TOBRAMICINA IBI (Kỳ 1)
lượt xem 4
download
IBI c/o GENESIS PHARMA Dung dịch tiêm bắp, tĩnh mạch 100 mg/2 ml : ống 2 ml, hộp 1 ống. Dung dịch tiêm bắp, tĩnh mạch 150 mg/2 ml : ống 2 ml, hộp 1 ống. THÀNH PHẦN cho 1 ống Tobramycin sulfate 152,4 mg tính theo : Tobramycin 100 mg Tá dược : phenol, sodium metabisulfite, sodium edetate, nước cất cho 1 ống Tobramycin sulfate 228,6 mg tính theo : Tobramycin 150 mg Tá dược : phenol, sodium metabisulfite, sodium edetate, nước cất DƯỢC LỰC Kháng khuẩn nhóm aminoglycosides. CHỈ ĐỊNH Tobramycin được chỉ định đặc biệt trong điều trị các nhiễm khuẩn đường tiết niệu, hệ tuần hoàn và máu (nhiễm trùng máu), xương, da và các mô mềm, bộ máy tiêu hóa,...
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD