Ệ Ệ
B NH LÝ TH N B NH LÝ TH N
Ậ Ứ ƯỚ Ậ Ứ ƯỚ N N
C C
TS. BÙI VĂN L NHỆ TS. BÙI VĂN L NHỆ Ễ Ễ ThS. NGUY N ĐÌNH MINH ThS. NGUY N ĐÌNH MINH Ệ Ứ Ệ Ứ KHOA CĐHA – BV VI T Đ C KHOA CĐHA – BV VI T Đ C
ạ ươ ạ ươ
Đ i c Đ i c
ng ng
ệ ệ ườ ườ c tính t c tính t
ị ị ứ ứ
ả ả ng ti ng ti ế ỗ ệ ế ỗ ệ ừ ế ượ ế ừ ượ t ni u cao đ t ni u cao đ ổ ni u qu n đ vào bàng ổ ni u qu n đ vào bàng
• Bít t c đ ắ ắ Bít t c đ ậ đài th n đ n l ậ đài th n đ n l quang quang • Bít t c có th x y ra b t k v trí nào, ể ả ắ ấ ỳ ị Bít t c có th x y ra b t k v trí nào, ể ả ắ ấ ỳ ị ườ ỏ ặ ườ nguyên nhân th ng g p là s i ỏ ặ nguyên nhân th ng g p là s i • Siêu âm c n xác đ nh: ị ầ ị Siêu âm c n xác đ nh: ầ – Có bít t c hay không ắ ắ Có bít t c hay không – V trí bít t c ắ ắ V trí bít t c – M c đ bít t c ắ ộ M c đ bít t c ắ ộ – Nguyên nhân gây bít t cắ Nguyên nhân gây bít t cắ
ả ả
ệ ệ
ả ả ẫ ẫ ắ ắ ừ ừ ừ ừ t t , không có , không có
ấ ấ
ệ ệ ể ể
ậ ậ
ệ ệ ậ ậ ậ ậ
ậ ậ ấ ấ ộ ộ
Hoàn c nh phát hi n Hoàn c nh phát hi n • Ng u nhiên: bít t c x y ra t Ng u nhiên: bít t c x y ra t ệ ệ d u hi u lâm sàng. d u hi u lâm sàng. • Th tr ng suy nh ượ ể ạ ầ c, g y sút ượ ể ạ Th tr ng suy nh ầ c, g y sút • Đau m i th t l ng, đau h v ạ ị ắ ư ỏ Đau m i th t l ng, đau h v ạ ị ắ ư ỏ • Đau qu n th n ậ ặ ậ Đau qu n th n ặ • Phát hi n khi làm xét nghi m u ti u khung ệ ệ Phát hi n khi làm xét nghi m u ti u khung • Th n m t ch c năng trên UIV ứ ấ ấ Th n m t ch c năng trên UIV ứ • Vô ni u do bít t c c hai th n, bít t c th n ắ ả ắ ắ ắ ả Vô ni u do bít t c c hai th n, bít t c th n ị ắ ị ắ duy nh t hay đã b c t th n m t bên. duy nh t hay đã b c t th n m t bên.
Ậ Ậ
Ứ Ứ CÁC M C Đ CÁC M C Đ
Ộ Ứ ƯỚ Ộ Ứ ƯỚ N N
C TH N C TH N
ầ ầ
ạ ạ
ộ ộ
Giai đo n đ u (đ I) Giai đo n đ u (đ I)
ậ ậ ể ạ ể ạ ụ ướ ụ ướ n n
ả ố ả ố ộ ụ ề ể ậ ộ ụ ề ể ậ v b th n v b th n
đ nh tháp Malpighi h i t đ nh tháp Malpighi h i t ậ ậ ướ ướ ướ ướ c tr c tr
ệ ệ
ố ố ỳ ỳ
• Thành các đài th n tách nhau ra b i s ở ự Thành các đài th n tách nhau ra b i s ở ự c ti u t o thành d i tr ng âm tích t c ti u t o thành d i tr ng âm tích t ừ ỉ t ừ ỉ t • Đáy các đài th n cong lõm ra ngoài Đáy các đài th n cong lõm ra ngoài • Kích th ể ậ csau b th n < 3cm Kích th ể ậ csau b th n < 3cm • G p trong: tăng bài ni u, bàng quang ặ ặ G p trong: tăng bài ni u, bàng quang căng, k thai cu i…. căng, k thai cu i….
ộ ộ ứ ướ n ứ ướ n ậ ậ c th n đ I c th n đ I
•
ứ ướ n ứ ướ n ộ c đ I ộ c đ I
•
ộ ộ
Giai đo n Giai đo n
ạ ứ ướ ạ ứ ướ n n
c rõ (đ II) c rõ (đ II)
c tr c tr
ế ế
ỗ ỗ
i ch ; N u i ch ; N u
ể ậ ể ậ ụ ị ụ ị
ướ ướ ướ ướ
ậ ậ
ạ ạ
• Đài th n cong l ồ ậ ồ i ra ngoài Đài th n cong l ậ i ra ngoài • Kích th ể ậ ướ ướ ướ ướ ể ậ c sau b th n > 3cm Kích th c sau b th n > 3cm • Đài b th n giãn thông nhau ể ậ ể ậ Đài b th n giãn thông nhau • Nhu mô th n teo m ng ậ ỏ Nhu mô th n teo m ng ậ ỏ • Giãn khu trú m t s đài ộ ố b nh lý t ạ ệ Giãn khu trú m t s đài b nh lý t ạ ộ ố ệ ể ậ b nh lý ni u qu n. ệ ả ệ b nh lý ni u qu n. giãn đài b th n ệ ả ệ ể ậ giãn đài b th n • Các d u hi u c n đánh giá: viêm th n b th n, ậ ầ ệ ấ ầ ấ Các d u hi u c n đánh giá: viêm th n b th n, ậ ệ ậ ỡ ặ ể ắ d ch c ti u l ng c n, v các đài th n gây t n ậ ỡ ặ ể ắ d ch c ti u l ng c n, v các đài th n gây t n ậ i bao, quanh th n, c nh th n… d ậ i bao, quanh th n, c nh th n… d
ậ ậ ộ ộ ứ ướ n ứ ướ n c th n đ II c th n đ II
•
ặ ặ
ộ ộ
Giai đo n Giai đo n
ạ ứ ướ ạ ứ ướ n n
c n ng (đ III) c n ng (đ III)
ậ ậ ế ế ướ ướ ộ ộ c, chi m toàn b c, chi m toàn b
ấ ấ
ở ở
ớ ớ ị ị
• Th n to, tăng kích th Th n to, tăng kích th ố ắ ư h th t l ng ố ắ ư h th t l ng • Nhu mô th n teo m ng, không còn c u ỏ ậ ậ Nhu mô th n teo m ng, không còn c u ỏ ngườ ngườ trúc bình th trúc bình th • Các đài th n giãn hình gi ả ậ Các đài th n giãn hình gi ả nang thông ậ nang thông nhau và ngăn cách b i các vách ngăn nhau và ngăn cách b i các vách ngăn không hoàn toàn không hoàn toàn • Ni u qu n có th giãn, thông v i túi d ch ể ả ệ ể ả ệ Ni u qu n có th giãn, thông v i túi d ch trêntrên
ặ ặ ậ ậ ứ ướ ứ ướ n n c th n n ng c th n n ng
•
ẩ ẩ
Ch n đoán phân bi Ch n đoán phân bi
ệ ệ t t
ậ ậ ạ ạ
ế ế : hi m g p, có : hi m g p, có
ỡ ỡ
ầ ầ ế ế
ứ ứ ậ ậ
• Nang th n, nang c nh b th n ể ậ : các : các ể ậ Nang th n, nang c nh b th n nang có vách hoàn toàn, không thông nang có vách hoàn toàn, không thông nhau nhau • Tháp Malpighi gi m âmả ặ Tháp Malpighi gi m âmả ặ hình tam giác, đáy quay ra ngo i viạ hình tam giác, đáy quay ra ngo i viạ • U m xoang th n ể ả ậ : có th gi m âm nên : có th gi m âm nên ể ả ậ U m xoang th n ể ậ ớ ể ậ ớ nh m v i đài b th n giãn nh m v i đài b th n giãn • N u ch p UIV th y các đài th n không ấ ụ N u ch p UIV th y các đài th n không ấ ụ giãn và ch c năng th n còn t giãn và ch c năng th n còn t
ậ ậ ố ố t t
ị ị
ẩ ẩ
ỏ
ỏ: s i, u chèn : s i, u chèn
ổ ổ
: :
th n đôi hoàn toàn th n đôi hoàn toàn
ồ ồ
ở ậ ở ậ ậ ậ
ướ ướ
i ni u qu n, s i… Th n d i ni u qu n, s i… Th n d
i không i không
ệ ệ
ầ ầ
ệ ệ ả ả ố ể ậ ố ể ậ
ứ ứ
ả ả
ạ ạ ệ ệ
ệ ệ
ệ ệ
ể ậ ể ậ ỏ ể ậ ỏ ể ậ ệ ầ ệ ầ ả ả ể ậ ể ậ ệ ệ
ệ ệ
ệ ệ
ả ả
ắ ắ
ạ ạ
ỗ ỗ
ậ ậ ệ i ni u ệ i ni u
ả ả t ni u ( ni u qu n c m l c ch , sa l t ni u ( ni u qu n c m l c ch , sa l ả
ắ ắ Ch n đoán v trí bít t c Ch n đoán v trí bít t c • Giãn khu trú m t hay nhóm đài ộ ộ Giãn khu trú m t hay nhóm đài ẹ ẹ ép, lao … gây h p c đài ép, lao … gây h p c đài • Giãn khu trú th n trên ậ ậ Giãn khu trú th n trên ỏ ả ệ ỏ ả ệ do sa l do sa l giãn. giãn. • Giãn đài b th n nh ng không giãn ni u ư ư Giãn đài b th n nh ng không giãn ni u qu nảqu nả : s i b th n, s i đo n đ u ni u qu n, u ạ ỏ ạ ỏ : s i b th n, s i đo n đ u ni u qu n, u ộ ộ đo n đ u ni u qu n, h i ch ng n i b th n đo n đ u ni u qu n, h i ch ng n i b th n ni u qu n. ni u qu n. • Giãn b th n có giãn ni u qu n ả : s i ni u ỏ ỏ : s i ni u ả Giãn b th n có giãn ni u qu n ị ạ ả qu n, u ni u qu n, u bàng quang, d d ng th n ị ạ ả qu n, u ni u qu n, u bàng quang, d d ng th n ồ ế ồ ti ế ti ảqu n…) qu n…)
Nguyên nhân bít t cắ Nguyên nhân bít t cắ
ơ ơ
• S i ti ỏ ế ệ ỏ ế S i ti t ni u ệ t ni u • U đ ườ ấ ấ ườ U đ ng bài xu t ng bài xu t • Máu c c đài b th n ể ậ ụ Máu c c đài b th n ể ậ ụ • Viêm đài b th n, ni u qu n ả ệ ể ậ ả Viêm đài b th n, ni u qu n ệ ể ậ • X hóa sau phúc m c… ạ X hóa sau phúc m c… ạ
ậ ậ
ỏ ỏ
S i th n S i th n
ặ ặ ấ ấ c c ứ ướ n ứ ướ n
ế ế
ệ ệ ệ ệ ố ượ ố ượ t ni u: s l t ni u: s l ng, ng,
ướ ướ
ị c, v trí… ị c, v trí… ể ể ệ ệ ỏ ỏ
ấ
ả ả
ượ ượ ấ ấ c b n ch t c b n ch t
ả ả ủ ủ ọ ọ
• Nguyên nhân hay g p nh t gây Nguyên nhân hay g p nh t gây ệ ậ t ni u th n ti ệ ậ t ni u th n ti • Siêu âm phát hi n s i ti ỏ ế ỏ ế Siêu âm phát hi n s i ti kích th kích th • Siêu âm có th phát hi n s i >3mm Siêu âm có th phát hi n s i >3mm • C u trúc tăng âm hình vòng cung kèm ấC u trúc tăng âm hình vòng cung kèm bóng c n âm hình nón phía sau bóng c n âm hình nón phía sau • Siêu âm không đánh giá đ Siêu âm không đánh giá đ ỏ ấ ả ỏ ấ ả hóa h c, tính ch t c n quang c a s i hóa h c, tính ch t c n quang c a s i
