Ỹ Ỹ
Ả Ả
Ạ Ạ
Ậ Ậ Ệ Ệ
Ạ Ố Ạ Ố
Ế Ế
K NĂNG GIÁM SÁT VĂN B N K NĂNG GIÁM SÁT VĂN B N Ỹ Ỹ QUI PH M PHÁP LU T VÀ K QUI PH M PHÁP LU T VÀ K Ả Ả I NĂNG GIÁM SÁT VI C GI I NĂNG GIÁM SÁT VI C GI Ế Ế QUY T KHI U N I, T CÁO QUY T KHI U N I, T CÁO
Ễ Ễ
Ị Ạ Ị Ạ
NGUY N TH B CH MAI NGUY N TH B CH MAI ĐBQH KHÓA XI XII ĐBQH KHÓA XI XII
ố
ự
ộ
ố ố i cao đ i ệ c trong vi c
ở ầ ở ầM đ u M đ u ề ệ Qu c h i th c hi n quy n giám sát t ướ ủ ạ ộ ớ v i toàn b ho t đ ng c a Nhà n tuân th Hi n pháp và pháp lu t; ươ
ộ ủ ế ề
ứ
ể
ấ
Có r t nhi u ph
ậ ư ng th c đ giám sát nh
ả
ậ ổ
ề
ế
ệ
ượ ượ
ế ế
ấ ấ
c coi là khâu y u nh t c coi là khâu y u nh t ố ố
ủ ủ
ộ ộ
ệ thông qua vi c xem xét các báo cáo, các văn ứ ạ ch c các đoàn đi b n quy ph m pháp lu t, t ậ ỷ ỳ ọ ấ ấ ạ i các k h p, thành l p U giám sát, ch t v n t ề ộ ộ ể ề ố ờ ủ ban lâm th i c a Qu c h i đ đi u tra v m t ế ầ ợ ườ ấ ị ấ v n đ nh t đ nh trong tr t, ng h p c n thi ự ạ ỳ ọ ỏ ệ ệ th c hi n vi c b phi u tín nhi m t i k h p ộ ố Qu c h i... ẫ Giám sát v n đang đ ẫ Giám sát v n đang đ ạ ộ ạ ộ trong ho t đ ng c a Qu c h i. trong ho t đ ng c a Qu c h i.
ộ
ộN i dung N i dung
Ỹ Ỹ
Ả Ả
Ạ Ạ
Ả Ả
Ỹ Ỹ
Ệ Ệ
Ế Ế
I QUY T I QUY T
Ạ Ố Ạ Ố
Ế Ế
K NĂNG GIÁM SÁT VĂN B N QUI K NĂNG GIÁM SÁT VĂN B N QUI Ậ Ậ PH M PHÁP LU T PH M PHÁP LU T K NĂNG GIÁM SÁT VI C GI K NĂNG GIÁM SÁT VI C GI KHI U N I, T CÁO KHI U N I, T CÁO
Ỹ Ỹ
Ả Ả
Ậ Ậ
Ạ Ạ
ậ ậ
K NĂNG GIÁM SÁT VĂN B N K NĂNG GIÁM SÁT VĂN B N QUI PH M PHÁP LU T QUI PH M PHÁP LU T ậ ậ ạ ạ
ậ ậ
ậ ậ
ế ủ ế ủ ỷ ỷ
ườ ườ
ụ ụ
ệ ệ
ố ố
ộ ộ ộ ộ ng v Qu c h i. ng v Qu c h i.
ướ ướ
ệ ệ
ố ố
i cao, i cao,
ố ố
i cao. i cao.
ố ố
ng Vi n ki m sát nhân dân t ng Vi n ki m sát nhân dân t
ư ủ ư ủ ư ủ ư ủ ư ủ ư ủ
ể ệ ể ệ i cao. i cao. ộ ủ ưở ủ ưở ng c quan ngang b . ộ ng c quan ngang b .
ưở ưở ng, Th tr ng, Th tr
ể ể
c. c.
ả ả ệ ố ệ ố ả ả ế ế
ạ Văn b n qui ph m pháp lu t là gì? Văn b n qui ph m pháp lu t là gì? ạ ả H th ng văn b n quy ph m pháp lu t theo Lu t ban hành H th ng văn b n quy ph m pháp lu t theo Lu t ban hành ả ồ ồ văn b n QPPL năm 2008 bao g m: văn b n QPPL năm 2008 bao g m: ố ị Hi n pháp, lu t, ngh quy t c a Qu c h i. ị ố Hi n pháp, lu t, ngh quy t c a Qu c h i. ế ủ ị Pháp l nh, ngh quy t c a U ban th ị Pháp l nh, ngh quy t c a U ban th ế ủ ủ ế ị ủ ị L nh, quy t đ nh c a Ch t ch n ế ị ủ ị ủ c. L nh, quy t đ nh c a Ch t ch n c. ị ị ủ ủ Ngh đ nh c a Chính ph . ị ị Ngh đ nh c a Chính ph . ủ ủ ế ị ủ ủ ướ ủ Quy t đ nh c a Th t ế ị Quy t đ nh c a Th t ủ ướ ủ ng Chính ph . ủ ng Chính ph . ẩ ộ ồ ế ủ ị Ngh quy t c a H i đ ng Th m phán Toà án nhân dân t ẩ ộ ồ Ngh quy t c a H i đ ng Th m phán Toà án nhân dân t ị ế ủ c a Chánh án Toà án nhân dân t Thông t c a Chánh án Toà án nhân dân t Thông t ệ Thông t c a Vi n tr Thông t ệ c a Vi n tr ơ ộ ưở Thông t ơ Thông t ộ ưở c a B tr c a B tr ướ ổ ủ ế ị Quy t đ nh c a T ng Ki m toán Nhà n Quy t đ nh c a T ng Ki m toán Nhà n ướ ổ ủ ế ị .... ....
Ỹ Ỹ
Ả Ả
Ạ Ạ
Ậ Ậ
K NĂNG GIÁM SÁT VĂN B N K NĂNG GIÁM SÁT VĂN B N QUI PH M PHÁP LU T QUI PH M PHÁP LU T
ả ả ộ ộ
ệ ệ
ủ ủ ờ ị ờ ị ể ử ể ử
ử ử ữ ữ ầ ầ ế ế
ệ ệ
ệ ệ ộ ộ
ợ ợ ị ử ị ử ồ ồ ổ ổ ể ế ể ế
ặ ặ
ấ ấ
ụ M c đích, ý nghĩa c a giám sát văn b n QPPL M c đích, ý nghĩa c a giám sát văn b n QPPL :: ụ Qua giám sát k p th i phát hi n nh ng n i dung sai trái Qua giám sát k p th i phát hi n nh ng n i dung sai trái ị ặ ủ ặ c a VBQPPL đ x lý ho c yêu c u x lý và ki n ngh ị ủ c a VBQPPL đ x lý ho c yêu c u x lý và ki n ngh ố ớ ệ ề ố ớ ệ v trách nhi m đ i v i vi c ban hành VBQPPLcó vi ề v trách nhi m đ i v i vi c ban hành VBQPPLcó vi ph m.ạph m.ạ ữ Phát hi n nh ng n i dung không còn phù h p, ch ng Phát hi n nh ng n i dung không còn phù h p, ch ng ữ ủ ổ ắ chéo, trùng l p c a VBQPPL đ ki n ngh s a đ i, b ủ ổ ắ chéo, trùng l p c a VBQPPL đ ki n ngh s a đ i, b ỏ ủ ỏ ỏ ủ ỏ sung ho c bãi b , h y b . sung ho c bãi b , h y b . ế ợ ợ ả ả Đ m b o tính h p hi n, h p pháp và tính th ng nh t ế ả Đ m b o tính h p hi n, h p pháp và tính th ng nh t ợ ợ ả ệ ậ ủ ệ ố c a h th ng pháp lu t, qua đó đánh giá hi u l c, hi u ệ ậ ủ ệ ố c a h th ng pháp lu t, qua đó đánh giá hi u l c, hi u ộ qu c a b máy Nhà n ộ qu c a b máy Nhà n
ố ố ệ ự ệ ự ề ề ả ủ ả ủ ướ ướ ả ả c trong qu n lý, đi u hành. c trong qu n lý, đi u hành.
Ỹ Ỹ
Ả Ả
Ậ Ậ
K NĂNG GIÁM SÁT VĂN B N K NĂNG GIÁM SÁT VĂN B N QUI PH M PHÁP LU T QUI PH M PHÁP LU T
ả ả
ề ề
; ;
; ;
ườ ườ
ụ ụ
ủ ủ
ộ ộ
ố ố
ươ ươ
ứ ứ
ch c và nhân dân đ a ph ch c và nhân dân đ a ph
ng. ng.
ả ả
Ạ Ạ ộ N i dung giám sát VBQPPL: ộN i dung giám sát VBQPPL: ộ Giám sát n i dungVBQPPL; Giám sát n i dungVBQPPL; ộ ề ẩ Giám sát v th m quy n ban hành văn b nVBQPPL Giám sát v th m quy n ban hành văn b nVBQPPL ề ẩ ứ Giám sát hình th c VBQPPL ứ Giám sát hình th c VBQPPL ề ủ ể Ch th có quy n giám sát VBQPPL: ủ ể Ch th có quy n giám sát VBQPPL: ề ộ ố Qu c h i; Qu c h i; ộ ố ộ ố ỷ U ban th ộ ng v Qu c h i; U ban th ố ỷ ng v Qu c h i; ộ Ủ ộ ồ H i đ ng dân t c, các y ban c a Qu c h i; ộ ồ ộ Ủ H i đ ng dân t c, các y ban c a Qu c h i; ộ ố ể ạ Đ i bi u Qu c h i; ộ Đ i bi u Qu c h i; ố ể ạ ộ ố ể ạ Đoàn đ i bi u Qu c h i; ộ ố ể ạ Đoàn đ i bi u Qu c h i; ộ ồ H i đ ng nhân dân; ộ ồ H i đ ng nhân dân; ự ườ Th Th ự ườ ng tr c HĐND; ng tr c HĐND; ể ạ Đ i bi u HĐND; Đ i bi u HĐND; ể ạ ổ ơ ị Các c quan, t ị Các c quan, t ổ ơ ề ẩ Th m quy n giám sát các VBQPPL ẩ Th m quy n giám sát các VBQPPL ề ủ ậ H u qu pháp lý c a giám sát VBQPPL H u qu pháp lý c a giám sát VBQPPL ủ ậ
Ỹ Ỹ
Ả Ả
Ạ Ạ
Ậ Ậ
K NĂNG GIÁM SÁT VĂN B N K NĂNG GIÁM SÁT VĂN B N QUI PH M PHÁP LU T QUI PH M PHÁP LU T
ộ ộ ầ ầ ị ị
ạ ạ ế ế
ổ ế ổ ế ậ ậ
ạ
ạ ộ ạ ộ
ả ả ng giám sát gi ng giám sát gi i trình; i trình;
Qui trình giám sát VBQPPL: Qui trình giám sát VBQPPL: ị ẩ ướ B c chu n b : ẩ ướ ị B c chu n b : ậ Thu th p thông tin, n i dung c n giám sát, đ a bàn ; ậ Thu th p thông tin, n i dung c n giám sát, đ a bàn ; ự Xây d ng k ho ch giám sát. ự Xây d ng k ho ch giám sát. ế ế ị Quy t đ nh thành l p Đoàn giám sát, ph bi n k Quy t đ nh thành l p Đoàn giám sát, ph bi n k ế ế ị ạho ch giám sát. ho ch giám sát. ể Tri n khai các ho t đ ng giám sát: ể Tri n khai các ho t đ ng giám sát: Xem xét, đánh giá báo cáo; Xem xét, đánh giá báo cáo; ố ượ ầ Yêu c u đ i t ố ượ Yêu c u đ i t ầ ự ế ạ ơ ở Đi th c t i c s . t Đi th c t ự ế ạ ơ ở i c s . t
Ỹ Ỹ
Ả Ả
Ạ Ạ
Ậ Ậ
