Giới thiệu tài liệu
Tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về Bệnh Hirschsprung, từ lịch sử, dịch tễ học, biểu hiện lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh, đến các phương pháp điều trị.
Đối tượng sử dụng
Tài liệu hướng dẫn này dành cho sinh viên y khoa, bác sĩ nội trú, và các chuyên gia y tế quan tâm đến chẩn đoán và điều trị Bệnh Hirschsprung trong lĩnh vực nhi khoa và phẫu thuật nhi.
Nội dung tóm tắt
Tài liệu chuyên khảo này trình bày chi tiết về Bệnh Hirschsprung, một tình trạng bẩm sinh gây tắc nghẽn ruột do thiếu hạch thần kinh. Bệnh được mô tả lần đầu bởi Harold Hirschsprung vào năm 1886. Nội dung tập trung vào các mục tiêu chính: đầu tiên, phân tích 4 đặc điểm dịch tễ học quan trọng, bao gồm tỉ lệ giới tính (nam/nữ là 5/1), tỉ lệ đoạn vô hạch dài hơn ở nữ giới, mối liên hệ với các dị tật bẩm sinh khác như hội chứng Down (10-15%), và vai trò là nguyên nhân hàng đầu gây tắc ruột ở trẻ sơ sinh đủ tháng. Kế đến, tài liệu mô tả bệnh cảnh lâm sàng điển hình với các dấu hiệu như chậm tiêu phân su (94% trẻ sơ sinh sau 24 giờ), chướng bụng (82%), nôn ói, và táo bón mãn tính ở trẻ lớn. Phần tiếp theo trình bày các đặc điểm X-quang đặc trưng, đặc biệt là hình ảnh giãn đại tràng và vùng chuyển tiếp. Cuối cùng, tài liệu giới thiệu ngắn gọn ba kỹ thuật phẫu thuật chính trong điều trị triệt để bệnh Hirschsprung, bao gồm các phương pháp Swenson, Duhamel, và Soave, với điểm nhấn là phẫu thuật hạ đại tràng qua ngả hậu môn (pull-through), đồng thời nêu bật vai trò của sinh thiết (đặc biệt là sinh thiết hút) là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định thông qua việc tìm kiếm sự vắng mặt của tế bào hạch thần kinh và tăng sinh thân tế bào thần kinh.