Tiếng Anh - Cách đánh dấu trọng âm và phát âm đúng: Phần 2
lượt xem 200
download
Nối tiếp nội dung của phần 1 Tài liệu Cách đánh dấu trọng âm và phát âm đúng tiếng Anh do Trần Mạnh Tường biên soạn, phần 2 giới thiệu tới người đọc cách đánh dấu trọng âm và phát âm đúng các phụ âm tiếng Anh, động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, các phụ âm câm, từ đồng âm, ngữ điệu của một câu. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Tiếng Anh - Cách đánh dấu trọng âm và phát âm đúng: Phần 2
- PHAN B. PHU AM PHy AM DCfN Bai 11: Cach phat am phu am C Phvi am C thiidng dtf
- 2. C cach ph&t am Ik IVJ Khi n6 diing trvfdc a , o , u v i l , r can /kaen/ co khd ndng, co the cause fko:sl nguyen nhdn, ly do cartoon /ka:'tu:n/ phim hoat hinh carrot /’kaerat/ cu cd rot cake /keik/ bdnh cage Ikeidj/ cui, long combat /’kAmbat/ cuoc chien dau comedy /’komidi/ hdi kich curse rkors/ nguyin rua custom /’kAstam/ phong tuc class /kla:s/ gid hoc clap /klaep/ vd tay create /’krieit/ sang tao crowd /kraud/ dam dong crude /krurd/ thd set, moc mac C phat am la / / / Khi dting tnf6c (ia, ie, io, iu) special /’spe/17 dac biet social r sou/1/ co tinh cach xa hoi official /a’fi/l/ chinh thde artificial /a:ti’fi/l/ nhdn tao musician /m ju’zi/n / nhac si physician /fi’zi/n/ thay thuoc, bdc si
- ancient r ein/nt/ cd, co xiCa efficient /i’fi/n t/ co hieu qua, hitu hieu sufficient /sa’fi/n t/ du, vita du conscience /Tcan/ans/ Ixtang tdm audacious /o:’dei/as/ liiu linh, gan da conscious /T on /as/ co y thitc hieu biet spacious /’spei/as/ rong rdi confucius /kan’fju ja s / Di2c Khong Tu Ngoai le ocean Am Jan/ dai dtfctng 4. C phat am la /t// cello ft Selau/ ddn violong xen concerto /kan’t/eatau/ bdn cdng xecto PRACTICE TEST 11 l.P u t the following words into the right column according to how each letter c is pronounced. doctor comfortable because continue necessary recent special advance socicty sociable camping calculate complain ocean center physician 128
- IbJ Ikl /// ...necessary... ...doctor........ ...sociable..... 2. Write the sound for each letter C in underlined in the following worls. EX: call fkJ Exercise /s/ 1. advice .................................. 2. difficult ..... ................................. 3. produce ..... u............................... 4. colour ....i.................................. 5. certain 6. electric ....................................... 7. facial 8. cry ....................................... 9. once ....................................... 10. cello ....................................... 11. electrician ....................................... 12. replace .......... i........................... 129
- 3. Circle the word that has a different consonant sound in underlined. Ex A. space musician C. Center D. importing 1. A. cartoon B. carry C. face D. coin 2. A. decision B. concerto C. concert D. recycle 3. A. conservation B. replace C. can D. discard 4. A. receive B. certainly C. guidance D. expect 6. A. coming B. ocean C. contrary D. obstacle! 6. A. course B. special C. facial D. social 7. A. satisfactory B. prospect C. encounter D. voice 8. A. choice B. recent C. company D. conceal 9. A. principal B. colorful C. collection D. collect 10. A. clean B. once C. communicate D. comment Bai 12: C&ch ph&t am phu am “d” Ph\i fim D thildng dtfqte phat fim lfi: /d/ /dy 1. Phfit fim lfi /d/ dimon /’di:man/ kim citcfng deaf /def/ diic dentist /’dentist/ nha si deny /di’nai/ tit ch6i, phu nhdn 130
- date /deit/ ngdythdng dear /dia/ thdn men golden /’gouldan/ bangv&ng daughter /’do:tar/ chdii gdi danger /’deindjar/ nguy hiem [ cdn ph&t fim Ik /d$/ soldier /’souldja/ chUfn si verdure /’va:d3ua/ cdy la xanh titdi schedule /’sked3u:l/ lich trinh, thdi khod PRACTICE TEST 12 1. Write the sound for each letter d in underlined in the following words. EX: soldier /dy today / d/ 1. decide 7. gradual ...... t 2. bind 8. distribute 3. education 9. mind 4. done w* 10. cleared 5. diet ...... . 11 graduate 6. soldier 12. today 131
- 2. Choose the word that has a different consonant sound in underlined. 1. A. handkerchief B. dear C. deal D. dad 2. A. understand B. gradual C. study D. cloujj 3. A. dolphin B. design L. domestic D. soldier 4. A daughter B. handsome C. day D. data 5. A. determination B. dioxide C. schedule D. (Jisconij 6. A. wonder • B. do C. divide D. WesH 7. A. under B. idea C. educate D. loud 8. A. gradually B. ready C. diverse D. dig Bai 13: Cach phat am phu am “g” Phu am G thUdng dUdc phat am IA: /d y /g/ / y 1. G phat am la /dy Khi d&ng tnidc e, i, y vk t&n cung ge cua mot tCf cage /kedj/ cdi long, nhot vdo Idng stage / steidj/ s&n khau, g ia i doan village Pvilidy Idng cottage /'’kotidy nhd tranh, nhd Id gem Id-jzm! ngoc thach germ IdjB'.mJ mam, mam mong, vi trung gentle Pd^entV tit te, diu dang, phong nil 132
- gin /d 3in/ rittfu manh mau trang ginger /’djindja/ cdy gitng, cu gitng ginseng /djinser)/ cdy nhdn 8dm gigentic /djai’gaentik/ : vl dai, do s6 gigolo Pd jigoulou/ : ga ma 66, diem ditc \ gyrascope /d 3 airtskoup/ may con quay gymnastic /d 3 im’nstik/ thu$c vi the due geology /d 3 i’olad3 i/ : dia ch&t hoc N goai Id: mpt so td m$c du “g” ddng triidc e, ho£c i nhilng phat fim Ik */g/ get /get/ co, ditefe, trd nen gear /gia/ b6 bdnh xe rang ctfa geese /*gi:s/ nhvtng con ngong geyser Pgi:zd/ su6t phun nitdc nong gestapo /ges’ta:pou/ : c6ng an mdt vu Dvtc quoc xd geisha /’gei/a / vu nvt Nhdt Bdn gild /gi:ld/ ma vdng, ddt vdng girl /ga: 1/ con gdi, thieu nvt giggle /’gigl/ : citcfi rue rich, khuc khich gizzard fgizad/ diiu chim 2. G du’c^c phat am la /g/ kh i dvifng trtfdc a, o, u game /geim/ : trd chcfi gamble /’gaemb/ : danh bac garbage /’ga:bid3/ do an thita, rac 133
- garage /’garaiy nAd cfe xe, xtfdng sub cAtffc xe /uft luggage /lAgidy AdnA ly goal /goul/ c$t "gdn’ muc ttiu gong /goo/ cdi chiing gorgeous rgo.djd/ rxic rd, sac sd gossip /’gosip/ chuyQn gau, tin dSn nham guess IgeaJ doan, doan chitng gurgle /ga: gl/ chdy roc rdch, bng pc gutter /’gAta/ mdng xol, 6ng c6ng guzzler r gAzla/ ngitdi tham an, tham uShg language /laerjgwidy ngOn ngQ ghost /goust/ ma ghastly /gaestli/ ghi set Gr con dityc ph&t am /y masage /’masaiy mdtxoa mirage r mira:y do titdng jr trong ng sing /sir)/ hat running /rAnnirj/ chay singer /sinar/ ca si 134
- PRACTICE TEST 13 1. Write the sound for each letter g in underlined in the following words. EX: again /g/ message /4 y 1. gather 2. rage 3. government 4. age 5. guess 6. gallery 7. grow 8. good 9. group 10. gymnast • • • • • • • • • < 2. Tick (V) the words that are in the wrong column, then relocate them. /dy □ wagon □ Egypt □ grass 0 girl □ engineer □ together □ vegetables □ langguage □ bag □ marriage □ Germany □ cigarette girl. 3. Choose the word that has a different consonant sound in each group. 1. A. general B. dangerous C. game D. engine 2. A. original B. hungry C. guide D. grocery 135
- 3. A. energy B. gift C. biology D. agency 4. A. glacier B. glad C. given D. average 5. A. goal B. god C. grow D. language 6. A. college B. gray C. greeting D. grapes 7. A. change B. geography C. again D. age 8. A. generator B. grandparents C. greeting D. gravity 9. A. gyroscope B. safeguard C. engine D. gesture 10. A. carriage B. drug C. ginger D. edge Bai 14: Cach phdt am phu am “N” Phy. fim N thifdng du^c phat fim lfi: Ini lr)l 1. G thifdng dtfcfc phfit fim lfi Ini native /’neitiv/ ngitdi bdn xvt navy /’neivi/ hdi qudn need lm:dl cdn necklace fneklas/ vdng deo co, ddy chuyin noise /noiz/ on do normal /’no:mal/ binh thitdng nose /nauz/ cdi mui nothing /’nA0ir}/ khdng co gi notice /’nautis/ sit chu y 2. n d itd c phfit am lfi /rj/ khi n 6 dufng trvfdc k vfi g uncle /’Aqkal/ : chu bdc, cdu drink /drink/ : uong 136
- single /’siijgal/ doc thdn anger /aer]gar/ gi&n dH, sU ttic gidn longer /longer/ ddi hcfn ink /ii)k/ lo mac trunk /’trAr)k/ thiing xe tai •Chuy: n b cac td sau vin phat fim Ik n vi chd g trong cac td nky phat fim lfi /d y strange /streindj/ sU thay ddi challenge /’taelindy sU thach thOc stranger /’streind30/ ngUiti la danger r deindja/ sU nguy hiim PRACTICE TEST 14 l.Write the sound for each letter n in underlined in the following words. EX: strange /n/ ankle / q/ I. novel .......... ..... 2. think ....... 3. notice .......... .....4. hunger ....... 5. new .......... ..... 6. run ....... 7. stranger .......... ..... 8. bank ....... 9. language .......... .....10. answer ....... II. expensive .......... ....... 12. challenge .......... 137
- 13. noon 14. now 15. many 16. thank 2. Choose the word whose n in underlined U pronounced differently firom that of the others in each group. 1. single hungry change 2. neither stronger next 3. ankle neck near 4. jungle chunk dangerous 5. cinder danger uncle 6. nun brink drank 7. blank invite find 8. naughty nut congress 9. grown on link 10. hinge tank angry Bai 15: Cdch ph£t am phu am “QU” Doi vdi td trong ti£n Anh, chd cai q lu6n dd
- quarrel /TcwDrel/ : cdi nhau quash /Tcwd// : huy bo 2. qu cdn dttyc phfit fim lfi Dd quay /ki:/ cdu tdu queue /kju:/ xep hdng technique /tek’ni:k/ ky thuQt antique /aen’ti:k/ do cd coquette /kolcet/ dong danh, c& nhd PRACTICE TEST 15 1. Write the sound for qu in underlined in the following words. EX: oualitv /qw/ 1. quarter 2. questionnaire 3. liquor 4. auav 5. qualifies tio 6. quick n 7. question .......... 8. technique ........ 9. require .......... 10. antique .:...... 2. Put the following words into the correct categories. question unique frequent square antique request squeeze equal quarrel quarter 139
- /kw/ Dd Bai 16: C5ch phat am phu am “s” S thtfdng du
- b. Khi s d ben trong mpt td vk khong d gida hai nguyen am most /moust/ da so, hau het haste /heist/ vQi vdng, hap tdp descrite /disTcraib/ md td, diin td display /dis’plei/ ph6 ra, tntng bay insult /in’sAlt/ sit lang ma, diiu si nhuc instinct /’instir]kt/ bdn ndng, li” h. tinh translate /’traensleit/ dich, phien dich colossal /ka’losl/ vi dai. khong lo lassitude /’lassitju:d/ sit moi met, chan nan cosmic /’kozmik/ thudc vi vu tru cosmopolitan /’koi.ma’plitn/ co tinh quoc te cosmetics /koz’metiks/ my phdm (phan, sap, nitdc hoa) dessert /di’zartJ men dn trang mieng dissolve /di’zolv/ tan ra, hod tan scissors /’sizaz/ cdi keo possess /pa’zes/ co (sd hitu) hussar /hu’za:/ ky binh nhe Khi s cl cuoi mot td, di sau f, k, p, t v& gh roofs /ru:fs/ : mdi nhd stuffs /stvtfs/ : vdt lieu books /buks/ : quyen sach kicks /kiks/ : cu da maps /masps/ : bdn do taps /taeps/ : vdi nitdc, ro-bi-ne nets /nets/ : cdi litdi, tdm litdi 141
- streets /strirts/ : dititngphd coughs /kofa/ laughs /la: fa/ : ci/crt dityc ph&t Am l i Izl i. Khi n6 d bdn trong m§t chd vd. ddng gida hai nguy&n ftn $i trd u, ia, io house /hauz/ cdp nhd cho nose /nouz/ cdi mui noise /noiz/ tiing d$ng, tiing 6n rise /raiz/ ddng lin, bay lin lose /lu:z/ Idm mAt, danh mdt music /’mjuzik/ dm nhQC closet /Tdouzit/ phbng nho season /’si:zn/ miia, thdi ky result /ri’zAlt/ kA qua resurrection r reza’rekn/ sit sdng Iqi, phuc sinh Ngofti 1$ base /beis/ nin tang, can ext case /keis/ tntifng htfp, cdi h$p, cdi bao basin /’beisn/ chdu rita mat loose /lu:s/ cdi ra, thd ra resussitate /ri’sAsiteit/ Idm hdi sinh, Idm sdng l?i crusade /kru’seid/ thdp tit qudn 142
- b. Khi n6 b cu6i ttit m$t fim ti£t vfi di sau m$t nguydn Am (ngo$i trit u) hofic lit sau m$t ph\i fim khdng phai lfi t, k, p, t vfi as /aez/ nhit Id, bdi vi, trong khi is lizJ thi hiQn tai cua lobe’ his /hiz/ cua no, cua anh dy pens /penz/ cdy but gods /godz/ cdc thdn linh coins /koinz/ ddng tiin bang kim loai forms /fo:mz/ hinh thiic doors /do:z/ cita ra vdo pencil /’pensl/ but chi windows /’windouz/ cita 86 Ngo^i If us / as/ chung tdi, chung ta bus /bAs/ xe buyt plus /pis/ cdng vdo, thim vdo isthmus /’ismas/ eo dat apparatus /aepra’eites/ dung cu, may moc crisis /Tcraisia/ ccfn khung hoang Christmas /Tcrismas/ li Gidng sinh Los Angeles /los’aendjalas/ mdt thdnh ph6tdy nam HoaKi 8. s phfit fim lfi /y Khi n6 di sau lfi mpt nguyen fim ddng trU’dc u, ia, io usual /’jurjual/ : thitctng, thdng thitctng pleasure /’pleja/ : sit vui ve, thu vui 143
- measure /’rneja/ si/cfo litdng erasure li’rejdJ chit bdi di, xod di Asia re13a/ chdu A Parisian /pa’rijdn/ ngitdi Phap division Idi'vijBnJ sit phdn chia, bdi tocin chia conclusion /kanTdu^an/ sit ket ludn erosion /i’rou3an/ sit xoi mbn, sit Id ddt explosion /iks’p lo ^ an / sit no tung invasion /in’vein/ 8it xdm nhdp, xdm chiim 4. s phat am 1 / // ensure /in’ Jua/ bao dam, noi choc insure /in’Jua/ bao hiem pressure /’pre/a/ site ep, dp litc insurance /in’/uarans/ sit bao hiem, ngitdi bao hiem Persian /’pa: / an/ ngitdi Ba Tit mansion /’maen/an/ tod nhd Idn tension /’ten/an/ sit cdng thang cession rse/an/ sit di nhitang tai san mission rmi/an/ sit menh, nhiem vu cdng cdn 144
- PRACTICE TEST 16 1. Write the sound for each letter s in underlined in the following words. laJ Izl /// h1 EX leisure □ □ □ a 1. Thursday □ □ □ □ 2. perhaps □ □ □ □ 3. umbrellas □ □ □ □ 4. misses □ □ □ □ 5. closet □ □ □ 6. sure □ □ □ □ 7. decision □ □ □ □ 8. unusual □ □ □ □ 9. measure □ □ □ □ 10. thanks 0 □ □ □ 11. runs □ □ □ □ 12. shoes □ □ □ □ 13. ' visual □ □ □ □ 14. packs □ □ □ □ 15. see □ □ □ □ 2. Choose the correct pronounciation o f each o f the letters underlined. EX: The government is committed to housing the refugees □/s/ 0 Izl 145
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng tiếng Anh (A1) - Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
217 p | 6703 | 3400
-
Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành chế biến món ăn - English for chefs (Dùng trong các trường THCN): Phần 1 - Lý Lan Hương (chủ biên)
132 p | 1361 | 382
-
Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành chế biến món ăn - English for chefs (Dùng trong các trường THCN): Phần 2 - Lý Lan Hương (chủ biên)
126 p | 682 | 254
-
Đề khảo sát chất lượng đầu năm có đáp án môn: Tiếng Anh 8 - Trường THCS Lý Tự Trọng (Năm học 2015-2016)
5 p | 446 | 47
-
Lời khuyên cho người mới học Tiếng Anh (Phần 1)
3 p | 161 | 23
-
Các loại câu trong tiếng Anh
5 p | 165 | 22
-
4 đề kiểm tra khảo sát chất lượng đầu năm học 2014-2015 môn Tiếng Anh 10 - Trường THPT Văn Quán (Mã đề thi 132)
15 p | 142 | 22
-
Gợi ý học tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu
5 p | 133 | 20
-
Lời khuyên cực hữu ích cho cải thiện kĩ năng nghe tiếng Anh
6 p | 125 | 16
-
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh: Phần 1
153 p | 49 | 16
-
Bộ tài liệu học vỡ lòng Tiếng Anh
124 p | 68 | 15
-
Tài liệu tiếng Anh dành cho người lao động Việt Nam học trước khi đi làm việc tại Malaysia
137 p | 56 | 13
-
Xây dựng các giải pháp tạo động cơ học tiếng Anh tích cực theo chuẩn B1 (khung năng lực ngoại ngữ dành cho Việt Nam) cho sinh viên trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
7 p | 81 | 10
-
“Tiếng Anh Online” - CẤP ĐỘ 1 dành cho ai?
3 p | 100 | 9
-
Giáo trình Tiếng Anh dành cho học sinh và sinh viên kỹ thuật: Phần 1
315 p | 25 | 9
-
Tài liệu tiếng Anh dành cho người lao động Việt Nam học trước khi đi làm việc tại Israel
135 p | 46 | 8
-
Điều lý thú trong tiếng Anh.
6 p | 100 | 5
-
Giới thiệu định dạng bài thi nghe tiếng Anh B1 dành cho sinh viên trường Đại học Xây dựng Miền Tây và một số gợi ý làm bài hiệu quả
6 p | 13 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn