Ộ Ộ
Ệ Ử Ệ Ử
Ứ Ứ H I CH NG LI T N A H I CH NG LI T N A NGNGƯƯ IỜIỜ
ị ễ BS. Hùynh Th Li u BS. Hùynh Th Li u ị ễ ầ BM. Th n Kinh BM. Th n Kinh ầ
Ả Ả
Ẩ Ẩ
GI GI
I PH U SINH LÝ BÓ THÁP. I PH U SINH LÝ BÓ THÁP.
TB v n ậ
ệ ố di n s 4 ệ ố di n s 4 ả ả
ơơ nh t ấ nh t ấ
ệ ệ
ằ ằ
ế ế ớ ố ở ộ TB v n ậ đđ ng l n s I ng l n s I ớ ố ở ộ ể ụ Broadmann; VĐ ph ; vùng CG b n th ể ụ Broadmann; VĐ ph ; vùng CG b n th nguyên phát hay vùng 312,5,7… nguyên phát hay vùng 312,5,7… M t nhóm neuron ch huy 1 nhóm c ộ ỉ M t nhóm neuron ch huy 1 nhóm c ộ ỉ ưư c. ợc. ợ ờ ộ ưư i l n ng ể ủ ơơ th theo hình ng ị ờ ội l n ng ể th theo hình ng ủnh c a c đđ nh c a c ị Bàn tay, môi chi m di n tích v n ấ ộ ậ đđ ng r t ế ấng r t Bàn tay, môi chi m di n tích v n ộ ậ ế ưư i. ới. ớ ớ ở ầ l n ph n d ớ ở ầ ph n d l n Chân n m m t trong bán c u, bàn chân ặ Chân n m m t trong bán c u, bàn chân ặ ớ ệ chi m di n tích l n h ớ ệ chi m di n tích l n h ầ ầ ơơn n đđùi.ùi.
Ả Ả
Ẩ Ẩ
GI GI
I PH U SINH LÝ BÓ THÁP. I PH U SINH LÝ BÓ THÁP.
Bó v gaiỏBó v gaiỏ
ọ ở ố ọ ở ố cu ng cu ng
ủ ủ ể ưư i, th vân, ớ i, th vân, ớ ể ị ồ đđ i th , nhân i th , nhân ị ồ
ạ ợ ụ ừ ỏ : Các s i tr c t v não t o thành ợ ụ ừ ỏ ạ : Các s i tr c t v não t o thành i qua cánh tay sau vòng tia (corona radiata) đđi qua cánh tay sau vòng tia (corona radiata) ự ế ủ ố ế n tr c ti p t y s ng. bao trong, đđ n tr c ti p t y s ng. ự ế ủ ố ế bao trong, Bó v hành ế ỏ ỏBó v hành n các nhân dây s : : đđ n các nhân dây s ế ầ não, c u não, hành t y. ầ não, c u não, hành t y. Nhánh ế Nhánh đđ n nhân l ến nhân l ỏ ể ỏ ể, ti u não. đđ , ti u não.
Ẩ Ẩ
Ả Ả
GI I PH U SINH LÝ BÓ THÁP GI I PH U SINH LÝ BÓ THÁP
ồ ồ ậ đđ ng ộng ộ ậ
ắ ắ ỡ ủ ỏ ỡ ủ ỏ g m các s i t g m các s i t ọ ầ ọ ầ ợ ừ vùng v n ợ ừ vùng v n ưư i c a v não, i c a v não, i qua đđi qua
ạ ạ ỏ ỏ
Bó v hành ỏ ỏBó v hành ặ m t, m t, h u, h ng l ặ m t, m t, h u, h ng l ố ủ g i c a bao trong, thân não. ố ủ g i c a bao trong, thân não. Cu ng não, bó v hành t o các nhân III, IV. ố Cu ng não, bó v hành t o các nhân III, IV. ố C u não, bó v hành t o nhân V,VI,VII, VIII. ạ ầ C u não, bó v hành t o nhân V,VI,VII, VIII. ạ ầ Hành não, bó v hành t o nhân IX,X,XI,XII ạ Hành não, bó v hành t o nhân IX,X,XI,XII ạ
ỏ ỏ ỏ ỏ
Ả Ả
Ẩ Ẩ
GI GI
I PH U SINH LÝ BÓ THÁP I PH U SINH LÝ BÓ THÁP
ệ sang bên đđ i di n > bó tháp ệi di n > bó tháp sang bên
ắ ắ ừ ừ ố ố ủ ố ủ ố > bó tháp th ng hay bó > bó tháp th ng hay bó i khoanh i khoanh ố ưư c ớc ớ đđ i bên. ối bên.
Đ n ph n th p hành não, bó tháp: ấ ầ ế Đ n ph n th p hành não, bó tháp: ấ ầ ế 90%: ắ 90%: b t chéo ắb t chéo ỏ bên hay v gai bên t y s ng. ỏ bên hay v gai bên t y s ng. 8%: ẳ ắ không b t chéo 8%: không b t chéo ẳ ắ ạ ố ớ ưư c. Cu i cùng b t chéo t ỏ c. Cu i cùng b t chéo t ỏv gai tr ố ạ ớ v gai tr ế t y tủt y tủ ươương ng ứng ng ứ n nhân s ng tr đđ n nhân s ng tr ế 2%: th c s không b t chéo. 2%: th c s không b t chéo.
ự ự ự ự ắ ắ
Ẩ Ẩ
Ứ Ứ
Ộ Ộ
CH N ĐOÁN H I CH NG CH N ĐOÁN H I CH NG ưư i.ời.ờ
(+). (+).
ệ ử ệ ử ờ ưư i hoàn toàn. ời hoàn toàn. t n a ng t n a ng
ệ ệ
ụ ụ
ệ ứ n a ngử n a ngử t c ng li 1. HC li ệ ứ t c ng 1. HC Li ệ ệLi t VII TW. t VII TW. CCơơ l c : y u ế ế đđ n li ự n li l c : y u ế ế ự TrTrươương l c cựng l c cự ơơ ttăăngng.. PX gân c ố ộ PX gân cơơ ttăăngng, , đđa a đđ ng g i, gót ng g i, gót ố ộ PX b nh lý tháp : Babinski (+), Hoffmann(+). PX b nh lý tháp : Babinski (+), Hoffmann(+). PX da b ng, da bìu gi m hay m t. ấ ả PX da b ng, da bìu gi m hay m t. ấ ả Hi n tệHi n tệ ưư ng ợng ợ đđ ng.ộng.ộ đđ ng ồng ồ
Ứ Ứ
Ộ Ộ
Ẩ Ẩ
CH N ĐOÁN H I CH NG CH N ĐOÁN H I CH NG
ưư i.ời.ờ
ưư i.ời.ờ t n a ng t n a ng
ụ ụ ả ả ề n a ngử n a ngử ệ t m m li 2. HC2. HC li ề ệ t m m CCơơ l c: y u li ệ ử ế ự l c: y u li ệ ử ế ự TrTrươương l c cựng l c cự ơơ gi m.ảgi m.ả PXGC PXGC gi mảgi mả .. PX b nh lý tháp, Babinski có th (+) ể ệ PX b nh lý tháp, Babinski có th (+) ể ệ PX da b ng, da bìu gi m hay m t ấ PX da b ng, da bìu gi m hay m t ấ
ổ ổ ra ngoài, má đđ ra ngoài, má
ậ
ớ ưư ng quay ớng quay đđ u, ầu, ầ
ắ ắ ả ả
BN hôn mê BN hôn mê Nhìn : bàn chân bên b nh ệ Nhìn : bàn chân bên b nh ệ ậph p phòng. ph p phòng. Khám nhãn c u: quan sát h ầ Khám nhãn c u: quan sát h ầ ả ạ ắ m t, ph n x m t búp bê. ả ạ ắ m t, ph n x m t búp bê. Ph n x m t búp bê. ạ ắ Ph n x m t búp bê. ạ ắ + PX m t búp bê d c. ọ ắ + PX m t búp bê d c. ọ ắ + PX m t búp bê ngang. ắ + PX m t búp bê ngang. ắ
ặ ặ
au: n a thân bên đđau: n a thân bên
Li ệ Li t m t: NP Pierre Marie Foix. ệ t m t: NP Pierre Marie Foix. CCơơ l c: + Khi kích thích ử ự ự l c: + Khi kích thích ử ử đđ ng.ộng.ộ ệ b nh không c ử ệ b nh không c ầ+ C m 2 tay gi + C m 2 tay gi ng t.ộng t.ộ
ầ lên cao, th ra ả ơơ lên cao, th ra ả đđ t ột ộ
Ổ Ổ
Ẩ Ẩ
Ị Ị CH N ĐOÁN V TRÍ T N TH CH N ĐOÁN V TRÍ T N TH
ƯƠƯƠNGNG..
