intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Một số thuật ngữ trong nghề nhiếp ảnh

Chia sẻ: Nguyenhoang Phuonguyen | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:6

362
lượt xem
160
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liêu tham khảo về nhiếp ảnh - Một số thuật ngữ trong nghề nhiếp ảnh.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Một số thuật ngữ trong nghề nhiếp ảnh

  1. M t s thu t ng trong ngh nhi p nh
  2. LENS - ng kính; Focal Length - Tiêu c 35mm film equivalent - Tính tương ương v i máy nh cơ. Digital Zoom - Zoom k thu t s , m t kh năng m i nhưng ch t lư ng hình nh thư ng r t...x u. Focusing Range Normal AF - Kh năng o nét v i tiêu c t ng ch bình thư ng. B n s th y m t kho ng cách t i thi u và vô c c. Macro AF - ch p nh c n c nh v i tiêu c t ng. Thư ng s có hai kho ng cách, m t dành cho v trí ng kính góc r ng (thư ng s ch p ư c sát hơn) và m t cho v trí télé. Autofocus 1-point AF - ây là s lư ng i m tiêu c t ng dùng canh nét. Thư ng thì v i lo i máy Compact dCam thì s có 1 i m. VIEWFINDERS - Khuôn ng m Optical Viewfinder - khuôn ng m b ng quang h c LCD Monitor - Màn hình tinh th l ng qu n lý ch p và xem l i hình nh. LCD Pixels Approx. phân gi i c a màn hình LCD càng cao thì ch t lư ng càng p. LCD Coverage - Ph n trăm (%) góc "nhìn" trư ng nh th c. APERTURE AND SHUTTER - Kh u sáng và T c ch p
  3. Maximum Aperture - B n s có 2 giá tr t i a, m t cho v trí ng kính góc r ng (W) và m t cho v trí télé (T) Shutter Speed - T c ch p Slow shutter - T c ch p ch m, th i gian phơi sáng lâu. EXPOSURE CONTROL - o sáng Sensitivity -Các nh y c a máy tính b ng ISO Light Metering Method - Các phương pháp o sáng Evaluation: o sáng t ng hoà Center-weighted average: o sáng trung tâm Spot: o sáng i m Exposure Control Method - Các chương trình o sáng t ng ư c l p trình s n Program AE: T ng hoàn toàn Shutter-Priority AE: ưu tiên T c ch p Aperture-Priority AE: ưu tiên kh u ánh sáng Manual: ch p b ng k thu t cá nhân AE Lock - ây là tính năng giúp b n ghi nh ch s o sáng c a m t i m c bi t ưu tiên.
  4. ND Filter - Kính l c trung tính, có th ư c g n luôn trong máy r i. WHITE BALANCE - Cân b ng tr ng White Balance Control Auto: Ch t ng Pre-set: chương trình ts n Daylight: ánh sáng ban ngày Cloudy: tr i nhi u mây Tungsten: ánh sáng vàng c a èn dây tóc Fluorescent: èn nê-ông Fluorescent H: èn nê-ông m u, or Flash Custom: thư ng ây là các v trí b n có th cá nhân hoa cân b ng tr ng theo ý mình FLASH Built-in Flash Operation Modes - Các ch ho t ng c a èn g n s n trong máy Auto, Red-Eye Reduction On/ Off - ch ng m t . Flash Range: C ly ho t ng hi u qu c a èn s ư c tính theo ng kính góc r ng (WIDE) và Télé, thư ng tính theo nh y 100 ISO.
  5. Recycling Time Approx: - th i gian èn n p i n và ho t ng bình thư ng gi a hai l n ch p. Terminals for External Flash - ây là ch g n thêm èn Flash bên ngoài Automatic E-TTL: èn flash ho t ng b ng ch o sáng qua ng kính (TTL = through-the-lens). Flash Exposure Compensation - ây là kh năng hi u ch nh cư ng sáng c a èn flash, tăng hay gi m tính b ng kh u sáng +/-EV (exposure value). SHOOTING SPECIFICATIONS - Các ch ch p nh. Shooting Modes Auto, Creative. P: t ng hoàn toàn. Av: Ưu tiên kh u sáng. Tv: ưu tiên t c ch p. M: ch nh theo k thu t cá nhân. Custom 1, Custom 2: cá nhân hoá. Image - Các ch ch p t s n trong máy. Portrait: chân dung. Landscape: phong c nh
  6. Night Scene: ch p bu i t i Stitch Assist: ch p nh quang c nh r ng v i ch c năng ghép nhi u hình nh t o nên m t nh duy nh t. Movie: quay phim Self-Timer - Ch p nh t ng Wireless Control - i u khi n không dây t xa. Continuous Shooting High Speed: Ch p nh liên thanh, thư ng thì s có thông tin v s lư ng hình nh có th ch p ư c trên 1 giây. Photo Effects - Hi u qu c bi t Vivid: m u s c s ng ng Neutral: màu trung tính Low Sharpening: ư ng nét m m m i Sepia: màu gi ng như nh cũ Black & White: en tr ng
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
5=>2