Ử Ử
Ệ Ệ KINH NGHI M X TRÍ KINH NGHI M X TRÍ
Ố Ố
Ệ Ệ
CÁC TÌNH HU NG B NH NHÂN CÁC TÌNH HU NG B NH NHÂN
Ấ Ấ
Ố Ố
Ế Ế S T XU T HUY T DENGUE S T XU T HUY T DENGUE N NGẶN NGẶ
Ế
Ồ
Ễ BSCK2. NGUY N MINH Ti N BV NHI Đ NG I
Ụ
ỤM C TIÊU M C TIÊU
ể ểK các th 1.1. K các th
ầ ơơng tin c n khai thác ầ ng tin c n khai thác
ứ ộ ặ ứ ộ ặ
ế ế
ề ề
ậ ậ
ị ị
Nh n xét m c đ n ng & đi u tr tuy n 2.2. Nh n xét m c đ n ng & đi u tr tuy n
cướ cướtr tr
ệ ệ
Nêu cách đánh giá b nh nhân 3.3. Nêu cách đánh giá b nh nhân
ọ ự ọ ự
ạ ạ
ị ị
4. Ch n l a dung d ch đ i phân t 4. Ch n l a dung d ch đ i phân t
ử ố ộ ử ố ộ , t c đ , t c đ
truy nề truy nề
ử
ố
ử
ố
5. X trí s c, SHH, RLĐM/XHTH
5. X trí s c, SHH, RLĐM/XHTH
Ầ Ầ THÔNG TIN C N KHAI THÁC THÔNG TIN C N KHAI THÁC
ể ể
ố ố
ợ ợ
ề ề
ị ưư ng d ch ị ng d ch ể ể
THÔNG TIN THÔNG TIN ộ ộ Đ SXH, ngày, M, HA, Hct lúc vào s c, lúc chuy n, Đ SXH, ngày, M, HA, Hct lúc vào s c, lúc chuy n, Ị ƯƯ CỚCỚ Ề Ề Ị ĐI U TR TR ĐI U TR TR (cid:0) T ng d ch, th i gian ờ ị ổ ờ ị ổ T ng d ch, th i gian (cid:0) L ai: L/R (ml/kg), CPT (ml/kg), máu (ml/kg), FFP ọ ọL ai: L/R (ml/kg), CPT (ml/kg), máu (ml/kg), FFP (cid:0) Dopamin, Dobutamin Dopamin, Dobutamin (cid:0) Tái s c, s c kéo dài ố ố ố ố Tái s c, s c kéo dài (cid:0) SHH, XHTH, co gi ậ ậ t, mê SHH, XHTH, co gi t, mê (cid:0) Đi u tr / v n chuy n:D ch………….l ị ể ậ ị ị ể ậ ị Đi u tr / v n chuy n:D ch………….l ộ còn / chai………ml, t c ố đđ …...g/ ph lúc chuy n, lúc còn / chai………ml, t c ố ộ …...g/ ph lúc chuy n, lúc nh nậnh nậ
ư ư
ơ ị ơ ị ấ ấ
ễ ễ ế ế
ổ ổ ễ ễ
ể ể
ệ ệ
ề ề
C đ a: BL TBS, viêm ph i,suy n, HCTH, nhũ nhi, d cân C đ a: BL TBS, viêm ph i,suy n, HCTH, nhũ nhi, d cân ị ị Gi y chuy n vi n: ghi di n ti n đi u tr Gi y chuy n vi n: ghi di n ti n đi u tr
ậ ậ
ứ ộ ặ ứ ộ ặ ế ế
ề ề
Nh n xét m c đ n ng Nh n xét m c đ n ng ướ ị ướ ị c & đi u tr tuy n tr & đi u tr tuy n tr c
Ệ
ỆB NH ÁN B NH ÁN
Ễ Ễ
ỉ ỉ
ậ ậ ố ố ố ố
ế ế
Ồ Ồ Tên: NGUY N H NG Q. Nam 5T Tên: NGUY N H NG Q. Nam 5T ể ớ ệ ể ớ ệ Lý do nh p vi n: BV t nh chuy n v i Lý do nh p vi n: BV t nh chuy n v i (cid:0)(cid:0) : s c S t xu t huy t N45 ấ ấ : s c S t xu t huy t N45
ạ ạ
ế ế
ử ử X trí t X trí t
i BV tuy n tr i BV tuy n tr
ướ ướ c c
Laâm saøng
Ñieàu trò
Hct (%)
M
HA
CVP NT
Khaùc
Ngaø y giôø
95/70
TC 57000 50
LR 20 ml/kg/g × 1
18/3 22g 100 23g 100
100/70
LR 10 ml/kg/g × 2
100/70
200
46
LR 7,5 ml/kg/g × 4
19/3 1g15 100 5g15 100
44
LR 5 ml/kg/g × 4
9g15 100
100/60
200
44
Dextran 60 5 ml/kg/g × 4
13g15 100
120/90
46
Dextran 60 5 ml/kg/g × 1
14g15 100
110/80
100
36
Dextran 60 3 ml/kg/g
16g15 100
100/70
100
37
Dextran 60 3 ml/kg/g
17g 100
100/70
200
37
Dextran 60 3 ml/kg/g
ử ử
ậ ậ
Nh n xét cách x trí ? Nh n xét cách x trí ?
Ệ
ỆB NH ÁN B NH ÁN
Ễ Ễ
ữ ữ
Ị Ỹ Ị Ỹ ị ị
ươ ươ
(cid:0) (cid:0)
Tên: NGUY N TH M D. N 10T Tên: NGUY N TH M D. N 10T ệ ệ Lý do nh p vi n: BV đ a ph Lý do nh p vi n: BV đ a ph ấ ấ
ậ ậ ố ố ố ố
ể ớ ể ớ ng chuy n v i ng chuy n v i ố ầ ế ố ầ ế : S c S t xu t huy t N5 tái s c l n 2 : S c S t xu t huy t N5 tái s c l n 2
ạ ạ
ế ế
ử ử X trí t X trí t
i BV tuy n tr i BV tuy n tr
ướ ướ c c
Laâm saøng
Ñieàu trò
Hct (%)
Ngaøy giôø
M
HA
CVP NT
Khaùc
17/3
0g
114
80/55
41
LR 20 ml/kg/g × 1
1g
118
90/60
LR 10 ml/kg/g × 1
2g
120
90/60
120
LR 7,5 ml/kg/g × 1
3g
108
85/60
250
Dextran 40 15 ml/kg/g × 1
42
4g
107
90/60
Dextran 40 10 ml/kg/g
35
6g
96
90/60
350
Dextran 40 7,5 ml/kg/g
33
7g
90
90/60
Dextran 40 7,5 ml/kg/g
8g
106
90/60
Dextran 40 5 ml/kg/g
35
9g
106
90/60
Dextran 40 5 ml/kg/g
10g
104
90/60
400
Dextran 40 5 ml/kg/g
36
11g
110
90/70
Dextran 40 15 ml/kg/g
35
12g30
110
110/70
Dextran 40 5 ml/kg/g
35
ử ử
ậ ậ
Nh n xét cách x trí ? Nh n xét cách x trí ?
Ệ
ỆB NH ÁN B NH ÁN
Ễ Ễ
Tên: NGUY N V. C. Nam 8T Tên: NGUY N V. C. Nam 8T ệ ệ Lý do nh p vi n: BV đ a ph Lý do nh p vi n: BV đ a ph
(cid:0) (cid:0)
ố ầ ố ầ
ộ ộ
ố ố
ậ ậ ấ ấ : S t xu t huy t : S t xu t huy t
ươ ị ể ớ ươ ị ể ớ ng chuy n v i ng chuy n v i ế đđ III N5 tái s c l n 2 ế III N5 tái s c l n 2
ử ử
ậ ậ
Nh n xét cách x trí ? Nh n xét cách x trí ?
ử ử
ậ ậ
Nh n xét cách x trí ? Nh n xét cách x trí ?
ử ử
ậ ậ
Nh n xét cách x trí ? Nh n xét cách x trí ?
ố
ậ
ỉ
ố
(cid:0) s c SXH
ố ượ ử
ư
ẻ BA 2: Tr nam, 6t ụ ổ N1: s t cao liên t c, s mũi ề ệ N24: s t cao, m t nhi u nh p BV t nh: ề ị c x trí truy n d ch nh sau:
N4, đ
ờ
ạ
Th i gian
M ch (l/p)
ế Huy t áp
Hct
X tríử
10h45
100
80/60
Hct: 43% LR 20ml/ kg x 1h
11h45
100
110/70
LR 10ml/kg x 2h
13h45
100
90/60
LR 7.5ml/kg x 2h
14h45
100
Hct: 48%
90/60
15h45
100
90/70
LR 5ml/kg x 2h
17h45
110
90/60
18h45
110
90/60
DX 40 7.5ml/kg x 2g
Hct: 50% DX 40 10ml/kg x 1g BVNĐ1
ử ử
ậ ậ
Nh n xét cách x trí ? Nh n xét cách x trí ?
ƯỢ
Ố NG S C SXH
D
Ễ
Ế Ố CÁC Y U T TIÊN L DI N TI N
Ế N NGẶ
ộ
ẩ
*:
Khi có m t trong các tiêu chu n sau đây
ố
1. Ngày vào s c 3,4
ệ
2. C đ a
ơ ị d cânư
, nhũ nhi, b nh lý kèm: TBS, VP, suy n
ễ ,
HCTH,...
ụ
3. HA lúc vào s cố : HA k p ẹ (cid:0)
15mmHg, t t (< 70 + 2n, n=2
10
tu i;ổ < 90, > 10 tu i)ổ , = 0 (đ IV)ộ
4. Hct lúc vào s cố : Hct (cid:0)
40%: nhũ nhi; Hct (cid:0)
45%: 15 tu i; ổ
Hct (cid:0)
4850%: > 5 tu iổ .
ề
ờ
ị
5. Hct còn cao sau nhi u gi bù d ch
.
ố
6. S t trong di n ti n s c ễ ế ố
ề
ạ
ẫ
ị
7. M ch v n nhanh sau bù d ch nhi u gi
ờ.
ụ
ổ
ị
8. Tràn d ch màng b ng, màng ph i nhanh trong vòng 6
12 gi : ờ
ụ
B ng phình, VB tăng, P
 (cid:0) P.
ả
9. XHTH, ch y máu răng, mũi 10. Tái s c ố (cid:0)
2 l nầ
*Khi có một trong các dấu hiệu trên, cần điều trị tích cực, theo dõi sát để ra quyết định xử trí lâm sàng thích
hợp cũng như hội chẩn tham vấn kịp thời.
Ậ Ậ
Ệ Ệ
Ệ Ệ ĐÁNH GIÁ B NH NHÂN LÚC ĐÁNH GIÁ B NH NHÂN LÚC Ấ Ứ Ử Ấ Ứ Ử NH P VI N & X TRÍ C P C U NH P VI N & X TRÍ C P C U
ĐÁNH GIÁ ĐÁNH GIÁ
SUY HÔ H PẤ
QUÁ T IẢ
ạ (cid:0) 3”
S CỐ
ẹ
Th nhanh ở Rút lõm ng cự SaO2 < 92%, TDMP,MB Ho, khó thở Ran ph iổ Gallop Gan to, TM c n i ổ ổ Tay chân l nh, CRT M ch ạ (cid:0) , nh , =0ẹ HA , k p, =0 Ti u ítể
XHTH Ói, tiêu máu
MÊ – CO GI TẬ
XÉT NGHI M:Ệ XÉT NGHI M:Ệ
CTM,, TC đ mế /2g, CTM,, TC đ mế
/612g /612g
ng huy t/dextrostix ng huy t/dextrostix
ááu/6gu/6g
ụ ụ
HctHct/2g, Ion đ , đ ế ồ ườ ế ồ ườ Ion đ , đ Ch c năng gan, th n ậ /1224g ứ ậ ứ /1224g Ch c năng gan, th n Ch c năng đông máu ứ ứCh c năng đông máu /612g /612g Khí máu đ ng m ch, CVP, Lactate m ạ ộ ộ ạ Khí máu đ ng m ch, CVP, Lactate m XQ ph iổ XQ ph iổ Siêu âm ng c, b ng ự ự Siêu âm ng c, b ng MacELISA ẩ ẩch n đoán SXH MacELISA ch n đoán SXH
DD
ọ ự ọ ự
ố ố
ố ố Ch n l a ĐPT, ch ng s c Ch n l a ĐPT, ch ng s c
Ạ Ạ
Ậ Ậ
Ề Ề
Ị Ị
TRUY N D CH / MÁU / V N M CH TRUY N D CH / MÁU / V N M CH
Ố
S C KÉO DÀI
i
D u quá t ả ấ CVP Hct
CVP>16 iả Quá t
CVP<12 Quá t
i ()ả
Hct<35
Hct >35
DOPA DOBU
CVP 1216 i ()ả Qúa t Test CPT 5 ml/kg/30’
CPT 51020 ml/kg/g
()
Máu 3510 ml/kg/g ĐPT
(cid:0)
ả
ệ
C i thi n: LS + CVP <16cmH2O
(+)
CPT 510 ml/kg/g
ọ ự ọ ự ề ề
ỉ ỉ ệ ệ
ố ố
ị ề ị ề Ch n l a và đi u ch nh d ch Ch n l a và đi u ch nh d ch ả ố ả ố truy n ch ng s c hi u qu truy n ch ng s c hi u qu
→ → ạ ạ
*LS: *LS: M, HA, HAXL HATB > 5060mmHg M, HA, HAXL HATB > 5060mmHg T T
c ti u > 1ml/kg/hr c ti u > 1ml/kg/hr
ấ ấ
ướ ướ i máu vi m ch: i máu vi m ch: ỉ ằ ỉ ằ .não: n m yên, t nh táo .não: n m yên, t nh táo ướ ể ậ ướ ể ậ .th n: n .th n: n ầ ầ .đ u chi: m .đ u chi: m .CRT <2” .CRT <2” ệ ả ệ ả *Hct: c i thi n *Hct: c i thi n ScvO2: > 70%, *CVP: 612cmH2O/1215cmH2O; ScvO2: > 70%, *CVP: 612cmH2O/1215cmH2O; Lactate < 2 mmol/L Lactate < 2 mmol/L
Ọ Ự Ọ Ự
Ị Ị
CH N L A DUNG D CH ? CH N L A DUNG D CH ?
Gelatin ? Gelatin ? Dextran ? Dextran 40, 60, 70 Dextran ? Dextran 40, 60, 70 HES ? HES 200/0.5 or 130/0.42 HES ? HES 200/0.5 or 130/0.42
Ợ Ợ
Ọ Ọ
NG H P MINH H A 1 NG H P MINH H A 1 ổ ổ
ƯỜ ƯỜ TR TR Tr 6 tu i, nam, CN: 20kg ẻ ẻ Tr 6 tu i, nam, CN: 20kg (cid:0)(cid:0) SXH III N4, M 120, HA 10/8, Hct 45%, SXH III N4, M 120, HA 10/8, Hct 45%,
M 130
TC 60.000 TC 60.000
M 110
HA 10/8
HA 9/7
Hct 45%
ở Th 48, co kéo
t0
t6
t16
ọ
ọ
Ch n ĐPT ?
Ch n ĐPT ?
LR 20ml/kg/g
Làm gì ?
Ợ Ợ
Ọ Ọ
ƯỜ ƯỜ TR NG H P MINH H A TR NG H P MINH H A Tr 8 tu i, n , CN: 24kg ổ ữ ẻ ổ ữ ẻ Tr 8 tu i, n , CN: 24kg (cid:0)(cid:0) SXH III N4, M 122, HA 9/8, Hct 52%, SXH III N4, M 122, HA 9/8, Hct 52%,
M 130, HA 10/8
TC 20.000 TC 20.000
M 120
ở
Th 40, co kéo,
HA 9/6
ị
Hct 50%
ói d ch nâu, tiêu phân đen, Hct 34% Σ: 134ml/kg
t0
t1
t18
XT ?
XT ?
LR 20ml/kg/g
Làm gì ?
ọ ự ọ ự
ị ị
Ch n l a dung d ch ? Ch n l a dung d ch ?
Gelatin ? Gelatin ?
•BVC. NHH 95[1]: unsatisfactory rate: BVC. NHH 95[1]: unsatisfactory rate:
DHF/DSS III: 34.4% (1/3) DHF/DSS III: 34.4% (1/3) DHF/DSS IV: 51% (1/2) DHF/DSS IV: 51% (1/2) •NTL. PHND 94 [2]: unsatisfactory rate: 55% NTL. PHND 94 [2]: unsatisfactory rate: 55% (1/2) (1/2) •Allergictype reaction due to Gelatin infusion Allergictype reaction due to Gelatin infusion [2,3,4]: 2.5%8.9%. [2,3,4]: 2.5%8.9%.
Thay đ iổ Hct Thay đ iổ Hct Percentage reduction in Hct at 2hr: Percentage reduction in Hct at 2hr: Wills BA et al. HES: 22%, Dextran: 25% Wills BA et al. HES: 22%, Dextran: 25%
Lactate Ringer: 9% Lactate Ringer: 9%
Wills BA. Dung NM. Loan HT. et al. Comparison of three fluid solutions for resuscitation in dengue shock syndrome.N Engl J Med 2005;353:87789. Wills BA. Dung NM. Loan HT. et al. Comparison of three fluid solutions for resuscitation in dengue shock syndrome.N Engl J Med 2005;353:87789.
Decrease in Hct at 1hr: Decrease in Hct at 1hr: Ngo NT, Kneen R et al., dextran: 11.5%, Ngo NT, Kneen R et al., dextran: 11.5%, gelatin: 9.7%, Lactate Ringer 5.7%, Normal gelatin: 9.7%, Lactate Ringer 5.7%, Normal saline: 6.5% saline: 6.5%
Ngo NT. Cao XT. Kneen R. et al. Acute management of dengue shock syndrome: a randomized doubleblind comparison of 4 intravenous fluid regimens in the first Ngo NT. Cao XT. Kneen R. et al. Acute management of dengue shock syndrome: a randomized doubleblind comparison of 4 intravenous fluid regimens in the first
hour. Clin Infect Dis 2001;32:20413 hour. Clin Infect Dis 2001;32:20413
Decrease in Hct at 2hr: Decrease in Hct at 2hr: Dung NM, J.J Farrar et al. [3] Dextran 12.8%, Dung NM, J.J Farrar et al. [3] Dextran 12.8%, Gelatin 7.1%, Lactate Ringer 5.4% Gelatin 7.1%, Lactate Ringer 5.4%
Dung NM. Day NP. Tam DT. et al. Fluid replacement in dengue shock syndrome: a randomized. doubleblind comparison of four intravenousfluid regimens. Clin Dung NM. Day NP. Tam DT. et al. Fluid replacement in dengue shock syndrome: a randomized. doubleblind comparison of four intravenousfluid regimens. Clin
InfectDis 1999;29:78794 InfectDis 1999;29:78794
Ringer’s lactate
0.9% saline
Gelafundine
Dextran 70
0
1hr
2hr
Changes in the hematocrit over time (hours) in each treatment group (dashes/diamonds. Ringer’s lactate; straight line/squares. 0.9% saline; dots/circles. gelafundin; and dots/dashes/triangles. dextran 70).
ọ ự ọ ự
ị ị
Ch n l a dung d ch ? Ch n l a dung d ch ?
Dextran ? Dextran 40 or 70 Dextran ? Dextran 40 or 70
WHO. Thailand: Dextran 40 WHO. Thailand: Dextran 40 But … prolonged DSS: Dextran 70 But … prolonged DSS: Dextran 70 Bridget 05 [5]:allergictype reaction: 79% Bridget 05 [5]:allergictype reaction: 79%
: Dx 40 > Dx 70 > HES > GEL : Dx 70/HES > Dx 40 > GEL
ờ ế đông máu : Dx 70 > Dx 40/HES > GEL =
Kh nả ăng tăng th tíchể ăng Th tíchể Th i gian t ứ Bi n ch ng RL 0
6% 6%
10% 10%
6% 6%
Dex 70 Dex 70
Dex 60 Dex 60
Dex 40 Dex 40
10% 10% HES HES 130/0.4 130/0.4
HES vs Dextran HES vs Dextran 6% 6% HES HES 130/0.4 130/0.4 130,000 130,000 130,000
6%6% HES HES 200/0.5 200/0.5 200,000 130,000 200,000
60,000 60,000
40,000 40,000
70,000 70,000
5656
3434
55
2424
2424
4 4
MW(Dalton MW(Dalton )) Volume Volume effect (hour) effect (hour)
150%150% 200%200% 100%100% 100%100% 145%145% 100%100%
Volume Volume efficacy (%) efficacy (%)
Side effects Side effects
Anaphylactoid shock Anaphylactoid shock
RareRare
Coagulation disorder Coagulation disorder
Renal dysfunction Renal dysfunction
Warner MA. Anesthesiology 2009; 111:187–202 Boldt J, Priebe HJ. Anesth Analg. 2003 Feb;96(2):37682
Source: Scott B. Halstead , Dengue 2008, p.198
Ị Ị DUNG D CH HES DUNG D CH HES (Hydroxy Ethyl Starch) (Hydroxy Ethyl Starch)
ạ ạ
D ch keo nhân t o: Starch D ch keo nhân t o: Starch
ị ị ủ
ấ ấ
ể
Đ c ặ đi m c a ch t c u thành
(cid:0)
ắ ợ đư c phân c t 1,4 amylase ộ ủ
ợ ạ
ấ
Amylopectin t ự nhiên ở nhanh chóng b i men ộ ờ n i sinh (th i gian bán h y trong n i m ch ạ (cid:0) 10 phút) (cid:0) ế đư c h n ch ự s thoái giáng ế ở b i ch t thay th = hydroxyethyl
The Result of this process is HES
ạ ạ
ị ị
D ch keo nhân t o: Starch D ch keo nhân t o: Starch
ộ
ế
Đ thay th
ợ
ử
ế glucose
ử
ợ
Đ thay th 0.5 nghĩa là 5 trong s 10 ố ộ ế ở ố đư c thay th b i g c phân t hydroxyethyl Đ thay th 0.4 nghĩa là 4 trong s 10 ố ế ộ ế ở ố đư c thay th b i g c phân t glucose hydroxyethyl
ộ
ế
ả
ệ Đ thay th càng cao, hi u qu The higher the degree of substitution, lên V máu càng kéo dài the longer the effect in blood.
ị ị
ạ ạ
D ch keo nhân t o: Starch D ch keo nhân t o: Starch ể
ế
Ki u thay th
ố
ế
ợ ể
ạ ộ
Các g c Hydroxyethyl đư c thay th vào 02 đi m chính : C2 và C6. ề ế Thay th vào C2 nhi u ử đ ề hơn C6 giúp phân t ớ ự ơn v i s kháng nhi u hề ủ ở phân h y b i men amylase. ỉ ệ C2/C6 càng cao, T l ủ ạ ho t tính c a HES trong khoang n i m ch càng kéo dài.
ạ ạ
ị ị
D ch keo nhân t o: Starch D ch keo nhân t o: Starch
ộ
ộ
ế
Đ thay th
ự
ể
ế 2 / C6
ự
ự S thoái giáng tùy thu c vào: (cao: s thoái giáng càng kéo dài) Ki u thay th C (cao: s thoái giáng càng kéo dài)
ệ ệ
ể ả ồ Hi u qu b i hoàn th tích máu ể ả ồ Hi u qu b i hoàn th tích máu ị n ổn ổ đđ nh kéo dài ịnh kéo dài
ệ ủ ị ệ ủ ị
ể ể
ự ự S phát tri n công ngh c a d ch keo S phát tri n công ngh c a d ch keo
Gelatine Gelatine (1915) (1915)
Dextran Dextran (1947) (1947)
HES (1974) HES (1974) 6% HES 450 / 0.7 6% HES 450 / 0.7
HES (1978) HES (1978) 6% HES 200 / 0.6 6% HES 200 / 0.6
HES (1980) HES (1980) 6% / %10 HES 200 / 0.5 6% / %10 HES 200 / 0.5
HES (1999) HES (1999) 6% HES 130 / 0.4 6% HES 130 / 0.4
Conclusion: 10% Haessteril is as effective as 10% Conclusion: 10% Haessteril is as effective as 10% dextran40 in the treatment of DHF patients who have dextran40 in the treatment of DHF patients who have severe plasma leakage. There are no differences in DHF severe plasma leakage. There are no differences in DHF disease severity and complications in both groups but disease severity and complications in both groups but the disease severity and complications, especially fluid the disease severity and complications, especially fluid overload are observed to be more comparative with overload are observed to be more comparative with admitted DHF patients. Both colloidal solutions are safe admitted DHF patients. Both colloidal solutions are safe in DHF patients with no allergic reaction observed and in DHF patients with no allergic reaction observed and no interference in renal functions and hemostasis no interference in renal functions and hemostasis
J Med Assoc Thai Vol. 91 Suppl. 3 2008 J Med Assoc Thai Vol. 91 Suppl. 3 2008
HES 200/0.5 HES 200/0.5
Ả Ả
Ổ Ổ
Ế Ộ Ế Ộ
Ả Ả
Ệ Ệ
Ề Ề
Ạ Ạ
Ố Ố Ấ Ấ
Ế Ế
Ề Ề
KH O SÁT THAY Đ I HUY T Đ NG, ĐI N GI I, KI M KH O SÁT THAY Đ I HUY T Đ NG, ĐI N GI I, KI M TOAN VÀ R I LO N ĐÔNG MÁU TOAN VÀ R I LO N ĐÔNG MÁU Ố Ố Ố Ố S C S T XU T HUY T DENGUE S C S T XU T HUY T DENGUE Ị Ị ĐI U TR HYDROXYETHYL STARCH 200/0.5 ĐI U TR HYDROXYETHYL STARCH 200/0.5
ạ ạ
ễ ễ
ệ ệ
ễ ễ
ế ế
ầ ầ
BS. Lâm Th Thúy Hà, BS Mã Tú Thanh BS. Lâm Th Thúy Hà, BS Mã Tú Thanh
ụ ụ
ễ ễ
ằ ằ
ạ ạ
, BS. Thái Quang Tùng , BS. Thái Quang Tùng
ồ ứ ồ ứ
ự ự
ồ ồ
ệ ệ
ệ ệ
ạ ạ BS B ch Văn Cam, BS. Nguy n B ch Hu , BS. Nguy n Minh Ti n, BS B ch Văn Cam, BS. Nguy n B ch Hu , BS. Nguy n Minh Ti n, ị ị BS. Tr n Hoàng Út, BS. Tr n Hoàng Út, ồ ố BS. H Th y Kim Nguyên, ồ ố BS. H Th y Kim Nguyên, BS. Lý T Khanh, BS. Võ Thanh Vũ, BS. Lý T Khanh, BS. Võ Thanh Vũ, ư ưu Thanh Tùng BS. B ch Nguy n Vân B ng, BS. V BS. B ch Nguy n Vân B ng, BS. V u Thanh Tùng ộ ố ố ộ Khoa H i S c Tích C c Ch ng Đ c, B nh vi n Nhi đ ng 1 Khoa H i S c Tích C c Ch ng Đ c, B nh vi n Nhi đ ng 1
Ậ
ẬNH N XÉT NH N XÉT
ố ố
ế ộ ế ộ
ả ơơng, ch y máu, ng, ch y máu, ả
ạ ạ i, thăng b ng ki m toan i, thăng b ng ki m toan
ố
ả ả ọ ự ọ ự
HES 200/0.5/S c SXHD: HES 200/0.5/S c SXHD: n đ nh nhanh tình tr ng huy t đ ng ạ Ổ ị n đ nh nhanh tình tr ng huy t đ ng ạ Ổ ị C i thi n t ơ ệ ướ ả i máu c quan, C i thi n t ệ ướ ả ơ i máu c quan, Gi m cảGi m cả ặ ơơ đ c máu ặ đ c máu T ồ ố ươ ng đ i an t n / tình tr ng đ T ồ ố ươ ng đ i an t n / tình tr ng đ ề ằ ệ ơơi đi n gi ị ộ ổ i đi n gi n đ nh n i m ề ằ ệ ị ộ ổ n đ nh n i m (cid:0)(cid:0) s c SXHD HES 200/0.5 là m t ch n l a trong ộ ố s c SXHD HES 200/0.5 là m t ch n l a trong ộ
ọ ự ọ ự
ị ị
Ch n l a dung d ch ĐPT/SKD Ch n l a dung d ch ĐPT/SKD
HES 200
Loaïi
Gelatine Dextran40 Dextran70
200000
35000
40000
70000
100140
90110
180200
150
TLPT (cid:0) %V T.gian (h)
34
6
3
RLÑM
(+) / S.thaän
(++)
()
46 (+)
SKD: DEXTRAN 70/HES 200
ẩ
ế ị
ố ố ầ
ề
ẳ
ặ
ươ ng (NaCl 0,9%). (dextran 40 ho c 70,
ấ a) S c s t xu t huy t Dengue: ị C n chu n b các d ch truy n sau + Ringer lactat. ị ặ + Dung d ch m n đ ng tr ử ị + Dung d ch cao phân t hydroxyethyl starch (HES)).
ƯỢ
Ố NG S C SXH
D
Ễ
Ế Ố CÁC Y U T TIÊN L DI N TI N
Ế N NGẶ
ộ
ẩ
*:
Khi có m t trong các tiêu chu n sau đây
ố
1. Ngày vào s c 3,4
ệ
2. C đ a
ơ ị d cânư
, nhũ nhi, b nh lý kèm: TBS, VP, suy n
ễ ,
HCTH,...
ụ
3. HA lúc vào s cố : HA k p ẹ (cid:0)
15mmHg, t t (< 70 + 2n, n=2
10
tu i;ổ < 90, > 10 tu i)ổ , = 0 (đ IV)ộ
4. Hct lúc vào s cố : Hct (cid:0)
40%: nhũ nhi; Hct (cid:0)
45%: 15 tu i; ổ
Hct (cid:0)
4850%: > 5 tu iổ .
ề
ờ
ị
5. Hct còn cao sau nhi u gi bù d ch
.
ố
6. S t trong di n ti n s c ễ ế ố
ề
ẫ
ạ
ị
7. M ch v n nhanh sau bù d ch nhi u gi
ờ.
ụ
ổ
ị
8. Tràn d ch màng b ng, màng ph i nhanh trong vòng 6
12 gi : ờ
ụ
B ng phình, VB tăng, P
 (cid:0) P.
ả
9. XHTH, ch y máu răng, mũi 10. Tái s c ố (cid:0)
2 l nầ
*Khi có một trong các dấu hiệu trên, cần điều trị tích cực, theo dõi sát để ra quyết định xử trí lâm sàng thích
hợp cũng như hội chẩn tham vấn kịp thời.
ệ ệ
t – t –
ự ự
ả ả
ề ị ề ị ế ế
ố ố
ễ ễ
ặ ặ
ấ ấ
ặ ố ặ ố Các tình hu ng đ c bi Các tình hu ng đ c bi ạ ả ạ ả “nh y c m” “nh y c m” SXHD có dh c nh báo (SXH II có CĐ truy n d ch): th c SXHD có dh c nh báo (SXH II có CĐ truy n d ch): th c ch t là s c SXHD (SXH III ho c di n ti n thành ch t là s c SXHD (SXH III ho c di n ti n thành SXH III) SXH III)
ụ ụ
ắ ắ BP kh c ph c: BP kh c ph c:
ạ ạ
ể ể
ổ ổ
ố ố
ộ ộ
ế ệ ế ệ
ạ ạ
ế ươ ế ươ
ầ ố ầ ố .Đánh giá “t ng th ” tình tr ng s c: M – t n s , .Đánh giá “t ng th ” tình tr ng s c: M – t n s , ầ ướ ướ ầ i máu da, đ u chi, đau biên đ , HA, tri giác, CRT, t i máu da, đ u chi, đau biên đ , HA, tri giác, CRT, t ễ ụ ễ ụ b ng vùng gan, theo dõi sát di n ti n b nh, tình tr ng b ng vùng gan, theo dõi sát di n ti n b nh, tình tr ng ấ ấ th t thoát huy t t th t thoát huy t t
ng. ng.
o o á á b b h h n n ả ả c c
D D H H X X S S h h c c ị ị d d n n ề ề y y u u r r t t
ồ ồ đ đ u u ư ư L L
ổ ổ
ử ử
Đ i cao phân t Đ i cao phân t
ả ả /SXHD c nh báo: /SXHD c nh báo:
ị ị
ệ ấ ệ ấ
ặ ặ
ạ ạ
ỉ ỉ Ch đ nh: Ch đ nh: ệ ả ệ ả * Còn bi u hi n d u hi u c nh báo ho c m ch còn * Còn bi u hi n d u hi u c nh báo ho c m ch còn
ể ể nhanh kèm: nhanh kèm:
ổ ổ
. Hct còn cao (< 2 tu i: ≥ 38%, 210 tu i: ≥ 40%, 1015 . Hct còn cao (< 2 tu i: ≥ 38%, 210 tu i: ≥ 40%, 1015
ổ ổ
ặ ị ặ ị tu i: ≥ 45%) dù t ng d ch LR > 60ml/kg ho c tu i: ≥ 45%) dù t ng d ch LR > 60ml/kg ho c
ả ả ề ị ề ị
ể ờ ờ ể ờ ờ , không k th i , không k th i ệ ệ
ướ ướ
ổ ổ ổ ổ ệ ệ . Hct không c i thi n trong vòng 24 gi . Hct không c i thi n trong vòng 24 gi gian truy n d ch tr gian truy n d ch tr
ả ả c đó Hct c i thi n. c đó Hct c i thi n.
* Vào s cố * Vào s cố ố ộ ị ử ố ộ ị ử T c đ d ch cao phân t : T c đ d ch cao phân t : ờ ΣΣ d ch < 100ml/kg, ị .Không s c: ố 10ml/kg/gi ịd ch < 100ml/kg, ờ .Không s c: ố 10ml/kg/gi ờ ΣΣ d ch > 100ml/kg ị ị d ch > 100ml/kg ờ 510ml/kg/gi 510ml/kg/gi ờ ΣΣ d ch < 100ml/kg, ị ờ ị d ch < 100ml/kg, ờ ΣΣ d ch > 100ml/kg ị ị d ch > 100ml/kg ờ
.S c: ố.S c: ố 1520ml/kg/gi 1520ml/kg/gi 1015ml/kg/gi 1015ml/kg/gi
(cid:0) BN nam 11t, (cid:0) BN nam 11t, SXHD cảnh báo N3 SXHD cảnh báo N3
ế (2)
ễ
ử
Di n ti n
X trí (4)
Hct (3)
37
LR 7,5ml/kg/h x 4h
25/4 2h35
Tỉnh. Sốt N5. Đau bụng. M 100 l/p rõ. HA 110/60. Gan ko to.
6h45 M: 100
36
LR 5 ml/kg x 4h
HA: 90/60 mmHg
39 (8h) LR 4ml/kg x 3h
10h45 M:102. HA:115/80. Gan 1cm. Ói 1 lần.
13h20 M:108. HA: 100/70.
44
Hes 6% 5ml/kg Hct (16h)
Gan 1cm, ấn đau. Tiểu 400ml.
DIỄN TIẾN BỆNH TẠI KHOA 3I: DIỄN TIẾN BỆNH TẠI KHOA 3I:
ế (2) ễ ử Di n ti n X trí (4)
Hct (3) 36 Hes 6% 5ml/kg
25/4 16h15
XN: Hct (19h, 23h) CN gan, CN thận
M:118. HA: 120/80. Phổi ran ngáy (P) < (T). Thở ậm ạch. Gan 4cm. Tiểu 450ml/9h 1 ml/kg/h
18h15 Đau bụng. 40
Thở oxy. Hes 6% 5ml/kg Đkí HTTĐL 600ml TTM 2,5ml/kg/h
M 120. HA 125/80. Ọc dịch nâu nhạt. Tiểu 200ml. Gan 3cm, đau. SXH-D nặng. XHTH
Diễn tiến
Hct
Xử trí
Thời gian
25/4 20h30
Hes 6% 4ml/kg HTT 2,5 ml/kg/h
M 100 l/ph rõ. HA: 120/80 Thở ậm ạch 36. Gan 3cm. Chưa tiểu.
0h
34
Thở CPAP p= 7cmh20 Hes 6% 3,5ml/kg HTT 2,5 ml/kg/h
M 90. HA 130/90. Ho. Thở 40. XN lúc 16h sGOT: 1966,75 U/L sGPT: 575,46 U/L Creatinine: 55,29 mmol/L
Tổng dịch: 130,5 ml/kg/22h (ĐPT 55 ml/kg/h)
7h
40
M120. HA 110/80. Thở ậm ạch 40
Thở CPAP p= 8cmh20 Hes 6% 4ml/kg KS: Shintaxime
8h10
Hes 6% 7,5 ml/kg
M120. HA 110/70. Gan 3cm. Bụng căng vừa. Thở ậm ạch 40. KMDM (8h): 7.37/ 33,3/49,9/19.5/-4.2
ệ ệ
t – t –
ặ ố ặ ố Các tình hu ng đ c bi Các tình hu ng đ c bi ạ ả ạ ả “nh y c m” “nh y c m”
ệ ệ
ậ ậ
ố ố s c SXHD lúc nh p vi n Hct quá cao: nhũ nhi Hct ≥ s c SXHD lúc nh p vi n Hct quá cao: nhũ nhi Hct ≥
ổ ổ
ổ ổ
40%, 15 tu i: Hct ≥45%, > 5 tu i: Hct ≥50% 40%, 15 tu i: Hct ≥45%, > 5 tu i: Hct ≥50%
Nên:Nên:
ử ạ ử ạ
ờ ờ
ề ị ề ị
i Hct sau 1 gi i Hct sau 1 gi
ổ ể ổ ể truy n d ch đ xem xét đ i truy n d ch đ xem xét đ i
.Th l .Th l ĐPT s mớ ĐPT s mớ
40%: 40%:
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
45%: 45%: 48 48
(cid:0) (cid:0)
Hct quá cao lúc vào Hct quá cao lúc vào ố ốs c: Hct s c: Hct nhũ nhi; Hct (cid:0) nhũ nhi; Hct ổ ổ 15 tu i; Hct 15 tu i; Hct 50%: > 5 tu i. ổ 50%: > 5 tu i. ổ
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
nên hct sau 1 giờ nên hct sau 1 giờ x. xét CPT s m.ớ x. xét CPT s m.ớ ố ộ ỳ ổ ố ộ ỳ ổ t c đ tu t ng t c đ tu t ng ị ịd ch: d ch: . 1020ml/kg/g: TD < . 1020ml/kg/g: TD < 100ml/kg; 100ml/kg; . 510ml/kg/g: TD > . 510ml/kg/g: TD > 100ml/kg 100ml/kg
ệ ệ
t – t –
ặ ố ặ ố Các tình hu ng đ c bi Các tình hu ng đ c bi ạ ả ạ ả “nh y c m” “nh y c m”
ẹ ẹ
ậ ậ
ụ ụ
t HA < 70 + t HA < 70 +
ổ ổ
ổ ổ
ệ ố ố ệ s c SXHD lúc nh p vi n HA k t ≤ 15mmHg, t s c SXHD lúc nh p vi n HA k t ≤ 15mmHg, t 2n (n: 210 tu i), >10 tu i HA < 90mmHg 2n (n: 210 tu i), >10 tu i HA < 90mmHg
Nên:Nên:
ổ ổ
ạ ạ
ể ể ướ ướ
ầ ố ố ố ầ ố . Đánh giá “t ng th ” tình tr ng s c: M – t n s , biên . Đánh giá “t ng th ” tình tr ng s c: M – t n s , biên ổ ơơng,ng, ầ ổ ầ i máu da, đ u chi, da n i b i máu da, đ u chi, da n i b
ộ ộ đ , HA, tri giác, CRT, t đ , HA, tri giác, CRT, t ……
ề ề
ị ư ố ị ư ố
ặ ặ
ị ị ặ ặ ả ị ả ị
ư ư
ổ ổ . Đi u tr PĐ s c SXHD (PĐ SXH III) + xem xét đ i . Đi u tr PĐ s c SXHD (PĐ SXH III) + xem xét đ i ớ ớ ĐPT s m ho c đi u tr nh s c SXHD n ng (PĐ SXH IV) ĐPT s m ho c đi u tr nh s c SXHD n ng (PĐ SXH IV) + l u ý quá t + l u ý quá t
ố ố ề ề i d ch i d ch
(cid:0)
BN nữ 33 tháng tuổi, (cid:0) BN nữ 33 tháng tuổi,
Sốc SXHD N6 Sốc SXHD N6
Lâm sàng Xử trí
Khoa CC
LR 20ml/kg/h
28/12 17g15
Chi mát, M nhẹ 124 l/p, da bông tím HA = 80/60 mmHg Hct = 44% Lactate = 2,72 mmol/L
18g15 Chi ấm hơn, M rõ vừa 120 l/p, CRT 2-3” LR 10ml/kg/h
HA = 80/50 mmHg
19g15 Chi ấm hơn, M rõ vừa 120 l/p, CRT 2-3”
HES 6% 15ml/kg/h
HA = 80/50 mmHg (mờ) Chưa tiểu Hct = 41%
20g15 Chi ấm, M rõ 120 l/p, CRT 2-3”
HA = 85/55 mmHg HES 6% 10ml/kg/h
DTLSDTLS
Lâm sàng Xử trí
Khoa HSTC
21g15 Tỉnh, môi hồng
HES 6% 10ml/kg/h
Chi ấm, M rõ120 l/p HA = 85/53 mmHg (MAP=65mmHg) Thở êm, đều, 24 l/p Phổi phế âm đều, ko ran Hct = 33%
HES 6% 8ml/kg/h x 2h
22g30 28/12 – 0g30 29/12
Tỉnh, môi hồng Chi ấm, M rõ120 l/p, CRT <2” HA = 89/53 mmHg (MAP=64mmHg) Thở êm, đều, 20 l/p Phổi phế âm đều, ko ran Hct = 33% KMĐM: pH/PaCO2/PaO2/BE/HCO3 7,47/28,9/198/-0,6/21,3 Lactate = 1,64 mmol/L
DTLSDTLS
Lâm sàng Xử trí
Khoa HSTC
HES 6% 5ml/kg/h
0g30 – 4g30 29/12
Tỉnh, môi hồng Chi ấm, M rõ 110 - 120 l/p, CRT <2” HA = 87/56 – 93/40 mmHg (MAP = 67mmHg) Hct = 32 – 34%
4g30
Thở NCPAP P = 6cmH2O FiO2= 60%
Tỉnh, môi hồng Chi ấm, M rõ 128 l/p, CRT <2” HA = 104/73 mmHg Thở co lõm ngực 40 l/p Phổi phế âm (P) < (T)
Máy Xquang hư
DTLSDTLS
Xử trí Lâm sàng
Khoa HSTC
5g10
HES 6% 5ml/kg/30 phút Đo CVP
Tỉnh, đừ; môi hồng Chi ấm, M rõ 121 l/p, CRT <2” HA = 92/60 mmHg Thở co lõm ngực 40 l/p Phổi phế âm (P) < (T) Hct = 37% KMĐM: pH/PaCO2/PaO2/BE/HCO3 7,37/30/113/-6/17,6 Lactate = 2,47 mmol/L
5g30 Đặt NKQ
Tỉnh,đừ, Môi hồng vừa/NCPAP, SpO2 89-90% Chi ấm, M rõ 136 l/p, CRT <2” HA = 108/48 mmHg Thở co lõm ngực 40 l/p, ít ran ẩm Phổi phế âm (P) < (T)
Tổng dịch = 90ml/kg/12giờ
DTLSDTLS
Lâm sàng Xử trí
Khoa HSTC
5g40
Em nằm yên; Môi tái/bóp bóng SpO2 90% Chi ấm vừa, M quay chậm 60-70 l/p HA = 88/60 mmHg Bóp bóng giúp thở Adrenaline 1%o 1,5ml (TMC) HES 6% 5ml/kg/30p NaHCO3 (TMC)
5g50 – 6g30
Thở máy Dopamin 5 – 7,5 – 10 µg/kg/p HES 6% 20ml/kg/h
Nằm yên Môi hồng /bóp bóng, SpO2 90 - 92% Chi ấm vừa, M rõ vừa 112 l/p HA = 89/60 mmHg Phổi phế âm đều, ran ẩm Đặt catheter TM nền đo CVP
6g30
HES 6% 10ml/kg/h Dopamin 10 µg/kg/p
Quấy Môi hồng/thở máy Chi ấm, M rõ vừa 116 l/p
HA = 92/60 mmHg
Hct = 32%
DTLSDTLS
Lâm sàng Xử trí
Khoa HSTC
7g00 29/12
HES 6% 7ml/kg/h Dopamin 10 µg/kg/p Dobutamin 5 µg/kg/p Đo ALBQ
Em li bì, Môi tái/thở máy SpO2 99% Chi ấm vừa, M bắt được, HA = 85/50 Phổi ko ran, phế âm giảm (P) Bụng căng chướng vừa TM cổ ko nổiHct = 32% XQ: bóng tim lớn, catheter lên TM cảnh SA tim: tràn dịch màng tim Lactate = 6,08 mmol/L KMĐM: pH/PaCO2/PaO2/BE/HCO3 7,27/38,6/138/-7,9/18
8g
HES 6% 6ml/kg/h HCL 30ml/h
Li bì, Môi hồng Chi ấm vừa, M bắt được, 130 l/p HA = 93/58 mmHg Phổi ko ran, phế âm giảm (P) - Bụng mềm, CVP = 17 cmH2O, ko nhấp nhô
ị ị
ề ồ ề ồ ươ ươ
ầ ầ Ch đ nh truy n h ng c u Ch đ nh truy n h ng c u i tòan i tòan
ỉ ỉ ặ ắ ặ ắ l ng ho c máu t l ng ho c máu t ph nầph nầ t dù Hct còn > 35% t dù Hct còn > 35%
ố ố
ế ế
ễ ễ
ặ ặ
ầ ầ
ị ố ị ố Li u: máu t Li u: máu t
ặ ồ ặ ồ
XHTH ồ ạ ồ ạ XHTH XHTH kèm Hct <35% XHTH kèm Hct <35% S c đang di n ti n/S c kéo dài kèm Hct ố ố S c đang di n ti n/S c kéo dài kèm Hct ớ ả ớ ả <35% ho c gi m nhanh trên 20% so v i <35% ho c gi m nhanh trên 20% so v i ầ ầ tr s ban đ u tr s ban đ u ươ ề ề ươ i toàn ph n 1020ml/kg i toàn ph n 1020ml/kg ầ ắ ầ ắ ho c h ng c u l ng 510 ml/kg ho c h ng c u l ng 510 ml/kg
ồ ề ồ ề
ị ị
(Phác đ đi u tr Nhi khoa 2013, trang 436) (Phác đ đi u tr Nhi khoa 2013, trang 436)
2012
2012
ụ ụ
ồ ứ ố ồ ứ ố
ầ ầ
ạ ạ
M c tiêu c n đ t trong h i s c s c SXHD kéo M c tiêu c n đ t trong h i s c s c SXHD kéo dài:dài:
ươ ươ
ng 1215cmH2O ng 1215cmH2O
ự ự ướ ể ướ ể
ồ ồ
ầ ầ
ạ ạ
ướ ướ
Huy t áp: ế ếHuy t áp: HATB – f(CVP,PEEP, ALBQ,…) ≥ 5060mmHg HATB – f(CVP,PEEP, ALBQ,…) ≥ 5060mmHg 15T: HATT ≥ 100110mmHg 15T: HATT ≥ 100110mmHg 510T: HATT ≥ 110120mmHg 510T: HATT ≥ 110120mmHg 1015T: HATT ≥ 120130mmHg 1015T: HATT ≥ 120130mmHg Áp l c tĩnh m ch trung ạ ạ Áp l c tĩnh m ch trung N c ti u ≥ 1ml/kg/gi ờ ờ N c ti u ≥ 1ml/kg/gi Dung tích h ng c u Hct ≥ 35% Dung tích h ng c u Hct ≥ 35% Đ bão hòa oxy máu tĩnh m ch trung tâm ScvO2 ≥ ộ ộ Đ bão hòa oxy máu tĩnh m ch trung tâm ScvO2 ≥ 70%70% Lactate máu ≤ 2mmol/L, khuynh h Lactate máu ≤ 2mmol/L, khuynh h
ng không tăng ng không tăng
ử ử
ấ ấ
X trí suy hô h p X trí suy hô h p
(cid:0)
Ọ Ọ B NH ÁN MINH H A B NH ÁN MINH H A sốc SXHD nặng N3 sốc SXHD nặng N3
ử ễ
Ệ Ệ BN Nam, 14t, (cid:0) BN Nam, 14t, ế (2) Di n ti n
X trí (4)
Hct (3)
Th i ờ gian(1) 16g30p
M: khó bắt HA: khó đo 51,6 Lactate Ringer 860ml/h, MĐG (20ml/kg/h)
17g30p
M: 130l/p HA: 80/60 mmHg Hes 6% 860ml/h, MĐG, (20ml/kg/h)
18g30p M:120l/p
HA:100/50mmHg Hes 6% 430ml/h, MĐG, (10ml/kg/h)
19g30p Hes 6% 430ml/h
M:124l/p HA:100/50mmHg
Hes 6% 430ml/h
19g30p 21g15p Trên đường chuyển viện
DIỄN TIẾN TẠI KHOA CẤP CỨU DIỄN TIẾN TẠI KHOA CẤP CỨU
29% Đầu cao 30o
Ngày 26/3 21g15 p
Thở oxy ẩm qua canula 4l/p (1) Hes6% 500ml 370ml TTM 370ml/h (7,5ml/kg/h)
CN: 50, CC:1,5m M:104l/p, T(cid:0) :37(cid:0) 5 HA:120/80mmHg NT:30l/p,SpO2:96% Em tỉnh, môi hồng/kk Chi ấm, CRT <2s Mạch quay đều rõ 104l/p Tim đều. Thở đều 30l/p Phổi không ran. Bụng mềm, gan to 4cm DBS( P) Petaechi(+)
(cid:0) : sốc sốt huyết Dengue
nặng N3
DIỄN TIẾN TẠI KHOA CẤP CỨU DIỄN TIẾN TẠI KHOA CẤP CỨU
Diễn tiến Hct Xử trí
Thời gian
22g15
Hes6% còn 130ml 130ml TTM 370ml/h hết tiếp: (2) Hes6% 500ml 240ml TTM 370ml/h
Tỉnh, môi hồng/oxy Chi ấm, mạch quay đều rõ 96l/p. HA:110/70mmHg Tim đều. Thở đều. Phổi trong Bụng mềm
23g15p M:105l/p, 30% Hes còn 260ml
250ml TTM 250ml/h (5ml/kg/h) Chuyển HSTC
HA:120/80mmHg NT:30l/p, SpO2:98% Tỉnh, môi hồng. Tim đều Phổi trong. Bụng mềm Chưa tiểu
(cid:0) : sốc sốt xuất huyết
Dengue nặng N3
DiỄN TiẾN TẠI KHOA HSTC DiỄN TiẾN TẠI KHOA HSTC
T.gian Diễn tiến Hct Xử trí
23g50p M:100l/p, HA:120/80mmHg T(cid:0) :37(cid:0) 5, NT: 30, SpO2:100% Tỉnh, môi hồng/oxy, Mạch rõ. Tim đều.Phổi không ran. Bụng mềm, gan to 4cm
(cid:0)
:sốc SXHD nặng N3 (cid:0) Dịch 71ml/kg/7g30p ĐPT:54ml/kg Đầu cao 30o Thở oxy ẩm 3l/p qua canula Hes6% TTM250ml/h Đặt catheter HAMXL( không thành công)
M:100l/p,HA:120/80, NT:30
27/3 0g30p (3) Hes6% 250ml TTM 250ml/h
1g50p Môi hồng/oxy, SpO2:98%
Chi mát nhẹ 120l/p.Tim đều Thở ậm ạch. Phổi không ran Ho(+). HAKXL:112/70mmHg Độ nảy mạch: 1-2 vạch 30% Hes còn tăng 500ml/h Thở NCPAP: P:8cmH2O FiO2:61%
DiỄN TiẾN TẠI KHOA HSCC DiỄN TiẾN TẠI KHOA HSCC
T gian Diễn tiến Hct Xử trí
2g30p Tỉnh, môi hồng/NCPAP
(4) Hes 6% 500ml 250ml TTM 500ml/h
SpO2:100%. Chi mát. Mạch quay bắt được 118l/p HAKXL:120/77, Thở co kéo 36l/p Tim đều rõ. Phổi không ran
3g
32% Hes 6% còn TTM 350ml/h
Tỉnh, môi hồng/NCPAP SpO2:100%. Chi ấm vừa Mạch quay 125l/p HAKXL:130/84, Thở co kéo 36l/p Tim đều rõ. Phổi không ran
4g
(5) Hes 6% 500ml 350ml TTM 350ml/h
Tỉnh, môi hồng/NCPAP SpO2:100%. Chi ấm vừa Mạch rõ 116l/p Thở 36l/p. Tim đều rõ.Phổi không ran. Bụng mềm
DIỄN TIẾN TẠI KHOA HSCC DIỄN TIẾN TẠI KHOA HSCC
T gian Diễn tiến Hct Xử trí
5g
Hes 6% còn 150ml TTM 350ml/h hết tiếp (6)Hes 6% 500ml 200ml TTM 350ml/h
Tỉnh, môi hồng/NCPAP SpO2:100%. Chi ấm Mạch quay rõ 114l/p HAKXL:132/68mmHg Thở co kéo 38l/p Tim đều rõ. Phổi phế âm giảm (P) Bụng mềm
6g 36% Hes 6% còn TTM
500ml/h
Tỉnh, môi hồng/NCPAP SpO2:100%. Chi ấm vừa Mạch quay rõ vừa 124l/p HAKXL:137/72mmHg Thở co kéo 38l/p Tim đều rõ. Phổi không ran Bụng mềm
DIỄN TIẾN LÂM SÀNG TẠI KHOA HSCC DIỄN TIẾN LÂM SÀNG TẠI KHOA HSCC
ế ễ T gian D i n t i n Hc t X t ríử
Ngày 27/3 6g50
Hes 6% 500ml TTM 500ml/h NaHCO3 4,2% 100ml (TMC)
M:130l/p HA: 110/70mmHg Em tỉnh, đừ,môi hồng/ NCPAP, SpO2:100% Chi ấm vừa, mạch quay rõ vừa . Tim đều 130l/p Thở co kéo ngực 43 l/p Phổi phế âm đều 2 bên, ít rales ứ đọng Bụng báng KMĐM: pH:7,41;pCO2:19,1 pO 2:100;HCO3:12,8 BE:-8,8
DIỄN TIẾN LÂM SÀNG TẠI KHOA HSCC DIỄN TIẾN LÂM SÀNG TẠI KHOA HSCC
ế ễ
Hc t X t ríử 26% Hút đàm
T gian Di n ti n Ngày 27/3 7g30
Đặt NKQ số 7 có bóng chèn Thở máy PCV; f:20; I:E:1:2; FiO2:60; IP/PEEP:24/14; Vte:410 Seduxen 0,01g 0,01gx2 (TMC) midazolam0,005g 0,005gx2 (TMC) Hes còn 250ml TTM 100ml/h
M:154l/p, HA:140/70 mmHg Em bứt rứt, ho nhiều, KMĐM toan. CRT: 3s Tim đều 154l/p Phổi phế âm đều 2 bên, ít rales ứ đọng Bụng căng vừa Sau giúp thở: lơ mơ, li bì SpO2:100 HA:100/54mmHg Phế âm đều Bụng căng vừa
ỉ ị
Ở ở t NKQ – Th máy/
ỞTH MÁY TH MÁY ố s c SXHD
Ch đ nh kèm SHH: đặđặt NKQ
ậ ạ (cid:0) i + th t b i CPAP, v n m ch ợ ể i ti u
ượ ầ ng nhi u N4, đ u N5
ươ
ặ ố ệ ộ ị thu c d ch ≥
Th t b i v i CPAP + DL d ch MP / MB theo CĐ ị ấ ạ ớ ấ ạ ổ ả Phù ph i/quá t l ARDS + Th t b i CPAP ấ ạ Th t b i CPAP TDMB,MP l ấ ạ ề Th t b i CPAP + t n th ấ ạ ổ ng gan n ng Th t b i CPAP + s c sâu/không ra s c/l ố ấ ạ 7ml/kg/g
ỉ ở ể ị Ch đ nh đ ặt NKQ th máy/SXHD th não:
ở
ở ọ ư ư Ng ng th , d a ng ng th ả ệ ở Th không hi u qu , ấ ạ ớ Th t b i v i oxy
ố ố
(cid:0)
ặ ặ
ụ ụ
ặ ặ 15mmHg, t 15mmHg, t
t (< 70 t (< 70
ổ ổ
ặ ặ
S c SXHD n ng S c SXHD n ng ẹ (cid:0) ẹ (M, HA= 0 ho c HA k p (M, HA= 0 ho c HA k p ổ ổ + 2n, n=210 tu i; < 90, > 10 tu i) N3,4 + 2n, n=210 tu i; < 90, > 10 tu i) N3,4 (cid:0)(cid:0) s c SXHD n ng (đ ộ ố ộ ố s c SXHD n ng (đ IV)IV)
ề ả Cách gi m li u
X xét g. thở ớ s m ± IP/PEEP 2630/1618, Vtex 68ml/kg
↑
ư
CPT 20ml/kg/g 10ml/kg/g x2 7.5ml/kg/g x 23g 5ml/kg/g … ề ố L u ý tái s c: li u
CPT 20ml/kg/g 10ml/kg/g x2 8.5ml/kg/g x 23g 7.5ml/kg/g x 23g 6.5ml/kg/g x 23g 5.56ml/kg/g x 23g,…
Trì hoãn ch c ọ ẫ ư d n l u có ể ượ th đ c
ệ ệ
ả ả
ị ị
ề ề C i thi n đi u tr TT gan C i thi n đi u tr TT gan
Ả
Ổ
Ể
Ề
B NG KI M ĐI U TR
Ị T N TH
ƯƠ GAN/SXH
NG
Ộ
ự
N I DUNG
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ố ố
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Ch ng s c tích ố ố Ch ng s c tích c cực cự
(cid:0) (cid:0)
ệ Th c hi n
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ở ớ ở ớ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Giúp th s m Giúp th s m ế ố ế ố n u s c không n u s c không ệ ả ệ ả c i thi n c i thi n
ể
ả
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ề ề
ụ
ầ
ố
ật
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Ghi chú
Hỗ trợ hô hấp Hỗ trợ tuần hoàn Kiểm soát hạ đường huyết Điều chỉnh điện giải Na+ ≤ 3mmol/kg/ngày K+ Ca++ Phospho Duy trì thể tích tuần hoàn Đo CVP Hạn chế dịch Xem xét lợi tiểu Xem xét Albumin/máu Điều chỉnh rối loạn đông máu Huyết tương tươi đông lạnh (duy trì PT 2025) Kết t aủ lạnh (duy trì PT < 20 nếu đang xuất huyết) Tiểu cầu (duy trì > 50.000/mm3) Ngăn ngừa XHTH: zantac/omeprazole Chống phù não Dinh dưỡng Nhịn Dinh dưỡng tĩnh mạch Đạm 0,51g/kg (morihepamine) Lipide 0,51g/kg ấ Glucose cao nh t có th Vitamin K1 x 3 ngày ộ Gi m NH3 trong lòng ru t ấ Th t tháo NaCl 0,9% m Lactulose 0,51ml/kg x 34 Neomycin/metronidazol An th n ch ng co gi Không dùng phenobarbital Midazolam/diazepam Kháng sinh toàn thân Tránh peflacine, cetriaxone, acetaminophen liều cao Lọc máu/thay huyết tương
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Đi u tr h tr ị ỗ ợ ị ỗ ợ Đi u tr h tr gan theo b ng ả gan theo b ng ả ờ ể ờ ể ki m, theo th i ki m, theo th i giangian
BN nam 11t, SXHD cảnh báo BN nam 11t, SXHD cảnh báo
ế (2)
ễ
ử
Di n ti n
X trí (4)
Hct (3)
37
LR 7,5ml/kg/h x 4h
25/4 2h35
Tỉnh. Sốt N5. Đau bụng. M 100 l/p rõ. HA 110/60. Gan ko to.
6h45 M: 100
36
LR 5 ml/kg x 4h
HA: 90/60 mmHg
39 (8h) LR 4ml/kg x 3h
10h45 M:102. HA:115/80. Gan 1cm. Ói 1 lần.
13h20 M:108. HA: 100/70.
44
Hes 6% 5ml/kg Hct (16h)
Gan 1cm, ấn đau. Tiểu 400ml.
DIỄN TIẾN BỆNH TẠI KHOA 3I: DIỄN TIẾN BỆNH TẠI KHOA 3I:
ế (2) ễ ử Di n ti n X trí (4)
Hct (3) 36 Hes 6% 5ml/kg
25/4 16h15
XN: Hct (19h, 23h) CN gan, CN thận
M:118. HA: 120/80. Phổi ran ngáy (P) < (T). Thở ậm ạch. Gan 4cm. Tiểu 450ml/9h 1 ml/kg/h
18h15 Đau bụng. 40
Thở oxy. Hes 6% 5ml/kg Đkí HTTĐL 600ml TTM 2,5ml/kg/h
M 120. HA 125/80. Ọc dịch nâu nhạt. Tiểu 200ml. Gan 3cm, đau. SXH-D nặng. XHTH
Diễn tiến
Hct
Xử trí
Thời gian
25/4 20h30
Hes 6% 4ml/kg HTT 2,5 ml/kg/h
M 100 l/ph rõ. HA: 120/80 Thở ậm ạch 36. Gan 3cm. Chưa tiểu.
0h
34
Thở CPAP p= 7cmh20 Hes 6% 3,5ml/kg HTT 2,5 ml/kg/h
M 90. HA 130/90. Ho. Thở 40. XN lúc 16h sGOT: 1966,75 U/L sGPT: 575,46 U/L Creatinine: 55,29 mmol/L
Tổng dịch: 130,5 ml/kg/22h (ĐPT 55 ml/kg/h)
7h
40
M120. HA 110/80. Thở ậm ạch 40
Thở CPAP p= 8cmh20 Hes 6% 4ml/kg KS: Shintaxime
8h10
Hes 6% 7,5 ml/kg HC HSTC
M120. HA 110/70. Gan 3cm. Bụng căng vừa. Thở ậm ạch 40. KMDM (8h): 7.37/ 33,3/49,9/19.5/-4.2
DiỄN TiẾN TẠI KHOA HSTC DiỄN TiẾN TẠI KHOA HSTC Diễn tiến
Hct
Xử trí
Thời gian
26/4 9h
38
Tỉnh. M:136, HA:110/70. SpO2 100% ( 8 vạch) Bụng bang căng vừa.VB 83cm. gan to 5cm Thở ậm ạch 40, Phổi (P) < (T).
Đầu cao 30o Thở NCPAP P = 8cm. Hes6% 7.5 ml/kg Đặt catheter HAMXL Bộc lộ TM nền P đo CVP
: sốt xuất huyết Dengue nặng N6 – Tổn thương gan- XHTH- Dư cân
(cid:0)
dịch: LR:63 ml/kg Hes: 87,5 ml/kg HTTĐL 15ml/kg 165 ml/kg/31h
10h
HES 6% 7,5ml/kg/h
M:130 HA (IBP): 137/60 (81) Thở 40l/p Phổi không rale
11h
38
HES 6% 7,5ml/kg/h
Nằm yên SpO2: 98% Tim đều 140. HA: 133/66/(86)
(cid:0)
Diễn tiến
Hct
Xử trí
Thời gian
12h00 M:140, HA:147/76/99. NT 44.
38 Hes6% 7,5ml/kh
Đki 8 TC. 600 HTT. Dopa 5
CVP 23 Lactate 8h (3I) : 3,22 mmol/l
31 Hes6% 5ml/kh
13h30 M 124. HA 160/70. NT 34. Chưa đi tiêu từ lúc xuống HSTC.
Đki 250ml HCL. Đặt sonde tiểu, đo ALBQ.
XN lúc 8h tại 3I: SGOT/ SGPT: 957,68/301,43 Creatinin : 50,73
KMDM (13h): 7.317/ 32.5/ 169.4/ 16.6/ -8.1 ScvO2: 89.7
Diễn tiến Hct Xử trí
Thời gian
14h30 Tỉnh, hơi bứt rứt.
HCL 2,5ml/kg Hes 4 ml/kg
M 144. HA 155/74. Bụng chướng mềm
XN lúc 9h vừa nhập HS: SGOT/ SGPT: 822,47/270.28 Creatinin : 54,64 Lactate : 3.5 ↑
15h30 Bứt rứt SpO2 98%.
31 Hes 2,5ml/kg/h HCL 2ml/kg HTT 2ml/kg
M 141. HA 160/80. Bụng căng vừa. ALBQ 37. Tiểu 4,5ml/kg/h
Diễn tiến
Hct
Xử trí
Thời gian
16h15 M 141. HA 141/75. Thở 46
TC 250ml/h. Ngưng Hes, HCL, HTT.
XN lúc 13h SGOT/ SGPT: 649,36/217,54 ↓ Creatinin : 47.48 Lactate : 2.37 ↓
34
17h15 Nằm yên. M 140. HA 168/80. Thở 46. Tiểu 4ml/kg/h
TC hết. HCL, HTT 2ml/kg/h Dopa 7
19h15 M 140. HA 146/74. NT 46.
39
HCL còn, tạm ngưng Vinzix 20mg TMC
Dịch: 200ml/kg/40h.
KMDM: 7.295/ 31.4/ 136.9/15.3/-9.8
Toan chuy n hóa/s c SXHD Toan chuy n hóa/s c SXHD
ng s t ng s t
ố ố ỉ ẽ ự ề ẽ ự ề ỉ đi u ch nh sau đi u ch nh sau
ệ ệ ị ị
ặ ặ
ể ể
ừ ừ
ở ứ ở ứ
ệ ệ
ấ ấ
ể ể ể ể
ị ị
ỉ ỉ
ể ể Toan chuy n hóa th ườ ể ườ ể Toan chuy n hóa th ố ố khi b nh nhân ra s c khi b nh nhân ra s c Ch đ nh bù Bicarbonate : ỉ ỉ Ch đ nh bù Bicarbonate : (cid:0) Toan chuy n hóa n ng khi : pH < 7,2 và / ho c ặ ể ặ ể Toan chuy n hóa n ng khi : pH < 7,2 và / ho c HCO3 < 15 mmol/L HCO3 < 15 mmol/L (cid:0) Toan chuy n hóa kèm PaCO2 < 25 mmHg: Toan chuy n hóa kèm PaCO2 < 25 mmHg: ế ể ẽ ở ệ ế ể ẽ ở ệ b nh nhân s th nhanh sâu đ bù tr . Vì th , b nh nhân s th nhanh sâu đ bù tr . Vì th , ườ ế ườ ế ng mà b nh m c bình th n u pH máu còn n u pH máu còn ng mà b nh m c bình th ệ ệ nhân có d u hi u tăng thông khí kèm PaCO2 < nhân có d u hi u tăng thông khí kèm PaCO2 < 25 mmHg cũng đánh giá là toan chuy n hóa 25 mmHg cũng đánh giá là toan chuy n hóa ặ ặ n ng và có ch đ nh bù Bicarbonate đ tránh n ng và có ch đ nh bù Bicarbonate đ tránh ệ ứ ệ ứ ki ki
t s c. t s c.
ể ể ị ị
ề ề
ề ề
ỉ ỉ
Bicarbonate 1 mEq/kg TM, sau đó ki m tra khí Bicarbonate 1 mEq/kg TM, sau đó ki m tra khí ế ế máu và đi u ch nh ti p. (PĐ đi u tr tr.446) máu và đi u ch nh ti p. (PĐ đi u tr tr.446)
ủ ị ủ ị
ư ị ư ị
ế ế
Đánh giá thi u d ch đ d ch/d d ch Đánh giá thi u d ch đ d ch/d d ch
ị ị – quá t – quá t
ả ả i i
ị ị ổ ổ ị ị ổ ổ
ề ề
ế ị ế ị Thi u d ch Thi u d ch N4,5, đ u 6ầ N4,5, đ u 6ầ T ng d ch < 160ml/kg T ng d ch < 160ml/kg Th gian truy n d ch < 24g ề ị ề ị Th gian truy n d ch < 24g CVP < 16cmH2O CVP < 16cmH2O Hct Hct ≥ 40%≥ 40% N c ti u < 1ml/kg/g ướ ể ướ ể N c ti u < 1ml/kg/g Toan máu: pH < 7.35, Toan máu: pH < 7.35, HCO3 < 18, BE < 5 HCO3 < 18, BE < 5 Lactate > 2mmol/L Lactate > 2mmol/L ScvO2 < 70% ScvO2 < 70%
iả iả ư ủ ị ư ủ ị Đ d chd dichquá t Đ d chd dichquá t N cu i 6, 7 ố ốN cu i 6, 7 T ng d ch > 160ml/kg T ng d ch > 160ml/kg Th g ia n t r u y n d c h ị ị Th g ia n t r u y n d c h > 2 4 g > 2 4 g CVP > 16cmH2O CVP > 16cmH2O Hct ≤ 39% Hct ≤ 39% N c ti n > 1ml/kg/g ướ ể ướ ể N c ti n > 1ml/kg/g Không toan máu Không toan máu Lactate máu < 2mmol/L Lactate máu < 2mmol/L ScvO2 > 70% ScvO2 > 70%
ử ử
ờ ờ
X trí khi nghi ng quá t X trí khi nghi ng quá t
ả ả i i
i u hóa i u hóa
ở ở ậ ậ
ạ ạ
Ng ng d ch ị ư ị ư Ng ng d ch T th đ u cao ư ế ầ ư ế ầ T th đ u cao Đo CVP Đo CVP XN KMĐM, CVP XN KMĐM, CVP Th CPAP: t ố ư ố ư Th CPAP: t V n m ch dopamin, dobutamin V n m ch dopamin, dobutamin Xem xét ch đ nh CDMP, MB ị ỉ ỉ ị Xem xét ch đ nh CDMP, MB Xem xét ch đ nh đ t NKQ ặ ị ỉ ặ ị ỉ Xem xét ch đ nh đ t NKQ Xem xét ch đ nh l ợ ể ị ỉ ợ ể ị ỉ i ti u Xem xét ch đ nh l i ti u
ỉ ỉ
ị ị
ợ ể ợ ể
i ti u i ti u
Ch đ nh s d ng l Ch đ nh s d ng l
ể ể
ổ ổ
ầ ầ
00, tim nhanh gallop, gan , tim nhanh gallop, gan
ng ho c tăng (> 1216cmH20) ng ho c tăng (> 1216cmH20)
ạ ạ
ấ ấ
ấ ấ
ồ ồ
i máu da h ng, CRT < 2”, Lactate < 2, BE > i máu da h ng, CRT < 2”, Lactate < 2, BE >
ự ự
ở ở
ử ụ ử ụ “kh n”ẩ“kh n”ẩ ố ố trong s c SXHD trong s c SXHD • Có bi u hi n phù ph i, d a phù ph i: ho, ± ho ổ ọ ệ ổ ọ ệ Có bi u hi n phù ph i, d a phù ph i: ho, ± ho ẩ ạ ọ ồ ẩ ạ ọ ồ kh c b t h ng, ran m tăng d n, dâng cao, kh c b t h ng, ran m tăng d n, dâng cao, ổ ổ ạ ổ ổ ạ tĩnh m ch c n i/TT 45 tĩnh m ch c n i/TT 45 ở ở to nhanh, th nhanh, co kéo, PPCM, tím tái to nhanh, th nhanh, co kéo, PPCM, tím tái • CVP bình th ặ ườ ặ ườ CVP bình th • N7N7 • Không còn d u hi u s c: M ch rõ, chi m, ệ ố ệ ố Không còn d u hi u s c: M ch rõ, chi m, ướ ướ t t 5, HCO3 > 15 5, HCO3 > 15 • Sau khi đã dùng dobutamin, th CPAP áp l c P Sau khi đã dùng dobutamin, th CPAP áp l c P 1012cmH2O, FiO2: 100% 1012cmH2O, FiO2: 100% • Xem xét CĐ CDMB, MP Xem xét CĐ CDMB, MP • Xem xét đ t NKQ ặ ặ Xem xét đ t NKQ
(cid:0)
ố
BN nam 9t, (cid:0) BN nam 9t,
ố s c SXHD N4 s c SXHD N4
ờ
Th i gian
Lâm sàng
X tríử
(Hct: 38%)
ạ
ằ
5h 3/12
ầ N m đ u cao 30 HES 7,5ml/kg/h.
Nh p ccậ
XN
ổ
Em t nhỉ ậ ấ ứ ồ ậ ấ ứ Môi h ng/kk, spo2: 98% Nh p c p c u Nh p c p c u ấ M ch rõ, chi m, CRT <2s HA: 100/65. ề Tim đ u 118 l/ph ở ề Th đ u 24 l/ph,ph i ko ral ừ ấ ụ B ng căng v a, n đau, gan 2 3 cm DBS T: 38, CN/cc: 48/149 CNLT40kg
ố
ầ Ʃ ị
∆: S c SXH Dengue N4, tái ư ố s c 1 l n/ d cân d ch: 158,5ml/kg/15,5h CPT: 138,5ml/kg/14,5h
ờ Th i gian Lâm sàng X tríử
6h HES 7,5ml/kg/h ×1h
ể M:120, HA: 120/80 Spo2: 100%, Ti u 150ml
ỉ ở
Th NCPAP: 6,60% HES 5ml/kg/h ×2h
7h
ể XQ ph iổ Đo HAXL, CVP ấ T nh, chi m ở ậ ạ Th m ch, 36l/ph co kéo Spo2: 96% M:134 HA: 120/80 Ti u thêm 100ml
8h
ở ậ ạ
ổ ể Chuy n HSTC
ầ
ố ố ỉ T nh, Th m ch, Spo2: 100% ạ Ha: 120/80. M ch rõ ừ ụ Ph i ko ral, b ng căng v a ∆: S c SXH Dengue đ uN5, ư ầ tái s c 1 l n/ d cân
ờ Th i gian Lâm sàng X tríử
ỉ
ặ
8h30 – 8h40 HSTC
ứ ả
ộ ộ ề TM n n đo
ở Đ t NKQ, th máy HES 1200ml/h (30 ml/kg/h) b c l CVP
ố
ư : 106ml/kg/18h (CPT 90)
: 151ml/kg/18h
ứ ứ T nh, b t r t Spo2 100%/NCPAP M: 165 – 180l/ph, CRT 23s IBP: 130/70 –105/60 ở ắ Th g ng s c 44l/ph, ế ph âm gi m P>T, Không rale Bung căng Hct 36% ALT 1346, AST 1642 ố ∆: S c SXH Dengue, tái s c ầ l n 2/d cân Ʃ ự ế Th c t CPT: 130
ờ
Th i gian
Lâm sàng
X tríử
HES 30ml/kg/h
ạ
ắ
ẹ
9h 10 h
ở
Th máy: PEEP: 15 IP :24
ổ ụ
Li bì/an th nầ Spo2 99% M ch quay nh khó b t, chi mát, tím toàn thân IBP: 88/55 Ph i không rale ừ B ng căng v a CVP: 13cmH2O
ờ Th i gian Lâm sàng X tríử
ồ ấ
ạ ả HESgi m: 25ml/kg/h
ơ 10h Dopamin 5 µg/kg/ph
ụ
ể
ơ Chi h ng, m h n ừ M ch quay rõ v a IBP: 100/72 ồ Môi h ng h n, còn tái, Spo2 98 Tim rõ 110l/ph B ng căng Sonde ti u: 80ml vàng trong Vte 250/IP 28 (6,5ml/kg)
ồ
ạ
10h30
HES 20ml/kg/h ặ ậ ĐK: TC đ m đ c 450 HTTĐL: 6đv HCL 250ml
ừ Môi h ng v a. Spo2: 100 ắ Tay chân l nh, M quay b t rõ IBP: 135/85/103 VB: 83,5cm, ALBQ: 33 ị Sonde dd d ch nâu, Hct 34% TC 612x10K/mm3
ử
ửX trí RLĐM/XHTH X trí RLĐM/XHTH
Ọ Ọ
Ệ Ệ
B NH ÁN MINH H A B NH ÁN MINH H A
ữ ữ
ề ị ề ị
ể ể
ấ ấ
BN. N 14 tu i, Q7 ổ ổ BN. N 14 tu i, Q7 ∆∆s c SXHD N5, rong kinh ố ốs c SXHD N5, rong kinh CTM Hct 53%, TC 8000/mm3 CTM Hct 53%, TC 8000/mm3 (cid:0)(cid:0) truy n d ch LR 55ml/kg/6g: M 72 l/p rõ truy n d ch LR 55ml/kg/6g: M 72 l/p rõ chi m, HA 11/7cmHg, ti u 1.3ml/kg/g, chi m, HA 11/7cmHg, ti u 1.3ml/kg/g, Hct 43%, TC 11000/mm3 Hct 43%, TC 11000/mm3
ĐMTB: APTT 53”, PT 18”, Fibrinogen ĐMTB: APTT 53”, PT 18”, Fibrinogen
ề ề
0,9g/L, Ddimere 1,2 0,9g/L, Ddimere 1,2 Truy n FFP, KTL, TCĐĐ? Truy n FFP, KTL, TCĐĐ?
Ệ Ệ
Ọ Ọ
ổ ổ
ị
ề ề
B NH ÁN MINH H A B NH ÁN MINH H A BN. Nam 6 tu i, B n Tre ế ế BN. Nam 6 tu i, B n Tre ∆∆s c SXH N5, XHTH, ch y máu mũi, ả ố ả ố s c SXH N5, XHTH, ch y máu mũi, khkhơơng c m, ầng c m, ầ (cid:0)(cid:0) d ch LR 85ml/kg, 250ml máu ị d ch LR 85ml/kg, 250ml máu TPTP CTM (BVNĐ1) Hct 32%, TC 12000/mm3 CTM (BVNĐ1) Hct 32%, TC 12000/mm3 (cid:0)(cid:0) ?? Truy n máu, HTTĐL, KTL, TCĐĐ? Truy n máu, HTTĐL, KTL, TCĐĐ?
(cid:0)
Ọ Ọ B NH ÁN MINH H A B NH ÁN MINH H A sốc SXHD nặng N3 sốc SXHD nặng N3
ử ễ
Ệ Ệ BN Nam, 14t, (cid:0) BN Nam, 14t, ế (2) Di n ti n
X trí (4)
Hct (3)
Th i ờ gian(1) 16g30p
M: khó bắt HA: khó đo 51,6 Lactate Ringer 860ml/h, MĐG (20ml/kg/h)
17g30p
M: 130l/p HA: 80/60 mmHg Hes 6% 860ml/h, MĐG, (20ml/kg/h)
18g30p M:120l/p
HA:100/50mmHg Hes 6% 430ml/h, MĐG, (10ml/kg/h)
19g30p Hes 6% 430ml/h
M:124l/p HA:100/50mmHg
Hes 6% 430ml/h
19g30p 21g15p Trên đường chuyển viện
DIỄN TIẾN TẠI KHOA CẤP CỨU DIỄN TIẾN TẠI KHOA CẤP CỨU
29% Đầu cao 30o
Ngày 26/3 21g15 p
Thở oxy ẩm qua canula 4l/p (1) Hes6% 500ml 370ml TTM 370ml/h (7,5ml/kg/h)
CN: 50, CC:1,5m M:104l/p, T(cid:0) :37(cid:0) 5 HA:120/80mmHg NT:30l/p,SpO2:96% Em tỉnh, môi hồng/kk Chi ấm, CRT <2s Mạch quay đều rõ 104l/p Tim đều. Thở đều 30l/p Phổi không ran. Bụng mềm, gan to 4cm DBS( P) Petaechi(+)
(cid:0) : sốc sốt huyết Dengue
nặng N3
DIỄN TIẾN TẠI KHOA CẤP CỨU DIỄN TIẾN TẠI KHOA CẤP CỨU
Diễn tiến Hct Xử trí
Thời gian
22g15
Hes6% còn 130ml 130ml TTM 370ml/h hết tiếp: (2) Hes6% 500ml 240ml TTM 370ml/h
Tỉnh, môi hồng/oxy Chi ấm, mạch quay đều rõ 96l/p. HA:110/70mmHg Tim đều. Thở đều. Phổi trong Bụng mềm
23g15p M:105l/p, 30% Hes còn 260ml
250ml TTM 250ml/h (5ml/kg/h) Chuyển HSTC
HA:120/80mmHg NT:30l/p, SpO2:98% Tỉnh, môi hồng. Tim đều Phổi trong. Bụng mềm Chưa tiểu
(cid:0) : sốc sốt xuất huyết
Dengue nặng N3
160 150 140 120 100
Ạ
M CH NHANH
:
•< 1t: > 160 l/p
•15t > 140 l/p
•512t > 120 l/p
•≥ 12t > 100 l/p
Hct gi mả Hct gi mả
ằ ằ ố ố
ậ ậ ạ ạ ứ ứ ứ ứ ẹ ẹ
ể ể
Pha loãng Pha loãng Ra s c: T nh táo, n m ỉ ố ố ỉ Ra s c: T nh táo, n m yên, M ch rõ, ch m, chi yên, M ch rõ, ch m, chi ồ ấ ồ ấ m, da h ng hào, không m, da h ng hào, không toan máu/toan nhẹ toan máu/toan nhẹ Ti u nhi u > 1ml/kg/g ề ề Ti u nhi u > 1ml/kg/g
ố ố ề ị ề ị
XH/XHTH XH/XHTH Đang s c: B t r t, lăn Đang s c: B t r t, lăn ở ở tr , M nhanh nh /±rõ, HA tr , M nhanh nh /±rõ, HA ↓ẹ ↓ẹk p/ /?, CRT > 2” toan k p/ /?, CRT > 2” toan ↓ ↓ máu , CVP /? (pH < 7.35, máu , CVP /? (pH < 7.35, HCO3 < 15, BE < 5), HCO3 < 15, BE < 5), Lactate > 2mmol/L, ScvO2 Lactate > 2mmol/L, ScvO2 < 70% ti u ítể < 70% ti u ítể Ngày s c s m, s c sâu ố ớ ố ớ Ngày s c s m, s c sâu Th i gian truy n d ch ờ ờ Th i gian truy n d ch <12g<12g
Ỉ Ỉ
Ị Ị
Ẩ Ẩ
Ế Ế
Ề Ề
CH Đ NH TRUY N MÁU & CH PH M MÁU CH Đ NH TRUY N MÁU & CH PH M MÁU
Chæ ñònh
Lieàu
Maùu TP/HCL XHTH
t dù Hct >35%
ồạ XHTH +Hct<35% SKD + Hct<35% hoaëc nhanh >20% XHTH + DIC
MTP: 1020 ml/kg HCL 5 10ml/kg 1020 ml/kg
H.töông töôi ñoâng laïnh
Tieåu caàu XHTH + TC<2050 ng
Keát tuûa laïnh XHTH + Fib<1 g/L
1 ñôn vò/510 kg 1 tuùi / 6 kg
ứ
ế
ỉ
Không có ch đ nh CP máu n u không có b ng ch ng
ấ
ấ
ườ
ị ế
xu t huy t trên LS dù có b t th
ằ ng CLS
ố ố
ế ế
ể ấ ể ấ Các tình hu ng xu t huy t đáng k Các tình hu ng xu t huy t đáng k (major or significant bleeding) (major or significant bleeding)
ả
ợ
ầ
ớ
•Ch y máu mũi , l
ơ ọ i không c m v i BP c h c
ụ
ế
ả
ươ
•B m, t ầ
máu, ch y máu tay do v t th
ng
CVP
ẩ
ị
ệ
ấ
ậ ổ
ụ
ế ơ ấ Nguy c xu t huy t khi chu n b can •Rong kinh nhi u, kéo dài ề ọ ủ thi p th thu t xâm l n: ch c hút màng ph i, màng b ng
ổ
ế
ươ
ề
N u có t n th
ị ỗ ợ ng gan, đi u tr h tr gan
thromboplastin
kinins
high
and
Routine fluid choices include crystalloids lactated Ringers) and (normal saline or colloids (dextran, gelatin, or 5% albumin). Fresh frozen plasma may be infused to correct abnormal prothrombin time and time values, but partial should not be pushed because it may produce acute hypotensive effects likely caused by citrate vasoactive concentration.
Joe Brierley, MD, Clinical practice parameters for hemodynamic support of pediatric and neonatal septic shock, Crit Care Med 2009 Vol. 37, No. 2
Ề Ề
Ị Ị
ĐI U TR RLĐM/XHTH ĐI U TR RLĐM/XHTH
Ọ Ọ
Ệ Ệ
B NH ÁN MINH H A B NH ÁN MINH H A
ữ ữ
BN. N 4 tu i, Ti n Giang ề ổ ề ổ BN. N 4 tu i, Ti n Giang (cid:0)(cid:0) d ch ∆∆s c SXHD N56, ị ố ị d ch ốs c SXHD N56,
ề ề
ợ ơ ợ ơ
ố ộ ị ố ộ ị
ờ ể ờ ể
, ti u > 1ml/kg/g, M 134 , ti u > 1ml/kg/g, M 134
ề ề
142,3ml/kg/26g, ĐPT: 105ml/kg, ĩi ra ít 142,3ml/kg/26g, ĐPT: 105ml/kg, ĩi ra ít ị ị d ch l n c n nâu, t c đ d ch truy n d ch l n c n nâu, t c đ d ch truy n ĐPT 2ml/kg/gi ĐPT 2ml/kg/gi ầ ầl n/ph, HAĐMXL 122/87mmHg, CRT 2”, l n/ph, HAĐMXL 122/87mmHg, CRT 2”, CVP 14cmH2O CVP 14cmH2O Hct 33%, TC 22000/mm3 Hct 33%, TC 22000/mm3 (cid:0)(cid:0) ?? Truy n máu, HTTĐL, KTL, TCĐĐ? Truy n máu, HTTĐL, KTL, TCĐĐ?
ệ ệ
ả ả
ị ị
ề ề C i thi n đi u tr XHTH C i thi n đi u tr XHTH
ệ ệ
ể ể
ờ ặ ờ ặ
ệ ớ ệ ớ
ể ầ ể ầ
ươ ươ
ổ ổ
Khi nghi ng ho c có bi u hi n XHTH, Khi nghi ng ho c có bi u hi n XHTH, c n:ầc n:ầ •TD sát LS: ói máu, tiêu phân đen, da xanh, TD sát LS: ói máu, tiêu phân đen, da xanh, ể ợ ể ợ niêm nh t, Hct/12g, đ phát hi n s m, niêm nh t, Hct/12g, đ phát hi n s m, •XN. ĐMTB, TC XN. ĐMTB, TC đếđếm, m, •chu n b máu, huy t t ế ươương, ti u c u, ẩ ị ế ẩ ị ng, ti u c u, chu n b máu, huy t t ỉ địđịnh và ề ỉ ề nh và KTL truy n khi có ch KTL truy n khi có ch •v n ti p t c ch ng s c tích c c. ự ố ố ế ụ ẫ ố ế ụ ẫ ự ố v n ti p t c ch ng s c tích c c. •đi u tr h tr gan n u có t n th ế ị ỗ ợ ề ế ị ỗ ợ ề đi u tr h tr gan n u có t n th
ng ng
Ị Ệ Ị Ệ
Ỗ Ỗ
Ề Ề
CÁC L I TRONG ĐI U TR B NH CÁC L I TRONG ĐI U TR B NH
Ứ Ứ
Ế Ế
NHÂN SXH DENGUE BI N CH NG NHÂN SXH DENGUE BI N CH NG
N NGẶN NGẶ
(cid:0) (cid:0)
ẻ ẻ
ố ố
ị ị d ch: d ch:
Tr 5t, s c SXHD N56, Tr 5t, s c SXHD N56, ở ở 146,7ml/kg/26g , SHH th NCPAP P: 6cmH2O, 146,7ml/kg/26g , SHH th NCPAP P: 6cmH2O, FiO2 61% FiO2 61%
ệ ệ
ễ ử ễ ử Phát hi n XHTH tr , th Hct xa, xem KQ Phát hi n XHTH tr , th Hct xa, xem KQ trễtrễ
Ấ Ấ Ử
Ề Ề CÁC V N Đ LIÊN QUAN CÁC V N Đ LIÊN QUAN ỬT VONG SXHD T VONG SXHD
Ệ Ệ
Ệ Ử Ả Ệ Ử Ả BI N PHÁP C I THI N T BI N PHÁP C I THI N T VONGVONG
ả ả
ệ ệ
ệ ệ
ố ố
ệ ệ
ể ừ ể ừ
i, i,
ố ố C i thi n ch ng s c hi u C i thi n ch ng s c hi u qu : ảqu : ả ạ ạ dd. đ i phân t dd. đ i phân t
ạ ạ
ặ ặ
ị ự ị ự
ụ ụ
ồ ồ
ườ ườ
ử ả ử ả sang dd. đi n gi Khi chuy n t Khi chuy n t sang dd. đi n gi ố ủ ệ ầ ố ủ ệ ầ c n TD sát tình tr ng tái s c c a b nh nhân và c n TD sát tình tr ng tái s c c a b nh nhân và ử ờ ị ể ế ị ử ờ ị ể ế ị Hct đ quy t đ nh x trí k p th i. Hct đ quy t đ nh x trí k p th i. ồ ế ễ ợ ố TrTrườường h p s c di n ti n n ng, kéo dài, ng i ồ ế ễ ợ ố ng h p s c di n ti n n ng, kéo dài, ng i CVP c n ầ đđo HAĐMXL, ScvO2, lactate máu CVP c n ầ o HAĐMXL, ScvO2, lactate máu ụ ụ M c tiêu: ng i LS, c n d a m c tiêu M c tiêu: ng i LS, c n d a m c tiêu •CVP 1216cmH2O, CVP 1216cmH2O, •ScvO2: > 70%, ScvO2: > 70%, •MAP≥ 5060mmHg MAP≥ 5060mmHg •Khí máu, Lactate máu bình th Khí máu, Lactate máu bình th
ng ng
Rady et al. [3] found that 50% of critically ill patients presenting in shock who were resuscitated to normal vital increased signs continued to have lactate and abnormally low ScvO2, indicating anaerobic metabolism and oxygen debt. These patients required further interventions.
ệ ệ
ả ả
ị ị
ề ề C i thi n đi u tr TT gan C i thi n đi u tr TT gan
Ả
Ổ
Ể
Ề
B NG KI M ĐI U TR
Ị T N TH
ƯƠ GAN/SXH
NG
Ộ
ự
N I DUNG
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ố ố
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Ch ng s c tích ố ố Ch ng s c tích c cực cự
(cid:0) (cid:0)
ệ Th c hi n
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ở ớ ở ớ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Giúp th s m Giúp th s m ế ố ế ố n u s c không n u s c không ệ ả ệ ả c i thi n c i thi n
ể
ả
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ề ề
ụ
ầ
ố
ật
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Ghi chú
Hỗ trợ hô hấp Hỗ trợ tuần hoàn Kiểm soát hạ đường huyết Điều chỉnh điện giải Na+ ≤ 3mmol/kg/ngày K+ Ca++ Phospho Duy trì thể tích tuần hoàn Đo CVP Hạn chế dịch Xem xét lợi tiểu Xem xét Albumin/máu Điều chỉnh rối loạn đông máu Huyết tương tươi đông lạnh (duy trì PT 2025) Kết t aủ lạnh (duy trì PT < 20 nếu đang xuất huyết) Tiểu cầu (duy trì > 50.000/mm3) Ngăn ngừa XHTH: zantac/omeprazole Chống phù não Dinh dưỡng Nhịn Dinh dưỡng tĩnh mạch Đạm 0,51g/kg (morihepamine) Lipide 0,51g/kg ấ Glucose cao nh t có th Vitamin K1 x 3 ngày ộ Gi m NH3 trong lòng ru t ấ Th t tháo NaCl 0,9% m Lactulose 0,51ml/kg x 34 Neomycin/metronidazol An th n ch ng co gi Không dùng phenobarbital Midazolam/diazepam Kháng sinh toàn thân Tránh peflacine, cetriaxone, acetaminophen liều cao Lọc máu/thay huyết tương
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Đi u tr h tr ị ỗ ợ ị ỗ ợ Đi u tr h tr gan theo b ng ả gan theo b ng ả ờ ể ờ ể ki m, theo th i ki m, theo th i giangian
Ế Ộ Ế Ộ
TI N B CSĐD SXHD TI N B CSĐD SXHD