Xử lý ảnh số - Các phép biến đổi part 3
lượt xem 17
download
Có một số hình sẽ phải hậu kỳ bằng PSCS3 hơn phần còn lại. Nếp nhăn, nám da, hay biển báo gì đó sẽ được tách bỏ. Tôi thường sử dụng "Patch Tool" thay vì "Clone Tool" cho loại chỉnh sửa này bởi nó bảo tồn được kết cấu (texture) nhiễu hạt và độ sáng của khu vực chỉnh sửa. Ở ví dụ dưới đây trước và sau chỉnh sửa, Patch Tool được dùng để loại bỏ vài chi tiết gây phân tâm trong khi vẫn bảo tồn được hình thức của khu vực lá cây và đá....
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Xử lý ảnh số - Các phép biến đổi part 3
- -a Dˇc biˆt, biˆn d o’i Fourier cua f ⊗ f l` phˆ’ cˆng suˆ t cua f. ˙ ˙ ´ ´’ ˙ ’ a˙ e e ¯ˆ a oo . . (ii) C´c ph´p to´n t´ chˆp v` tu.o.ng quan chı kh´c nhau bo.i mˆt ph´p quay 1800 ˙a ’ ˙ ’ a e a ıch a a o e . . .ng tu.o.ng u.ng qua c´c truc α v` β ´ ´ ˙ ’ .˙ ’ (hay phan xa) cua g (α, β ). Nˆu h`m g (α, β ) d ˆi x´ ea ¯o u ´ a a . . nhau. C´c ph´p to´n t´ch chˆp v` tu.o.ng quan thu.`.ng th` c´c ph´p to´n n`y l` nhu ıa e aaa a e aı aa o . .o.c su. dung dˆ’ nˆng cao chˆ t lu.o.ng anh v` phuc hˆi anh hay d oi s´nh anh. Chˇng ˙ ˙ ’ ´ . `˙ ´ du . ˙ . ’ ˙ ’ o’ ˙’ ¯ ¯e a a a ¯ˆ a a . .ng dung cua tu.o.ng quan trong xu. l´ anh l` d ˆi s´nh mˆu (template/prototype ˜ ´ ˙’ ˙ y˙ ’ ’ han, u .´ a ¯o a a . matching), o. d ´ vˆ n d` ch´ l` t`m mˆt so s´nh chˇt ch˜ nhˆ t gi˜.a mˆt anh chu.a ´e ´u ˙ ¯o a ¯ˆ ınh a ı ’ o˙ .’ o a a ea . . .´.c hˆt t´nh tu.o.ng quan f ⊗ f ´ ´ ´ aoa a˙ ’ biˆt f v` mˆt tˆp c´c anh d a biˆt f0 , f1, . . . , fn−1 : Tru o e ı e ¯˜ e .. i .a biˆt v` c´c anh f d a biˆt. Anh d .o.c d ˆi s´nh tˆt nhˆ t l` anh f v´.i ˙ ’ ´ ´ ´ ´ ´ ˙˙ ’’ e aa˙ ’ a a˙ ’ cua anh f chu i ¯˜ e ¯u . ¯o a o io gi´ tri f ⊗ fi l´.n nhˆ t. Nhu. trong tru.`.ng ho.p cua t´ch chˆp r`.i rac, su. dung biˆn ´ ´ ˙ı ’ ˙. ’ a. o a o ao. e . . d ˆ’i Fourier nhanh cho ph´p t´ tu.o.ng quan hiˆu qua ho.n. ˙ ˙’ ¯o e ınh e. T´ chˆ t cu a phˆ’ ˙ ´˙ ’ 3.3.9 ınh a o Trong nhiˆu tru.`.ng ho.p phˆ’ Fourier cua anh l` h`m sˆ giam rˆ t nhanh khi c´c biˆn ˙ ` ´’ ´ ´ ˙˙ ’’ o˙ e o o aa a a e . tˆn sˆ tˇng. V` vˆy, ta thu.`.ng hiˆ’n thi h`m ˙ ` oa a´ ıa o e .a . D(u, v ) := log(1 + F (u, v ) ) thay cho h`m F (u, v ) . a Hai thu. nghiˆm sau cho ta mˆi liˆn hˆ gi˜.a phˆ’ v` g´c pha d oi v´.i thˆng tin ˙ ´ ´ ˙’ e oeeu oao ¯ˆ o o . . ˙˙ ’’ cuanh. Thu. nghiˆm 1 ˙’ e . Bu.