ƯỢ
Ứ
Ệ
D
C LI U CH A
COUMARIN
KHÁI NI MỆ
6 – C3
5
4
3
6
2
7
O
O
8
O
O 1
(cid:0) ẫ ấ pyron có c u trúc C ấ ủ Là d n ch t c a Benzo
(cid:0) pyron Benzo (cid:0) pyron
ể ủ ộ
COO
O
O
OH
ộ Có th coi coumarin là m t lacton (este n i) c a acid cinnamic = acid coumaric. OH H+
Ọ
Ấ
C U TRÚC HÓA H C
(cid:0) ẫ Là d n ch t c a Benzo ấ ủ pyron
ấ ả ấ ủ ẫ C7 có nhóm C=O Coi t t c coumarin là d n ch t c a
HO
O
O
Ở Umbellipheron
Umbellipheron
ầ ớ ượ Ph n l n các nhóm OH phenol đ c ether hóa
ạ ồ ạ ở ạ i ạ d ng glycosid. D ng glycosid m ch
ự Trong t nhiên ít t n t ả ơ ườ ườ ng th đ ng đ n gi n : glc, glcglc, glcxyl
PHÂN LO IẠ
ơ ả 1. Coumarin đ n gi n
2. Furanocoumarin
3. Pyranocoumarin
ộ ố ặ 4. M t s nhóm đ c bi ệ t
Ơ
Ả
COUMARIN Đ N GI N
R
O
HO
O
O
O
ẫ ấ ườ ặ ự Là d n ch t Benzo (cid:0) pyron, th ng g p trong t nhiên
R = H : Umbellipheron
Skimmin = Umbellipheron7Oglc
R = OH Aesculetin
Aesculin = Aesculetin7Oglc
FURANOCOUMARIN
ắ (cid:0) pyron có g n thêm nhân furan Là d n ch t Benzo ở 6 C
7 – C8
ấ ẫ – C7 ho c Cặ
6,7 FURANOCOUMARIN = nhóm Psoralen
O
O
O
R
R'
O
O
O
ố ỉ ả R = R’ = H : Psoralen/Phá c ch : c n quang
ồ ứ ế ự ề
R = OCH3, R’ = CH(CH3)2 : Peucedamin/ Ti n h : c ch s
ể ố
phát tri n kh i u
7,8 FURANOCOUMARIN = nhóm Angelicin
O
O
O
ữ ả ạ ỉ Angelicin / B ch ch : ch a c m cúm
DIHYDRO6,7FURANOCOUMARIN
O
O
O
DIHYDRO7,8FURANOCOUMARIN
O
O
O
PYRANOCOUMARIN
ẫ ắ (cid:0) pyron có g n thêm nhân pyran
ấ ủ Là d n ch t c a Benzo ở
C6 – C7
C7 – C8
C5 – C6
6,7PYRANOCOUMARIN = Nhóm Xanthyletin
H3C
O
O
O
O
O
O
H3C
Xanthyletin
7,8 PYRANOCOUMARIN
O
O
O
O
O
O
H3C
CH3
Seselin
DIHYDRO 6,7 PYRANOCOUMARIN
O
O O
O O
DIHYDRO – 7,8 PYRANOCOUMARIN
O
O
O
O
O
O
H3C
OCOCH 3
H3C
OCOCHCH 3C2H5
Visnadin/qu ả Ammi visnaga, Apiaceae
5,6 PYRANOCOUMARIN
O
O
O
ISOCOUMARIN
OH
O
O
OH
O
O
ườ ơ ng s n
Hydragenol/ Th (Hydragenia sp. )
COUMESTAN = COUMARONOCOUMARIN
H3CO
O
O
4
O
5 O
3
6
7
2
8
1
O
OH
OH
9
O 11
10
Wedelolacton/ Sài đ tấ
BISCOUMARIN, TRICOUMARIN
O
O
O
O
Frutinon A
PHÂN BỐ
ộ ố ọ ự ậ Có trong m t s h th c v t :
ồ ắ ươ ề ầ ạ ỉ
Apiaceae : B ch ch , Ti n h , Sài h b c, C n tây, Đ ng ồ quy
Fabaceae : Phá c chố ỉ
ấ ồ Asteraceae : Sài đ t, Sài h nam
LÝ TÍNH
ấ ế ầ ơ Ch t k t tinh, không m u, mùi th m
ữ ơ Tan trong dung môi h u c : ether, chloroform
ụ ấ H p th ánh sáng UV
ễ D thăng hoa
HÓA TÍNH
ườ trong môi tr
OH H+
COO
O
O
OH
ướ ố Vòng lacton d b m vòng ễ ị ở thành mu i tan trong n ạ ề ng ki m t o ở ạ ẽ c. Acid hóa, vòng s đóng tr l i
COO
UV
OH
+
COO
OH
O
O
OH
ướ Phát hu nh quang d ỳ i ánh sáng UV
Coumarin Acid coumarinic Acid coumarinic
(cis) (trans)
ấ ủ Tính ch t c a nhóm OH phenol
Ị
Đ NH TÍNH
ả ứ ở 1. Ph n ng m đóng vòng lacton
ả ứ ể ồ ạ 2. Ph n ng chuy n d ng đ ng phân cis – trans
ả ứ ủ 3. Ph n ng c a OH phenol
4. Vi thăng hoa
5. SKLM
6. Quang phổ
ả ứ
ở
Ph n ng m , đóng vòng lacton
trong môi tr
ướ ố ẽ ạ ề ườ ng ki m t o ở c. Acid hóa, vòng s đóng tr
OH H+
COO
O
O
OH
ễ ị ở Vòng lacton d b m vòng thành mu i tan trong n iạ l
Coumarin Acid coumarinic
ả ứ
ồ
ể
ạ Ph n ng chuy n d ng đ ng phân cis trans
COO
UV
OH
+
COO
OH
O
OH
O Coumarin Acid coumarinic Acid coumarinic
(cis) (trans)
ả ứ
ấ
ớ Ph n ng v i TT diazo Coumarin + TT diazo h p ch t azoic : vàng cam, ợ ỏ ỏ đ , đ cam
Vi thăng hoa
ể ệ Tinh th coumarin, + TT Lugol tinh
ượ ể ầ D c li u th iodocoumarin m u nâu hay tím
ớ
ỏ
ắ
S c ký l p m ng
ấ ấ Ch t h p ph ụ : Silicagel G
ệ H dung môi khai tri n ể :
Toluen – Ethyl format – Acid formic (50:4:1)
Benzen – Aceton (9:1)
Benzen – EtOAc (9:1)
ệ Hi n m u ầ : TT diazo, soi UV, dd Lugol
Ph UVổ
ệ ứ ợ ủ
Do hi u ng liên h p c a nhóm C=O vòng lacton và nhân benzen.
ủ ụ ấ
ổ Ph UV c a coumarin có 2 băng h p th : Băng 1 : 320340 nm
Băng 2 : 250260 nm
ượ
ị Đ nh l
ng
ươ Ph ng pháp đo quang
Ấ
Ế
Ế
TINH CH VÀ CHI T XU T
ể ế ấ t xu t và tinh
ở ự ự D a vào s đóng m vòng lacton đ chi ế ộ ố ch m t s coumarin
ắ ộ
ậ Phân l p : S c ký c t, thăng hoa chân không
Ụ
Ụ
TÁC D NG VÀ CÔNG D NG ở ộ ố
ạ ắ 1. Ch ng co th t, giãn n đ ng m ch vành
ồ ễ ề ạ ố Ti n h (r ), Cà r t (h t)
ố ộ Melolitus 2. Ch ng đông máu : Dicoumarol thu c chi
3. Tác d ng vitamin P : Aesculetin ụ
ẩ ấ ố 4. Kháng khu n, kháng n m, ch ng viêm
ố ỉ ệ ấ Psoralen/ Phá c ch : di t n m’
ạ ỉ Angelicin / B ch ch
Novobiocin – Kháng sinh / n m ấ Streptomyces niveus
ố Calophyllolid/ Mù u : ch ng viêm, () HIV
Ứ ế ự ể ố 5. c ch s phát tri n kh i u
ề ạ ồ ỉ Peucedamin/ Ti n h Byakangelicin/B ch ch
Ạ
Ỉ
B CH CH
ươ ạ ỉ Angelica dahurica, Apiaceae : H ng b ch ch
ạ ỉ A. anomala : Xuyên b ch ch
Ạ
Ỉ
B CH CH
ọ ầ Thành ph n hóa h c
Coumarin
Tinh d uầ
Tác d ngụ
Kháng khu nẩ
ạ ố ả H s t, gi m đau
ố Ch ng viêm
ố Ch ng co th t c tr n ắ ơ ơ
ư ố Ch ng ung th : Isoimperatorin, Byakangelicin
Ạ
Ỉ
B CH CH
ụ Công d ng : Theo YHCT
ạ ố ữ ả ầ
ẩ ả H s t, gi m đau, kháng khu n : Ch a c m cúm, đau đ u (vùng trán), đau răng
ữ ề ị
ạ ấ ỉ ạ ị Viên b ch đ a căn : B ch ch + Cát căn + Đ a li n : ch a ủ ậ ế ở ố s t xu t huy t, s i, th y đ u
ạ ỉ ỉ Viên khung ch : Xuyên khung + B ch ch
ạ ỉ Alkitamol : Paracetamol + B ch ch
SÀI Đ TẤ
Wedelia calendulacea, Asteraceae
SÀI Đ TẤ
ọ ầ Thành ph n hóa h c
Coumarin : Wedelolacton
ầ Tinh d u, saponin
Isoflavonoid Tác d ngụ
ố Kháng khu n, ch ng viêm ẩ
ể ủ ố c ch s phát tri n c a kh i u Ứ ế ự
Công d ngụ
ắ ở ị Tr rôm s y, s i : t m ả
ố
ọ ướ ọ ắ ụ ố ỗ ư Ch ng viêm : m n nh t, viêm h ng, viêm bàng quang, viêm amidan : u ng n ấ c ép, bã đ p ch s ng t y
ữ ạ ầ Ch a b ch h u, ho gà.