ặ đđ uềuề gi a m t, tay , chân. gi a m t, tay , chân. ặ
ặ t m t TW. ặ t m t TW. ưư ng ờng ờ ộ ộ
ả ả
ộ ộ
ờ ờ
ậ ậ
ả ẽ ưư i thu n tay ph i s i thu n tay ph i s ả ẽ
1. TT võ não 1. TT võ não Li ệ Li ệ Li ữ không đđ ng ồng ồ t thệ t thệLi ữ không ể TT lan r ng, có th kèm các sau: TT lan r ng, có th kèm các sau: ể RL c m giác sâu, tinh vi… RL c m giác sâu, tinh vi… Đ ng kinh c c b . ụ ộ Đ ng kinh c c b . ụ ộ Bán manh ố ồ ối bên. đđ i bên. ồng danh Bán manh đđ ng danh TT BC ớ ế TT BC ưưu th bên trái v i ng u th bên trái v i ng ớ ế RL ngôn ng …ữ RL ngôn ng …ữ
Ổ Ổ
Ẩ Ẩ
Ị Ị CH N ĐOÁN V TRÍ T N TH CH N ĐOÁN V TRÍ T N TH
ƯƠƯƠNG.NG.
ữ ữ không không
ặ đđ uềuề gi a m t, tay và chân; gi a m t, tay và chân; ặ ữ ữ
ấ ấ
ng CG đđau au ăăng CG
+ Bán manh
ụ ụ ồ ồ ị ị 2. TT bao trong 2. TT bao trong LNN LNN đđ ng ồng ồ ả RL ngôn ng , RL c m giác. ả RL ngôn ng , RL c m giác. D u hi u ệ hi mếhi mế nh nhưư:: D u hi u ệ + Gi m CG, ch y u là CG sâu, t ủ ế ả + Gi m CG, ch y u là CG sâu, t ủ ế ả ồ ị do TT nhân b ng sau đđ i th . i th . ồ ị do TT nhân b ng sau ng danh do TT tia th phía sau + Bán manh đđ ng danh do TT tia th phía sau
Ổ Ổ
Ẩ Ẩ
Ị Ị CH N ĐOÁN V TRÍ T N TH CH N ĐOÁN V TRÍ T N TH
ƯƠƯƠNG.NG.
ỏ ỏ
Khi t n thổKhi t n thổ gây ra HC HC gi gây ra Y u các c ế ếY u các c Li ầ ặ ệ t m t, h u h ng, l Li ặ ầ ệ t m t, h u h ng, l Y u t ế ứ chi, Y u t ế ứ chi, R i lo n c m xúc… ạ ả ố R i lo n c m xúc… ố ạ ả
ẽ ươương bó v gai, v hành 2 bên s ỏ ng bó v gai, v hành 2 bên s ỏ ẽ ả :: ảgi hành hành ọ ứ ơơ t tươương ng nhân dây s , ng ng nhân dây s , ọ ứ ưư i; ỡi; ỡ ọ ọ
Ổ Ổ
Ẩ Ẩ
Ị Ị CH N ĐOÁN V TRÍ T N TH CH N ĐOÁN V TRÍ T N TH
ƯƠƯƠNG.NG.
