B NH CH C

I.Đ I C

NG

Ạ ƯƠ

- Ch c là b nh nhi m khu n gây nên do t

ệ ầ - Hay x y ra

ụ c u, liên c u ho c ph i h p c TC và LC. ầ i già, v ệ

ẩ ố ợ ổ

ườ

ặ ả tr < 10 tu i và ng ở ẻ ề ả - D ng b ng n

ứ c do TC, m n n

c do

sinh kém, gi m s c đ kháng. ướ

ướ

ạ LC.

II. TRI U CH NG LÂM SÀNG

1. TTCB: M n n

c, b ng n ọ

ướ

c thành m ng trên ỏ ỡ

ướ ỏ

n n da m n đ , hoá m nhanh, d p v mau ủ làm v y ti

t màu vàng nâu. Sau 6-10 ngày lành

ụ ẫ ế

- V trí: Quanh h c t

nhiên,

ố ự

ở ặ

ị ệ

m t quanh mũi, ị ở

mi ng, da đ u, bàn tay, gót chân, không b niêm m c.ạ ơ

ng sâu

ươ

lan r ng thì có s t, đôi khi

2. C năng: Ng a nh ho c không, ứ 3. Toàn thân: Th ố ổ ườ ư ộ

ng không s t, t n th s ng h ch ố

ế

Ế i ch : ỗ

ứ ạ

III.BI N CH NG: 1. Bi n ch ng t - Chàm hoá. - Ch c loét: ố

tr suy dinh d Ở ẻ ưỡ

ng, không có ệ ề

ẩ ề

ẩ ế ng x u. ủ ơ ượ ấ

- Viêm c u th n c p: Do liên c u, kéo dài và

s c đ kháng. Tác nhân gây b nh là TC, LC, ứ tr c khu n m xanh, vi khu n y m khí, đi u ự tr khó khăn h n, tiên l ị 2. Bi n ch ng toàn thân: - Nhi m trùng huy t: Do t c u,d t ễ ử ụ ầ ế

ậ ấ ầ

ế ễ vong(TE) ầ tái phát.

- Viêm tai gi a, ph qu n ph viêm(t ế

c u). ữ ế ả ụ ầ

Ẩ ị c nông, hoá m nhanh.

ủ ướ

ầ ệ ẩ

V. CH N ĐOÁN: 1. Ch n đoán xác đ nh: - TTCB là b ng n ọ - V y ti t màu vàng nâu. ế ả nhiên,da đ u, đ u chi. - G n h c t ầ ầ ố ự - Ti n tri n lành tính, hi n di n vi khu n. ệ ể ế t: 2. Ch n đoán phân bi ệ - Dô na, b ng n c d ng pemphigus, ạ ướ ọ ng bì b ng n pemphigus, ly th ướ ượ sinh, viêm da c đ a, viêm da ti p xúc, thu ỷ ế ơ ị đ u.ậ

c b m ẩ ọ

- Giang mai b m sinh: Tr SS, vùng tì đè

ẩ ữ

ng t n niêm m c, n p g p chân chim ế

ươ

ớ ầ

xu t hi n nh ng BN l n, chùm, m máu, ấ th ạ ươ mép lâu lành, ngh t mũi liên t c, gan ẹ ở ng kh p các lách l n, viêm đau đ u x ớ ầ chi, tu n hoàn bàng h , ph n ng huy t ế ả ứ ệ thanh GM (+), có th tìm th y xo n khu n ẩ ấ ể trên th

ng t n. ổ

ươ

ắ ắ ố

VI. ĐI U TR : Ị i ch : 1. Đi u tr t ỗ ị ạ ề - Làm bong v y: Đ p n ả ắ ố

ả ắ ỡ

ỡ - Thu c sát khu n, di c mu i sinh lý, t m ướ thu c tím1/5000, t m xà phòng sát trùng, đ p Jarisch. V y dày dùng m Salycylé 0,50-1% ho c m kháng sinh 1-2 ngày. ệ ẩ ố ẩ

t khu n: dd màu: Eosin ấ ạ ế

ặ ỡ

2%, Milian, xanh metylen. H t giai đo n c p dùng kem ho c m kháng sinh : Fucidin, Bactroban, Gentamicin.

ọ ọ

2. Đi u tr toàn thân: ị - Dùng kháng sinh: kháng sinh đ , lan nhanh dùng kháng sinh ch n l c: nhóm Macrolide. Có th ể dùng các KS:

ế ệ

+ Cephalosporin th h 1. + Sulfamide k t h p (Bactrim) . . . ế ợ Th i gian: 7-10 ngày. ờ - Tr

ng h p ch c dai d ng: lan r ng có nguy c ơ ị

ẳ bi n ch ng k t h p đi u tr KS, nâng cao th ể ề tr ng, chăm sóc v DD.

ố ế ợ ề

ườ ế ạ