Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm: Phần 2 - Lê Minh, Hoàng Quý Nghiên
lượt xem 122
download
Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm: Phần 2 giới thiệu các từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề như lực lượng vũ trang, thiết bị văn phòng, nhà ở và vườn, phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn, nhà bếp, xưởng sửa chữa... Cùng học tiếng Anh với phần 2 của cuốn sách.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm: Phần 2 - Lê Minh, Hoàng Quý Nghiên
- A r m c d F o r c e s - Lirc lượng vũ tra n g air torce /C3 fs:s/ Khôni! quân aircral! carricr / eokru tí kxria/ lũu sân bay uirnian / eomon/ phi cỏnii ann\ / ci:ttiì/ quân đội barrc! /'bccrol/ nònu súng buulcslìip / b x t Jìp/ tàu chién lớn boNonel / 'b e i 3 n?t/ lưỡi lẽ bonib /bum/ bom bomber /'bomo/ máy bay đánh bom bullcl /'buliư dạn canỉii>n / kainoiv' súnu đại bảc tìyhlcr planc /'fait 3 pleiii/ máy bav chiền daii giỉn lurrcl /g.\n 'tArnư tháp pháo súng hand lircnadc /hxnd u n nciđ/ thủ pháo iecp /d 3 Ì:p/ x ejip nìachinc gun /ma' 'i n g.\n/ súng máy marinc /n w ri:n / linh thúy đánh bộ marínes /m.i ri n/y thủy quân lục chicn moriar /'mD.ia/ súng cối navv /'neivi/ hai quàn parachute / ' p x r 3 fii;t/ nháy dù pcriscope /'pcnsknop/ kinli tièm vọng rilìc /'raiíl/ súng trường sailor /'seilo/ lính thúy síicll /fe!/ vò đạn
- (v4 T i r \ W iii í i c n ị Ị A n lì ĩ h c t ỉ c l ì ỉ ỉ i l è soldicr / soold^*'* linh subniarine / s \bni,^ ri n uUi ncâni tank /txỉik/ N líniti O Iríeucr cò SUUi: T h e office and officc c q iiip m c n l \'ủfì p h ò n g và t n i n g t h ic t b ị v ă n p h ò n g (leual) pad /pa'd/ lập uiav \icl addini: machine in^ mâ\ cônu # * V adininistraiive /r>d'ministmiv Irợ In lìành chitilì assistanl o'sis(,*>nt/ bookcasc / bokkcis/ tù sách calculalor / kxlkịolcito/ mã\ linh ca endar /'kíulind.v ịch coal clíiscl /koot ‘kln/it/ tu C|iiân 'Áo coat rack /koot ra'k/ iziá treo ái> khoàc colToc har /’kD(Vba/ quủn cí\ pliò cofTec machinc /'knfìmrỉjin/ má\ ph:ì cí\ phc compulcr /kompịol.v mâN \ ì tinh conrcrcncc room /'knnrr>n*>ns rom/ phò nu ỉiọp. pliỏni: hội th;io cubiclc ^ kịu bikl/ từiìu phôni! nh(ì dcsk /dcsk/ bàn làtn \iộc diciaphone /Vliktoíboii/ máy glii ânì ciìvclopo / ‘cnvolnop/ phonu bì ilnr lax maclìinc /livks ni,*'' in/ 1)1 áV t;i\ ự