ữ ữ n a ng n a ng phát phát
ế ế
i thồ ị.. 3.TT đđ i thồ ị 3.TT Y u li ệ ử ế ưư i ời ờ kín kín đđáoáo.. t n a ng Y u li ệ ử ế t n a ng RL CG ki u ể ị RL CG ki u ể đđ i th . ồ i th . ồ ị TC ch quan: BN có nh ng c ơơn n đđau d d i, ữ ộ ủ au d d i, TC ch quan: BN có nh ng c ữ ộ ủ ự ả ờ ưư i; x y ra t ị ở ử i; x y ra t nóng rát khó ch u ự ả ờ ị ở ử nóng rát khó ch u hay sau kích thích nh .ẹ hay sau kích thích nh .ẹ TC khách quan: BN m t CG t ấ TC khách quan: BN m t CG t ấ ng khi kích thích v i cớ ưư ng ờng ờ au, nhưưng khi kích thích v i cớ đđau, nh ả ơơn thì BN c m th y ạ n thì BN c m th y ạm nh h ả m nh h ả ưư th , gi m CG th , gi m CG ả đđ ộ ộ ữ ộ ấ đđau d d i. au d d i. ữ ộ ấ
Ổ Ổ
Ẩ Ẩ
Ị Ị CH N ĐOÁN V TRÍ T N TH CH N ĐOÁN V TRÍ T N TH
ƯƠƯƠNG.NG.
ố ố (tt vùng chân cu ng não). HC Weber (tt vùng chân cu ng não).
ệ ệ
ệ ệ
ể ể
ố :: ố 4.TT cu ng não 4.TT cu ng não HC Weber t TK III. + Bên tt: li t TK III. + Bên tt: li ệ ố t VII TW + LNN. + Đ i bên tt: Li ố ệ t VII TW + LNN. + Đ i bên tt: Li HC Benedikt ố (tt mái cu ng não) HC Benedikt (tt mái cu ng não) ố t TK III. + Bên tt: li t TK III. + Bên tt: li ề ấ đđi u ti u não, run, LNN và ố i u ti u não, run, LNN và + Đ i bên tt: th t ề ấ ố + Đ i bên tt: th t ệ ệli t VII TW. t VII TW. li
Ổ Ổ
Ẩ Ẩ
Ị Ị CH N ĐOÁN V TRÍ T N TH CH N ĐOÁN V TRÍ T N TH
ƯƠƯƠNG.NG.
ưư i)ới)ớ
ệ ệ
ệ ử ệ ử ầ 5.TT c u não: ầ 5.TT c u não: HC Millard Gubler (tt HC Millard Gubler + Bên tt: li + Bên tt: li + Đ i bên tt: li ố + Đ i bên tt: li ố ầ (tt đđáy c u não d áy c u não d ầ ạ t TK VII ngo i biên, TK VI. ạ t TK VII ngo i biên, TK VI. ưư i.ời.ờ t n a ng t n a ng
ầ ầ
ệ ử ệ ử ưư i ời ờ
ề ề ạ t VII ngo i biên ạ t VII ngo i biên ứ ăăng nhìn ngang v bên ng nhìn ngang v bên t ch c n ứ t ch c n
ấ ầ HC Foville c u não th p HC Foville c u não th p ấ ầ ưư i.)ới.)ớ (HC mái c u não d (HC mái c u não d Đ i bên tt: Li ố t n a ng Đ i bên tt: Li ố t n a ng Bên tt: Bên tt: ệ Li Li ệ ệ Li Li ệ ươ ổ ng t n th ươ ổ t n th ng
Ổ Ổ
Ẩ Ẩ
Ị Ị CH N ĐOÁN V TRÍ T N TH CH N ĐOÁN V TRÍ T N TH
ƯƠƯƠNG.NG.
ố ố 6. TT hành t yủ 6. TT hành t yủ HC Jackson (tt mái hành t y)ủ HC Jackson (tt mái hành t y)ủ ệ t TK X, XII. + Bên tt : Li ệ t TK X, XII. + Bên tt : Li ệ ử t n a ng + Đ i bên tt : Li ệ ử t n a ng + Đ i bên tt : Li ưư i.ời.ờ
Ổ Ổ
Ẩ Ẩ
Ị Ị CH N ĐOÁN V TRÍ T N TH CH N ĐOÁN V TRÍ T N TH
ƯƠƯƠNG.NG.
ủ (tt hành t y sau bên) HC Wallenberg (tt hành t y sau bên) ủ HC Wallenberg + Bên tt: Li ệ t TK V, IX, X, XI + Bên tt: Li ệ t TK V, IX, X, XI
ấ ấ HC Claude Bernard Horner, th t HC Claude Bernard Horner, th t
ấ ấ ố ố ể ề đđi u ti u não. i u ti u não. ề ể + Đ i bên tt: M t CG + Đ i bên tt: M t CG au nhi đđau nhi tệ tệ
Ổ Ổ
Ẩ Ẩ
Ị Ị CH N ĐOÁN V TRÍ T N TH CH N ĐOÁN V TRÍ T N TH
ƯƠƯƠNG.NG.
ủ ủ
ử ử ấ ấ
ố ố ổ ủ ố ổ ủ ố 7. TT t y s ng c . 7. TT t y s ng c . HC Brown Séquard (tt n a khoanh t y ) HC Brown Séquard (tt n a khoanh t y ) + Bên tt: LNN, m t CG sâu + Bên tt: LNN, m t CG sâu + Đ i bên tt: M t CG nông. ấ + Đ i bên tt: M t CG nông. ấ
Ẩ
ẨCH N ĐOÁN CĂN NGUYÊN CH N ĐOÁN CĂN NGUYÊN
D a vào b nh s kh i phát b nh. ự D a vào b nh s kh i phát b nh. ự Ti n s . ề ử Ti n s . ề ử Khám th n kinh và t ng quát. ổ ầ Khám th n kinh và t ng quát. ổ ầ Các XN CLS thích h pợ Các XN CLS thích h pợ
ệ ệ ệ ệ ử ở ử ở
Ẩ
ẨCH N ĐOÁN CĂN NGUYÊN CH N ĐOÁN CĂN NGUYÊN
ễ ễ ở ở ế ừ ừ ế ừ ừ t t
ng d n.ầ ăăng d n.ầ
ầ ử ầ ử
ị ị ứ đđ ộ ộ ứ
ị ả ộ đđ ng kinh, RL c m giác, RL th ng kinh, RL c m giác, RL th ộ ị ả ọ ọ Kh i phát và di n ti n t Kh i phát và di n ti n t 1. U não.. 1. U não Đau Đau đđ u kéo dài t ầ ầu kéo dài t HC tHC tăăng áp l c n i so. ự ộ ng áp l c n i so. ự ộ Y u li ạ ệ ừ ế o n chi, sau lan d n n a đđo n chi, sau lan d n n a t t ng Y u li ạ ệ ừ ế t t ng ngngưư i. ời. ờ Kèm theo các tc khác tùy v trí tt & m c Kèm theo các tc khác tùy v trí tt & m c ọ ầ tr m tr ng : ọ ầ tr m tr ng : ệ t TK s … giác, li ệ t TK s … giác, li
Ẩ
ẨCH N ĐOÁN CĂN NGUYÊN CH N ĐOÁN CĂN NGUYÊN
ở ở
vùng tai, xoang, ngoài da… vùng tai, xoang, ngoài da… ừ ừ ị ị đđ nh v , LNN t nh v , LNN t ị ị
ệ ứ ệ ứ t c ng t c ng
2. Abcès não.. 2. Abcès não nhi m trùng Ổ ễ nhi m trùng Ổ ễ BN nh c ứ ầ BN nh c ứ đđ u và có tc TK ầu và có tc TK ấ ừ , hay có d u màng não. t ấ ừ t , hay có d u màng não. HC nhi m trùng, HC TALNS, HC li HC nhi m trùng, HC TALNS, HC li n a ngửn a ngử ễ ễ ưư i.ời.ờ
Ẩ
ẨCH N ĐOÁN CĂN NGUYÊN CH N ĐOÁN CĂN NGUYÊN
ụ
ớ ớ ươương ng
ệ ử ệ ử ăăng ng
ưư i màng c ng mãn tính ứ ớ .. i màng c ng mãn tính ụ3.T máu d ớ ứ 3.T máu d ThThưư ng ấ ổ ở ờ BN l n tu i, có TS ch n th ng ấ ổ ở ờ BN l n tu i, có TS ch n th ẹ ầ đđ u nh . u nh . ầ ẹ Sau vài tu n hay vài tháng: nh c ế ầ ứ đđ u, y u ầ ếu, y u Sau vài tu n hay vài tháng: nh c ầ ứ ầ ầ ưư i, RL tâm th n, RL tri giác, t ờ i, RL tâm th n, RL tri giác, t t n a ng li ờ ầ t n a ng li ự ộ ọ áp l c n i s … ự ộ ọ áp l c n i s …
Ẩ
ẨCH N ĐOÁN CĂN NGUYÊN CH N ĐOÁN CĂN NGUYÊN
ấ ấ
ệ ệ t, t,
ấ ấ ở Kh i phát c p tính ở Kh i phát c p tính ế ế ấ 1. Xu t huy t não do cao huy t áp ế ấ ế 1. Xu t huy t não do cao huy t áp Kh i phát ộ ở ổ ớ ộ ở đđ t ng t BN l n tu i, có TS cao t ng t ởKh i phát ộ ở ớ ổ ộ BN l n tu i, có TS cao ứ ộ ắ ế huy t áp, sau m t g ng s c. ứ ộ ắ ế huy t áp, sau m t g ng s c. TC TK ị ị nh v : LNN. TC TK đđ nh v : LNN. ị ị RL tri giác, RL TK th c v t: RL thân nhi ự ậ RL tri giác, RL TK th c v t: RL thân nhi ự ậ ạ ậ ạ hô h p, tim m ch, v n m ch… ạ ạ ậ hô h p, tim m ch, v n m ch…
Ẩ
ẨCH N ĐOÁN CĂN NGUYÊN CH N ĐOÁN CĂN NGUYÊN
ạ ạ
ễ ễ
ử ụ ử ụ
ồ ộ ơơ m ỡ m ỡ đđ ng m ch 2. Nh i máu não do x ng m ch ồ ộ 2. Nh i máu não do x X y ra ả ộ ộ ảX y ra đđ t ng t trong vài phút hay kéo dài t ng t trong vài phút hay kéo dài ộ ộ ậ ế ờ ế ờ đđ n 24 gi , di n ti n b c thang. n 24 gi vài gi ậ ế ờ ế ờ , di n ti n b c thang. vài gi D u TK ệ ặ ị ị ấ ệc bi t. đđ c bi nh v : LNN, HC đđ nh v : LNN, HC ấD u TK ặ ị ị t. Y u t ể ế ơơ: cao huy t áp, XMĐM,, ti u ế ố Y u t : cao huy t áp, XMĐM,, ti u nguy c ể ế ố ế nguy c ố ố ờ đưđư ng, béo phì, hút thu c lá, x d ng thu c ng, béo phì, hút thu c lá, x d ng thu c ố ố ờ ừ ừng a thai. ng a thai.
Ẩ
ẨCH N ĐOÁN CĂN NGUYÊN CH N ĐOÁN CĂN NGUYÊN
ạ ạ ấ ấ ệ ệ 3. Nh i máu não l p m ch do b nh lý tim 3. Nh i máu não l p m ch do b nh lý tim
ứ ứ
ệ ệ ộ ộ ẹ đđi kèm: h p van 2 lá, i kèm: h p van 2 lá, ẹ
ồ ồ m chạm chạ C p tính trong vài giây, vài phút. ấ ấC p tính trong vài giây, vài phút. TC: LNN, có th k t h p thành h i ch ng. ể ế ợ TC: LNN, có th k t h p thành h i ch ng. ể ế ợ B nh tim m ch th ạ ưư ng ờng ờ B nh tim m ch th ạ ị ạ rung nhĩ, lo n nh p tim… ị ạ rung nhĩ, lo n nh p tim…
Ẩ
ẨCH N ĐOÁN CĂN NGUYÊN CH N ĐOÁN CĂN NGUYÊN
ỡ ị ạ ỡ ị ạ
ạ 4. V d d ng m ch máu não ạ 4. V d d ng m ch máu não NgNgưư i tr tu i, có TS ờ ẻ ổ i tr tu i, có TS ờ ẻ ổ ầ ầu migraine, đđau au đđ u migraine,
BN BN đđ t ng t nh c t ng t nh c
ộ ộng kinh. đđ ng kinh. ộ ộ ầ ữ ộ ầ ữ ộ ữ ữ ộ ộ
ệ ấ ứ đđ u d d i, ói m a, xu t u d d i, ói m a, xu t ấ ứ ệhi n TC TK: LNN, HC màng não. hi n TC TK: LNN, HC màng não.
Ẩ Ẩ
Ệ Ệ CH N ĐOÁN PHÂN BI T CH N ĐOÁN PHÂN BI T
ớ ớ
ơơi g p v phía tr ưư c, lớc, lớ ưưng ng ề i g p v phía tr ề ừ ố ừ ố
ưư iờiờ ộ ng TLC, b t ấ đđ ng, run. ộng, run. đđ u hầu hầ ấ ấ ớ ỷ ớ ỷ
ớ ớ
ạ ạ
ỏ ưư c nh c nh ỏ ờ ưư i, không vung ời, không vung
ễ ả ễ ả
ả tình c m. ả tình c m. ăăng.ng.
ấ ấ ạ ạ
1. HC parkinson n a ngử 1. HC parkinson n a ngử TTăăng TLC, b t ấ Dáng Dáng đđi c ng, ứi c ng, ứ cong, co kh p khu u, kh p g i. Đi t ng b cong, co kh p khu u, kh p g i. Đi t ng b ậ ch m ch p, 2 tay khép sát vào ng ậ ch m ch p, 2 tay khép sát vào ng v y.ẩv y.ẩ V m t l nh lùng, không di n t ẻ ặ ạ V m t l nh lùng, không di n t ẻ ặ ạ TTăăng tr ng trươương l c cựng l c cự ơơ, có d u bánh xe r , có d u bánh xe r V n ậV n ậ đđ ng ch m ch p, h n ch . ế ạ ậ ộ ng ch m ch p, h n ch . ạ ộ ế ậ Run khi ngh ngỉ Run khi ngh ngỉ
ơơi.i.
Ẩ Ẩ
Ệ Ệ
CH N ĐOÁN PHÂN BI T CH N ĐOÁN PHÂN BI T
ả ả ình, xã h i, ộ đđình, xã h i, ộ
ế ế ấ ấ
ố ợ ố ợ ầ ầ
ấ ấ ấ vả ờ 2. Gi vả ờ 2. Gi C n khai thác rõ hoàn c nh gia ầ C n khai thác rõ hoàn c nh gia ầ tâm sinh lý. tâm sinh lý. Chú ý n các d u khách quan:TLC, PXGC, Chú ý đđ n các d u khách quan:TLC, PXGC, ệ PX b nh lý. ệ PX b nh lý. D u Babinski du i ỗ đđ u mình ph i h p. D u Babinski du i u mình ph i h p. ỗ D u Hoover ấD u Hoover
Ẩ Ẩ
Ệ Ệ
CH N ĐOÁN PHÂN BI T CH N ĐOÁN PHÂN BI T
ộ ộ ể ể ứ ứ
ỉ ỉ
3. H i ch ng ti u não 1 bên 3. H i ch ng ti u não 1 bên ể ả TLC gi m, các NP ti u não, tay ch mũi, gót TLC gi m, các NP ti u não, tay ch mũi, gót ả ể ố ươương tính. ầ ng tính. chân đđ u g i d ốu g i d ầ chân 4. M t c m giác sâu n a thân ng ấ ả ử ưư iờiờ 4. M t c m giác sâu n a thân ng ấ ả ử ưư th , nên ế ấ ứ BN m t CG t BN m t CG t ế th , nên đđ ng không v ng, ng không v ng, ấ ứ ề ấ đđi u 1 bên. ấ ềi u 1 bên. đđôi khi th y TC th t ôi khi th y TC th t ấ ấ
ữ ữ
Ậ Ậ
Ệ Ệ
XÉT NGHI M C N LÂM SÀNG XÉT NGHI M C N LÂM SÀNG
ộ đđ ng kinh, viêm não, theo ộng kinh, viêm não, theo ủ ứ ăăng c a não. ủng c a não. ứ
ậ ố ậ ố
ạ ạ
ỹ ỹ
ạ ạ
ả ả
ấ ấ
ẩ ẩ
ị ạ ị ạ
ề ề ệ ệ
ạ ạ
ẹ ắ ẹ ắ
ạ ạ
ạ ạ
ạ ạ
1.Đi n não ệ 1.Đi n não ệ Có ý nghĩa trong b nh ệ Có ý nghĩa trong b nh ệ ạ ự ố dõi s r i lo n ch c n ạ ự ố dõi s r i lo n ch c n 2. M ch não đđồồ ạ 2. M ch não ạ 3.Ch p m ch máu k thu t s xoá x ươươngng (Digital ụ (Digital 3.Ch p m ch máu k thu t s xoá x ụ ả subtraction angiography) cho hình nh m ch máu ả subtraction angiography) cho hình nh m ch máu ộ ố c t s ng, thân n n, c nh r t rõ ràng, giúp ch n ộ ố c t s ng, thân n n, c nh r t rõ ràng, giúp ch n oán trong các b nh phình m ch, d d ng thông đđoán trong các b nh phình m ch, d d ng thông ộ đđ ng tĩnh m ch, h p t c m ch máu, viêm m ch. ng tĩnh m ch, h p t c m ch máu, viêm m ch. ộ
Ậ Ậ
ụ ắ ớ ụ ắ ớ
ố ố
ễ ễ
ả ả
ộ ộ
ộ ố đđ dòng ộ dòng ố
ả ả
Ệ Ệ XÉT NGHI M C N LÂM XÉT NGHI M C N LÂM SÀNGSÀNG 4 . Ch p c t l p ệ ụ ắ ớ đđi n toán ệi n toán 4 . Ch p c t l p ụ ắ ớ 5. C ng h ừ ở ưư ng t ộ ừng t ộ5. C ng h ở Giúp kh o sát t n th ươương h sau mà ch p c t l p ổ ả ng h sau mà ch p c t l p Giúp kh o sát t n th ổ ả ợ không phát hi n ệ đưđư c: thoái hoá, viêm nhi m, u… c: thoái hoá, viêm nhi m, u… ợ không phát hi n ệ 6. Doppler ạ ộ 6. Doppler đđ ng m ch não ng m ch não ạ ộ Giúp kh o sát ộ ẹ đđ ng c nh, t c ả Giúp kh o sát đđ h p ng c nh, t c ộ ẹ h p ả ỗ ẹ ị ch y, v trí ch h p…. ỗ ẹ ị ch y, v trí ch h p….
ễ ễ
ề ề
7. XN7. XN sinh hóa, mi n d ch, vi sinh, di truy n, sinh ị sinh hóa, mi n d ch, vi sinh, di truy n, sinh ị ị ỉ đđ nh khi tìm nguyên nhân ợ đưđư c ch ịnh khi tìm nguyên nhân c ch ợ ỉ
h c…ọh c…ọ