intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Unit 31 Consonant /tʃ/ Phụ âm /tʃ/

Chia sẻ: Lê Ngọc Hải | Ngày: | Loại File: DOCX | Số trang:3

60
lượt xem
6
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo tài liệu 'unit 31 consonant /tʃ/ phụ âm /tʃ/', ngoại ngữ, kỹ năng đọc tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Unit 31 Consonant /tʃ/ Phụ âm /tʃ/

  1. Unit 31 Consonant /tʃ/ Phụ âm /tʃ/ Introduction /tʃ/ is the voiceless consonant sound. To make this sound, begin to make /t/, then move your tongue back and away from the roof of the mouth as you say /ʃ/. Don't use your voice to say /tʃ/......./tʃ/. Let's see some examples Shop /ʃɑːp/ - Chop /tʃɑːp/ Ship /ʃɪp/ - Cheap /tʃiːp/ Wash /wɑːʃ/ -Watch /wɑːtʃ/ Child /tʃaɪld/ Chicken /ˈtʃɪkɪn/ Chips /tʃɪps/ Question /ˈkwestʃən/ Catch /kætʃ/ Sandwich /ˈsænwɪtʃ/ Change /tʃeɪndʒ/ Cherry /ˈtʃeri/ Cheese /tʃiːz/ Chocolate /tʃɔːklət/ Why don't you sit the chair? /waɪ dəʊnt juː sɪt ɪn ðə tʃer/ Which one do you choose? /wɪtʃ wʌn du juː tʃuːz/ I’ll have a cheese sandwich. /aɪl həv ə tʃiːz ˈsænwɪtʃ/ Any questions for me, please. /ˈeni ˈkwestʃən fər mi pliːz/ The picture in the kitchen is by Czech artist. /ˈðə ˈpɪktʃər ɪn ðə ˈtʃɪkɪn ɪz baɪ tʃek ˈˈɑːrtɪst/ Examples Examples Transcriptions Listen Meanings /tʃeɪn/ chain dây xích /ˈneɪtʃə(r)/  tự nhiên nature /ˈkwestʃən/ câu hỏi question /tʃɜːtʃ/  nhà thờ church
  2. /mætʃ/ trận đấu match /ˈtʃeri/ màu đỏ anh đào cherry /tʃip/ mảnh vỡ chips /tʃiːp/ rẻ cheap /tʃɒp/ chán nản chop /kætʃ/ sự bắt, nắm lấy catch /wɒtʃ/  đồng hồ watch /tʃɪn/ cằm chin /tʃuːz/ chọn lựa choose /wɪtʃ/ which cái nào /mʌtʃ/ nhiều much /tʃek/ kiểm tra check /'tʃiːpər/ rẻ hơn cheaper /lʌntʃ/ bữa ăn trưa lunch Identify the letters which are pronounced  /tʃ/ (Nhận biết các chữ được phát âm là /tʃ/) 1. "c" được phát âm là /tʃ/ Examples Transcriptions Listen Meanings /ˈtʃeləʊ/  cello đàn Viôlôngxen /kənˈtʃɜːtəʊ/  bản hòa tấu concerto 2. "t" được phát âm là /tʃ/ Examples Transcriptions Listen Meanings /ˈsentʃəri/  thế kỷ century /ˈnætʃərəl/ thuộc tự nhiên natural /ˈkʌltʃə(r)/  culture văn hóa /'fjuːtʃə(r)/ tương lai future /'lektʃə(r)/ bài giảng lecture /ˈnɜːtʃə(r)/  sự nuôi dưỡng nurture /ˈpɪktʃə(r)/  bức tranh picture /ˈmɪnɪtʃə(r)/ miniature mô hình
  3. /ˈlɪtərɪtʃə(r)/  văn chương literature temperature /ˈtemprətʃə(r)/ nhiệt độ 3. "ch" được phát âm là /tʃ/ Examples Transcriptions Listen Meanings /tʃiːp/ rẻ cheap /ˈtʃɪkɪn/ chicken con gà /tʃaɪld/ đứa trẻ child /'tʃai'ni:z/ người Trung Quốc Chinese /ˈtʃɪmni/ ống khói chimney /tʃɔːk/ phấn viết chalk /tʃæt/ nói chuyện phiếm chat /tʃɪə(r)/  cheer hoan hô /tʃest/ lồng ngực chest /tʃɪn/ cái cằm chin /tʃuːz/ chọn lựa choose /tʃɜːtʃ/  nhà thờ church /ˈtʃænəl/ eo biển channel /ˈtʃerɪʃ/ âu yếm cherish /ˈtʃɒklət/  chocolate sô cô la
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2