Ệ Ệ
Ẽ Ẽ
Ạ
Ổ Ắ Ổ Ắ B NH PH I T C NGH N B NH PH I T C NGH N ẠM N TÍNH (COPD) M N TÍNH (COPD)
ạ ữ Ths. T H u ánh
ệ
ệ
B nh Vi n Lão khoa TW
Ụ
M C TIÊU
ạ ứ đđ nguy h i ộ ộ ạ ứ nguy h i ơơ gây b nh BPTNMT gây b nh BPTNMT
ả ả
Khái ni m BPTNMT, m c ệ ệ Khái ni m BPTNMT, m c Các y u t ệ ế ố ệ ế ố nguy c Các y u t nguy c CCơơ ch b nh sinh ế ệ ế ệ ch b nh sinh Ch n ẩCh n ẩ đđoán oán đưđư c BN BPTNMT ợ ợc BN BPTNMT Đi u tr ợ ấ ị đđ t c p BPTNMT và qu n lý lâu dài ề ợ ấ ị ề t c p BPTNMT và qu n lý lâu dài Đi u tr
1. Đ I CẠ ƯƠNG
ị
ẽ ẽ
ẽ ẽ
ờ ờ
và liên quan và liên quan t t
ệ ệ ệ ệ ụ ồ ồ ụ ể ừ ừ ể ừ ừ ổ ổ ự ạ ự ạ ế ế ử ặ ử ặ
Đ nh nghĩa (GOLD – 2011) ịĐ nh nghĩa (GOLD – 2011) ạ ạ ổ ắ ạ ạ ổ ắ • B nh ph i t c ngh n m n tính (COPD) là tình tr ng B nh ph i t c ngh n m n tính (COPD) là tình tr ng ả ăăng ng ắ ố ạ ả ắ ố ạ b nh có r i lo n thông khí t c ngh n không có kh n b nh có r i lo n thông khí t c ngh n không có kh n ưư ng ti n ế ế ng ti n h i ph c hoàn toàn. S h n ch thông khí th h i ph c hoàn toàn. S h n ch thông khí th ưư ng ờng ờ ấ ấ tri n t tri n t ủ ủ c a ph i do các phân t c a ph i do các phân t
ổ ổ
ặ ặ ế ế ả ứ ả ứ n ph n ng viêm b t th đđ n ph n ng viêm b t th ộ ạ ộ ạc h i. đđ c h i. ho c khí ho c khí ể ự ộ ệ đđi u ềi u ề ể ự ộ ệ • BPTNMT (COPD) là m t b nh có th d phòng và BPTNMT (COPD) là m t b nh có th d phòng và ể ả đđáng k ngoài ph i có th ể ộ ố ậ ợ ớ tr ịtr ị đưđư c v i m t s h u qu ộ ố ậ ợ ớ ể ể ả áng k ngoài ph i có th c v i m t s h u qu ủ ệ ạ ầ ủ ệ ạ ầ góp ph n vào tình tr ng n ng c a b nh nhân. góp ph n vào tình tr ng n ng c a b nh nhân.
• COPD (chronic obstructive pulmonary disease)
ệ ệ
ắ ắ
ệ ệ ế ế đđđđ chung là TN l
ở ầ ở ầ ụ ụ ợ ợ
COPD (chronic obstructive pulmonary disease) đưđư c ợc ợ ể ỉ ở ỹ ạ ầ s/d ng ụs/d ng ụ đđ u tiên ể ỉ ở ỹ ạ ầ M (1964), dùng ch tình tr ng b nh đđ ch tình tr ng b nh u tiên M (1964), dùng ạ ề ạ ề trên 1 BN có nhi u b nh sau: VPQ d ng hen, VPQ t c trên 1 BN có nhi u b nh sau: VPQ d ng hen, VPQ t c chung là TN lưưu u ẽ ẽ ngh n MT và khí ph thũng. Có ngh n MT và khí ph thũng. Có ầ llưư ng th d n d n và ko h i ph c. ầ ng th d n d n và ko h i ph c. ể ể ả ả ậ ắ ậ ắ ồ ồ • XXơơ hoá kén, GPQ lan to , viêm ti u PQ t n t c ngh n, có hoá kén, GPQ lan to , viêm ti u PQ t n t c ngh n, có
ọ ọ ợ ợ ạ ạ ẽ ẽ ưưng ko g i là BPTNMT. ng ko g i là BPTNMT. ở ế ưưu lu lưư ng th ra nh ở ế ng th ra nh h n ch l h n ch l
Ễ
Ị 2. D CH T
ở ở ỷ ệ ắ ỷ ệ ắ ở ở nam, 7,33/1000 nam, 7,33/1000 m c COPD 9,34/1000 m c COPD 9,34/1000
ắ ắ ị ị
ờ ị ờ ị
ứ ứ ứ ứ đđ ng hàng th ng hàng th
ử ử vong vong i.ớ i.ớm t ăăm t ữ ữ ậ ậ ấ ấ
ổ ế ổ ế ớ ớ ẫ ẫ ưư ng d n CĐ, ĐT ng d n CĐ, ĐT ưư c hớc hớ
WHO (1990) t l WHO (1990) t l n .ữn .ữ M (1995): 16 tri u ng m c COPD; 13.8 tr ng b VPQMT và ệ ỹ ỹ ệ M (1995): 16 tri u ng m c COPD; 13.8 tr ng b VPQMT và ưư i b KPT. ệ ệ i b KPT. 2 tri u ng 2 tri u ng Trên t/gi ệ ớ ớ ệ i BPTNMT hi n là NN gây t Trên t/gi i BPTNMT hi n là NN gây t ng lên trong nh ng nữ ự ăăng lên trong nh ng nữ ự4, d báo còn t 4, d báo còn t 10/1992: WHO nh t trí dùng thu t ng BPTNMT trong CĐ 10/1992: WHO nh t trí dùng thu t ng BPTNMT trong CĐ và ĐT. và ĐT. 1995 ATS, ERS ph bi n công 1995 ATS, ERS ph bi n công BPTNMT BPTNMT
ọ ọ
ố
ấ ấ
ỹ ỹ ẫ ẫ
Vi
t Nam t Nam
ấ ấ
ỷ ệ ỷ ệ ứ ứng hàng đđ ng hàng BN CĐ BN CĐ đđ u ầu ầ
• P. Kh
ộ ỷ ệ ắ ộ ỷ ệ ắ m c 1,53% m c 1,53%
ữ ữ ỳ ỳ
WHO, TMhuy t h cph i M (GOLD) xd c/trình ổ ế ế ổ WHO, TMhuy t h cph i M (GOLD) xd c/trình ả đưđưa ra b n h/d n 4/2002, l y ngày 18 ả ốp/ch ng COPD a ra b n h/d n 4/2002, l y ngày 18 p/ch ng COPD 11 là ngày BPTNMT toàn c u.ầ 11 là ngày BPTNMT toàn c u.ầ ệ ệVi • Khoa Hô h p BVBM trong 5 n m 1996 2000 t l ăăm 1996 2000 t l Khoa Hô h p BVBM trong 5 n ế ệ ế ệ lúc ra vi n là BPTNMT chi m 25,07% lúc ra vi n là BPTNMT chi m 25,07% trong các B/lý hô h p.ấ trong các B/lý hô h p.ấ P. Khươương Mai, Thanh Xuân, Hà N i t l ng Mai, Thanh Xuân, Hà N i t l (nam 2,73%; n 0,36%) (Ng Qu nh Loan2002). (nam 2,73%; n 0,36%) (Ng Qu nh Loan2002).
ờ ờ
ạ ạ
ứ ứ ở ở 15 tr lên, t 15 tr lên, t
ữ ữ
ớ ớ
ề ề
ề ề
ề ề
ổ ủ ổ ủ Báo cáo c a BV Ph i TW 2/2010: nghiên c u toàn Báo cáo c a BV Ph i TW 2/2010: nghiên c u toàn ố ưư i tu i t ổ ừ ốqu c trên 25000 ng ổ ừ i 70 i tu i t qu c trên 25000 ng i 70 ố ỉ ộ ể ố ỉ ộ ể đđi m thu c 48 t nh thành ph : i m thu c 48 t nh thành ph : ỷ ệ ắ ỷ ệ ắ m c COPD chung 2,2%, Nam 3,4%, N 1,1%. + T l m c COPD chung 2,2%, Nam 3,4%, N 1,1%. + T l ổ ưư i 40 tu i 0,4% ổ ổ ổ i 40 tu i 0,4% + Tu i > 40 là 4,2%, d + Tu i > 40 là 4,2%, d ắ ổ ắ ổ + Tu i > 40: mi n B c 5,7%, mi n Trung 4,6%, mi n + Tu i > 40: mi n B c 5,7%, mi n Trung 4,6%, mi n
Nam 1,9%. Nam 1,9%.
Ơ
Ế Ố 3. CÁC Y U T NGUY C
ầ ầ
ấ ấ
ng nguy cơơ g p 10 l n so ng ko hút g p 10 l n so ng ko hút
ủ ủ
ố ố
ế ế ộ ộng... đđ ng...
ờ ờ
ủ ủ
ấ ở ấ ở 8 14% ng bt 8 14% ng bt ạ ả đđ m trong máu có ạm trong máu có ả i i
ố ố làm tăăng nguy c 1. Thu c lá: làm t 1. Thu c lá: ố ố ố ố + 15 20% s ng hút thu c có tr/c lâm sàng c a BPTNMT. + 15 20% s ng hút thu c có tr/c lâm sàng c a BPTNMT. ệ ệ + 80 90% các b nh nhân BPTNMT có hút thu c lá + 80 90% các b nh nhân BPTNMT có hút thu c lá ờ ưư ng: ễ ờng: ễ 2. ô nhi m môi tr 2. ô nhi m môi tr ụ đđá...á... ờ ưư ng: khói nhà máy, b p than, b i ễ ụ ờ ễ ng: khói nhà máy, b p than, b i Ô nhi m môi tr Ô nhi m môi tr ộ ạ ậ ộ quá giao ạ ậ đđ quá giao Khí h u: Ko khí l nh, n/ Khí h u: Ko khí l nh, n/ đưđư ng hô h p: ấ ễ ễ ấ ng hô h p: 3. Nhi m trùng 3. Nhi m trùng ứ ể T Tăăng tính p/ ng c a PQ: th y ế ố ứ ể ế ố ng tính p/ ng c a PQ: th y cá th : 4. Y u t cá th : 4. Y u t (cid:0) 1 antitrypsine ( c ch men p/gi Thi u ế (cid:0) ế ứ ế ứ Thi u ế 1 antitrypsine ( c ch men p/gi v/trò v/trò
ủ ủ
ổ ổ
ổ ỷ ệ ệ ổ ỷ ệ ệ
ở ở
ề ề
ặ ặ
duy trì c/trúc BT c a ph i). duy trì c/trúc BT c a ph i). Tu i: t l Tu i: t l
ặ ặ b nh g p cao h b nh g p cao h
ng già, nam g p nhi u h ng già, nam g p nhi u h
ơơn n
ơơn n ữn n ữ
Ế Ệ 4. CƠ CH B NH SINH
ẫ
ự ự ậ
ấ ấ
ề ề
(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
) và nhi u ch t khác có kh n ) và nhi u ch t khác có kh n ế ổ ổ ứ ế ổ ổ ứ
ụ ụ
ỡ ỡ
ấ ề ấ ề ch c nâng ch c nâng
1.1. S viêm nhi m MT toàn b ộ đđg d n khí và nhu mô, xâm ễ ẫg d n khí và nhu mô, xâm ộ ễ S viêm nhi m MT toàn b ậnh p ĐTB, TB lympho T (CD8) và BCĐNTT. Các TB viêm nh p ĐTB, TB lympho T (CD8) và BCĐNTT. Các TB viêm ạ ạ ạ ạ g/phóng ra nhi u ch t trung gian ho t m ch: leucotrien g/phóng ra nhi u ch t trung gian ho t m ch: leucotrien ế ố ạ ử (cid:0) ế ố ạ ử (TNF B4 (LTB4), interleukin 8 (IL8), y u t u ho i t (TNF B4 (LTB4), interleukin 8 (IL8), y u t u ho i t ủ ủ ấ ả ăăng phá h y c u trúc c a ủ ủ ấ ả ng phá h y c u trúc c a ị ỏ ả ỏ ả ị đđ các ph qu n nh ko có s n b các ph qu n nh ko có s n b ỏ ị ẹ ạ ở ỏ ị ẹ ạ ở i. ó khi th ra các PQ nh b x p l đđó khi th ra các PQ nh b x p l i.
ụ ụ
ố ố
ể ể
ả ả
ộ ộ ủ ấ ủ ấ
ph i, t ph i, t ủ ủ phá h y do phá h y do Hít ph i khói b i, khí 2.2. Hít ph i khói b i, khí c, hút thu c lá có th gây ra đđ c, hút thu c lá có th gây ra ổ viêm cũng nhưư phá h y c u trúc PQ và ph i ổ phá h y c u trúc PQ và ph i viêm cũng nh
Ả
Ẫ
Ệ
5. GI I PH U B NH
1. T n thổ1. T n thổ
ế ế ở ở
(cid:0) ố ố
(cid:0) (cid:0) ị ị ươương quan ng quan ả ả ợ ợ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ở ở
ỏ ỏ ạ ạ
PQ phân thùy PQ phân thùy ỏ ẹ ạ ỏ ẹ ạ i làm cho PQ teo m ng). i làm cho PQ teo m ng). ạ ạ ề ề
ụ ụ ể ể ắ ắ
ươương ng đưđư ng th l n: ở ớ ờ ờ ở ớ ng th l n: TTăăng s n tuy n nhày ả ả khí PQ. ng s n tuy n nhày khí PQ. đđ i ại ạ (cid:0) Tuy n nhày phì ế ế ế ếTuy n nhày phì các ng tuy n giãn ra t các ng tuy n giãn ra t ở l lưưu lu lưư ng khí th ra gi m. ớ ả ở ớ ả ng khí th ra gi m. v i s n sinh d ch nhày v i s n sinh d ch nhày S n PQ nh t là d dưư i phân thùy s ố s ố ớ ấ ụ ụ ới phân thùy ấ S n PQ nh t là ị ở ợ llưư ng làm cho PQ nh x p l ị ở ợ i khi th ra (c/trúc PQ b phá ng làm cho PQ nh x p l i khi th ra (c/trúc PQ b phá ị ủ ụ ị ủ ụ h y, s n PQ b teo l h y, s n PQ b teo l Ngoài ra RLTKTN là do niêm m c PQ dày lên, phù n , có Ngoài ra RLTKTN là do niêm m c PQ dày lên, phù n , có ặ ặ các c c nhày làm t c ho c do ti u PQ b xo n l các c c nhày làm t c ho c do ti u PQ b xo n l
ị ắ ạ ị ắ ạ i. i.
Ả
Ẫ
Ệ
5. GI I PH U B NH
ở ỏ ở ỏ
ờ ờ
ạ ạ
ươương ng đưđư ng th nh ngo i vi ( ng th nh ngo i vi (
g kính < đđg kính <
2. T n thổ2. T n thổ 2mm). 2mm). H p ẹH p ẹ (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) ả ả ầ ầ ể ở ở ể ti u PQ màng do TB viêm và ti u PQ màng do TB viêm và ắ (cid:0) ắ s n nh y đđg th or do nút t c, g th or do nút t c, s n nh y
ở ở ạ ại, TB n phì đđ i, TB ỡ ỡ cho đđ cho ị ị ị ị đđài b d ài b d
(cid:0) (cid:0) ắ ắ
i ti u PQ t n cùng b bít t c, viêm i ti u PQ t n cùng b bít t c, viêm ổ ẹ ạ ổ ẹ ạ ớ ắ ớ ắ ể ắ ể ắ bít t c ti u PQ hh bít t c ti u PQ hh ầ TT xTT xơơ hóa làm d y thành ầ hóa làm d y thành trong đđg th .ởg th .ở trong Thành PN chung quanh b phá h y mà BT là giá ủ ị ủ ị Thành PN chung quanh b phá h y mà BT là giá ỏ ơơ tr trơơn phì ở ở đđg th nh c ỏ ở ở g th nh c g th ; c/trúc đđg th ; c/trúc s n.ảs n.ả Tóm l ạ ể ạ ể Tóm l ngoèo h p l ngoèo h p l ậ ị ậ ị ồ ế đđ i ko h i ph c t ế ồ i ko h i ph c t i là bi n i là bi n x xơơ hóa, ngo n ằ hóa, ngo n ằ ụ ươương quan v i t c ụ ng quan v i t c
ẽ ẽngh n PQ. ngh n PQ.
Ả
Ẫ
Ệ
5. GI I PH U B NH
3. T n thổ3. T n thổ
ủ ủ
(cid:0) (cid:0) ộ ộ
ng nhu mô ph iổ ươương nhu mô ph iổ TT cTT cơơ b n là thành PN b phá h y và hình thành các ị ả ả ị b n là thành PN b phá h y và hình thành các hình thành các bóng khí. Nó có hình thành các bóng khí. Nó có
ủ ể ủ ể
ầ ừ ớ ầ ừ ớ
ạ ạ ầ ộ ạ ầ ộ ạ s m c a s m c a ủ ớ ơơ ủ ớ
(cid:0)
ơơ ợ i thì kh i lố ưư ng c ợng c ng do ăăng do collagen thành m ch càng t collagen thành m ch càng t ầ ầ ứ ứ khoang ch a khí r ng khoang ch a khí r ng ế ự ế ự n s giãn và phá h y ti u PQ hh. liên quan đđ n s giãn và phá h y ti u PQ hh. liên quan ạ ạ 4. M ch máu 4. M ch máu D y thành m ch trong BPTNMT thg b t ủ ắ đđ u t ầ ủ ắ ầ D y thành m ch trong BPTNMT thg b t u t ự ầ ị ệ ự ầ ị ệ ó là s d y lên c a l p c đđó là s d y lên c a l p c qt b b nh: d y n i m ch, sau qt b b nh: d y n i m ch, sau ạ ậ trtrơơn và xâm nh p TB viêm vào thành m ch. ạ ậ n và xâm nh p TB viêm vào thành m ch. Khi tình tr ng BPTNMT càng x u ấ đđi thì kh i lố ạ ấ ạ Khi tình tr ng BPTNMT càng x u n, protêoglycans (cid:0) ạ trtrơơn, protêoglycans ạ ạ ạ ó thành m ch càng d y lên. đđó thành m ch càng d y lên.
Ứ
Ệ
6. TRI U CH NG LÂM SÀNG
ố ố ề ề ệ ệ ặ ặ
1. Kh i ở đđ uầuầ 1. Kh i ở ờ ờ BN th ế ế
ổ ổ ụ ụ ễ ễ
ở ở
ứ ứ ế ế BN thưư ng > 40 tu i, có TS hút thu c ho c ngh nghi p có ng > 40 tu i, có TS hút thu c ho c ngh nghi p có ớ ớ ti p xúc v i khói, b i ô nhi m… ti p xúc v i khói, b i ô nhi m… Khó th : x u d n theo tgian, n ng lên khi g ng s c ặ ứ ắ ầ ấ ắ ặ ầ ứ ấ Khó th : x u d n theo tgian, n ng lên khi g ng s c ấ ợ n, có nh ng ữ đđ t NKHH c p ăăm ho c hặm ho c hặ ơơn, có nh ng ữ ừ ấ ợ ừ t NKHH c p vài n có t có t vài n ự ặ ắ ả ự ắ ả ặ : KT khi g ng s c, n ng ng c, thi u ko Bn mô t Bn mô t : KT khi g ng s c, n ng ng c, thi u ko
ể ể khíkhí Ho m n tính: ạ ạ Ho m n tính: ắ ắ Có th ho ng t quãng, ho khan, ho có Có th ho ng t quãng, ho khan, ho có đđ m…ờm…ờ
Ứ
Ệ
6. TRI U CH NG LÂM SÀNG
ủ ủ ờ ờ ạ ạ đđ m m n tính ạm m n tính ạ ề ợ ề ợu g i ý đđ u g i ý
ờ ờ ợ ấ ợ ấ ộ ộ
Kh c ạKh c ạ đđ m m n tính: ạ ờ ờ ạm m n tính: ể ấ ỳ đđ c ặc ặ đđi m nào c a kh c ể ấ ỳ i m nào c a kh c B t k B t k BPTNMT. BPTNMT. ầ ầ Đ m: nh y, trong, Đ m: nh y, trong,
ễ ễ t c p có b i nhi m thì màu vàng đđ t c p có b i nhi m thì màu vàng
Ứ
Ệ
6. TRI U CH NG LÂM SÀNG
ả ả
ợ ợ ở ở
2. Khám lâm sàng 2. Khám lâm sàng Toàn thân: Toàn thân: ạ ạ Tím: Bn có suy hh m n, ho c Tím: Bn có suy hh m n, ho c ở ị ự ố đđ nh ở ị ự ố nh L ng ng c c L ng ng c c
ệ ậ ặ đđ t bùng phát ph i nh p vi n ệ ậ ặ t bùng phát ph i nh p vi n ử đđ ng ộng ộ ử v/trí th vào (h/thùng), LN c v/trí th vào (h/thùng), LN c
ụ ụ Ki u th : mím môi, th rít nh t là khi g ng s c, có s/d ng Ki u th : mím môi, th rít nh t là khi g ng s c, có s/d ng
ả ả
ấ ấ ồ ồ ả ố ả ố c kh i. c kh i. ứ ắ ấ ở ể ở ứ ắ ấ ể ở ở ố ưư ng ợng ợ đđòn.òn. ứ hh ph ; cụ ơơ LS, co kéo hõm c, h th các cơơ hh ph ; cụ ố ứ LS, co kéo hõm c, h th các c ị ở ự ơơ ng c khi th ra (hh ị ở ự o ngh ch), đđ o ngh ch), ng c khi th ra (hh ớ g kính ph n dầ ưư i LN khi hít vào. ới LN khi hít vào. ử ụ ử ụ Có s d ng c Có s d ng c ệ ệ D u hi u Hoover: gi m D u hi u Hoover: gi m ả đđg kính ph n dầ ả
Ứ
Ệ
6. TRI U CH NG LÂM SÀNG
ấ ấ ả ả ở ở BN GPN BN GPN
ứ ứ
ả ớ ươương ng v i FEV1 gi m ả ớ ng ng v i FEV1 gi m ệ ủ ấ ệ ủ ấ ả ả ở ở ế ế
ể ấ ể ấ ổ ổ ẩ ẩ
ờ ỏ ờ ỏ
Khám ph iổ Khám ph iổ ờ ++ S : dung thanh gi m ờ S : dung thanh gi m + + Gõ: vang nh t là Gõ: vang nh t là + + Nghe: Nghe: RRPN gi m là Tr/c chính, t RRPN gi m là Tr/c chính, t ế ế Ti ng th rít, ti ng ran rít, ran ngáy là d u hi u c a TN Ti ng th rít, ti ng ran rít, ran ngáy là d u hi u c a TN PQPQ ộ ễ ộ ễ B i nhi m: có th th y ran m, ran n B i nhi m: có th th y ran m, ran n ế ế Ti ng tim m nh Ti ng tim m nh
Ứ
Ệ
6. TRI U CH NG LÂM SÀNG
ế ợ ế ợ ng m ch máu màng ti p h p ăăng m ch máu màng ti p h p
ng áp l c ự đđm ph iổm ph iổ ạ ắ ế ưư m t ch do t ạ ắ ế m t ch do t
ị ị
ế ế
ậ ậ ậ ậ ị ị đđau au
ệ ăăng áp l c ự ấ ệ ấ 3. D u hi u t 3. D u hi u t M t l ắ ồ ắ ồM t l i nh i nh Tim nh p nhanh, có th có lo n nh p hoàn toàn ể ị ạ ể ị ạ Tim nh p nhanh, có th có lo n nh p hoàn toàn T2 T2 đđanh m nh, ti ng th i h van 3 lá ho c h van ĐMP. ặ ở ổ ở ạ ặ ở ạ ổ ở anh m nh, ti ng th i h van 3 lá ho c h van ĐMP. TM c n i ị ổ ổ đđ p theo nh p tim, gan to ị ổ ổ p theo nh p tim, đđ p theo nh p tim, p theo nh p tim, gan to TM c n i vùng gan. vùng gan. Có th có phù chân ho c c ch ể ể Có th có phù chân ho c c ch
ặ ổ ưư ng.ớng.ớ ặ ổ
Ứ
Ệ
6. TRI U CH NG LÂM SÀNG
ệ ệ
: : BN có bi u hi n suy hh BN có bi u hi n suy hh
ể ể hóa máu và nh c ứ đđ u, ầu, ầ ố ạ 22 hóa máu và nh c ứ ố ạ ẫ ủ ậ ớ ưư i da, ng g t lú l n, có th có ẫ ủ ậ ớ i da, ng g t lú l n, có th có
(cid:0) ạ ạ máu CO CO22 máu
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
, PH máu gi mả , PH máu gi mả ợ ợt bùng phát đđ t bùng phát , PaCO22 , PaCO vong trong vong trong
ế ạ ế ạ ổ ổ
ể ợ ấ ể ợ ất c p COPD 4. Trong đđ t c p COPD 4. Trong ạ ạ Tím tái, m ch nhanh do r i lo n O Tím tái, m ch nhanh do r i lo n O ồ ồ vã m hôi, giãn m ch d vã m hôi, giãn m ch d hôn mê do (cid:0) hôn mê do XN khí máu: PaO XN khí máu: PaO22 BN th ử ờ BN thưư ng t ửng t ờ ố ủ ạ ố ủ ạ o n cu i c a COPD 5. Giai đđo n cu i c a COPD 5. Giai ThThưư ng hay g p BC viêm ph i, suy hh MT, tâm ph m n. ặ ờ ặ ờ ng hay g p BC viêm ph i, suy hh MT, tâm ph m n.
Ậ
7. C N LÂM SÀNG
ố sau có h nh:ả đđ sau có h nh:ả ggđđ đđ u ầu ầ đđa s Bt, g ốa s Bt, g
ố ố sáng hình ng, h ng nhòm sáng hình ng, h ng nhòm
(cid:0) ả ố ả ố ổ ẩ ổ ẩ ế ế ả ả
ạ ạ ế ế ả ớ ưư c và sau tim, vòm ả ớc và sau tim, vòm ăăng kho ng sáng tr ng kho ng sáng tr ờ ằ ươương sng sưư n n m ngang. ờ ằn n m ngang. ớ ưưa th t, bóng khí. ớa th t, bóng khí.
ạ ạ
ờ ưư ng; X quang ph i thổ ờng; 1.1. X quang ph i thổ Hình nh VPQ m n tính ạ ả ả ạ Hình nh VPQ m n tính ả ổ ả ổ H/ nh dày thành PQ: H/ nh dày thành PQ: (cid:0) ế ậ ế ậ đđ m các nhánh ph huy t qu n: ph i b n, m các nhánh ph huy t qu n: ph i b n, Các d u hi u c a giãn ph nang ệ ủ ấ ấ ệ ủ Các d u hi u c a giãn ph nang ự ồ ự ồ + L ng ng c giãn: t + L ng ng c giãn: t ố ẩ hoành b ị đđ y xu ng, x ốy xu ng, x ẩ hoành b ị ạ ạ + Các m ch máu ngo i vi th + Các m ch máu ngo i vi th ổ ổ ộ ổ ổ ộ + Cung + Cung đđ ng m ch ph i n i ng m ch ph i n i Tim dài thõng, g ố ố
ộ ộ Tim dài thõng, gđđ cu i tim to toàn b cu i tim to toàn b
Ậ
7. C N LÂM SÀNG
2. Ch p c t l p vi tính 2. Ch p c t l p vi tính
đđồồ
(cid:0) ộ ặ ộ ặ ế m c ứ m c ứ đđ n ng nh c a khí ph ẹ ủ ẹ ủ ế n ng nh c a khí ph ộ ộ (cid:0) ộ ộ r ng đđ r ng
ở ở ệ ệ ặ ặ ố ố ấ ấ 1 s ca b nh n ng; 1 s TH can th y các 1 s ca b nh n ng; 1 s TH can th y các
ố ố ấ ấ
ở ở
ụ ắ ớ ụ ắ ớ Xác Xác đđ nh v trí, ị ị ị ị nh v trí, thũng thũng Phát hi n ệ ế ợ ớ ợ Phát hi n ệ đưđư c GPQ k t h p v i COPD ế ợ ớ ợ c GPQ k t h p v i COPD V trí bóng khí ị ịV trí bóng khí ệ ệ 3. Đi n tâm 3. Đi n tâm Có th BT, ngay ể ể Có th BT, ngay ấ ệ ủ ấ ệ ủ d u hi u c a dày th t P, nhĩ P. d u hi u c a dày th t P, nhĩ P. P ph ế ở ế ở P ph Tr c ph i, R/S ụ ụ Tr c ph i, R/S
DII, DIII, aVF: P > 2,5mm, nh n, DII, DIII, aVF: P > 2,5mm, nh n, ả ả V5, V6 <1. Sóng S chi m V5, V6 <1. Sóng S chi m ố ứ ọ đđ i x ng ố ứi x ng ọ ế ở ế ưưu th ế ở ế u th DI. DI.
Ậ
7. C N LÂM SÀNG
(cid:0)
ự ự
4. Siêu âm doppler tim 4. Siêu âm doppler tim Nh m ằNh m ằ đđánh giá m c ứ
ánh giá m c ứ đđ ộ ộ (cid:0)
ổ ổ áp l c ĐM ph i, suy tim trái áp l c ĐM ph i, suy tim trái
ệ ệ
ặ ặ
Đánh giá m c ứ
ộ ặ ộ ặ ể ể
(cid:0) (cid:0) ứ
(cid:0) (cid:0) BN COPD BN COPD ặ ặ ổ ổ , th tích khí c n , th tích khí c n
(cid:0)
ố ợ ố ợ ph i h p. ph i h p. ng hô h pấ 5. Ch c nứ ăăng hô h pấ 5. Ch c nứ Là PP t ể ấ đđ phát hi n COPD , t/dõi FEV1 và ố ể ấ ố phát hi n COPD , t/dõi FEV1 và t nh t Là PP t t nh t FEV1/VC (Tiffeneau)<70% ho c FEV1/FVC (Gaensleur) < FEV1/VC (Tiffeneau)<70% ho c FEV1/FVC (Gaensleur) < 70%. 70%. ẹ Đánh giá m c ứ đđ n ng nh COPD, T/dõi ti n tri n LS ế ẹ ế n ng nh COPD, T/dõi ti n tri n LS ợ ở tiên lưư ng cũng nhưư đđánh giá ợ ởng ứáp ng ĐT ánh giá đđáp ng ĐT cũng nh tiên l Phát hi n dung tích toàn ph i (TLC) ể ệ ể ệ Phát hi n dung tích toàn ph i (TLC) (RV) (cid:0) (RV)
Ậ
7. C N LÂM SÀNG
(cid:0) (cid:0) (cid:0) g sau 20 : dùng Salbutamol phun hít 400(cid:0) g sau 20 : dùng Salbutamol phun hít 400 trên 15%, ho c tặ ăăng >200ml, RLTN có trên 15%, ho c tặ ng >200ml, RLTN có
ồ ồ
ệ
ể ể ị ị Đây là test
Test ph c h i PQ ụ ồ ụ ồ Test ph c h i PQ ế ế phút, n u FEV1 phút, n u FEV1 ặ ụ ặ ụ h i ph c, g p trong HPQ. h i ph c, g p trong HPQ. Nhi m pháp corticoide ệNhi m pháp corticoide ầ đđ n 3 tháng ĐT ị ủ ế ứ ến 3 tháng ĐT ịnh ầ ủ ứ Xác đđ nh áp ng c a BN sau 6 tu n đđáp ng c a BN sau 6 tu n Xác ị ề ớ đđi u tr khi ứ ạ ị đđánh giá có ị ề ớ ứ ạ ị i u tr khi áp ng v i ánh giá có đđáp ng v i corticoide d ng x t, corticoide d ng x t, ả ủ ị ơơ b n c a BN. ặ ả ủ ị ặ b n c a BN. ng >200ml và/ho c >12% g/tr c FEV1 tăăng >200ml và/ho c >12% g/tr c FEV1 t ề ị ế đđ nh ề ịnh ế Đây là test đđ quy t i u tr Corticoid kéo dài cho đđi u tr Corticoid kéo dài cho quy t BN.BN.
Ậ
7. C N LÂM SÀNG
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ệ ể ệ ả ả PH máu gi m th hi n tình PH máu gi m th hi n tình
PaOPaO2 2 ạ ạ
ạ m n tính, m n tính, ấ ấ
ệ ệ 6. Xét nghi m khí máu 6. Xét nghi m khí máu ạ , PaCO2 2 , PaCO tr ng toan hô h p. tr ng toan hô h p.
8. CH N Ẩ ĐOÁN
oán xác đđ nhịnhị 1. Ch n ẩ đđoán xác 1. Ch n ẩ BN có TS hút thu cố
gây gây ăăm, m,
ế ế
ế ế
n thi u đđ n thi u
(cid:0)
ổ ế ổ ế
ự ự
ớ BN có TS hút thu cố , ph, phơơi nhi m v i các y u t ế ố ễ ễ ế ố ớ i nhi m v i các y u t ờ ạ đđ m (3 tháng/n ệ ờm (3 tháng/n ệ ạ b nh. Có các Tr/c: ho, kh c b nh. Có các Tr/c: ho, kh c ng d n.ầ ở ăăng d n.ầ ề ở ề trong 2 năăm li n), khó th t m li n), khó th t trong 2 n ố ầ ờ ưư i ko có TS hút thu c c n chú ý ngở ố ầ ờ ngở i ko có TS hút thu c c n chú ý (cid:0) 1antitrysin. 1antitrysin. Khám th c th : ở ể ran rít, ran ngáy, ran n , ti ng th ở ể ran rít, ran ngáy, ran n , ti ng th Khám th c th : ả ả rít, RRPN gi m, gõ vang. rít, RRPN gi m, gõ vang.
ể ệ ể ệ
ế ạ ế ạ
ữ ữ
ế ế
ng giãn ph nang, có nh ng vùng t ăăng giãn ph nang, có nh ng vùng t
ổ ổ
ạ ạ
ả ả
CNHH: FEV1/VC < 70% , FEV1/FVC < 70%, FEV1 CNHH: FEV1/VC < 70% , FEV1/FVC < 70%, FEV1 gi m.ảgi m.ả Đi n tim: ế ệ ế ệĐi n tim: P ph , th hi n tâm ph m n. P ph , th hi n tâm ph m n. X quang ph i:ổ HCPQ, HCPN, HCMM: hình nh ả X quang ph i:ổ HCPQ, HCPN, HCMM: hình nh ả ổ ẩ ổ ẩ ăăng ng ph i b n, c ph i b n, c ậ ậ sáng (gi m TH ph i ngo i vi), vòm hoành b c sáng (gi m TH ph i ngo i vi), vòm hoành b c thang. thang.
