MÔN DINH D MÔN DINH D

H CAO Đ NG H CAO Đ NG

Ệ Ệ

NGƯỠ NGƯỠ Ẳ Ẳ

30 TI TẾ 30 TI TẾ GV: VÕ TH THU TH Y Ị GV: VÕ TH THU TH Y Ị

Ủ Ủ

http://sites.google.com/site/thuycuongnc http://sites.google.com/site/thuycuongnc

CH CH

NG TRÌNH MÔN H C NG TRÌNH MÔN H C

ƯƠ ƯƠ

Ọ Ọ

C ( 2TI T)

ƯỚ

• CH • CH • CH • CH • CH

NG 1: N NG 2: PROTEIN ( 3 TI T) Ế NG 3: GLUXIT (5TI T) Ế NG 4: LIPIT (5 TI T) NG 5: VITAMIN VÀ KHOÁNG CH T (5

ƯƠ ƯƠ ƯƠ ƯƠ ƯƠ

TI T)Ế

ƯƠ

NG 6: CH ĐÔ ĂN ĐI U TR M T S Ị Ộ Ố

Ế B NH THÔNG TH

Ề NG ( 5 TI T)

• CH Ệ

ƯỜ

• ÔN T P, KI M TRA : 5 TI T Ể

NG 1 NG 1

ƯƠCH ƯƠ CH

CƯỚ CƯỚN N

C u t o phân t C u t o phân t

ấ ạ ấ ạ

c n ử ướ c n ử ướ

– 2 nguyên t – 1 nguyên t

Hử O ử

• Phân t n ử ướ c g m ồ

i phân t ạ ướ ử

C u trúc c a m ng l ủ ấ cướ n

1.1. S phân tán n 1.1. S phân tán n

c trong c th c trong c th

ự ự

ướ ướ

ơ ể ơ ể

N c trong c th ơ ể ướ N c trong c th ướ ơ ể N c trong c th ơ ể ướ

Vai trò c a n Vai trò c a n

c trong t c trong t

bào bào

ủ ủ

ướ ướ

ế ế

• Thành ph n n c này là y u t chính x y ế ố ả

ướ ra ph n ng sinh hóa trong c th ầ ả ứ ơ ể

N c ngoài t

bào

ướ

ế

ướ

Trong huy t qu n

N c cô đ ng

ế

ướ

N c chuy n d chị

Gi a các mô, bào và b ch huy t ế

ữ t ế ạ

L u ýưL u ýư

1.2. S cân b ng c a n 1.2. S cân b ng c a n

c trong c trong

ướ ướ

ủ ủ

ằ ằ

ự ự c th ( water balance) ơ ể c th ( water balance) ơ ể

S bài ti S bài ti

t ( excretion) t ( excretion)

ự ự

ế ế

S khát n S khát n

c ( thirst) c ( thirst)

ự ự

ướ ướ

1.3.S h p th n ự ấ 1.3.S h p th n ự ấ

c c a c th ơ ể c c a c th ơ ể

ụ ướ ủ ụ ướ ủ (water intake) (water intake)

c cung c p vào c th qua 3 ơ ể ấ

ượ ng chính: • N c đ ướ con đ ườ

1.3.1.D ng n 1.3.1.D ng n

c gi c gi

ạ ạ

ướ ướ

ướ ướ

i ả i ả

c u ng, n ố c u ng, n ố khát khát

ế c c th h p th ụ

ng đ • Chi m 54% t ng s n ố ướ ươ ổ ươ

ơ ể ấ ng 1,2-1,5 lít ể

i tính, đ tu i. . . t, gi hàng ngày, t n ướ t ng vùng, th i ti ừ c/ngày. Tuy nhiên có th thay đ i theo ớ ổ ộ ổ ờ ế

1.3.2. N c trong th c ph m 1.3.2. N c trong th c ph m

ướ ướ

ự ự

ẩ ẩ

• Đây là ngu n cung c p n ồ ấ

ướ ổ ng đ c quan tr ng ọ c ố ướ ng 700- ươ ươ ấ

trong c thơ ể, chi m 37% t ng s n ế h p th hàng ngày, t ụ 1000ml/ ngày.

ướ ướ

1.3.3.N c do s ôxy hóa trong c ơ ự 1.3.3.N c do s ôxy hóa trong c ơ ự thểthể

ướ ướ

ủ ủ

c trong c th 1.4.Vai trò c a n ơ ể c trong c th 1.4.Vai trò c a n ơ ể ( functions of water in the body) ( functions of water in the body)

nh h nh h

c đ n giá tr dinh c đ n giá tr dinh

Ả Ả

ưở ưở

ế ế

ị ị

ng c a n ủ ướ ng c a n ủ ướ ngưỡ ngưỡd d

ng r t l n đ n đ b n c a • N c nh h ướ ả ưở ộ ề ấ ớ ủ ế

cướ ưở ị ả ữ

các vitamin tan trong n • Nh ng vitamin b nh h • V i nh ng vitamin tan trong d u thì ng c ng: B1, C… ầ ữ ượ

ớ iạ l

nh h nh h

c đ n ph n ng c đ n ph n ng

Ả Ả

ưở ưở

ả ứ ả ứ

ng c a n ế ướ ủ ng c a n ế ướ ủ ủc a enzyme ủ c a enzyme

• N c tham gia tích c c trong các ph n ng ự ả ứ

• Ph n ng th y phân khó x y ra trong đi u ề

do ướ th y phân ủ ả ứ ki n thi u n ế ệ ủ ướ c đ c bi ặ ệ ả c t t là n ướ ự