K NĂNG GIÁM SÁT VĂN B N K NĂNG GIÁM SÁT VĂN B N QUI PH M PHÁP LU T QUI PH M PHÁP LU T
ồ ồ ậ ậ ử ử
ổ ổ ấ ấ ề ề ệ ệ ứ ứ
ớ ậ ớ ậ ủ ủ
ố ớ ự ề ố ớ ự ề ộ ộ ộ ộ
ợ ợ ạ ộ ạ ộ ể ể ư ư
ứ ứ
ế ố ế ố ố ố cu i cùng cu i cùng
ỹ K năng giám sát VBQPPL ỹK năng giám sát VBQPPL :: Thu th p và x lý thông tin bao g m thông tin chính Thu th p và x lý thông tin bao g m thông tin chính th c và thông tin b sung v VBQPPL có d u hi u th c và thông tin b sung v VBQPPL có d u hi u trái pháp lu tậ ;; trái pháp lu tậ ả Phân tích chính sách, gi i pháp v i l p luân logic, có Phân tích chính sách, gi ả i pháp v i l p luân logic, có ề ọ ề ọ lý, khoa h c, phân tích v tác đ ng c a VBQPPL trái lý, khoa h c, phân tích v tác đ ng c a VBQPPL trái ậ ố ớ ờ ố ậ ố ớ ờ ố pháp lu t đ i v i đ i s ng xã h i, đ i v i s đi u pháp lu t đ i v i đ i s ng xã h i, đ i v i s đi u ướ ủ ả ướ ủ ả c... hành qu n lý c a Nhà n hành qu n lý c a Nhà n c... ứ ươ ọ Ch n ph ứ ươ ọ ng pháp, hình th c giám sát phù h p; Ch n ph ng pháp, hình th c giám sát phù h p; ụ ổ ợ ế ử ụ Bi ụ ổ ợ ế ử ụ t s d ng các công c h tr trong ho t đ ng Bi t s d ng các công c h tr trong ho t đ ng ạ ộ giám sát VBQPPL nh ho t đ ng thanh tra, ki m sát ạ ộ giám sát VBQPPL nh ho t đ ng thanh tra, ki m sát ơ ủ ơ ủ c a các c quan ch c năng; c a các c quan ch c năng; ộ ủ Thái đ c a ng Thái đ c a ng ộ ủ ấ nh ng r t quan tr ng. ấ nh ng r t quan tr ng.
ườ i giám sát là y u t ườ i giám sát là y u t ọ ọ ư ư
Ệ Ệ Ạ Ố Ạ Ố
Ế Ế
Ỹ Ả Ỹ Ả K NĂNG GIÁM SÁT VI C GI I K NĂNG GIÁM SÁT VI C GI I Ế Ế QUY T KHI U N I, T CÁO QUY T KHI U N I, T CÁO
ả ả i i
ủ ủ
ạ ố ạ ố
ế ế ươ ươ
ng pháp thu th p và x lý thông tin ng pháp thu th p và x lý thông tin ế ế
ử ử
ệ ệ ;; cáo c a công dân cáo c a công dân ử ậ ử ậ ế ế ệ ệ
ế ế
i quy t khi u i quy t khi u
ủ Vai trò c a ĐBQH trong giám sát vi c gi ủ Vai trò c a ĐBQH trong giám sát vi c gi ế ế quy t khi u n i, t quy t khi u n i, t Ph Ph qua ti p xúc c tri, ti p công dân; qua ti p xúc c tri, ti p công dân; ế ả ỹ K năng giám sát vi c gi K năng giám sát vi c gi ế ả ỹ ủ ạ ố ủ ạ ố cáo c a công dân. n i, t cáo c a công dân. n i, t