2. CH N Ẩ ĐOÁN PHÂN BI TỆ
DÊu hiÖu g îi ý DÊu hiÖu g îi ý
ChÈn ChÈn ®o ¸n®o ¸n HenHen
Thg x/hiÖn khi c ßn trÎ, c ¸c tr/c thay ®æ i tõ ng Thg x/hiÖn khi c ßn trÎ, c ¸c tr/c thay ®æ i tõ ng ng µy. ng µy. C¸c tr/c thê ng xuÊt hiÖn vµo ban ®ªm/s ¸ng C¸c tr/c thê ng xuÊt hiÖn vµo ban ®ªm/s ¸ng s ím. s ím. Cò ng c ã thÓ c ã dÞ ø ng , viªm khíp, vµ/ho Æc Cò ng c ã thÓ c ã dÞ ø ng , viªm khíp, vµ/ho Æc e c ze ma. e c ze ma. TiÒn s ö g /® c ã he n. TiÒn s ö g /® c ã he n. RLTKTN c ã kh¶ n¨ng RLTKTN c ã phô c håi nhiÒu. kh¶ n¨ng phô c håi nhiÒu.
S uy tim S uy tim Ng he phæ i c ã ran Èm ë ®¸y phæ i. Ng he phæ i c ã ran Èm ë ®¸y phæ i.
xung xung bãng tim to vµ phæ i ø Trªn Xquang c ã h ¶¶ bãng tim to vµ phæ i ø Trªn Xquang c ã h
huyÕt huyÕt huyÕt. huyÕt.
XN CNHH thÊy RLTK h¹n c hÕ. XN CNHH thÊy RLTK h¹n c hÕ.
Gi∙n Gi∙n phÕ phÕ qu¶n qu¶n
Kh¹c nhiÒu ®ê m, lq víi c ¸c ®ît NT h« hÊp. Kh¹c nhiÒu ®ê m, lq víi c ¸c ®ît NT h« hÊp. Ng he c ã ran næ , ran Èm to h¹t. c an c ã ng ãn dïi Ng he c ã ran næ , ran Èm to h¹t. c an c ã ng ãn dïi trè ng . trè ng . X q c ã h ¶¶ thµnh PQ dÇy. CTS c an c ã h X q c ã h ¶ GPQ. thµnh PQ dÇy. CTS c an c ã h ¶ GPQ.
Lao Lao phæ i phæ i
c ¸c lø a GÆp ë khu vùc lao thÞnh hµnh, ë tÊt c ¶¶ c ¸c lø a GÆp ë khu vùc lao thÞnh hµnh, ë tÊt c tuæ i. tuæ i. th©m nhiÔm, nè t. X q ng ùc c ho thÊy h ¶¶ th©m nhiÔm, nè t. X q ng ùc c ho thÊy h XN vi s inh thÊy trùc khuÈn lao kh¼ng ®Þnh C§C§ .. XN vi s inh thÊy trùc khuÈn lao kh¼ng ®Þnh
(cid:0) ng ê i trÎ tuæ i kh«ng hó t thuè c . ë ë ng ê i trÎ tuæ i kh«ng hó t thuè c . Tro ng TS c an c ã VKDT ho Æc tiÕp xó c víi khãi. Tro ng TS c an c ã VKDT ho Æc tiÕp xó c víi khãi. thë ra thÊy nhiÒu vïng (cid:0) tØ CTS c an phæ i th ×× thë ra thÊy nhiÒu vïng tØ CTS c an phæ i th
Viªm Viªm tiÓu PQ tiÓu PQ t¾c t¾c ng hÏn ng hÏn träng träng
Ộ Ặ
3. CH N Ẩ ĐOÁN M C Ứ Đ N NG (GOLD 2006) (GLOBAL INITIATIVE FOR CHRONIC OBSTRUCTIVE LUNG DISEASE)
§Æc ®iÓm §Æc ®iÓm
(cid:0) Giai ®o ¹n Giai ®o ¹n 0: ng uy c ¬ 0: ng uy c ¬ nh thê ng . o phÕ dung kÕ b ××nh thê ng .
(cid:0)
I. COPD I. COPD nhÑnhÑ (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) ®®o phÕ dung kÕ b Cã c ¸c triÖu c hø ng m¹n tÝnh (ho , bµi tiÕt Cã c ¸c triÖu c hø ng m¹n tÝnh (ho , bµi tiÕt ®ê m). ®ê m). (cid:0) FEVFEV11/ FVC < 70%. / FVC < 70%. (cid:0) FEVFEV11 80% trÞ s è lý thuyÕt. 80% trÞ s è lý thuyÕt. Cã o r ko c ¸c tr/c m¹n tÝnh (ho , bµi tiÕt Cã o r ko c ¸c tr/c m¹n tÝnh (ho , bµi tiÕt ®ê m). ®ê m).
II. COPD II. COPD võ avõ a (cid:0) FEVFEV11/ FVC < 70%. / FVC < 70%. (cid:0) 50% < FEV < 80% trÞ s è lý thuyÕt. 50% < FEV11< 80% trÞ s è lý thuyÕt.
Thê ng c ã c ¸c tr/c MT (ho , bµi tiÕt ®ê m, Thê ng c ã c ¸c tr/c MT (ho , bµi tiÕt ®ê m,
k/thë ). k/thë ).
III. COPD III. COPD nÆng nÆng (cid:0) < 50% trÞ s è lý thuyÕt 30% < FEV1 1 < 50% trÞ s è lý thuyÕt
(cid:0) / FVC < 70%. FEVFEV11/ FVC < 70%. (cid:0) 30% < FEV K/thë (cid:0) K/thë tíi c hÊt lîng c /s è ng vµ t¸i ph¸t lµm ¶h¶h tíi c hÊt lîng c /s è ng vµ t¸i ph¸t lµm
(cid:0)
IV. COPD rÊt IV. COPD rÊt nÆng nÆng (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) FEVFEV11/ FVC < 70%. / FVC < 70%. (cid:0) FEVFEV1 1 < 30% trÞ s è lý thuyÕt < 30% trÞ s è lý thuyÕt (cid:0) FEVFEV1 1 < 50% TS LT kÌm the o biÕn c hø ng , < 50% TS LT kÌm the o biÕn c hø ng , nÆng nÒ, TV tro ng C/lîng CS bÞ ¶h¶h nÆng nÒ, TV tro ng S HH MT, , C/lîng CS bÞ S HH MT ®ît c Êp. ®ît c Êp.
ộ ặ
ế ố
ự
M c ứ đ n ng d a vào y u t
ổ ngoài ph i
ỉ ố ỉ ố
ắ ắ
ả ả
Ch s BODE Ch s BODE ỉ ố + B: ch s BMI ỉ ố + B: ch s BMI + O: airway obstruction (FEV1) + O: airway obstruction (FEV1) + D: dyspnea + D: dyspnea + E: excercise capacity (đánh giá kh năng g ng + E: excercise capacity (đánh giá kh năng g ng
ườ ệ ườ ệ
ộ ộ
ứ s c khi ng ứ s c khi ng
i b nh đi b trong 6 phút). i b nh đi b trong 6 phút).
§iÓm c hØ s è BODE §iÓm c hØ s è BODE
ChØ s è ChØ s è
00 11 22 33
ế ế
36 – 49 36 – 49 33 > 21> 21 ≥ ≥ 6565 0 – 1 0 – 1 ≤ ≤ 3535 44 ≤ 2121 ≤ 50 – 64 50 – 64 22
Thang đi m ể đánh giá t
0 ừ đ n 10ế
150249 150249 ộ ộ B : BMI B : BMI ớ ớ FEV1 (% so v i lý thuy t) O : O : FEV1 (% so v i lý thuy t) ở ể ở ể D : Thang đi m khó th D : Thang đi m khó th MMRCMMRC E : K/cách đi b 6 phút (m) E : K/cách đi b 6 phút (m) ≥ ≥ 350350 149 ≤ ≤ 149 250 349 250 349
Ị Ợ Ấ
Ề
9.1. ĐI U TR Đ T C P
ề ề
ị ị
ặ ặ ờ ờ
. Đi u tr nguyên nhân 11. Đi u tr nguyên nhân ặ Thưư ng g p Virus 50%, ho c vi khu n ặ ng g p Virus 50%, ho c vi khu n Th
Streptococcus Streptococcus
ỏ ỏ ố ố
ặ ặ ị ị ẩ ẩ ễ ễ ấ ệ ơơ hô h p, b thu c ấ ệ hô h p, b thu c đđ .ồ.ồ
ổ ổ T c m ch ph i. TKMP, m t c T c m ch ph i. TKMP, m t c đđúng cách ho c phác úng cách ho c phác ố ố ạ ạ ố ố ầ ầ ố ố ẹ ẹ
ự ự ồ ồ ờ ờ pneumoniae, Hemophilus infuenzae) và ô nhi m không khí. pneumoniae, Hemophilus infuenzae) và ô nhi m không khí. ắ ộ ắ ộ N i khoa: N i khoa: ề ề đđi u tr , dùng thu c k i u tr , dùng thu c k Dùng thu c an th n, gây mê, thu c ch n beta, suy tim trái. Dùng thu c an th n, gây mê, thu c ch n beta, suy tim trái. ạ ạ Ngo i khoa: Ngo i khoa: ấ G y xẫG y xẫ ươương sng sưư n, ch n th ấ n, ch n th ổ ự ụ ươương l ng ng c, sau m ng c b ng ổ ự ụ ng l ng ng c, sau m ng c b ng
ợ ấ
ạ ệ Phân lo i b nh nhân
đ t c p COPD
NhãmNhãm §Þnh ng hÜa
AA
Vi khuÈn §Þnh ng hÜa Vi khuÈn H. influe nzae , H. influe nzae , §§ ît c Êp ît c Êp S . S . nhÑ: kh«ng nhÑ: kh«ng pne umo niae . pne umo niae . c ã yÕu tè c ã yÕu tè M. c atarrhalis , M. c atarrhalis , ng uy c ¬ ng uy c ¬ C. C. tiªn lîng tiªn lîng pne umo niae , pne umo niae , xÊuxÊu Virus . Virus .
Kh¸ng s inh Kh¸ng s inh §§ ê ng uè ng : ê ng uè ng : nhãm nhãm Be talac tam: Be talac tam: Pe nic illin, Pe nic illin, Amo xillin+ Amo xillin+ Mac ro lide : Mac ro lide : Azithro myc in+ Azithro myc in+ Ce phalo s po rin Ce phalo s po rin thÕ hÖ 2, 3 thÕ hÖ 2, 3
ợ ấ đ t c p
ạ ệ Phân lo i b nh nhân COPD
NhãmNhãm §N§N BB
§ît c Êp §ît c Êp võ a víi võ a víi yÕu tè yÕu tè ng uy ng uy c ¬ c ã c ¬ c ã tiªn l tiªn l îng îng xÊu xÊu
Kh¸ng s inh Kh¸ng s inh Uè ng : Be talac tam/ø c Uè ng : Be talac tam/ø c c hÕ tiÕt Be talac tamas e , c hÕ tiÕt Be talac tamas e , Le vo flo xac in Le vo flo xac in Tiªm: Tiªm: + Be talac tam/ø c c hÕ tiÕt + Be talac tam/ø c c hÕ tiÕt Be talac tamas e Be talac tamas e + Ce phalo s po rin thÕ hÖ + Ce phalo s po rin thÕ hÖ 2, 32, 3 + Fluo ro quino lo ne : + Fluo ro quino lo ne : (Le vo flo xac in, (Le vo flo xac in, Mo xiflo xac in) Mo xiflo xac in) Ng uyªn nh©n Ng uyªn nh©n Nhãm A + Nhãm A + c hñng VK c hñng VK kh¸ng thuè c (S . kh¸ng thuè c (S . pne umo niae pne umo niae tiÕt tiÕt be talac tamas e ) be talac tamas e ) . . Ente ro bac te ria Ente ro bac te ria c e ae c e ae (K.pne umo niae (K.pne umo niae , , E. c o li, E. c o li,
Pro te us ) Pro te us )
ợ ấ đ t c p
ạ ệ Phân lo i b nh nhân COPD
§Þnh ng hÜa NhãmNhãm §Þnh ng hÜa Kh¸ng s inh Ng uyªn nh©n Kh¸ng s inh Ng uyªn nh©n
Nhãm B thªm Nhãm B thªm P.ae rug ino s a P.ae rug ino s a CC
§ît c Êp nÆng §ît c Êp nÆng víi ng uy c ¬ víi ng uy c ¬ nhiÔm nhiÔm P. ae rug ino s a P. ae rug ino s a + Le vo flo xac in, + Le vo flo xac in, Mo xiflo xac in Mo xiflo xac in + Be talac tam ®iÒu + Be talac tam ®iÒu trÞ P. ae rug ino s a trÞ P. ae rug ino s a
X trí:ử
ở o oxy>90%, K/tra khí máu sau th ở đđảảm bm bảảo oxy>90%, K/tra khí máu sau th ở
Th oxy 1 – 3l/phút, ởTh oxy 1 – 3l/phút, oxy 30 phút. oxy 30 phút. ố ầ ố ầ ố ố ầ ầ ị ị ng s l n khí dung (x t) các thu c GPQ 6 8l n: Ventolin, T Tăăng s l n khí dung (x t) các thu c GPQ 6 8l n: Ventolin,
Berodual Berodual
ớ ề ớ ề ề ề
(cid:0)
ố ố ỉ ỉ Dùng Salbutamol/ Bricanyl truy n tĩnh m ch v i li u 0,1 – 0,8 Dùng Salbutamol/ Bricanyl truy n tĩnh m ch v i li u 0,1 – 0,8 ớ ứ ớ ứ áp ng v i đđáp ng v i đđáp ng ứáp ng ứ ạ ạ ế ế ề ề ề ề đđi u ch nh li u thu c theo i u ch nh li u thu c theo
(cid:0) g/kg/phút (0,3mg – 2,4mg/h ng 50t) n u ko g/kg/phút (0,3mg – 2,4mg/h ng 50t) n u ko đưđư ng u ng và khí dung, ố ờ ố ờ ng u ng và khí dung, ủ ủc a BN. c a BN.
Diaphyllin 0,24g x 1 ng pha truy n trong 30 phút, sau Diaphyllin 0,24g x 1 ng pha truy n trong 30 phút, sau ồ ồ ạ ạ ị ị
ố ề ố ề ó duy đđó duy ố 0,4 – 0,9mg/kg/giờ ( (bu n nôn, nôn, r i lo n nh p tim, co ố trtrìì 0,4 – 0,9mg/kg/giờ bu n nôn, nôn, r i lo n nh p tim, co ậ ố ạ ậ ố ạ t, r i lo n tri giác). gi t, r i lo n tri giác). gi
ễ ễ ể ể
ậ ậ ạ ạ Methylprednisolon: 1 – 2mg/kg/ngày TM. Methylprednisolon: 1 – 2mg/kg/ngày TM. ệ ệ Kháng sinh dùng khi có bi u hi n nhi m trùng. Kháng sinh dùng khi có bi u hi n nhi m trùng. Thông khí nhân t o không xâm nh p (CPAP, BiPAP), khi có ít Thông khí nhân t o không xâm nh p (CPAP, BiPAP), khi có ít
ẩ ẩ ấ ấ
ấ ấ ấ ấ ị ị ơơ hô h p và hô h p ngh ch th hô h p và hô h p ngh ch th
ặ ặ
ầ ầ
ặ ặ
nh t 2 tiêu chu n sau: nh t 2 tiêu chu n sau: ưư ngờngờ ở ặ ở ặ + Khó th n ng có co kéo c + Khó th n ng có co kéo c ấ ấ + Toan hô h p n ng (pH: 7,25 – 7,30) và PaCO2 55 – 65 mmHg + Toan hô h p n ng (pH: 7,25 – 7,30) và PaCO2 55 – 65 mmHg ầ ố ở ầ ố ở + T n s th > 25 l n/phút + T n s th > 25 l n/phút ố ế ệ ế ố ệ N u sau 60 phút, các thông s PaCO2 và PaO2 ho c các tri u N u sau 60 phút, các thông s PaCO2 và PaO2 ho c các tri u ứ ể ế ụ ấ đđi, xem xét chuy n sang thông ứ ể ế ụ ấ ch ng lâm sàng ti p t c x u i, xem xét chuy n sang thông ch ng lâm sàng ti p t c x u ậ ạ ậ ạ khí nhân t o xâm nh p khí nhân t o xâm nh p
ằ ằ
ấ ấ
ố ố
ở 2 2 ở
ừ ừ
ở ở
vong vong
ấ ấ
ặ ặ
ứ ứ
ặ ặ
ở ị Ch ỉCh ỉ đđ nh th máy ở ị nh th máy Khi Bn có SHH c p tính ĐT b ng thu c và th O Khi Bn có SHH c p tính ĐT b ng thu c và th O ko có KQ rõ r t.ệ ko có KQ rõ r t.ệ TS th > 35 l n/phút, ng ng th ầ ở ầ ở TS th > 35 l n/phút, ng ng th Gi m OảGi m Oả ạ ử ạ ử e do t 2 2 máu máu đđe do t Khi có d u hi u m t c ệ ơơ hô h p, toan máu n ng lên ệ ấ ệ ệ ấ hô h p, toan máu n ng lên Khi có d u hi u m t c ng >70mmHg, PH< 7,25) (PaCO22 t tăăng >70mmHg, PH< 7,25) (PaCO R i lo n ý th c ho c tr ng thái tâm th n x u ạ ố ạ ạ ố ạ R i lo n ý th c ho c tr ng thái tâm th n x u
ầ ấ đđii ầ ấ
Ề
Ị 9.2. ĐI U TR COPD N
Ổ Đ NHỊ
ạ ự ạ ự
ở ở
ồ ồ
ậ ậ
i s TN lu ng khí th , làm ch m i s TN lu ng khí th , làm ch m
(cid:0)
M c ụM c ụ đđích: ạ ự (cid:0) ạ ự i s l i s l ỏ ỏ
ế ế
ả ả
ố ố ch ng l ích: ch ng l CNHH. CNHH. ố ố ổ ổ
1. B thu c lá, 1. B thu c lá, ả ả
KT ph i, gi m tr/c ho kh c KT ph i, gi m tr/c ho kh c
(cid:0) (cid:0) 2:2:
ố ố ề ề
ớ ớ tránh ti p xúc v i các YTNC, làm gi m tránh ti p xúc v i các YTNC, làm gi m ở ạ đđ m khó th . ờ ờ ở ạ m khó th . ố ố 3 nhóm chính 2. Các thu c giãn PQ: 3 nhóm chính 2. Các thu c giãn PQ: Các ch t cấ ả ờ ưư ng giao c m k/thích Các ch t cấ ả ờ Salbutamol, ng giao c m k/thích Salbutamol, ụ ụ Terbutaline, T/d ng kéo dài Salmeterol (Serevent), Bambec Terbutaline, T/d ng kéo dài Salmeterol (Serevent), Bambec ị ị đđ nh li u, khí dung, u ng, ạ ị ị ạ nh li u, khí dung, u ng, (Bambuterol); d ng phun x t (Bambuterol); d ng phun x t tiêm TM. tiêm TM.
