DDỊỊ TTẬẬT TIM B
M SINH T TIM BẨẨM SINH NG LIÊN QUAN CCÁÁC HC HỘỘI CHI CHỨỨNG LIÊN QUAN
ThSThS BS BS LêLê Kim Kim TuyTuyếếnn Tim HCM ViViệệnn Tim HCM
khuyếếtt ccấấuu trtrúúcc..
SLB ccủủaa phpháátt hihiệệnn BS BS hhệệ timtim mmạạchch..
chuyểểnn mômô..
11-- TiTiếếpp ccậậnn trtrẻẻ ccóó khikhiếếmm khuy 22-- PhânPhân loloạạii theotheo SLB khuyếếtt liênliên quanquan vvớớii bbấấtt thưthườờngng
trong bbấấtt thưthườờngng timtim mmạạchch..
gene đơnđơn đđộộcc..
BBấấtt thưthườờngng didi chuy KhiKhiếếmm khuy dòng chchảảyy.. dòng BBấấtt thưthườờngng ccấấuu trtrúúcc ngongoààii ttếế bbààoo.. BBấấtt thưthườờngng phpháátt tritriểểnn đđííchch.. X looping. situs X looping. BBấấtt thưthườờngng situs 33-- ThamTham vvấấnn didi truytruyềềnn trong 44-- HHộộii chchứứngng liênliên quanquan NST.NST. 55-- ChChấấtt sinhsinh ququááii thai thai.. 66-- BBấấtt thưthườờngng gene gene. 77-- HC HC mmấấtt liênliên ttụụcc đođoạạnn gene. HC William 88-- HC William
11-- TiTiếếpp ccậậnn trtrẻẻ ccóó khikhiếếmm khuy
khuyếếtt ccấấuu trtrúúcc
Dị Tật TBS/HC NGUYÊN NHÂN NGUYÊN NHÂN ((ĐaĐa YYếếuTuTốố))
truyềềnn ĐaĐa yyếếuu ttốố
NhiNhiễễmmSắcThể (Số lượng và Cấu trúc) 6% 7% Môi trường Gen (đơn gen) 8% 25%25% DiDi truy 54% Không rõrõ nguyên 54% Không
nguyên nhânnhân
ĐaĐa ssốố khikhiếếmm khuy khuyếếtt ccấấuu trtrúúcc timtim mmạạchch ccóó khkhởởii đđầầuu
trưtrướớcc sinhsinh hơnhơn llàà sausau sinhsinh
BBệệnhnh TBS
CCáácc đđặặcc điđiểểmm bbấấtt thưthườờngng hhììnhnh ddạạngng vvàà ccáácc bbấấtt thưthườờngng
TBS ccóó ththểể llàà hhậậuu ququảả ccủủaa:: HHììnhnh ththàànhnh bbấấtt thưthườờngng PhPháá vvỡỡ BiBiếếnn ddạạngng
(25%) vvàà nênnên
ngongoààii timtim ccóó liênliên quanquan rrấấtt thưthườờngng ggặặpp (25%) nghnghĩĩ đđếếnn 1 1 hhộộii chchứứngng..
HHộộii chchứứngng đađa ddịị ttậậtt ccóó ththểể do NST, gene, do NST, gene, chchấấtt gâygây chưa rõrõ nguyên thai ((môimôi trưtrườờngng) ) vvàà chưa nguyên nhânnhân ququááii thai
ChChọọcc ốốii nênnên titiếếnn hhàànhnh ởở ttấấtt ccảả thai
thai nhinhi ccóó bbấấtt thưthườờngng timtim mmạạchch nnặặngng đđặặcc bibiệệtt ccóó bbấấtt thưthườờngng ngongoààii timtim kkèèmm theotheo Trong Trong bbệệnhnh nhnhĩĩ ththấấtt totoàànn phphầầnn thưthườờngng ggặặpp HC HC tam bbộộii 21 21 vvàà bbấấtt thưthườờngng nnóónn--thânthân ( ( thânthân tam ĐMC Fallot, , đđứứtt đođoạạnn ĐMC chung ĐM ĐM, , ttứứ chchứứngng Fallot chung NST 22 type B) thưthườờngng ggặặpp ởở HC HC mmấấtt đođoạạnn NST 22 type B) George) (HC DiDi George) (HC
22--Phân
Phân loloạạii bbệệnhnh sinhsinh ccủủaa bbấấtt thưthườờngng TBSTBS
GGầầnn đâyđây bbấấtt thưthườờngng TBS TBS đưđượợcc phânphân loloạạii ddựựaa vvààoo cơcơ chchếế
gâygây rrốốii loloạạnn..
Clark đđềề nghnghịị 6 6 cơcơ chchếế bbệệnhnh sinhsinh chchíínhnh ccóó liênliên quanquan đđếếnn Clark
đađa ssốố bbấấtt thưthườờngng timtim mmạạchch::
trung mômô chuyểểnn ngongoạạii trung
trong timtim dòng chchảảyy trong
I, I, bbấấtt thưthườờngng didi chuy II, II, bbấấtt thưthườờngng dòng III, bbấấtt thưthườờngng chchếếtt ttếế bbààoo III, IV, bbấấtt thưthườờngng hhệệ đđệệmm ngongoààii ttếế bbààoo IV, V, V, bbấấtt thưthườờngng phpháátt tritriểểnn ““mmụụcc tiêutiêu”” VI, VI, bbấấtt thưthườờngng đđịịnhnh vvịị vvàà xoayxoay
a. a. BBấấtt thưthườờngng didi chuy chuyểểnn ngongoạạii trung trung mômô ((bbấấtt thưthườờngng
didi chuy chuyểểnn chchồồii ththầầnn kinhkinh): ):
HC HC mmấấtt đođoạạnn nhnhỏỏ liênliên quanquan đđếếnn bbấấtt thưthườờngng gene gene ởở NST 22 llàà thưthườờngng ggặặpp vvớớii ttỷỷ llệệ ưướớcc
nhnháánhnh ddààii ccủủaa NST 22 1/4000. đođoáánn íítt nhnhấấtt 1/4000.
phương phpháápp FISH. FISH. Trong
MMộộtt ssốố íítt TH, TH, bbấấtt thưthườờngng ccóó ththểể phpháátt hihiệệnn bbởởii nhunhuộộmm 80%) mmấấtt đođoạạnn ccóó ththểể phpháátt NST NST chuchuẩẩnn, , đađa ssốố ((khokhoảảngng 80%) hihiệệnn bbằằngng phương Trong nhnhữữngng trưtrườờngng hhợợpp còncòn llạạii, , ccóó ththểể nhnhữữngng bibiếếnn ddịị hohoặặcc mmấấtt đođoạạnn nhnhỏỏ mmàà không FISH phương phpháápp FISH không phpháátt hihiệệnn đưđượợcc bbằằngng phương nay. hihiệệnn nay.
NST 10p ccũũngng liênliên quanquan đđếếnn kikiểểuu hhììnhnh mmấấtt
MMấấtt đođoạạnn NST 10p NST22 nhưng đođoạạnn NST22 nhưng íítt ggặặpp hơnhơn. .
khuyếếtt ccóó liênliên quanquan bbấấtt thưthườờngng dòngdòng chchảảyy
b b -- KhiKhiếếmm khuy trong timtim:: trong GiGiảảmm dòng
qua van 2 lláá llààmm bibiếếnn đđổổii timtim trtrááii ttừừ van 2 lláá không llổổ van 2
dòng chchảảyy qua van 2 thithiểểuu ssảảnn timtim trtrááii đđếếnn không dòng chchảảyy trong DưDườờngng nhưnhư dòng trong ssựự phpháátt tritriểểnn timtim đưđượợcc
gene. kikiểểmm sosoáátt, , ttốốii thithiểểuu do do yyếếuu ttốố gene.
TTỷỷ llệệ didiệệnn ttííchch ccủủaa llổổ bbầầuu ddụục/dic/diệệnn ttííchch VLN VLN llàà chchỉỉ ssốố
ccủủaa dòng
(N=0.2). dòng mmááuu qua qua nhnhĩĩ (N=0.2). dòng chchảảyy bbắắtt bubuộộcc ttừừ P sang T, ỞỞ timtim ccóó dòng
van 3 lláá 0,43; P sang T, ttỷỷ llệệ nnààyy van không llỗỗ van 0,43; không
0,14; hhẹẹpp van ĐMC
TLN llỗỗ ththứứ phpháátt ccóó
tăngtăng đđáángng kkểể ((không không llỗỗ van 3 0,38). ĐMP vvớớii VLT VLT kkíínn 0,38). ĐMP Trong Trong ttắắtt nghnghẽẽnn timtim trtrááii, , ttỷỷ llệệ nnààyy gigiảảmm ((hhẹẹpp eoeo 0,11 ) ttỷỷ llệệ nnààyy tăngtăng ởở van ĐMC 0,11 ) ĐMC 0,14; ĐMC (0,37) ggợợii ý ý rrằằngng TLN TLN ththứứ phpháátt (0,37) TLN ththểể llàà hhậậuu ququảả ccủủaa tăngtăng dòng dòng mmááuu qua qua nhnhĩĩ. .
c c -- BBấấtt thưthườờngng hhệệ đđệệmm ngongoààii ttếế bbààoo :: GGốốii nnộộii mmạạcc ((nhnhĩĩ ththấấtt vvàà nnóónn--thânthân) ) ccấấuu ttạạoo
glycosaminoglycans phânphân chiachia
van ĐMC vvàà ĐMP
2, BMP--4, 4,
nguyên ththủủyy bbởởii glycosaminoglycans nguyên rara nnộộii mmạạcc vvàà cơcơ timtim, , ccấấuu ttạạoo phphầầnn llớớnn hhệệ đđệệmm thai. . SSựự kkếếtt hhợợpp ““ggốốii”” đđốốii phôi thai ngongoààii ttếế bbààoo ởở phôi van 2 lláá vvàà 3 3 lláá ởở mmứứcc nhnhĩĩ ththấấtt bênbên ttạạoo nênnên vvùùngng van 2 ĐMP ởở bubuồồngng ttốốngng. . CCáácc vvàà vvùùngng van ĐMC phânphân ttửử bibiểểuu hihiệệnn trong trong vvùùngng kênhkênh nhnhĩĩ ththấấtt vvàà bubuồồngng thothoáátt ththấấtt baobao ggồồmm TGFTGF--ββ2, BMP ES protein. msxmsx--2 2 vvàà ES protein.
dd-- BBấấtt thưthườờngng chchếếtt TB :TB : CCáácc lláá van 3
van 3 lláá ccóó ngunguồồnn ggốốcc ttừừ phphầầnn trong
trong ccủủaa thai do do titiếếnn trtrììnhnh xxáácc đđịịnhnh
phôi thai
Ebstein vvớớii
chuyểểnn vòng
van 3 lláá chchứứcc năngnăng vvààoo ththấấtt
cơcơ timtim ththấấtt phphảảii phôi ththàànhnh ththấấtt phphảảii. . BBấấtt thưthườờngng titiếếnn trtrììnhnh hhấấpp ththụụ ththàànhnh ththấấtt ccóó ththểể ddẫẫnn đđếếnn bbệệnhnh Ebstein vòng van 3 ddịịchch chuy phphảảii. . TLT TLT phphầầnn cơcơ ccóó ththểể do do ttổổ chchứứcc hhóóaa hhệệ cơcơ bbấấtt thưthườờngng hohoặặcc ththứứ phpháátt do do chchếếtt ttếế bbààoo khukhu trtrúú trong ququáá trtrììnhnh ttạạoo hhììnhnh timtim. . xxảảyy rara trong
e e -- BBấấtt thưthườờngng phpháátt tritriểểnn ““mmụụcc tiêutiêu””:: KKếếtt nnốốii TMP
TMP bbấấtt thưthườờngng đưđượợcc nghnghĩĩ do do bbấấtt
. 1 gene đãđã đưđượợcc ttììmm TMP bbấấtt thưthườờngng totoàànn phphầầnn nhưng gene
q12, nhưng
gene vvẫẫnn
thưthườờngng phpháátt tritriểểnn mmụụcc tiêutiêu. 1 gene ththấấyy ởở gđgđ ccóó trtrởở vvềề TMP 4p13--q12, đưđượợcc đđịịnhnh vvịị ởở 4p13 chưa đưđượợcc nhnhậậnn didiệệnn. . chưa
(HC đđồồngng ddạạngng
trong mmộộtt phphảả hhệệ liênliên
xoay:: f f -- ĐĐịịnhnh vvịị phphủủ ttạạngng vvàà xoay ỞỞ ngưngườờii, , đđịịnhnh vvịị bbấấtt thưthườờngng (HC nhnhĩĩ) ) đãđã đưđượợcc quanquan ssáátt ởở trong quanquan vvớớii didi truytruyềềnn kikiểểuu trtrộộii, , kikiểểuu llặặnn & & liênliên gene điđiềềuu NST X, ggợợii ý ý rrằằngng ccóó nhinhiềềuu gene quanquan NST X, hòahòa xoayxoay timtim & & đđịịnhnh vvịị timtim vvàà phphủủ ttạạngng..
BiBiếếnn ddịị ởở gene ZIC3,
27.1, gene ZIC3, nnằằmm ởở đođoạạnn Xq24Xq24--27.1,
trong giaigiai đođoạạnn ccóó NST X. HơnHơn nnữữaa, ,
khuyếếtt đưđườờngng
ZIC3 ccóó khikhiếếmm khuy khuyếếtt ởở timtim. .
đãđã đưđượợcc đđịịnhnh vvịị ởở ngưngườờii trong đđịịnhnh vvịị mơmơ hhồồ liênliên quanquan NST X. ngưngườờii ccóó bibiếếnn ddịị ZIC3 gigiữữaa kkèèmm khikhiếếmm khuy
3. 3. ThamTham vvấấnn didi truy
truyềềnn đđốốii vvớớii bbấấtt thưthườờngng hhệệ
timtim mmạạchch
ViViệệcc thamtham vvấấnn didi truytruyềềnn hohoàànn chchỉỉnhnh đđốốii vvớớii bbấấtt thưthườờngng
HiHiểểuu rõrõ gigiảảii phphẫẫuu, , điđiềềuu trtrịị vvàà didiễễnn titiếếnn bbệệnhnh ccụụ ththểể.. NhNhậậnn didiệệnn rara ccáácc ththàànhnh viênviên giagia đđììnhnh khkháácc bbịị bbệệnhnh vvàà
timtim mmạạchch đòiđòi hhỏỏii ::
NhNhậậnn rara ccáácc bbấấtt thưthườờngng liênliên quanquan hohoặặcc hhộộii chchứứngng.. CCáácc chchọọnn llựựaa đđểể chchẩẩnn đođoáánn titiềềnn ssảảnn.. LýLý tưtưởởngng, , thamtham vvấấnn didi truytruyềềnn nênnên đưđượợcc cung
phânphân ttííchch kkĩĩ phphảả hhệệ đđểể ddựự đođoáánn nguy nguy cơcơ gđgđ..
cung ccấấpp do do nhnhàà hhììnhnh ththááii hhọọcc ccóó kikiếếnn ththứứcc vvềề bbấấtt thưthườờngng timtim vvàà ddựự hhậậuu, , do Bs Tim mmạạchch nhinhi vvớớii kikiếếnn ththứứcc phương ththứứcc điđiềềuu trtrịị do Bs Tim phương ccậậpp nhnhậậtt vvàà quanquan tâmtâm didi truytruyềềnn hhọọcc..
CCáácc bbấấtt thưthườờngng gene
gene gâygây bbệệnhnh timtim đưđượợcc bibiếếtt ởở ngưngườờii ::
không khuyếếtt không
khuyếếtt gene gene liliệệtt kêkê ởở bbảảngng 21.2 thương timtim mmạạchch ((VdVd bibiếếnn ddịị fibrillin
trong khikhi đđóó ccáácc nguyên
gene mãmã hhóóaa Pr Pr sarcomeric
gene ởở 1 1 vvààii gene
gene mãmã hhóóaa dystrophin
Duchenne’’ss hohoặặcc Becker
sarcomeric ccóó liênliên quanquan không chchỉỉ dystrophin không Becker’’s, s, mmàà còncòn gâygây BCT BCT dãndãn gene khkháácc đđốốii
NST X ccóó ttíínhnh chchấấtt giagia đđììnhnh. . CCáácc gene
NST, nhưng
gene. chưa ttììmm đưđượợcc gene.
nhưng chưa K & Na ởở timtim ccũũngng liênliên
gene mãmã hhóóaa kênhkênh K & Na
**CCáácc bbấấtt thưthườờngng ““hhộộii chchứứngng”” vsvs ccáácc khikhiếếmm khuy hhộộii chchứứngng :: 21.2 gâygây rara ccáácc ““hhộộii MMộộtt ssốố khikhiếếmm khuy fibrillin gâygây HC HC chchứứngng”” vvàà ttổổnn thương MarfanMarfan), ), trong nguyên nhânnhân khkháácc gâygây bbấấtt thưthườờngng Elastin timtim mmạạchch đơnđơn thuthuầầnn ccóó ttíínhnh chchấấtt giagia đđììnhnh ((VdVd bibiếếnn ddịị Elastin gâygây hhẹẹpp trêntrên van ĐMC nguyên van ĐMC ccóó ttíínhnh chchấấtt giagia đđììnhnh). ). MMộộtt vvààii nguyên nhânnhân khkháácc gâygây bbấấtt thưthườờngng ““hhộộii chchứứngng”” trêntrên ccáá ththểể nnààyy vvàà bbấấtt thưthườờngng timtim mmạạchch không không hhộộii chchứứngng trêntrên ccáá ththểể khkháácc ((VdVd ::MMấấtt 22 q11). đođoạạnn 22 q11). **LoLoạạnn nhnhịịpp vvàà bbệệnhnh cơcơ timtim ccóó ttíínhnh chchấấtt giagia đđììnhnh :: BiBiếếnn ddịị gene đđếếnn BCT BCT phphìì đđạạii. . BiBiếếnn ddịị gene gâygây teoteo cơcơ Duchenne nnởở liênliên quanquan NST X vvớớii BCT BCT ccóó ttíínhnh chchấấtt giagia đđììnhnh vvàà loloạạnn nhnhịịpp ccóó ttíínhnh chchấấtt giagia đđììnhnh ccũũngng đưđượợcc đđịịnhnh vvịị trêntrên NST, CCáácc bbấấtt thưthườờngng gene HC QT ddààii.. quanquan đđếếnn HC QT
nghi gene đãđã đưđượợcc chchứứngng minhminh hohoặặcc nghi
trong 1 1 ssốố trưtrườờngng hhợợpp..
không gene ccóó ththểể llàà ““đđọọanan genegene”” hohoặặcc không gene vvàà ccóó ththểể gigiảảii ththííchch ttốốii thithiểểuu mmộộtt phphầầnn, , ssựự
gene fibrillin
BCT PĐ & &
gene : **SSựự ĐaĐa ddạạngng ccủủaa nhnhóómm gene : SSựự đađa ddạạngng ccủủaa gene ngngờờ trong ĐaĐa ddạạngng vvềề gene đođoạạnn gene đađa ddạạngng vvềề kikiểểuu hhììnhnh trêntrên LS. LS. VVíí ddụụ, , nhinhiềềuu bibiếếnn ddịị fibrillin đãđã đưđượợcc ttììmm rara ởở HC HC khkháácc nhaunhau ccủủaa gene MarfanMarfan vvàà ccáácc rrốốii llọọanan mômô liênliên kkếếtt liênliên quanquan ((đađa ddạạngng gene khkháácc ““đđọọanan genegene””). ). NgưNgượợcc llạạii, , bibiếếnn ddịị ởở 1 1 vvààii gene myosin nhaunhau mãmã hhóóaa Pr Pr ccấấuu trtrúúcc cơcơ timtim ((vdvd chuchuỗỗii αα myosin nnặặngng, , αα tropomyosin tropomyosin, , troponin BCT BCT phphìì đđạạii đađa ddạạngng ““ không ThThửử nghi nghiệệmm gene HC QT ddààii, , điđiềềuu trtrịị gene HC QT áápp ddụụngng ởở nhnhữữngng giaigiai đđọọanan ccóó HC QT troponin T T ccóó liênliên quanquan vvớớii không đđọọanan genegene””). ). gene đưđượợcc ththựựcc hihiệệnn ởở gđgđ ccóó BCT PĐ gene đđặặcc hihiệệuu, , hihiệệnn nay nay đãđã đưđượợcc HC QT ddààii..
* * CCáácc rrốốii llọọanan tyty llạạpp ththểể::
. BCT dãndãn nnởở đơnđơn thuthuầầnn đưđượợcc chocho ccóó
BCT PĐ llàà ddạạngng LS LS thưthườờngng ggặặpp ccủủaa 1 1 vvààii HC HC tyty BCT PĐ ( HC MELAS, HC MERFF, llạạpp ththểể hay hay ggặặpp ( HC MELAS, HC MERFF, khikhiếếmm khuy Coenzyme NADH, HC Kearns-- khuyếếtt Coenzyme NADH, HC Kearns MIMyCA). ). BBệệnhnh cơcơ timtim do do tyty llạạpp ththểể Sayre, MIMyCA Sayre, thưthườờngng kkèèmm theotheo bbấấtt thưthườờngng hhệệ ththầầnn kinhkinh cơcơ vvàà hhệệ xương, , đưđượợcc chocho bibiếếnn ddịị đđọọanan mãmã, , bibiếếnn ddịị điđiểểmm, , xương mmấấtt đđọọanan. BCT lquan đđếếnn mmấấtt đđọọanan, , bibiếếnn ddịị DNA lquan
DNA tyty llạạpp ththểể timtim. .
MMộộtt ssốố kkếếtt luluậậnn chung
chung ddựựaa trêntrên ccáácc nghiên
nghiên ccứứuu hihiệệnn nay:nay:
TrưTrướớcc đâyđây ngưngườờii tata chocho rrằằngng đađa ssốố ccáácc bbấấtt thưthườờngng timtim mmạạchch do do ảảnhnh
, BTBS ởở ngưngườờii thưthườờngng do do
1 gene đơnđơn đđộộcc ththậậmm chchíí khikhiếếmm khuy
khuyếếtt rrảảii rráácc ccóó ththểể xuxuấấtt
gene đơnđơn đđộộcc.. gene chung
khuyếếtt gene
hưhưởởngng nhinhiềềuu yyếếuu ttốố , , hihiệệnn nay nay nnóó đưđượợcc chocho rrằằngng , BTBS khikhiếếmm khuy khuyếếtt 1 gene phpháátt ttừừ 1 1 bbấấtt thưthườờngng gene MMộộtt khikhiếếmm khuy BTBS. VdVd, , mmấấtt đđọọanan 22q
chung hohoặặcc cơcơ chchếế bbệệnhnh sinhsinh ccóó ththểể gâygây 1 1 vvààii 22q ccóó ththểể gâygây 1 1 bbấấtt thưthườờngng đađa ddạạngng vvùùngng nnóónn--
ddạạngng BTBS. thânthân vvàà cung
ĐMC.. cung ĐMC
BBấấtt thưthườờngng timtim mmạạchch tương
tương ttựự ccóó ththểể do do bibiếếnn ddịị gene
gene ởở vvịị trtríí khkháácc
gene khkháácc nhaunhau, , nhưng
nhưng chchỉỉ khikhiếếmm khuy
1 gene khuyếếtt 1 gene
nhaunhau chocho ththấấyy rrằằngng 1 1 vvààii gene đơnđơn đđộộcc ccóó ththểể gâygây rara ccùùngng 1 1 kikiểểuu hhììnhnh..
ViViệệcc llààmm ssáángng ttỏỏ nnềềnn ttảảngng gene
BTBS cung
cung ccấấpp manhmanh mmốốii phpháátt
gene ththủủ phphạạmm hay hay nghi
nghi ngngờờ llàà
nghiên ccứứuu trêntrên chuchuộộtt vvàà ssẽẽ llàà yyếếuu ttốố cơcơ bbảảnn đđểể
gene ccủủaa BTBS tritriểểnn sinhsinh hhọọcc hhệệ timtim mmạạchch bbììnhnh thưthườờngng. . VVìì gene đưđượợcc ““côcô llậậpp””, , ccắắtt bbỏỏ đđểể nghiên xxáácc đđịịnhnh tương
tương ttáácc vvớớii gene
BTBS. gene khkháácc vvàà hihiểểuu cơcơ chchếế bibiểểuu hihiệệnn BTBS.
nghiên ccứứuu LS ( Bs
khoa hhọọcc cơcơ bbảảnn chocho phphéépp nhnhữữngng titiếếnn bbộộ vưvượợtt bbậậcc trong
LS ( Bs timtim mmạạchch, , didi truytruyềềnhnhọọcc, , trong xxáácc
gene cơcơ bbảảnn ccủủaa BTBS.
BTBS. NhNhữữngng nghiên
nghiên ccứứuu nhưnhư vvậậyy ssẽẽ ccảảii thithiệệnn khkhảả
gene đđặặcc hihiệệuu đđốốii vvớớii bbệệnhnh timtim vvớớii hyhy vvọọngng ccảảii thithiệệnn tiêntiên
Tương ttáácc ccủủaa ccáácc nhnhàà nghiên Tương PTV) vvớớii nhnhàà khoa PTV) đđịịnhnh gene năngnăng đđểể xxáácc đđịịnhnh gene chung.. lưlượợngng chung
**HHộộii chchứứngng đađa ddịị ttậậtt kkèèmm bbệệnhnh timtim ::
thai vvàà chchếếtt lưulưu, 25% , 25% trtrẻẻ TBS
NhNhữữngng HC HC nnààyy do do llệệchch bbộộii, , chchấấtt gâygây ququááii nguyên nhânnhân không
gene vvàà nguyên
thai, , bbấấtt thưthườờngng gene thai KhiKhi phpháátt hihiệệnn BTBS
không rõrõ.. BTBS trưtrướớcc vvàà sausau sinhsinh, , ngayngay
ngòai timtim liênliên quanquan
llậậpp ttứứcc ttììmm ccáácc bbấấtt thưthườờngng ngòai vvàà đđịịnhnh danhdanh hhộộii chchứứngng. .
BTBS thưthườờngng ggặặpp ởở nhnhóómm HC HC đađa ddịị ttậậtt. . KhKhỏỏangang BTBS 70% bbịị ssẩẩyy thai 70% thưthườờngng ngòai TBS ccóó bbấấtt ngòai timtim nhưnhư 1 1 phphầầnn ccủủaa HC HC đađa ddịị ttậậtt. .
trưng khuyếếtt đđặặcc trưng
ĐĐặặcc điđiểểmm BTBS TăngTăng nguy TăngTăng nguy TăngTăng nguy
BTBS ““hhộộii chchứứngng”” :: không đđặặcc hihiệệuu nguy cơcơ không nguy cơcơ vvớớii khikhiếếmm khuy nguy cơcơ đđốốii vvớớii giagia đđììnhnh đđặặcc hihiệệuu hohoặặcc
ddạạngng ““ phphổổ khikhiếếmm khuy
khuyếếtt””
ĐĐặặcc điđiểểmm bbệệnhnh hhọọcc đđốốii vvớớii HC HC đđặặcc hihiệệuu CCáácc ddịị ttậậtt đòiđòi hhỏỏii chchẩẩnn đđóóanan HC HC
44-- HHộộii chchứứngng liênliên quanquan NSTNST
22p (mmắắtt mmèèoo) )
Down 4.14.1 HHộộii chchứứngng Down tam bbộộii 18 18 4.24.2 HHộộii chchứứngng tam tam bbộộii 13 13 4.3 4.3 HHộộii chchứứngng tam 4.4 4.4 HC tam HC tam bbộộii hhọọăcăc ttứứ bbộộii 22p ( HC Turner 4.54.5 HC Turner
1/ 700 –– 800 800 trtrẻẻ sinhsinh ssốốngng
, tai bbấấtt thưthườờngng, , trương Trisomy 2121……1/ 700 Trisomy 50 % kkèèmm TBSTBS 40 40 –– 50 % Gương mmặặtt ddẹẹtt, , lưlưỡỡii nhônhô rara, , đđầầuu nhnhỏỏ, , mmắắtt xxếếchch vvàà hưhướớngng Gương trương llựựcc cơcơ kkéémm, , bbàànn taytay ngngắắnn vvàà
ngang, , ngngóónn taytay úútt ngngắắnn vvàà
trong, , khokhoảảngng ccááchch ngngóónn 1 1 vvàà 2 2 bbàànn chânchân rrộộngng..
Thông liênliên ththấấtt, , kênhkênh nhnhĩĩ ththấấtt..
lênlên, tai rrộộngng chchỉỉ ccóó 1 1 đưđườờngng rãnhrãnh ngang cong vvààoo trong cong Tim: Thông Tim: BBấấtt thưthườờngng khkháácc: : chchậậmm phpháátt tritriểểnn tâmtâm ththầầnn vvàà ththểể chchấấtt
nghnghẽẽnn đưđườờngng tiêutiêu hhóóaa, , tuytuyếếnn gigiáápp, , ththíínhnh llựựcc, , ththịị llựựcc vvàà xương, , mômô mmềềmm, , ngưng xương leukemia. ngưng ththởở llúúcc ngngủủ, , ddễễ NT, NT, vvàà leukemia.
45 XO , 35 % kkèèmm TBSTBS 1/ 2.000 trtrẻẻ sinhsinh ssốốngng, , ảảnhnh hưhưởởngng trêntrên nnữữ
an ĐMC 2 2 mmảảnhnh, ,
ĐMC, V, Van ĐMC
cong rara ngongoààii. .
45 XO , 35 % 1/ 2.000 Tim Tim mmạạchch: : HHẹẹpp eoeo ĐMC , THA. TLN, gigiảảmm ssảảnn timtim trtrááii, THA. TLN, NgưNgườờii nhnhỏỏ, , ccổổ ccóó mmààngng, , hhààmm dưdướớii ththụụtt rara sausau tai đđóóngng ththấấpp, , đưđườờngng chânchân ttóócc ththấấpp, , mmắắtt nhnhììnn rrũũ tai xuxuốốngng, , ngngựựcc rrộộngng, , chânchân ddẹẹtt, , ngngóónn taytay hưhướớngng lênlên, , ccẳẳngng taytay cong BBấấtt thưthườờngng vvềề hhệệ sinhsinh ducduc vvàà bubuồồngng trtrứứngng, , nhưnhượợcc gigiáápp, , vvẹẹoo ccộộtt ssốốngng..
khuyếếnn ttậậtt ccủủaa mmốốngng mmắắtt không bibiểểuu hihiệệnn), ), rãnhrãnh gigiữữaa mi mi trêntrên vvàà
Trisomy 22. 22. Trisomy 1/74.000. 1/74.000. 40 % kkèèmm TBSTBS 40 % TAPVR. TAPVR. Không llỗỗ hhậậuu mônmôn, , khuy Không (1/2 BnBn không (1/2 mi mi dưdướớii. . BBấấtt thưthườờngng ởở tai. tai. BBấấtt thưthườờngng ththậậnn. . chchẻẻ vòmvòm hhầầuu. . chchậậmm phpháátt tritriểểnn hhệệ xương
xương vvàà tâmtâm ththầầnn..
trong bbụụngng mmẹẹ, , khokhoảảngng 5 5 --10 %
trong 10 % trong trong , 50 % mmấấtt trong
Thông liênliên nhnhĩĩ, , thông
thông liênliên ththấấtt, , còncòn
Trisomy 1818 -- Trisomy 1/6.000 trtrẻẻ sinhsinh ssốốngng.. --1/6.000 95 % mmấấtt trong -- 95 % ssốố trtrẻẻ sinhsinh rara ssốốngng đđếếnn 1 1 tutuổổii, 50 % ththáángng đđầầuu.. -- Tim Tim mmạạchch: : Thông OĐMOĐM..
, TLN, TLT. Dextrocardie, , còncòn OĐM OĐM, TLN, TLT. trong giaigiai đođoạạnn mmớớii sanhsanh, , chchỉỉ , TV , TV mmààngng nãonão, TV , TV nãonão, TV
Trisomy 13.13. -- Trisomy 1/ 25.000 trtrẻẻ sinhsinh ssốốngng.. -- 1/ 25.000 80 % kkèèmm timtim bbẩẩmm sinhsinh -- 80 % -- Tim Tim mmạạchch: : Dextrocardie -- BiBiểểuu hihiệệnn điđiểểnn hhììnhnh trong Apgar ththấấpp, , ssọọ nhnhỏỏ, TV ssốố Apgar rrốốnn, , ssứứtt môimôi, , chchẻẻ còmcòm hhầầuu, , đađa ngngóónn, , ccáácc ngngóónn taytay chchồồngng nhaunhau, , bbàànn chânchân nhănnhăn nheonheo (rocker bottom (rocker--bottom feet), khikhiếếmm khuy feet),
khuyếếtt 1 1 phphầầnn dada –– ttóócc..
thai:: 5. 5. ChChấấtt gâygây ququááii thai
ChChấấtt gâygây ququááii thai
thai ggồồmm: : hhóóaa chchấấtt, , ttáácc nhânnhân vvậậtt lýlý hohoặặcc sinhsinh hhọọcc ccóó khkhảả năngnăng gâygây bbấấtt thưthườờngng bbẩẩmm sinhsinh..
Fetal Alcohol Syndrome Fetal Alcohol Syndrome
Neonatal Lupus Neonatal Lupus
gene 6. 6. BBấấtt thưthườờngng đơnđơn gene
Alagille ((JAGGED1
a.a. HC HC MarfanMarfan (FBN1,2 NST15) (FBN1,2--NST15) 12q24.1) HC Noonan (PTPN11--12q24.1) b.b. HC Noonan (PTPN11 NST12) (TBX5--NST12) HC Holt--OramOram (TBX5 c.c. HC Holt NST20) JAGGED1--NST20) d.d. HC HC Alagille Creveld ((loloạạnn ssảảnn ssụụnn--ngongoạạii bbìì)) HC Ellis--vanvan--Creveld e.e. HC Ellis NST4p) (EVC1,2--NST4p) (EVC1,2 f.f. HC HC mmấấtt đođoạạnn gene
: $William gene liênliên ttụụcc: $William
(7q11.23) (7q11.23)
, TM, fibrillin / / nstnst 15 15 --> > mômô liênliên kkếếtt ((mmắắtt, TM,
xương) Tim
van 2 lláá..
xương, , dâydây chchằằngng llỏỏngng llẻẻoo, , ggùù--vvẹẹoCSoCS, ,
lưng, , têtê –– yyếếuu 2 2 chânchân) . ) . BBấấtt thưthườờngng ởở
ĐĐộộtt bibiếếnn gengen fibrillin : ) Tim vvàà ccáácc mmạạchch mmááuu llớớnn: cơcơ xương DãnDãn đmcđmc bbóócc ttááchch đmcđmc, , hhởở van van đmcđmc.Sa.Sa van 2 PhPhổổii .. BBấấtt thưthườờngng cơcơ xương trutruợợtt đđốốtt ssốốngng, , phphììnhnh dãndãn mmààngng ccứứngng ( ( đađa ssốố ởở phphầầnn lưng dưdướớii --> > đauđau lưng lưng ngngựựcc vvàà phphầầnn lưng
lưng dưdướớii. .
MMắắtt: : ccậậnn ththịị, , llạạcc vvịị ththểể ththủủyy tinhtinh, , glaucome
glaucome, , đđụụcc ththủủyy
tinhtinh ththểể, bong
, bong võng
võng mmạạcc..
nting A 34 year old man (superior images) and his10 year old son presenting A 34 year old man (superior images) and his10 year old son prese
nasal superiorlens nasal
superiorlens subluxation
subluxation inMarfan's
Syndrom inMarfan's Syndrom
pectus syndrome: (left to right) pectus Five clinical signs of MarfanMarfan syndrome: (left to right) Five clinical signs of excavatum, positive thumb sign, positive elbow sign, normal , positive thumb sign, positive elbow sign, normal excavatum spine compared with scoliosis, normal anatomy compared with spine compared with scoliosis, normal anatomy compared with kyphosis.. kyphosis
Noonan Syndrome Noonan Syndrome
TBX5 1/ 100.000 trtrẻẻ sinhsinh..
Tim: Thông , TLT, rrốốii loloạạnn ddẫẫnn truytruyềềnn..
-- ĐĐộộtt bibiếếnn TBX5 1/ 100.000 --Hay Hay còncòn ggọọii HC HC timtim––taytay ((ccẳẳngng taytay-- bbàànn taytay, , Thông liênliên nhnhĩĩ llỗỗ ththứứ T > P). 75 % kkèèmm Tim: T > P). 75 % phpháátt, TLT, xương -- TayTay: : vôvô ssảảnn/ / gigiảảmm ssảảnn/ / ddíínhnh……: : xương quay, ccổổ taytay, , ngngóónn ccááii--> > ttậậtt ngngóónn ccááii 3 3 đđốốtt, , quay, không ccóó ngngóónn ccááii, , taytay ddạạngng hhảảii ccẩẩuu, , hhạạnn chchếế không x.vai ccửử đđộộngng x.vai
HOLT-ORAM TBX 5
Basson. PNAS 1999
Syndrome d’Alagille
EVC/ nstnst 44
xương, , răngrăng, , mmóóngng, , niêmniêm mmạạcc tương xxứứngng
không tương
TBS: NhNhĩĩ chung
chung (40%),
(40%), kênhkênh NT, NT,
-- BBấấtt thưthườờngng vvềề gengen EVC/ 1 / 60.000 trtrẻẻ sinhsinh ssốốngng.. -- 1 / 60.000 -- Do Do loloạạnn ssảảnn llớớpp ngongoạạii bbìì ccủủaa ssụụnn -- ““BBấấtt thưthườờngng vvềề xương mimiệệngng vvàà timtim, , vvóócc ngưngườờii nhnhỏỏ không (chi dưdướớii kkéémm phpháátt tritriểểnn so so vvớớii chi chi trêntrên), ), ngngựựcc (chi nhnhỏỏ, , chchẻẻ vòmvòm hhầầuu, , đađa ngngóónn. . -- 50 50 –– 60 % 60 % kkèèmm TBS: TLN, TLT. TLN, TLT.
ng Gene theo nhóóm bm bệệnhnh
TTầần sun suấất bt bấất thưt thườờng Gene theo nh Study 1989; Baltimore Infant Study
Ferencz 1989; Baltimore Infant Ferencz
n thân NhNhóóm nm nóón thân Kênh nhĩĩ ththấấtt Kênh nh ng tim phảảii BBấất thưt thườờng tim ph ng tim trááii BBấất thưt thườờng tim tr
1818%% 60%60% 11%% 6.6%6.6%
o thai BTBS bàào thai
ng Gene vàà BTBS b BBấất thưt thườờng Gene v BTBS--18.518.5%% 548 BTBS 548
TTắắc ngh TTắắc ngh
00 12/130 12/130
0%0% 9.29.2%%
23/91 23/91
25%25%
20 del22q11; 1 T21; 2 b2 bấất thưt thườờng cng cấấu tru trúúcc
Kênh nh
32/68 32/68
47%47%
i VLT kíínn n tim phảải vi vớới VLT k c nghẽẽn tim ph c nghẽẽn tim tr i VLT kíínn n tim tráái vi vớới VLT k 6 XO; 3 T18; 3 bbấất thưt thườờng cng cấấu tru trúúcc 6 XO; 3 T18; 3 n thân BBấất thưt thườờng nng nóón thân 20 del22q11; 1 T21; Kênh nhĩĩ ththấấtt 28 T21; 3 T18; 1 XXX 28 T21; 3 T18; 1 XXX
TLTTLT
12/74 12/74
16%16%
9 trisomies, 2 del22q11, 1 del5 9 trisomies, 2 del22q11, 1 del5
00 7/387/38 2/242/24
00 18%18% 8%8%
ChuyChuyểển vn vịị đ đạại ĐMi ĐM Sai vSai vịị đ đạại ĐMi ĐM t chung vàà ATAT ThThấất chung v 2 T18 2 T18
Délétion 22q11
tion 22q11 en fonction du Proportion de déélléétion 22q11 en fonction du Proportion de d conotroncale type de cardiopathie conotroncale type de cardiopathie
1,5/10
9/10
del22q
Non del22q
ThamTham VVấấnn DiDi TruyTruyềềnn
XXéétt nghi
nghiệệmm didi truytruyềềnn hhọọcc ởở ttấấtt ccảả BTBS
BTBS trtrừừ TGVTGV
BBảảoo ququảảnn mmẫẫuu lame TTììmm mmấấtt đođoạạnn 22q11
lame đđểể phânphân ttííchch thêmthêm 22q11 nnếếuu nhnhóómm nnóónn--thânthân
khuyếếnn ccááoo XN SHPT
XN SHPT thưthườờngng qui qui khikhi NST NST bbììnhnh
CCóó ththểể chchẩẩnn đođoáánn trưtrướớcc sinhsinh 1 1 vvààii HC HC ccóó lqlq BTBSBTBS Không khuy Không thưthườờngng..
18W ởở giagia đđììnhnh ccóó titiềềnn căncăn
KhuyKhuyếếnn ccááoo SATT CCầầnn phphảảii ccóó chuyên
nghiệệmm GPB GPB thai
thai, , không
không nênnên
SATT llúúcc 1616--18W chuyên giagia đđểể khkháámm nghi riêng bibiệệtt
ttááchch timtim thai
thai riêng