intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Từ vựng tiếng Hàn - Tính cách

Chia sẻ: Duong Van Kien | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:0

896
lượt xem
242
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu tham khảo về từ vựng tiếng Hàn.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Từ vựng tiếng Hàn - Tính cách

  1. Từ chuyên dùng : Tính cách con người www.vietnameseforkorean.com 무사주의의 : thận trọng, dè dặt 거만한, 건방진 : Kiêu ngạo, kiêu căng 겁이 많은, 자신이 없는 : không tự tin, rụt rè, nhút nhát 겸손한 : khiêm tốn 고상한 : cao thượng 고집이세다 :cố chấp 공격적인 , 침략적인: có tính công kích, hay gây hấn 공처가의: Sợ vợ 관대한 : rộng lượng, bao dung 교활한 : Xảo quyệt, ranh ma 근면하다 : cần cù, chăm chỉ 긍정적 : quả quyết, tích cực 긴장하다 :lo lắng 까다롭다 :khó tính 꼼꼼한 : tỉ mỉ 남자답다 :có tính đàn ông 내성적이다 nội tâm,khép kín 냉담한, 무정한: Lạnh nhạt, lạnh lùng, nhẫn tâm 냉정한 : lạnh nhạt, hờ hững 냉혈한, 피도 눈물도 없는, 냉혹한 : Lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm 다투하다 :cãi cọ 다혈질 : Nóng nảy, nóng vội, bộp chộp 대범한 : Mộc mạc, dễ gần 대혈질이다 :nóng tính 동정적인 : dễ thương, dễ mến 둥글둥글하다 : hoàn hảo 마음이 넓다 :rộng lượng 모가나다 : bướng bỉnh 무례한 : Mất lịch sự, vô lễ 무뢰한 : thô lỗ, cục cằn 무자비한 : Nhẫn tâm, tàn bạo, độc ác 믿음직한 : không đáng tin 변덕스러운 : Hay thay đổi, thất thường 변덕스럽다 :hay thay đỏi 보수적인 : Bảo thủ, 본성이 착한 : Tốt bụng, hiền hậu, đôn hậu 부정적 : tiêu cực , bi quan 부지런하다 :chăm chỉ Bản quyền : www.vietnameseforkorean.com Mọi sự sao chép phải có sự đồng ý của người quản lý 1
  2. Từ chuyên dùng : Tính cách con người www.vietnameseforkorean.com 분별있는 : bình tĩnh, điềm đạm 비과학적인, 비학술적인 : phi khoa học 비판적인 : có tính hay bình phẩm 사교를 좋아하는 : Gần gũi, chan hoà, hoà đồng 사교적이다 :cởi mở 사려 깊은, 생각에 잠긴: chín chắn, có suy nghĩ 사려깊은 : thận trọng, chu đáo, ý tứ 성급한 : nóng tính 성의있는, 전심전력의 : hết lòng, toàn tâm toàn ý 소극적이다 :tiêu cực 솔직한 : thẳng thắn 수다스러운 : nói nhiều, nhiều chuyện 슬프다 :buồn 실천적인, 실제로 쓸모있는 : Thực tế 심술궂은 : Kém cỏi, tầm thường, bần tiện, bủn xỉn 심술궂은 : khó chịu 심심하다 : nhàm chán 악명높은 : (người) có tiếng xấu 악의있는 : Ác tâm, ác ý 엄격한 : nghiêm khắc 엄격한: nghiêm khắc, nghiêm túc 여가 : Thời gian rảnh 열렬한, 격렬한, 정열적인 : nhiệt tình, sôi nổi, nồng nhiệt 완고한 : ngoan cố, bướng bỉnh, cố chấp 외향적인 사람 : người hướng ngoại 용기있는, 용감한 : Dũng cảm, có dũng khí 우울하다 :buồn rầu 원만하다 : Hoàn thiện , hoàn hảo 유능한: có năng lực 이기적인 : ích kỷ 이야기하기 좋아하는, 숨김없이 말하는 : Cởi mở 이타적인 : Vị tha 인색한 : keo kiệt, bủn xỉn 인심좋은: Tốt bụng 인정 많은 : sâu sắc, chu đáo 인정이 있는 : nhân đức, nhân đạo 자비로운 : nhân từ 잔인한 : Tàn nhẫn 잔학한, 잔인한 : nhẫn tâm Bản quyền : www.vietnameseforkorean.com Mọi sự sao chép phải có sự đồng ý của người quản lý 2
  3. Từ chuyên dùng : Tính cách con người www.vietnameseforkorean.com 잔혹한 :Tàn nhẫn, ác độc 잘 잊는 : Hay quên, mau quên 재능이 있는 : có khiếu, có tài 적개심을 품은 : (người) hằn học 적극적이다 :Tích cực , mạnh mẽ 정직하지 않은 : không thẳng thắn, (người) lươn lẹo 정직한 : chính trực 주장하다 : cố chấp 즐겁다 :vui vẻ 지각없는, 경솔한, 부주의한 : Vô tư, không chú ý, không quan tâm 지위높은 : (người) có vị trí, (người) có vị trí cao 진보적인, 진보하는 : Tiến bộ 진실한 : chân thật, thật lòng 질투심이 많은 : hay ghen ghét, đố kị, ghen tuông 짓궂은 : tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh 차분하다 :điềm đạm bình tĩnh 착하다 :ngoan ngoãn 참다= 결디 :chịu đựng , nhẫn nhịn 참을 성이 부족할다 : thiếu kiên nhẫn 창의적인 : (người) có sáng kiến 창의적인 : sáng tạo 체면 차린, 말없는, 수줍어하는 : Kín đáo, dè dặt, khép kín 친절하다 :tốt bụng 친절한 : Thân thiện 친하다 :thân thiện 침착하다 : Bình tĩnh 탐욕스러운 : Tham lam 태도 :thái độ 태만한 : Lơ là, không chú ý 포용력이 큰 : Rộng rãi, phóng khoáng 호전적인 : Hiếu chiến 혼란스러운 : (người) không có tổ chức 화를 내다 : cáu giận 활동적인, 적극적인 : năng động, tích cực, nhanh nhẹn 활발하다 : hoạt bát , nhanh nhẹn Bản quyền : www.vietnameseforkorean.com Mọi sự sao chép phải có sự đồng ý của người quản lý 3
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2