Ví dụ
Đ t bi n NST(NN)
ộ
ế
B NST 44AA +
XXY(CC)
ộ
Claiphentơ
c khi
ọ
ướ
Sàng l c tr sinh( PN)
i.
Di truy n y h c là: ọ ề M t b ph n c a di truy n ng ộ ộ ậ ủ
ề ườ
2
ơ ế ứ ệ ệ
Nghiên c u, phát hi n nguyên nhân, c ch gây b nh => bi n pháp phòng ng a, ch a tr ừ ữ ệ ị
ể
ệ
ng
ề ở c p ở ấ
ấ
Có th chia các b nh di truy n i thành m y nhóm l n xét ớ ườ đ nghiên c u?
ứ
ộ
ớ
ựơ ệ ử
ứ ộ ế ệ ề
Đ c chia thành 2 nhóm l n: + B nh di truy n phân t ề + Các h i ch ng b nh di truy n liên quan đ n đ t ộ bi n NST ế
ệ
m c đ phân ề ở ứ ộ
( AND) 1. Khái ni m:ệ Là nh ng b nh di ữ truy n t ử
là
ử
B nh di truy n phân t ệ
ề
ệ
ế Do đ t bi n gen gây nên
ộ
ề ệ 2. Nguyên nhân và c ch gây b nh ơ ế gì ? Nguyên nhân và c ơ ch gây b nh di truy n ế phân t ?ử
T ng h p prôtêin có ch c năng b thay đ i ổ
ứ
ổ
ợ
ị
Không t ng h p Prôtêin
ợ
ổ
4
D i lo n s chuy n hóa ố ạ ự ể
B nhệ
(
ử b nh liên quan đ n
ế
ệ
ề
ộ
ế
ớ
ộ
: Đ t bi n gen l n, trên NST gi ặ ế
: Đ t bi n gen l n, trên NST gi ặ
i tính X i ớ
ộ
i li m
ầ ưỡ ề : do đ t bi n thay th m t c p
ế ộ ặ
ế
ộ
i
ằ
ớ
ộ ộ
i
ộ ặ do gen gây b nh n m trên NST gi ệ Hãy nêu m t s b nh liên quan ộ ố ệ Hãy nêu m t s b nh liên quan ộ ố ệ đ n đ t bi n gen? ế ế đ n đ t bi n gen? ế ế ở : do gen gây b nh n m trên NST gi tai ệ
ằ
ớ
ồ
ầ
li m:do đ t bi n gen, di truy n ế
ề
ề
ộ
3. M t s b nh di truy n phân t ộ ố ệ đ t bi n gen) ế 1) B nh mù màu ệ 2) B nh máu khó đông ệ tính X 3) B nh h ng c u l ồ ệ T-A thành m t c p A-T 4) T t dính ngón tay: ậ tính Y 5) B nh túm lông ệ tính Y 6) B nh thi u máu h ng c u hình ệ ng Tr i không hoàn toàn theo hi n t
ế ệ ượ
ộ
ng
ế
ộ
ườ
ệ ệ
ạ
ng, đi c di truy n, câm đi c b m ề
ế ẩ
7) B nh phêninkêto li u 8) B nh b ch t ng, ti u đ sinh: do đ t bi n gen l n trên NST th
ng
ệ : đ t bi n gen trên NST th ế ể ườ ườ ặ
ạ ộ
ế
ệ
ộ ệ
ố ạ
ể
ơ ế ậ
độ
ườ
ấ
Gen c u trúc bình th
ấ Gen c u trúc
ng
ệ Đây là m t b nh 4.B nh pheninketo ni u: do r i lo n chuy n hóa các ch t trong c ơ ấ th .ể ả ủ
ệ
? Nguyên nhân, c ch , h u ế t bi n qu c a b nh phêninkêtô ni u.ệ
Phòng,
ứ đọ
ng
Enzim xúc tác
ch a b nh ? ệ ữ Phênilalanin phênilalanin Phêninkêtô ni u b ng cách ằ ệ nào?
tirôzin
Máu
u Đầ c độ TBTK ở não 6
Thi u năng trí tu , m t trí
ệ ấ
ể
Pheninketo ni uệ Pheninketo ni uệ
ế ế
ề ề
ầ ầ
ệ ệ ế ế
ầ ố ấ ầ ố ấ
ệ ệ ệ ệ
ộ ộ
đ t ộđ t ộ B nh thi u máu h ng c u hình li m do ồ B nh thi u máu h ng c u hình li m do ồ bi n gen tr i gây ra. T n s xu t hi n b nh bi n gen tr i gây ra. T n s xu t hi n b nh 1/600. 1/600.
ạ
ạ
ng
Ch ng b ch t ng liên quan đ t bi n gen ễ
ứ l n n m trên nhi m s c th th ặ
ế ộ ể ườ
ằ
ắ
11
ề ở
ộ ế
ế
ế ấ
ứ
ộ
ọ
ệ
ặ
ủ - Nêu khái ni m, nguyên nhân c a ệ H i ch ng b nh liên quan đ n ệ ứ đ t bi n NST ế - T i sao g i là h i ch ng b nh ạ NST?
1. Khái ni mệ Là nh ng b nh di truy n ệ ữ m cứ bào. đ t 2. Nguyên nhân ộ Do đ t bi n c u trúc hay s ố ộ ộ ng NST. l ượ 3. Đ c đi m ể Liên quan đ n nhi u gen ế
ề
ươ
ng nhi u h c ề ệ ơ
i b nh
Gây t n th ổ quan c a ng ủ
ườ ệ
H i ch ng b nh ứ
ộ
ệ
12
ứ ế ộ ộ ố ộ
ế
ng
ắ ể ố ườ ễ
i tính
ể
ơ
4. M t s h i ch ng b nh liên quan đ n đ t ệ bi n NST: + X y ra trên NST th ả -H i ch ng Đao:3 nhi m s c th s 21 -> ộ ứ Th ba 47 NST ể + X y ra trên NST gi ớ ả - H i Ch ng Siêu n : XXX -> Th ba 47 ữ ứ ộ NST - HC Claiphent - HC t cn : OX -> Th khuy t 45 NST ơ ơ
ể ứ ố ộ
ệ liên ? : XXY -> Th ba 47 NST ể ế - Nêu 1 s h i ch ng b nh quan đ n đ t bi n NST ế ộ ế
5: H i ch ng Đao (Down):
ộ
ứ
i b nh có t
i 3 NST 21)
ườ ệ
ớ
Quan sát hình nh( B NST ộ ả Lµ hé i c hø ng bÖnh do thõ a 1 NS T s è 21 tro ng c a ng ng và i bình th ườ ườ ủ TB( Ng i b h i ch ng đao có gì ng ứ ườ ị ộ gi ng và khác
ố
? ?
HC đao là gì?
ộ
i ườ
B NST bình th
ng
ộ
ườ
B NST c a ng ủ b HC Down
ị
ơ ế ơ ế
ứ ứ
ộ ộ
Quan sát hình nh ả Trình bày c ch phát sinh h i ch ng Trình bày c ch phát sinh h i ch ng đao?đao?
Mẹ Bố
Gi m phân ả
Giao tử
21
21
21
Th tinhụ
21
Không phân li c p NST 21
ặ
DOWN
Con
3NST s 21 ố
Quan sát hình nh ả và nêu đ c ặ đi m ể c a ủ i ườ ng m c h i ắ ộ ch ng ứ Đao?
sinh con m c h i ổ ẹ ỷ ệ ộ ắ
. Tu i m càng cao thì t l ch ng Down càng l n. ứ ớ
T l
ỷ ệ
i m ườ ẹ
Tuæ i c a ủ các bà mẹ
Vì sao ng ổ
tu i cao sinh con thì t l ỷ ệ con m c HCđao ắ cao, nh t là sinh ấ con đ u ầ
20 – 25 30 – 35 35 – 40 Trên 40
1: 1600 1: 880 1: 290 1: 46
Hãy nêu cách phòng Hãy nêu cách phòng H i ch ng Đao ? ứ H i ch ng Đao ? ứ
ộ ộ
? T i sao tr b Down v n s ng đ c th i gian dài? ẫ ố ẻ ị ạ ượ ờ
ế ả ầ
( Kho ng 50% ch t trong kho ng 5 năm đ u, 50% còn l ả i thì s ng lâu h n) ơ ố ạ
Y
H i ch ng Tecn (c p NST gi
i tính có 1 chi c XO)
ơ ặ
ứ
ộ
ớ
ế
(♂ c p NST gi
i tính có 3 chi c:
ứ
ơ
ặ
ớ
ế
H i ch ng Claiphent ộ XXY)
t u lành
ệ
ộ ố ệ
ung th
ơ ế ng ư ở ườ
Nhóm 1: Ung th là gì? Phân bi ư tính, u ác tính? Nhóm 2: Nguyên nhân Nhóm 3: C ch gây b nh- m t s b nh ệ i Vi ệ Nhóm 4: Cách phòng và đi u tr b nh ung
t nam ề
ị ệ
th ?ư
1. Khái ni m: ệ
- Ung th là m t lo i b nh đ ộ
ế
c đ c tr ng ạ ệ ư ượ ặ ư b i s tăng sinh không ki m soát đ c ở ự ể ượ bào c th d n đ n c a m t s lo i t ế ơ ể ẫ ộ ố ạ ế ủ hình thành các kh i u chèn ép các c ơ ố quan trong c th . ơ ể
ố
T bào tăng sinh
ố
ể
ố
ở
TB kh i u có kh + Kh i u ác tính: ả năng tách kh i mô ban đ u và di ầ ỏ t o kh i u chuy n vào máu nhi u ề ạ n iơ gây ch t cho b nh nhân(ung ệ ế th di căn).
ư
ố
ố ả
+ Kh i u lành tính: Tb kh i u không có kh năng di chuy n vào máu đ đi ể ể i các v trí khác nhau c a c th . t ủ ơ ể ớ
ị
U lành tính U lành tính
U ác tính U ác tính
ganở ganở
ganở ganở
U lành tính U ác tính N i dung ộ
V b c ỏ ọ Không
Có
T c đ phát tri n ể ộ ố Nhanh Ch mậ
Tái phát, di căn
23
Không Có
2. Nguyên nhân
ế
ậ t ọ ị ộ ế ế ộ ộ
ộ ế ể ế ấ
ế (v t lí, hoá h c, tác nhân đ t bi n + Do ti p xúc các virut) đ t bi n gen, đ t bi n NST bào b đ t bi n ,TB m t kh năng ki m soát phân bào nên nó ả phân chia liên t c t o thành kh i u ụ ạ ố ung th .ư
ỉ
ế
ế
ả
ư
i nhà máy Rò r phóng x t ạ ạ đi n h t nhân Nh t B n sau ạ ậ ệ ấ đ ng đ t. ộ
ệ ổ
ệ ệ
Hàng trăm cái ch t liên ti p vì b nh ung th dân làng Thi u T (xã Trung Nguyên, huy n Yên L c, t nh Vĩnh Phúc)
ạ ỉ
26
Tia phóng x phá h y c u trúc ủ ấ ạ ư ADN d n đ n ung th . ẫ ế
3. C ch gây b nh: ơ ế ệ
ộ ố ấ
Đ t bi n làm gen ế ki m soát kh i u kh i u (th c ch kh i u m t kh năng ứ ế ả ư các ố xu t hi n các TB ung th ệ ấ ng là đ t bi n l n, di truy n) ộ ế ặ ể ố ườ ề
ộ ế
ư gen ung th ư c di truy n vì ộ ế ườ ượ ề
ề ộ TB sinh d ng) Đ t bi n làm gen ti n ung th ng là đ t bi n tr i, không đ (th chúng ch xu t hi n ệ ở ỉ ấ ưỡ
Ng
ệ
ườ
i ta m i ch bi ớ
t đ ỉ ế ượ
c do m t s ộ ố
B nh ung th vú: ư gen b đ t bi n l n gây ra. ế ặ
ị ộ
Ung th thanh qu n
ư
ả
Ung th- phæ i
ư 4. Cách phòng ng a và đi u tr b nh ung th ? ị ệ ừ ề
ầ ể ừ
ạ ầ ệ
l n v gen đ t bi n, gây ung th ề ư ể ộ
ộ
ộ ố ạ ộ ả ể ụ ự ứ
ả ự
ẩ ử ụ ẩ ố
ng ẩ ế ầ ử ụ ề ạ
ư ổ ố
ớ ọ
Đ phòng ng a ung th , ta c n: - Không k t hôn g n đ tránh xu t hi n các d ng đ ng ồ ấ ế h p t th h ư ở ế ệ ế ợ ử ặ sau… ng s ng - B o v môi tr ố ườ ệ ả Năng ho t đ ng( lao đ ng, t p th d c…) - Duy trì cu c s ng lành m nh: ạ ậ Th c ăn đ m b o v sinh, an toàn th c ệ ph m( không ăn th c ph m đã b m c, d l ị ố ư ượ thu c BVTP, th c ăn có s d ng ph gia th c ph m ự ụ ứ c m s d ng, ăn nhi u rau qu t i, h n ch d u ả ươ ấ m , ..)ỡ Nói không v i thu c lá( tác nhân gây ung th ph i, ung th vòm h ng) ư Thăm bác sĩ
ư 4. Cách phòng ng a và đi u tr b nh ung th ? ị ệ ừ ề
ị
ạ
ề
ư
ư
ị ệ
Đi u tr ung th ( tùy vào t ng lo i ung th và ừ tùy vào giai đo n c a b nh): ạ ủ ệ Ph u thu t ậ ẩ Hóa tr li u ị ệ X tr li u. ạ ị ệ Mi n d ch tr li u ễ ị Li u pháp gen ệ
•Mi n d ch tr li u ị
ị ệ
ễ
34
ứ
ệ
B nh nhân ung th không có tri u ch ng lâm sàng rõ ràng
ệ
D u hi u và tri u ch ng ấ ư
ệ ứ
ệ
Tri u tr ng t
i ch
Tri u ch ng toàn thân
ứ
ệ
ạ
ỗ
Tri u ch ng di căn ứ
ệ
ứ
ệ
ạ
ế
ả
ề
ề
ồ
ng, gãy x
ể
ươ
s t cân, chán ăn và ụ t nhi u suy mòn, ti ế m hôi thi u máu ế ,huy t u hay thay ế t t đ i n i ti
. ổ ộ ế ố
35
Phù n , ch y máu, đau loét . Chèn ép vào mô xung quanh có th gây ra các tri u ch ng nh ư ứ ệ vàng da.
h ch b ch huy t ạ l n lên, ho, ho ra ớ to, đau máu, gan ng x ươ ở ươ ng b t n nh ng x ị ổ ữ th ng và các tri u ươ ệ thachdu@gmail.com ch ng th n kinh. ầ ứ
ạ ướ ộ ể ượ
ế
l ngư
Kh n vái, quỳ l y d “th y” ban “n
c i m đ đ c thánh” ch a b nh
“Th y”ầ S n h nhang ơ ơ m t b nh nhân
và... bú, li m vào
ữ ệ
ấ ầ
ướ
ộ ệ
đ ch a b nh. ể ữ ệ
c ng
ượ
ườ
i nhà cho nu t 4-5 b ộ
ố thachdu@gmail.com
ố
ữ
ườ
i làm ngh ề 36
ông Vân đ gan cóc
Thu c ch a ung th c a ng ư ủ r a bát thuê ử
Câu1: U ác tính khác u lành tính nh th nào?
ư ế
A. Tăng sinh không ki m soát đ c c a m t s lo i ể ượ ủ ộ ố ạ
t bào. ế
ỏ ả
B. Các t ế ể ế
bào có kh năng tách kh i mô ban đ u di ầ chuy n và máu đi đ n các n i khác trong c th ơ ể ơ t o nên nhi u kh i u khác nhau. ạ ố ề
ỏ ả
bào không có kh năng tách kh i mô ban ế di chuy n và máu đi đ n các n i khác trong ế ơ ể
C. Các t đ u ầ c ơ th ể t o nên nhi u kh i u khác nhau. ề ố ạ
D. Tăng sinh có gi i h n c a m t s lo i t bào. ớ ạ ủ ộ ố ạ ế
Câu 2: B nh Phêninkêtô ni u có nguyên nhân do?
ệ
ệ
A. Đ t bi n gen ộ ế
B. Ch đ ăn u ng ế ộ ố
C. R i lo n tiêu hóa ố ạ
D. Không liên quan đ n gen, nên không di ế
truy n.ề
i là do
ủ ệ
ng ở ườ
Câu 3: Nguyên nhân c a b nh Down đ t bi n?
ộ
ế
A. M t đo n NST s 21 ạ ố ấ
B. Thêm đo n NST s 21 ạ ố
C. 3 NST s 21ố
D. Đ t bi n gen ộ ế