YOMEDIA
ADSENSE
Quyết định 3014/QĐ-UBND
42
lượt xem 1
download
lượt xem 1
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Quyết định 3014/QĐ-UBND năm 2013 giảm tiền thuê đất năm 2013 và 2014 do tỉnh Thanh Hóa ban hành .
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Quyết định 3014/QĐ-UBND
- ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH THANH HÓA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------- --------------- Số: 3014/QĐ-UBND Thanh Hóa, ngày 27 tháng 08 năm 2013 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC GIẢM TIỀN THUÊ ĐẤT NĂM 2013, NĂM 2014 CHỦ TỊCH UBND TỈNH THANH HÓA Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003; Căn cứ Nghị quyết số 02/NQ-CP ngày 07/01/2013 của Chính phủ về một số giải pháp tháo gỡ khó khăn cho sản xuất, kinh doanh, hỗ trợ thị trường, giải quyết nợ xấu; Căn cứ Thông tư số 16/2013/TT-BTC ngày 08/02/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện việc gia hạn, giảm một số khoản thu Ngân sách Nhà nước theo Nghị quyết số 02/NQ-CP ngày 07/01/2013 của Chính phủ về một số giải pháp tháo gỡ khó khăn cho sản xuất, kinh doanh, hỗ trợ thị trường, giải quyết nợ xấu; Xét đề nghị của Cục Thuế Thanh Hóa tại Tờ trình số 2769/TTr-CT ngày 19/8/2013 về việc đề nghị phê duyệt giảm tiền thuê đất trong năm 2013 và năm 2014, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Giảm tiền thuê đất năm 2013 và năm 2014 đối với các tổ chức kinh tế trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa, gồm những nội dung chính như sau: - Tổng số lô đất được giảm tiền thuê đất: 77 lô; - Tổng diện tích đất: 1.093.356m2; - Số tiền giảm năm 2013: 7.444.944.000 đồng; - Số tiền giảm năm 2014: 7.444.944.000 đồng; (Có phụ lục số 1, số 2 kèm theo). Điều 2. Căn cứ nội dung tại Điều 1 Quyết định này, Cục Thuế Thanh Hóa thông báo cho các tổ chức kinh tế; đồng thời phối hợp với Sở Tài chính, Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa, UBND các huyện, thị xã, thành phố thực hiện thủ tục giảm tiền thuê đất theo quy định. Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
- Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế Thanh Hóa, Giám đốc Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa, Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố, Thủ trưởng các tổ chức có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Đình Xứng PHỤ LỤC SỐ 1 DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC ĐƯỢC GIẢM TIỀN THUÊ ĐẤT NĂM 2013 (Kèm theo Quyết định số 3014/QĐ-UBND ngày 27/8/2013 của Chủ tịch UBND tỉnh) Đơn vị: 1.000 đồng Số Đơn vị Mã số thuế Địa chỉ Ngành Diện tích Số tiền Số tiền Số tiền Còn phải T lô đất nghề m2 2013 2010 giảm nộp T Tổng cộng 1.093.35 9.629.43 1.210.55 7.444.94 2.184.48 6 0 4 4 6 1 Ngân hàng 0100112620 Điện Tín 908 239.190 25.708 187.774 51.416 HTX Việt -021 Biên, dụng Nam Chi TPTH nhánh Thanh Hóa 2 Công ty 2800753366 Trường Sản 149.000 221.265 6.400 208.465 12.800 CP gạch Lâm, xuất tuynel Tĩnh Gia gạch Trường ngói Lâm TH 3 Công ty CP 2800773267 TT Vân Vận 3.365 27.055 3.127 20.801 6.254 Mía đường Du, Tải Thanh Hóa Thạch Thành 4 Doanh 2800720385 Quang Thươn 3.684 23.143 3.814 15.515 7.628
- nghiệp tư Trung, g mại nhân Ngọc Thanh Lặc Duyên 5 Công ty 2800733024 Đông Sản 4.922 160.836 2.707 155.422 5.414 TNHH Thọ, TP. xuất may Tùng TH Phương 6 Công ty 2800664758 Đông Sản 4.930 90.825 2.712 85.401 5.424 thương mại Thọ, TP. xuất Quang TH Cường 7 Công ty 2800518813 Trường Thươn 731 44.079 1.023 42.033 2.046 TNHH XD Sơn, g mại TM Sầm Sơn Phương Đông 8 Công ty 2800119738 Điện Thươn 1.920 433.740 36.450 360.840 72.900 TNHH 1 Biên, g mại thành viên TP. TH miền núi TH 9 Công ty 2800119738 TT Kim Thươn 1.178 43.468 3.077 37.314 6.154 TNHH 1 Tân, g mại thành viên Thạch Miền núi Thành TH 10 Công ty 2800119738 Thành Thươn 50 111 5 100 11 TNHH 1 Long, g mại thành viên Thạch Miền núi Thành TH 11 Công ty 2800119738 Thạch Thươn 320 705 160 385 320 TNHH 1 Bình, g mại thành viên Thạch Miền núi Thành TH 12 Công ty 2800119738 Thành Thươn 383 5.279 479 4.321 958 TNHH 1 Kim, g mại thành viên Thạch Miền núi Thành TH
- 13 Công ty 2800119738 Thành Thươn 450 16.605 1.237 14.131 2.474 TNHH 1 Kim, g mại thành viên Thạch Miền núi Thành TH 14 Công ty 2800119738 Phú Sơn, Thươn 526 35.229 4.471 26.287 8.942 TNHH 1 TPTH g mại thành viên Miền núi TH 15 Tổng công 2800803835 Đông Xây 1.140 53.064 11.215 30.634 22.430 ty công Cương, dựng trình GT1 TPTH TH- CTY CP 16 Tổng công 2800803835 TT Lam Xây 4.090 83.207 11.234 60.739 22.468 ty công Sơn, Thọ dựng trình GT1 Xuân TH- CTY CP 17 Công ty 2800804229 Hải Sản 6.006 19.820 1.036 17.748 2.072 TNHH Thanh, xuất Châu Tuấn Tĩnh Gia Hải Thanh 18 Công ty cổ 2800492925 Quảng Sản 11.184 415.206 34.950 345.306 69.900 phần mía Thịnh, xuất đường TPTH đường Nông Cống 19 Công ty CP 2800492925 Thắng Sản 100.000 73.900 30.000 36.950 36.950 Mía đường Long. N xuất Nông Cống Cống đường 20 Bưu điện 2801124917 Đại Lộc, Thươn 879 12.536 1.840 8.856 3.680 Hậu Lộc Hậu Lộc g mại 21 Bưu điện 2801124917 Cẩm Thươn 840 4.528 336 3.856 672 Cẩm Thủy Phong, g mại Cẩm Thủy 22 Bưu điện 2801124917 Cẩm Thươn 350 2.426 140 2.146 280 Cẩm Thủy Thành, g mại Cẩm Thủy
- 23 Bưu điện 2801124917 Cẩm Thươn 425 1.145 170 805 340 Cẩm Tân Tân, g mại Cẩm Thủy 24 Bưu điện 2801124917 Hoa Lộc, Thươn 81 680 202 340 340 Hậu Lộc Hậu Lộc g mại 25 Bưu điện 2801124917 Tân Thươn 290 4.594 725 3.144 1.450 Triệu Sơn Ninh, g mại Triệu Sơn 26 Bưu điện 2801124917 Hợp Thươn 146 925 365 462 462 Triệu Sơn Thành, g mại Triệu Sơn 27 Bưu điện 2801124917 TT Thươn 1.250 40.063 5.000 30.063 10.000 Triệu Sơn Triệu, g mại Sơn 28 Công ty CP 2800463346 Kiên S.xuất 429 991 69 853 138 Mía đường Thọ, đường Lam Sơn Ngọc Lặc 29 Công ty CP 2800463346 Thọ S.xuất 62.000 156.302 31.000 94.302 62.000 Mía đường Xương, đường Lam Sơn Thọ Xuân 30 Công ty CP 2800463346 Thọ S.xuất 66.453 90.376 49.839 45.188 45.188 Mía đường Xương, đường Lam Sơn Thọ Xuân 31 Công ty CP 2800463346 TT Lam Sản 100.000 489.700 160.000 244.850 244.850 Mía đường Sơn, Thọ xuất Lam Sơn Xuân đường 32 Công ty CP 2800463346 TT Ngọc Sản 8.700 97.927 4.350 89.227 8.700 Mía đường Lặc, xuất Lam Sơn Ngọc đường Lặc 33 Công ty CP 2800463346 TT Lam S.xuất 12.612 220.559 31.056 158.447 62.112 Mía đường Sơn, Thọ đường Lam Sơn Xuân 34 Công ty CP 2800463346 Xuân S.xuất 6.971 610 202 305 305
- Mía đường Bái, Thọ đường Lam Sơn Xuân 35 Công ty CP 2800463346 TT Lam Sản 13.559 80.932 28.552 40.466 40.466 Mía đường Sơn, Thọ xuất Lam Sơn Xuân đường 36 Công ty CP 2800463346 TT Lam S.xuất 2.842 29.918 3.012 23.894 6.024 Mía đường Sơn, Thọ đường Lam Sơn Xuân 37 Công ty cổ 2800791192 Ngọc Sản 9.383 651.124 30.901 589.322 61.802 phần Bia Trạo, xuất TH TP. TH Bia 38 Công ty cổ 2800221072 Trường Xây 2.930 670.188 89.013 492.162 178.026 phần Sông Thi, TP. dựng Đà 25 TH 39 Công ty cổ 2800221072 Hoàng Xây 40.000 22.080 2.000 18.080 4.000 phần Sông Giang, dựng Đà 25 N. Cống 40 Công ty cổ 2800221072 Phú Sơn, Xây 2.050 144.642 19.238 106.166 38.476 phần Sông TP. TH dựng Đà 25 41 Công ty cổ 2800221072 Quảng Xây 45.000 222.300 21.875 178.550 43.750 phần Sông Yên, dựng Đà 25 Q.Xươn g 42 Công ty cổ 2800221072 Đông Xây 60.000 90.000 3.000 84.000 6.000 phần Sông Nam, dựng Đà 25 Đông Sơn 43 Công CP 2800153175 Trường Thươn 2.372 175.561 10.081 155.399 20.162 VL chất Thi, TP. g mại đốt Thanh TH Hóa 44 Công ty cổ 2800115652 TT Lam Thươn 2.131 81.191 7.381 66.429 14.762 phần Sơn, Thọ g mại Thương Xuân mại Thọ Xuân 45 Công ty cổ 2800115652 TT Thọ Thươn 260 1.716 650 858 858 phần Xuân, g mại Thương Thọ mại Thọ Xuân
- Xuân 46 Công ty cổ 2800115927 Hoa Lộc, Thươn 746 6.266 1.865 2.536 3.730 phần Hậu Lộc. g mại Thương mại Hậu Lộc 47 Công ty cổ 2800115927 Hoa Lộc, Thươn 192 2.788 480 1.828 960 phần Hậu Lộc. g mại Thương mại Hậu Lộc 48 Công ty cổ 2800115927 Hoa Lộc, Thươn 1.348 51.097 5.392 40.313 10.784 phần Hậu Lộc. g mại Thương mại Hậu Lộc 49 Công ty cổ 2800115927 Văn Lộc, Thươn 500 6.600 1.250 4.100 2.500 phần Hậu Lộc. g mại Thương mại Hậu Lộc 50 Công ty cổ 2800115927 Hà Thươn 2.000 22.890 5.000 12.890 10.000 phần Long, g mại Thương Hà mại Hậu Trung Lộc 51 Công ty 2800104202 Thị trấn Thươn 178 2.147 240 1.667 480 CP Vật tư Quan g mại nông Hóa, nghiệp Quan Thanh Hóa Hóa 52 Công ty 2800104202 Phường Thươn 5.983 342.694 20.073 302.548 40.146 CP Vật tư Phú Sơn, g mại nông TPTH nghiệp Thanh Hóa 53 Công ty 2800225493 Điện Thươn 343 123.655 14.054 95.547 28.108 TNHH 1 Biên, g mại thành viên TPTH Xổ số KT TH 54 CN Công 0100106031 Tân Sơn, Thươn 2.576 557.039 68.625 419.789 137.250
- ty CP -013 TPTH g mại XNKVT TB Đường sắt 55 CN Công 0100106031 Đông Thươn 5.303 315.067 16.056 282.955 32.112 ty CP -013 Vệ, g mại XNKVT TPTH TB Đường sắt 56 CN Công 0100106031 Đông Sản 8.892 336.936 13.780 309.376 27.560 ty CP -013 Vệ, xuất XNKVT TPTH VL TB Đường sắt 57 Công ty CP 2800218168 Phường Xây 895 116.720 4.332 108.056 8.664 ĐT và XD Lam dựng giao thông Sơn, CT 2 TPTH 58 Công ty 2800836559 Quảng Thươn 500 12.060 1.260 9.540 2.520 TNHH Bảo Tiến, TX g mại Lĩnh Sầm Sơn 59 Công ty cổ 2800196475 Quảng Thươn 9.308 263.961 29.119 205.723 58.238 phần Cảng Hưng, g mại Thanh Hóa TPTH 60 Cty CP 2801007917 Tân Sản 4.650 18.033 1.347 15.339 2.694 CRÔMIT Ninh, xuất Cổ Định Triệu Thanh Hóa Sơn 61 Cty CP 2801007917 Tân Sản 110.972 66.583 16.492 33.599 32.984 CRÔMIT Ninh, xuất Cổ Định Triệu Thanh Hóa Sơn 62 Công ty CP 2800196299 Trường Thươn 2.145 232.409 27.283 177.843 54.566 xe khách Sơn TX g mại TH Sầm Sơn 63 Công ty CP 2800196299 Trường Thươn 180 26.377 4.752 16.873 9.504 xe khách Thi, g mại TH TPTH 64 Ngân hàng 2800112411 TT Vĩnh Tín 1.949 49.372 6.847 35.678 13.694 NN&PTN Lộc, dụng T Vĩnh Lộc Vĩnh
- CNTH Lộc 65 Ngân hàng 2800112411 Vĩnh Tín 460 6.376 1.150 4.076 2.300 NN&PTN Minh, dụng T Vĩnh Lộc Vĩnh CNTH Lộc 66 Ngân hàng 2800112411 Hợp Tín 345 2.186 863 1.093 1.093 NN&PT Thành, dụng NT Triệu Triệu Sơn CN Sơn TH 67 Ngân hàng 2800112411 Tân Tín 478 7.572 1.195 5.182 2.390 NN&PT Ninh, dụng NT Triệu Triệu Sơn CN Sơn TH 68 Ngân hàng 2800112411 TT Triệu Tín 4.743 161.456 13.019 135.418 26.038 NN&PT Sơn, dụng NT Triệu Triệu Sơn CN Sơn TH 69 Ngân hàng 2800112411 Hải Tín 759 11.873 2.372 7.129 4.744 NN&PT Ninh, dụng NT Tĩnh Tĩnh Gia Gia CN TH 70 Ngân hàng 2800112411 TT Tĩnh Tín 4.295 142.993 16.392 110.209 32.784 NN&PT Gia, dụng NT Tĩnh Tĩnh Gia Gia CN TH 71 Ngân hàng 2800112411 TT Lang Tín 1.517 17.787 2.105 13.577 4.210 NN&PT Chánh, dụng NT Lang L. Chánh Chánh CN TH 72 Xí nghiệp 2800484459 Nga Mỹ, Sản 11.608 79.143 29.029 39.572 39.571 Huy Hoàng Nga xuất Thanh Hóa Yên, Nga Sơn 73 Công ty cổ 2800773235 Tân Sơn, Sản 3.359 794.756 97.745 599.266 195.490 phần Vĩnh TPTH xuất Nguyên 74 Công ty 2800221971 Định Sản 44.730 84.316 44.730 42.158 42.158
- CP SXTM Liên, xuất Cẩm Yên gạch Trướng Định ngói 75 Công ty 2800221971 Phường Sản 450 54.351 9.133 36.085 18.266 CP SXTM Đông xuất Cẩm Sơn, gạch Trướng TPTH ngói 76 Công ty 2800221971 Định Sản 123.144 69.207 11.699 45.809 23.398 CP SXTM Công, xuất Cẩm Yên gạch Trướng Định ngói 77 Công ty cổ 2800230817 Tân Sơn, Thươn 2.069 364.979 62.073 240.834 124.146 phần và TTPTH g mại Thiết bị trường học Thanh Hóa PHỤ LỤC SỐ 2 DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC ĐƯỢC GIẢM TIỀN THUÊ ĐẤT NĂM 2014 (Kèm theo Quyết định số 3014/QĐ-UBND ngày 27/8/2013 của Chủ tịch UBND tỉnh) Đơn vị: 1000 đồng Số Đơn vị Mã số thuế Địa chỉ Ngành Diện tích Số tiền Số tiền Số tiền Còn phải TT lô đất nghề m2 2013 2010 giảm nộp Tổng cộng 1.093.35 9.629.43 1.210.55 7.444.94 2.184.48 6 0 4 4 6 1 Ngân hàng 0100112620 Điện Tín 908 239.190 25.708 187.774 51.416 HTX Việt -021 Biên, dụng Nam Chi TPTH nhánh Thanh Hóa 2 Công ty 2800753366 Trường Sản 149.000 221.265 6.400 208.465 12.800 CP gạch Lâm, xuất tuynel Tĩnh Gia gạch Trường ngói Lâm TH 3 Công ty CP 2800773267 TT Vân Vận 3.365 27.055 3.127 20.801 6.254 Mía đường Du, Tải Thanh Hóa Thạch
- Thành 4 Doanh 2800720385 Quang Thươn 3.684 23.143 3.814 15.515 7.628 nghiệp tư Trung, g mại nhân Ngọc Thanh Lặc Duyên 5 Công ty 2800733024 Đông Sản 4.922 160.836 2.707 155.422 5.414 TNHH Thọ, xuất may Tùng TPTH Phương 6 Công ty 2800664758 Đông Sản 4.930 90.825 2.712 85.401 5.424 thương mại Thọ, xuất Quang TPTH Cường 7 Công ty 2800518813 Trường Thươn 731 44.079 1.023 42.033 2.046 TNHH XD Sơn, g mại TM Sầm Sơn Phương Đông 8 Công ty 2800119738 Điện Thươn 1.920 433.740 36.450 360.840 72.900 TNHH 1 Biên, g mại thành viên TP. TH miền núi TH 9 Công ty 2800119738 TT Kim Thươn 1.178 43.468 3.077 37.314 6.154 TNHH 1 Tân, g mại thành viên Thạch Miền núi Thành TH 10 Công ty 2800119738 Thành Thươn 50 111 5 100 11 TNHH 1 Long, g mại thành viên Thạch Miền núi Thành TH 11 Công ty 2800119738 Thạch Thươn 320 705 160 385 320 TNHH 1 Bình, g mại thành viên Thạch Miền núi Thành TH 12 Công ty 2800119738 Thành Thươn 383 5.279 479 4.321 958 TNHH 1 Kim, g mại thành viên Thạch
- Miền núi Thành TH 13 Công ty 2800119738 Thành Thươn 450 16.605 1.237 14.131 2.474 TNHH 1 Kim, g mại thành viên Thạch Miền núi Thành TH 14 Công ty 2800119738 Phú Sơn, Thươn 526 35.229 4.471 26.287 8.942 TNHH 1 TPTH g mại thành viên Miền núi TH 15 Tổng công 2800803835 Đông Xây 1.140 53.064 11.215 30.634 22.430 ty công Cương, dựng trình GT1 TPTH TH - CTY CP 16 Tổng công 2800803835 TT Lam Xây 4.090 83.207 11.234 60.739 22.468 ty công Sơn, Thọ dựng trình GT1 Xuân TH - CTY CP 17 Công ty 2800804229 Hải Sản 6.006 19.820 1.036 17.748 2.072 TNHH Thanh, xuất Châu Tuấn Tĩnh Gia Hải Thanh 18 Công ty cổ 2800492925 Quảng Sản 11.184 415.206 34.950 345.306 69.900 phần Mía Thịnh, xuất đường TPTH đường Nông Cống 19 Công ty 2800492925 Thắng Sản 100.000 73.900 30.000 36.950 36.950 CP Mía Long N xuất đường Cống đường Nông Cống 20 Bưu điện 2801124917 Đại Lộc, Thươn 879 12.536 1.840 8.856 3.680 Hậu Lộc Hậu Lộc g mại 21 Bưu điện 2801124917 Cẩm Thươn 840 4.528 336 3.856 672 Cẩm Thủy Phong, g mại Cẩm Thủy 22 Bưu điện 2801124917 Cẩm Thươn 350 2.426 140 2.146 280
- Cẩm Thủy Thành, g mại Cẩm Thủy 23 Bưu điện 2801124917 Cẩm Thươn 425 1.145 170 805 340 Cẩm Tân Tân, g mại Cẩm Thủy 24 Bưu điện 2801124917 Hoa Lộc, Thươn 81 680 202 340 340 Hậu Lộc Hậu Lộc g mại 25 Bưu điện 2801124917 Tân Thươn 290 4.594 725 3.144 1.450 Triệu Sơn Ninh, g mại Triệu Sơn 26 Bưu điện 2801124917 Hợp Thươn 146 925 365 462 462 Triệu Sơn Thành, g mại Triệu Sơn 27 Bưu điện 2801124917 TT Thươn 1.250 40.063 5.000 30.063 10.000 Triệu Sơn Triệu, g mại Sơn 28 Công ty 2800463346 Kiên Sản 429 991 69 853 138 CP Mía Thọ, xuất đường Lam Ngọc đường Sơn Lặc 29 Công ty 2800463346 Thọ Sản 62.000 156.302 31.000 94.302 62.000 CP Mía Xương, xuất đường Lam Thọ đường Sơn Xuân 30 Công ty 2800463346 Thọ Sản 66.453 90.376 49.839 45.188 45.188 CP Mía Xương, xuất đường Lam Thọ đường Sơn Xuân 31 Công ty 2800463346 TT Lam Sản 100.000 489.700 160.000 244.850 244.850 CP Mía Sơn, Thọ xuất đường Lam Xuân đường Sơn 32 Công ty 2800463346 TT Ngọc Sản 8.700 97.927 4.350 89.227 8.700 CP Mía Lặc, xuất đường Lam Ngọc đường Sơn Lặc 33 Công ty 2800463346 TT Lam Sản 12.612 220.559 31.056 158.447 62.112
- CP Mía Sơn, Thọ xuất đường Lam Xuân đường Sơn 34 Công ty 2800463346 Xuân Sản 6.971 610 202 305 305 CP Mía Bái, Thọ xuất đường Lam Xuân đường Sơn 35 Công ty 2800463346 TT Lam Sản 13.559 80.932 28.552 40.466 40.466 CP Mía Sơn, Thọ xuất đường Lam Xuân đường Sơn 36 Công ty 2800463346 TT Lam Sản 2.842 29.918 3.012 23.894 6.024 CP Mía Sơn, Thọ xuất đường Lam Xuân đường Sơn 37 Công ty cổ 2800791192 Ngọc Sản 9.383 651.124 30.901 589.322 61.802 phần Bia Trạo, xuất TH TP. TH Bia 38 Công ty cổ 2800221072 Trường Xây 2.930 670.188 89.013 492.162 178.026 phần Sông Thi, TP. dựng Đà 25 TH 39 Công ty cổ 2800221072 Hoàng Xây 40.000 22.080 2.000 18.080 4.000 phần Sông Giang, dựng Đà 25 Nông Cống 40 Công ty cổ 2800221072 Phú Sơn, Xây 2.050 144.642 19.238 106.166 38.476 phần Sông TP. TH dựng Đà 25 41 Công ty cổ 2800221072 Quảng Xây 45.000 222.300 21.875 178.550 43.750 phần Sông Yên, dựng Đà 25 Q.Xươn g 42 Công ty cổ 2800221072 Đông Xây 60.000 90.000 3.000 84.000 6.000 phần Sông Nam, dựng Đà 25 Đông Sơn 43 Công CP 2800153175 Trường Thươn 2.372 175.561 10.081 155.399 20.162 VL chất Thi, g mại đốt Thanh TPTH Hóa 44 Công ty cổ 2800115652 TT Lam Thươn 2.131 81.191 7.381 66.429 14.762
- phần Sơn, Thọ g mại Thương Xuân mại Thọ Xuân 45 Công ty cổ 2800115652 TT Thọ Thươn 260 1.716 650 858 858 phần Xuân, g mại Thương Thọ mại Thọ Xuân Xuân 46 Công ty cổ 2800115927 Hoa Lộc, Thươn 746 6.266 1.865 2.536 3.730 phần Hậu Lộc. g mại Thương mại Hậu Lộc 47 Công ty cổ 2800115927 Hoa Lộc, Thươn 192 2.788 480 1.828 960 phần Hậu Lộc. g mại Thương mại Hậu Lộc 48 Công ty cổ 2800115927 Hoa Lộc, Thươn 1.348 51.097 5.392 40.313 10.784 phần Hậu Lộc. g mại Thương mại Hậu Lộc 49 Công ty cổ 2800115927 Văn Lộc, Thươn 500 6.600 1.250 4.100 2.500 phần Hậu Lộc. g mại Thương mại Hậu Lộc 50 Công ty cổ 2800115927 Hà Thươn 2.000 22.890 5.000 12.890 10.000 phần Long, g mại Thương Hà mại Hậu Trung Lộc 51 Công ty 2800104202 TT Quan Thươn 178 2.147 240 1.667 480 CP Vật tư Hóa, g mại nông Quan nghiệp Hóa Thanh Hóa 52 Công ty 2800104202 Phường Thươn 5.983 342.694 20.073 302.548 40.146 CP Vật tư Phú Sơn, g mại nông TPTH
- nghiệp Thanh Hóa 53 Công ty 2800225493 Điện Thươn 343 123.655 14.054 95.547 28.108 TNHH 1 Biên, g mại thành viên TPTH Xổ số KT TH 54 CN Công 0100106031 Tân Sơn, Thươn 2.576 557.039 68.625 419.789 137.250 ty CP - TPTH g mại XNKVT TB Đường 013 Sắt 55 CN Công 0100106031 Đông Thươn 5.303 315.067 16.056 282.955 32.112 ty CP - Vệ, g mại XNKVT TPTH TB Đường 013 Sắt 56 CN Công 0100106031 Đông Sản 8.892 336.936 13.780 309.376 27.560 ty CP - Vệ, xuất XNKVT TPTH VL TB Đường 013 Sắt 57 Công ty 2800218168 Phường Xây 895 116.720 4.332 108.056 8.664 CP ĐT và Lam dựng XD giao Sơn, CT thông 2 TPTH 58 Công ty 2800836559 Quảng Thươn 500 12.060 1.260 9.540 2.520 TNHH Bảo Tiến, TX g mại Lĩnh Sầm Sơn 59 Công ty cổ 2800196475 Quảng Thươn 9.308 263.961 29.119 205.723 58.238 phần cảng Hưng, g mại Thanh Hóa TPTH 60 Cty CP 2801007917 Tân Sản 4.650 18.033 1.347 15.339 2.694 CRÔMIT Ninh, xuất Cổ Định Triệu Thanh Hóa Sơn 61 Cty CP 2801007917 Tân Sản 110.972 66.583 16.492 33.599 32.984 CRÔMIT Ninh, xuất Cổ Định Triệu Thanh Hóa Sơn 62 Công ty CP 2800196299 Trường Thươn 2.145 232.409 27.283 177.843 54.566
- xe khách Sơn TX g mại TH Sầm Sơn 63 Công ty CP 2800196299 Trường Thươn 180 26.377 4.752 16.873 9.504 xe khách Thi, g mại TH TPTH 64 Ngân hàng 2800112411 TT Vĩnh Tín 1.949 49.372 6.847 35.678 13.694 NN&PTN Lộc, dụng T Vĩnh Lộc Vĩnh CNTH Lộc 65 Ngân hàng 2800112411 Vĩnh Tín 460 6.376 1.150 4.076 2.300 NN&PTN Minh, dụng T Vĩnh Lộc Vĩnh CNTH Lộc 66 Ngân hàng 2800112411 Hợp Tín 345 2.186 863 1.093 1.093 NN&PT Thành, dụng NT Triệu Triệu Sơn CN Sơn TH 67 Ngân hàng 2800112411 Tân Tín 478 7.572 1.195 5.182 2.390 NN&PT Ninh, dụng NT Triệu Triệu Sơn CN Sơn TH 68 Ngân hàng 2800112411 TT Triệu Tín 4.743 161.456 13.019 135.418 26.038 NN&PT Sơn, dụng NT Triệu Triệu Sơn CN Sơn TH 69 Ngân hàng 2800112411 Hải Tín 759 11.873 2.372 7.129 4.744 NN&PT Ninh, dụng NT Tĩnh Tĩnh Gia Gia CN TH 70 Ngân hàng 2800112411 TT Tĩnh Tín 4.295 142.993 16.392 110.209 32.784 NN&PT Gia, dụng NT Tĩnh Tĩnh Gia Gia CN TH 71 Ngân hàng 2800112411 TT Lang Tín 1.517 17.787 2.105 13.577 4.210 NN&PT Chánh, dụng NT Lang L. Chánh Chánh CN TH
- 72 Xí nghiệp 2800484459 Nga Mỹ, Sản 11.608 79.143 29.029 39.572 39.571 Huy Hoàng Nga xuất Thanh Hóa Yên, Nga Sơn 73 Công ty cổ 2800773235 Tân Sơn, Sản 3.359 794.756 97.745 599.266 195.490 phần Vĩnh TPTH xuất Nguyên 74 Công ty 2800221971 Định Sản 44.730 84.316 44.730 42.158 42.158 CP SXTM Liên, xuất Cẩm Yên gạch Trướng Định ngói 75 Công ty 2800221971 Phường Sản 450 54.351 9.133 36.085 18.266 CP SXTM Đông xuất Cẩm Sơn, gạch Trướng TPTH ngói 76 Công ty 2800221971 Định Sản 123.144 69.207 11.699 45.809 23.398 CP SXTM Công, xuất Cẩm Yên gạch Trướng Định ngói 77 Công ty cổ 2800230817 Tân Sơn, Thươn 2.069 364.979 62.073 240.834 124.146 phần và TTPTH g mại thiết bị trường học Thanh Hóa
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn