Ở Ở
Ả Ả KHÓ TH THANH QU N KHÓ TH THANH QU N Ở Ở NG TH VÀ D V T Đ NG TH VÀ D V T Đ
Ị Ậ ƯỜ Ị Ậ ƯỜ Ở Ẻ Ở Ẻ
TR EM TR EM
Ầ Ầ
Ị Ị
TSBS TR N TH BÍCH LIÊN TSBS TR N TH BÍCH LIÊN
ả ả
ẫ ẫ
ả ả
Gi Gi
i ph u thanh qu n i ph u thanh qu n
ườ ườ
ơ ẹ ơ ẹ
ấ ủ ấ ủ
ng hô ng hô
ả ả ướ ướ i i
ụ ụ
ơ ơ
ươ ươ
ế ế
ng móng) ng móng)
ạ ọ ạ ọ ụ ụ
ướ ướ
ẫ ẫ
ể ể
ạ ạ
ấ ấ
ầ ầ
ễ ễ
Thanh qu n là n i h p nh t c a đ Thanh qu n là n i h p nh t c a đ ấ ấ h p d h p d ạ ấ ạ ạ ấ ạ C u t o: s n, cân c , niêm m c C u t o: s n, cân c , niêm m c trên: ti p giáp h h ng ( x trên: ti p giáp h h ng ( x ả ả i: khí qu n (s n nh n) d d i: khí qu n (s n nh n) ạ ạ Là lo i niêm m c hô h p bi u mô lát t ng, Là lo i niêm m c hô h p bi u mô lát t ng, ề ẻ ỏ ề ẻ ỏ l ng l o, d phù n l ng l o, d phù n
ả ả
ẫ ẫ
ả ả
Gi Gi
i ph u thanh qu n i ph u thanh qu n
ệ ệ
ả ả
Sinh lý b nh thanh qu n Sinh lý b nh thanh qu n
ứ ứ
ấ ấ
Có ch c năng: hô h p, phát âm Có ch c năng: hô h p, phát âm
ả ả
ườ ườ
ả ở ả ở Khó th thanh qu n và viêm thanh qu n là Khó th thanh qu n và viêm thanh qu n là ặ ạ ệ ặ ạ ệ ng g p lo i b nh lý th ng g p lo i b nh lý th
ạ ệ ạ ệ
ứ ứ
ấ ấ
Là lo i b nh lý c p c u Là lo i b nh lý c p c u
Nguyên nhân Nguyên nhân
ầ ầ
ị ậ ườ ị ậ ườ ộ ộ ở ở ể ể ậ ậ ứ ứ ng th : có h i ch ng xâm nh p đi n ng th : có h i ch ng xâm nh p đi n
ươ ươ ả ả ẹ ẹ ng và s o h p thanh qu n ng và s o h p thanh qu n
ẹ ẹ ệ ệ ặ ặ t papillome thanh qu n t papillome thanh qu n ả ở ẻ ả ở ẻ tr tr
ệ ơ ở ệ ơ ở ễ ễ ẫ ẫ ả ả ơ ơ t c m thanh qu n ( c nh n ph u sau) : HC t c m thanh qu n ( c nh n ph u sau) : HC
ậ ẩ ậ ẩ ụ ụ ả ả
t b m sinh: m m s n thanh qu n t b m sinh: m m s n thanh qu n ả ả ắ ắ
ố Do viêm nhi m:ễ 1.1. Do viêm nhi m:ễ VTQ do cúm VTQ do cúm VTQ do s iở VTQ do s iở ạ ạ VTQ do b ch h u VTQ do b ch h u VTQ do lao VTQ do lao VTQ rít VTQ rít Do d v t đ 2.2. Do d v t đ hìnhhình ấ ấ Do ch n th 3.3. Do ch n th ố ố Do các kh i u: đ c bi 4.4. Do các kh i u: đ c bi emem Do li 5.5. Do li Gerhardt Gerhardt ề ề Do các t 6.6. Do các t Do các nguyên nhân khác: co th t thanh qu n do Do các nguyên nhân khác: co th t thanh qu n do 7.7. ốu n ván u n ván
ấ ấ
ả ả
Viêm thanh qu n c p Viêm thanh qu n c p
ả ả
Viêm thanh qu n do lao Viêm thanh qu n do lao
ẹ ẹ
ẹ ẹ
ả ả
S o h p thanh qu n S o h p thanh qu n
Papillome thanh qu nả Papillome thanh qu nả
ệ ệLi Li
t dây thanh (T) t dây thanh (T)
ụ ụ
ề ề
ả ả
ẩ ẩ
M m s n thanh qu n b m sinh M m s n thanh qu n b m sinh
ở ở
ể ể
ặ ặ
ả ả
Đ c đi m khó th thanh qu n Đ c đi m khó th thanh qu n
ứ ứ a)Tri u ch ng chính: a)Tri u ch ng chính:
ở ở
ở ở
ầ ầ
ệ ệ ậ ậ Khó th ch m thì hít vào: Khó th ch m thì hít vào: ẻ ị ị ẻ i l n: bt nh p th 1620 l n/ phút; tr i l n: bt nh p th 1620 l n/ phút; tr
ở ở
ế ế
ặ ặ
Th có ti ng kêu: ti ng khò khè ho c Th có ti ng kêu: ti ng khò khè ho c
ườ ớ ườ ớ Ng Ng ầ ầ con: 28l n/ phút con: 28l n/ phút ế ế ế ế
ế ế
ứ ứ
ượ ượ
ượ ượ
ng đòn, th ng đòn, th
ng ng
ị ơ ị ơ
ườ ườ
ặ ặ ti ng rít ho c ti ng ngáy ti ng rít ho c ti ng ngáy Co lõm hõm c, th Co lõm hõm c, th n n
v , c liên s v , c liên s
ở ở
ể ể
ặ ặ
ả ả
Đ c đi m khó th thanh qu n Đ c đi m khó th thanh qu n
ụ ụ
ể ể ầ ầ
ệ ệ ấ ấ ng th y trong KTTQ c p, có th không đ y ng th y trong KTTQ c p, có th không đ y
ứ ứ b)Tri u ch ng ph : b)Tri u ch ng ph : ấ ườ ấ ườ th th ủ ủ đ trong khó th m n đ trong khó th m n
ổ ẻ ặ ố ổ ẻ ặ ố ả ả ở ạ ở ạ ụ ụ BN giãy d a, cào c , v m t h t ho ng, lo BN giãy d a, cào c , v m t h t ho ng, lo
sợsợ
ặ ỏ ế ặ ỏ ế ỏ ỏ
ỗ ầ ỗ ầ
ạ ạ ử ổ ử ổ ả ả ị ụ ị ụ ệ ệ ổ ổ ạ ạ ổ ổ Da m t đ , k t m c đ , tĩnh m ch c n i Da m t đ , k t m c đ , tĩnh m ch c n i ả ả M i l n hít vào bn ph i ng a c ra sau, M i l n hít vào bn ph i ng a c ra sau, t t
mép môi kéo x sang 2bên, thanh qu n b t mép môi kéo x sang 2bên, thanh qu n b t xu ngốxu ngố
ở ở
ộ ộ Phân đ khó th Phân đ khó th
Gồm 3 độ Gồm 3 độ : Khó thở khi gắng sức. Độ IĐộ I: Khó thở khi gắng sức. Khó thở nhẹ, tiếng nói hoặc tiếng khóc bị Khó thở nhẹ, tiếng nói hoặc tiếng khóc bị khàn, giọng ho không thay đổi, bn thở khò khàn, giọng ho không thay đổi, bn thở khò khè. Triệu chứng chỉ xuất hiện khi gắng khè. Triệu chứng chỉ xuất hiện khi gắng sức…. VD: khi em bé khóc hoặc lên cầu sức…. VD: khi em bé khóc hoặc lên cầu thang thang
: Khó thở thanh quản điển hình, khó thở Độ IIĐộ II: Khó thở thanh quản điển hình, khó thở nặng với đầy đủ các triệu chứng chính và nặng với đầy đủ các triệu chứng chính và triệu chứng phụ triệu chứng phụ
ở ở
ộ ộ Phân đ khó th Phân đ khó th
ở ở
ứ ứ
ể ể
ữ ữ
ườ ườ
ả ả
ế ế ng ng
ệ ệ
: Ng t thạ Đ IIIộĐ IIIộ : Ng t thạ ệ ệ Không còn các tri u ch ng đi n Không còn các tri u ch ng đi n ấ ả ấ ả hình n a: co kéo gi m, ti ng rít m t, hình n a: co kéo gi m, ti ng rít m t, ắ ằ ở ằ ở ắ i, m t th nhanh, nông; n m l th nhanh, nông; n m l i, m t ắ ử ờ ờ ắ ử ờ ờ vong, hành não đ , da tái, s p t l vong, hành não đ , da tái, s p t l ị ị t b suy li t b suy li
Ẩ
PHÂN BiỆT PHÂN BiỆT
ẨCH N ĐOÁN CH N ĐOÁN
★★ Khó thở do khí quản: bn cúi đầu ra trước Khó thở do khí quản: bn cúi đầu ra trước để thở để thở Khó thở do hen, bệnh phổi tắc nghẽn mạn ★★ Khó thở do hen, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): khó thở thì thở ra, thở khò khè, tính (COPD): khó thở thì thở ra, thở khò khè, ho, nghe phổi có tính rít, tiếng ngáy, ho, nghe phổi có tính rít, tiếng ngáy, ★★ Khó thở do phế quản phế viêm: khó thở 2 Khó thở do phế quản phế viêm: khó thở 2 thì, thở nhanh nông, nghe phổi có ran ẩm, thì, thở nhanh nông, nghe phổi có ran ẩm, ran nổ ran nổ ★★ Khó thở do tim: khó thở nhanh nông, Khó thở do tim: khó thở nhanh nông, nghe tim có tiếng tim bệnh lý, gan to, tỉnh nghe tim có tiếng tim bệnh lý, gan to, tỉnh mạch cổ nổi. mạch cổ nổi.
COPD (Chronic Obstructive Pulmonary Disease) COPD (Chronic Obstructive Pulmonary Disease)
ướ ướ
ử ử
H ng x trí H ng x trí
ể ể
ướ ướ
ử ử ng x ng x
ấ ấ
ễ ễ
ộ ộ
ề ề
ở ở
ộ ộ
ở ở
ấ ấ
ả ả
ế ế
Tùy theo nguyên nhân đ có h Tùy theo nguyên nhân đ có h ứ ợ ứ ợ trí c p c u phù h p trí c p c u phù h p ấ ấ Do viêm nhi m c p: ĐT n i khoa tích Do viêm nhi m c p: ĐT n i khoa tích ự ự c c, kháng sinh, kháng viêm li u cao c c, kháng sinh, kháng viêm li u cao Khó th TQ đ II: m khí qu n c p Khó th TQ đ II: m khí qu n c p c uức uứ ả ả Gi Gi
i quy t nguyên nhân i quy t nguyên nhân
Ị Ậ ƯỜ Ị Ậ ƯỜ
Ở Ở Ẻ Ở Ở Ẻ
D V T Đ D V T Đ
NG TH NG TH
TR EM TR EM
ộ ấ ộ ấ ườ ườ ứ ứ ặ ở ẻ ặ ở ẻ tr em, tr em,
ử ử ử ử ễ ễ DVĐT là m t c p c u trong TMH, th DVĐT là m t c p c u trong TMH, th ị ế d gây t ị ế d gây t ng g p ng g p ờ vong n u không x trí kh p th i ờ vong n u không x trí kh p th i
ị ậ ị ậ
ứ ứ ươ ươ ạ ạ ạ ạ ng cá, mang cá, ng cá, mang cá,
ể ố ể ố
ườ ườ ấ ấ ọ ọ ng hô h p ( mũi, h ng mũi hay khí ng hô h p ( mũi, h ng mũi hay khí
ả ả
ả ả ồ ồ
ạ ạ
ỉ ỉ ị ẫ rôirôi xu ng ố xu ng ố ị ẫ
ả ả ấ ủ ấ ủ Tính ch t c a d v t: Tính ch t c a d v t: ố ồ ố ồ Ngu n g c th c ăn: các lo i h t, x Ngu n g c th c ăn: các lo i h t, x cháo đ cặ cháo đ cặ ạ ỉ ị ậ ố ạ ỉ D v t s ng: lo i đ a ( Dinobdella ferox) có th s ng ị ậ ố D v t s ng: lo i đ a ( Dinobdella ferox) có th s ng hàng tháng trong đ hàng tháng trong đ ế ế ph qu n ph qu n ơ ị ậ ị ậ ơ D v t là plastic: đuôi bút máy, m nh đ ch i D v t là plastic: đuôi bút máy, m nh đ ch i ố ố Các lo i viên thu c Các lo i viên thu c Đeo canule krishaber r sét lâu ngày b g y Đeo canule krishaber r sét lâu ngày b g y ế khí ph qu n ế khí ph qu n
ị ị
ị ậ ủ ị ậ ủ V trí c a d v t V trí c a d v t
ị ậ ị ậ ấ ủ ấ ủ ườ ườ ế ị ế ị ủ ủ ị ị ị ế ng quy t đ nh đ n v trí c a d ị ế ng quy t đ nh đ n v trí c a d
ươ ươ ả ả Tính ch t c a d v t th Tính ch t c a d v t th v t: ậv t: ậ Thanh qu n: x Thanh qu n: x ng cá, mang cá ng cá, mang cá
ị ậ ị ậ ắ ở ắ ở ế ế ả ả ế ế Ph qu n: 2/3 d v t m c Ph qu n: 2/3 d v t m c ả ả ph qu n ph i ả ả ph qu n ph i
ừ ừ ị ậ ị ậ ư ư ả ả ộ ộ
ạ ạ ỉ ỉ ừ ả ế ả ừ ế V a ph qu n v a khí qu n: các d v t di đ ng nh con V a ph qu n v a khí qu n: các d v t di đ ng nh con ạ ư đ a, h t na, h t d a ạ ư đ a, h t na, h t d a
ể ỏ ể ỏ ệ ệ ắ ắ ộ ộ
ị ậ ỏ ị ậ ỏ D v t l ng, s t ( b t, cháo)…có th t a kh p thanh khí D v t l ng, s t ( b t, cháo)…có th t a kh p thanh khí ả ế ph qu n ả ế ph qu n
Lâm sàng Lâm sàng
ộ ộ ẻ ẻ
ứ ứ ị ị ơ ơ ở ở
ị ậ ị ậ
ả ả ủ ủ ứ ứ ệ ệ ị ị ậ ậ H i ch ng xâm nh p ( Penetration Syndroma) : Tr đang H i ch ng xâm nh p ( Penetration Syndroma) : Tr đang ồ ụ ặ ăn thì b ho s c s a, tím tái, vã m hôi, lên c n khó th . ồ ụ ặ ăn thì b ho s c s a, tím tái, vã m hôi, lên c n khó th . ạ ố ạ ố Đây là ph n x t ng d v t ra ngoài Đây là ph n x t ng d v t ra ngoài ị ậ ị ậ Tùy v trí c a d v t, có các tri u ch ng khác nhau: Tùy v trí c a d v t, có các tri u ch ng khác nhau:
ả ả
ươ ươ
ạ ạ ỏ ỏ ng cá, v tôm cua ng cá, v tôm cua thanh môn, h thanh môn thanh môn, h thanh môn
ấ ế ấ ế ế ế
ề ề ị ậ ị ậ D v t thanh qu n: D v t thanh qu n: Mang cá, x Mang cá, x ắ ở ắ ở M c M c ị TCLS: KTTQ kèm theo khàn ti ng hay m t ti ng do d ị TCLS: KTTQ kèm theo khàn ti ng hay m t ti ng do d ậ v t gây phù n ậ v t gây phù n
Lâm sàng Lâm sàng
ị ậ ị ậ
ấ ủ ấ ủ ả ả ể ể ở ở khí qu n nh mang cá có th gây khó th 2 khí qu n nh mang cá có th gây khó th 2
ẹ ở ẹ ở ả ả