- Enịĩlìsh \ K1thttjI1 s n'sistMii/ trợ ly vãn p lòntỉ i^tììcc manaưcr /'nỉìs ‘mxMìid phòng giám dốc p ap crclip s / pcip.-^ klips/ kẹp giấy papcr cuHcr /’pcip;> 'k.\\0- m á y x é n uiắv papcr shrcddcr /'pcip,*> ’jrcdr»/ cát húy giấy hoặc tải liệu pcncil slìiìrpcncr / pcntsr)! ’ u píin.v g ọ t bút chi photocopicr /Touloo kiìpi.*>/ m á y p h ô tô prinicr / priỉilo m á y in priníoui / ‘priniaol/ dừ liệu in ra rcvcplÌDH arca /ri*scpin'c.‘>ri.‘^ khu vực lỗ lân rcccptiotiisl /rrscp .>nis!/ ‘ nhãn viên ic íiìn rolodcx / roolo clrks/ hộp dựng daníi thiếp secrctary /'seknlri/ / thư ký s o d j machinc /’sood.'>iìio'íin/ máy pha soda sl;jplc rcnìON cr / ‘stcipl ri IIỈU \r>/ cái yờ uhini uiầy
- 66 Từ vtmíĩ tiớìĩ^ Anh ÚKO chu ổ è stapler / bieiplo/ cái dập ehim storauc cabinct /'sir)rid3 'kitbinit/ tu lưu Irữ storage rooni rom/ phòniỉ lưu trừ supply cabinet /sopkii ka:binit/ tii cung ứng ihiel hị supply room /sn’plai rom/ phòng cung img swilchboard /'suil^boid/ tồnu dài tclephone / tc lilb o n / điên thoai 4 % tclex machine / ìc lc k s mo' in/ máv điên tín 0 typewriier /'taip.raiio/ máy đánh chữ typing chair /'taipii] tjea/ ghế vãn phòng typist /'taipisư nhân viên đánh máy waste receptaclc /ri'scptDkl/ thùng rác vvater cooler /'wr>t3 cooler/ nước lạnh vvhiteboard/ drv /vvail bod/drai i'reiz bàng trẩng/bàng lau erase board bod/ khô vvord processor /\vod'prooscs 3 / máy xứ lý vãn bàn H ouse an d G a r d e n - Nhà ử và vườn H o u se a n d room s balhroom /’ba:Orum/ phòng tấm bedroom /■bedrutn/ phòng ngũ ceilỉng /■siilÌTi/ trần nhà Central healing /■scntrorhirúri/ hệ thống sười chimnev / t Imni/ ống khói colonlalstyle house /ks bon iai slail nhà theo phong cácl haos/ thời thuộc địa
- Fjì\ĩlish \ 'iK 'o h ỊiU ỉi\ hy ỉonic 67 tDtiservatoiẠ' /kniVsìiv.ilri/ nhã kinh tròng cày dcck /dck/ sàn. ban công ngoài diiiini: room /'dainiíirom'' phỏni’ ãn lioiiblc i’lazing -''d \brglei/ir|/ kinh loai lúp cách âm dmvnstairs /'daonslc."'// Uitig diiứi dri\\.'\vav /'drai\\\oi/ l«>i lái xe vào cloctricity bili /i.lckìrisiti bil/ hỏa dơn liền iliện 1 'ircplace /Taioplois/ lò sưai bằrm lừa tloor /tla:/ sàn nhà yaragc /'gaírQ:y n là dè ỏ tô iỊas bill /ya’sbi!/ hóa dim tièn gas Iiiittor / máng nước ĩiall /hí);!/ hội irường kiic icn /"kit in/ phòrm bếp lavatory /’la;vatari/ nhà vệ sinh livinii rcx>m /'livii-ịrơm/ phòng khách (Uinyc .'■laond^/ phòny chờ porch / p n ;t '/ hành lang niMch house /ru;nifhac)s/ nlià không có tầng, mái dốc roí)f /ru:f/ mái nhả s!udy /■stAdi/ phòng học Min lounge /’sAn’laund 3 / phòny sười năng iho backyard /ỏo ba:k ja:d/ virtm sau íoilct /'Inilit/ nhà vệ sinh Iipstairs /..\p‘ste37y tằng trên wall tuờng
- ()8 íừ ÌÌL 'J]^ A ỉ ìh i h c i ĩ c h u J ê The gard ea - T n )iìg Vỉrììv 3XC. ÍJ\ cai nu drain 'drcin one dan ninVc drainpipe 'drcinpaip ôni: ihoal nước dri\c /(.1rai\ ^ đucmii lúi xc \àc> nlìà fcncc tciìs hàniỉ rào tlo\scr ''ìVãOù/ lìoa tloucr bcd /'ílaoobcd/ luôn li lìoa fork t;rk cái xói làm \ườn earagc /'ilX T Q lỳ g a ra ỏ lỏ uale /uciư cổ nu grccnhousc /'yri:nhac)s/ nhà k in h hcdgc /hedy hờ rậu hoscpipe "ho()z.paip/ onii phun nưác la v vn /h:n/ bâi c o launiìioucr m ả y Cí\i c ỏ lellcr bo\ 'leiohnks h ò m th ư p a llì . pu:0/ lo i d i bộ patio 'pXlÌOO'^ sà tì choi lát uạch planl p]ii:n( câ\ canli p o iìd ^pnnd/ hỏ ai> rakc /rcik/ cái càt) co s ìcd /ícd/ nhà kho spadc /s p c id / cái \ cn ^ sv^íiìuiìinư pool ' s\NÌmiìì‘pu:l/ hô hơi tcnnis Lourt /U'nis*kr>:t/ sân icnnis to nio\s ilìc la\Mi luriiioo Aa L>:iv ‘ cắt co
- i.iìMlish \ 'iKohìiìan h\ Ịoptc 60 vei:clablc /\cd' 5 tí^bl/ rau \saicriniz can /\s,‘>:iorii’| k x n / binh lirới nước \sccds / u i:d / / cỏ dại \ lìcclbcưrosv v . \s i:Lba.‘roo/ \c CÚI kít T h e L lvin g ro o m - P h ò n g K h ả c h banistcr / bcunisl3/ thànli cầu thanu bookcase / hcìkkcis/ tu sách ccilinu / ’si:liíy irủn nhà cciling fan / ’si:lii 3 fx n / quạt trần chandclier I xnd o lií>/ dèn chúm coiTec lab!e / knll leibl/ bàn Iiong nước CLishion / koỊon/ lót nộni dcsk /dcsk/ bàn học. iàm việc cirapcs /drcips/ rèm cnd lable /cnd 'Icibl/ bán vuông nho dê ớ góc píiònt: íìrc /lain/ ĩửa ỉìrcplace / ‘faì»'>plcis/ thành lò sưởi íVanic /IVeim/ khiint: ànli lamp /Ixmp/ đèn lampshade / ’!a;nip|cid/ chao đèn log /!nii/ khúc gỗ maniel / ’nia:ntx’> / mặt !ò sưởi painting / pciniii)/ bức tranh rcinolc conlrol /ri'm
- 70 T ịc\ĩnìỵ^ lịc ỉìỊiA n h Ịhci> ch:t iỊ ẻ recliner ■'ri klain.i/ Liliõ có ihò tựa ll Ci > nhicLi pliía sofa ' s.-íolb/ ghẽ trưirnu k\ spcaker ■ - Sp i ko/ loa slaircase . slc.ìkcis/ cầu thanu slep 'Slcp/ bãc lhani 2 stcrco svsiem é SUTÌ.^X) 'sislom/ dàn ãm ỉhatih Iclevision Iruyõn hinh vase /vavy binh, lọ ho j ual! tườnu vvali unit /u:):i ju:nity lủ lường vvalltowall carpetiniĩ l."> W3:l thàm (trai khãp 0 3 ka pitii)/ căn phònu) T h e B e d r o o m - P h ò n g ngù (tlat) shect /ì:ư tẩm trài giường air conditioncr /co kon di/ona/ diều hòa alarm clock / o Iq m klok/ dorm ho bảo ihứ: bcd /bed/ uiưcmg bedspread / bcdsprod/ ga Irài yiưtTng blanket /'bla;i]kit/ chăn blinds /blainds/ mành mành box spring /boks sprii)/ kVp lò xo dưới ỏịm bureau /■bjo3rou/ tu gưcmg có ngăn chest o f dravvers /tj‘est ov drD:z/ tu nhiều ngăn closet /'kln/it/ ngản nhò
- hìvli.\Ì7 \\K'ahỉtl(ữ^ h\ ío n ic 71 comb /k,'>um/ lirợc comtbricr f 'k \nìfM^/ chãn bông c u r ta in /'kiilon/ rèm tloor /ị]o :' / n e n nhả íooiboard /'U )\ h x ủ / chàn giưÌTng hairbrush / hcobr.\j7 bàn chài lóc hantĩcr / ha:i3.v móc Irco headboard / hcdbo:d/ dầu uiưởng lKH)d /hod/ mũ Irùm Jcw elry box /'d3 u nlri bnks/ hộp đựng đồ trang sủc light suitch /lail svsitp cônu lác điện maiiress / marlros/ đệĩìì inirror / ’mirr»/ gươnc phonc /tboiV diện thoại pillou gối pilknscase / piiookeis/ vỏ gối rug /r.sg/ ihảm tissucs / ‘liru s/ khăn yìẩv T h e B a b y ' s r o o m - P h ò n g e m bẻ baby lolion ■ beibi 'b o ịb n / sữa tàm trẻ em babỵ povvdcr / bcibi paodo/ bột tre con baby wipes / bcibi vvaips/ giẩy dc lau chùi cho ưẻ bib /bib/ yềm dăi block /bbk/ khối xcp hình \«)itle /'bnll/ bình sữa
- 72 !tr Mrtìv IIÙIK' Anh ilicoi hii ii{ luimpcr / h dai đõ chanuinu líiblc / l L‘iiul 5 iii icibl' làn '!ầp clolh diapcr 'klnO tà vai colloii s\sab / knl.‘>n s\\T*b bõiìi; lăm cradle krcidl nôi crib /krib cùi Ire cin disposabk' diapcr di sprioAihl díiipcv tă dùnu mộl lẩn doll dnl/ búp bẽ doll housc /dnl haos' nhả búp bè niobile .'m oobail/ tlỏ vậi chuyên dộng nipple / nipl/ núm vú pacitìer /■piiísitaiO' núm vú Iiia playpcn / plcipcn' cái cũi Irẽ con poUy /'pnii/ cái bỏ vệ sinh pu/zlc /'pA/l/ bộ \óp hình raltlc HL-tl' cái trốni: lẩc rockini: chíiir mkiij l|c.v íilìể salet) pin /'scilìii piiv elìim bâng shadc /jeid/ mân chãiì sán li smokc dcicctor /sm.tok di tckio/ bợ phát hiện khỏi slrclchic i slrcl ì/ áo lien quần c o dàn slrollcr /'strnob/ xc dủ\ síutTcd aninìal /siAlt 'a;jiim3l/ ílìú bỏns su ing /switj/ cái du loddv bcar /'icdi bco/ uâu cddv u>y chcst Ani lfcst/ hòni dồ chai \\alker / \v:i:kí)/ \c lập di
- hìịĩlỉKlì ^'tK^ahỊilí^^ h\ íopk' T h e B í it h r o o m - P h ò n g tâ m biỉth nial /b ư : 0 mx\/ lâm thám hiu nước hiiili lo u cl / b a : 0 taunl/ khãn lăm KitliUib ^ bu O tA b/ bồn lẩm cnU \\atcr lauccl /koold wo:\:^ íb:sil/ vòi nước lạnh curtLiin ritms / k i lon rÌQ/y vòn lí dai curiain rod / ki:i5n md/ thanh kéo m à i chc drain /drein/ ồn 12 ihoál nuóc hair drvcr /lìc^ ’draic>/ mảv sấv tóc # V hanipcr /'hícmpo/ hòm mây dựiig quần ảo chira giặl hand loNscl /ha:nd laocìl/ khãn lau lav ự hol u a lc r Taucet / h r i ‘\vo:tn Tdisìư vòi nước nỏ nu lĩtcdicine chcst /n iedisd n tjesư tú thuốc nailbrush / ncilbĩA 1*' hân cliái đânỉì nx')ni* ta\* shunipoo /ịx m p u ./ dầu gội dầu slìoNvcr cap /ịầoo kx*p/ mũ ú m shoNvcr curtaiii / 'aon 'k i l.