• S i th n ậ ỏ ậ ỏ S i th n
ậ ậ ỏ ỏ ướ ướ ậ i / th n đôi ậ i / th n đôi
• S i th n d S i th n d
ế ố ả ế ố ả
ưở ưở
Y u t Y u t
nh h nh h
ẩ ẩ ng ch n đoán ng ch n đoán
ỏ ỏ
ỏ ỏ
ỏ ỏ
ả ả
ườ ườ
ậ ậ
ẽ ẽ
ỏ ng xung quanh s i: v trí xoang th n ỏ ng xung quanh s i: v trí xoang th n ệ ệ
ề ề
ướ ướ
ả ả
c vùng h i t c vùng h i t
ẽ ẽ
ễ ễ
ng hình nhi u trong siêu âm s che ng hình nhi u trong siêu âm s che
ả ả
• S i càng l n bóng c n càng rõ, s i nh < 3mm ớ S i càng l n bóng c n càng rõ, s i nh < 3mm ớ không có bóng c nả không có bóng c nả • Môi tr ị ị Môi tr ễ ễ ễ ễ tăng âm s có nhi u hình nhi u. D phát hi n tăng âm s có nhi u hình nhi u. D phát hi n ể ướ ứ ậ ỏ c ni u. s i trong đài th n giãn ch a n ể ướ ứ ậ ỏ s i trong đài th n giãn ch a n c ni u. • S i n m tr ầ ộ ụ ủ ỏ ằ ầ ộ ụ ủ c a đ u dò (kho ng S i n m tr ỏ ằ c a đ u dò (kho ng 6cm) thì rõ bóng c nả 6cm) thì rõ bóng c nả • Các hi n t ệ ượ ệ ượ Các hi n t ầ ộ ấ l p m t ph n bóng c n ầ ộ ấ l p m t ph n bóng c n
ậ ậ
ẩ ẩ
ệ ỏ ệ ỏ
t s i th n t s i th n
ằ ằ
ỏ ậ ỏ ậ
ướ ướ
ả ả
ế ế ố ố
: không có bóng c n, không : không có bóng c n, không
ườ ườ
ấ : tăng âm, không có : tăng âm, không có ấ ng bài xu t ng bài xu t
ả ả
Ch n đoán phân bi Ch n đoán phân bi • Vôi hóa nhu mô : n m trong vùng v th n, Vôi hóa nhu mô: n m trong vùng v th n, ể ể c ti u bao quanh, không liên quan không có n c ti u bao quanh, không liên quan không có n ậ đ n các đài th n ậ đ n các đài th n • N t m tăng âm ỡ ỡ N t m tăng âm gây giãn đài th nậ gây giãn đài th nậ • Khí trong đ Khí trong đ ư ế th bóng c n, khu trú vùng cao tùy theo t ư ế th bóng c n, khu trú vùng cao tùy theo t • KhácKhác: khí trong đ i tràng, gai ngang đ t ố ạ : khí trong đ i tràng, gai ngang đ t ố ạ
ằ ằ
ậ ậ
ể ể ề ề
ở ở
ở ở
ị ị
nhi u bình di n nhi u bình di n
ậ ố ậ s ng….n m ngoài th n ố s ng….n m ngoài th n • S i th n luôn có bóng c n, di chuy n cùng thì ả ỏ ả ỏ S i th n luôn có bóng c n, di chuy n cùng thì ệ ệ theo nh p th , nên thăm khám theo nh p th , nên thăm khám khác nhau. khác nhau.