´.c 1. Biˆn d o’i Fourier 2D cua anh f (x, y ). ˙ ´ ˙˙ ’’ o e ¯ˆ Bu.´.c 2. T´ c´c g´c pha o ınh a o I (u, v ) ϕ(u, v ) = tan−1 , R(u, v ) trong d ´ I (u, v ), R(u, v ) l` c´c gi´ tri ao v` thu.c cua biˆn d o’i Fourier cua f. ˙ ´ a .˙ a . ’ ˙ ’ ˙ ’ ¯o aa e ¯ˆ Bu.´.c 3. Biˆn d o’i Fourier ngu.o.c 2D cua d˜. liˆu ˙ ´ ˙ ue ’ o e ¯ˆ . . cos[ϕ(u, v )] + i sin[ϕ(u, v )]. 53
- Thu. nghiˆm 2 ˙’ e . Bu.´.c 1. Biˆn d o’i Fourier 2D cua anh f. ˙ ´ ˙˙ ’’ o e ¯ˆ Bu.´.c 2. T´ phˆ’ Fourier ˙ o ınh o I 2(u, v ) + R2 (u, v ). F (u, v ) = Bu.´.c 3. Biˆn d o’i Fourier ngu.o.c 2D cua d˜. liˆu ˙ ´ ˙ ue ’ o e ¯ˆ . . F (u, v ) + i0.0. Hai thu. nghiˆm trˆn chı ra rˇ ng, trong hˆu hˆt c´c tru.`.ng ho.p, thˆng tin cua ` ` ´ ˙ ’ ˙ ’ ˙ ’ e e a aea o o . . anh d u.o.c ch´.a trong g´c pha; v` do d ´ v´.i c´c b`i to´n nˆng cao chˆ t lu.o.ng anh, ´ ˙ ’ ˙ ’ ¯. u o a ¯o o a a a a a . .ng pha. ` a ˙ ¯ˇ ’ ch´ng ta cˆn tr´nh ph´ huy d ac tru u a a . H` 3.2: Thu. nghiˆm 1. ˙’ ınh e . H` 3.3: Thu. nghiˆm 2. ˙’ ınh e . Cuˆi c`ng, do phˆ’ Fourier cua anh giam rˆ t nhanh khi tˆn sˆ tˇng nˆn theo d .nh ˙ ´ ´ ` oa a´ ˙˙ ’’ ˙ ’a ou o e ¯i l´ lˆ y mˆu cua Whittaker v` Shannon [] ta c´ thˆ’ tˇng d oi k´ch thu.´.c anh. Thuˆt ˙ ˜ ´ ˙ ’ o˙ ’ ya a a o ea ¯ˆ ı a. . sau. to´n nhu a 54
- ˙ ’ H` 3.4: Anh gˆc f v` phˆ’ Fourier cua f. ˙ ´ ˙ ’ ınh o ao Bu.´.c 1. X´t anh f (x, y ) c´ k´ thu.´.c M × N. Biˆn d o’i Fourier 2D ˙ ´ e˙ ’ o o ıch o e ¯ˆ F (u, v ) := F (−1)x+y f (x, y ) . Bu.´.c 2. Dˇt -a o . F ( u − M N M M ,N N ´ ,v − ) nˆu e ≤u
- ˙ ’ H` 3.5: Anh g v` phˆ’ Fourier cua g. ˙ ˙ ’ ınh ao trong d ´ WN := e−2πi/N v` N = 2n , n ∈ N. V` N = 2M, nˆn ¯o a ı e 2M − 1 1 ux F ( u) = f ( x ) W 2M 2M x=0 M −1 M −1 11 1 u(2x) u(2x+1) = f (2x)W2M + f (2x + 1)W2M . 2M M x=0 x=0 Nhu.ng W2M = WM . Do d ´ u(2x) ux ¯o M −1 M −1 11 1 ux ux u F ( u) = f (2x)WM + f (2x + 1)WM W2M 2M M (3.11) x=0 x=0 1 u = [Feven(u) + Fold(u)W2M ] , 2 trong d ´ ¯o M −1 1 ux Feven(u) := f (2x)WM , x=0 M (3.12) M −1 1 ux Fold(u) := f (2x + 1)WM , x=0 M v´.i u = 0, 1, . . . , M − 1. Mˇt kh´c, do WM+M = WM v` W2M M = −W2M nˆn u a u+ u u o a a e . 1 u F (u + M ) = [Feven(u) − Fold(u)W2M ] . (3.13) 2 C´c d ang th´.c (3.11)-(3.13) chı ra rˇ ng ph´p biˆn d o’i N d iˆ’m ˙ ˙ ˙ ’ ` ´ ˙ ’ a ¯ˇ u a e e ¯ˆ ¯e {f (0), f (1), . . . , f (N )} 56