“ >n/ màn lẩm slìONvcr hoad //aoo hcd/ vòi lảm sink /siqk/ hổn rừa mặỉ saap /soop/ xà phỏng soap disli /soop di|7 khay xà phòng spongc /spAlldj/ miếng bọt bicn slopper /slDp:>/ nút tidc / laill/ Iườnu phòne (am ỉoịlcỉ / milii/ bồn cầii
- • s 74 Từ \ /7 ?e (iáìMAỉìh theo chu Jj} 7 toilct brush /'tnilil brA|‘/ bân chai co nhà sinh toilet papcr /'iDÌlil 'pcipa/ uia\ vc sinh loothbrush /'tu .O b r A ị'/ bàn chai dành rũn: looilipasie /'tu:Opeist/ kcm đánh rànii to\\el rack /launl r x k / thanh dc khàn Nsashcloth khãn mãl ậ wastcpapcr basket / u c i s t ba skiư thùnu rác The Dining room - Phòng ăn bulTcl /'b u fe i/ tu đựng bái dĩa candltí /'karndl/ nén candlcstick /'kx'ndlstik/ càv cấm nén chair /Ịfc 3 / ghc china / ' t j ‘ in 3 / a đổ bang sử china closci /■tfaino k lo /iư tu dụng do sừ coíTce pot / kưfi poư binh dựng cà phê crcamer /'kriim a/ ca dimg kcm cup /k A p / lách ílame /tlcim/ ngọn lứa Tork /fa:k/ cải nĩa knifc /naif/ dao napkin / 'n x p k i n / khăn ân peppcr shakcr /'p e p a feika/ lọ rảc ticu pitchor /'piựcỉ/ bình rót platc /plciư cái dĩa
- I.nưlt'sh ViK'iihỉtliỊĩ"\ h \ to p iL' 75 saiad bossl / sa*lod bool/ bát sa lát Siỉll shakcr /snll cik,v lọ rac muoi sauccr /'s,‘>:sc^/ dĩa lót coc. lácli siKcrss arc do dù nu bani: bạc spoon spii n/ thiu simar b o u l ' oun bál dirờnu lablc / icibh' bàn lablccloih / teiblkloO/ khãn trái bàn icapol /'li;pDl/ binh trà \saicr eUiss / vsD!lr» i»la:s/ iv nước v\inc elass /uain ula:s/ iv rượu T h e K ỉt c h e n - Nhà bếp blcnder / biendn/ mả\ xav sinh lo boiik* opcticr /'bntl oopí>no/ cái mơ nap chai ho\KÌ /hool/ bát hroìlcr ' broih/ \ i nưóniĩ burncr / ‘hin^V bcp cahinci / k i c b i 11,1 1 / lu nhiều ngán can opcncr kaín oopoíu/ cái mờ đồ hộp canistcr /karnịslo/ hộp nhó carviny knifc /*ka:viĩinaif/ dao lạng thịt casscTolc dish / kx*sorool dij/ nồi hầm chopping board /'lỊnpiiì b:>:d/ thcVt clinư tìlin /'kliìinim/ giấy kinh yói thức ãn co líecm aker koll meiko/ máv pha cả plìê
- 76 Ị ) c \'in iịỉ ỉiì' n ịỊ A f i h Ị h o ì c h i ỉ_íA ' counter / kaoni."' liO mặt chõ tiiìii ãn crockcr\ ’knik.'iri bái đìii sir cup /kAp/ chén cullery dao kco cuUírm board lliới dish draincr dil' drciii.^ì rá đimi: bat Uislì to\sol /diriaur' 1/ khăn lau hái dĩa dishcloth /'dilkloO/ khản lau bãl dish\vashcr / ’d i . \ \ T ) o / máy rứa hái dish\vaslìinu icỊiiid /'di|\snjni likvvid/ nirức rira bál draininu board /'drcitiir|bn:d/ mặi nuhicnu dc ráo nưởc dustpati, brush /'dAstpa’ 11. br,\ / hól rác \à chỏi fork dĩa frcezer /Tri:/.'*/ tu dá tridiie /fridj/ lú lạnh rryirm pan /Traiinpicn/ cháo rán glass /i:lu:s/ c ố c thu> linh grill vì nướne icc irav r /ais ircỉ' khav dii 'm ''dj.\g/ cái binh kcttlc /'kell/ ầm đun nước kitclicn Ibil /'kitíiiilnil/ giay bạc M Ì llìức ân Ó kilchcn roll /'kit in 'rool/ gi ẩy [au hcp kitchen scalcs /'killin skcil/ cân ihực phàm knite /nai 17 dao lid /lid/ nàp. vung
- Kn^li.sh Uỉcahiiiíỉỉr hv Ịopic 77 iincnnvaN c (>\ on / n^;iiknxjvsciv lò vi sóng niixinu txnsl /miksíii b;«)l/ bát lo dc Irộn ìiiui: /ni \1»/ c ố c cà phê 0 LiiK cr / k \ ind^' cải c lao VCJÌ / \vniv lò hẳp tAcn cioth n k!o9/ khăn lót lò p 11 te /pleil/ đĩa plug /pl\u/ phích cẩm điện po\ /pni/ hCí, vại. nồi io dài pol lìoldcr /pni hcìoldo/ mìcnu lót nồi rdViiicralor /ri’ fVid'3 ^rcito/ tủ lạnh roasúni! pan / n o s l i q pa*n/ ch à o nưónu w rollinii pin / n o ỉiri pin/ trục cân bội sauccpan /'s:>:spDn/ cái .soong sauccr /’sn:SiV đĩíỉ dimg chén scourini: pad /skaocíiụ pxd/ mieng cọ rira sink /shik/ b ô n rứ a spi)on /spu:n/ Ihia slcanicr /'sti ch ỏ , nồi hấp •slo\ c /suiov/ bếp 16 suụ;ỉr bo\sl /'íoUt-ì^bool/ bâl dựng dường lablcspoon /*tcibrspo:iv' Ihia to tc a keulc /!i kcl / am diin n ư ớ c pha írâ ica t()\scl khàn lau chen icaspoon /*ù:'spu:n/ thìa nhò ỉoaster /Um)s1 < / *> lò nướng bản lì mi tr a > /irei/ cái khay, mâm
- 78 Từ n/ 7 ? (icn^ĩ Anh Ịlieo d nt ilc y \vashini: up /*\ T ir| N> rưa bát uashingup liquid /\M>liiV\p likvsid/ nước rưa bál winc glass /\sain ulu:s/ c ồ c uồng rượu _ » Kiíc/ien ìvrhs - Các dộng lù str (iụiỉỊỊ trong nhà bêp bake /bcik/ bo lò. nướng băng lo bcat /bi.ư nguấ) (trímg. bột) boil / b D Ìl/ đun sòi. luộc break /brcik/ đập. làm vữ broil /broil/ nướng carve /ka v/ cẩi ra lừng miếng chop /í/op/ bám nho cut /k A i/ cải fry /frai/ rán grato /grcil/ nao » opcn / ’30pnn/ mờ pecl /pi;l/ gọt vó pour /po:'/ rót slice /slais/ cẳt lát stcam /sti:m' hấp stir /s lrJ khuấy, quấ) T h e Utility room - P h ò n g c h ứ a dồ (mop) relìll /ri:ril/ cái iau nhà dự trữ (sponge) mop /mop/ cải lau sán (xổp) atiachments /a'ta:tfmonts/ đẩu hút
- hM^Hsh YocahỉỉlaĩX hy Ịi>nii' 79 bleach /bli ự / chắt tảy Irắng hroom /hriim / chòi buckel /'b\kiư th ù ng .xò circuit brcakcr / s-ỉ kit broik.v cầu giao điện clcanscr / klcn/.> chất tấv rứa clolhcslinc /kỉnoiVlain'' dày phơi clolhespins /klnucV pins/ cãi kẹp quần áo dr\ cr /'draio/ máy iàm khỏ cỉustpan / d\stpivn/ cái hól rảc labric soỉtener / ' f i ’ brik 'sr)fn9/ nước xâ lcathcr dustcr /'íc ỏ o d\sio/ chồi lông llashlight /'Ha- lait/ dcn pin t*arbagc can / 'u a bid í ka'n/ thủniỉ rác iron /íiinn/ bàn là ìroninu board / aisnio b,->;d/ bàn đé là quần áo laundrs /'i.Tindri/ quần áo đã giặt xong laundrv baskel 0 / 'b :n d r i 'bu.skiư giỏ dựng đồ giặl laundrv detergcnl / l.->:ndri d i n . d Ị a n ư chất giặl tav liuht biilb /laii b.\lb/ bóng đèn mousctrap /'iiiauslra;p/ bay chuột papcr t()wels /■pcipo laopls/ khăn giấy p ip e /p a ip / ống ciẫn plungcr / pl\iid53/ pil lỏng raus /rx g z / giê sprav starch /sprei sta:Ịf/ lọ phun hồ stepladdcr /'stcp,la;d 3 / thang gấp vaciium cleancr /'víckju m 'kli;na/ T iìá y h ú t bụi
- KU Ị ừ M ũ iiỊ ò c n ỵ ^ Ạ n lỉ fhựọ c h ỉ( ik- uashini! macliine \\T) ìn nì^*> ì n Iiìá\ Iiiậl vsindou clcancr / \ ind.^^o kli no/ v chổ( rửu kính W o r k s h o p -X u ò ìig sứa chừa bii /hit/ íìiũi klìoan hcad /hcd/ doạn dau shank / 'aír)k.'' chuôi thrcad /Orcd' doạn rcn boll /booll/ bulỏnu bracc /breis/ cái khoan lay svviich /sv^iỊ V nút cỏdì : lac w carpcntor's rulc / ka.pinK*>rs ru 1 ' l lì ước cùa Ihợ mộc C' clanip /si kla:mp/ kcp chư chanec /1 l'cind'5 / thay circular savv / kj()k*ì sồ:/ cưa vò nu pluiỊ plAg/ phich cám diện drv /drai/ liUi khô dusl ''d\sl/ CỊUCI bụi clcctric drill /i Icklrik dril/ k h o a n diện clcclrical lapc /i' lektrikol leip/ bũriỊỊ cách diện cxlcnsion cord /ik slcnỊlbn k.^rd' dảy noi dủi Ibld /foo\d/ gập lại uluc /g lu / koo ho urouiiding plim /'uraoruiìí 3 pl \g/ p h ich cã m hacksavv /'h x k s x / cài cưa kim loại haniiiìcr ha: mo/ cái búa
- E n s ỉ l ĩ s h \ '< > c o h iỊla n ' h y t o n i c 81 haichci / hx\ị ú/ cái rìu nho lìook /hoky cái móc ịiasíuv / 'd jig sn :/ cư a xoi ỉnallcl / n ix lit/ cái vồ inonkc) \srcnch / ni.\r]ki rcntj/ mò Ict đẩu vuônu jmil /neil/ cải dinh nui / h a I/ đai ồc o\\ /oil/ dầu (>utlct /ao lleư bảng cam điện paini /peinl/ scm painibrush /'pcinlbrAj7 chôi sơn pan /pa:n/ cái liiản Ịiei^board / ’pegbD:d/ bảng treo đồ vật ỊMiillips scre\vdriver /Trlips skru' draiv,V tò VỈI bổn cạnh plicrs /'plai«^z/ cái kim polislì /' polij7 đánh bỏni’ pONscr sandcr /pao,*> saỉndo/ ináv đánh lìhần r rcpair /ripeo/ sứa chừa lại rollcr / ĩ :ì(>Ìd/ co n lãn rouicr /'ru; lo/ cầu dẫn >andpapor / ’sa,*nd pcipo/ giấy ráp sa\s /so:/ cái cưa scraper / ’skreipí>/ cái n ạ o . c ạ o scrcNv /skrir/ đinh vít scrcvvdrivcr /'skru: 1draìvp/ cái tuavit scrub /skrAb/ co SNsecp /swi:p/ qiiéỉ
- 82 Tìf M W ị Ị í i è i J j ' . -Ịn h Ị h v o c h u ỊÍC lapc measurc /ttip inc; 5 3 / thước dây tiiỉhten ''tait.-in/ vặn chặc toolbox / Ui Ibnks/ hòm clỊinu vacuum /'v x k ịu im / húl hụi vise/ vice /vais/ mo cập. ct \\asher u^nịa/ \ònu dộm \\ire /\\aÌ3 / d ây (k im 1 \vood /\v(jd/ gồ wood p anc /W()d p ein/ cái bào gỗ vsorkbench / ' u i kbenự/ cằu bào wrench /rentj7 c ờ lẽ r r u i t - T r a i cây core /ko:/ lõi rind /raind/ vò section / sckfí>n/ phản căt seed /si:d/ hạt stem /stcm/ cuong pccl /pi:l/ bóc vỏ almond (s) /'am D n d / quà hạnh apple / a:pl/ quá táo apricot /^eiprikol/ quá mo areca nut ÍXTìiio.nxị/ quá cau avocado (s) / a:v:>ka:dí»o/ Ic tàu bananas /bo' na:n^?J quá chuồi
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Từ vựng thông dụng Tiếng Anh theo chủ điểm: Phần 1
87 p | 1351 | 735
-
Từ vựng thông dụng Tiếng Anh theo chủ điểm: Phần 2
77 p | 961 | 614
-
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
61 p | 1294 | 466
-
Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề 3 Topic 6: Vietnamese Food
0 p | 682 | 222
-
Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm: Phần 1 - Lê Minh, Hoàng Quý Nghiên
60 p | 419 | 130
-
Từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh theo chủ đề
56 p | 561 | 123
-
trau dồi và mở rộng vốn từ vựng tiếng anh theo chủ điểm: phần 1
97 p | 279 | 98
-
trau dồi và mở rộng vốn từ vựng tiếng anh theo chủ điểm: phần 2
125 p | 251 | 90
-
từ vựng tiếng anh theo chủ đề (quyển 1)
118 p | 159 | 39
-
Từ vựng tiếng Anh 50 chủ điểm dành cho người thi TOEIC: Phần 1 - Phương Linh & Tuấn Kiệt
71 p | 54 | 14
-
Từ vựng tiếng Anh cho học sinh thi THPT Quốc gia, sinh viên các trường CĐ, ĐH - Phần 1
268 p | 42 | 14
-
Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm: Phần 1
158 p | 52 | 13
-
Từ vựng tiếng Anh thực hành: Phần 2
111 p | 39 | 12
-
Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm: Phần 2
169 p | 40 | 12
-
Từ vựng tiếng Anh 50 chủ điểm dành cho người thi TOEIC: Phần 2 - Phương Linh & Tuấn Kiệt
67 p | 40 | 11
-
Dạy học tiếng Anh theo chủ đề: Phần 1
87 p | 25 | 9
-
Dạy học tiếng Anh theo chủ đề: Phần 2
77 p | 49 | 9
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn