Xử lý ảnh số - Biểu diễn và miêu tả part 8
lượt xem 14
download
Ở bảng Curves, bạn có thể kéo dây căng chéo sao cho vừa độ sáng ảnh hoặc đánh số vào phần "Input", "Output". Image\Adjustment\Autocolor. Đây là phần tự động chỉnh màu phù hợp. Phần này thao tác xong mà bạn thấy màu xấu hơn có nghĩa là màu đã chuẩn bạn hãy bấm Ctr + Z hoãn lại. Chưa xong, bạn cần chỉnh contrast bằng cách : Image\Adjustment\Brightness/Contrast. Kéo thanh contrast lên khoảng 10 đến 12, nếu chưa thấy ổn có thể tăng thêm chút nữa. Bạn sẽ thấy độ tương phản cao hơn, màu đẹp hơn. Image\Adjustment\Color Balance. Phương pháp chỉnh...
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Xử lý ảnh số - Biểu diễn và miêu tả part 8
- ` Bao lˆi o Trong Phˆn 8.1.4 ta biˆt rˇ ng bao lˆi l` mˆt trong nh˜.ng d ac tru.ng h˜.u ´ch cua d ˆi ´` ` `ao ´ ˙ ¯o ’ a ea o u ¯ˇ uı . . tu.o.ng. Phˆn n`y tr`nh b`y thuˆt to´n h` th´i hoc dˆ’ x´c d .nh bao lˆi C (A) cua tˆp ˙ ` ` ˙a ’. aa ı a a a ınh a . ¯e a ¯i o . . . cˆ u tr´c. Ta d nh ngh˜a -a i ´ ` a ˙´’ A. Dˇt B , i = 1, 2, 3, 4, l` bˆn phˆn tu a ao u ¯i ı . . Xk = (X ∗ B i ) ∪ A, i i = 1, 2, 3, 4, v` k = 1, 2, . . . a (8.5) trong d o X0 = A. Nˆu xay ra Xk = Xk−1 th` d`.ng v` d at Di = Xk . Khi d o bao lˆi ¯´ i i i i ´˙ ` ’ e ıu a ¯ˇ ¯´ o . ˙ ’ cua A l` a C (A) = ∪4=1 Di . (8.6) i N´i c´ch kh´c, thuˆt to´n thu.c hiˆn ph´p biˆn d o’i hit-or-miss tˆp A v´.i B 1 cho dˆn ˙ ´ ´ oa a a a e e e ¯ˆ a o ¯e . . . . khi d .o.c anh khˆng thay d o’i; sau d ´ ho.p A v´.i kˆt qua Di . Tiˆp tuc v´.i B 2 cho dˆn ˙ ´ ´ ´ ¯u . ˙ ’ ˙ ’ o ¯ˆ ¯o . oe e.o ¯e khi khˆng thay d o’i anh v` vˆn vˆn. Ho.p cua bˆn tˆp Di cho ta bao lˆi cua A. ˙’ ’´. `˙ ¯ˆ ˙ ˙oa o’ o aa a . L`m g`y a a L`m g`y tˆp A bo.i phˆn tu. cˆ u tr´c B, k´ hiˆu bo.i A ⊗ B, c´ thˆ’ d inh ngh˜a theo ˙ ` ’´ ˙ ’ a ˙a ˙’ a aa u ye o e ¯. ı . . ph´p biˆn d o’i hit-or-miss: ˙ ´ e e ¯ˆ A ⊗ B = A \ (A ∗ B ) = A ∩ (A ∗ B )c . (8.7) Dˆ’ l`m g`y A mˆt c´ch d ˆi x´.ng hiˆu qua ho.n, ta du.a v`o d˜y c´c phˆn tu. cˆ u -e a ˙ ´ ` ’´ ˙ ’ a ˙a a o a ¯o u e .aaa . . tr´c: u {B } = {B 1 , B 2, . . . , B n }, (8.8) trong d ´ B i nhˆn d u.o.c t`. B i−1 qua ph´p quay quanh tˆm cua n´. V´.i kh´i niˆm n`y, ˙oo ’ ¯o a¯. u e a ae a . . .i mˆt d˜y c´c phˆn tu. cˆ u tr´c theo cˆng th´.c ` ’´ ˙ ’ a ˙a ta d .nh ngh˜ ph´p l`m g`y bo ¯i ıa e a a oaa u o u . A ⊗ B = ((· · · ((A ⊗ B 1 ) ⊗ B 2) · · · ) ⊗ B n ). (8.9) N´i c´ch kh´c, qu´ tr` l`m g`y A bo.i B 1 , kˆt qua d u.o.c l`m g`y bo.i B 2 v` vˆn vˆn, ´ ˙ ’ ˙¯ . a ’ ˙’ oa a a ınh a a e a aa a cho dˆn khi anh khˆng thay d ˆ’i. ˙ ´ ˙’ ¯e o ¯o L`m b´o a e Ph´p to´n l`m b´o l` d ˆi ngˆu (h` th´i hoc) cua ph´p l`m g`y v` d inh ngh˜a bo.i ˜ ´ ˙ ’ ˙ ’ e aa e a ¯o a ınh a . ea a a ¯. ı A B = A ∪ (A ∗ B ), (8.10) 266
- trong d o B l` phˆn tu. cˆ u tr´c d .o.c chon th´ ho.p d e’ l`m b´o. Nhu. trˆn, l`m b´o ˙ a` ’´ a ˙a ¯´ u ¯u . ıch . ¯ˆ a e ea e . . mˆt d˜y c´c ph´p to´n c´ thˆ’ d inh ngh˜ nhu o a a ˙ o e ¯. ıa e a . B 1) B 2) · · · ) B n ). A {B } = ((· · · ((A (8.11) C´c phˆn tu. cˆ u tr´c d u.o.c su. dung d e’ l`m b´o c´ c`ng dang nhu. trong H` ˙ ` ’´ a ˙a u¯. ˙ . ’ a ¯ˆ a e ou ınh . ??(a) nhu.ng ho´n d ˆ’i 0 cho 1 v` ngu.o.c lai. Tuy nhiˆn, mˆt thuˆt to´n chı dˆ’ l`m b´o ˙ ’˙ ˙ ¯e a a ¯o a e o a a e .. . . .o.c su. dung trong thu.c tˆ. Thay v`o d ´, ta thu.`.ng l`m g`y nˆn ch´.a tˆp d oi ´ a` ´t khi d u . ˙ . ’ ı ¯ .e a ¯o o a e u a ¯` . hoi v` sau d ´ lˆ y phˆn b`. N´i c´ch kh´c, dˆ’ l`m b´o tˆp A ta d at C = A , l`m g`y ˙ c ´ ` ˙a ’ ¯o a a u oa a ¯e a ea ¯ˇ a a . . C v` sau d o lˆ y phˆn b` C c . ´ ` a ¯´ a au T` bˆ khung ım o . Trong Phˆn 8.1.5 ch´ng ta d a d` cˆp d e n kh´i niˆm bˆ khung v` c´ch t´ch n´ ra khoi ` ´ ˙ ’ a u ¯˜ ¯ˆ a ¯ˆ e. ae o aa a o . . mˆt d oi tu.o.ng. Phˆn n`y tiˆp cˆn theo c´ch h`nh th´i hoc dˆ’ t´ch bˆ khung t`. d ˆi ˙ ´ ` ´. ´ o ¯ˆ aa ea a ı a . ¯e a o u ¯o . . . tu.o.ng. . Lantu´joul (xem [18]) d a ch´.ng minh rˇ ng bˆ khung cua mˆt tˆp (v`ng) A c´ ` ˙’ e ¯˜ u a o oa u o . .. thˆ’ biˆ’u diˆn theo thuˆt ng˜. c´c ph´p to´n co v` mo.. T´.c l`, nˆu k´ hiˆu S (A) l` bˆ ˙˙ ˜ ´ a˙ ’ uaeye ee e a ua e a ao . . . ˙a ’. khung cua tˆp A th` ı K S (A) = Sk (A), (8.12) k =0 trong d o ¯´ K Sk (A) = {(A k B ) \ [(A k B ) ◦ B ]} (8.13) k =0 v` B l` phˆn tu. cˆ u tr´c, (A k B ) l` ph´p co liˆn tiˆp k lˆn trˆn A; t´.c l` a` ’´ ´ ` a ˙a a u ae e e a e ua (A k B ) = ((· · · (A B) ···) B k lˆn, v` K l` bu.´.c lˇp cuˆi c`ng tru.´.c khi A bi ˇn m`n th`nh tˆp trˆng; n´i c´ch ` ´ ´ a a a oa ou o .a o a a o oa . . kh´c a K = max{k | (A k B ) = ∅}. Nhu. tru.´.c, (◦) d u.o.c su. dung dˆ’ k´ hiˆu ph´p to´n mo. trong Phu.o.ng tr`nh (8.13). ˙ ¯. ˙ . ’ ˙ ’ o ¯e y e e a ı . Cˆng th´.c d .o.c cho trong c´c phu.o.ng tr`nh (8.12) v` (8.13) khˇng d .nh rˇ ng ˙ ’ ` o u ¯u . a ı a a ¯i a .o.c t`. ho.p cua c´c bˆ khung con S (A). C´ thˆ’ ch´.ng bˆ khung S (A) c´ thˆ’ nhˆn d . u . ˙. ˙ ˙ao ’ o o e a ¯u oeu . . k 267
- minh rˇ ng A c´ thˆ’ xˆy du.ng lai t`. c´c tˆp con n`y bˇ ng c´ch su. dung phu.o.ng tr` ˙ ` a` ˙. ’ a o ea .ua a a a ınh . . K A= (Sk (A) ⊕ kB ), (8.14) k =0 trong d o (Sk (A) ⊕ kB ) k´ hiˆu k lˆn d˜n no. tˆp Sk (A); t´.c l` ` ˙a ’. ¯´ ye aa ua . (Sk (A) ⊕ kB ) = ((· · · ((Sk (A) ⊕ B ) ⊕ B ) ⊕ · · · ) ⊕ B k lˆn v` gi´.i han K cua tˆ’ng d u.o.c lˆ y nhu. tru.´.c. ˙ ` ´ ˙ o ¯. a ’ aao. o e˙ ’ Ph´p tıa C´c phu.o.ng ph´p tıa (pruning) l` mˆt bˆ’ sung cˆn thiˆt cua c´c thuˆt to´n l`m g`y ˙ ` ´’ a˙ ’ e˙a a aoo a a aa a . . v` t` bˆ khung do c´c thu tuc n`y dˆ’ lai nh˜.ng th`nh phˆn cˆn loai bo (goi l` k´ ˙ `` ˙ . a ¯e . ’ . ˙ .ay ’ a ım o a u a aa . sinh). Bang 8.2 tˆ’ng kˆt c´c ph´p to´n h`nh th´i hoc d u.o.c tr` b`y trong phˆn n`y. ˙ ´ ` ˙’ o ea e aı a . ¯. ınh a aa . cˆ u tr´c d u.o.c su. dung. (C´c sˆ La m˜ trong dˆ u ngoˇc ´ ` ˙´ ´ ´ a’ u¯. ˙ . ’ H` 8.17 t´m tˇt c´c phˆn tu a ınh o aa ao a a a . .n tham chiˆu d e n c´c phˆn tu. cˆ u tr´c d .o.c su. dung trong qu´ tr`nh xu. l´ h`nh ´´ ` ’´ a ˙a u ¯u . ˙ . ’ ˙yı ’ do ¯ e ¯ˆ a aı th´i hoc (xem H` 8.17)). a. ınh 268
- Phu.o.ng tr`nh Ph´p to´n e a ı Ch´ th´ u ıch ´ ´ Tinh tiˆn e (A)x = {a + x | x ∈ A} Tinh tiˆn A theo vector x. e . . Lˆ y d oi x´.ng Lˆ y d oi x´.ng B qua gˆc toa ˆ ´´ ´´ ´ a ¯ˆ u B = {x | − x ∈ B } a ¯ˆ u o. d ˆ. ¯o. Tˆp c´c d e’m khˆng thuˆc ˙ Ac = {x | x ∈ A} ` Phˆn b` au / a a ¯iˆ o o . . A. Tˆp c´c d e’m thuˆc A ˙ Hiˆu e A \ B = {x | x ∈ A, x ∈ B } / a a ¯iˆ o . . . .ng khˆng thuˆc B. nhu o o . “Mo. rˆng” biˆn cua A. (I) ˆ ˙o ’. e˙ ’ Ph´p d˜n ea A ⊕ B = {x | (B )x ∩ A = ∅ e˙ ’ Ph´p co e A B = {x | (B )x ⊂ A} “Co” biˆn cua A. (I) Ph´p mo. L`m tro.n d .`.ng biˆn, ngˇt ´ ˙’ e A ◦ B = (A B) ⊕ B a ¯u o e a . ˙a u ’ ˙ ’ c´c eo, loai bo c´c v`ng nho a v` c´c m˜i nhon. (I) aa u . L`m tro.n d u.`.ng biˆn, ho.p Ph´p d ong e ¯´ A • B = (A ⊕ B ) B a ¯o e . ´t chˆ n´.t nho v` c´c hˆ ˜u ´ ˙aa o ’ nhˆ a o hep d`i, khu. bo c´c lˆ nho. ˜ ˙ ˙ao ’’ ˙ ’ .a (I) Ph´p biˆn d ˆ’i ˙ Tˆp c´c d e’m (c´c toa d o) ˙ ´ B1) ∩ (Ac e e ¯o a a ¯iˆ a . ¯ˆ A ∗ B = (A B2 ) . . .i B c´ mˆt ˆ xay ra d` ng th` 1 o o ˙ ’ Hit-or-Miss ¯ˆ o o = (A B1) \ (A ⊕ B2 ) . ´ d ˆi s´nh (“hit”) trong A v` ¯o a a ´ B2 c´ mˆt d oi s´nh trong o o ¯ˆ a . Ac . Tˆp c´c d e’m trˆn biˆn cua ˙ e˙ ’ T` biˆn ım e ∂A = A \ (A B) a a ¯iˆ e . A. (I) Tr´m mˆt v`ng ch´.a trong X0 = {p} v` v´.i k = 1, 2, . . . d ˇt Tr´m v`ng a u a ou u ao ¯a . . A du.a v`o hat giˆng p. (II) c ´ .a. o Xk = (Xk−1 ⊕ 269∩ A B)
- Phu.o.ng tr`nh Ph´p to´n e a ı Ch´ th´ u ıch X0 = {p} v` v´.i k = 1, 2, . . . d ˇt ` ` T` th`nh phˆn ım a a T` th`nh phˆn liˆn thˆng ım a ae o ao ¯a. cua A ch´.a d iˆ’m p. (I) ˙ ˙ ’ liˆn thˆng e o u ¯e Xk = ( X k − 1 ⊕ B ) ∩ A ` ` ˙ ’ Bao lˆi o T` bao lˆi C (A) cua A, ım o i X0 = A, i = 1, 2, 3, 4, v` d at a ¯ˇ. trong d ´ “conv” k´ hiˆu hˆi ¯o yeo . . Xk = (Xk−1 ∗ B i) ∪ A, k ≥ 1 i i ıa i i tu theo ngh˜ Xk = Xk−1 . . Di = Xconv, C (A) = ∪4=1 Di i i (III) ˙ ’ ˙’ L`m manh a L`m manh tˆp A. Hai a a A ⊗ B = A \ (A ∗ B ) . .o.ng tr`ınh d` u l` d .nh = A ∩ (A ∗ B )c phu ¯ˆ a ¯i a ıa ˙ ’ ngh˜ cua ph´p to´n l`m e aa manh. Hai phu.o.ng tr` ˙ ’ ınh ˙ ’ sau l` qu´ tr`nh l`m manh aaı a bo.i mˆt d˜y c´c phˆn tu. ` ˙ ’ ˙ ’ o a a a . .o.ng ph´p n`y ´ cˆ u tr´c. Phu a u aa thu.`.ng d`ng trong thu.c tˆ. ´ o u .e (IV) L`m b´o a e L`m b´o tˆp A. (Xem ch´ a ea u . A B = A ∪ (A B) .´.c). Su. dung (IV) ˙. ’ th´ch tru o ı B 1) B 2) A {B } = ((· · · ((A .ng ho´n d o’i vai tr` 0 v` ˙ nhu a ¯ˆ o a B n) ···) 1. ˙a ’. Bˆ khung o T` bˆ khung S (A) cua tˆp ım o . . = ∪K Sk (A) S (A) k =0 A. Phu.o.ng tr` ´ ˙’ ınh cuˆi chı o Sk (A) = ∪K {(A kB ) k =0 ra tˆp A c´ thˆ’ xˆy du.ng ˙ a o ea . . \[(A k B ) ◦ B ]} . c´c bˆ khung con S (A). t` a o u . k ∪K (Sk (A) A = ⊕ kB ) k =0 Trong tˆ t ca ba phu.o.ng ´ ˙ ’ a ınh, K l` sˆ bu.´.c lˇp m` ´oa tr` ao a . .a o` u sau d o co thˆm mˆt lˆn n˜ ¯´ e .a th` A = ∅. K´ hiˆu (A k B ) ı ye . .c hiˆn co k lˆn ` c´ ngh˜ thu o ıa . e a . trˆn A bo.i phˆn tu. cˆ u tr´c ` ˙a a ’´ u ˙ ’ e B. (I) 270
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 5 - TS. Ngô Quốc Việt
60 p | 406 | 64
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 1 - TS. Ngô Quốc Việt
43 p | 186 | 32
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 7 - TS. Ngô Quốc Việt
71 p | 186 | 32
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 9 - TS. Ngô Quốc Việt
53 p | 190 | 30
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 2 - TS. Ngô Quốc Việt
60 p | 205 | 30
-
Xử lý ảnh số - Phân đoạn ảnh part 1
5 p | 153 | 26
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Phân tích ảnh (Phân vùng ảnh) - Nguyễn Linh Giang
29 p | 167 | 25
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 3 - TS. Ngô Quốc Việt
36 p | 144 | 25
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 4 - TS. Ngô Quốc Việt
24 p | 165 | 23
-
Xử lý ảnh số - Phân đoạn ảnh part 5
5 p | 111 | 17
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Giới thiệu - TS. Ngô Quốc Việt
8 p | 136 | 16
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Các phương pháp cải thiện chất lượng ảnh - Nguyễn Linh Giang (p2)
25 p | 161 | 15
-
Xử lý ảnh số - Nén dữ liệu ảnh part 6
6 p | 109 | 11
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Các phương pháp cải thiện chất lượng ảnh - Nguyễn Linh Giang (p1)
68 p | 115 | 11
-
Xử lý ảnh số - Những nguyên lý cơ bản part 1
5 p | 126 | 11
-
Xử lý ảnh số - Nén dữ liệu ảnh part 7
6 p | 90 | 11
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Các phương pháp cải thiện chất lượng ảnh - Nguyễn Linh Giang
24 p | 106 | 9
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 1 – ThS. Võ Quang Hoàng Khang
44 p | 93 | 6
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn