Ố ƯỚ
C
Ể CHUY N HÓA MU I N M C TIÊU:
ủ
ố
c.
ướ ự ấ
ấ
ố
ố phân ph i mu i, n
ề
ể
ố ướ
ổ đ i mu i n
c.
ạ
ổ
ố
ố 4. Trình bày đúng các r i lo n trao đ i mu i
n
c.ướ
Ụ 1 Trình bày vai trò c a mu i, n ầ 2. Trình bày đúng nhu c u, s h p thu, bài xu t, ướ c. ự ậ 3. Trình bày đúng s v n chuy n, đi u hòa trao
Ố ƯỚ
C
ọ
ượ
ườ
ơ ể ng c th ng
N c: chi m 60% tr ng l
ồ
Ể CHUY N HÓA MU I N Ạ ƯƠ NG: 1. Đ I C ế ướ ưở
ẽ
ồ ế ươ ướ ượ
i ng thành, g m 40% DTTB và 20% DNTB. tr ị DNTB g m d ch k hay d ch gian bào 15% và huy t t N c đ
ị ng 5%. c cung c p hàng ngày kho ng 2,5l t
ả ấ
ừ ấ ơ ặ ừ ự s oxy hóa các ch t trong c
ướ
ế
ấ
i thi u bài ti
ng n
L
ố ướ
ượ
c t ng n
ộ ng n
ngoài vào ho c t th .ể ả ể ượ t ch t th i là ấ ở ơ ả ắ n i c b t bu c ph i m t 500ml, l ầ ể ướ ố ậ ượ c t i thi u c n khác là 600ml . V y l là 1,100ml/24h
Ố ƯỚ
C
CHUY N HÓA MU I N 2. Đ I C
ượ
ổ
ở
NG:
Ể Ạ ƯƠ Natri: t ng l
ng Natri
ng
i tr
ưở thân
ể ng này có th trao đ i đ
ơ ể
ượ
ườ ng thành ả ọ kho ng 3000mmol(5556mmol/kg tr ng), ượ ổ ượ ầ ớ 70% l c, ph n l n Na ở ( DNTB DTTB 135145mmol/L). ư ng Na đ a vào c th 150 (10mmol/L/24h. L 250mmol/24h. ượ
ơ ể ụ
ư
ộ
Kali: l ố
ộ
ế ự
ự
ế ộ ng đ a vào c th ph thu c vào ch đ ăn u ng trung bình 12mmol/kg/24h ồ (50100mmol/24h). N ng đ K huy t 3,5 5,5mmol có vai trò trong s phân c c màng TB. K ở
DTTB 160mmol/kg.
Ố ƯỚ
C
CHUY N HÓA MU I N 1. Đ I C
ườ
ở
i tr
ng Calci ươ
ng ả
ổ ự
ở
ồ
ớ
ắ
ớ
ầ
ọ
ứ ợ
ạ ạ
ọ
ở
ặ
Ể Ạ ƯƠ NG: Calci: t ng l ượ ổ ưở ng thành 1kg, ằ ở ươ 99% n m trong x ng, kho ng1% Calci ng trao x ế ộ do v i Calci đ i t DNTB. N ng đ Calci huy t ở 2,12,6mmol/L . Trong đó 45% g n v i protein, 45% ở ạ d ng ion hóa ( ph n có ho t tính sinh h c). 5 – 10% d ng ph c h p. Phosphat: chi m 1% tr ng l ế
ng
ưở
ằ
ng cân n ng ươ
ượ ng thành, 85% n m trong x
DNTB. Phosphat huy t
ơ ự
ườ i ở ng và răng, 14% ữ ế ở ạ d ng h u ố do (ion, mu i)25%,
tr ở ề mô m m, 1% ơ ạ ế c chi m 70%. D ng vô c t ế ợ k t h p protein 5%.
Ố ƯỚ
C
Ể Ạ ƯƠ
CHUY N HÓA MU I N 1.Đ I C
ươ
ề
ề
ế
ủ
ể
ả ứ ổ
ng Mg huy t
ở ạ
ợ
ợ ế ở ng ả 4, citrat, CO3
ầ
ậ
ộ
ng và mô m m, là bào sau Kali, là cofactor c a cation chính trong t trên 300 ph n ng liên quan chuy n hóa năng ượ ng và sinh t ng h p protein. l L ườ ớ ượ i l n 16mmol/kg cân ế ặ d ng ion, 15% n ng. Mg huy t kho ng 60% ạ ầ ứ ạ ), ph n còn l i d ng ph c h p( PO ợ ọ ứ ạ ớ ế ợ k t h p v i protein. D ng ion và ph c h p l c ế ồ ượ c c u th n. N ng đ Mg huy t 0,8 qua đ 1mmol/L.
NG: Magiê: có nhi u trong x
Ố ƯỚ
Ể
CHUY N HÓA MU I N
C
2. VAI TRÒ ướ
2.1 N c:
Tham gia c u t o c th ơ ả ứ Tham gia các ph n ng lý hóa trong c
ấ ạ ơ ể
ưỡ ng và đào
ệ ấ ể V n chuy n các ch t dinh d ấ ặ th i các ch t c n bã. t.
Đi u hòa thân nhi ệ B o v các mô
th .ể ậ ả ề ả
Ố ƯỚ
Ể
CHUY N HÓA MU I N
C
2.VAI TRÒ
ủ 2.2 Natri: là cation chính c a DNTB nên nó xác
ủ ị đ nh ALTT c a TB.
ệ ọ 2.3 Kali: đóng vai trò quan tr ng trong vi c
ự ủ
ấ ạ ươ ng, răng.
ả ứ ọ phân c c c a màng TB. 2.4 Calci: tham gia c u t o x 2.5 Mg, P tham gia vào các ph n ng sinh h c
ủ ơ ể c a c th .
Ố ƯỚ
Ể
CHUY N HÓA MU I N
C
ấ ế
t mu i n ố ở ố ướ 3.1 S h p thu mu i vô c : đ
ộ l
ơ
ự ọ ọ
ở
ở
ố ở mu i ở ươ x
các c quan có s ch n l c: Fe ng, NaCl
da. ộ
ặ ủ
ự
ụ S h p thu Ca, P ph thu c và s có m t c a
ầ ượ ươ c ơ ượ ấ c h p thu ơ ữ ạ ở các c quan i c gi ầ ở ạ ộ i ng và da, m t ph n l
3. H p thu và bài ti ự ấ ộ ru t, m t ph n đ ấ và mô, nh t là x trong máu. ự ữ S gi gan, Mg ự ấ vitaminD
Ố ƯỚ
Ể
CHUY N HÓA MU I N
C
ấ ế
ấ
ố ủ ế ấ t mu i n ố 3.2 S bài xu t mu i vô c : ch y u qua ộ ố
ệ
ế t ni u s h p thu và bài ti ị ả
ế t ế ố ự . S ộ ấ
ỏ ượ ố ướ c 3.H p thu và bài ti ự ơ ể ướ n c ti u, m t s mu i bài xu t qua phân , ồ m hôi. đ Ở ườ ự ấ ng ti ố ủ ề ưở c a mu i ch u nh h ng nhi u y u t ế ụ t Na ,k ph thu c vào tái h p thu và bài ti ậ . ng th n hormon v th
Ố ƯỚ
Ể
CHUY N HÓA MU I N
C
ượ
ằ
ượ
ướ
c nh p b ng l
ng n
c
c: ậ ậ ướ ằ 4. Thăng b ng xu t nh p n ướ ng n i bình th ấ ườ ng l
ấ
ườ
ng ở ườ xu t.ấ ậ ướ N c nh p ố ướ ng u ng N c qua đ
ướ N c xu t ể ướ 12ooml N c ti u
1400ml
ướ
ứ
ơ
ở
N c qua th c ăn
ướ 1000ml N c qua h i th
500ml
ướ ộ
ướ
N c n i sinh
300ml
N c qua phân
100ml
ể
ướ
ồ
( n
ướ ừ c t
các chuy n hóa)
N c qua m hôi
500ml
ổ
ộ
ổ
ộ
T ng c ng
2500ml T ng c ng
2500ml
ướ ấ
ủ ế ở ườ
ủ ế ở ộ
N c h p thu ch y u
đ
ng tiêu hóa ch y u
ru t non
Ố ƯỚ
Ể
CHUY N HÓA MU I N
C
ế ố
ề
ộ
ấ ướ 5. S bài xu t n c:
:
ộ
ụ ế ướ c còn ph thu c vào nhi u y u t t n ậ lao đ ng, khí h u, ADH.
ự • Th nậ • Da • Ph iổ • Ru tộ • S bài ti ự
Ố ƯỚ
Ể
CHUY N HÓA MU I N
C
ố ướ ở ố ự ậ Mu i đ
ơ ơ ể c trong c th . ậ ng tiêu hóa , v n ổ ứ ch c
ủ d dày nh ng ch
ể 6. S v n chuy n mu i n ố ượ ấ c h p thu ế ể chuy n vào máu đ n các c quan, t ọ ọ m t cách có ch c l c. ừ ạ c h p thu t ướ ừ ru t non. N c t
ị
ế ộ N c đ ư ướ ượ ấ ế ươ ở ộ ế huy t t y u là ạ qua thành m ch vào d ch gian bào và t ị d ch gian bào vào trong t ng ừ ượ ạ c l bào và ng i.
Ố ƯỚ
Ể
CHUY N HÓA MU I N
C
ể ưở ng đ n s v n chuy n
nh h ướ
ướ
khu v c nào cao thì n
c
Các y u t ế ố ả ố ,phân ph i n Áp l c th m th u: ẩ ự ể
ẽ s chuy n vào càng nhi u và ng
ượ ạ c l
i.
ự
ề ự ủ
Áp l c th y t nh: là áp l c c a dòng máu ép
ủ ỉ ạ
ự ủ ướ
c ép vào ượ
c
ế bào. Áp l c này có tác d ng ng ự
ặ vào thành m ch ho c áp l c c a n ụ ự màng t ấ ạ l
ẩ i áp l c th m th u.
ế ự ậ ơ ể c trong c th . ự ấ ở
Ố ƯỚ
Ể
CHUY N HÓA MU I N
C
ưở ế ự ề ng đ n s đi u hòa trao nh h
ơ ể c trong c th .
ế ố ả 7. Các y u t ổ ố ướ đ i mu i n C ch th n kinh: não. ơ ế ầ Áp su t th m th u: NaCl. ấ ẩ ấ C ch hormon: vasoressin, ADH. ơ ế
Ố ƯỚ
Ể
CHUY N HÓA MU I N
C
ự ề
Các c quan tham gia s đi u hòa trao đ i ơ ổ ơ ể ố ướ c trong c th . mu i n C tiêu hóa h p thu. ấ ơ Da, ph i, th n: bài ti ế
ậ ổ t.
Ố ƯỚ
Ể
CHUY N HÓA MU I N
C
ố ướ
ạ
ổ
8. R i lo n trao đ i mu i n
c trong
Ứ ướ ơ
ế
ầ c đ n thu n trong t
bào: do ề ngoài vào quá nhi u, kèm
ế
ậ
ố ơ ể c th . n 8.1 ấ ừ cung c p t ố ứ mu i. theo Ứ ướ c trong t n
8.1
trên lâm sang có hi n t
ệ bào: b nh lý th n, ệ ượ ng phù.
Ố ƯỚ
Ể
CHUY N HÓA MU I N
C
ổ
ạ
ố ướ
c trong
ấ ướ
ấ
ố
ế
ấ
bào: ả
t, tiêu ch y
ề
R i lo n trao đ i mu i n ố ơ ể c th . M t n ầ c toàn ph n và m t mu i: do ấ ị ả nôn tiêu ch y m t d ch. M t mu i n ự ố ướ c khu v c ngoài t ấ ị ế ấ do m t máu , m t d ch ti ặ ị nôn nhi u, máu b cô đ c.
Ố ƯỚ
Ể
CHUY N HÓA MU I N
C
ấ ướ
c
Các r i lo n ph i h p ố ợ ạ ế bào và m t n c ngoài t bào: suy th n c ngoài t
ậ ế bào và
ố
ồ
ứ ướ c n ướ c do nôn, ề
ố n Ứ ướ ế trong t M t n ấ ướ ế ấ bào: m t mu i, n trong t ả ấ tiêu ch y c p ra m hôi nhi u
Ả
Ệ
ồ
TÀI LI U THAM KH O GS. Đ Đình H Hóa Sinh Lâm Sàng. ĐHYD
ỗ Tp.HCM 2008. ỗ
ọ
ồ
GS. Đ Đình H Hóa Sinh Y h c. ĐHYD Tp.HCM
2008.
ưỡ
ự
ề
Sinh Hóa Th c Hành Khoa Đi u D ng & K ỹ
ọ
ậ
ạ
ậ
PGS.TS. Ph m Nghiêm Lu t Th c T p Hóa Sinh
ườ
ộ
tr
ỹ
thu t Y H c ĐHYD Tp.HCM 2002. ậ ự ọ ấ ả ng ĐHY Hà N i, Nhà xu t b n Y h c YH2003. ậ ọ ng Trung H c K Thu t
Giáo Trình Hóa Sinh –Tr ộ
ườ ấ ả
ế
ọ
ộ
ế Y T 2 B Y T Nhà xu t b n Y h c Hà N i 2004.