/A<br />
<br />
T Ừ VỤNG TIÊNG A ế Ỉ THEO CHỦ ĐIỀM M<br />
<br />
LẺ MI M ỉ - H O À N G Q U Ỷ \ G I Ỉ / Ẻ \<br />
<br />
(hiên soạn)<br />
<br />
TÙ VỤNG TIÉNG ANH THEO CHỦ ĐIÉM<br />
(CÓ phiên am q uôc te)<br />
/ '<br />
I •A A ^<br />
<br />
ể<br />
<br />
^ ^\<br />
<br />
r<br />
<br />
NHÀ M AT BAN VĂN HOÁ - THÔNG TIN<br />
<br />
CÁC KÝ HIỆU PHIÊN ÂM TRONG SÁCH<br />
NGUYÊN ÂM DOTS CACHĐOC như i nhưng ngắt hoi nhanh i kéo dài như 0 nhưng ngắt hơi nhanh o kéo dài. hơi giống âm ua như a nhưng lưót nhanh sang e a kéo dài e hoặc ie a pha lẫn âm ơ ơ o kéo dài u pha lẫn âm ư u kéo dài NGUYÊN ÂM KÉP CACHĐỌC ao ê hoặc ây ai ua hoặc u + 0' ô hoặc ơ + ô âu ia PHỤ AM CACHĐỌC<br />
đoc đọc đọc đọc đọc đoc như ill nhưui như s như ch như đ như ng<br />
<br />
KY HIEH [>] [>:]<br />
<br />
VI DU is. sit. fìn bee. see. eel pot. n o t hog floor, door, horse c a t map. and star, far. car red. bed. men love, bus about, around sir. bird, learn bull, sugar, put moon, food, room VI DU sound, how may, grey, way fly. tie. lie lotus, tour, sure no. so. low ponv. koala area, year<br />
COW .<br />
<br />
[y-ì<br />
[«] [a:] [e] [A] M [3:] [o] [u:] KY HIED [au] [ei] [ai] M [ou] [au] [b] KY H1EU [0] [3] in [tj] [0] fol<br />
<br />
VI DU north, south, mouth lage.jam. draffe asia. occan china chair, coach ữie. father, brother tank. kini>, w ins<br />
<br />
BẢNG CHỮ CÁI TIÉNG ANH<br />
A a [ei] Bb [bi:] F f [ef] Jj [d3ei] N n [en] Rr ra:] V v [vi:] Yy [wai] C c [si:] G g [