ở ở ở ở ả ạ ả ạ ế ế ế ế ph qu n t o nên ti ng ph qu n t o nên ti ng
ả ả D v t khí qu n: D v t khí qu n: ị ậ Tùy theo tính ch t c a d v t: ị ậ Tùy theo tính ch t c a d v t: ư ư DV k t DV k t ở thì, c khi hít vào và th ra ở thì, c khi hít vào và th ra ả ộ khí qu n khi DV di đ ng khi ả ộ DV di đ ng khi khí qu n khi ậ ờ ậ t ph t c bay l ậ ờ ậ t ph t c bay l
ả ả ị ậ ị ậ
ớ ớ ờ ờ ộ ộ ạ ạ ế ế ộ ớ ộ ớ
ế ế ế ế ớ ớ ộ ộ
ỏ ạ ư ỏ ạ ư ạ ạ ự ự ở ở
ườ ườ ệ ệ ấ ấ ấ ấ ố ố ng HH c p: s t, ho, khó ng HH c p: s t, ho, khó
D v t ph qu n: D v t ph qu n: Tùy lo i, đ l n và th i gian s m hay mu n thì TCLS Tùy lo i, đ l n và th i gian s m hay mu n thì TCLS khác nhau: khác nhau: DV nh (h t d a) đ n s m: HCXN; đ n mu n: ít có TC DV nh (h t d a) đ n s m: HCXN; đ n mu n: ít có TC ứ ớ ớ DV l n: h t sapôchê: đau t c ng c, cam giác khó th 1 ứ DV l n: h t sapôchê: đau t c ng c, cam giác khó th 1 bên ph iổ bên ph iổ ộ ế ộ ế Đ n mu n: có d u hi u NT đ Đ n mu n: có d u hi u NT đ th ởth ở
Lâm sàng Lâm sàng
ị ỏ ị ỏ
ệ ệ ườ ườ ỏ ng b qua. ỏ ng b qua.
ở ở t, th y thu c th t, th y thu c th ớ ớ ầ ầ ấ ấ
ố ố ế ẩ khoa hô h p v i ch n đoán: viêm ph ế ẩ khoa hô h p v i ch n đoán: viêm ph ổ ổ
ỏ ỏ
ị ậ ị ậ D v t lâu ngày b b quên: D v t lâu ngày b b quên: ạ ị ậ ặ Đây là lo i d v t đ c bi ạ ị ậ ặ Đây là lo i d v t đ c bi ườ ườ ng năm BN th ng năm BN th ổ ạ ả ổ ạ ả qu n m n tính, viêm ph i, hen, lao ph i… qu n m n tính, viêm ph i, hen, lao ph i… BVTMHTP (198892): 26/97 (26% DVĐT b qua) BVTMHTP (198892): 26/97 (26% DVĐT b qua) BVNĐI: 26% BVNĐI: 26% BV PNT: 49 DVBQ ( 8191) BV PNT: 49 DVBQ ( 8191)
Ẩ
ẨCH N ĐOÁN DVĐT CH N ĐOÁN DVĐT
ộ ộ ậ ậ ị ấ ớ ị ấ ớ
ẩ ẩ ị ậ ị ậ ấ ủ ấ ủ
ứ ứ ệ ệ ế ế ộ ộ
H i ch ng xâm nh p: có giá tr r t l n trong ch n đoán H i ch ng xâm nh p: có giá tr r t l n trong ch n đoán ệ ứ ứ Các tri u ch ng khác tùy theo tính ch t c a d v t, b nh ệ Các tri u ch ng khác tùy theo tính ch t c a d v t, b nh ớ nhân đ n s m hay mu n ớ nhân đ n s m hay mu n ể ấ ẳ X quang th ng và nghiêng (cu i thì hít vào): có th th y ể ấ ẳ X quang th ng và nghiêng (cu i thì hít vào): có th th y
ươ ươ
ổ ổ
ng) ng) ổ ổ ắ ắ ổ ổ ế ủ ế ủ ả ả ả ả ả ả ố ố ạ ạ + DV c n quang (kim lo i, x + DV c n quang (kim lo i, x ẹ + Hình nh x p ph i ( 1 thùy ph i hay 1 bên ph i) ẹ + Hình nh x p ph i ( 1 thùy ph i hay 1 bên ph i) +Hình nh khí ph th ng do bít t c không hoàn toàn +Hình nh khí ph th ng do bít t c không hoàn toàn
ổ ổ
ư ư ấ ấ
ộ ộ ấ ấ ấ ấ ấ ị ẩ ấ ị ẩ ấ ị ẩ ấ ị ẩ ị ậ ị ậ ở ở
ặ ố ặ ố ứ ứ ế ế ằ ằ ố ố
ổ ổ m t bên ph i m t bên ph i ả D u Holznecht trên XQ: hình nh tăng sáng 1 bên ph i + ả D u Holznecht trên XQ: hình nh tăng sáng 1 bên ph i + d u đung đ a trung th t (mediastinal shift): khi hít vào trung d u đung đ a trung th t (mediastinal shift): khi hít vào trung th t b đ y sang bên có d v t; khi th ra trung th t b đ y th t b đ y sang bên có d v t; khi th ra trung th t b đ y sang bên lành sang bên lành ả ộ ộ N i soi thanh khí ph qu n b ng ng c ng ho c ng ả N i soi thanh khí ph qu n b ng ng c ng ho c ng m mềm mề
Ề Ề
Ị Ị Đi U TR DVĐT Đi U TR DVĐT
Thao tác Heimlich Thao tác Heimlich
ấ ấ ả ả
ộ ộ ộ ộ
ẻ ẻ ệ ệ
ệ ệ ề ỹ ề ỹ ậ ậ
ứ ứ ổ ổ ị ị
ệ ệ ị ậ ị ậ ặ ặ ắ ắ ậ ậ
ươ ươ ả ả ở ở ở ạ c m KQ ạ ở c m KQ ử ử ng nên m khí qu n đ tránh t ng nên m khí qu n đ tránh t
ề ở ề ở V n đ m khí qu n V n đ m khí qu n ộ Tùy thu c vào: ộ Tùy thu c vào: ệ ở ủ ạ Tình tr ng khó th c a b nh nhân: KTTQ đ 2, đ 3 ệ ở ủ ạ Tình tr ng khó th c a b nh nhân: KTTQ đ 2, đ 3 ườ ớ ườ ớ i l n hay tr em B nh nhân ng B nh nhân ng i l n hay tr em ắ ầ ủ ố ắ ầ ủ Kinh nghi m c a th y thu c v k thu t soi g p ố Kinh nghi m c a th y thu c v k thu t soi g p ệ ề ộ ệ ề ộ t là đi u ki n T ch c, trang b , trình đ gây mê, đ c bi T ch c, trang b , trình đ gây mê, đ c bi t là đi u ki n ế ủ ế t cách chăm sóc theo dõi sau th thu t soi g p d v t. Bi ủ chăm sóc theo dõi sau th thu t soi g p d v t. Bi t cách chăm sóc canule Krishaber chăm sóc canule Krishaber ế ượ ớ ạ T i các BV l n + KS + Corticoid : h n ch đ ớ ế ượ ạ T i các BV l n + KS + Corticoid : h n ch đ ể ế ị ơ ở ể ế ị đ a ph C s y t ơ ở C s y t đ a ph vong vong
Ề Ề
Ị Ị Đi U TR DVĐT Đi U TR DVĐT
ắ ắ ế ế ề ề
ứ ứ
ỏ ỏ
ố ố ồ ồ ẻ ơ ẻ ơ ẹ ẹ ể ể ố ố
ề ề ố ố ỏ ỏ
ầ ầ ằ ằ ị ậ ả ấ ả ấ ị ậ V n đ soi thanh, khí, ph qu n g p d v t V n đ soi thanh, khí, ph qu n g p d v t Ố ng soi c ng Chevalier Jackson Ố ng soi c ng Chevalier Jackson ấ ở Các ng soi c nh nh t giành cho tr s sinh ấ ở Các ng soi c nh nh t giành cho tr s sinh ắ ạ ạ ắ Ngu n sáng l nh Storz, Wolf; ng hút; k p g p các ki u Ngu n sáng l nh Storz, Wolf; ng hút; k p g p các ki u ị ậ ơ ắ Gây mê dãn c g p d v t ị ậ ơ ắ Gây mê dãn c g p d v t Soi ng m m Olympus đ/v DV nh Soi ng m m Olympus đ/v DV nh C m máu sau soi b ng Naphtazoline 1:1000 C m máu sau soi b ng Naphtazoline 1:1000
Ề Ề
Ị Ị Đi U TR DVĐT Đi U TR DVĐT
ấ ấ
ế ế
ỗ ỗ ố ố ầ ầ ạ ạ ầ ầ ạ ạ i + c m máu t i + c m máu t i ch + tiêm thu c c m i ch + tiêm thu c c m
ề ề ạ ạ ổ ổ
ả ả ộ ộ ị ị ố ợ ố ợ ạ ạ ồ ồ ồ ồ ớ ớ
ụ ụ ở ở
ổ ổ
ở ở ẳ ẳ ấ ấ ỏ ỏ hài nhi, tr nh : hài nhi, tr nh :
ướ ướ ệ ệ ả ả ạ ạ t, bù n t, bù n c c
ề ề V n đ theo dõi toàn thân V n đ theo dõi toàn thân ắ Sau g p n u: ắ Sau g p n u: ả ả Ch y máu: soi l Ch y máu: soi l máumáu ả ế ế N u ch y máu nhi u có kh năng b rách niêm m c, t n ả N u ch y máu nhi u có kh năng b rách niêm m c, t n ự ươ ng đ ng m ch l ng ng c : ph i h p v i PT l ng th ươ ự th ng đ ng m ch l ng ng c : ph i h p v i PT l ng ng cựng cự ắ ắ Khó th tăng lên sau g p: ch p XQ th ng nghiêng xem Khó th tăng lên sau g p: ch p XQ th ng nghiêng xem có tràn khí màng ph i; tràn khí trung th t không? có tràn khí màng ph i; tràn khí trung th t không? ố ẻ ố ẻ HC xanh s t ( paleur hyperthermie) HC xanh s t ( paleur hyperthermie) ầ ệ ạ t, an th n h nhi ầ ệ ạ t, an th n h nhi ố ố KS ch ng viêm, corticoid, gi m đau, h nhi KS ch ng viêm, corticoid, gi m đau, h nhi ả ệ ả đi n gi ệ đi n gi i, vitamine i, vitamine
PHÒNG B NHỆ PHÒNG B NHỆ
ầ ầ ể ể ự ự ổ ế ổ ế
ỏ ỏ ẫ ẫ ẻ ẻ ủ ủ ộ ộ ươ ươ
ơ ơ ậ ậ ng cá ng cá ạ ư ạ ư ạ ạ
ạ ậ ạ ậ ắ ắ ườ ườ ạ ạ ộ ộ ng xích đ o, l y h t ra ng xích đ o, l y h t ra
ấ ồ ấ ồ ễ ị ễ ị
ầ ư ầ ư ườ ườ ợ ợ ở ở i d v t b b quên i d v t b b quên ng h p ng h p
ị ị C n ph bi n s nguy hi m c a DVĐT C n ph bi n s nguy hi m c a DVĐT Không cho tr nh ăn cháo, b t, c m có l n x Không cho tr nh ăn cháo, b t, c m có l n x ỏ ẻ ệ ố ẻ ệ ố Tuy t đ i không cho tr nh ăn, ng m h t na, h t d a, ỏ Tuy t đ i không cho tr nh ăn, ng m h t na, h t d a, ộ ộ h t đ u ph ng h t đ u ph ng ấ C t trái sapôchê theo đ ấ C t trái sapôchê theo đ ờ ơ ả ơ ả ờ Tránh s n xu t đ ch i, bút d b tháo r i Tránh s n xu t đ ch i, bút d b tháo r i ữ ớ ị ậ ị ỏ ớ ị ậ ị ỏ ữ nh ng tr C n l u ý nghĩ t nh ng tr C n l u ý nghĩ t ả ề ổ ề viêm ph i lâu ngày đi u tr không thuyên gi m ả ổ viêm ph i lâu ngày đi u tr không thuyên gi m