YOMEDIA
ADSENSE
So sánh samurai Nhật Bản và binh sĩ Việt Nam cùng thời
8
lượt xem 3
download
lượt xem 3
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Bài viết "So sánh samurai Nhật Bản và binh sĩ Việt Nam cùng thời" phần nào cung cấp kiến thức về văn hóa lịch sử của hai nước Nhật Bản và Việt Nam, từ đó người Việt Nam học tiếng Nhật có thể biết thêm một số từ vựng tiếng Nhật, khơi dậy hứng thú tìm hiểu thông tin văn hóa, ngôn ngữ để đối chiếu giữa 2 nước Nhật Bản và Việt Nam. Mời các bạn cùng tham khảo!
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: So sánh samurai Nhật Bản và binh sĩ Việt Nam cùng thời
- SO SÁNH SAMURAI NHẬT BẢN VÀ BINH SĨ VIỆT NAM CÙNG THỜI Trần Hồ Quốc Khánh, Trần Lâm Toàn*, Nguyễn Xuân Huy Hoàng, Trần Kiến Phong Viện Công nghệ Việt - Nhật, Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh GVHD: ThS. Lê Nguyễn Minh Thanh TÓM TẮT Nhìn chung, vào thời kì phong kiến các trang bị chiến đấu cũng như cách tổ chức quân lính của cả Nhật Bản và Việt Nam tương đối giống nhau. Tuy nhiên, do cách tổ chức quân lính mang đặc trưng riêng của từng nước nên cũng có những nét khác nhau nhất định. Từ những thông tin tìm hiểu trong bài viết, ta có thể thấy được sự khác biệt văn hoá giữa hai nước Việt Nam và Nhật Bản. Bài viết phần nào cung cấp kiến thức về văn hoá lịch sử của hai nước Nhật Bản và Việt Nam, từ đó người Việt Nam học tiếng Nhật có thể biết thêm một số từ vựng tiếng Nhật, khơi dậy hứng thú tìm hiểu thông tin văn hoá, ngôn ngữ để đối chiếu giữa 2 nước Nhật Bản và Việt Nam. Từ khóa: samurai, binh sĩ, vũ khí, chiến thuật 1. SƠ NÉT VỀ SAMURAI 1.1 Lịch sử từng thời kì của Samurai Samurai là những chiến binh hiếu chiến của Nhật Bản, có vai trò quan trọng trong lịch sử và văn hóa của đất nước này. Từ "Samurai" được hiểu là "người phục vụ", với vai trò là bảo vệ lãnh thổ của chúa địa phương và thực hiện các nhiệm vụ quan trọng khác. Những người Samurai đã xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 8, trong khi Nhật Bản đang chuyển từ triều đại Yamato sang thời kỳ Heian. Những chiến binh này ban đầu là những người được tuyển chọn từ võ sĩ, đào tạo về võ thuật và tinh thần để trở thành những chiến sĩ tuyệt vời. Trong thời kỳ Kamakura (1185-1333), samurai đã trở thành lực lượng quân sự chủ chốt của Nhật Bản và kiểm soát nhiều lãnh thổ. Các gia tộc samurai cũng nắm giữ quyền lực chính trị và kinh tế, tạo nên một hệ thống xã hội phân tầng và nghiêm ngặt. Trong thời kỳ Edo (1603-1868), khi Nhật Bản được chia thành các lãnh thổ daimyo, samurai đã trở thành địa chủ tại các lãnh thổ và vẫn duy trì vai trò quan trọng trong xã hội. Tuy nhiên, với sự thay đổi của thời đại, vai trò của samurai dần bị suy giảm và cuối cùng làm giảm bớt quyền lực và địa vị của họ. Sau đó, vào năm 1868, đất nước được thống nhất và chế độ samurai bị phá vỡ. Samurai không còn được phép sử dụng kiếm để giải quyết tranh chấp và thay vào đó, họ phải tìm cách hòa nhập với xã hội mới. Tuy nhiên, vai trò và nghệ thuật của samurai đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, với nhiều tác phẩm nghệ thuật và phim được lấy cảm hứng từ hình ảnh của những chiến binh này. 1.2 Một số nhân vật Samurai nổi tiếng 2365
- Trong lịch sử Nhật Bản, có rất nhiều vị samurai nổi tiếng, dưới đây là một số cái tên nổi bật: Một là, Minamoto no Yoshitsune: là một vị tướng quân nổi tiếng trong cuộc chiến Gempei, giữa hai gia tộc Minamoto và Taira vào thế kỷ 12. Hai là, Miyamoto Musashi: là một trong những kiếm khách nổi tiếng nhất trong lịch sử Nhật Bản. Ông là tác giả của cuốn sách "Gorin no Sho" (The Book of Five Rings), được coi là một trong những tác phẩm văn học quan trọng nhất của Nhật Bản. Ba là, Oda Nobunaga: là một vị tướng quân quyền lực trong thời kỳ Chiến Quốc, ông đã thống nhất các lãnh thổ daimyo để đưa Nhật Bản trở thành một quốc gia độc lập. Bốn là, Toyotomi Hideyoshi: là một nhà chính trị và tướng quân, ông đã trở thành người đứng đầu của Nhật Bản sau khi Oda Nobunaga bị ám sát. Ông đã hoàn thành công cuộc thống nhất đất nước và ban hành nhiều chính sách quan trọng. Năm là, Tokugawa Ieyasu: là một trong những vị shogun nổi tiếng nhất của Nhật Bản, ông đã thành lập chế độ shogunate Tokugawa, kéo dài hơn 250 năm và mang lại thời kỳ hòa bình và ổn định cho đất nước. 2. SO SÁNH GIỮA BINH SĨ VIỆT NAM VÀ BINH SĨ NHẬT BẢN Việc so sánh giữa chiến binh Việt Nam và các samurai Nhật Bản trong thời kỳ Samurai có thể gặp nhiều khó khăn, bởi vì các nền văn hóa, tôn giáo, lịch sử và truyền thống của hai quốc gia khác nhau hoàn toàn. Tuy nhiên, chúng ta có thể đưa ra một số so sánh như sau: 2.1 Tổ chức và cấu trúc 2.1.1 Tổ chức của binh sĩ Việt Nam Theo Phó Giáo sư Đinh Quan Hải đã viết, vào thời Lý, vua Lý Thái Tổ đã phát triển quân đội ngày càng quy củ và mở rộng hơn, chính sách ngụ binh ư nông vì thế cũng đi vào quy chế. Quân đội thời Lý gồm quân triều đình (cấm quân) có khoảng 3.200 người, là lực lượng thường trực bảo vệ kinh thành Thăng Long. Quân địa phương gồm quân đội đóng ở các châu, lộ do quan trấn thủ chỉ huy, không có số nhất định, gọi là sương quân cùng quân của các vương hầu, quý tộc và quân của tù trưởng miền núi, gọi là thổ binh. Thời Lê, ngoài việc tiếp tục gửi binh nơi đồng ruộng, quân đội còn trực tiếp làm ruộng. Số quân thường trực khi này có khoảng 100.000. Vua Lê chia thành 5 phiên, cứ lần lượt thay nhau một phiên "lưu ban" (nay gọi là thường trực), còn 4 phiên về làm ruộng. Số quân thường trực thực chất chỉ có 20.000. Năm 1466, số quân chia làm 2 ban, nửa về làm ruộng, nửa tại ngũ. Cuối thế kỷ XV, lính coi ngục và lính nấu bếp cũng được luân phiên về làm ruộng. Quân thường trực thời vua Lê Thánh Tông có khoảng 80.000 (trong hơn 800.000 suất đinh). Nhưng khi cần thì huy động được 250-300 nghìn một cách dễ dàng. Cấu trúc của binh sĩ Việt Nam trong thời kỳ từ thế kỷ 12 đến thế kỷ 19 có thể được tóm tắt như sau: Một là, cấp độ lãnh đạo bao gồm: Vua - Là người đứng đầu quân đội và có vai trò lãnh đạo toàn bộ binh lính; Quan tướng - Những quan chức cao cấp trong quân đội, chịu trách nhiệm về quản lý và chỉ huy các đơn vị binh lính. Hai là, cấp độ đơn vị bao gồm: Đội - Đơn vị nhỏ nhất trong quân đội, bao gồm từ 5 đến 10 người binh lính; Tổ đội - Gồm một số đội, có trưởng đội chỉ huy; Trung đội - Đơn vị lớn hơn gồm nhiều tổ đội, có chỉ huy trung đội; Tiểu đoàn - Gồm nhiều trung đội, có chỉ huy tiểu đoàn; Trung đoàn - Gồm nhiều tiểu đoàn, có chỉ huy trung đoàn. Sư đoàn - Gồm nhiều trung đoàn, có chỉ huy sư đoàn. Ba là, cấp độ binh lính: Binh sĩ - Là những người chiến đấu trực tiếp trong quân đội, thực hiện các nhiệm vụ và chỉ huy từ cấp trên; Cung thủ - Những binh lính sử dụng cung và tên, chuyên về kỹ thuật bắn tên và hỗ trợ quân đội trong trận địa; Kỵ binh - Lính cưỡi ngựa, sử dụng kỹ thuật chiến đấu cưỡi ngựa và tấn công nhanh. 2366
- 2.1.2 Tổ chức của binh sĩ Nhật Bản Tổ chức của binh sĩ Samurai, những chiến binh truyền thống của Nhật Bản từ thế kỷ 12 đến thế kỷ 19. Dưới đây là một mô tả về cấu trúc tổ chức của binh sĩ Samurai: Một là Daimyo: Là các lãnh chúa địa phương, có quyền thực hiện quản lý và lãnh đạo binh lính trong vùng của mình. Daimyo là những chủ lãnh đạo độc lập và có quyền sở hữu đất đai và binh lính riêng. Hai là Hatamoto: Là tướng chỉ huy trực tiếp dưới sự lãnh đạo của Daimyo. Hatamoto là những binh sĩ giàu kinh nghiệm và tài năng, được ưu đãi đặc biệt và thường được giao nhiệm vụ quan trọng. Ba là Ashigaru: Là binh sĩ chân đất, bao gồm những người lính bình thường. Ashigaru thường được trang bị vũ khí như giáo, đao, cung, tên, và thường chiến đấu dưới sự chỉ huy của Hatamoto hoặc dưới sự hướng dẫn của Samurai. Bốn là Samurai: Là những binh sĩ đẳng cấp cao trong xã hội Samurai. Samurai được đào tạo trong võ thuật, quyết tâm và lòng trung thành. Họ có vai trò quan trọng trong chiến đấu, thường chỉ huy các đơn vị binh lính dưới quyền và được tôn trọng vì phẩm chất tinh thần và võ nghệ của mình. Năm là Ronin: Đây là những Samurai không phục tùng hoặc không có chủ như mất đi Daimyo của mình hoặc trở thành người tự do sau khi chủ của họ mất. Ronin thường là những chiến binh tài năng và đáng gờm, nhưng không có thể lực chính thức và sẽ tìm kiếm công việc hoặc chiến đấu cho các Daimyo khác. Cấu trúc tổ chức của binh sĩ Samurai có tính chất phân tầng và tôn trọng sự kỷ luật và trách nhiệm. Những nguyên tắc này tạo nên sự hiệu quả và sức mạnh cho binh sĩ Samurai trong thời kỳ lịch sử của Nhật Bản. Cấu trúc của binh sĩ Samurai, những chiến binh truyền thống của Nhật Bản, có các thành phần chính sau: Một là Daimyo: Là các lãnh chúa địa phương hoặc dòng họ quý tộc. Daimyo là chủ sở hữu của các lãnh thổ và có quyền lãnh đạo binh sĩ Samurai trong khu vực của mình. Họ có trách nhiệm tuyển chọn, đào tạo và trang bị binh sĩ Samurai. Hai là Hatamoto: Là những binh sĩ Samurai trực tiếp phục vụ Daimyo. Họ được coi là cấp cao trong cấu trúc tổ chức và thường làm nhiệm vụ quan trọng như bảo vệ Daimyo, chỉ huy đội quân và tham gia các cuộc chiến. Ba là Ashigaru: Là binh sĩ chân đất, những người lính bình thường. Ashigaru không thuộc cấp bậc Samurai và thường là người dân bình thường được thuê hoặc triệu tập vào quân đội. Họ thường được trang bị vũ khí như giáo, đao, cung, tên và có nhiệm vụ tham gia các trận đánh dưới sự chỉ huy của Samurai. Bốn là Samurai: Là cấp độ binh sĩ cao cấp trong xã hội Samurai. Samurai được đào tạo về võ thuật, đạo đức và nghĩa vụ lên án trong truyền thống Samurai. Họ có nhiệm vụ bảo vệ Daimyo, thực hiện nhiệm vụ chiến đấu, và có quyền lãnh đạo các binh sĩ dưới quyền. Samurai thường là những người có địa vị xã hội cao và được tôn trọng trong xã hội Samurai. Cấu trúc của binh sĩ Samurai được xây dựng dựa trên hệ thống phân cấp, nghiêm ngặt và tôn trọng giữa các cấp bậc. Sự kỷ luật, trách nhiệm và lòng trung thành là những yếu tố quan trọng trong cấu trúc tổ chức này, đóng vai trò quan trọng trong sự hiệu quả và sức mạnh của binh sĩ Samurai. 2367
- Tóm lại, như vậy cả chiến binh Việt Nam và samurai Nhật Bản đều có một tổ chức như Ngụ binh ư nông gửi quân sĩ làm nông nghiệp theo lối thay phiên nhau. Khi dân số đất nước ít, trai tráng từ 18 tuổi trở lên, khỏe mạnh đều phải làm nghĩa vụ quân sự. Đinh tráng được huấn luyện, có kiến thức tối thiểu về võ nghệ. Họ đều là quân dự bị, cần điều động là có ngay, ai nấy biết rõ quân ngũ của mình.. Trong khi đó, các samurai thường được tổ chức thành các lực lượng quân sự chuyên nghiệp, thì chiến binh Việt Nam thường tổ chức theo hình thức dân quân tự vệ. 2.2 Vũ khí và chiến thuật 2.2.1 Vũ khí của binh sĩ Việt Nam Trong thời kỳ từ thế kỷ 12 đến thế kỷ 19, binh sĩ Việt Nam đã sử dụng nhiều loại vũ khí khác nhau trong các cuộc chiến đấu và tình huống chiến lược. Dưới đây là một số vũ khí phổ biến được sử dụng bởi binh sĩ Việt Nam trong thời kỳ này: Một là, Kiếm (Thương): Kiếm là một loại vũ khí gươm có lưỡi dài và một cán cầm. Có nhiều kiểu kiếm khác nhau được sử dụng trong binh pháp Việt Nam, bao gồm Kiếm Thanh, Kiếm Hoàng Đế và Kiếm Văn Lang. Hai là, Gươm (Đao): Gươm là một loại vũ khí có lưỡi ngắn và cán cầm dài. Gươm được chia thành nhiều loại, bao gồm Đao Kiếm, Đao Gươm và Đao Bổ. Ba là, Cung và tên: Cung và tên là một hệ thống vũ khí từ xa được sử dụng để bắn mũi tên. Binh sĩ Việt Nam đã sử dụng cung và tên trong chiến trường để tấn công từ xa. Bốn là, Giáo: Giáo là một loại vũ khí có lưỡi dài được sử dụng để đâm và đánh đối thủ. Nó có thể được sử dụng như một vũ khí tấn công từ xa hoặc trong chiến đấu gần gũi. Năm là, Gươm lưỡi cong: Gươm lưỡi cong là một loại gươm có lưỡi cong và cán cầm dài. Nó được sử dụng để chém và đâm trong chiến trường. Sáu là, Thanh sáo: Thanh sáo là một loại vũ khí gỗ dài và mảnh, thường được sử dụng để đánh và đập đối thủ trong chiến trường. 2.2.2 Chiến thuật của binh sĩ Việt Nam Binh sĩ Việt Nam trong thời kỳ từ thế kỷ 12 đến thế kỷ 19 đã phát triển và sử dụng nhiều chiến thuật khác nhau để chiến đấu và bảo vệ đất nước. Dưới đây là một số chiến thuật phổ biến của binh sĩ Việt Nam trong thời kỳ này: Một là, Phòng ngự chiến thuật (Chiến thuật Cương quyết): Chiến thuật này tập trung vào việc xây dựng các hệ thống pháo đài, thành trì và hệ thống phòng ngự để chống lại cuộc tấn công của đối thủ. Hai là, Chiến thuật đồn trú (Chiến thuật Hoàng Thành): Binh sĩ Việt Nam sử dụng hệ thống đồn trú hoặc các căn cứ chiến lược để chiến đấu và giữ vững lãnh thổ. Đây là các địa điểm phòng ngự mạnh mẽ được xây dựng trên địa bàn chiến trường và được trang bị vũ khí, pháo binh và các thiết bị phòng thủ. Ba là, Chiến thuật hỏa tiễn (Chiến thuật Quang Trung): Chiến thuật này tập trung vào sử dụng hỏa lực để tạo ra sự tấn công mạnh mẽ. Binh sĩ Việt Nam sử dụng các loại vũ khí như cung tên, súng, pháo để tạo ra sự tấn công từ xa và gây thiệt hại lớn đối với đối phương. Bốn là, Chiến thuật tiểu bội (Chiến thuật Lý Thường Kiệt): Binh sĩ Việt Nam sử dụng địa hình, đường rừng, đường nước để tấn công và rút lui nhanh chóng, tạo ra sự khó khăn cho đối phương trong việc định vị và tiêu diệt binh lực Việt Nam. Năm là, Chiến thuật ngụy trang (Chiến thuật Trần Hưng Đạo): Binh sĩ Việt Nam sử dụng các chiến thuật ngụy trang để tạo ra sự bất ngờ và lừa đối phương. 2.2.3 Vũ khí của binh sĩ Nhật Bản Binh sĩ Samurai, những chiến binh truyền thống của Nhật Bản, đã sử dụng nhiều loại vũ khí khác nhau trong chiến đấu. Dưới đây là một số vũ khí phổ biến của binh sĩ Samurai: 2368
- Một là, Katana: Katana là một loại kiếm Nhật có lưỡi dài và cán cầm ngắn. Nó được coi là biểu tượng của binh sĩ Samurai. Katana được chế tạo với lưỡi cực sắc, có khả năng cắt chém hiệu quả. Chiếc Katana thường được đeo trong một vỏ gỗ gọi là Saya. Hai là, Wakizashi: Wakizashi là một kiếm Nhật nhỏ hơn và ngắn hơn Katana. Nó được sử dụng như một vũ khí phụ bổ sung cho Katana. Wakizashi có độ sắc bén và sử dụng trong các tình huống chiến đấu gần gũi hoặc trong không gian hạn chế. Ba là, Yari: Yari là một loại giáo Nhật dài có lưỡi nhọn và cán cầm dài. Nó được sử dụng như một vũ khí tấn công từ xa và trong các trận đánh chiến thuật. Yari có thể được sử dụng để đâm, đánh và xuyên thủng. Bốn là, Naginata: Naginata là một loại vũ khí gươm có lưỡi dài và cán cầm dài, nhưng khác biệt với giáo bởi lưỡi có hình dạng cong và lớn hơn. Naginata được sử dụng như một vũ khí tấn công từ xa và có thể đánh, đâm và phòng ngự hiệu quả. Năm là, Yumi: Yumi là cung truyền thống của Nhật Bản. Binh sĩ Samurai được đào tạo để sử dụng cung Yumi và nhiệm vụ của họ là bắn mũi tên từ xa để tấn công đối thủ. 2.2.4 Chiến thuật của binh sĩ Nhật Bản Binh sĩ Samurai đã phát triển và sử dụng nhiều chiến thuật khác nhau trong các cuộc chiến đấu. Dưới đây là một số chiến thuật phổ biến của binh sĩ Samurai: Một là, Kenjutsu: Kenjutsu là nghệ thuật sử dụng kiếm của binh sĩ Samurai. Chiến thuật này tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng chiến đấu, đánh đối thủ bằng kiếm Katana. Binh sĩ Samurai sử dụng các động tác uyển chuyển, đường cong và cắt chém chính xác để tiêu diệt đối phương. Hai là, Iaijutsu: Iaijutsu là nghệ thuật rút kiếm và đánh trong một động tác duy nhất. Chiến thuật này tập trung vào việc phản ứng nhanh chóng và bất ngờ với đối thủ. Ba là, Battōjutsu: Battōjutsu là nghệ thuật rút kiếm và đánh từ tư thế đứng yên. Chiến thuật này tập trung vào việc phản ứng và tấn công nhanh chóng khi đối mặt với đối thủ. Bốn là, Sōjutsu: Sōjutsu là nghệ thuật sử dụng giáo. Chiến thuật này tập trung vào việc sử dụng giáo Naginata hoặc Yari để đánh và đâm đối thủ từ xa. Binh sĩ Samurai sử dụng độ dài và khả năng tấn công của giáo để kiểm soát và tiêu diệt đối thủ. Năm là, Bajutsu: Bajutsu là nghệ thuật cưỡi ngựa và chiến đấu trên ngựa. Chiến thuật này tập trung vào việc sử dụng kỹ năng cưỡi ngựa và chiến đấu trên ngựa để tấn công và di chuyển nhanh chóng trong chiến trường. Binh sĩ Samurai sử dụng cung và mũi tên, giáo hoặc kiếm để tiêu diệt đối thủ trong khi cưỡi ngựa. Binh sĩ Việt Nam Binh sĩ Nhật Bản 1. Tổ chức Chia làm 3 cấp Chia làm 4 cấp 2. Cấu trúc Kỷ luật, trách nhiệm, lòng trung thành 3.Vũ khí Kiếm, gươm, cung tên, đao,… Katana, Wakizashi, Yari,… 4. Chiến thuật Phòng ngự chiến thuật, Chiến thuật đồn Kenjutsu, Iaijutsu, trú, Chiến thuật hỏa tiễn,… Battōjutsu,… 3. KẾT LUẬN – ĐỀ NGHỊ Samurai là những chiến binh thời xưa của Nhật Bản, trang bị các loại kiếm, yari (giáo) và naginata (dao giáo dài), bao gồm cả trang phục và giáp bảo vệ. Ngoài ra, họ còn sử dụng nhiều loại vũ khí khác như cung tên và súng. Samurai cũng được đào tạo để sử dụng các kỹ thuật quyền đạo và võ thuật Nhật Bản để chiến đấu. So sánh với binh sĩ Việt Nam, binh sĩ Nhật Bản của thời kỳ Samurai đã có những trang bị 2369
- và kỹ năng chiến đấu cao cấp hơn. Ví dụ như Samurai Nhật Bản thì được đào tạo tinh thông các trang bị mà họ sử dụng, còn binh lính Việt Nam chỉ có một phần là lính tinh nhuệ, còn lại hầu hết là dân quân nên học sử dụng mọi loại vũ khí mà họ có được trong tay. TÀI LIỆU THAM KHẢO 1. Lê Văn Hưu , "Lịch sử quân sự Việt Nam" và "Lịch sử quân sự Việt Nam từ thế kỷ 11 đến thế kỷ 19" 2. Stephen Turnbull, (2003), "Samurai: The World of the Warrior" 3. Stephen Turnbull, (1979), "Samurai Armies 1467-1649" 4. Trần Quốc Vượng, "Quân sử Việt Nam" (tập 1-5) 5. Trần Văn Đoàn, (2019), "Đạo đức Samurai". 6. Thomas Cleary, (1999), "Code of the Samurai: A Modern Translation of the Bushido Shoshinshu of Taira Shigesuke" 7. Wayback machine https://web.archive.org/web/20230204203827/https://www.touken-world.jp/gogatsu-dolls (Ngày truy cập: 30/04/2023) 8. https://megalodon.jp/2020-0711-0015- 15/museum.city.fukuoka.jp/archives/leaflet/513/index.html (Ngày truy cập: 30/04/2023) 2370
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn