Từ Vựng Hán Ngữ Giáo Trình 3
lượt xem 65
download
Tự vựng các bài trong cuốn Hán Ngữ Giáo Trình 3, có chú thích phiên âm, chữ phồn thể...
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Từ Vựng Hán Ngữ Giáo Trình 3
- 31 喂 wèi 31 喂 le 31 喂 tī 31 喂喂 zú qiú 31 喂喂 ā yí 31 喂喂 喂喂 zhōng xué 31 喂喂 喂喂 chū guó 31 喂 yòu 31 喂 jiē 31 喂 hū 31 喂喂 hū jī 31 喂喂 喂喂 cāo cháng zhèng fǎ 31 喂喂 31 喂 喂 shū 31 喂 喂 duì 31 喂 喂 yíng 31 喂喂 喂喂 zhù hè 31 喂 āi
- 31 喂 shàng 31 喂喂 tuō fú yǐ jīng 31 喂喂 喂喂 31 喂喂 喂喂 kāi chē kǎo shì 31 喂喂 喂喂 31 喂喂 喂喂 tōng guò kǎo 31 喂 31 喂 péi 31 喂喂 喂喂 qiú sài wǎn bào 31 喂喂 喂喂 tǐ yù guǎn 31 喂喂喂 喂喂喂 31 喂喂 喂喂 yù bào 32 喂 lā dù zǐ 32 喂喂 32 喂喂 喂喂 lì hài 32 喂 piàn 32 喂 喂 yú 32 喂喂 niú ròu
- 32 喂喂 bìng rén 32 喂喂 喂喂 huà yàn 32 喂喂 rán hòu jiǎn chá 32 喂喂 喂喂 32 喂喂 dà biàn 32 喂 de 32 喂喂 lì jí jié guǒ 32 喂喂 喂喂 32 喂喂 zhī shì 32 喂喂 xiāo huà 32 喂喂 喂喂 kāi yào 32 喂 kū 32 喂喂 jì mò 32 喂喂 xīn qíng 32 喂 喂 bié 32 喂喂 dàn shì 32 喂喂 喂喂 yīn wéi 32 喂喂 喂喂 yīn wéi
- suǒ yǐ 32 喂喂 lǐ táng 32 喂喂 喂喂 wǔ huì 32 喂喂 喂喂 tiào wǔ 32 喂喂 32 喂喂喂 喂喂喂 yīn yuè huì 32 喂 yá sǎng zǐ 32 喂喂 32 喂 chū 32 喂喂 喂喂 chē huò 32 喂 piào wǎn 32 喂 33 喂 lā dù zǐ 33 喂喂 33 喂喂 喂喂 lì hài 33 喂 piàn 33 喂 喂 yú 33 喂喂 niú ròu 33 喂喂 bìng rén
- 33 喂喂 喂喂 huà yàn 33 喂喂 rán hòu jiǎn chá 33 喂喂 喂喂 33 喂喂 dà biàn 33 喂 de 33 喂喂 lì jí jié guǒ 33 喂喂 喂喂 33 喂喂 zhī shì 33 喂喂 xiāo huà 33 喂喂 喂喂 kāi yào 33 喂 kū 33 喂喂 jì mò 33 喂喂 xīn qíng 33 喂 喂 bié 33 喂喂 dàn shì 33 喂喂 喂喂 yīn wéi 33 喂喂 喂喂 yīn wéi suǒ yǐ 33 喂喂
- lǐ táng 33 喂喂 喂喂 wǔ huì 33 喂喂 喂喂 tiào wǔ 33 喂喂 33 喂喂喂 喂喂喂 yīn yuè huì 33 喂 yá sǎng zǐ 33 喂喂 33 喂 chū 33 喂喂 喂喂 chē huò 33 喂 piào wǎn 33 喂 34 喂 喂 tí 34 喂 wán 34 喂 dào jù zǐ 34 喂喂 34 喂喂 喂喂 kàn jiàn dǒng 34 喂 34 喂 gān 34 喂 喂 cí
- 34 喂喂喂 喂喂喂 lù xiàng jī 34 喂 喂 lù 34 喂喂喂 喂喂喂 diàn shì jù 34 喂 喂 jù xǐ 34 喂 34 喂喂 喂喂 zuò yè 34 喂 dìng 34 喂喂 喂喂 pín dào 34 喂 liàng 34 喂 lā 34 喂喂 chuāng lián 34 喂 喂 fēng 34 喂 喂 guān 34 喂喂 喂喂 chuāng hù 34 喂喂 喂喂 kōng tiáo 34 喂 de 34 喂喂 bù rán wū zǐ 34 喂喂
- 34 喂 喂 rè 34 喂 dào 34 喂 喂 tóu yě xǔ 34 喂喂 喂喂 34 喂喂 zāo gāo 34 喂 chéng 34 喂喂 喂喂 yào shi yǎn jìng 34 喂喂 喂喂 34 喂喂喂 喂喂喂 shuō míng shū 34 喂喂 喂喂 shuō míng yīn xiǎng 34 喂喂 喂喂 34 喂 hé 34 喂 fān 35 cǎi fǎng 35 喂喂 喂喂 35 喂喂 喂喂 yuán lái 35 喂喂 喂喂 yán cháng 35 喂喂喂 chā bù duō
- 35 喂喂 喂喂 bú guò 35 喂喂 喂喂 cóng lái 35 喂喂 yī bān sǎn bù 35 喂喂 35 喂喂 喂喂 gōng kè 35 喂喂喂 bù yī dìng 35 喂 xiàng wǎng qiú 35 喂喂 35 喂喂 pái qiú yóu yǒng 35 喂喂 35 喂 yóu gǎn xiè 35 喂喂 喂喂 gǎn xiè 35 喂喂 喂喂 35 喂 喂 liàn 35 喂喂 qì gōng jiǔ 35 喂 hǎo 35 喂 35 喂喂 喂喂 zhōng tóu
- xiào guǒ 35 喂喂 tǐng 35 喂 hǎo chù 35 喂喂 喂喂 huài chǔ 35 喂喂 喂喂 35 喂喂喂 màn xìng bìng 35 喂喂喂 喂喂喂 gāo xiě yā 35 喂喂 shī mián 35 喂喂 喂喂 bì xū dǎ yú 35 喂喂 喂喂 35 喂 shài wǎng 35 喂 hán jiǎ 35 喂喂 hán jiǎ 35 喂喂 shǔ jiǎ 35 喂喂 35 喂喂 喂喂 jié hūn 35 喂 zhōu sǐ 35 喂 35 喂喂 tiān jīn
- 喂 36 guàng 喂 36 shān 喂 shuǐ 36 喂喂 fēng jǐng 36 喂喂 喂 36 měi 喂喂 sǎn xīn 36 喂喂 zuì hǎo 36 喂 36 màn 喂 36 piào 喂 36 zhēn 喂喂 36 喂喂 pái duì 喂 36 hú 喂 36 pá 喂喂 36 喂喂 jìn qù 喂 36 shēn 喂喂 36 chū hàn 喂 36 喂 shù 喂 36 喂 qiáo
- 喂喂 36 huá chuán 喂喂 36 zhào xiàng 喂喂 36 喂喂 jīng cháng 喂喂 36 chū chāi 喂 bǐ 37 喂喂 huǒ chē 37 喂喂 喂喂 37 喂喂 biàn huà 喂喂 shǔ jiǎ 37 喂 37 zuì 喂喂喂 37 喂喂喂 gōng shāng yè 喂喂 37 喂喂 gōng yè 喂喂 37 喂喂 shāng yè 喂喂 rén kǒu 37 喂喂 37 chéng shì 喂 37 喂 biàn 喂喂 37 zēng jiā 喂喂 37 喂喂 guò qù 喂 37 gèng
- 喂喂 37 喂喂 zhè mo 喂喂 37 nà mo 喂喂 37 jiàn zhù 喂喂 37 dōng tiān 喂喂 nuǎn hé 37 喂喂 nuǎn qì 37 喂喂 37 tiān qì 喂喂 37 喂喂 yù bào 喂喂 37 喂喂 qì wēn 喂 37 dù 喂喂 37 jiā tíng 喂喂 lǚ guǎn 37 喂喂 喂喂 37 喂喂 fàn diàn 喂喂 37 喂喂 tán lùn 喂 37 mí 喂 37 guāng 喂喂 37 jī guāng 喂喂 37 chàng piàn
- 喂 37 喂 pán 喂喂 gǔ diǎn 37 喂喂 37 喂喂 xiàn dài 喂喂 37 míng qū 喂喂 37 gē qū 喂喂 37 喂喂 nián qīng 喂喂 37 mín gē 喂喂 37 liú xíng 喂喂 37 喂喂 gē cí 喂喂 37 bù rú 喂喂 yáo yuǎn 37 喂喂 喂喂 hǎo tīng 37 喂喂喂 píng fāng mǐ 37 喂喂 gōng lǐ 37 喂喂 37 dà xiàng 喂喂 37 喂喂 xióng māo 喂喂 37 喂喂 wēn dù 喂喂 37 píng fāng
- 喂 ǎi 37 喂 37 huài 喂喂喂 37 喂喂喂 hā ěr bīn 喂喂 38 喂喂 guó jiā 喂喂 38 喂喂 shí chā 喂喂 38 喂喂 jì jié 喂喂 38 喂喂 yī yàng 喂 38 chūn 喂 38 xià 喂 38 qiū 喂 38 dōng 喂喂 38 喂喂 jiā xiāng 喂喂 38 qì hòu 喂 38 lěng 喂 38 yè 喂 38 guā 喂 38 xuě 喂喂 38 bú dàn
- 喂喂 38 ér qiě 喂 38 fēn 喂 38 de 喂喂 38 喂喂 tīng xiě 喂喂 38 chū qù 喂喂 38 zhōu mò 喂喂 38 chéng shì 喂喂 38 hú tóng 喂喂 chǎn shēng 38 喂喂 喂喂 38 喂喂 huà cè 喂喂 liǎo jiě 38 喂喂 38 yán jiū 喂喂 38 yī qiē 喂喂 gǎi gé 38 喂喂 38 喂喂 kāi fàng 喂喂 pái zǐ 38 喂喂 38 喂喂 miàn jī 喂喂 38 喂喂 jià qián
- 喂喂 xiǎng fǎ 38 喂喂 38 喂喂 chōu yān 喂喂 38 喂喂 guó jí 喂喂 38 喂喂 zhuān yè 喂喂 38 喂喂 nián líng 喂喂 38 shēn gāo 喂 39 喂 ài 喂喂 39 huá bīng 喂喂 39 huá xuě 喂喂 yǒu míng 39 喂 39 喂 qū 喂喂 lǚ yóu 39 喂喂 bì shǔ 39 喂喂 39 yóu qí 喂喂 39 rén jiā 喂 39 kào 喂喂 39 喂喂 jīng yíng 喂喂 39 喂喂 fā cái
- 喂喂 39 喂喂 hóng yè 喂 39 luò 喂 jiǎn 39 喂 喂喂 hǎo shì 39 喂喂 39 huài shì 喂 39 la 喂喂 39 ? jí 喂喂 39 ? ne 喂 biǎo 39 喂 39 huài 喂喂 39 āi yā 喂 39 tíng 喂 39 喂 gāi 喂喂 39 喂喂 diàn chí 喂喂 39 喂喂 chí dào 喂喂 mǔ qīn 39 喂喂 喂喂 39 喂喂 fù qīn 喂 39 de
- 喂喂 39 喂喂 gào sù 喂喂 39 喂喂 jié hūn 喂喂 39 lí hūn 喂喂喂 39 wèi hūn fū 喂喂喂 39 wèi hūn qī 喂喂 39 喂喂 jiāng lái 喂喂 39 yuàn yì 喂喂喂 39 喂喂喂 xī hóng shì 喂喂 shuǐ guǒ 39 喂 39 喂 yīn 喂 39 qíng 喂 shǎn 39 喂 喂 39 léi 喂 39 shuāng 喂喂 kāi yǎn 39 喂喂 喂 39 shāo 4喂 qǔ 0 4 喂喂 0 喂喂 kāi huì
- 4 喂喂 0 喂喂 xué shù 4 喂喂 tǎo lùn 0 喂喂 4 喂喂 0 喂喂 jīng guò 4喂 0 xiàng 4 喂喂 wèn hǎo 0 喂喂 4喂 0 fēng 4 喂喂 xīn kǔ 0 4 喂喂 0 喂喂 má fán 4喂 0 tàng 4 喂喂 0 喂喂 ài rén 4 喂喂 0 喂喂 bàn shì 4喂 0 sòng 4 喂喂 mǎ shàng 0 喂喂 4 喂喂 zhǎn lǎn 0 喂喂 4喂 0 wàng 4 喂喂喂 0 zhào xiàng jī 4 喂喂 0 zuò wèi 4 喂喂 0 zhù yì
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Giáo trình Hán ngữ: Tập 3 (Quyển hạ) - Trần Thị Thanh Liêm
424 p | 1330 | 569
-
giáo trình hán ngữ - tập 1: quyển thượng
152 p | 2237 | 548
-
Giáo trình Hán ngữ: Tập 3 (Quyển thượng) - Trần Thị Thanh Liêm
361 p | 1190 | 498
-
Giáo trình Hán ngữ - Tập 3 (Quyển Thượng) - Trần Thị Thanh Liêm (biên dịch)
361 p | 950 | 412
-
GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CƠ BẢN_QUYỂN 3
255 p | 852 | 359
-
giáo trình hán ngữ - quyển thượng: tập 3
361 p | 792 | 343
-
Giáo trình Tự học tiếng Hàn cho mọi người (phần trung cấp)
218 p | 821 | 245
-
Giáo trình Hán ngữ Han Yu: Quyển 3
75 p | 495 | 239
-
Giáo trình tự học tiếng Nhật - 3
22 p | 437 | 191
-
Giáo trình Tiếng Hoa sơ cấp Tập 3: Phần 2 - Vũ Lê Anh (biên dịch)
162 p | 250 | 113
-
Giáo trình Nghe hiểu Hán ngữ (Tập 3): Phần 1
149 p | 180 | 46
-
Giáo trình tiếng Nhật trung cấp An integrated approach to intermediate Japanese (Revised edition): Phần 1
150 p | 124 | 16
-
Giáo trình Đọc hiểu Hán ngữ (Quyển 2): Phần 1
89 p | 222 | 13
-
Giáo trình Hán ngữ cải tiến (Quyển 2 – Tập 1): Phần 1
90 p | 49 | 10
-
Giáo trình Dịch nói Việt Hán (Dành cho sinh viên năm 3 chuyên ngành Phiên dịch)
87 p | 58 | 10
-
Giáo trình Hán ngữ bản cải tiến (Quyển 2 - Tập thượng): Phần 1
96 p | 67 | 8
-
Giáo trình Yonsei Korean 3-1
211 p | 56 | 5