intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Unit 23

Chia sẻ: Dao Duong | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:2

110
lượt xem
37
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Qua bài Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Unit 23 các bạn sẽ rèn luyện được kỹ năng giao tiếp Tiếng Anh cơ bản gồm các câu chào hỏi, giao tiếp hàng ngày rất hữu ích và dễ học.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Unit 23

  1. Giao tiếp cơ bản Unit 23 --------------------------------------------------------------------------------------------- "Buying a phone" "Mua một chiếc điện thoại"; "Hey, Michelle" "Chào Michelle"; "Hi, Al. Hi, Bob" "Chào Al, Chào Bob"; "Hi. Nice to see you again" "Chào. Thật vui vì gặp lại cậu "; "Nice to see you, too " "Mình cũng vậy"; "Hey, Al. Are they new shoes?" "Này Al, giày mới phải không?"; "Yes, they are" "Đúng vậy"; "...Thank you to noticing " "Cảm ơn vì đã nhận ra"; "Al’s got a new pair of shoes" "Al có đôi giày mới"; "...and I’m going to get a new phone today" "Còn mình sẽ mua một chiếc di động mới"; "Well, You’ve come to the right place " "Vậy thì cậu đến đúng chỗ rồi đấy"; "Have you ever had a mobile phone before?" "Cậu đã từng có cái di động nào chưa?"; "No, This will be my first phone" "Chưa, đây sẽ là chiếc điện thoại đầu tiên của mình"; "Don’t worry. It’s easy " "Đừng lo, nó cũng đơn giản thôi"; "May I ask? Why do want a phone?" "Tại sao cậu lại muốn mua di động?"; "Because Al won’t let me borrow his any " Vì Al sẽ không cho mình mượn điện thoại more" của cậu ấy nữa "; "That’s a good reason" "Lý do hay đấy"; "Why else?" "Còn lý do nào nữa không?"; "Everybody else seems to have a mobile phone" "Mọi người dường như đều có di động"; "...Maybe I should have one ,too" "Có lẽ mình cũng nên có một chiếc"; "That’s another good reason " "Một lý do chính đáng khác"; "So What features would you like?" "Vậy cậu muốn di động có đặc điểm thế nào?"; "A loud ring tone like…." "Có chuông to như thế này…"; "Bob, Take it easy" "Bob, bình tĩnh đi"; "It should vibrate" "Nó có thể rung"; "I recommend this one" "Vậy mình gợi ý cho cậu mua chiếc di động này"; "This one. Great. Thanks" "Chiếc này. Tuyệt đấy. Cám ơn nhé"; "I’ll take it " "Mình sẽ lấy nó"; "Hey, Al. Do you like my new phone?" "Này. Al. Cậu có thích chiếc di động mới của tớ không?"; ------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Page | 1
  2. Giao tiếp cơ bản Unit 23 --------------------------------------------------------------------------------------------- "Al, Is something wrong? " "Al, có chuyện gì vậy?"; ------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Page | 2
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2