Ợ
Ợ
Ẩ
ƯƯ C M I CH N ĐOÁN
Ẩ
C M I CH N ĐOÁN
CHI N LẾCHI N LẾ
Ử
Ử
Ế
Ế
Ớ
Ớ
VÀ X TRÍ TĂNG HUY T ÁP
VÀ X TRÍ TĂNG HUY T ÁP
KHÁNG TRỊ
KHÁNG TRỊ
(New Strategy of Diagnosis and Treatment of
(New Strategy of Diagnosis and Treatment of
Resistant Hypertension )
Resistant Hypertension )
BS Nguyễn Thanh Hiền
BV Nhân Dân 115
1
Ộ
N I DUNG
ầ ị M ở đ u: lý do, đ nh nghĩa
ể Đ c ặ đi m và nguyên nhân
ệ Đánh giá b nh nhân
ề Đ ngh ị
ị đi u trề
ế ậ
K t lu n
ệ
B nh án
ữ
ổ
ớ
ỡ
ạ
BN n 56 tu i.
TC :
ợ
ĐT:
ố
ạ
ệ
THA , b nh m ch vành, r i lo n m máu, viêm kh p
không hút thu cố
ư u 45 ly/ng
ố
U ng r
hydrochlorothiazide 12,5mg
enalapril 20mg 2 l nầ
atenolol 100mg
nifedipine XL 60mg
simvastatin, aspirin
ibuprofen 600mg
ợ ứ ớ
Đư c g i t
i chuyên gia THA v i ch n
ẩ đoán : THA kháng trị
ớ
ạ
ộ
ương đ II. Phù 2 chân 2+
ệ
HA 170/95 mmHg, M ch: 84
BMI 32
ổ
ắ
Đáy m t : t n th
ạ ừ
XN: bt, ngo i tr albumin ni u 325mg/24h và GFR < 60 .mL/ph
ị
3
ế
Nguyên nhân THA kháng tr trên BN này?
Nên ĐT như th nào?
Cardiology. 2010: 643-647
ự
D báo t l
t
ế ớ
ế
ỉ ệ ăng huy t áp trên toàn
i.
th gi
60% increase
1.15B
1.15 B
2000
2025 (projected)
700
639
600
s
n
o
24% increase
i
l
l
i
M
500
413
400
333
300
Developed Countries
Developing Countries
Kearney PM et al. Lancet. 2005;365:217223.
ăng g p ấ đôi v i m i
ớ ỗ đ ộ
Nguy cơ tim m ch tạ
tăng 20/10mmHg HA tâm thu và tâm trương*
8
7
6
5
4
CV
mortality
risk
3
2
1
0
115/75
135/85
155/95
175/105
SBP/DBP (mm Hg)
5
*Individuals aged 40-69 years, starting at BP 115/75 mm Hg.
CV, cardiovascular; DBP, diastolic blood pressure; SBP, systolic blood pressure.
Lewington S et al. Lancet. 2002;360:1903-1913.
Chobanian AV et al. JAMA. 2003;289:2560-2572.
Tỉ lệ điều trị THA còn rất thấp
Treated
Untreated
Patients (%)
100%
75
74
74
73
68
53
80%
60%
40%
47
20%
32
27
26
26
25
0%
England Sweden Germany Spain
Italy Korea*
Gần một nửa bệnh nhân THA điều trị không đạt mục tiêu,
ñaëc bieät BN ÑTÑ, suy thaän
* Including not diagnosed & diagnosed but not treated
Source: Wolf-Maier et al. Hypertension 2004;43:10–17; Korea National Health and Nutrition Survey 2005
ầ
ổ
ệ
ề
ị
C n thay
đ i trong quan ni m đi u tr
ấ ạ ầ
ự ố ầ ỉ • ª Th t b i toàn c u trong ĐT THA
• ª L a ch n thu c ban
ọ đ u ch chú tr ng ạ
ọ đ n h
ế
áp!
ưa quan tâm đúng m cứ
ớ ệ
ủ ế ậ ổ • ª BN và BS đ u chề
• ª Hi u qu c a ĐT s m
ả ủ
• ª ĐT THA ch y u t p trung vào t n th ương cơ
7
Basile.JN and Chrysant S: the importance of early antihypertension efficacy: the
role of ARBs therapy. J of Human Hypertension. 2006; 20: 169-175.
quan đích
ủ
ớ
ợ
ệ
ả ạ
L i ích c a hi u qu h áp s m (<3 tháng)
Basile.JN and Chrysant S: the importance of early antihypertension efficacy: the role of ARBs
therapy. J of Human Hypertension. 2006; 20: 169-175.
ủ ế ậ
ổ
ĐT THA ch y u t p trung vào t n th
ương
cơ quan đích
ầ ấ
ạ ụ
ố đ ể đ t m c tiêu:
ề
C n r t nhi u thu c
ố ợ
ph i h p???
Trial
No. of Antihypertensive Agents
1
Target BP
(mm Hg)
3
2
4
UKPDS1
DBP (cid:0) 85
ABCD2
DBP (cid:0) 75
MDRD3
MAP (cid:0) 92
HOT4
DBP (cid:0) 80
AASK5
MAP (cid:0) 92
IDNT6
SBP (cid:0) 135/DBP (cid:0) 85
ALLHAT7
SBP (cid:0) 140/DBP (cid:0) 90
5. Kusek JW et al. Control Clin Trials. 1996;16:40S-46S.
6. Lewis EJ et al. N Engl J Med. 2001;345:851-860.
7. ALLHAT. JAMA. 2002;288:2998-3007.
1. UK Prospective Diabetes Study Group. BMJ. 1998;317:703-713.
2. Estacio RO et al. Am J Cardiol. 1998;82:9R-14R.
3. Lazarus JM et al. Hypertension. 1997;29:641-650.
4. Hansson L et al. Lancet. 1998;351:1755-1762.
ợ
ợ
ố
S lốS lố ưư ng thu c dùng t
ố
ng thu c dùng t
ờ
ờ
ng d n theo th i
ăăng d n theo th i
ố ợ
ố ợ
ầ
ầ
gian: ph i h p???
gian: ph i h p???
1 Drug
2 Drugs
(cid:0) 3 Drugs
2.02.0
2
ALLHAT
100
1.71.7
1.6
80
)
1.41.4
1.31.3
%
A
v
e
r
a
g
e
1.2
60
0.8
40
(
s
t
n
e
i
t
a
P
#
o
f
d
r
u
g
s
0.4
20
0
0
6 mos
1 yr
3 yr
5 yr
Blood pressure controlled <140/90 mmHg
49.8%
55.2%
62.3%
65.6%
Cushman WC, et al. J Clin Hypertens. 2002;4:393405.
ị
Đ nh nghĩa :
ị
ố ấ ụ
ộ
ở đ t ạ đư c HA
ợ
ụ
ế
ơ ch tác d ng
ợ ể
i ti u,
ợ li u t i
ợ ể ầ ỏ đòi h i th i gian 36 tu n).
ợ ị ị ẩ đoán hay chưa đi u ề
ứ
đư c coi là THA kháng tr dù m c HA lúc
ầ THA đư c g i là kháng tr là khi không
ợ ọ
ế đ 3 thu c có c
ấ
m c tiêu b t ch p ch
ố
khác nhau, trong đó lý tư ng có 1 thu c là l
ở ề ố đa trong kho ng th i gian thích h p
thư ng
ờ
ờ
ả
ờ
i ti u Thiazide
(VD l
ợ
ớ đư c ch n
ữ
Nh ng BN THA m i
tr không
ban đ u là bao nhiêu.
ố t nh ưng c n ầ (cid:0) ố ạ
4 thu c h
12
(1) Calhoun.DA et al: Resistant Hypertension: Diagnosis, Evaluation, and Treatment. A Scientific Statement From the American
Heart Associational Education Commitee of the Council for High Blood Pressure Research. Hypertension June 2008.
(2) Sica.DA & Kaplan.NM: Resistant hypertension. In Izzo.JL et al: Hypertension primer. 4th. 2008, p: 348-351.
ể
BN dù HA ki m soát t
áp cũng coi là THA kháng tr .ị
ỉ ệ
T l
và tiên l
ư ngợ
T l
ỉ ệ
:
ờ ộ
Tùy thu c nghiên c u và th i gian theo dõi
ứ
Kho ng 12%
ả
Tiên lư ng:ợ
ế ợ ề X u vì th
ấ
ủ ở ế ố
ớ
ư ng k t h p v i nhi u y u t
ờ
ư đái tháo đư ng,
ấ
ạ
đ i th t trái
13
Serato.JF: Resistent hypertension. IN Black. HR & Elliott.WJ: Hypertension: A companion to Braunwald’s heart disease. 2007; p:
498-512
Calhoun.DA et al: Resistant Hypertension: Diagnosis, Evaluation, and Treatment. A Scientific Statement From the American Heart
Associational Education Commitee of the Council for High Blood Pressure Research. Hypertension June 2008.
ậ ờ
ạ
nguy cơ tim m ch khác nh
ưng th lúc ng , phì
ứ
ộ
h i ch ng ng
ặ
và/ ho c suy th n.
Ộ
N I DUNG
ầ ị M ở đ u: lý do, đ nh nghĩa
ể Đ c ặ đi m và nguyên nhân
ệ Đánh giá b nh nhân
ề Đ ngh ị
ị đi u trề
ế ậ
K t lu n
ể
ị
Đ c ặ đi m BN k t h p v i THA kháng tr
ế ợ ớ
ớ
ầ
ề
ấ
15
Serato.JF: Resistent hypertension. IN Black. HR & Elliott.WJ: Hypertension: A companion to Braunwald’s heart disease. 2007; p:
498-512
Calhoun.DA et al: Resistant Hypertension: Diagnosis, Evaluation, and Treatment. A Scientific Statement From the American Heart
Associational Education Commitee of the Council for High Blood Pressure Research. Hypertension June 2008.
ở ế ố ớ Ỹ ổ
L n tu i
HA lúc đ u cao
ậ
M p phì
Ch ế đ ộ ăn nhi u mu i
ố
ạ
ậ
Suy th n m n
Đái tháo đư ngờ
ạ
Phì đ i th t trái
ữ ớ
i
N gi
Da đen
ố
S ng vùng đông nam nư c M . Y u t gien
Nguyên nhân THA kháng trị
ứ
1. Tăng HA th phát.
ị ộ
ề
ợ
ợ
2. Đi u tr n i khoa không thích h p hay không h p lý .
ề
ị
3. BN không tuân th chủ ương trình đi u tr
ổ
4. Tăng HA tâm thu
ờ ớ
ngở ư i l n tu i.
ố
5. Dùng thu c gây t
ương tác.
ứ
ể
ậ
ộ
6. M p phì và h i ch ng chuy n hoá
Serato.JF: Resistent hypertension. IN Black. HR & Elliott.WJ: Hypertension: A companion to Braunwald’s heart disease. 2007; p:
498-512
Calhoun.DA et al: Resistant Hypertension: Diagnosis, Evaluation, and Treatment. A Scientific Statement From the American Heart
Associational Education Commitee of the Council for High Blood Pressure Research. Hypertension June 2008.
16
ứ
Nguyên nhân THA kháng trị
Nguyên nhân THA th phát:
ặ
Nguyên nhân thư ng g p:
ậ
ậ
ứ
ứ
ờ
ệ
+B nh nhu mô th n.
ạ
ệ
+B nh m ch máu th n.
ế
ệ
+B nh tuy n giáp.
ế
t mineralocorticoid quá m c.
+Ti
ế
t glucocorticoid quá m c.
+Ti
ủ
ạ
ộ
ẹ
đ ng m ch ch .
+H p eo
ứ
ủ
ưng th lúc ng .
ở
ộ
+H i ch ng ng
ặ
ế
Nguyên nhân hi m g p:
ế ậ
ệ ầ
ả
ầ
17
ạ
ạ
ầ
ố
+Tăng canci máu do cư ng tuy n c n giáp.
ờ
ương.
+U h th n kinh trung
ả
ạ
+Suy ph n x xoang c nh (Baroreflex).
+To đ u chi (Acromegaly).
+Tình tr ng lo âu, r i lo n tâm th n.
Nguyên nhân THA
kháng tr ị
ị Đi u tr không thích h p:
ố ợ ể
ợ
i ti u
ố
ưa
18
Serato.JF: Resistent hypertension. IN Black. HR &
Elliott.WJ: Hypertension: A companion to
Braunwald’s heart disease. 2007; p: 498-512
Opie.LH & Gersh.BJ: Drugs for the Heart. 7th
2009. p: 200.
ề
Dùng thu c l
chưa đúng
Ph i h p thu c: ch
ố ợ
h p lýợ
ị Đi u tr không thích h p:
ố ợ ể
ợ
i ti u
ố
ưa
Nguyên nhân THA
kháng tr ị
Serato.JF: Resistent
hypertension. IN Black.
HR & Elliott.WJ:
Hypertension: A
companion to
Braunwald’s heart
disease. 2007 p: 498-512
Opie.LH & Gersh.BJ:
Drugs for the Heart. 7th
2009. p: 200.
19
ề
Dùng thu c l
chưa đúng
Ph i h p thu c: ch
ố ợ
h p lýợ
ợ
ề
ị
Nguyên nhân THA kháng tr ị
Đi u tr không thích h p:
Sympathetic nervous system
Renin-angiotensin system
Total body sodium
BN 1 BN 2 BN 3
“The net is cast wider”
20
Serato.JF: Resistent hypertension. IN Black. HR & Elliott.WJ: Hypertension: A companion to Braunwald’s heart disease. 2007; p:
498-512
Opie.LH & Gersh.BJ: Drugs for the Heart. 7th 2009. p: 200.
Nguyên nhân THA kháng trị
Nguyên nhân khác
ủ ủ
ăng th ể
ợ
ăng cung lư ng tim và t
i t n th
ương cơ quan đích
ậ
ộ ọ ầ
ăng đ l c c u th n
ạ
ứ
ạ
ố
ạ
đ i m ch máu và r i lo n ch c
ạ
ả
ể ăng kích ho t giao c m
21
ậ ể
+.
Tuân th c a BN
Tăng HA tâm thu đơn đ cộ
ương tác
ấ
Các ch t gây t
ộ
ứ
M p phì và h i ch ng chuy n hoá:
ầ ố
(1).Tăng t n s tim , t
ẫ ớ ổ
ạ
tích trong lòng m ch., d n t
ạ
như phì đ i th t trái, suy tim, và t
ấ
ạ
gây ti u ể đ m vi.
ạ
(2).Tăng co m ch , phì
ạ
ộ
năng n i m ch
ệ
ạ
(3).Tăng ho t hóa h RAA
(4).N ng ồ
ộ
đ insulin cao có th t
Naữ
và tăng gi
Ộ
N I DUNG
ầ ị M ở đ u: lý do, đ nh nghĩa
ể Đ c ặ đi m và nguyên nhân
ệ Đánh giá b nh nhân
ề Đ ngh ị
ị đi u trề
ế ậ
K t lu n
ĐÁNH GIÁ BN
ả ụ
ứ
ương cơ quan đích?
ử ụ ề ộ ị ủ đi u tr và s d ng
ờ ị ư ng h p, THA kháng tr là
ề ế ố ặ
ở ợ
ứ
ăn m n quá m c
ậ
ủ
ưng th lúc ng , và suy th n
23
Serato.JF: Resistent hypertension. IN Black. HR & Elliott.WJ: Hypertension: A companion to Braunwald’s heart disease. 2007; p:
498-512
Calhoun.DA et al: Resistant Hypertension: Diagnosis, Evaluation, and Treatment. A Scientific Statement From the American Heart
Associational Education Commitee of the Council for High Blood Pressure Research. Hypertension June 2008.
ằ
ạ ấ ặ ị ự
Có ph i là THA kháng tr th c th hay không?
Các nguyên nhân làm THA kháng tr nhị ư THA th phát,
tương tác thu c...?ố
M c ứ đ t n th
ộ ổ
Đánh giá chính xác m c ứ đ tuân th
ỹ
đúng k thu t
Lưu ý: Trong h u h t các tr
ậ
do nhi u y u t
đó m p phì ,
ộ
h ng ngày, h i ch ng ng
ờ
ế ố ư ng g p nh t.
m n là các y u t ậ đo HA?
ế
ầ
, trong
ứ
th
CHI N Ế
LƯ C Ợ
ĐÁNH
GIÁ
Crawford.M: Cardiology
3th 2010
24
ĐÁNH GIÁ BN
ủ
ộ
ề ử ệ
Ti n s b nh
Đánh giá m c ứ đ tuân th
Khám
Theo dõi HA 24h ( holter HA )
ệ
ơn
ở
ề
ứ
nhà.
ị
ệ đi u tr quá m c
ở ệ
b nh vi n luôn cao h
ể
ặ ụ
ờ
b nh
đo
ấ
ư th .ế
ờ
ư ng xuyên khi
ệ ổ
ậ
ệ
ắ
+BN đo HA
ệ
+BN hay có bi u hi n các d u hi u
như chóng m t, t
t HA t
ở ệ
ữ
ư i HA cao th
+Nh ng ng
ương cơ quan đích
ấ
ưng không có d u hi u t n th
ệ
vi n nh
ạ
ấ
(dày th t trái,
đáy m t, b nh th n m n)
25
Serato.JF: Resistent hypertension. IN Black. HR & Elliott.WJ: Hypertension: A companion to Braunwald’s heart disease. 2007; p:
498-512
Calhoun.DA et al: Resistant Hypertension: Diagnosis, Evaluation, and Treatment. A Scientific Statement From the American Heart
Associational Education Commitee of the Council for High Blood Pressure Research. Hypertension June 2008.
ĐÁNH GIÁ BN
ị
BN THA kháng tr :
Đánh giá sinh hoá:
Xét nghi m ệ đòi h i
ỏ ở
ể
+XN v chuy n hoá: Natri, Kali, Chloride, Bicarbonat,
Glucose,
ề
BUN, Creatinin.
ể
ớ
ờ
ạ
ọ
+Phân tích nư c ti u.
ế
ổ
+Th ử đ ng th i vào bu i sáng Aldosteron, Renin huy t
ế ương.
ư c ti u 24h cho m i BN v i
+ Phân tích xét nghi m nệ
ị
ồ
tương hay ho t tính Renin huy t t
ớ
ể
đ giúp xác
Kali
ả
ộ
ợ
ộ
ớ
ậ
ư ng nh p Natri và
đ bài
t ế
ti
ể
ch ế đ ộ ăn bình thư ng ờ
đ nh l
hàng ngày, tính đ thanh th i creatinin và
Aldosterone .
ế
ủ
ờ
ậ
ợ
ể
26
ư ng th n (Pheochomocytoma),
+ N u nghi ng u t y th
ớ
c n ầ đo Metanephrine máu và nư c ti u.
Serato.JF: Resistent hypertension. IN Black. HR & Elliott.WJ: Hypertension: A companion to Braunwald’s heart disease. 2007; p:
498-512
Calhoun.DA et al: Resistant Hypertension: Diagnosis, Evaluation, and Treatment. A Scientific Statement From the American Heart
Associational Education Commitee of the Council for High Blood Pressure Research. Hypertension June 2008.
ĐÁNH GIÁ BN
ệ
ắ
ậ
ả
Tr c nghi m hình nh không xâm nh p:
ấ
ặ ệ
ả
th n ậ (Siêu âm), đ c bi
ụ ữ ạ
ẻ ệ ấ
ộ ạ
R t khác nhau.
ạ ừ ẹ
Làm các xét nghi m hình nh lo i tr h p
ệ ở
ộ
t
đ ng m ch
ạ ả
tr , ph n , có các d u hi u lo n s n
(Fibromuscular dysplama) và nh ng ữ
ờ ớ có nguy cơ cao xơ v a ữ đ ng m ch.
ngư i ờ
xơ cơ
ngư i l n
CT b ngụ
CT angiography
ạ
X hình
MRI
ệ
ắ
ậ
ả
Tr c nghi m hình nh xâm nh p
27
Ộ
N I DUNG
ầ ị M ở đ u: lý do, đ nh nghĩa
ể Đ c ặ đi m và nguyên nhân
ệ Đánh giá b nh nhân
ề ị Đ ngh ị đi u trề
ế ậ
K t lu n
Ị Ề
Ề
Ị
Đ NGH ĐI U TR
ế ố
ề
gây
ừ
ị
ề
ộ
đ ng lên nhi u y u t
ị
ề
ệ đi u tr ph i d a theo t ng
ả ự
ế ố
.
ổ ố ố
ố
i s ng (
đi u tr không thu c)
ợ
ị
ề
ị
ứ
ợ
ờ
ử ụ
ố ợ
ệ
THA kháng tr luôn do nhi u y u t
ậ
nên, do v y vi c
ể
cá th , tác
Nguyên t c cắ ơ b n:ả
Thay đ i l
ề
Ch n ẩ đoán chính xác và đi u tr thích h p các
trư ng h p THA th phát
S d ng ph i h p thu c hi u qu .
ả
ố
29
Serato.JF: Resistent hypertension. IN Black. HR & Elliott.WJ: Hypertension: A companion to Braunwald’s heart disease. 2007; p:
498-512
Calhoun.DA et al: Resistant Hypertension: Diagnosis, Evaluation, and Treatment. A Scientific Statement From the American Heart
Associational Education Commitee of the Council for High Blood Pressure Research. Hypertension June 2008.
Ề
Ị
Ị Ề
Đ NGH ĐI U TR
ề
ố
ả
ậ i s ng: gi m cân, t p th d c
ể ụ đ u, tề
ạ ỏ
ố
ộ ụ ệ ề ị ủ đi u tr và áp d ng các bi n
ụ ế
ạ ủ ệ ợ ứ
ư l
ị
Đi u tr không thu c:
ổ ố ố
ăng
Thay đ i l
ả
ăn ch t xấ ơ, ít béo và gi m mu i , lo i b các
cư ng ờ
thu c tố ương tác.
Đ ng viên BN tuân th
pháp giúp BN tuân tr nhị ư.
Giáo d c và tuyên truy n ki n th c cho BN v m i
ề ố
ề
ệ đi u ề
ủ
i ích c a vi c
nguy h i c a b nh THA cũng nh
tr .ị
Gia đình và ngư i thân cùng tham gia nh c nh và
ị
ủ đi u tr .
ề
ộ
đ ng viên BN tuân th
30
Serato.JF: Resistent hypertension. IN Black. HR & Elliott.WJ: Hypertension: A companion to Braunwald’s heart disease. 2007; p:
498-512
Calhoun.DA et al: Resistant Hypertension: Diagnosis, Evaluation, and Treatment. A Scientific Statement From the American Heart
Associational Education Commitee of the Council for High Blood Pressure Research. Hypertension June 2008.
ắ ờ ở
Ề
Ị
Ị Ề
Đ NGH ĐI U TR
Điều trị thuốc:
- Sử dụng liều thấp nhất với giảm dần liều bất cứ
khi nào có thể được.
Bỏ các thuoác gây tương tác:
- NSAID, corticoid...
- Khi bắt đầu ñiều trị với các thuốc này, phải
theo dõi HA chặt chẽ, điều chỉnh chế độ thuốc hạ
áp ( tăng liều hoặc thêm thuốc mới).
- Acetaminophen sẽ là lựa chọn đầu tiên
31
Serato.JF: Resistent hypertension. IN Black. HR & Elliott.WJ: Hypertension: A companion to Braunwald’s heart disease. 2007; p:
498-512
Calhoun.DA et al: Resistant Hypertension: Diagnosis, Evaluation, and Treatment. A Scientific Statement From the American Heart
Associational Education Commitee of the Council for High Blood Pressure Research. Hypertension June 2008.
2009 Canada Hypertension Education Program Recommendation.
Ề
Ị
Ị Ề
Đ NGH ĐI U TR
Điều trị lợi tiểu:
- Tăng liều lợi tiểu 25-50 mg Thiazide/ ngày( ôû BN
chức năng
thận còn tốt)
- Loại tác dụng dài (Chlorthalidone).
- Sử dụng lợi tiểu quai (Furosemide, Bumetanide, Torsemide):
- Nếu chức năng thận giảm ( độ lọc cầu thận
<30-50ml/phút hay creatinin > 1,5mg%)
- Ở BN suy tim hay dùng thuốc dãn mạch trực tiếp
- Kháng Aldosterone
32
Serato.JF: Resistent hypertension. IN Black. HR & Elliott.WJ: Hypertension: A companion to Braunwald’s heart disease. 2007; p:
498-512
Calhoun.DA et al: Resistant Hypertension: Diagnosis, Evaluation, and Treatment. A Scientific Statement From the American Heart
Associational Education Commitee of the Council for High Blood Pressure Research. Hypertension June 2008.
2009 Canada Hypertension Education Program Recommendation.
Ề
Ị
Ị Ề
Đ NGH ĐI U TR
Chiến lược phối hợp:
- Phối hợp thuốc hạ áp điều trị đúng và hợp
lý ngay nếu có chỉ định .
- Phối hợp 3 trong 5 thuốc hạ áp hàng đầu
với cơ chế khác nhau.
- Caên cöù: trò số HA, bệnh và yếu tố nguy
đi kèm...
cơ
33
Serato.JF: Resistent hypertension. IN Black. HR & Elliott.WJ: Hypertension: A companion to Braunwald’s heart disease. 2007; p:
498-512
Calhoun.DA et al: Resistant Hypertension: Diagnosis, Evaluation, and Treatment. A Scientific Statement From the American Heart
Associational Education Commitee of the Council for High Blood Pressure Research. Hypertension June 2008.
2009 Canada Hypertension Education Program Recommendation.
Ị Ề
Ề
Ị
Đ NGH ĐI U TR
2003 ESH-ESC
2007 ESH-ESC
Thiazide
diuretics
Diuretics
Beta Blocker
ARB
Beta Blocker
ARB
Alpha Blocker
Alpha Blocker
CCB
CCB
ACE inhibitor
ACE inhibitor
ợ ể
L i ti u th
changes
ợ
ư ng ờ đư c ph i
ố
ợ
ừ đ uầ
h p ngay t
Ề
Ị Ề
ầ
ế
ỹ
đã t m soát k các nguyên
ứ ẽ
ứ
Ị
Đ NGH ĐI U TR
ố ợ
ế ượ
c ph i h p:
Chi n l
ả
ệ
ố
N u 3 thu c không hi u qu và
ố
nhân, thu c th 4 s là :
ợ ể
+Thêm l
i ti u kháng aldosterone ( spironolactone hay
eplerenone).
ố
+Thêm thu c th 4 trong nhóm thu c đ u tiên:
ể
ẹ
:β
ứ
ề
ẹ
i ti u +ch n kênh canci, AECIs/ARB:
ể
ố
ợ
đư c các thu c hàng
đ u:ầ
ố
ố ầ
ợ
Đang dùng l
i ti u + ACEIs/RAB và ch n
ế
ổ
b sung c ch kênh cancium.
ị ợ ể
Đang đi u tr l
.βẹ
thêm ch n
ợ
+Trong trư ng h p không th thêm
ờ
thêm các thu c hàng 2.
ử
ễ
ề
ạ
ợ
ớ
ọ
ị
Serato.JF: Resistent hypertension. IN Black. HR & Elliott.WJ: Hypertension: A companion to Braunwald’s heart disease. 2007; p: 498512
35
Nguy n thanh Hi n: Chi n l
ẩ đoán và x trí THA kháng tr . Chuyên
ề
đ tim m ch h c. 01/2010: 1523.
ế ư c m i ch n
Ề
Ị Ề
ế ượ
Chi n l
Ị
Đ NGH ĐI U TR
ố ợ
c ph i h p:
ồ
ệ
ế
ố
đ 5 thu c:
ố ẫ
ử ụ
ả
ẹ α/ : carvedilol,
(1)S d ng ph i h p kép ch n
ạ
ố ợ
ặ
α
ớ
ể
đơn thu n, ầ
đái
tháo
N u 4 thu c v n không hi u qu , dùng phác
β
ố ợ
ộ
labetalol, nevidolol thu c tính dãn m ch.
ẹ
ể
(2)Ho c có th ph i h p v i ch n
ờ
thư ng dùng cho BN THA khó ki m soát kèm:
ờ
đư ng...
ử ụ
ẹ
ế
ị
tim >
ầ
(3)S d ng ch n kênh cancium kép:
Diltiazem/verapamine +Dihyropyridine n u nh p
ứ ăng tim t
60 l n phút và ch c n
t. ố
36
Serato.JF: Resistent hypertension. IN Black. HR & Elliott.WJ: Hypertension: A companion to Braunwald’s heart disease. 2007; p:
498-512
Calhoun.DA et al: Resistant Hypertension: Diagnosis, Evaluation, and Treatment. A Scientific Statement From the American Heart
Associational Education Commitee of the Council for High Blood Pressure Research. Hypertension June 2008.
2009 Canada Hypertension Education Program Recommendation.
Nguyeãn thanh Hieàn: Chieán löôïc môùi chaån ñoaùn vaø xöû trí THA khaùng trò. Chuyeân ñeà tim maïch hoïc.
01/2010: 15-23.
Ị Ề
Ề
ế ượ
Ị
Đ NGH ĐI U TR
ố ợ
c ph i h p:
Chi n l
ế ố ẫ ệ ả đ 5 ồ
ố ợ N u 4 thu c v n không hi u qu , dùng phác
thu c:ố
(4)Ph i h p ACEIs+ARB
ầ ố ổ ươ (5)B sung thu c th n kinh trung ng: clonidine,
methyldopa, rilmenidine, moxonidine
37
Serato.JF: Resistent hypertension. IN Black. HR & Elliott.WJ: Hypertension: A companion to Braunwald’s heart disease. 2007; p:
498-512
Calhoun.DA et al: Resistant Hypertension: Diagnosis, Evaluation, and Treatment. A Scientific Statement From the American Heart
Associational Education Commitee of the Council for High Blood Pressure Research. Hypertension June 2008.
2009 Canada Hypertension Education Program Recommendation.
ạ ự ế
(6)Dãn m ch tr c ti p: hydralazine.
Nếu đã dùng 3 thuốc, bao gồm lợi tiểu(theo tình trạng thận BN), liều tối đa
Hạn chế muối
Creatinin <1.5mg/dl
Xem xét LT thiazide
Creatinin >1.5mg/dl
Xem xét LT quai
ặ
ớ Ư
Ư
ế
Xem xét UC aldosterone
(Spironolactone ho c eplerenone)
TD sát kali máu n u dùng v i CMC/ CTT
Nếu HA chưa đạt mục tiêu, cân nhắc thêm thuốc có cơ chế tác dụng khác :
Dãn mạch :ƯCMC, ƯCTT, đối kháng canci-dihydropyridin
Thuốc giảm nhịp tim: ƯC beta, ƯC canci-nondihydropyridin Diltiazem,Verapamil
Lợi tiểu: Ví dụ: nếu đtrị ƯCMC/ƯCTT+LT+ƯC beta thì thêm chẹn Canci-dihydropyridin; nếu
đtrị ƯCMC /ƯCTT+LT+ ƯC Canci-dihydropyridin thì thêm Ưcbeta.
HA chưa ksoát & nhịp tim <55
Thêm Dãn mạch khác: Ức chế α
HA chưa ksoát & nhịp tim >55
Thêm Diltiazem hoặc Verapamil
Qui
trình
ph i ố
h p ợ
thu c ố
trong
đi u ề
tr ị
THA
kháng
trị
KiỂM SOÁT ?
HA VẪN CHƯA
HA VẪN CHƯA
KiỂM SOÁT
Calhoun.D et al: Resistant
hypertension: Diagnosis,
Evaluation, and Treatment. A
Scientific Statement from the
American Heart Association
Professional Education
Committee of the Council for
high blood pressure research.
Hypertension. 2008;51(April)
Black.HR et al Elliot.WJ:
Hypertension. A companion to
Braunwald”s heart disease.
2007;p: 505
HA vẫn chưa kiểm soát
Xem xét phối hợp ức chế alpha - beta (carvediolol, labetalol, nebivolol)
Dùng ƯC canci kép : Diltiazem/Verapamine + Dihydropyridine
Phối hợp ƯCMC +ƯCTT : theo dõi sát Kali và creatinin
Thêm thuốc tác động thần kinh trung ương : Clonidin viên uống hoặc loại
dán mỗi tuần, metyldopa, rilmenidine, moxonidine
Bắt đầu thuốc dãn mạch trực tiếp:
- Hydralazine (có phối hợp ƯC beta và lợi tiểu quai để ngăn phản xạ -
nhịp nhanh & phù)
- Minoxidil
- Xem xét Reserpine ở liều rất thấp
HA vẫn tăng, hội
ý với chuyên gia
39
Ị Ề
Ề
Ị
Đ NGH ĐI U TR
ệ ả ả
Lưu ý:
Ph i h p Nifedipine XL: hi u qu cao gi m huy t
ế
ố ợ
áp
ờ ố ế ạ ổ ố
Xem xét thay đ i gi
ố ủ ặ ớ ố dipper, u ng thu c vào t u ng thu c. N u d ng non
ố ư c ng ho c sau i tr ăn t i.ố
TL: Sarafidis PA, Bakris GL. I . Am Coll cardiol 2008; 52: 1749- 1757
.* Chẹn bêta có tính dãn mạch: carvedilol, nebivolol
ệ
B nh án
ổ ố ố
ố
ộ
i s ng kém ( ít v n
ậ đ ng, u ng r
ư u)ợ
ợ ể
ợ
ợ
i ti u không h p lý và không thích h p. Dùng Nifedipin
ề
ớ
ậ
đ i l
ổ ố ố
i s ng
ằ
ố ợ
ầ
ế ụ
Nguyên nhân:
Thay đ i l
Dùng NSAID
ử ụ
S d ng l
ệ
ị
li u cao dù b albumin ni u
ị
ố
ứ
Đáp ng v i thu c còn kém ( nh p tim 84 dù dùng 100mg atenolol )
M p phì
41
Cardiology. 2010: 643-647
ị
Đi u trề
ộ
Đ ng viên thay
ầ
Ngưng ibuprofen, thay b ng acetaminophen 1g, 34 l n/ng
Dùng viên ph i h p amlodipin và benazepril 10/40mg
Furosemide 40mg 2 l n/ng
Ti p t c statin, atenolol, asa
ệ
B nh án
ế
ả
K t qu :
ầ
sau 4 và 8 tu n: HA 155/90 mmHg và 145/85 mmHg
ị
ề
Đi u tr :
ầ
spironolactone 12,5mg 2 l n /ng
Sau 4 tu n:ầ
HA 130/70 mmHg
Sau 2 năm:
ẫ
v n duy trì HA < 130/70 mgHg
ụ
ụ
Không có tác d ng ph
42
Cardiology. 2010: 643-647
Ậ
Ế
K T LU N
ị ộ ấ đ l n trong lâm sàng
ợ ề ớ
đúng và quan tâm
ầ
ị
ệ
ị
đi kèm
ớ
■ THA kháng tr là m t v n
ị
ự ự ưa đư c xác
đ nh
và th c s ch
đúng
■ Nh ng ữ đi m c n nh :
ớ
ể
đúng THA kháng trị
Xác đ nh
ể
ế
Tìm nguyên nhân n u có th
Xác đ nh b nh lý
Tuân th ủ đúng các bư c ch n
ẩ đoán và phác đ ồ
ề
ị
đi u tr THA kháng tr
ị
ự
ừ
ố
ọ
ể
ả
L a ch n thu c theo t ng cá th và ph i theo dõi sát
43
ệ
ầ
Chân thành cám ơn quý
ồ
đ ng nghi p
th y cô và
ắ
đã chú ý l ng nghe.
44
ố ợ
ắ
ớ
ố ợ
ố
ớ
ệ
Nguyên t c ph i h p, các h
ẫ
ư ng d n và xu h
ư ng ph i h p thu c hi n nay
NGUYÊN T CẮ
ế ụ ộ
• Cơ ch khác nhau có tác d ng c ng h
ụ
ả ở ấ ặ ư ng, ở
ủ
ư ng lên tác d ng c a ho c ít nh t không nh h
nhau.
ế ố ợ ả ở ấ • Không đư c nh h ư ng x u lên y u t
nguy
cơ khác, cũng như cơ quan đích mà nên có tác
ụ ợ d ng có l i.
ầ ừ ố • Ph i h p t ố ợ ăng d n t ng thu c.
ớ
ố ợ
ố
ệ
Nguyên t c ph i h p, các h
ư ng ph i h p thu c hi n nay
ớ
ị
ớ
ề
ẫ
ư ng d n và xu h
ố ợ
ắ
ẫ đi u tr THA theo JNC VII
Hư ng d n
Lifestyle modifications
Not at goal BP (<140/90 or <130/80 for those with diabetes or chronic kidney disease)
Initial drug choices
Hypertension without compelling indications
Hypertension with compelling indications
Stage 1 hypertension
(SBP 140-159 or DBP 90-99 )
≥
≥
Drug(s) for the
compelling indications
Stage 2 hypertension
(SBP 160 or DBP 100 )
Thiazide-type diuretics for most
May consider ACE inhibitor, ARB,
(cid:0) -blocker, CCB, or combination
2-drug combination for most (usually
thiazide-type diuretic and ACE inhibitor
or ARB or (cid:0) -blocker or CCB)
Other antihypertensive drugs
(diuretics, ACE inhibitor, ARB,
(cid:0) -blocker, CCB) as needed
Not at goal BP
The JNC Report,
JAMA 2003
ố ợ
ắ
ớ
ố ợ
ớ
ố
ệ
Nguyên t c ph i h p, các h
ẫ
ư ng d n và xu h
ư ng ph i h p thu c hi n nay
ề
Đ ngh
ị đi u tr ph i h p
ố
• ế ầ ấ ố đ ể đ t ạ
ụ
ị ố ợ
ề
thu c: ESH–ESC 2007
ầ
Ơû h u h t BN, c n ít nh t 2 thu c
m c tiêu.
• ề ằ đơn tr li u
ợ ị ệ
ầ
ể ắ đ u b ng
ề
ấ
ố ở ề
li u th p. Li u
ể ăng lên khi
ố
ố ư ng thu c có th t
ị
Đi u tr có th b t
ố ợ
hay ph i h p 2 thu c
ố
thu c hay s l
c n. ầ
Tăng HA đ 23ộ
ấ
ạ
ộ
Nguy cơ tim m ch toàn b cao hay r t cao
.
Task Force of ESH/ESC. J Hypertens 2007;25:1105–87
• ố ợ ố ở ề ầ Ph i h p 2 thu c ấ
li u th p ngay t ừ đ u khi :
ố ợ
ớ
ố ợ
ớ
ố
ệ
Nguyên t c ph i h p, các h
ư ng ph i h p thu c hi n nay
ắ
ầ
Phân t ng guy c
ẫ
ư ng d n và xu h
ơ tim m chạ
Other risk
factors, OD
or disease
Normal
SBP 120–129
or
DBP 80–84
High Normal
SBP 130–139
or
DBP 85–89
Grade 1 HT
SBP 140–159
or
DBP 90–99
Grade 2 HT
SBP 160–179
or
DBP 100–109
Grade 3 HT
SBP ≥180
or
DBP ≥110
No other
risk factors
Average
risk
Average
risk
Low
added risk
Moderate
added risk
High
added risk
1–2 risk
factors
Low
added risk
Low
added risk
Moderate
added risk
Moderate
added risk
Very high
added risk
Moderate
added risk
High
added risk
High
added risk
High
added risk
Very high
added risk
3 or more risk
factors, MS,
OD or
diabetes
Very high
added risk
Very high
added risk
Very high
added risk
Very high
added risk
Very high
added risk
Established
CV or renal
disease
OD: subclinical organ damage;
MS: metabolic syndrome
The dashed line indicates how definition of hypertension may be
variable, depending on the level of total CV risk.
ố ợ
ắ
ớ
ố ợ
ớ
ố
ệ
Nguyên t c ph i h p, các h
ẫ
ư ng d n và xu h
ư ng ph i h p thu c hi n nay
Ổ
T N TH
ƯƠNG CƠ QUAN DƯ I LSỚ
ESC and ESH 2007 guidline for management of AH
ắ
ớ
ố ợ
ố
ệ
ẫ
ư ng d n và xu h
ư ng ph i h p thu c hi n nay
ố ợ
Nguyên t c ph i h p, các h
ợ
ớ
ấ
Đ i tố ư ng nguy c
ơ cao/ r t cao
ặ
ộ
ề ổ
ớ
ả
ệ
ặ
ương cơ quan dư i lâm sàng
ặ
ăng t
đ c bi
t có t
i) ho c siêu âm tim
ầ
ặ
(đ c bi
ầ
ả
ơ v a trên ĐM c nh/siêu âm
ữ
ạ
ư ngợ
HA > 180mmHg/TTh và ho c > 110mmHg/TTr
HATTh> 160mmHg kèm HATTr < 70mmHg
ĐTĐ
HCCH
> 3 YTNC tim m chạ
M t hay nhi u t n th
– D y TT trên ECG (
ồ
ệ đ ng tâm)
t
– D y ho c m ng x
ả
ặ
– Tăng đ c ng
ộ ứ đ ng m ch
ộ
– Tăng v a ph i creatinine máu
ả
ừ
– Gi m ả đ c l c c u th n
ộ ọ ầ
ậ
– Protein ni u ho c albumine ni u vi l
ặ
ệ
ệ
ệ
ậ
ạ
ệ
Có b nh th n hay b nh tim m ch
TL: Mancia G et al. European Heart Journal June 11, 2007
ố ợ
ắ
ớ
ố ợ
ớ
ố
ệ
Nguyên t c ph i h p, các h
ẫ
ư ng d n và xu h
ư ng ph i h p thu c hi n nay
RAS (cid:0)
volume (cid:0)
ACEi/ARB
CCB/Diuretic
i ti u
Thư ng là l
ợ ể
ờ
kháng aldosterol.
2006
52
53
54
55
56
57
58
60
61
62
63
64
65
66
67
ở ầ
ề
ị
Kh i đ u đi u tr THA
(cid:0)
ế
ụ
ầ
20 mmHg/ HA m c tiêu kh i
N u HA tth
ố
ợ
ở đ u b ng ph i
ố
ằ
ặ ƯC calci)
h p nhóm ch ng renin angiotensis (LT thiazide ho c
ể
ạ
ầ
Ki m tra l
i sau 34 tu n
ế
ẫ
ụ
ố
ề
ạ
ạ
ấ
ượ
N u v n không đ t m c tiêu và đã dùng li u thu c cao nh t dung n p đ
c
ể
ạ
Ki m tra HA t
i nhà or Holter HA 24 gi
ể
ấ
ạ ừ
ờ
. Lo i tr
ứ ấ
các ch t có th làm THA và THA th c p
Không
Qui
trình
ph i ố
h p ợ
thu c ố
trong
đi u ề
tr ị
THA
kháng
trị
ổ
ố
ủ
ố
ớ
ế ầ
đ i kháng TT aldesterone
ẹ
ạ
ố
ặ
ạ
ế
ủ
ẹ
Xem xét thêm ch n bêta có tính dãn
m ch. Dùng
n u béo phì ho c ng
ở
ưng th khi ng
ế
Có
ạ
ế
ờ ố
u ng thu c.N u d ng non
Xem xét đ i gi
ư c ng ho c sau
i. ố
ặ
ố
i tr
dipper, u ng t
ăn t
ẹ
ố
N u c n thêm thu c, xem xét dùng ch n bêta
có tính dãn m ch, dùng ch n TT aldosterone
n u béo phì or ng
ủ
ưng th khi ng
ở
i sau 34
ạ
ể
Ki m tra l
tu nầ
Chưa đ t m c tiêu HA
ạ ụ
ộ
ẩ
H i ch n chuyên gia
THA
TL: Sarafidis PA, Bakris GL. I . Am Coll cardiol 2008; 52: 1749- 1757
. Chẹn bêta có tính dãn mạch: carvedilol, nebivolol
ả
ả
ế ố
Gi m HA 2 mmHg giúp làm gi m 710%
bi n c tim m ch
ộ
ạ
ứ ề ứ
• Phân tích g p 61 nghiên c u ti n c u, quan
sát
ệ
ờ ớ
ư i l n
ệ ệ • 1 tri u ng
• 12,7 tri u b nh nhân n ăm
ơ
ả
Gi m 7% nguy c
ệ
ử
vong b nh tim
t
ụ ộ
ế
thi u máu c c b .
ả
Gi m 2 mmHg
HA tâm thu
ơ
ỵ
Gi m 10% nguy c
đ t quộ
ử
t
ả
vong do
ứ ợ
ợ Nguy cơơ và l
và l
Nguy c
Lewington et al. Lancet 2002;360:1903–13
ị
ị ị
ề
ợ
đđã ã đưđư c ch ng minh
đđi u tr THA
i u tr THA
i ích
ức ch ng minh
ề
ị
ợ
i ích
ế
ầ
ề
t.
i u tr THA là c n thi
đđi u tr THA là c n thi
ế
ầ
ề
t.
70
71