(cid:0) ớ ớ ạ ạ ố ố ế ợ ế ợ
ụ ụ ụ ụ
đưđư ng bờng bờ ớ ớ ộ ề ị m hít: bình x t ị đđ nh li u, b t ơơm hít: bình x t ị ề ộ ị nh li u, b t ị ử ụ ẫ ưư ng d n BN cách s d ng bình x t ị ử ụ ẫ ng d n BN cách s d ng bình x t
Kháng Cholinnergique: Kháng Cholinnergique: Ipratropium (Atrovent), Tiotropium (Spiriva): d ng phun Ipratropium (Atrovent), Tiotropium (Spiriva): d ng phun (cid:0) 2 2 x t ịx t ị đđ nh li u, khí dung d ng k t h p v i thu c KT ạ ề ị ề ị ạ nh li u, khí dung d ng k t h p v i thu c KT (Berodual, combivent). (Berodual, combivent). Methylxanthine: Methylxanthine: Theophylline, Diaphyllin tác d ng giãn PQ, chú ý t/d ng Theophylline, Diaphyllin tác d ng giãn PQ, chú ý t/d ng ph .ụph .ụ ấ ố ấ ố T t nh t nên dùng T t nh t nên dùng ầ ầ hít: 3 4 l n/ngày, h hít: 3 4 l n/ngày, h úng cách. đđúng cách.
ữ ữ
ố ố
ợ ợ
ễ ễ
3. Các thu c kháng sinh trong nh ng 3. Các thu c kháng sinh trong nh ng
t nhi m đđ t nhi m
ớ ớ
ố ố
trùng trùng ợ ợ Cephalosporin ph i h p v i nhóm Macrolid, Cephalosporin ph i h p v i nhóm Macrolid, Aminoglycosid, quinolon. Aminoglycosid, quinolon.
ả ả
ả ả
ề ả ề ả
ở ở
ệ ệ 5. Oxy li u pháp: 5. Oxy li u pháp:
ạ ạ
ấ ấ
ợ ấ gi m viêm, gi m phù ợ ất c p: 4. Corticoid dùng trong đđ t c p: gi m viêm, gi m phù 4. Corticoid dùng trong ị ố ắ ị ố ắ n , gi m co th t PQ: u ng, phun x t, khí dung, tiêm n , gi m co th t PQ: u ng, phun x t, khí dung, tiêm 3. đđ 3. BN COPD g TM. Phun hít kéo dài BN COPD g TM. Phun hít kéo dài ỏ ề ở ề ở ỏ th oxy li u nh 13 lit/phút, ít th oxy li u nh 13 lit/phút, ít < 22 <
nh t 15h/ngày khi có SHH m n. CĐ khi PaO nh t 15h/ngày khi có SHH m n. CĐ khi PaO ế ạ ế ạ <88%, khi BN có tâm ph m n 55mmHg. SaO2 2 <88%, khi BN có tâm ph m n 55mmHg. SaO
ả
ế ạ ế ạ ệ ệi n tim và SÂ doppler tim đđi n tim và SÂ doppler tim
6. BN có tâm ph m n: 6. BN có tâm ph m n: Ph i theo dõi ảPh i theo dõi Oxy li u pháp ệ ệ Oxy li u pháp Xem xét dùng l Xem xét dùng l
ợ ể ợ ể i ti u i ti u
ỗ ợ ỗ ợ
ở ở
ở ậ ở ậ
ế ậ ớ ẫ ưưu tu tưư th , t p th ế ậ ớ ẫ th , t p th ưư giãn giãn
ề ề i u khi n đđi u khi n
ạ ể ể đđ kh c ạ kh c ể ể
ưư ngỡngỡ
ẫ ẫ
(cid:0) adrenergic adrenergic
ệ ệ 7. Các bi n pháp h tr khác: 7. Các bi n pháp h tr khác: Ph c h i ch c n ứ ăăng HH v i d n l ụ ồ ứ ụ ồ ng HH v i d n l Ph c h i ch c n ở ụ ở ụ Th b ng, th ch m, th Th b ng, th ch m, th ặ ể ụ đđ u ều ề đđ n, ho có ậ ặn, ho có ể ụ ậ T p th d c T p th d c đđ mờmờ C i thi n tình tr ng dinh d ạ ệ ả ạ ệ ả C i thi n tình tr ng dinh d Các thu c ko dùng ố ố Các thu c ko dùng ấ ấ Morphin và các d n ch t Morphin và các d n ch t ầ ố ầ ố Thu c an th n Thu c an th n ẹ (cid:0) ố ẹ ố Các thu c ch n Các thu c ch n
ệ ệ t c p COPD ra vi n đđ t c p COPD ra vi n
ợ ấ ợ ấ ầ ầ
ộ ắ ộ ắ
ở ở ủ ưư ng c a khó th ủ ng c a khó th
ủ ủ t t
ẩ ẩ 8. Tiêu chu n cho BN 8. Tiêu chu n cho BN Hít thu c GPQ ko quá 1 l n trong 4h ố ố Hít thu c GPQ ko quá 1 l n trong 4h Có kh nả Có kh nả ăăng ng đđi b kh p phòng i b kh p phòng T ựT ự ăăn và ng mà ko b nh h ở ị ả ủ ở ị ả ủ n và ng mà ko b nh h n ổn ổ đđ nh trên LS 12 24h ị ịnh trên LS 12 24h B nh nhân hi u bi ể ệ ể ệ B nh nhân hi u bi Hoàn t t chấ t chấ Hoàn t
m sóc t ng trình chăăm sóc t ố ế đđ y ầy ầ đđ cách s/d ng thu c ụ ụ ố ế cách s/d ng thu c ạ ươương trình ch ạ i nhà i nhà
Ề
Ị
ĐI U TR THEO GIAI
ĐO NẠ
ụ ụ
nguy c nguy c
ơơ, giáo d c bn, tiêm phòng cúm , giáo d c bn, tiêm phòng cúm
ố ố ăămm
11. . Giai Giai đđo n Iạo n Iạ Tránh y/t Tránh y/t 1l n/nầ1l n/nầ ố ố
ụ ụ
ắ Thu c GPQ t/d ng ng n: Salbutamol, Terbutalin, ắ Thu c GPQ t/d ng ng n: Salbutamol, Terbutalin,
ộ ộ ề ề
ạ ạ ạ ạ
ế ế
i nhà n u có suy hh i nhà n u có suy hh
ẫ
ạ
ậ
m n, xem xét ph u thu t.
ậ
ạ
ẫ
theophylin theophylin ớ oan II: nh: nhưư g gđđ I c ng v i I c ng v i 22. . Giai Giai đđoan II ớ ố ặ ộ ớ Thêm v i m t ho c nhi u thu c GPQ kéo dài ố ặ ộ ớ Thêm v i m t ho c nhi u thu c GPQ kéo dài ấ ậ T p PHCN hô h p ấ ậ T p PHCN hô h p III. nh. nhưư g gđđ II + Hít glucocorticoid kéo dài 33. . GGđđ III II + Hít glucocorticoid kéo dài 44. . GGđđ IV IV. nh. nhưư g gđđ III + oxy dài h n t III + oxy dài h n t m n, xem xét ph u thu t.
10. PHÒNG B NHỆ
ạ ỏ ế ố ạ ỏ ế ố
kích thích: ko hút thu c, tránh kích thích: ko hút thu c, tránh ờ ờ
ữ ữ
gìn s c kho , gi gìn s c kho , gi
ố ố ưư ng ô nhi m ng ô nhi m ấ ấ m nh t là mùa l nh. m nh t là mùa l nh.