ệ ệ
• Vôi hóa tháp th n B nh Cacci ricci ậ ậ Vôi hóa tháp th n B nh Cacci ricci
ỏ ỏ
ả ả
ả ả
ệ ệ S i ni u qu n S i ni u qu n • Siêu âm
ạ ạ
ả ả
ệ ệ
ệ ệ
ả ả
ệ ệ
ỏ ỏ
ị ị
ệ ệ ạ ạ ậ ậ
ả ả ả ả
ổ ổ
ộ ố ộ ố
tệ : khí tiêu hóa, gai ngang c t s ng, vôi : khí tiêu hóa, gai ngang c t s ng, vôi tệ
ấ ấ
i d tìm th y; i d tìm th y;
ả ả ữ ấ ữ ấ
ệ ệ
ằ ằ : hình tăng âm kèm theo bóng c n n m Siêu âm: hình tăng âm kèm theo bóng c n n m ề ề trong lòng ni u qu n. Phù n niêm m c ni u trong lòng ni u qu n. Phù n niêm m c ni u ấ qu n xung quanh ( d u hi u Vespinagni) ấ qu n xung quanh ( d u hi u Vespinagni) • Đài b th n và ni u qu n đo n trên s i giãn ả ạ ể ậ ả ạ ể ậ Đài b th n và ni u qu n đo n trên s i giãn • V trí hay g p ỗ ắ ệ ầ ặ : đo n đ u ni u qu n, ch b t : đo n đ u ni u qu n, ch b t ỗ ắ ệ ầ ặ V trí hay g p ỗ ệ ạ ỗ ệ ạ chéo bó m ch ch u, ch ni u qu n đ vào chéo bó m ch ch u, ch ni u qu n đ vào bàng quang. bàng quang. • Phân bi Phân bi hóa…hóa… • S i ni u qu n 1/3 trên và 1/3 d ệ ỏ S i ni u qu n 1/3 trên và 1/3 d ệ ỏ ỏ s i 1/3 gi a r t khó ỏ s i 1/3 gi a r t khó ế ti ế ti
ướ ễ ướ ễ k t h p v i phim X quang ớ ế ợ ế ợ ớ k t h p v i phim X quang ể ướ ầ c ti u ể ướ ầ c ti u
t ni u, bàng quang đ y n t ni u, bàng quang đ y n
ẩ ẩ
ả ả
ệ ệ
ố ố
ỏ ỏ
ả ả
ệ ệ
ơ ơ
ậ : do s i th n r i xu ng ni u qu n : do s i th n r i xu ng ni u qu n ậ ườ ườ
ậ ơ ậ ơ ấ ng bài xu t ấ ng bài xu t
ặ ặ ấ ấ ả ả
ệ ệ
ệ ệ
ạ ạ ệ ệ
ỏ ỏ
ấ ấ
ị ị
ấ ấ
l l
ể ở ỗ ể ở ỗ c ti u c ti u ộ ộ
ấ ấ
ể ậ ể ậ
ấ ấ ạ ạ
ệ ệ
ỏ ỏ
ỏ ỏ Ch n đoán s i ni u qu n Ch n đoán s i ni u qu n • C n đau qu n th n C n đau qu n th n ắ gây bít t c c p tính đ ắ gây bít t c c p tính đ • V trí ni u qu n h p: ẹ ệ ị ẹ ệ ị V trí ni u qu n h p: – Ch n i ni u qu n – bàng quang (70%) ả ỗ ố ỗ ố Ch n i ni u qu n – bàng quang (70%) ả – Ch n i b th n – ni u qu n ả ỗ ố ể ậ ả Ch n i b th n – ni u qu n ỗ ố ể ậ – Ch ni u qu n b t chéo bó m ch ch u ậ ắ ả ỗ ệ ậ ả ỗ ệ Ch ni u qu n b t chéo bó m ch ch u ắ • Siêu âm ỏ ả ả ỏ ả ả có hình nh s i ni u qu n Siêu âm có hình nh s i ni u qu n • Đài b th n và ni u qu n đo n trên s i giãn ạ ả ệ ể ậ ạ ả ệ ể ậ Đài b th n và ni u qu n đo n trên s i giãn • Thoát d ch ti u d ậ ướ ể ị ậ ướ ể ị Thoát d ch ti u d i bao th n i bao th n • D u hi u Vespinagni v trí s i ỏ ệ D u hi u Vespinagni v trí s i ỏ ệ • Doppler: RI> 0,7; m t dòng ph t n ụ ướ ụ ướ NQ Doppler: RI> 0,7; m t dòng ph t n NQ • UIVUIV: th y thì nhu mô th n xu t hi n mu n và t n t ồ ạ ệ ậ ồ ạ ệ ậ i : th y thì nhu mô th n xu t hi n mu n và t n t i ả ả lâu, đài b th n ni u qu n đo n trên s i giãn. lâu, đài b th n ni u qu n đo n trên s i giãn.
ỗ ố ể ậ ỗ ố ể ậ ệ ệ ỏ ỏ
• S i ch n i b th n – ni u qu n ả ả S i ch n i b th n – ni u qu n
ệ ệ ạ ạ ả ả ỏ ỏ
• S i ni u qu n đo n sát thành bàng quang S i ni u qu n đo n sát thành bàng quang
• S i NQỏS i NQỏ
ệ ệ ỏ ỏ ứ ướ ứ ướ n n ậ c th n ậ c th n
• S i ni u qu n trái gây ả ả S i ni u qu n trái gây
ướ ướ ặ ặ ơ i bao trong c n đau qu n ơ i bao trong c n đau qu n
• Xu t d ch d ấ ị Xu t d ch d ấ ị th nậth nậ
ệ ệ ả ả ỏ ỏ ứ ọ ứ ọ đ ng đ ng
• S i ni u qu n do S i ni u qu n do
ệ ệ ả ả ỏ ỏ
• S i ni u qu n sát bàng quang S i ni u qu n sát bàng quang
ệ ệ ấ ấ
• UIV: thì nhu mô th n trái xu t hi n mu n ộ ậ ộ UIV: thì nhu mô th n trái xu t hi n mu n ậ
ả ả ậ ậ
• UIV: thì nhu mô th n ph i kéo dài UIV: thì nhu mô th n ph i kéo dài
ệ ệ ỏ ỏ
• S i ni u qu n trên CLVT ả S i ni u qu n trên CLVT ả
ệ ệ ỏ ỏ
• S i ni u qu n trên CLVT ả S i ni u qu n trên CLVT ả
• CLVTCLVT
ệ ệ ấ ấ ỗ ệ ỗ ệ ả ả ni u qu n trái ni u qu n trái
• D u hi u Vespinagni l D u hi u Vespinagni l
ệ ệ ả ả ỏ ỏ
• S i ni u qu n ph i ả S i ni u qu n ph i ả
ỏ ỏ
• S i ni u qu n ả ệ ả S i ni u qu n ệ
ỏ
ỏS i bàng quang S i bàng quang • Siêu âm
ằ ằ
ấ ấ
ơ ơ
ộ ộ ổ ổ
ạ ạ
th b nh nhân th b nh nhân
ề ặ ề ặ
– U bàng quang
ộ ộ
ễ
ấ ấ ậ ậ ổ ư ế ổ ư ế th th
: hình tăng âm kèm theo bóng Siêu âm: hình tăng âm kèm theo bóng ả c n n m trong lòng bàng quang, t p trung ả c n n m trong lòng bàng quang, t p trung ộ vùng th p, di đ ng khi thay đ i t ộ vùng th p, di đ ng khi thay đ i t ệ ệb nh nhân b nh nhân • Phân bi tệ :: tệ Phân bi – C c máu đông ậ ụ ậ có đ m đ âm th p h n, ụC c máu đông có đ m đ âm th p h n, ế ả không có bóng c n, bi n đ i hình d ng khi ế ả không có bóng c n, bi n đ i hình d ng khi ổ ư ế ệ ổ ư ế ệ thay đ i t thay đ i t ể ể : có th tăng âm b m t do vôi U bàng quang: có th tăng âm b m t do vôi hóa hay nhung mao, không di đ ng, thâm hóa hay nhung mao, không di đ ng, thâm ễnhi m thành bàng quang nhi m thành bàng quang
ỏ
• S i bàng quang ỏS i bàng quang
ỏ
• S i bàng quang ỏS i bàng quang
ỏ
• S i bàng quang ỏS i bàng quang
ỏ ỏ
• S i ni u đ o ạ ệ ạ S i ni u đ o ệ
ỏ ớ ỏ ớ
• S i l n bàng quang S i l n bàng quang
ỗ ố ể ậ ỗ ố ể ậ
ứ ứ
ộ ộ
H i ch ng ch n i b th nNQ H i ch ng ch n i b th nNQ
ơ ơ ơ ơ
ặ ặ ả ả
ứ ứ
ộ ế ộ ế ể ể ệ ệ
ấ ấ ầ ớ ầ ớ ứ ứ
ể ể ự ự ướ ướ ẹ ẹ ạ ạ ộ ộ ệ ệ ệ ệ ậ i th n ậ i th n
• Nam g p nhi u h n n , bên trái nhiêu h n ữ ề ữ ề Nam g p nhi u h n n , bên trái nhiêu h n ả bên ph i, 1030% c hai bên ả bên ph i, 1030% c hai bên • Lâm sàng: đau th t l ng m h ơ ồ ắ ư ơ ồ ắ ư Lâm sàng: đau th t l ng m h • Siêu âm: giãn đài b th n tuy theo m c ể ậ ể ậ Siêu âm: giãn đài b th n tuy theo m c ả đ ti n tri n, ni u qu n không giãn, không ả đ ti n tri n, ni u qu n không giãn, không ắ ắ tìm th y nguyên nhân khác gây bít t c tìm th y nguyên nhân khác gây bít t c • Ph n l n do ch c năng thành ni u qu n ả ả Ph n l n do ch c năng thành ni u qu n • Các nguyên nhân có th : van ni u qu n, ả ả Các nguyên nhân có th : van ni u qu n, chít h p, đ ng m ch c c d chít h p, đ ng m ch c c d
ỗ ố ỗ ố ứ ứ ộ ộ
• H i ch ng ch n i BTNQ H i ch ng ch n i BTNQ
ỗ ỗ ỗ ỗ ứ ứ ộ ộ
• H i ch ng ch n i BTNQ H i ch ng ch n i BTNQ
Các kh i uố Các kh i uố
ả ả ệ ệ
ấ ấ ậ ậ
ấ ấ ừ ừ thành thành
ả ả
ế ế
ể ừ ể ừ ệ ệ
ngoài ni u qu n, đè đ y xâm l n ngoài ni u qu n, đè đ y xâm l n ắ ắ ệ ệ
• U ni u qu n ệ ả : xâm l n quanh ni u qu n, : xâm l n quanh ni u qu n, ả ệ U ni u qu n ứ ổ ấ ổ ứ ấ ch c, đ m âm, không rõ bóng c u trúc t c u trúc t ch c, đ m âm, không rõ bóng ộ ả c n, không di đ ng, xu t phát t ộ ả c n, không di đ ng, xu t phát t ệ ệ ni u qu n ni u qu n • Lymphome ấ ặ ẩ : hi m g p, r t khó ch n đoán ấ ặ ẩ Lymphome: hi m g p, r t khó ch n đoán • U SPM xâm l n ni u qu n ố ả : kh i phát ệ ấ : kh i phát ố ả ệ ấ U SPM xâm l n ni u qu n ấ ả ấ ả tri n t tri n t gây bít t c ni u qu n gây bít t c ni u qu n
ẩ ẩ ả ch p CLVT ụ ụ ch p CLVT ả
ằ ằ
ấ ấ
: c u trúc ít âm n m trong : c u trúc ít âm n m trong
ộ ộ
ạ ạ
ế ế
ụ ườ ườ
ả ả
ầ ầ
ặ ặ
ơ ả ả
ạ ạ ệ ệ
ả ả
ọ ọ
ỏ ỏ
ễ ễ
ả ả
ắ ư ắ ư ỡ : gây chít h p ẹ : gây chít h p ẹ ỡ ẩ ẩ ng là hai bên. Ch n đoán d trên ng là hai bên. Ch n đoán d trên
ệ ệ ụ
ễ ễ
Các kh i uố Các kh i uố • C c máu đông ụC c máu đông ấ ấ ng bài xu t, di đ ng, bi n d ng khi đè ép đ ng bài xu t, di đ ng, bi n d ng khi đè ép đ ổ ư ế ổ ư ế th , tan đi sau kho ng 2 tu n hay thay đ i t th , tan đi sau kho ng 2 tu n hay thay đ i t • X hóa SPM : lành tính ho c ác tính, t o thành ơX hóa SPM : lành tính ho c ác tính, t o thành ạ m ng b c quanh các m ch máu và ni u qu n, ạ m ng b c quanh các m ch máu và ni u qu n, ạ ị v trí là đo n th t l ng. ạ ị v trí là đo n th t l ng. • Thâm nhi m m lan t a SPM ễ ễ Thâm nhi m m lan t a SPM ườ ườ ni u qu n th ni u qu n th ụch p CLVT ch p CLVT • Viêm ni u qu n ả : do lao hay nhi m trùng. ệ : do lao hay nhi m trùng. ả ệ Viêm ni u qu n ệ ượ c trên siêu âm. t đ Không phân bi ệ ượ t đ c trên siêu âm. Không phân bi
• U ni u qu n ả ệ ả U ni u qu n ệ
• Máu c c b th n ể ậ ụ ể ậ Máu c c b th n ụ
ứ ứ
ế ế
Bi n ch ng Bi n ch ng
ứ ướ ứ ướ n n
ậ ậ c th n c th n
ấ ấ
ể ể
ễ ễ
c ti u c ti u ặ ặ ể ậ ể ậ
ủ ủ
ặ ặ
ố ố
ậ ậ
ỡ ỡ
ướ ướ ạ ạ ạ ạ
ể ể : do v các đài th n, n c ti u : do v các đài th n, n ể ể c ti u c ti u c ti u i quanh th n hay sau phúc m c t o i quanh th n hay sau phúc m c t o
ể ể
ậ ậ
• Nhi m trùng n ị ể ứ ọ : th y d ch ti u ướ ị : th y d ch ti u ể ứ ọ ướ Nhi m trùng n đ ng đ ng ấ ắ ấ ắ có âm vang, l ng c n vùng th p có âm vang, l ng c n vùng th p • Th n ậ ứ ủ: đài b th n thành dày, không rõ : đài b th n thành dày, không rõ ậ ứ ủ m Th n m ấ ắ ấ ắ nét, có l ng c n vùng th p, kh i m tăng âm nét, có l ng c n vùng th p, kh i m tăng âm không có bóng c nả không có bóng c nả • T n ụ ướ ụ ướ T n ạ ọ đ ng l ạ ọ đ ng l thành các thành các
ậ ậ ổ ụ ướ n ổ ụ ướ n
c ti u ngoài th n c ti u ngoài th n
t t
ậ ứ ủ ậ ứ ủ m m
• Th n Th n
ậ ứ ủ ậ ứ ủ ỏ ỏ m do s i trên CLVT m do s i trên CLVT
• Th n Th n
ủ ủ
Vai trò c a siêu âm Doppler Vai trò c a siêu âm Doppler
ấ ng bài xu t do bít ấ ng bài xu t do bít
ả ả ạ ạ ấ ấ
ệ ệ ự ự
ả ả ộ ặ ộ ặ ệ ệ ộ ộ
ướ ướ
ể c ti u ể c ti u ặ ặ ẽ ả ẽ ả ụ ụ ấ ở ấ ở
• Tăng áp l c trong đ ườ ự Tăng áp l c trong đ ườ ự ứ ẽ ứ ẽ tăc c p s là tăng s c c n lòng m ch (RI) tăc c p s là tăng s c c n lòng m ch (RI) • S chênh l ch RI gi a bên ph i và trái > ữ S chênh l ch RI gi a bên ph i và trái > ữ ạ ạ 0,050,1 có đ nh y 93% và đ đ c hi u 0,050,1 có đ nh y 93% và đ đ c hi u 100%100% • Trên siêu âm Doppler, dòng n Trên siêu âm Doppler, dòng n ph t vào bàng quang s gi m ho c m t ph t vào bàng quang s gi m ho c m t ắ ị ắ ị bên b bít t c bên b bít t c
ệ ệ ả ả ỏ ỏ
• S i ni u qu n ph i ả S i ni u qu n ph i ả
ủ ủ
• Hình nhi u c a s i th n trên Doppler ậ ỏ ễ ậ ễ ỏ Hình nhi u c a s i th n trên Doppler (artefacts de scintinllement) (artefacts de scintinllement)
• S i NQỏS i NQỏ
ệ ớ ệ ớ ậ ậ ạ t v i m ch th n ạ t v i m ch th n
• Phân bi Phân bi
ỉ ố ỉ ố ả ả
• Ch s RI th n ph i = 0,71 ậ Ch s RI th n ph i = 0,71 ậ
• RI = 0,75 RI = 0,75
ế ế
ậ ậ
K t lu n K t lu n
ắ ắ
ẩ ẩ
ườ ườ
ấ ấ ấ ấ ng bài xu t ng bài xu t
ấ ấ
ộ ứ ướ ộ ứ ướ n n
c, c,
ắ ắ
ẩ ẩ
ớ ớ
t t
ố ợ ố ợ ệ ệ
ể ể ả ả
ệ ệ
ặ ặ
ỏ ỏ
t là s i không c n quang t là s i không c n quang ặ ặ
ộ ố ộ ố
ả ả
ệ ệ
ng khí ng ng khí ng ụ ụ
ể ể
ẩ ẩ