n đ tài
ọ ạ ề
ề ế ắ
ị ườ ư ạ c ngo i ng ng ụ ắ ượ i. Nói chung n m b t đ ọ
ầ ế ề
ộ
ố ạ ấ ể ắ h c đ n m b t đ ề
ổ ượ
ầ ọ
ọ ự ườ ấ ỉ
ứ ộ ọ ặ ượ ố
ụ ạ ắ
ố ớ ạ ề ậ ế
ư ạ
ừ tr c nghi m ầ duy cao đ t ớ ể ự ầ ồ
ộ ễ ữ ọ H c ngo i ng nói chung, h c ti ng Anh nói riêng là m t đi u không d ữ ườ ọ ặ ố ớ i h c g p dàng đ i v i nhi u ng ề ừ ừ ộ ấ ề , đi n t r t nhi u khó khăn nh : cách phát âm, v trí tr ng âm, c m đ ng t ế ả ữ ữ ậ ạ còn thi u vào đo n văn ….., tuy v y nh ng v n đ đó h u h t là nh ng m ng ườ ọ ữ ắ ượ ể ự ọ ỏ ứ ế c. M t trong nh ng ki n th c nh , ng i h c có th t ể ể ầ ế ậ ạ i đa trong các đ thi ti ng Anh là ph n chuy n d ng bài t p khó đ t đi m t ổ c xem là ph n khó đ i câu không đ i nghĩa (Sentence Transformation), đây đ ấ ể ặ ộ ả ố nh t mà các thí sinh bu c ph i đ i m t trong các kì thi tuy n ch n h c sinh ố ỏ ấ ỏ ng, T nh, Thành ph , Khu v c, Olympic, i các c p ( H c sinh gi gi i c p Tr ừ ạ ọ ể c phân theo t ng và Qu c gia) ho c kì thi tuy n sinh Đ i h c. M c đ khó đ ệ cho đ nế tự ộ lo i khác nhau ph thu c vào cách ra đ thi, t ả ắ ủ lu nậ c a môn ti ng Anh. Đ i v i d ng bài t p này yêu c u thí sinh ph i n m ả ấ ấ ả ữ suy nghĩ và t c các d ng c u trúc câu và kh năng t v ng t ệ ươ ớ ộ ả ễ i m t câu m i sao cho nó t di n gi ng đ ng v i câu ban đ u. Vi c này ố ế ễ ở không d th chút nào, n u không mu n nói là khó.
ấ ồ ưỡ ng h c sinh gi th c ti n c a công tác b i d
ọ ụ
ế ọ ơ ở ệ ớ ừ ự ễ ủ Xu t phát t ớ ệ ộ ở ườ tr
ệ ệ ọ ồ
ứ ạ ạ ẫ ọ
ậ ầ
t đ tài: “Kinh nghi m h ế ạ i câu trong b i d t l ư nh m cùng nhau đ a phong trào b i d ướ ỏ ỏ ế ữ ữ ỏ i trong nh ng ạ ả ộ năm qua, v i m t ít kinh nghi m là m t giáo viên ph trách gi ng d y môn ừ ng Trung h c c s Lê Văn Tám cùng v i vi c không ng ng Ti ng Anh ỏ ừ ạ ể b n bè, đ ng nghi p, nay tôi xin nghiên c u, tìm hi u tài li u và h c h i t ố ậ ụ ướ ệ ế ề ượ ng d n h c sinh v n d ng t c m nh d n vi đ t ọ ồ ưỡ ể ấ ng h c sinh các c u trúc câu đ làm bài t p ph n vi ọ ồ ưỡ gi ng h c sinh gi ế i môn Ti ng Anh” i ti n thêm nh ng b ằ ớ c m i.
ụ ủ ề ụ ệ 2. M c tiêu, nhi m v c a đ tài:
2
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ệ
ướ
ể
ấ
ọ
ố
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ọ
ổ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ố ạ ụ ể
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi ế ạ t l i
ộ ố ấ M c tiêu: Áp d ng m t s c u trúc câu đ làm t ặ ườ ụ ươ ươ ấ ọ ỏ ậ t d ng bài t p vi i các c p. ề ng g p trong đ thi h c sinh gi câu có nghĩa t ng th ng đ
ướ ấ
ệ ặ ề
ị ng g p trong các d ng bài t p vi ầ ự ẫ ng cho h c sinh các m u câu, các c u trúc câu ứ i câu. T đó, đ tài nghiên c u này ơ tin h n trong ọ ừ ế ạ t l ng THCS Lê Văn Tám t ậ ạ ườ i tr
ậ ầ ụ Nhi m v : Đ nh h ạ ọ i câu. ườ th ẽ s ph n nào giúp cho h c sinh t ph n bài t p vi ế ạ t l
ố ượ 3. Đ i t ứ ng nghiên c u
ế ườ ặ ầ ậ ng g p trong ph n bài t p vi ế ạ t l i
ươ ươ ạ câu có nghĩa t Các d ng c u trúc câu Ti ng Anh th ng. ấ ng đ
ớ ạ ạ ứ : 4. Gi i h n ph m vi nghiên c u
ộ ố ấ ứ ậ Khuôn kh nghiên c u: M t s c u trúc câu dùng cho bài t p vi ế ạ t l i
ổ ế câu trong môn Ti ng Anh.
ố ượ ả ọ ườ Đ i t ng kh o sát: H c sinh tr ng THCS Lê Văn Tám
ệ ừ ự ờ ọ Th i gian th c hi n t năm h c 2015 – 2016
ươ ứ : 5. Ph ng pháp nghiên c u
ự ệ ả ạ ầ ế Tham kh o tài li u thông qua sách, m ng internet, th y cô tr c ti p
ạ ả gi ng d y.
ọ ỏ ế ọ ườ Xem các bài thi h c sinh gi ủ i ti ng Anh c a h c sinh tr ng THCS Lê
Văn Tám.
ươ ệ ả ậ ổ ổ ớ ồ ng pháp trao đ i, th o lu n: Trao đ i kinh nghi m v i đ ng
Ph nghi p.ệ
Ầ Ộ II. PH N N I DUNG
ơ ở ậ 1. C s lý lu n
ệ ư ề ấ ả
ố ớ ụ ứ ừ ệ ế ệ ẩ Hi n nay có r t nhi u sách, tài li u tham kh o, cũng nh giáo trình b i ồ ệ ọ ưỡ ng chuyên môn nghi p v , tài li u chu n ki n th c cho t ng kh i l p h c d
ỗ ợ ự ệ ế ạ ả ể đ giáo viên d y ti ng Anh tham kh o và cũng là tài li u h tr tích c c trong
ươ ớ ủ ế ả ạ ằ ị ướ ph ng pháp gi ng d y m i c a môn ti ng Anh nh m đ nh h ng cho công
ồ ưỡ ọ ỏ ạ ượ tác b i d ng h c sinh gi i. Bên c nh đó giáo viên cũng đ ớ c tham gia các l p
ụ ụ ụ ệ ạ ở ọ ồ ưỡ h c b i d ng nghi p v do Phòng Giáo d c và Đào t o, S Giáo d c và Đào
ồ ưỡ ặ ạ ổ ứ t o t ạ ch c, ho c tham gia sinh ho t chuyên môn, tham gia b i d ng và ra đ
ề 3
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ệ
ể
ấ
ố
ọ
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ọ
ổ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi
ỏ ữ ư ế ằ ạ ạ ộ ọ h c sinh gi ậ i,...nh m giúp đ i ngũ giáo viên d y ngo i ng giao l u, ti p c n
ươ ớ ạ ệ ả ấ ử ụ và s d ng ph ng pháp m i đ t hi u qu nh t.
ự ạ 2.Th c tr ng
ậ ợ : 2.1 Thu n l i – khó khăn
ậ ợ ầ ớ ế ệ ộ Thu n l
ữ ự ế ạ ộ ố môn và năng l c ti ng Anh v ng, là cán b giáo viên c t cán t i : Ph n l n giáo viên ti ng Anh trong huy n có trình đ chuyên ườ ng i các tr
ệ ượ ọ ậ ươ THCS trong toàn huy n, đã đ ể c tham gia tìm hi u và h c t p ch ng trình
ữ ự ề ạ ạ ồ ưỡ b i d ữ ng nâng cao năng l c ngo i ng theo đ án ngo i ng 2020.
ề ệ ệ ệ ấ ậ ả
ạ ọ ồ Ngoài ra, hi n nay có r t nhi u ngu n tài li u tham kh o thu n ti n cho ữ ủ ả ự ng và nâng cao năng l c ngo i ng c a b n ả c giáo viên và h c sinh t ự ồ ưỡ b i d
thân.
ữ ế ấ ạ ấ ặ Khó khăn : C u trúc ng pháp Ti ng Anh r t đa d ng và phong phú, đ c
ệ ấ ậ ầ ữ bi ụ t là các c u trúc áp d ng cho ph n bài t p vi ế ạ t l ạ i câu. Đây là nh ng d ng
ề ể ữ ế ậ ạ bài t p luôn có trong các đ ki m tra và thi môn ti ng Anh. Nh ng d ng bài
ấ ễ ấ ệ ể ệ ấ ầ ậ ậ t p này r t d m t đi m vì chúng ta c n nh n di n đúng các d u hi u ng ữ
pháp.
ạ ế 2.2. Thành công – h n ch
ớ ế ậ Thành công : V i nh ng ế ạ t l i câu trong ti ng Anh cùng v iớ
ụ ụ ể ữ ể ể ừ ệ ữ bài t p vi ừ ự nh ng ví d c th này, giáo viên v a t ôn luy n v a có th ki m tra, đánh
ự ủ ể ậ ổ ố giá năng l c c a mình đ ôn t p b sung và tham gia t t công tác b i d ồ ưỡ ng
ỏ ứ ơ ả ữ ế ấ ằ ọ ọ h c sinh gi i, cung c p cho h c sinh nh ng ki n th c c b n nh m nâng cao
ấ ượ ọ ọ ườ ch t l ng h c sinh mũi nh n cho nhà tr ng.
ề ế ề ạ ả ả ằ ộ ố ỉ ọ H n ch : Đ tài ch là m t m ng trong s các m ng n m trong đ thi h c
ỏ ạ ố ọ ỏ sinh gi i nên mu n đ t thành tích cao trong kì thì h c sinh gi ỏ ọ i, đòi h i h c
ệ ầ ỹ sinh c n song song rèn luy n các k năng khác.
ặ ế ặ ạ 2.3. M t m nh – m t y u
4
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ể
ệ
ấ
ố
ọ
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ọ
ổ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ợ ấ ề ề ặ ạ ạ ấ ổ
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi M t m nh: Đ tài t ng h p r t nhi u d ng c u trúc khác nhau, t
ừ ơ đ n
ứ ạ ế ả ị ướ ố ọ gi n đ n ph c t p giúp cho giáo viên đ nh h ng t t cho h c sinh trong quá
ồ ưỡ trình b i d ng.
ặ ế ứ ề ấ ạ ỏ M t y u : Đ tài này r t là đa d ng, đòi h i quá trình nghiên c u lâu dài
ự ố ắ ọ ọ ể ừ ả ồ ệ và s c g ng trong vi c ch n l c tìm hi u t các ngu n tham kh o.
ế ố ộ 2.4. Các nguyên nhân và các y u t tác đ ng
ươ ươ ữ ạ ộ ạ D ng bài vi ế ạ t l i câu có nghĩa t ng đ ng là m t trong nh ng d ng bài
ữ ắ ả ấ ầ ấ ơ ậ t p khó c n n m rõ b n ch t và c u trúc làm bài. H n n a, các câu trúc câu s ử
ấ ạ ụ d ng r t phong phú và đa d ng.
ề ề ự ề ấ ạ ặ 2.5. Phân tích, đánh giá các v n đ v th c tr ng mà đ tài đ t ra:
ả ậ ạ ộ ỏ Đây là m t m ng bài t p nâng cao, đa d ng và phong phú đòi h i ng ườ ậ i v n
ắ ượ ữ ị ướ ấ ả ắ ụ d ng ph i n m b t đ ủ c ng nghĩa c a câu và đ nh h ng c u trúc s đ ẽ ượ c
ể ể ạ ử ụ s d ng đ đ t đi m cao.
ả ườ ồ ưỡ ả ạ ọ B n thân ng i giáo viên tham gia gi ng d y và b i d ng h c sinh gi ỏ i
ự ự ổ ữ ư ắ ợ ấ ả ế ấ ch a th c s t ng h p và n m v ng t t c các c u trúc câu trong ti ng Anh vì
ế ọ ư ị ướ ề ộ th h c sinh ch a có đ nh h ng rõ ràng các n i dung có liên quan trong đ thi
ỏ ọ h c sinh gi i.
ồ ưỡ ữ ọ Trong nh ng năm qua, công tác b i d ng h c sinh gi ỏ ở ườ tr i ng THCS
ư ổ ợ ượ ấ ả Lê Văn Tám còn mang tính lan man, giáo viên ch a t ng h p đ t c các c t
ậ ả ấ ệ ổ ế ọ ọ
ấ ượ ề ẫ ầ ợ ạ d ng bài t p cho h c sinh nên k t qu th p. Năm nay hi v ng vi c t ng h p ồ ng trong công tác b i ẽ các m u câu trong đ tài s góp ph n nâng cao ch t l
ưỡ ọ ỏ ủ ườ d ng h c sinh gi i c a tr ng.
ả 3.Gi ệ i pháp, bi n pháp
ủ ụ ả 3.1. M c tiêu c a gi ệ i pháp, bi n pháp
5
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ệ
ể
ấ
ọ
ố
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ọ
ổ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi ộ ọ ậ ủ ọ
ứ ậ ổ ấ Làm thay đ i ý th c, thái đ h c t p c a h c sinh, giúp các em nh n th y
ỉ ầ ế ấ ắ ắ ọ ị ằ r ng ti ng Anh là môn h c thú v , ch c n n m ch c các c u trúc câu trong
ệ ậ ụ ế ả ế ậ ả ạ ơ ti ng Anh thì vi c v n d ng gi i quy t các d ng bài t p khó là đ n gi n.
ứ ế ị ướ ố Làm phong phú các ki n th c, đ nh h ng t t cho giáo viên trong công tác
ọ ỏ ồ ưỡ b i d ng h c sinh gi i.
ứ ự ộ ệ ả 3.2. N i dung và cách th c th c hi n gi ệ i pháp, bi n pháp.
ườ + Các tr ợ ng h p vi ế ạ t l i câu:
ấ ế Dùng 1 c u trúc nào đó trong ti ng Anh
Eg: He spent an hour doing this exercises
= It took him an hour to do this exercises
ủ ừ ạ ừ ộ ừ ừ ạ ừ Dùng d ng khác c a t ( danh t , đ ng t , tính t , tr ng t )
Eg: He is a careful driver
= He drives carefully
ể ừ ủ ộ ị ộ Chuy n t ch đ ng sang b đ ng và ng ượ ạ c l i
Eg: They will hold the meeting next Monday
= The meeting will be held next Monday.
ể ừ ự ế ế Chuy n t câu tr c ti p sang gián ti p và ng ượ ạ i c l
Eg: My mother asked me if I was eating well
= My mother asked : “ Are you eating well ?”
ế ử ụ ề ề ệ ề ệ ệ Vi ỉ ụ ệ t câu s d ng câu đi u ki n, m nh đ quan h , m nh đ ch m c
ượ ế ộ ả đích, nh ng b , nguyên nhân, k t qu
Eg: Although his English is poor, he managed to pass B1 test.
= In spite of his poor English, he managed to pass B1 test.
ườ ữ ợ Các tr ề ả ng h p v đ o ng …
Eg: I don’t live in the courtryside anymore
6
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ệ
ể
ấ
ọ
ố
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ổ
ọ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi
= No longer do I live in the coutryside
+ Chú ý khi vi ế ạ t l i câu
ượ ả ớ ợ ề Chú ý v thì: câu đ c vi ế ạ t l ớ i ph i cùng thì v i câu đã cho, phù h p v i
ủ ữ ủ ề ố ố ớ ch ng c a câu m i ( s ít hay s nhi u)
ề ữ ượ ề ữ ả Chú ý v ng pháp: câu đ c vi ế ạ t l i ph i đúng v ng pháp.
ề ế ả ầ ổ ớ ủ Chú ý v nghĩa c a câu sau khi vi t ph i không đ i so v i câu ban đ u.
ươ ể ạ ậ ổ + Ph ng pháp làm d ng bài t p chuy n đ i câu.
ườ ọ ọ ậ ố ướ ế ầ ữ ắ Ng i h c mu n thành công trong h c t p tr c h t c n n m v ng
ứ ầ ạ ượ ữ ế ữ ữ ữ ế nh ng ki n th c c n đ t đ ứ c, đó là nh ng ki n th c ngôn ng và nh ng
ơ ả ế ượ ể ả ạ ượ ầ ỹ k năng c b n không th thi u đ c và c n ph i đ t đ c trong quá trình
ọ ạ d y và h c.
ọ ỹ ể ể ượ ủ Đ c k câu cho s n ẵ đ hi u đ c ý nghĩa c a câu.
ủ ề ữ ề ấ ấ ợ Xem c u trúc g i ý ớ ợ c a đ và tìm ra c u trúc phù h p v ng nghĩa v i
câu cho s n.ẵ
ươ ư ậ ề ẫ ố ọ Ph ng pháp: s u t p và làm càng nhi u m u câu càng t t, sau đó đ c đi
ề ầ ộ ọ ạ đ c l i nhi u l n cho thu c lòng.
ộ ố ạ ơ ả + M t s d ng bài c b n.
1. It + takes/ took + somebody + time + to V …
Somebody + spend(s)/ spent + time + Ving…..
ờ ể ấ (Ai đó m t bao nhiêu th i gian đ làm gì.)
Eg: It took him 5 hours to fly from Ho Chi Minh to Lon Don
He spent 5 hours flying from Ho Chi Minh to Lon Don.
2. There + is/ are + …….. + (gi ớ ừ i t ) + ( Danh t ừ )
ừ Danh t + have/ has (got) + …………………
7
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ệ
ể
ấ
ọ
ố
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ọ
ổ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi
ố ượ ườ ở ( có s l ậ ng v t/ ng i …)
Eg: There is thirty – eight students in my class.
My class has thirty – eight students.
3. How much + tobe + something ?
How much do/ does + something + cost ?
How much is the price/ cost of something ?
ỏ ề ề ( H i v giá ti n)
Eg: How much are these stamps ? How much do these stamps cost ?
S + no longer + V + O……
4. S + used to + V + … S + V (not ) + O + any more…..
S+ often/ always + V2/ Ved + O…
ườ ứ ờ ữ (Th ng làm gì trong quá kh và bây gi không làm n a)
Eg: I often went fishing with my friend when I was young.
I used to go fishing with my friend when I was young.
5. S + to be + adj + …… S + V + adv
S + V + Adv S + be + (a/an) Adj + N (ng i)ườ
Eg: My students are very good at Mathematics
My students study Mathematics well.
Eg: Tom drives carefully.
Tom is a careful driver
6. How + adj + tobe + S ?
What + tobe + ĐTSH + N ?
Eg: How old are you ? What is your age ?
8
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ể
ệ
ấ
ọ
ố
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ổ
ọ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi
7. It + be + adj What + a + adj + N! How + adj + S+ tobe !
ả ặ ( c m thán : khen ho c chê )
Eg: It was an interesting film ! What an interesting film !
8. S + often + V S + be accustomed to + Ving
S + be used to +Ving
ớ (quen v i làm gì)
Eg: Lan often cries when she is in trouble
Lan is used to crying when she is in trouble.
9. S + remember + to Vinf + something
S + don’t forget + to + Vinf + something
Be sure to + Vinf + something
ớ ả ( nh ph i làm gì )
Eg: I remember to have a Maths test tomorrow
I don't forget to have a Maths test tomorrow.
10. Who + do/ does + N + belong to ?
Whose + N + is/ are + it/ this/ that/ those/ these ?
ở ữ ậ ỏ (h i ai s h u v t nào đó)
Eg: Who does this bicycle belong to ? Whose bicycle is this ?
11. S + V + too + adj/adv + (for O) + to Vinf..
S + V (not) + adj/adv + enough ( for O) + to + Vinf
ủ ể ể (quá… đ làm gì/ không đ …đ làm gì)
Eg: My sister is too short to touch the ceiling.
My sister isn’t tall enough to touch the ceiling.
9
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ể
ệ
ấ
ọ
ố
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ọ
ổ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi ư * L u ý:
ướ ừ ạ ừ ế + N u tr c tính t , tr ng t có : too, so, very, quite ,extremely... , tr cướ
danh t ả ỏ cóừ many, much, a lot of, lots of thì ph i b .
ủ ừ ế ố ỏ + N u ch t hai câu gi ng nhau thì b ph n ầ for O
ủ ừ ế ầ ừ ả ỏ ộ ừ + N u ch t câu đ u và túc t câu sau là m t thì ph i b túc t câu
sau.
12. S + tobe/ V + too + adj/adv (for O) + to Vinf..
S + tobe/ V + so + adj + that + S+ can’t/ couldn’t + Vinf
ế ổ ể ( quá đ n n i đ làm gì)
Eg: This book is too difficult for the weak students to read.
= This book is so difficult that the weak students can’t read it.
13. S+ tobe + so + adj + that + S + V It is such a/ an N that + S + V
ế ỗ ( quá đ n n i mà)
Eg: She is so beautiful that everybody loves her.
It is such a beautiful girl that everybody loves her.
cướ adj/adv n u cóế too, so, very, quite...thì bỏ * L u ýư : Tr
ế ừ ế ặ ố ượ N u danh t là s ít ho c không đ m đ c thì không dùng (a/an)
ế ừ ấ ừ ở ầ ồ N u sau adj không có danh t thì l y danh t đ u câu vào r i th ế
ủ ừ ạ ừ đ i t vào ch t
ớ ấ ừ 14. C u trúc so sánh v i tính t :
S1+ tobe + adj er / more adj + than + S2
S1 + tobe + adj ( trái nghĩa) – er / more adj ( trái nghĩa) + than + S2
S1+ tobe + not + so/ as + adj + as + S2.
Eg: Lan is younger than Hoa
10
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ệ
ể
ấ
ố
ọ
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ọ
ổ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi
Hoa is older than Lan Hoa isn’t as young as Lan.
ớ ạ ấ ừ 15. C u trúc so sánh v i tr ng t :
S1 + V + adv – er / more adv + than + S2
S1 + V + adv ( trái nghĩa) – er / more adv ( trái nghĩa) + than + S2
S1 + don’t / doesn’t / didn’t + V + so/ as + adv + as + S2.
Eg: They ran more quickly than us We ran more slowly than them.
ằ 16. So sánh ngang b ng: S+ tobe+ the same + N...
S1+ tobe + as + adj + as + S2
Eg: Lan and Hoa are the same age Lan is as old as Hoa
ằ 17. So sánh không ngang b ng: S1 + tobe + not + the same as + S2
S1+ tobe + different from + S2
Eg: My camera wasn’t the same as his My camera is different from his.
18. No one / Noboby + in/ of….+ tobe + adj – er / more adj + than ..
S + tobe + the + adj – est/ most adj + in/ of….
Eg: Hoa is the most beautiful of the three girls.
No one of the three girls is more beautiful than Hoa
19. If + S1 + V1 + comparative adj / adv, S1 + Will + Vinf…
The comparative adj/adv + S1 + V1, The comparative adj / adv.. + S2+ V2
Eg: If you work harder, you will make more products.
= The harder you work, the more products you will make.
20. It + tobe not necessary/ important for somebody + to + Vinf …..
S+don’t + need to + Vinf + …….
S + needn’t + Vinf +……
11
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ệ
ể
ấ
ố
ọ
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ổ
ọ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi
S + don’t + have to + Vinf + ……
It’s not worth + Ving …
ầ ế ả ( không c n thi t/ không ph i làm gì)
Eg: It isn’t necessary to shout You don’t need to shout.
21. It is pointless + to Vinf …. There is no point in + Ving ….
It is no good/ use + Ving …..
( làm gì là vô tích s )ự
Eg: It is pointless to go to the airport now.
There is no point in going to the airport now.
22. S + may + Vinf = Perhaps + S + will S + will probably + Vinf….
( có l )ẽ
Eg: The strikers may go back to work next week.
The strikers will probably go back to work next week.
23. S + should (not) + Vinf S + had better (not) + Vinf …..
S + ought (not) to + Vinf….
( nên/ không nên làm gì)
Eg : You shouldn’t eat too much meat
You’d better not eat too much meat.
24. S1+ think + S2 + should(not) +Vinf … S+ advise + O + (not) +Vinf…
( khuyên ai đó nên/ không nên làm gì)
Eg: I think you should take a nap every afternoon.
I advise you to take a nap every afternoon.
ề ệ ị 25. S + suggest + Ving: ai đó đ ngh làm vi c gì.
12
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ệ
ể
ấ
ố
ọ
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ọ
ổ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi
Why don’t we + Vinf…?
How about +Ving…?
What about + Ving….?
Let’s + Vinf……
Eg: Why don’t we go to the beach for a change?
Peter suggest going to the beach for a change
26. S+ can/ could + Vinf S+ tobe able to + Vinf…
S+ tobe possible + to + Vinf…
ả ( có kh năng làm gì đó)
S+ can’t/ couldn’t + Vinf S+ tobe (not) able to/ tobe unable to + Vinf
S+ tobe (not) possible/ tobe impossible + to + Vinf
ả ( không có kh năng làm gì)
Eg: I can speak English well I am able to speak English well.
27. S + be proud + of ….S + pride + oneself + on …..
ự ( t ề ề hào v đi u gì )
Eg: The girl is proud of her beauty
The girl prides herself on her beauty.
27. S+ succeed in + Ving …. S + manage + to Vinf….
ệ ( thành công trong vi c gì)
Eg: We succeeded in digging the Panama cannel
We managed to dig the Panama cannel
29. S + would like/love/prefer/fancy/ + to V S + wish(es) + S+ V2/ Ved..
ệ ỉ ướ ậ ở ệ ạ ệ (cách nói chuy n ch c nguy n không có th t hi n t i)
13
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ể
ệ
ấ
ọ
ố
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ọ
ổ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi
Eg: I would like to visit Hoi An I wish I visited Hoi An
30. S+ like + Ving/ to Vinf / N S+ tobe interested in + Ving/ N..
S+ enjoy + Ving/ N..
S+ tobe keen on + Ving/ N ..
S+ tobe fond of + Ving/ N..
…….favorite + ….+ is+ N
( thích gì đó)
Eg: She likes reading comic books She is interested in reading comic
books.
31. To Vinf/ Ving + to be + adj….
It + tobe + adj + to + Vinf ……
S+find/think/consider/believe+ it +adj +to+ Vinf …..
ư ế ậ ( th t là nh th nào khi làm gì đó )
Eg: Learning a foreign language is very interesting
It’s interesting to learn a foreign language
32. S + would rather + Vinf + than Vinf +…
S1+ would prefer + to + Vinf rather than + Vinf ….
ố (thích, mu n ai làm gì )
Eg: I would rather watch TV than listen to Music
I would prefer to watch TV rather than listen to music.
33. S1+ would rather + S2 + V2/ Ved/ didn’t + Vinf ..
S+ would prefer + O + (not) to Vinf…
( thích ai làm gì h n )ơ
14
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ệ
ể
ấ
ố
ọ
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ọ
ổ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi
Eg. I would rather you stayed at home.
I would prefer you to stay at home.
34. S+ prefer + Ving to Ving S+ would rather + Vinf + than + Vinf…
S+ like + Ving + than + Ving..
Ving +……is more interesting than + Ving…
ơ ( thích làm gì h n làm gì)
Eg: She prefers staying at home to going out
She’d rather stay at home than go out
35. It + be + difficult/hard + for O to Vinf ….
S + have/has/ had + difficulty/trouble + in Ving …..
S + find/ finds/ found + it + difficult/hard + to Vinf ……
ả ấ ( C m th y khó khăn làm gì)
Eg: It is difficult for him to finish his homework tonight.
He has difficulty in finishing his homework tonight.
36. S+ try/ tries/ tried + to Vinf …
S+ make/ makes/ made an effort + to Vinf …
S+ make/ makes/ made an attempt + to Vinf …
S+ take/ takes/ took the trouble+ to Vinf ….
ố ắ ( c g ng làm gì)
Eg: He tries to pass the final exam.
He makes an effort/attempt to pass the final exam.
37. There is no + N + left We + have run out of + N
(không còn l i gì)ạ
15
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ể
ệ
ấ
ố
ọ
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ổ
ọ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi Eg: There is no cookingoil left. We have run out of cookingoil.
Or There is nothing left in N N + tobe + completely empty.
Eg: There is nothing left in the fridge The fridge is completely empty.
ỉ ệ ậ 38. S+ get(s) over/got over + N (ch b nh t t)
ỉ ệ ậ S+ recover(s)/ recovered from + N (ch b nh t t)
S+ make(s)/ made a recovery from + N
Eg: He got over his lung cancer. He recovered from his lung cancer.
39. S+ listen to something/somebody
S + pay attention to something/ somebody
S + take notice of + something/somebody
ế ậ ườ ( quan tâm đ n v t/ ng i)
Eg: He listen to his doctor’s advice He paid attention to his doctor’s
advice
40. S+ refuse + to Vinf S+ turn down + Ving
S+ have no intention of Ving
ừ ố ( t ch i làm gì)
Eg: He refused to get that job He turned down getting that job
41. S+ refused + to V S+ denied + Ving/ having V3/ Ved
ủ ậ ( ph nh n đã làm gì)
Eg: He refused to steal my pen.
He denied stealing my pen/ having stolen my pen.
42. S + can’t/ mustn’t +V inf…:
S+ to be not allowed+ to + Vinf…
16
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ể
ệ
ấ
ố
ọ
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ọ
ổ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi
Ving …+ to be + prohibited/ forbidden/ banned ……
ượ ( không đ c phép làm gì)
Eg: You aren’t allowed to smoke in public places
Smoking is prohibited in public places.
43. S + stop + somebody + from+Ving ……
S + prevent + somebody +from+Ving +…..
( ngăn ai làm gì)
Eg: The rain stops us from going on a picnic.
The rain prevents us from going on a picnic.
44. S+ make + somebody + Vinf something
S+ force somebody to Vinf something
ộ ắ ả ( b t bu c ai ph i làm gì)
Eg: The bank robbers made the manager give them all the money.
The bank robbers forced the manager to give them all the money.
45. S + let+ somebody + Vinf + something
S+ permit/allow somebody to Vinf something
ể ( đ cho ai, cho phép ai làm gì)
Eg: He lets me go He allows me to go
ệ ế 46. S+ regret + Ving + O (ti c đã làm vi c gì)
If only/I wish + S + hadn’t+ V3/ Ved + O
ế S+ regret + not + Ving + O (ti c đã không làm ệ vi c gì)
If only/I wish + S + had + V3/ Ved + O
Eg: He regrets telling him the truth.
17
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ệ
ể
ấ
ố
ọ
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ổ
ọ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi
If only he hadn’t told him the truth.
47. S + V + O + so that / in order that + S can/could/will/would + (not) + Vinf
S+ V + O + in order (not) to /so as (not) to / to + V inf.
ỉ ụ ( ch m c đích làm gì đó)
Eg: I study hard so that I can pass the exam.
I study hard so as to pass the exam.
Eg: I study hard in order that I won’t fail the exam.
I study hard in order not to fail the exam.
48. S+ insist + on + N Nothing but + N + would satisfy + O
Eg: He insisted on a full apology
Nothing but a full apology would satisfy him.
49. It's time/ high time +S+V2/ Ved
It’s time/ high time +(for +O)+ to Vinf
ế ( đã đ n lúc làm gì )
Eg: It's time you started to work
It’s time for you to start to work.
50. S + tobe + considered + to + be + N S + tobe + regarded as + N
ắ ( cân nh c, xem xét )
Eg. Galileo is considered to be the father of modern astronomy.
Galileo is regarded as the father of modern astronomy.
51. This is the first time + S+ have/ has + V3/ Ved ….
S + have/ has + never + V3/ Ved… + before
S + tobe + not used to + Ving/ N
18
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ể
ệ
ấ
ố
ọ
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ọ
ổ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi
Eg. This is the first time I have seen him
I have never seen him before.
52. S+ started/ began + Ving/ to V….. ..last/ ago/ in / when + S+ V2/ Ved
S+ have/ has + V3/ Ved + ……. since/ for…………
Eg: I started / began studying English 3 years ago.
I have studied English for 3 years.
53. S+ last + V2/ Ved +………..last/ ago/ when + S+ V2/ Ved
S+ haven’t/ hasn’t + V3/ Ved +………..since/ for……
Eg: I last saw him when I was a student.
= I haven’t seen him since I was a student.
54. The last time + S + V2/ Ved +……was…last/ ago/ in/ when + S + V2/ Ved
S+ haven’t/ hasn’t + V3/ Ved +………..since/ for……
Eg: The last time she went out with him was two years ago.
She hasn’t gone out with him for two years.
ờ 55. It’s + ( th i gian) since + S + last + V2/ Ved+ …..
S + haven’t/ hasn’t + V3/ Ved +………..since/ for……
Eg: It’s ten years since I last met him.
I haven’t met him for ten years .
56. When did + S+ Vinf +……..?
How long + have/ has + S + V3/ Ved +……?
Eg: When did you buy it ?
How long have you bought it?
57. S+ V+ and + S + V = S + V + both……and
19
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ệ
ể
ấ
ọ
ố
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ọ
ổ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi
S + V + not only … but also…
ỉ ệ ệ ( không ch vi c này…còn vi c khác )
Eg: She can dance and sing She can both dance and sing.
58. Although + clause = despite + N = in spite of + N
Eg: Although she is old, she can compute very fast
Despite / In spite of her old age, she can compute very fast
ớ ầ ắ Nguyên t c chung c n nh là :
ệ ề Although/ though + m nh đ
Despite / in spite of + c m tụ ừ
ổ ừ ệ ụ ề ế ừ ư ứ Các công th c bi n đ i t m nh đ sang c m t nh sau:
ủ ừ ế ệ N u ch t ề ố 2 m nh đ gi ng nhau:
ỏ ủ ừ ộ ừ B ch t , đ ng t thêm ING .
Eg: Although An got up late, he went to school on time.
= Despite / in spite of getting up late, An went to school on time.
ủ ừ ế ừ ừ N u ch t là danh t + be + tính t
ừ ỏ Đem tính t ừ ặ ướ đ t tr c danh t , b to be
Eg: Although the weather is hot,…….
Despite / in spite of the hot weather, ……
ủ ừ ế ạ ừ ừ N u ch t là đ i t + be + tính t :
ổ ạ ừ ỡ ữ ổ ừ ừ ỏ Đ i đ i t thành s h u, đ i tính t thành danh t ,b be
Eg: Although she was lazy,……..
Despite / in spite of her laziness,…….
ủ ừ ế ạ ừ ừ ừ N u ch t là đ i t ộ + đ ng t ạ + tr ng t
20
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ệ
ể
ấ
ố
ọ
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ọ
ổ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi ừ
ổ ạ ừ ừ ừ ộ ở ữ thành s h u, đ ng t thành danh t thành tính t Đ i đ i t ạ , tr ng t ừ
ừ ặ ướ đ t tr c danh t
Eg: Although he behaved rudely,…..
Despite / in spite of his rude behavior ,………
ế ạ ừ ặ N u câu có d ng : there be + danh t Ho c : S + have + N
ỏ Thì b there be
Eg: Although there was a storm ,…..
Despite / in spite of a storm,……
ụ ứ ế Công th c này cũng áp d ng cho bi n đ i t ổ ừ Because > Because Of
59. Because + clause = because of + N
Eg: He can’t move because his leg was broken
He can’t move because of his broken leg
ề ệ 60. Vi ế ạ t l i câu dùng câu đi u ki n : If
ổ ừ ể ườ ề ệ + Cách chuy n đ i t câu th ng sang câu đi u ki n.
ế ề ươ ươ ạ ả – N u câu đ là : t ng lai – t ng lai thì dùng lo i 1 (không ph n nghĩa )
Eg. I will go to VT. I will buy you a present.
If I go to VT, I will buy you a present.
ệ ạ ế ề ệ ạ ươ ả – N u câu đ là hi n t i – hi n t i / t ạ ng lai thì dùng lo i 2 + ph n nghĩa .
Eg: It is rainy. I can’t go to school.
If it weren’t rainy, I could go to school.
ứ ứ ế ề ạ ả – N u câu đ là quá kh – quá kh thì dùng lo i 3 + ph n nghĩa .
Eg: I was absent yesterday, I didn’t meet him.
If I hadn’t been absent yesterday, I would have met him.
ệ ề ế ề – N u câu đ là : Don’t V…….or + m nh đ thì vi ế ạ t l i là :
21
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ệ
ể
ấ
ọ
ố
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ọ
ổ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi
ế ạ ế ỏ If you V ( vi i h t, b or ) t l
Eg: Don’t go out or you will get wet.
If you go out, you will get wet.
ệ ề ế ề – N u câu đ là: V …….or + m nh đ thì vi ế ạ t l i là :
ế ạ ế ỏ If you don’t V ( vi i h t, b or ) t l
Eg: Raise your hand or I will kill you.
If you don’t raise your hand, I will kill you.
ư L u ý :
ế ả ặ ỏ N u trong câu có because, so(= that’s why) thì ph i b ( đ t if vào ch ổ
because , còn so(= that’s why) thì ng ượ ạ c l i )
Eg: I can’t go out because it is raining.
If it weren’t raining, I could go out
ổ ừ ạ D ng vi ế ạ t l i câu đ i t câu có without sang dùng if :
ữ Dùng if…. not…., bên kia gi ụ ể nguyên ( tùy theo nghĩa mà có câu c th )
Eg: Without your help, I wouldn’t pass the exam.
If you didn’t help, I wouldn’t pass the exam.
ổ ừ ạ D ng vi ế ạ t l i câu đ i t câu có But for sang dùng if :
ầ ạ ữ ề Dùng : if it weren’t for th choế but for, ph n còn l i gi ệ nguyên ( câu đi u ki n
lo i 2)ạ
Eg: But for your help, I would die.
If it weren’t for your help, I would die.
ế ầ ạ ữ Dùng : if it hadn’t been for th cho but for, ph n còn l i gi ề nguyên ( câu đi u
ệ ạ ki n lo i 3)
ổ ừ ạ D ng vi ế ạ t l i câu đ i t Unless sang If
22
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ể
ệ
ấ
ố
ọ
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ọ
ổ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi
ớ Ghi nh : Unless = If …not
ườ ợ ị ộ ặ ệ 61. Các tr ng h p b đ ng đ c bi t
ỉ ườ ỉ ậ CĐ: S + have/ has+ O1(ch ng i) + Vinf + O2(ch v t)
ỉ ườ ỉ ậ BĐ: S + have/ has+ O2(ch v t) + V3/ Ved + by + O1(ch ng i)
ộ ệ ằ ờ ườ i khác)
( làm m t vi c gì b ng cách thuê/ nh ng Eg: I have Tom cut my hair
I have my hair cut (by Tom)
ỉ ườ ỉ ậ CĐ: S + get(s)+ O1(ch ng i) + Vinf + O2(ch v t)
ỉ ườ ỉ ậ BĐ: S + get(s) + O2(ch v t) + V3/ Ved + by + O1(ch ng i)
ờ ườ ộ ệ ằ i khác)
( làm m t vi c gì b ng cách thuê/ nh ng Eg: My mother gets me to bring the chair into the room
My mother gets the chair brought into the room by me
ườ i) + need + to + Vinf …
CĐ: S ( ng ậ BĐ: S (v t) + need + to be + V3/ Ved
Ving
ầ ượ (c n đ c làm gì)
Eg: My decaying tooth needs pulling out/ to be pulled out.
CĐ: People/they + think/say/suppose/believe/consider/....+ that + S2 + V
BĐ: Cách 1.
It's + thought/said/ supposed/believed/considered/... + S2 + V + …
Cách 2 :
ế S + am/is/are + thought/ said/supposed... + to + Vinf ( n u V ở ệ ạ hi n t i
ặ ươ ho c t ng lai)
ế S + am/is/are + thought/ said/supposed... + to + have + V3/ Ved ( n u V ở
23
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ệ
ể
ấ
ọ
ố
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ổ
ọ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi
ệ ạ i hoàn thành)
ứ ặ quá kh ho c hi n t Eg: People say that he is a dishonest man
He is said to be a dishonest man
CĐ: S + let + O1 + V inf +O2
BĐ: C1: S + (be) + let + Vinf + O2
allowed to + V + O2
C2: S + let + O2 + be + V3/ Ved + (by O1)
Eg: He lets me drive his car
I’m let / allowed to drive his car
He lets his car be driven by me
CĐ: S + make + O + V inf+ …
BĐ: S(O)+ be + made + to + Vinf + … Eg: He makes me laugh a lot
I’m made to laugh a lot by him
ợ CĐ: S + suggest + Ving + O ( g i ý làm gì)
BĐ: S + (suggest) + that + S (O) + should + be + V3/ Ved Eg: He suggested painting my house.
He suggested that my house should be painted.
ể ể CĐ: It is + possible + to V + O (có th /không th làm gì)
impossible
BĐ: S(O) + can/ can’t + be + V3/ Ved
Eg: It’s possible to grow roses in this land
Roses can be grown in this land
ầ ế ọ ả CĐ: It’s + important + to + V + O (c n thi t/quan tr ng ph i làm gì)
essential
24
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ể
ệ
ấ
ố
ọ
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ọ
ổ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi
BĐ: S (O) + must be + V3/ Ved
Eg: It’s important to save money
Money must be saved
ầ ế ầ ế CĐ: It’s + necessary + to + V + O (c n thi t/không c n thi ả t ph i làm
gì)
unnecessary
BĐ: S(O) + should/shouldn’t be + V3/ Ved Eg: It’s necessary to prevent a cold
A cold should be prevented
ừ ở ữ ủ ệ ả CĐ: It’s + tính t s h u + duty to + Vinf + O (trách nhi m c a ai ph i làm
gì)
ạ ừ ư ộ BĐ: S ( đ i t ả nhân x ng) + be + supposed + to + Vinf + O (ai đó bu c ph i
làm gì)
Eg: It’s your duty to tidy the room
You are supposed to tidy the room
ự ế ế ạ 62. Các d ng câu tr c ti p, gián ti p.
ạ ườ D ng 1: S + V + ng i + (not) + to + Vinf
ượ ử ụ ạ ộ Các đ ng t ừ ườ th ng đ c s d ng trong d ng này là :
ệ ả ờ invite (m i ), ask, tell, warn ( c nh báo ), order ( ra l nh ), beg ( van xin ), urge
ố (h i thúc) .....
Eg: "Would you like to go out with me." Said the man.
The man invited me to go out with him.
ạ ườ D ng 2: S + V + ng i + gi ớ ừ i t + Ving / N
ượ ử ạ ộ Các đ ng t ừ ườ th ng đ c s dùng trong d ng này là :
ộ ộ Accuse sb of (bu c t ề i ai v ....)
25
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ể
ệ
ấ
ố
ọ
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ổ
ọ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi
Eg: You've stolen my bicycle!
= He accused me of having stolen his bicycle
Prevent sb from (ngăn không cho ai làm gì )
ề ệ ừ Congratulate sb on ( chúc m ng ai v vi c gì )
ổ ỗ Blame sb for ( đ l ề ệ i ai v vi c gì )
ổ ộ Blame sth on sb ( đ t i gì cho ai )
ề ả Warn sb against ( c nh báo ai không nên làm đi u gì )
ề ệ ơ Thank sb for ( cám n ai v vi c gì )
ệ Criticize sb for ( phê bình ai vi c gì )
ạ D ng 3: S + V + VING
ượ ử ạ ộ Các đ ng t ừ ườ th ng đ c s dùng trong d ng này là :
ề ậ ố ị Advise ( khuyên ), suggest ( đ ngh ), Admit ( thú nh n ), deny (ch i) ....
Eg: I know I am wrong
He admitted being wrong
ạ D ng 4: S + V + to Vinf.
ộ ượ ử ứ ạ Các đ ng t ừ ườ th ng đ c s dùng trong d ng này là: promise (h a), agree
ề ọ ồ ị ị ( đ ng ý), threaten ( đe d a), propose (có ý đ nh ), offer (đ ngh giúp ai) , refuse
ừ ố (t ch i) ...
Eg: He said, “ I will kill you if you don’t do that”
He threatened to kill me if I did not do that.
ả ữ 63. Câu đ o ng
ế ế ờ Nhóm 1: never (không bao gi ), rarely (hi m khi), seldom (hi m khi)...
26
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ệ
ể
ấ
ọ
ố
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ọ
ổ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi ủ ị
ượ ườ ừ ữ ữ ả ạ ứ Câu đ o ng ch a nh ng tr ng t ph đ nh này th ớ ộ c dùng v i đ ng ng đ
ừ ở ạ ộ ừ ể ứ ạ ế ế t d ng hoàn thành hay đ ng t khi m khuy t và có th ch a d ng so sánh
h n.ơ
Never/rarely/seldom + auxilary + S + V
Eg: Never in Midsummer does it snow.
ủ ừ ỉ ừ ư ầ ặ Nhóm 2: hardly (h u nh không), barely (ch v a đ , v a v n), no sooner
ừ ặ ỉ ớ ừ ớ (v a m i), or scarcely (ch m i, v a v n).
Hardly/barely/scarcely + had + S1 + V3/ Ved... + when + S2 + V2
No sooner + had + S1 + V3/ Ved... + than + S2 + V2
Eg: Scarcely had I got out of bed when the doorbell rang.
ữ ữ ả Nhóm 3: Câu đ o ng có ch “Only”: only after, only when, only then…
ạ ộ ừ ườ ợ ộ ừ ặ ộ D ng này, đ ng t đi kèm th ng là tr đ ng t (auxiliaries) ho c đ ng t ừ
ế ế ộ ố ộ ừ ế ổ khi m khuy t (modal verbs). M t s đ ng t ế ế khi m khuy t ph bi n
nh :ư shall, will, can, would, could, may, might, should, must, ought to.
ỉ ớ Only after/only when/only then/only if + auxiliary + S + V…: ch t i khi
ỉ ằ Only by + noun/Ving + auxiliary/ modal verbs + S + V(bare)….( ch b ng
cách làm gì)
Eg: Only by studying hard can you pass this exam.
ữ ở ệ ế ề ả ệ Chú ý: N u trong câu có hai m nh đ , chúng ta dùng đ o ng m nh đ th ề ứ
hai:
Eg: Only after the film started did I realize that I'd seen it before.
ữ ớ ừ ả Nhóm 4: Câu đ o ng v i nhóm t : So, Such
So + adj + to be + N + that…
Such + to be + (a/an) + (adj) + N + that …
27
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ệ
ể
ấ
ố
ọ
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ổ
ọ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi
Eg: So strange was the situation that I couldn't sleep.
ữ ớ ữ ả Nhóm 5: Câu đ o ng v i Not only….but also…..: không nh ng…….mà
còn…..
Not only + auxiliary + S +V + but also + S + V…
Eg: Not only does he study well, but also he sings well.
ữ ớ ệ ề ả Nhóm 6. Câu đ o ng v i câu đi u ki n.
ữ ệ ạ ả ề Đ o ng câu đi u ki n lo i 1:
Should + S + Vinf , S + Will +Vinf
Eg: If he has free time, he’ll play tennis.
= Should he have free time, he’ll play tennis
ữ ệ ạ ả ề Đ o ng câu đi u ki n lo i 2:
Were + S + (not) to + Vinf, S + Would + Vinf
Eg: If I learnt Russian, I would read a Russian book.
Were I to learn Russian, I would read a Russian book
ữ ệ ạ ả ề Đ o ng câu đi u ki n lo i 3:
Had + S + V3/Ved, S + Would have + V3/Ved
Eg: If he had trained hard, he would have won the match
Had he trained hard, he would have won the match.
ộ ố ấ ả ặ ệ ữ ớ Nhóm 7 : Câu đ o ng v i m t s c u trúc đ c bi t
ấ ứ ả In/ Under no circumstances: Dù trong b t c hoàn c nh nào cũng không.
Eg: Under no circumstances should you lend him the money.
ấ ứ On no account: Dù b t c lý do gì cũng không
Eg: On no account must this lamp be touched.
ỉ ằ Only in this way: Ch b ng cách này
28
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ệ
ể
ấ
ọ
ố
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ọ
ổ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi
Eg: Only in this way could the problem be solved.
In no way: Không thể
Eg: In no way could I agree with him.
By no means: Hoàn toàn không
Eg: By no means does she intend to accept his idea.
S + Negative verb..., nor + auxiliary + S + V: không...cũng không
ự ệ ề ệ ả 3.3. Đi u ki n th c hi n các gi ệ i pháp, bi n pháp.
ể ự ệ ệ ệ ả ầ ả Đ th c hi n các bi n pháp trên có hi u qu cao chúng ta c n ph i xác
ề ạ ộ ừ ụ ậ ấ ị đ nh rõ các câu đ ra thu c d ng nào, t đó v n d ng chính xác các c u trúc
câu.
ệ ữ ố ả 3.4. M i quan h gi a các gi ệ i pháp, bi n pháp.
ấ ượ ắ ứ ự ừ ễ ế ế Các c u trúc câu đ c s p x p theo th t d đ n khó nên r t d ấ ễ t
ọ ứ dàng cho h c sinh và giáo viên trong quá trình t ự ọ ự h c, t nghiên c u.
ọ ủ ấ ứ ệ ề ế ả ả ị 3.5. K t qu kh o nghi m, giá tr khoa h c c a v n đ nghiên c u.
ế ệ ượ ồ ưỡ ụ Sáng ki n kinh nghi m đ c áp d ng trong công tác b i d ọ ng h c sinh
ỏ ế ố ọ gi i môn ti ng Anh kh i 7, 9 t ạ ườ i tr ng THCS Lê Văn Tám năm h c 2015 –
ạ ượ ộ ố ế ả ổ ứ ọ 2016 và đ t đ ấ ị c m t s k t qu nh t đ nh trong quá trình t ch c thi h c sinh
ỏ ấ ườ ệ ệ ồ gi i c p tr ơ ả ng, các em có ngu n tài li u c b n trong quá trình luy n thi vì
ự ệ ế ơ ả ế ậ ủ ộ th các em tích c c, ch đ ng h n trong vi c gi ạ i quy t các lo i bài t p có
ượ ổ ế ệ ợ ấ c u trúc đ c t ng h p trong sáng ki n kinh nghi m.
ả ụ ể ệ ế ả K t qu c th qua kh o nghi m:
ọ TT H và tên L pớ ử ấ KQ thi th c p ử ấ KQ thi th c p
ườ ườ tr ợ ng đ t 1 tr ợ ng đ t 2
( áp d ngụ
SKKN)
29
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ệ
ể
ấ
ọ
ố
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ọ
ổ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi
Đi mể Đi mể Đi mể Đi mể
làm bài bài vi tế làm bài bài vi tế
ạ ạ l i câu l i câu
ậ ị ( TĐ: 3) 1/7 12/20 (TĐ: 3) 2.5/12 1 Lê Th Nh t Châu 9a1 7/20
ị ả ễ 1/9 12.5/20 3/12.5 2 Nguy n Th B o Hân 9a1 9/20
ễ 1/8 10/20 3/10 3 Nguy n Thanh Hào 7a1 8/20
ồ 1.5/9 12/20 2.75/10 4 ọ ị ồ H Th H ng Ng c 7a1 9/20
ế ả ượ ọ ủ ấ ị 4. K t qu thu đ ả c qua kh o nghi m ệ , giá tr khoa h c c a v n đ ề
nghiên c u. ứ
ứ ế ả ộ ộ Khi ti n hành nghiên c u n i dung này tôi đã cho kh o sát các n i dung
ệ ế ọ ọ ỏ ế liên quan đ n các em h c sinh đang ôn luy n h c sinh gi i môn ti ng Anh 7,9
ư ế ệ ở ả ả ữ t ạ ườ i tr ng. Theo nh k t qu kh o nghi m ấ ắ trên, các em n m v ng các c u
ệ ầ ậ ắ ế ậ ụ ể ẫ trúc câu trong ph n bài t p tr c nghi m và bi t v n d ng các m u câu đ làm
ố ề ể ầ ổ ọ ỏ ướ t t ph n chuy n đ i câu trong các đ thi h c sinh gi i các năm tr c và các đ ề
ệ ố ả ạ ộ ồ ưỡ tham kh o trên m ng. Đây là m t tín hi u t t trong công tác b i d ọ ng h c
sinh gi ỏ ạ ườ i tr i t ng.
ể Đi m bài vi ế ạ t l i câu (TĐ: 3)
ướ ọ Tr ụ c khi áp d ng Sau khi áp d ngụ TT H và tên L pớ
ậ ị 1 Lê Th Nh t Châu 9a1 SKKN 1/3 SKKN 2.5/3
ễ ị 2 ả Nguy n Th B o 9a1 1/3 3/3
ễ 3 Hân Nguy n Thanh Hào 7a1 1/3 3/3
ồ 4 ọ ị ồ H Th H ng Ng c 7a1 1.5/3 2.75/3
30
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ể
ệ
ấ
ọ
ố
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ọ
ổ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi
ợ ấ ả ư ế ả ổ ệ Tuy nhiên sáng ki n kinh nghi m trên ch a ph i là t ng h p t t c các
ữ ế ế ể ấ c u trúc câu trong ti ng Anh nên không th tránh nh ng thi u sót trong công
ồ ưỡ ọ ườ ươ ả tác b i d ng h c sinh gi ỏ ạ i t i tr ng. Trong t ng lai b n thân tôi s c ẽ ố
ữ ữ ể ế ề ấ ơ ợ ổ ắ g ng t ng h p nhi u h n n a các c u trúc ng pháp trong ti ng Anh đ nâng
ấ ượ ồ ưỡ ọ ữ ướ ế cao ch t l ng b i d ng h c sinh gi ỏ ở ườ tr i ng và có nh ng b ấ c ti n nh t
ị đ nh sau này.
ế ế ầ ị ậ III. Ph n k t lu n và ki n ngh
ế ậ 1. K t lu n:
ố ớ ạ ể ậ ấ ấ ổ Đ i v i d ng bài t p chuy n đ i câu, nhìn chung c u trúc câu r t phong
ề ạ ượ ắ ầ ằ ặ ộ phú và đa d ng, tuy nhiên các bài đ u đ c b t đ u b ng m t ho c hai t ừ ợ g i
ẽ ễ ệ ế ắ ẵ ắ ạ ọ ọ ý s n. N u h c sinh n m ch c các d ng bài, h c sinh s d dàng phát hi n ra
ố ạ ấ c u trúc quen và làm t t các d ng bài này.
ề ấ ậ ượ ầ ủ Thông qua đ tài này tôi đã nh n th y đ ệ ọ c t m quan tr ng c a vi c
ế ứ ệ ắ ấ ầ ọ ộ ắ n m ch c các c u trúc câu là m t vi c h t s c quan tr ng vì nó góp ph n th ể
ự ủ ồ ưỡ ế ệ ọ hi n năng l c c a giáo viên ti ng Anh và công tác b i d ng h c sinh gi ỏ ẽ i s
ề ơ ạ ượ đ t đ c nhi u thành công h n.
ế ị 2.Ki n ngh :
ố ớ ườ ự ể ệ ọ Đ i v i nhà tr ng: Đ công tác ôn luy n thi và d thi h c sinh gi ỏ i
ấ ượ ấ ơ ườ ộ ề ữ các c p ngày m t b n v ng và có ch t l ng h n nhà tr ầ ng c n:
ố ớ ộ ế ộ ộ ợ + Có ch đ đãi ng h p lí đ i v i đ i ngũ giáo viên làm công tác ôn thi
ỏ ạ ế ọ h c sinh gi ả i đ t k t qu .
ưở ạ ợ ọ ả ọ ỏ + Khen th ng h p lí cho h c sinh đ t gi i qua các kì thi h c sinh gi i.
ố ớ ụ Đ i v i Phòng Giáo D c:
31
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ướ
ể
ệ
ấ
ố
ọ
t các c u trúc câu đ làm bài
Kinh nghi m h ể
ậ ụ ỏ
ổ
ọ
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi
ệ ấ ớ ệ ả + Cung c p tài li u, gi ọ i thi u sách tham kh o cho công tác ôn thi h c
ỏ ế ọ sinh gi i, h c sinh năng khi u.
ỉ ạ ế ạ ầ ọ ỏ + C n có k ho ch ch đ o công tác ôn thi h c sinh gi i lâu dài, tránh
ườ ợ ọ ỏ ậ ọ tr ệ ng h p phát hi n ra h c sinh gi ế i, h c sinh năng khi u quá ch m không t ổ
ứ ượ ề ờ ị ch c ôn thi đ c nhi u và k p th i.
ề ồ ưỡ ổ ứ ọ ỏ + T ch c các chuyên đ b i d ng h c sinh gi ế i môn Ti ng Anh.
ố ấ ủ ệ ề ả ộ ỉ ấ Đây là kinh nghi m c a b n thân và ch là m t trong s r t nhi u c u
ữ ủ ế ể ấ ỏ ồ trúc câu nên không th tránh kh i nh ng ch quan, thi u xót r t mong các đ ng
ả ơ ệ ồ chí, đ ng nghi p chân tình góp ý. Xin chân thành c m n ./
ườ Bình Hòa, tháng 2 năm 2016 ế t Ng i vi
ị Lê Th Thu Hà
ọ ấ ậ ườ ủ ộ ồ Nh n xét, đánh giá c a h i đ ng khoa h c c p tr ng
Ộ Ồ …………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………… Bình Hòa, ngày 2 tháng 2 năm 2016 PCT H I Đ NG
ủ ộ ồ ọ ậ Nh n xét, đánh giá c a h i đ ng khoa h c
32
ị
ườ
Lê Th Thu Hà – Giáo viên – Tr
ng THCS Lê Văn Tám – Krông Ana – Đăk Lăk
ọ
ố
ấ
ệ
ướ
ể
t các c u trúc câu đ làm bài
ọ
ổ
ậ ụ ỏ
Kinh nghi m h ể
Kinh nghi m :ệ ầ ậ t p ph n chuy n đ i câu trong b i d
ế i môn Ti ng Anh.
ọ SKKN năm h c 20152016 ẫ ng d n h c sinh v n d ng t ồ ưỡ ng h c sinh gi …………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………............... …………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………… ………………………………………
Ả Ệ TÀI LI U THAM KH O
ế ấ Sách: Giáo trình c u trúc câu trong Ti ng Anh
ề ồ ưỡ ọ ỏ Chuyên đ b i d ng h c sinh gi ế i môn ti ng Anh.
Trang web:
http://www.elib.vn/tag/cautrucvietlaicautrongtienganh.html
http://text.123doc.org/document/3058382baitapvietlaicauchuyendengu
phaptienganhtap2.htm
http://vndoc.com/cautrucvaviducauthongdungtrongtienganhgiaotiep
http://123doc.org/document/2313770baitapvietlaicaucodapaniqcao.htm