ổ ổ
ề ề
nhi m trùng tai nhi m trùng tai
t c các t c các
Lo i b y u t Lo i b y u t ệ khói b i nụ ơơi làm vi c, môi tr ễ khói b i nụ ệ ễ i làm vi c, môi tr Gi ẻ ữ ấ ứ ạ ẻ ữ ấ ứ ạ Gi Tiêm vaccine phòng cúm vào mùa thu Tiêm vaccine phòng cúm vào mùa thu đđôngông Đi u tr d phòng t ễ ấ ả ị ự ễ ấ ả ị ự Đi u tr d phòng t ọ ọ mũi h ng, r mũi h ng, r
ăăngng
ế ố ế ố
gây gây
ợ ấ ợ ất c p đđ t c p
VPQ c Êp do virut ho Æc vi khuÈn VPQ c Êp do virut ho Æc vi khuÈn
Tránh các y u t Tránh các y u t NhiÔm khuÈn h« NhiÔm khuÈn h« hÊphÊp Do dïng thuè c g ©y Do dïng thuè c g ©y lªnlªn
(cid:0)
Dïng thuè c an thÇn, c he n (cid:0) Dïng thuè c an thÇn, c he n ko ®ó ng (lu lîng c ao ) Dïng O22 ko ®ó ng (lu lîng c ao ) Dïng O
TKMP, t¾c ®é ng m¹c h phæ i TKMP, t¾c ®é ng m¹c h phæ i
C¸c bÖnh lý h« C¸c bÖnh lý h« hÊp ko ph¶i nhiÔm hÊp ko ph¶i nhiÔm khuÈn khuÈn
C¸c bÖnh lý kh¸c C¸c bÖnh lý kh¸c
S uy tim tr¸i S uy tim tr¸i RL nhÞp tim (NN ho Æc hËu qu¶ c ña RL nhÞp tim (NN ho Æc hËu qu¶ c ña S HH) S HH)
RL c huyÓn ho ¸, nhiÔm trïng c ¸c CQ RL c huyÓn ho ¸, nhiÔm trïng c ¸c CQ
kh¸ckh¸c
Ệ
B NH ÁN 1
ệ ệ
ờ ờ
ở ở
ạ đđ m, khó th ạ m, khó th
ầ ầ ạ ầ ỏ ạ ầ ỏ
ổ ổ 1. BN nam 68 tu i vào vi n vì ho, kh c 1. BN nam 68 tu i vào vi n vì ho, kh c Vi c ệVi c ệ đđ u tiên b n c n làm gì? ạ ầ ạ ầ u tiên b n c n làm gì? B n c n h i nh ng gì ữ ữ B n c n h i nh ng gì
ị đđ ể ể đđ nh h ịnh h ớ ưư ng CĐ? ớng CĐ?
ạ ạ
ộ ộ
ở ở
ế ế
ở ở
ấ ấ
ở ở Đánh giá tình tr ng khó th Đánh giá tình tr ng khó th ị ệ đđ , huy t áp, nh p th , SpO2 ạ ị ệ ạ M ch, nhi M ch, nhi , huy t áp, nh p th , SpO2 t t máumáu ế ử ế ử X lý suy hô h p n u có: th oxy, khí X lý suy hô h p n u có: th oxy, khí dung.... dung....
ở ừ ở ừ
ờ ờ khi nào? Đ m màu gì? khi nào? Đ m màu gì?
ưưa?a?
ề ử ệ ề ử ệ
i nhi m?ễ ơơi nhi m?ễ
ệ
Khó th t 1.1. Khó th t 2.2. S t?ốS t?ố ố ố Đã dùng thu c gì ch 3.3. Đã dùng thu c gì ch ề ử ề ử Ti n s b nh, ti n s ph 4.4. Ti n s b nh, ti n s ph ệCó b nh gì kèm theo? 5.5. Có b nh gì kèm theo?
ố ố
ố ố
m hút thu c lá, thu c lào? ăăm hút thu c lá, thu c lào?
ở ở
đđ i ổi ổ
t. t.
ầ ầ
ở ở
(cid:0)
Có TS hút thu c lá, thu c lào 25 baon ăămm Có TS hút thu c lá, thu c lào 25 baon Cách tính s bao n ố ố ố ố ố ố Cách tính s bao n TS ho kh c ạ ấ ờ TS ho kh c ạ đđ m, khó th 3 n ấ ờ ăăm nay nh t là khi t/ m nay nh t là khi t/ m, khó th 3 n ờ ế ờ ế th i ti th i ti Khám: Khám: ờ + Ho kh c ạ đđ m vàng 1 tu n nay ờ + Ho kh c ạ m vàng 1 tu n nay t ệ đđ : 38ộ: 38ộ t ệ ooC, M 98 ck/p, HA 140/90 mmHg, SpO2 89% C, M 98 ck/p, HA 140/90 mmHg, SpO2 89% + Nhi + Nhi ở ở + Môi tím, th rít, TS th 30 ck/phút + Môi tím, th rít, TS th 30 ck/phút + LN hình thùng, nghe RRPN (cid:0) + LN hình thùng, nghe RRPN
, có ran rít, ran ngáy, ran nổ , có ran rít, ran ngáy, ran nổ
ộ ạ ộ ạ
ệ ệ
SSơơ b b n CĐ là b nh gì? b b n CĐ là b nh gì? C n làm nh ng XN gì ể ữ ầ ể giúp CĐ (+)? ữ ầ đđ giúp CĐ (+)? C n làm nh ng XN gì
HC 4,8 T/L, BC 15 G/L, TC 245 G/L CTM: HC 4,8 T/L, BC 15 G/L, TC 245 G/L Kali 2,9 mmol/L Sinh hoá máu: Kali 2,9 mmol/L
bình thưư ngờngờ
() ()
(cid:0) (cid:0)
ạ ạ
MM ngo i vi, có h VPQ. MM ngo i vi, có h VPQ.
ả ả 20 20
CTM: Sinh hoá máu: ĐTĐĐTĐ bình th CNHH: FEV1/FVC = 65%. FEV1= 45% TSLT, CNHH: FEV1/FVC = 65%. FEV1= 45% TSLT, Test ph c h i PQ ụ ồ ụ ồ Test ph c h i PQ X q tim ph i:ổ ế X q tim ph i:ổ khí ph thũng, ế khí ph thũng, Khí máu: 55%, PH 7,38, HCO33 70%, PaCO22 55%, PH 7,38, HCO Khí máu:PaOPaO22 70%, PaCO mmol/l mmol/l
ạ ạ
ố ố
ị ị
B n ch n ệ ẩ đđoán b nh gì? ệ ẩ oán b nh gì? B n ch n HHưư ng ớng ớ đđi u tr ? ị ề ị ề i u tr ? LLưưu ý khi ề ề i u tr : Thu c ko u ý khi đđi u tr : Thu c ko
ợ đưđư c dùng, Kali. ợc dùng, Kali.
Ệ B NH ÁN 2
ổ ổ
ệ ệ
ạ ạ
BN nam 65 tu i vào vi n trong tình tr ng: BN nam 65 tu i vào vi n trong tình tr ng:
ở ở ố ố ợ ợ ẹ ẹ
(cid:0) (cid:0) ặ ặ ề ề n ng, ran rít, ran ngáy nhi u, n ng, ran rít, ran ngáy nhi u,
Khó th , tím tái ở ở Khó th , tím tái Th rít: h t ho ng, lo s , kích thích nh ả ả Th rít: h t ho ng, lo s , kích thích nh Nghe ph i: RRPN ổ ổ Nghe ph i: RRPN ổ ổ ran n 2 bên. ran n 2 bên. TS: CĐ COPD g/đđ III cách
TS: CĐ COPD g/
III cách đđây 1 n ây 1 năămm
ệ
ệ b nh giúp có đđ b nh giúp có
ổ ổ
ấ ấ
ơơn: Ph i ko nghe th y gì và n: Ph i ko nghe th y gì và
B n x trí nh ạ ử ế ưư th nào? ạ ử ế th nào? B n x trí nh Có làm CNHH ị ể ịnh g/ ể xác Có làm CNHH đđ xác đđ nh g/ úng hơơn?n? ớ hhưư ng ĐT ớng ĐT đđúng h TH nào n ng hặ TH nào n ng hặ ề ổ ấ ề ổ ấ ph i r t nhi u ran rít ran ngáy? ph i r t nhi u ran rít ran ngáy?
ế
đđúng?úng?
ố ố
Th OởTh Oở 2 2 th nào là ế th nào là Tính li u Bricanyl? ề ề Tính li u Bricanyl? BN BN đđang khó th n ng, s t, BC t ở ặ ở ặ ang khó th n ng, s t, BC t
ng: có CĐ ăăng: có CĐ
ố ố
ưưu ý u ý đđi u ềi u ề
dùng kháng sinh ngay? dùng kháng sinh ngay? Khi dùng thu c giãn PQ lâu ngày l Khi dùng thu c giãn PQ lâu ngày l gì?gì?