Ẩ Ẩ
Ề Ề
Ờ Ờ
Ị Ị CH N ĐOÁN VÀ ĐI U TR CH N ĐOÁN VÀ ĐI U TR Ế HÔN MÊ H ĐẠ ƯƯ NG HUY T Ế HÔN MÊ H ĐẠ NG HUY T
ộ ộ ầ ThS.BS Tr n Quang Nam ầ ThS.BS Tr n Quang Nam B môn n i ti B môn n i ti ộ ế t ộ ế t
Dinh dư ngỡ (carbohydrates)
ạ Mô ngo i biên (cơ và m )ỡ
Glucose
Gan
T yụ
ự ữ D tr (glycogen) và ấ ả s n xu t glucosegan và th nậ
ự ữ D tr glucose (glycogen) và ể chuy n hóa
ế
Bài ti
t insulin
và glucagon
ể Chuy n hóa ể Chuy n hóa ờ đưđư ng bình th ờng bình th ưư ngờngờ
ị
ịĐ nh nghĩa Đ nh nghĩa
• H ạH ạ đưđư ng huy t= ĐH < 70mg/dL ế ng huy t= ĐH < 70mg/dL ế
ờ ờ
• ThThưư ng có tri u ch ng khi ĐH< 50 mg/dL ứ ng có tri u ch ng khi ĐH< 50 mg/dL ứ
ệ ệ ờ ờ
(cid:0) (cid:0) ạ ấ ạ ấ sau sau n, ĐH h th p (8090mg/dL) ăăn, ĐH h th p (8090mg/dL)
(cid:0)
Khi nh n ị đđóiói Khi nh n ị • 46 gi ờ 46 gi ờ Insulin (cid:0) Insulin • Gan s n xu t glucose ấ ả Gan s n xu t glucose ả ấ ự ữ ả i glycogen d tr (7080%) Ly gi ự ữ ả i glycogen d tr (7080%) Ly gi ờ Tân sinh đưđư ng ( neoglucogenesis) (2025%): ờng ( neoglucogenesis) (2025%): Tân sinh • CCơơ lactat, pyruvat, alanin, các acid amin lactat, pyruvat, alanin, các acid amin • Mô m : Triglycerides Glycerol, acid béo ỡ Glycerol, acid béo ỡMô m : Triglycerides
ỉ ỉ
– Não ch có th s d ng Não ch có th s d ng
ể ử ụ đưđư c glucose ợ ợc glucose ể ử ụ
ố ối kháng Insulin Hormon đđ i kháng Insulin Hormon
ả ả ừ ừ
ở ở
• Glucagon: ấ gan ng s n xu t glucose t Glucagon: ttăăng s n xu t glucose t ấ gan • Epinephrin ế ứ : c ch phóng thích insulin ế ứ Epinephrin: c ch phóng thích insulin ử ụ ừ ụ n s d ng glucose ăăn s d ng glucose t y, ng ừ ụt ử ụ t t y, ng ạ ho t hóa phosphorylase trong ly gi ạ ho t hóa phosphorylase trong ly gi ủ glycogen, hhóa lypase trong th y phân ủ glycogen, hhóa lypase trong th y phân → → glycerol +ax béo. Triglyceride Triglyceride glycerol +ax béo. • H ĐH lâu h ơơn: GH, ACTH ạ , cortisol n: GH, ACTH, cortisol ạ H ĐH lâu h ế ợ đưđư c ti ếc ti ợ
ơơ, , mô c mô c ả i ả i
t ra t ra
ạ ườ
ề
Đi u hòa hormon trong h đ
ế ng huy t ế ố
kích thích
Đáp ngứ Ngưng tiết insulin
ĐH < 80 mg /dl
Y u t ĐH thấp, Catecholamines gây kích thích alpha kích thích giao cảm tế bào bêta
Tác d ngụ ↓ thu nhận glucose/cơ, mỡ ↑ ly giải glycogen (gan) ↑ tân sinh glucose (gan, thận) ↑ ly giải mỡ
Hạ ĐH
< 70 mg/dl
Kíc h t h íc h ầ t h n k in h ủ c hự t
↓ tiết insulin ↑ tiết glucagon ↑ ly giải glycogen (gan, cơ) ↑ tân sinh glucose (gan,thận) ↑ ly giải mỡ
Đói
Hệ phó giao cảm
An vào
< 70 mg/dl
↑ ly giải glycogen (gan) ↑ tân sinh glucose (gan)
Tă n g Glu c a g o n
< 70 mg/dl
Hạ ĐH, ↓ insulin Tác dụng bêta của Catecholamines kích thích giao cảm tế bào alpha
Taêng GH
Haï ÑH
< 60 mg/dl
↑ ly giaûi môõ ñoái khaùng insulin ôû cô
< 60
Haï ÑH
↑ ACTH
↑ ly giaûi moâ môõ vaø
mg/dl
(vaø
cô
Cortisol)
ờ ờ
ệ ệ
ế ạ đưđư ng huy t ứ ng huy t Tri u ch ng h ế ạ ứ Tri u ch ng h ự ủ ch : ự ủ ch :
ạ ạ
ặ ặ
ầ ạ ố R i lo n th n kinh t ầ ạ ố R i lo n th n kinh t • Đói, m hôi ồ Đói, m hôi ồ • Tim Tim đđ p nhanh, h i h p ồ ộ ậ p nhanh, h i h p ồ ộ ậ • Tái nh tợ Tái nh tợ • Run, y u cế ơơ Run, y u cế ươương: h ĐH kéo dài, n ng ầ ạ ố ng: h ĐH kéo dài, n ng R i lo n th n kinh trung ạ ố ầ R i lo n th n kinh trung ẫ ờ ắ ôi, m m t, lú l n nhìn đđôi, m m t, lú l n ẫ ờ ắ nhìn • Thay ặ ổ i tri giác ho c hành vi Thay đđ i tri giác ho c hành vi ặ ổ • M t trí nh ớ ấ M t trí nh ớ ấ • Co gi tậ Co gi tậ • Hôn mê Hôn mê
ệ ệ
ờ ờ
ế ạ đưđư ng huy t ứ ng huy t Tri u ch ng h ế ạ ứ Tri u ch ng h
ng Insulin: hôn mê nhanh, ít tri u ệ ăăng Insulin: hôn mê nhanh, ít tri u ệ ưư c. ớc. ớ
ạ ứ ớ ớ
Tr/c th ờ Tr/c thưư ng có khi ĐH <4550 mg/dl ờng có khi ĐH <4550 mg/dl tùy tu i, b nh lý kèm ệ ổ tùy tu i, b nh lý kèm ổ ệ H ĐH do t ạH ĐH do t ứch ng báo tr ch ng báo tr L n tu i có XVĐM: tr/c n ng và d ễ ổ L n tu i có XVĐM: tr/c n ng và d ổ ễ ạ tim trong cơơn h ĐH. ạn h ĐH. TBMMN, nh i máu c TBMMN, nh i máu c
ồ ồ ặ ặ ơơ tim trong c
ậ ậ
ế ế
ở ở
Không nh n bi Không nh n bi
t HĐH t HĐH
bn ĐTĐ bn ĐTĐ
• ĐTĐ típ 1 lâu n ĐTĐ típ 1 lâu năămm • Gi m hay m t ấ đđáp ng glucagon (sau 1 ả Gi m hay m t ứáp ng glucagon (sau 1 ấ ả 5n5năăm)m)
ứ
• Gi m ảGi m ả đđáp ng giao c m (sau 10 n ả áp ng giao c m (sau 10 n ả •
ứ ứ ăăm)m)
Nguyên nhân h ĐHạ Nguyên nhân h ĐHạ
ỉ ỉ
ch choáng váng, không ăăn:n: ch choáng váng, không
•
ờ ờ
H ĐH Sau ạ ạH ĐH Sau mêmê (24 gi (24 gi
ạ
ố ố
sau khi sau khi ăăn)n)
H ĐH Lúc ạH ĐH Lúc đđói:ói: • ữ ờ ăăn b a cu i) n b a cu i) (sau 56 gi ữ ờ (sau 56 gi
ờ ờ
ế H ạH ạ đưđư ng huy t sau ế ng huy t sau
ăănn
ờ ờ
ả ả
ố ứ ố ứ ế ế ể ể ế ớ ứ ăănn ả ứ H ạH ạ đưđư ng huy t do ph n ng v i th c ế ả ứ ớ ứ ng huy t do ph n ng v i th c c t bao t ử ấ ắ , h p thu carbohydrat nhanh c t bao t ử ấ ắ , h p thu carbohydrat nhanh Glucose Glucose ↑↑nhanh kích thích Insulin gây choáng nhanh kích thích Insulin gây choáng ờ ổ ồ m hôi sau vài gi váng, đđ m hôi sau vài gi ờ ổ ồ váng, phân bi ứ ệ ớ ộ t v i h i ch ng dumping x y ra 30 phân bi ứ ệ ớ ộ t v i h i ch ng dumping x y ra 30 ộ ạ ế t peptide d dày ru t phút do ti ế ộ ạ t peptide d dày ru t phút do ti Có th dùng thu c c ch alphaglucosidase Có th dùng thu c c ch alphaglucosidase
ờ ờ
ăănn
ờ ờ ệ ệ
ế H ạH ạ đưđư ng huy t sau ế ng huy t sau ả ứ H ạH ạ đưđư ng huy t ph n ng trên b nh nhân ế ế ả ứ ng huy t ph n ng trên b nh nhân
ạ ạ ứ ứ ả ả ố i gi m xu ng m c ố i gi m xu ng m c
ăăn và l n và l ăănn
ế ế ng ti ăăng ti t Insulin t Insulin
ái tháo đưđư ngờngờ :: đđái tháo ờ ĐH tĐH tăăng 2 gi sau ng 2 gi ờ sau ờ sau HĐH 35 gi ờ sau HĐH 35 gi ủ ớ (GĐ s m c a ĐTĐ típ 2 có t ủ ớ (GĐ s m c a ĐTĐ típ 2 có t ễ ề nhi u và tr sau b a ề ễ nhi u và tr sau b a ữ ăăn n ữ
ờ ờ
ế H ạH ạ đưđư ng huy t sau ế ng huy t sau
ăănn
ế ế
• H ạH ạ đưđư ng huy t “ch c n ứ ăăng”ng” ờ ứ ờ ng huy t “ch c n • H i h p ồ ộ đ m hôi sau ề ổ ồ ăn nhi u gluxit • Do tăng ti ạ ả ế ăng nh y c m t insulin hay t insulin
• Đo ĐH không gi mả • ĐT: ăn nhi u b a nh
ề ữ ỏ
ờ ờ
ế H ạH ạ đưđư ng huy t khi ế ng huy t khi
đđóiói
ệ ệ
đđóiói
ặ ặ
• Tam ch ng Whipple: ứ ứ Tam ch ng Whipple: • Tri u ch ng HĐH xu t hi n khi ấ ứ ệ Tri u ch ng HĐH xu t hi n khi ấ ứ ệ • ĐH ề ầ ói nhi u l n <4550 mg/dl ĐH đđói nhi u l n <4550 mg/dl ề ầ • tr/c h t khi u ng ho c chích ố ế tr/c h t khi u ng ho c chích ế ố
đưđư ngờngờ
ự ự
• Có th n ng, hôn mê, vào ban êm, sau v n ậ đđ ngộngộ ể ặ Có th n ng, hôn mê, vào ban đđêm, sau v n ậ ể ặ • ThThưư ng do nguyên nhân th c th ể ờ ng do nguyên nhân th c th ể ờ
ờ ờ
ế H ạH ạ đưđư ng huy t khi ế ng huy t khi
đđóiói
ề ề ỏ ữ ỏ ữ
ộ ộ ứ ứ
• Do thu c:ố Do thu c:ố • Insulin và sulfonylurea: do quá li u, b b a, Insulin và sulfonylurea: do quá li u, b b a, v n ậv n ậ đđ ng quá s c. ng quá s c. • Salicylat, Quinin, Propanolol, ethanol, Salicylat, Quinin, Propanolol, ethanol, disopyramid (rythmodan), pentamidin... disopyramid (rythmodan), pentamidin... • YTTL: quá nh ho c l n tu i, thi u ỏ YTTL: quá nh ho c l n tu i, thi u ỏ ói lâu ngày, suy gan, suy th n. ậ đđói lâu ngày, suy gan, suy th n. ậ
ặ ớ ặ ớ ổ ổ n, nh n ị ế ăăn, nh n ị ế
ờ ờ
đđóiói
Acetaldehyd + NADH Acetaldehyd + NADH
Acetat + NADH Acetat + NADH
ả ả
ả ả
ờ ờ
ễ đưđư ng, d HĐH ng, d HĐH ễ
đđóiói
ấ ấ
ố ố
sau u ng r t nhi u, sau u ng r t nhi u,
ề không ề
không ăănn
ng>25mg/dL ăăng>25mg/dL
ờ ờ ưư uợuợ
ế H ạH ạ đưđư ng huy t khi ế ng huy t khi ế H ạH ạ đưđư ng huy t do r ế ng huy t do r Ethanol + NAD > Ethanol + NAD > • Ethanol dehydrogenase Ethanol dehydrogenase > Acetaldehyd + NADNAD> Acetaldehyd + • Acetaldehyd dehydrogenase Acetaldehyd dehydrogenase ậ ủ H u q a: gi m NAD làm gi m tân sinh ậ ủ H u q a: gi m NAD làm gi m tân sinh Đ c ặĐ c ặ đđi m: ểi m: ể 1224 gi ờ 1224 gi ờ Hôn mê, mùi r Hôn mê, mùi rưư uợuợ ĐH <50 mg/dL, r ợ ĐH <50 mg/dL, rưư u máu t ợu máu t Có th thi u B1, ch n th ấ ế ể Có th thi u B1, ch n th ấ ế ể
ươương s nãoọng s nãoọ
đđóiói
ờ ế H ạH ạ đưđư ng huy t khi ờ ế ng huy t khi ụ ớ ế BBưư u t bào Bêta t y u t ụ ớ ế bào Bêta t y
ế ề ề ữ ữ n nam, tu i 50ổ ơơn nam, tu i 50ổ , n nhi u h , n nhi u h
a u n i ti đđa u n i ti ộ ế t ộ ế t
ạ
đđóiói ạ ạ ệ ệ ầ ầ ậ ậ
• Hi m 1/250.000 ếHi m 1/250.000 • Đa s 1 u lành ố ốĐa s 1 u lành • 10% là u ác 10% là u ác • Có th trong ể Có th trong ể • H ĐH lúc ạH ĐH lúc • < 20% BN t ng m p, 20% BN l m là b nh < 20% BN t ng m p, 20% BN l m là b nh tâm th nầ tâm th nầ
đđóiói
ờ ế H ạH ạ đưđư ng huy t khi ờ ế ng huy t khi ụ ớ ế BBưư u t bào Bêta t y u t ụ ớ ế bào Bêta t y NP nh n ị NP nh n ị đđói kéo dài: ói kéo dài:
ưư ngờngờ
ố ố
ổ ổ
520% t ng s insulin, u 520% t ng s insulin, u
ẽ ẽ
• ĐH < 55 mg/dl + Insulin > 3 µU/ml là b t thấ ĐH < 55 mg/dl + Insulin > 3 µU/ml là b t thấ ừ Proinsulin máu: BT t ừ Proinsulin máu: BT t insulinoma s >25% insulinoma s >25%
(cid:0)
ờ ờ
r t ấ r t ấ
ỏ ưư ng nh 12 ỏ ng nh 12
ụ ụ
ổ ổ
cm (cid:0) cm
Đ nh v b ị ưư u:ớu:ớ BBưư u thớu thớ ị ị ị Đ nh v b khó phát hi n ệ khó phát hi n ệ • CT scan, MRI, siêu âm v i ớ ậ CT scan, MRI, siêu âm v i ớ đđ u dò c c nh y trong lúc u dò c c nh y trong lúc ậ ạ ộ m , ch p hình ch n l c ạ ộ m , ch p hình ch n l c
ự ầ ầ ự ạ ọ ọ đđ ng m ch thân t ng. ng m ch thân t ng. ạ ọ ọ
ề ề
Đi u tr b Đi u tr b
ớ ế ị ưư u t u t ớ ế ị
ụ bào Bêta t y ụ bào Bêta t y
BBưư u lành: c t b b u lành: c t b b
ớ ớ ắ ỏ ưư u. ớu. ớ ắ ỏ
ố ố ứ ứ t Insulin t Insulin
Dùng thu c: Diazoxid c ch s ti ế ự ế Dùng thu c: Diazoxid c ch s ti ế ự ế ủ ế ừ ụ t y, Streptozotocin phá h y t t ủ ế ừ ụ t y, Streptozotocin phá h y t t ợ đưđư c dùng khi b ợc dùng khi b
bào Bêta bào Bêta
ớ ưư u ác tính. ớu ác tính.
đđóiói
ưư u cớu cớ ớ ợ ơơ, b, bưư u s i TK,… ớ ợu s i TK,…
ề ề
ả ả ợ ợ ế ưư ng th n, tuy n yên làm gi m ng th n, tuy n yên làm gi m ế
H ạH ạ đưđư ng huy t khi ế ờ ế ờ ng huy t khi ụ ớ BBưư u ngoài t y ụ ớ u ngoài t y • 2/3 n m ằ ở ụ b ng 2/3 n m ằ ở ụ b ng • BBưư u lành s i, b ợ ớ u lành s i, b ợ ớ • CCơơ ch :ế ch :ế • ti ế ế ti t ra IGF II ( insulin like Growth Factor II) t ra IGF II ( insulin like Growth Factor II) • b bưư u r t l n s d ng nhi u glucose ớ ấ ớ ử ụ u r t l n s d ng nhi u glucose ớ ấ ớ ử ụ • Di c i thớ ậ i thớn t Di căăn t ậ ố ối kháng insulin hormon đđ i kháng insulin hormon • HĐH s h t khi c t u ắ ẽ ế HĐH s h t khi c t u ắ ẽ ế
ờ ờ
ế H ạH ạ đưđư ng huy t khi ế ng huy t khi
đđóiói
ệ ệ
ế ế
ạ ờ ưư ng h ĐH khi ng h ĐH khi ạ ờ ố ấ i c p, K giai ố ấ i c p, K giai
đđo n ạo n ạ
ụ ụ
ọ ọ
đđ cu i, ố cu i, ố ăăn kém, l c màng b ng n kém, l c màng b ng
ể ể
ở ở
• B nh lý gan m t ậ B nh lý gan m t ậ • Do gan có kh nả ừ Do gan có kh nả ăăng bù tr cao, th ng bù tr cao, th ừ ủ ầ ị gan b phá h y g n h t: VGSV t ủ ầ ị gan b phá h y g n h t: VGSV t cu iốcu iố • Suy th n:ậ ờ Suy th n:ậ th thưư ng g ờng g có glucose ưưu kích thích insulin u kích thích insulin có glucose • Thi u các hormon ố ế đđ i kháng insulin: ối kháng insulin: ếThi u các hormon • suy th ậ ợ suy thưư ng th n gây HĐH sinh hóa ng th n gây HĐH sinh hóa ậ ợ • suy tuy n yên, thi u hormon t ng trưư ng có th gây ế ế suy tuy n yên, thi u hormon t ng có th gây ăăng tr ế ế ổ ẻ ạ h ĐH trên tr em<6 tu i ổ ẻ ạ h ĐH trên tr em<6 tu i
ờ ờ
ế H ạH ạ đưđư ng huy t khi ế ng huy t khi
đđóiói
H ạH ạ đưđư ng huy t do c ế ng huy t do c ế
ờ ờ ế ự ế ự ơơ ch t ch t ễ r t ấr t ấ mi n: ễ mi n:
hi mếhi mế T kháng th v i insulin: n insulin đưđư c ợc ợ ự ể ớ sau ăăn insulin T kháng th v i insulin: ự ể ớ sau ứ ợ ự ắ ế ó ph c h p kháng đđó ph c h p kháng KT, sau t ra g n vào t ti ứ ợ ự ế ắ t ra g n vào t KT, sau ti ể ểth – insulin tách ra phóng insulin vào th – insulin tách ra phóng insulin vào
T kháng th v i th th insulin ể ớ T kháng th v i th th insulin ể ớ ố ụ ể ẽ ắ G n vào th th s kích thích gi ng insulin ố ụ ể ẽ ắ G n vào th th s kích thích gi ng insulin
ự ự ụ ể ụ ể
Ch n ẩCh n ẩ đđoán h ạ
ế oán h ạ đưđư ng huy t ờ ng huy t ế ờ
ệ ệ
ờ ờ
ế ế
ế ươươngng ế
ả ả
• Tri u ch ng lâm sàng h ĐH ạ ứ Tri u ch ng lâm sàng h ĐH ạ ứ • Đo ĐH th p <=70mg/dL ấ Đo ĐH th p <=70mg/dL ấ • HĐH khi ói hay sau ăănn HĐH khi đđói hay sau • B nh s : ố dùng thu cố , u ng r ử dùng thu cố ệ ưư u,..ợu,..ợ ố, u ng r B nh s : ử ệ • NP h ĐH: Đo insulin cùng lúc h ạ đưđư ng huy t ạ ạ ạ NP h ĐH: Đo insulin cùng lúc h ng huy t ấ ọ ấ ọ (quan tr ng nh t) (quan tr ng nh t) • Đo n ng ồĐo n ng ồ ộ đđ SU huy t t SU huy t t ộ • Hình nh h c: MRI ọ Hình nh h c: MRI ọ
Ch n ẩCh n ẩ đđoán nguyên nhân HĐH oán nguyên nhân HĐH
1.1. HĐH
ế ế ậ ưư ng th n, suy ợ ng th n, suy ậ ợ ễ ố ễ ố
ầ ầ
ể ể
HĐH đđói:ói: do rưư u, suy th ợ Insulin th p:ấ do r ợu, suy th Insulin th p:ấ ậ tuy n yên, suy gan, suy th n, s c nhi m trùng, ậ tuy n yên, suy gan, suy th n, s c nhi m trùng, u ngoài t yụ u ngoài t yụ (không thích h p): ợ Insulin cao (không thích h p): ợ Insulin cao ố ấ ặ ờ + th+ thưư ng g p nh t là do thu c insulin ng g p nh t là do thu c insulin ố ấ ặ ờ ể ả ệ + sulfonylurea (chú ý b nh c nh có th nh m ể ả ệ + sulfonylurea (chú ý b nh c nh có th nh m ố ầ insulinom), có th do dùng nh m thu c ầ ố insulinom), có th do dùng nh m thu c + insulinoma + insulinoma
Ch n ẩCh n ẩ đđoán nguyên nhân HĐH oán nguyên nhân HĐH
2. 2. HĐH sau HĐH sau ăăn:n:
ả ứ ả ứ ớ ớ ứ ăănn, , ứ
ự ể Th c th : ự ể Th c th : H ạH ạ đưđư ng huy t do ph n ng v i th c ế ờ ng huy t do ph n ng v i th c ờ ế ạ ớ o n s m ĐTĐ típ 2 giai đđo n s m ĐTĐ típ 2 ạ ớ giai Ch c nứCh c nứ ăăng ng
ị ị
Đi u trề Đi u trề
ấ ứ ấ ứ
• X trí c p c u tùy ử X trí c p c u tùy ử • Tri giác Tri giác • Đ Đưư ng huy t ế ờ ng huy t ế ờ • di n ti n lâm sàng ế di n ti n lâm sàng ế
ễ ễ
ị Đi u trề Đi u trề ị
• B nh nhân t nh táo : B nh nhân t nh táo :
ệ ệ ỉ ỉ
U ng ốU ng ố
ờ ờ ị ị
1520 g carbohydrates)) 1520 g carbohydrates
ế ế ạ ạ i ĐH mao m ch sau 1015 phút, n u còn i ĐH mao m ch sau 1015 phút, n u còn
ế ế n ho c u ng ti p 1 ăăn ho c u ng ti p 1
ờ ờ ờ ớ ụ n nưư c trái đưđư ng h p thu nhanh (thí d : ấ ớc trái ng h p thu nhanh (thí d : ờ ụ ấ ứ cây, viên đưđư ng, viên glucose, dung d ch ch a ng, viên glucose, dung d ch ch a ứ cây, viên (cid:0)(cid:0) kho ng ảkho ng ả ạ ấ B m l ạ ấ B m l ạ ặ ố ạh <70 mg/dL thì cho ặ ố h <70 mg/dL thì cho ữ ph n ầph n ầ đưđư ng h p thu nhanh n a ấ ng h p thu nhanh n a ữ ấ
ị Đi u trề Đi u trề ị
• B nh nhân hôn mê / B nh nhân thay B nh nhân hôn mê / B nh nhân thay tri giác: tri giác:
ệ ệ ệ ệ đđ i ổi ổ
ạ ạ Tiêm Tĩnh m ch glucagon ho c glucose Tiêm Tĩnh m ch glucagon ho c glucose
ạ ạ ậ ậ ặ ặ ề ó truy n tĩnh (50ml glucose 30 50%) sau đđó truy n tĩnh ề (50ml glucose 30 50%) sau m ch ch m glucose 510% m ch ch m glucose 510%
ố ố
ề ề ố ố ạ ạ
ờ HĐH do thu c: Th i gian truy n TM glucose ờ HĐH do thu c: Th i gian truy n TM glucose ủ ủ ờ tùy: th i gian bán h y c a thu c gây h ĐH, ờ ủ ủ tùy: th i gian bán h y c a thu c gây h ĐH, BN BN đđã ã ăăn n đưđư cợcợ
ị Đi u trề Đi u trề ị
ố ố ặ ặ đưđư c ợc ợ ố ố ợ đưđư c, không ợc, không
• Glucagon Glucagon:: • BN ngo i trú, ng gà không u ng ủ ạ BN ngo i trú, ng gà không u ng ủ ạ ộ ho c BN n i trú không u ng ộ ho c BN n i trú không u ng đưđư c ợc ợ ề truy n TM ề truy n TM • TB ho c TDD glucagon 1mg TB ho c TDD glucagon 1mg ỗ ầ ỗ ầ
ặ ặ
ợ ở ệ ợ ở ệ ỉ ỉ ụ ụ đưđư c c b nh b nh
ể ậ ạ i , có th l p l ể ậ ạ , có th l p l i ế ầ 23 l n, m i l n cách nhau 1015 phút, n u ế ầ 23 l n, m i l n cách nhau 1015 phút, n u không t nh. không t nh. • Td ph : ói m a và không dùng ử Td ph : ói m a và không dùng ử gan. gan.
ị Đi u trề Đi u trề ị
ờ ờ ố ố ế ế
ụ ụ H ạH ạ đưđư ng huy t do u ng ng huy t do u ng sulfonylurea ( tác d ng còn kéo dài sulfonylurea ( tác d ng còn kéo dài ) ) ::
ệ ệ Theo dõi b nh nhân trong 2448 gi Theo dõi b nh nhân trong 2448 gi ờ , ờ ,
ệ ệ ớ ớ ưưng truy n glucose quá s m, b nh nhân có ng truy n glucose quá s m, b nh nhân có
ếN u ng N u ng ể ể ề ế ề ở ạ i th hôn mê tr l ở ạ i th hôn mê tr l
ừ ừ
ạ đưđư ng ờng ờ n ng a tái phát h NgNgăăn ng a tái phát h ạ huy tếhuy tế
ạ đưđư ng ờng ờ i gây h ạ i gây h
ị ị ế ế
ề ề ậ ợ ậ ợ ậ ăăn trễn trễ ậ ạ ạ ố ố ạ Gi m ho c ch nh li u các lo i thu c gây h ạ Gi m ho c ch nh li u các lo i thu c gây h
ờ ờ
ề Đi u tr các tác nhân thu n l ề Đi u tr các tác nhân thu n l huy t: suy gan, suy th n, huy t: suy gan, suy th n, ỉ ặ ả ỉ ặ ả ế đưđư ng huy t ng huy t ế ế ế
ế ầ Thay th các hormones n u c n ế ầ Thay th các hormones n u c n úng giờ úng b a, ữ đđúng giờ Luôn luôn ăăn u ng ốn u ng ố đđúng b a, ữ Luôn luôn