- th`nh N d iˆ’m ˙ a ¯e {F (0), F (1), . . . , F (N )} c´ thˆ’ d u.o.c t´ bˇ ng c´ch t´ch biˆ’u th´.c gˆc th`nh hai phˆn nhu. trong (3.11) v` ˙ ˙ o e ¯ . ınh ` ´ ` a a a e uo a a a .a d` u tiˆn, F (u), u = 0, . . . , N/2 − 1, ta cˆn hai ph´p biˆn d o’i trˆn - e ınh ˙ (3.12). Dˆ’ t´ nu ¯ˆ ˙ ˙ ` ´ ’ a e a e e ¯ˆ e N/2 d e’m nhu. trong (3.12). Sau d o c´c gi´ tri Feven(u) v` Fold(u) thay v`o d e’ nhˆn ˙ ˙. ¯iˆ ¯´ a a. a a ¯ˆ a d u.o.c F (u) v´.i u = 0, 1, . . . , (N/2 − 1). Nu.a th´. hai, F (u), u = N/2, . . . , N, suy tru.c ˙’ ¯. o u . . (3.13). ´ tiˆp t` eu Kˆ tiˆp ta x´t tru.`.ng ho.p hai chiˆu. Nhˇc lai l` ´ ´´ ` ee e o e a.a . M −1 N −1 1 vy ux f (x, y )e−2πi N e−2πi M F (u, v ) = MN x=0 y =0 (3.14) M −1 1 −2πi ux = G(x, v )e , M M x=0 trong d o ¯´ N −1 1 vy f (x, y )e−2πi N , G(x, v ) := (3.15) N y =0 v´.i x = 0, 1, . . . , M − 1, v` v = 0, 1, . . . , N − 1. o a Phu.o.ng tr`nh (3.15) c´ thˆ’ khai triˆ’n nhu. sau ˙ ˙ ı oe e N −1 vy f (0, y )e−2πi N , G(0, v ) = y =0 N −1 vy f (1, y )e−2πi N , G(1, v ) = y =0 . . . N −1 vy f (M − 1, y )e−2πi N . G(M − 1, v ) = y =0 Mˆi biˆ’u th´.c trˆn l` biˆn d ˆ’i Fourier r`.i rac mˆt chiˆu cua mˆt h`ng trong anh ˙ ˙ ˜ ´ ` ˙ ’ ˙ ’ o e u e a e ¯o o. o e oa . . f (x, y ). 57
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Giáo trình Cơ sở xử lý ảnh
714 p | 389 | 154
-
Xử lý ảnh - chương 4
40 p | 211 | 65
-
XỬ LÝ ẢNH - CHƯƠNG 16
38 p | 144 | 42
-
Xử lý ảnh số - Phân đoạn ảnh part 1
5 p | 153 | 26
-
Xử lý ảnh, xử lý âm thanh, khuynh hướng phát triển và một số kết quả nghiên cứu triển khai ở viện Công nghệ thông tin
12 p | 145 | 22
-
Xử lý ảnh số - Khôi phục ảnh part 3
5 p | 103 | 17
-
Xử lý ảnh số - Phân đoạn ảnh part 5
5 p | 111 | 17
-
Xử lý ảnh số - Nhận dạng và nội suy part 10
5 p | 113 | 17
-
Xử lý ảnh số - Những nguyên lý cơ bản part 2
5 p | 87 | 15
-
Xử lý ảnh số - Biểu diễn và miêu tả part 8
5 p | 86 | 14
-
Giáo trình xử lý ảnh y tế Tập 1b P3
8 p | 127 | 13
-
Xử lý ảnh số - Phân đoạn ảnh part 6
5 p | 75 | 12
-
Xử lý ảnh số - Những nguyên lý cơ bản part 1
5 p | 126 | 11
-
Xử lý ảnh số - Nén dữ liệu ảnh part 6
6 p | 109 | 11
-
Xử lý ảnh số - Nâng cao chất lượng ảnh part 5
5 p | 73 | 11
-
Xử lý ảnh số - Nén dữ liệu ảnh part 7
6 p | 90 | 11
-
Xử lý ảnh số - Mở Đàu
8 p | 83 | 10
-
Xử lý ảnh số - Nâng cao chất lượng ảnh part 7
5 p | 66 | 8
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn