Rèn kỹ năng làm bài từ đồng nghĩa và trái nghĩa môn Tiếng Anh (Cho kỳ thi THPT Quốc gia)
lượt xem 6
download
Tài liệu Rèn kỹ năng làm bài từ đồng nghĩa và trái nghĩa môn Tiếng Anh (Cho kỳ thi THPT Quốc gia) được biên soạn nhằm giúp các em học sinh nắm rõ phương pháp để làm các dạng bài về từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Đây được coi là một trong những dạng bài “kinh điển” đã xuất hiện rất nhiều trong đề thi môn Anh văn THPT Quốc Gia những năm vừa qua. Mời các em cùng tham khảo!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Rèn kỹ năng làm bài từ đồng nghĩa và trái nghĩa môn Tiếng Anh (Cho kỳ thi THPT Quốc gia)
- Phần 1: BÀI TẬP TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions. Question 1: I just want to stay at home and watch TV and take it easy. A. sleep B. sit down C. eat D. relax Đáp án D. relax Giải thích: (to) take it easy = (to) relax: thư giãn Các đáp án khác: A. (to) sleep: ngủ B. (to) sit down: ngồi xuống C. (to) eat: ăn Dịch nghĩa: Tôi chỉ muốn ở nhà, xem ti vi và thư giãn thôi. Question 2: The meteorologist says on TV that it is supposed to rain all day tomorrow. A. astronomer B. TV anchor C. TV weatherman D. fortune teller Đáp án C. TV weather man Giải thích: meteorologist (n) = TV weatherman (n): nhà khí tượng học Các đáp án khác: A. astronomer (n): nhà thiên văn học B. anchor (n): cái mỏ neo/người đáng tin cậy, người đáng nương tựa D. fortune teller (n): thầy bói Dịch nghĩa: Nhà khí tượng học đã nói trên ti vi rằng trời sẽ mưa suốt ngày mai. Question 3: In the end, her neighbor decided to speak his mind. A. say exactly what he thought B. say a few words C. have a chat D. are given the right to Đáp án A. say exactly what he thought Giải thích: (to) speak one's mind = (to) say exactly what one really thinks: nói rõ ràng những gì mình nghĩ Các đáp án khác: B. nói một số từ C. nói chuyện D. có quyền được làm gì đó Dịch nghĩa: Cuối cùng, người hàng xóm cũng quyết định nói rõ ràng những gì anh ta nghĩ. Question 4: When I mentioned the party, he was all ears. A. partially deaf B. listening attentively C. listening neglectfully D. deaf Đáp án B. listening attentively Giải thích: (to) be all ears = (to) be listening attentively: chăm chú lắng nghe Các đáp án khác: A. partially deaf: hơi điếc C. listening neglectfully: nghe một cách không chú ý D. deaf (adj): điếc Dịch nghĩa: Khi tôi nhắc đến bữa tiệc, anh ấy chăm chú lắng nghe. Question 5: The notice should be put in the most conspicuous place so that all students can be well- informed. A. easily seen B. suspicious C. popular D. beautiful
- Đáp án A. easily seen Giải thích: conspicuous (adj) = easily seen: nổi bật; dễ thấy Các đáp án khác: B. suspicious (adj): khả nghi/ nghi ngờ C. popular (adj): phổ biến, nổi tiếng D. beautiful (adj): xinh đẹp Dịch nghĩa: Thông báo nên được để ở nơi dễ thấy nhất để tất cả học sinh có thể nắm rõ thông tin. Question 6: I prefer to talk to people face to face, rather than to talk on the phone. A. facing them B. in person C. looking at them D. seeing them Đáp án B. in person Giải thích: face to face = in person: giáp mặt; gặp trực tiếp Các đáp án khác: A. facing them: đối diện với họ C. looking at them: nhìn vào họ D. seeing them: nhìn thấy họ Dịch nghĩa: Tôi muốn nói chuyện trực tiếp thay vì nói chuyện qua điện thoại. Question 7: The tiny irrigation channels were everywhere and along some of them the water was running. A. flushing out with water B. washing out with water C. supplying water D. cleaning with water Đáp án C. supplying water Giải thích: irrigation (n) = supplying water: tưới tiêu Các đáp án khác: A. flushing out with water: sũng nước B. washing out with water: rửa trôi bằng nước D. cleaning with water: lau chùi bằng nước Dịch nghĩa: Những đường dẫn nước tưới tiêu siêu nhỏ được bố trí ở khắp mọi nơi và nước chảy dọc theo một số kênh dẫn nước đó. Question 8: For a decade, Barzilai has studied centenarians. looking for genes that contribute to longevity. A. who are vegetarians B. who want to be fruitarians C. who are extraordinary D. who live to be 100 or older Đáp án D. who live to be 100 or older Giải thích: centenarian (n) = a person who lives to be 100 or older: người sống tới 100 tuổi hoặc hơn Các đáp án khác: A. who are vegetarians: những người ăn chay B. who want to be fruitarians: những người chỉ ăn trái cây C. who are extraordinary: người bất thường Dịch nghĩa: Trong 10 năm, Barzilai đã nghiên cứu về những người sống thọ 100 tuổi hoặc hơn để tìm kiếm những gen quý góp phần vào sự tuổi thọ con người. Question 9: As children, we were very close, but as we grew up, we just drifted apart. A. not as friendly as before B. not as serious as before C. not as sympathetic as before D. not as childlike as before Đáp án A. not as friendly as before
- Giải thích: (to) drift apart = (to) be not as friendly as before: xa cách, không thân như trước Các đáp án khác: B. not as serious as before: không nghiêm túc như trước nữa C. not as sympathetic as before: không biết thông cảm như trước nữa D. not as childlike as before: không trẻ con như trước nữa Dịch nghĩa: Khi còn bé, chúng ta rất thân thiết, thế nhưng khi lớn lên, chúng ta lại xa cách nhau. Question 10: Computers are recent accomplishments in our time. A. structures B. achievements C. calculations D. documents Đáp án B. achievements Giải thích: accomplishment (n) = achievement (n): thành tựu, thành quả đạt được Các đáp án khác: A. structure (n): cấu trúc C. calculation (n): sự tính toán, phép tính D. document (n): tài liệu Dịch nghĩa: Máy tính là thành tựu mới trong thời đại của chúng ta. Question 11: In many countries, people who are jobless get unemployment benefit. A. dole B. pension C. fee D. scholarship Đáp án A. dole Giải thích: dole (n) = unemployment benefit: tiền trợ cấp thất nghiệp Các đáp án khác: B. pension (n): lương hưu C. fee (n): lệ phí D. scholarship (n): học bổng Dịch nghĩa: Ở nhiều quốc gia, những người thất nghiệp được nhận tiền trợ cấp thất nghiệp. Question 12: John has a thorough knowledge of the history of arts. A. practical B. scientific C. complete D. wonderful Đáp án C. complete Giải thích: thorough (adj) = complete (adj): toàn diện Các đáp án khác: A. practical (adj): thực tế, khả thi B. scientific (adj): thuộc về khoa học, mang tính khoa học D. wonderful (adj): tuyệt vời Dịch nghĩa: John có một vốn kiến thức toàn diện về lịch sử nghệ thuật. Question 13: It's vital that our children's handwriting should be legible. A. needing B. compulsory C. essential D. obliged Đáp án C. essential Giải thích: vital (adj) = essential (adj): thiết yếu, vô cùng quan trọng Các đáp án khác: A. (to) need: cần thiết → needing (gerund) B. compulsory (adj): có tính chất bắt buộc D. oblidged (adj): bắt buộc, có nghĩa vụ Dịch nghĩa: Việc chữ viết của bọn trẻ có thể đọc được là điều quan trọng.
- Question 14: When you cross the street, be careful and be on the alert for the bus. A. look for B. watch out for C. search for D. watch for Đáp án B. watch out for Giải thích: (to) be on the alert = (to) watch out (for sth): cảnh giác, đề phòng, cẩn thận Các đáp án khác: A. (to) look for sbd/ sth: tìm kiếm ai/ cái gì C. (to) search for: tìm kiếm D. (to) watch for sbd/ sth: chờ, rình Dịch nghĩa: Khi bạn băng qua đường, hãy cẩn thận và chú ý xe buýt. Question 15: I was on the point of calling you when your telegram arrived. A. not ready to call B. about to call C. around to call D. starting to call Đáp án B. about to call Giải thích: (to) be on the point of doing sth = (to) be about to do sth: sắp sửa làm gì Các đáp án khác: A. not ready to call: không sẵn sàng gọi điện C. around to call: ở gần/ xung quanh để gọi D. starting to call: bắt đầu gọi Dịch nghĩa: Tớ sắp sửa gọi điện cho cậu thì điện tín của cậu đến. Question 16: Aside from its reproduction on the one-dollar bill, the reverse of the Great Seal of the United States had hardly been used. A. Except for B. Since C. As a result of D. In addition to Đáp án A. Except for Giải thích: Aside from = Except for + N/ V-ing: Ngoại trừ Các đáp án khác: B. Since: bởi vì C. As a result of: bởi vì D. In addition to: Ngoài Dịch nghĩa: Ngoài việc được đóng vào các đồng 1 đô la thì con dấu của Cục dự trữ Liên bang Mỹ hiếm khi được sử dụng. Question 17: The opposition party dismissed the government's pro-posal out of hand. A. without thinking B. with some hesitation C. without further consideration D. with reluctance Đáp án C. without further consideration Giải thích: (to) be out of hand = (to) be without further consideration: ngay lập tức, không cần cân nhắc thêm Các đáp án khác: A. without thinking: không cần suy nghĩ gì. B. with some hesitation: với một vài sự lưỡng lự D. with reluctance: với sự lưỡng lự Dịch nghĩa: Đảng đối lập đã bác bỏ lời đề nghị của Chính phủ ngay lập tức. Question 18: Do your parents hold with your smoking? A. like B. object to C. approve of D. dislike
- Đáp án C. approve of Giải thích: (to) hold with sth/ V-ing = (to) approve of sth/ V-ing: ủng hộ việc gì Các đáp án khác: A. (to) like sth/ V-ing: thích việc gì >< D. (to) dislike sth/ V-ing: không thích việc gì B. (to) object to sth/ V-ing: phản đối việc gì Dịch nghĩa: Bố mẹ có ủng hộ việc hút thuốc lá của cậu không? Question 19: Really bright comets, which scare some people, occur only a few times each century. A. attract B. frighten C. affect D. excite Đáp án B. frighten Giải thích: (to) scare = (to) frighten: làm sợ hãi, làm cho hoảng sợ Các đáp án khác: A. (to) attract: thu hút, hấp dẫn C. (to) affect: tác động, ảnh hưởng D. (to) excite: làm cho háo hức, phấn khích Dịch nghĩa: Những sao chổi có độ sáng cực lớn mà làm cho một số người hoảng sợ chỉ xảy ra một vài lần mỗi thế kỉ. Question 20: When the fire got out of control, firemen tried their best to extinguish it. A. put off B. put down C. put away D. put out Đáp án D. put out Giải thích: (to) put out = (to) extinguish: dập tắt Các đáp án khác: A. (to) put off = (to) pospone: trì hoãn B. (to) put down = (to) land: hạ cánh C. (to) put sth away: cất cái gì đi . Dịch nghĩa: Khi trận hoả hoạn đã vượt khỏi tầm kiềm soát, nhân viên cứu hoả nỗ lực hết sức để dập tắt nó. Question 21: The differences between British and American English are comparatively small. A. relatively B. extremely C. surprisingly D. straightly Đáp án A. relatively Giải thích: relatively (adv) = comparatively (adv): tương đối Các đáp án khác: B. extremely (adv): cực kì C. surprisingly (adv): một cách kinh ngạc D. straightly (adv): một cách thẳng thắn Dịch nghĩa: Sự khác nhau giữa Tiếng Anh - Anh và Tiếng Anh- Mỹ là tương đối ít. Question 22: The design of wildlife refuges is still a matter of considerable controversy. A. significance B. debate C. urgency D. concern Đáp án B. debate Giải thích: controversy (n) = debate (n): cuộc tranh cãi Các đáp án khác: A. significance (n): sự quan trọng, ý nghĩa C. urgency (n): sự khẩn cấp D. concern (n): vấn đề, mối quan tâm
- Dịch nghĩa: Việc thiết kế các khu bảo tồn sinh vật hoang dã vẫn là vấn đề gây nhiều tranh cãi. Question 23: Do we have enough people on hand to help us move our stuff into the house? A. nearby B. indisposed C. available D. confident Đáp án C. available Giải thích: (to) be on hand = (to) be available: sẵn có, sẵn dùng, sẵn sàng Các đáp án khác: A. nearby (adj): gần bên, ngay cạnh B. indisposed (adj): không thích, không sẵn lòng, miễn cưỡng (làm việc gì) D. confident (adj): tự tin Dịch nghĩa: Chúng ta có đủ người sẵn sàng giúp chuyển những thứ đồ này vào nhà không? Question 24: She left school and immediately started to make her own way without help from her family. A. find her living B. try her living C. hold her living D. earn her living Đáp án D. earn her living Giải thích: (to) make one's own way = (to) earn one's living: tự kiếm sống Các đáp án khác: A. finding her living: tìm cách sinh sống B. trying her living: cố gắng sống C. hold her living: nắm vững Dịch nghĩa: Cô ấy rời ghế nhà trường và bắt đầu tự kiếm sống mà không có sự giúp đỡ từ gia đình. Question 25: The white blood cell count in one's body many fluctuate by 50 per cent during a day. A. undulate B. multiply C. diminish D. vary Đáp án D. vary Giải thích: (to) fluctuate = (to) vary: dao động, biến đổi Các đáp án khác: A. (to) undulate (v): gợn sóng, nhấp nhô B. (to) multiply (v): nhân lên C. (to) diminish (v): thu nhỏ, giảm bớt đi Dịch nghĩa: Tổng số tế bào máu trắng trong cơ thể con người có thể biến đổi tới 50% mỗi ngày. Question 26: The emergence of supersonic travel opened new horizons for the military, tourism, and commerce. A. appearance B. urgency C. profitability D. simplicity Đáp án A. appearance Giải thích: emergence = appearance (n): sự xuất hiện Các đáp án khác: B. urgency (n): sự khẩn cấp, tình trạng khẩn cấp C. profitability (n): sự có lợi, tình trạng thu được lợi nhuận D. simplicity (n): sự đơn giản hoá Dịch nghĩa: Sự xuất hiện của máy bay siêu thanh đã mở ra những chân trời mới cho quân sự, du lịch và thương mại. Question 27: In the United States, elementary education is compulsory nationwide, with state governments having no say in the issue.
- A. perfunctory B. desirable C. rational D. mandatory Đáp án D. mandatory Giải thích: compulsory (adj) = mandatory (adj): có tính bắt buộc Các đáp án khác: A. perfunctory (adj): làm cho có lệ, đại khái, qua loa B. desirable (adj): hấp dẫn, mong mỏi C. rational (adj): có lý Dịch nghĩa: Ở Mỹ, giáo dục sơ cấp là vấn đề bắt buộc trên toàn quốc, chính quyền các bang không có ý kiến can dự về vấn đề này. Question 28: He resembles his father in appearance very much. A. looks after B. names after C. takes after D. calls after Đáp án C. takes after Giải thích: (to) resemble = (to) take after: giống với Các đáp án khác: A. look after (v): chăm nom B. name after (v): đặt tên theo D. call after (v): gọi tên theo Dịch nghĩa: Cậu ấy rất giống bố về ngoại hình. Question 29: Yes, we went away on holiday last week, but it rained day in day out. A. every single day B. every other day C. every second day D. every two days Đáp án A. every single day: mọi ngày Giải thích: day in day out = every single day = days follow one another: ngày tiếp nối ngày, ngày lại qua ngày Các đáp án khác: B. every other day: cách một ngày/ 1 lần, ngày có ngày không C. every two days: 2 ngày một lần D. every second day: không có cụm từ này Dịch nghĩa: Vâng, chúng tôi đi nghỉ vào tuần trước, nhưng trời cứ mưa ngày lại qua ngày. Question 30: Yes, I agree, but at the same time, it's not the end of the world. A. worth worrying about B. worth talking about C. worth looking at D. worth speaking about Đáp án A. worth worrying about Giải thích: (to) be the end of the world: điều tồi tệ nhất trên đời, điều không thể cứu vãn được. It's not worth + V-ing: không đáng làm gì (to) worry about: lo lắng/ lo nghĩ về điều gì.... Các đáp án khác: B. (to) talk about (v): nói về vấn đề gì C. (to) look at (v): nhìn D. (to) speak about (v): nói về vấn đề gì Dịch nghĩa: Đúng, tôi đồng ý, nhưng đó chẳng phải điều tồi tệ nhất trên đời (chẳng đáng lo). Question 31: I should be grateful if you would let me keep myself to myself. A. be quite B. be private C. be lonely D. be special Đáp án B. be private Giải thích: (to) keep myself to myself = (to) be private: riêng tư
- Các đáp án khác: A. quiet (adj): yên tĩnh, yên lặng C. lonely (adj): cô đơn D. special (adj): đặc biệt Dịch nghĩa: Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn để tôi được riêng tư. Question 32: The government is subsidizing the ship building industry. A. ending B. creating C. aiding D. improving Đáp án C. aiding Giải thích: (to) subsidize = (to) aid: trợ cấp, giúp đỡ bằng vật chất Các đáp án khác: A. (to) end: kết thúc B. (to) create: tạo ra D. (to) improve: cải thiện Dịch nghĩa: Chính phủ đang trợ cấp cho ngành công nghiệp đóng tàu. Question 33: The new air conditioner was installed yesterday. A. inspected thoroughly B. put in position C. well repaired D. delivered to the customer Đáp án B. put in position Giải thích: (to) be installed = (to) be put in position: được lắp đặt, cài đặt Các đáp án khác: A. (to) be inspected thoroughly: được kiểm tra kĩ lưỡng C. (to) be well repaired: được sửa chữa D. (to) be delivered to the customer: được giao đến khách hàng Dịch nghĩa: Máy điều hòa mới đã được lắp đặt ngày hôm qua. Question 34: Elephants will become extinct if man continues killing them. A. die out B. die down C. die of D. die away Đáp án A. die out Giải thích: (to) become extinct = (to) die out: chết hết, tuyệt chủng Các đáp án khác: B. (to) die down: suy giảm C. (to) die of: chết vì một lí do nào đó D. (to) die away: mờ dần, nhạt dần Dịch nghĩa: Loài voi sẽ tuyệt chủng nếu con người tiếp tục giết hại chúng. Question 35: The price of gasoline fluctuates daily. A. spin out of control B. run faster C. change frequently D. disappear Đáp án C. change frequently Giải thích: (to) fluctuate = (to) change frequently: thay đổi, lên xuống liên tục Các đáp án khác: A. spin out of control (v): vượt ra ngoài tầm kiểm soát B. run faster (v): chạy nhanh hơn D. dissappear (v): biến mất Dịch nghĩa: Giá xăng lên xuống mỗi ngày.
- Question 36: A funhouse mirror can really distort your image! A. deform B. disappear C. repeat D. extend Đáp án A. deform Giải thích: (to) distort sth = (to) deform sth: bóp méo, làm biến dạng cái gì Các đáp án khác: B. disappear (v): biến mất C. repeat (v): nhắc lại D. extend (v): mở rộng Dịch nghĩa: Một chiếc gương trong ngôi nhà trò chơi có thể làm biến dạng hình ảnh của bạn. Question 37: The teacher offered bonus points as an incentive to completing the homework. A. a goal B. a stimulus to action C. a deterrent D. a valuable thing Đáp án B. a stimulus to action Giải thích: an incentive = a stimulus to action: động lực, niềm khích lệ Các đáp án khác: A. a goal (n): mục tiêu C. a deterrent (n): sự ngăn cản D. a valuable thing (n): điều quý giá Dịch nghĩa: Cô giáo tặng điểm thưởng như một sự khích lệ cho việc hoàn thành bài tập về nhà. Question 38: The twentieth century saw a rapid rise in life expectancy due to improvements in public health, nutrition and medicine. A. span B. anticipation C. expectation D. prospect Đáp án A. span Giải thích: life expectancy = life span: vòng đời, thời gian sống Các đáp án khác: B. anticipation (n): sự lường trước, liệu trước C. expectation (n): sự kì vọng D. prospect (n): những triển vọng Dịch nghĩa: Thế kỉ 20 đã chứng kiến sự tăng lên đáng kể của tuổi thọ con người nhờ có những cải thiện trong y tế cộng đồng, dinh dưỡng và dược phẩm. Question 39: The ring is a circle without a break, i.e. without the end or the beginning. It is eternal. Eternal things are immutable and indestructible. A. finite B. immortal C. temporary D. impermanent Đáp án B. immortal Giải thích: (be) eternal (adj) = (be) immortal (adj): bất diệt, vĩnh cửu Các đáp án khác: A. finite (adj): Bị giới hạn C. temporal (adj): Tạm thời D. impermanent (adj): Không tồn tại mãi mãi Dịch nghĩa: Chiếc nhẫn là một đường tròn không có điểm ngắt, cụ thể là không có điểm kết thúc hay bắt đầu. Nó là vĩnh cửu. Những vật vĩnh cửu là không thể thay đổi và không thể phá hủy. Question 40: Take out our contract and say goodbye to costly repair bills. A. in great expense B. of great value C. at reasonable price D. in great detriment
- Đáp án A. in great expense Giải thích: (be) in great expense = (be) costly: đắt đỏ, tốn nhiều chi phí Các đáp án khác: B. of great value: giá trị lớn C. at reasonable price: mức giá hợp lý D. in great detriment: thiệt hại lớn Dịch nghĩa: Hãy thực hiện hợp đồng của chúng ta và tạm biệt những hóa đơn sửa chữa đắt đỏ. Question 41: Later, a wine reception will be followed by a concert before guests tuck into a banquet. A. an enormous breakfast B. a formal conference C. an informal party D. a formal party Đáp án D. a formal party Giải thích: banquet = a formal party: một bữa tiệc sang trọng Các đáp án khác: A. an enormous breakfast (n): một bữa sáng lớn B. a formal conference (n): một hội nghị sang trọng C. an informal party (n): một bữa tiệc không sang trọng (không chính thức) Dịch nghĩa: Sau đó, việc mời rượu sẽ được thực hiện ngay sau buổi hòa nhạc trước khi khách mời tham dự vào một bữa tiệc sang trọng. Question 42: Three great stretches of sandy deserts almost circle the centre of Australia. A. dunes B. valleys C. lands D. areas Đáp án D. areas Giải thích: stretch = area (n): vùng đất trải dài Các đáp án khác: A. dunes: những đống cát, đụn cát B. valleys: những thung lũng C. lands: thửa đất Dịch nghĩa: Ba vùng sa mạc cát lớn gần như tạo thành vòng tròn ở trung tâm của nước Úc. Question 43: Those companies were closed due to some seriously financial problems. A. taken off B. put away C. wiped out D. gone over Đáp án C. wiped out Giải thích: to be closed = to be wiped out: bị xóa sổ, đóng cửa Các đáp án khác: A. taken off: cất cánh/ cởi giày dép B. put away: đặt xa ra D. gone over: ôn tập, kiểm tra Dịch nghĩa: Những công ty này bị đóng cửa vì những vấn đề tài chính nghiêm trọng. Question 44: Educators have made great strides in recent years in combating the ignorance of the nation's young about AIDS. A. unawareness B. fearlessness C. arrogance D. indoctrination Đáp án A. unawareness Giải thích: ignorance = unawareness (about sth): sự thiếu hiểu biết, không nhận thức được Các đáp án khác: B. fearlessness (n): sự không sợ hãi, gan dạ C. arrogance (n): sự kiêu căng
- B. indoctrination (n): sự truyền thụ Dịch nghĩa: Những nhà giáo dục đã có những cố gắng lớn những năm gần đây nhằm chống lại sự thờ ơ của những người trẻ trong nước về AIDS. Question 45: Salt has been used for centuries as a method of preserving foods. A. displaying B. cooking C. conserving D. seasoning Đáp án C. conserving Giải thích: (to) preserve sth = (to) conserve sth: bảo quản, bảo tồn thứ gì đó Các đáp án khác: A. displaying: trình bày B. cooking: nấu nướng D. seasoning: thêm gia vị Dịch nghĩa: Muối được sử dụng trong nhiều thế kỷ như một phương thức để bảo quản thực phẩm. Question 46: Chicken pox results in an eruption on the skin and can leave permanent marks on the skin in some cases. A. rash B. hole C. erosion D. division Đáp án A. rash Giải thích: eruption = rash (n) sự phát ban, nổi mẩn đỏ = rash Các đáp án khác: B. hole (n): lỗ C. erosion (n): sự sói mòn D. division (n): sự chia cách Dịch nghĩa: Bệnh đậu mùa gây ra mẩn đỏ ở da và có thể để lại những dấu vết vĩnh viễn trên da trong một số trường hợp. Question 47: Only aggressive species of small animal life are likely to survive in the roughwaters near shallow coral reefs. A. marine B. strong C. a few D. passive Đáp án B. strong Giải thích: aggressive = strong (adJ) ở đây có nghĩa là mạnh mẽ, có khả năng chống chọi cao Các đáp án khác: A. marine (adj): (loài) sống dưới nước C. a few: một ít D. passive (adj): bị động Dịch nghĩa: Chỉ những loài sinh vật nhỏ có khả năng chống chọi cao mới có thể tồn tại ở những vùng nước nguy hiểm gần rặng san hô. Question 48: Efforts to revive the large mammal were fruitless. A. encourage B. eliminate C. resuscitate D. move Đáp án C. resuscitate Giải thích: resuscitate = revive (v): làm sống lại, làm tỉnh lại Các đáp án khác: A. encourage (v): khuyến khích B. eliminate (v); loại trừ D. move (v): chuyển Dịch nghĩa: Những cố gắng để làm sống lại những loài thú có vú to lớn đều vô ích.
- Question 49: The goalkeeper can also be ejected for twenty seconds if a major foul is committed. A. advanced B. sprinted C. played D. excluded Đáp án D. excluded Giải thích: eject = exclude (v): loại ra, đuổi ra Các đáp án khác: A. advance (v): tiến triển, cải tiến B. sprint (v): chạy nước rút C. play (v): chơi Dịch nghĩa: Thủ môn có thể bị loại ra trong vòng 20 giây nếu mắc lỗi lớn. Question 50: I will not stand for your bad attitude any longer. A. like B. tolerate C. mean D. care Đáp án B. tolerate Giải thích: (to) stand for sth = (to) tolerate sth = (to) bear sth: chịu đựng cái gì đó Các đáp án khác: A. like (v): thích C. mean (v): có ý D. care (v): quan tâm đến Dịch nghĩa: Tôi sẽ không chịu đựng thái độ tồi tệ đó của bạn thêm nữa. Question 51: After a tie, there are two overtime periods of three minutes each. A. penalty B. draw C. score D. goal Đáp án B. draw Giải thích: tie = draw (n): một tỷ số hòa (trong trận đấu) Các đáp án khác: A. penalty (n): cú đá phạt C. score (n): điểm số D. goal (n): bàn thắng Dịch nghĩa: Sau một tỷ số hòa, sẽ có 2 lượt bù giờ với 3 phút mỗi lượt. Question 52: Sports and festivals form an integral part of every human society. A. essential B. informative C. invented D. exciting Đáp án A. essential Giải thích: (be) intergral = (be) essential (adj): quan trọng, thiết yếu Các đáp án khác: B. informative (adj): giàu thông tin, cung cấp nhiều tin tức C. invented (adj): được phát minh D. exciting (adj): thú vị Dịch nghĩa: Thể thao và lễ hội làm nên một phần không thể thiếu trong xã hội loài người. Question 53: Within their home country, National Red Cross and Red Crescent societies assume the duties and responsibilities of a national relief society. A. take on B. get off C. go about D. put in Đáp án A. take on Giải thích: (to) take on sth = (to) assume sth: đảm nhận cái gì Các đáp án khác:
- B. get off (v): xuống xe C. go about (v): xảy ra D. put in (v): cho vào Dịch nghĩa: Ở một số quốc gia, Hội Chữ thập đỏ và Hội Lưỡi liềm đỏ đảm nhận nhiệm vụ và trách nhiệm của trung tâm quốc gia về cứu trợ xã hội. Question 54: Aquatic sports have long been acknowledged as excellent ways to take physical exercise. A. reduced B. encouraged C. recognized D. practiced Đáp án C. recognized Giải thích: (to) be acknowledged as sth = (to) be recognized as sth: được công nhận, thừa nhận là Các đáp án khác: A. reduce (v): giảm thiểu B. encourage (v): ủng hộ D. practice (v): luyện tập Dịch nghĩa: Thể thao dưới nước từ lâu đã được công nhận là những cách tuyệt vời để luyện tập thể dục. Question 55: She is always diplomatic when she deals with angry students. A. strict B. outspoken C. tactful D. firm Đáp án C. tactful Giải thích: diplomatic = tactful (adj): tế nhị, tinh tế Các đáp án khác: A. strict (adj): nghiêm túc B. outspoken (adj): thẳng thắn D. firm (adj): rắn chắc, cứng rắn Dịch nghĩa: Cô ấy luôn luôn tinh tế khi xử sự với những học sinh đang tức giận. Question 56: Her style of dress accentuated her extreme slenderness. A. revealed B. betrayed C. disfigured D. emphasized Đáp án D. emphasized Giải thích: accentuate = emphasize (v): nhấn mạnh, làm tôn lên cái gì Các đáp án khác: A. reveal (v): tiết lộ B. betray (v): phản bội C. disfigure (v): làm méo mó Dịch nghĩa: Phong cách thời trang làm tôn lên sự thon thả của cô ấy. Question 57: Nobel's original legacy of nine million dollars was invested, and the interest on this sum is used for the awards which vary from $30,000 to $125,000. A. fortune B. prize C. heritage D. bequest Đáp án D. bequest Giải thích: legacy = bequest (n): tài sản, di sản Các đáp án khác: A. fortune (n): của cải, cơ đồ B. prize (n): giải thưởng C. heritage (n): di sản Dịch nghĩa: Tài sản khoảng 9 triệu đô la mà ông Nobel để lại đã được đầu tư và số lãi từ khoản tiền này sẽ được dùng cho các giải thưởng với giá trị thay đổi từ $30000 đến $125000.
- Question 58: It takes roughly 4.000 pounds of petals to make a single pound of rose oil. A. as much as B. more or less C. amazingly D. relatively Đáp án B. more or less Giải thích: roughly = more or less = approximately (adv): khoảng, xấp xỉ Các đáp án khác: A. as much as: nhiều C. amazingly (adv): tuyệt vời D. relatively (adv): tương đối Dịch nghĩa: Tốn khoảng 4000 pound cánh hoa để sản xuất ra chỉ 1 pound tinh dầu hoa hồng. Question 59: Perhaps more than anything else, it was onerous taxes that led to the Peasants' Revolt in England in 1381. A. multiple B. unjust C. burdensome D. infamous Đáp án C. burdensome Giải thích: (to) be onerous = (to) be burdensome (adj): nặng nề, gánh nặng Các đáp án khác: A. multiple (adj): nhiều B. unjust (adj): không công bằng D. infamous (adj): tai tiếng Dịch nghĩa: Có lẽ hơn bất cứ điều gì, chính sưu thuế nặng nề là nguyên nhân đã dẫn đến cuộc nổi dậy của nông dân ở Anh vào năm 1831. Question 60: Although monkeys occasionally menace their enemies, they are usually not dangerous unless they are provoked. A. consume B. threaten C. kill D. pursue Đáp án B. threaten Giải thích: (to) menace sth/sb = (to) threaten sth/sb: đe dọa ai đó Các đáp án khác: A. consume (v): tiêu thụ C. kill (v): giết D. pursue (v): theo đuổi Dịch nghĩa: Mặc dù loài khỉ cũng đôi khi đe dọa kẻ thù nhưng chúng thường không nguy hiểm trừ khi bị kích động. Question 61: The venom of coral snakes is especially potent and the mortality rate among humans who have been bitten is high. A. contagious B. powerful C. impure D. abundant Đáp án B. powerful Giải thích: potent = powerful (adj): mạnh mẽ, có hiệu lực Các đáp án khác: A. contagious (adj): dễ lây truyền C. impure (adj): sai đạo đức D. abundant (adj): thừa, phong phú, dồi dào Dịch nghĩa: Nọc của rắn san hô đặc biệt mạnh và tỷ lệ tử vong ở người bị loài rắn này cắn rất cao. Question 62: Laws on military service since 1960 still hold good.
- A. remain for good B. remain in effect C. stand in life D. are in good condition Đáp án B. remain in effect Giải thích: hold good = remain in effect (v): vẫn có hiệu lực Các đáp án khác: A. remain for good (v): duy trì mãi mãi C. stand in life: đứng vững trong cuộc sống D. to be in good condition: trong điều kiện tốt Dịch nghĩa: Những điều về nghĩa vụ quân sự từ năm 1960 vẫn có hiệu lực. Question 63: In astronomy, a scale of magnitude from one to six denotes the brightness of a star. A. predicts B. examines C. contrasts D. signifies Đáp án D. signifies Giải thích: denote = signify (v): biểu thị Các đáp án khác: A. predict (v): đoán B. examine (v): kiểm tra C. contrast (v): tương phản Dịch nghĩa: Trong thiên văn học, thang cường độ từ 1 đến 6 biểu thị độ sáng của một ngôi sao. Question 64: The lost hikers stayed alive by eating wild berries and drinking spring water. A. revived B. surprised C. connived D. survived Đáp án D. survived Giải thích: (to) be alive = (to) survive: tồn tại, sống sót được Các đáp án khác: A. revive (v): hồi phục, làm tỉnh lại B. surprise (v): ngạc nhiên C. connive (v): thông đồng, đồng lõa Dịch nghĩa: Những người đi bộ đường dài sống sót bằng cách ăn quả mọng rừng và uống nước suối. Question 65: Father has lost his job, so we'll have to tighten our belt to avoid getting into debt. A. earn money B. save money C. sit still D. economize Đáp án D. economize Giải thích: (to) tighten one's belt = (to) economize: chi tiêu tiết kiệm, thắt lưng buộc bụng Các đáp án khác: A. earn money: kiếm tiền B. save money: để dành tiền C. sit still: ngồi yên một chỗ Dịch nghĩa: Bố đã mất việc, chúng ta phải thắt lưng buộc bụng để tránh bị nợ nần. Question 66: She was brought up in a well-off family. She can't understand the problems we are facing. A. wealthy B. kind C. broken D. poor Đáp án A. wealthy Giải thích: (to) be well-off = (to) be wealthy: giàu có, khá giả Các đáp án khác: B. kind (adj): tốt bụng C. broken (adj): phá sản
- D. poor (adj): nghèo khổ Dịch nghĩa: Cô ấy được nuôi lớn trong một gia đình giàu có. Cô ấy không thể hiểu những vấn đề chúng ta đang đối mặt. Question 67: My supply of confidence slowly dwindles as the deadline approaches. A. diminishes B. emerges C. grows D. shifts Đáp án A. diminishes Giải thích: diminish = dwindle (v): giảm đi về khối lượng, số lượng, nhỏ đi Các đáp án khác: B. emerge (v): nổi lên C. grow (v): lớn lên D. shift (v): chuyển Dịch nghĩa: Sự tự tin của tôi dần giảm đi khi những thời hạn công việc đến gần. Question 68: My original plan has been so watered down that I don't recognize it now. A. made much clearer B. made more fluid C. increase in size D. significantly changed Đáp án D. significantly changed Giải thích: water down = change a speech, a piece of writing, etc. in order to make it less strong or offensive: thay đổi (một bài phát biểu, bài viết...) để bớt gây khó chịu Các đáp án khác: A. made much clearer: làm cho sáng tỏ hơn B. made more fluid: khiến êm dịu hơn C. increase in size: tăng kích thước Dịch nghĩa: Kế hoạch ban đầu của tôi đã bị điều chỉnh nhiều đến nỗi mà tôi không nhận ra nó nữa. Question 69: Since she started work on the stock exchange, she has been making money hand over fist. A. in large quantities B. in moderation C. to a certain extent D. to some extent Đáp án A. in large quantities Giải thích: hand over fist = in large quantities: tạo ra nhiều lợi nhuận, nhiều sản phẩm Các đáp án khác: B. in moderation (adv): một cách điều độ C. to a certain extent (adv): một mức độ nhất định D. to some extent (adv): một mức độ nào đó Dịch nghĩa: Từ khi cô ấy bắt đầu làm việc ở thị trường chứng khoán, cô ấy đã tạo ra nhiều lợi nhuận. Question 70: The Industrial Revolution marked the beginning of an epoch of exodus from rural areas to cities. A. episode B. period C. migration D. story Đáp án B. period Giải thích: period = epoch (n): thời kì, giai đoạn, kỷ nguyên Các đáp án khác: A. episode (n): tập C. migration (n): di cư D. story (n): câu chuyện Dịch nghĩa: Cuộc Cách mạng Công nghiệp đã đánh dấu sự bắt đầu của kỷ nguyên di dân từ vùng nông thôn lên thành phố.
- Question 71: We had to list the chronology of events in World War II on our test. A. catastrophe B. time sequence C. disaster D. discrepancy Đáp án B. time sequence Giải thích: chronology = time sequence (n): trình tự xuất hiện theo thời gian Các đáp án khác: A. catastrophe (n): thảm họa, tai ương C. diaster (n); tai họa D. discrepancy (n): sự trái ngược, khác nhau Dịch nghĩa: Chúng tôi phải liệt kê trình tự xuất hiện theo thời gian của các sự kiện trong Chiến tranh thế giới thứ 2 trong bài kiểm tra. Question 72: You may find that jogging is detrimental to your health rather than beneficial. A. helpful B. facile C. depressing D. harmful Đáp án D. harmful Giải thích: harmful = detrimental (adj): có hại >< beneficial (adj) có lợi Các đáp án khác: A. helpful (adj): có ích, giúp đỡ B. facile (adj): dễ dàng C. depressing (adj): tuyệt vọng Dịch nghĩa: Bạn sẽ thấy rằng đi bộ có thể có hại tới sức khỏe của bạn hơn là có lợi. Question 73: The power failure at dinnertime caused consternation among the city's housewives. A. disability B. deliberation C. dismay D. distaste Đáp án C. dismay Giải thích: consternation = dismay (n): cảm giác lo lắng, sợ hãi khi những việc không mong muốn xảy ra Các đáp án khác: A. disability (n): sự tàn tật, bất lực B. deliberation (n): sự thận trọng D. distaste (n): sự chán ghét Dịch nghĩa: Việc mất điện vào thời gian bữa tối gây ra cảm giác lo lắng cho những bà nội trợ ở thành phố. Question 74: The hostess was affronted by Bill's failure to thank her for dinner. A. affable B. insulted C. afflicted D. confronted Đáp án B. insulted Giải thích: to affront = insult (v): lăng mạ, làm nhục Các đáp án khác: A. affable (adj): lịch sự C. afflicted (adj): bị khổ sở, ưu phiền D. confront (v): đương đầu Dịch nghĩa: Bà chủ nhà trọ bị lăng mạ bởi lời cảm ơn thiếu thiện chí của Bill vì bữa tối. Question 75: It is very discourteous to intrude during someone's conversation. A. find fault B. disagree C. leave quickly D. . interrupt Đáp án D. interrupt Giải thích: (to) intrude = (to) interrupt: ngắt lời, xen vào khi ai đang nói, làm gì
- Các đáp án khác: A. find (v) fault: tìm ra lỗi B. disagree (v): bất đồng C. leave quickly (v): rời đi nhanh chóng Dịch nghĩa: Rất bất lịch sự khi xen vào giữa cuộc hội thoại của ai đó. Question 76: In certain types of poisoning, you should immediately give large quantities of soapy or salty water in order to induce vomiting. A. clean B. control C. cause D. stop Đáp án C. cause Giải thích: (to) cause sth = (to) induce sth: gây ra, tạo ra cái gì Các đáp án khác: A. clean (v): rửa sạch B. control (v): kiểm soát D. stop (v): dừng lại Dịch nghĩa: Trong một số trường hợp ngộ độc, bạn nên ngay lập tức uống một lượng lớn nước xà phòng hoặc nước muối để nôn ra ngoài. Question 77: The fer-de-lance, a kind of viper, is one of the most poisonous snakes. A. vicious B. bad tasting C. unhealthy D. deadly Đáp án D. deadly Giải thích: (to) be poinsonous = (to) be deadly: độc chết người Các đáp án khác: A. vicious (adj): tàn ác B. bad tasting (adj): có vị không ngon C. unhealthy (adj): không tốt cho sức khỏe Dịch nghĩa: Rắn fer-de-lance là một trong những loài rắn độc nhất. Question 78: Biogas can be utilized for electricity production, cooking, space heating, water heating and process heating. A. sparing B. increase C. generation D. reformation Đáp án C. generation Giải thích: electricity production = electricity generation (n): sự sản xuất điện Các đáp án khác: A. sparing (n): tiết kiệm B. increase (n): tăng D. reformation (n): tái tạo Dịch nghĩa: Khí sinh học có thể được sử dụng để sản xuất ra điện, nấu nướng, sưởi ấm, đun nước. Question 79: We spent the entire day looking for a new apartment. A. all day long B. day after day C. the long day D. all long day Đáp án A. all day long Giải thích: the entire day = all day long: cả ngày dài Các đáp án khác: B. day after day: ngày qua ngày C. the long day: một ngày dài D. all long day (sai cấu trúc)
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
1500 bài kiểm tra tiếng Anh
428 p | 1290 | 900
-
Tự luyện toiec 900
28 p | 1421 | 733
-
Bài tập tiếng anh lớp 6 - Unit 1: Back to school
8 p | 292 | 37
-
LÀM CHỦ BÀI TOEIC TRONG 30 NGÀY
3 p | 162 | 35
-
Rèn luyện kỹ năng nói tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu (Tập 1): Phần 1
77 p | 65 | 18
-
Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh qua các bài tập (Tập 1): Phần 2
138 p | 36 | 17
-
Phương pháp tự rèn luyện kỹ năng viết tiếng Anh học thuật: Phần 2
169 p | 41 | 12
-
Rèn kỹ năng làm bài trắc nghiệm từ vựng môn Tiếng Anh: Phần 1
217 p | 36 | 9
-
Đánh giá của doanh nghiệp về kỹ năng sử dụng tiếng Anh tại nơi làm việc của cựu sinh viên tốt nghiệp tại Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
11 p | 11 | 8
-
Rèn kỹ năng làm bài trọng âm ngữ âm môn Tiếng Anh: Phần 1
156 p | 39 | 8
-
Bài tập giới từ tiếng Anh: Phần 1
74 p | 53 | 7
-
Ngữ pháp tiếng Hoa
429 p | 81 | 7
-
5 bước hiệu quả để rèn kĩ năng luyện nói tiêng Anh
5 p | 89 | 7
-
Rèn kỹ năng làm bài trắc nghiệm từ vựng môn Tiếng Anh: Phần 2
159 p | 35 | 6
-
35 bài tập giới từ tiếng Anh: Phần 2
138 p | 29 | 6
-
Một số chiến thuật giúp sinh viên trường Đại học Kiến trúc Hà Nội rèn luyện kỹ năng đọc tài liệu tiếng Anh
3 p | 70 | 6
-
Hoạt động rèn kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh cho sinh viên ngành Lữ hành Trường Đại học Hạ Long
3 p | 8 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn