ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
ALCALOID
THIÊN NHIÊN
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
CÁC ALCALOID
Ừ
Ệ
Ố T THU C PHI N
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
MORPHIN
620% (nh a)ự
ả Gi ng viên : li u 2ệ
ụ
ả
Tác d ng :
Gi m đau, gây
ủ ạ
ả
ng , t o c m giác tê, mê,
ả s ng khoái.
Gây nghi nệ
ụ
ố
ả
Công d ng :
Thu c gi m
ậ
ữ đau, ch a co gi
ộ t, đ ng
kinh
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
HEROIN
(Diacethyl morphin)
ả Gi ng viên : li u 2ệ
ợ
Bán
ổ t ng h p
t
ừ
Morphin.
ụ
ố ơ
Tác d ng t
t h n morphin
ư
ệ
ạ
nh ng gây nghi n m nh
ề ầ
ơ
h n morphin nhi u l n
ữ
ấ
ả
S n xu t, tàng tr , buôn
Ứ Ệ C LI U CH A
ể
ậ
ƯỢ D bán, v n chuy n Heroin ALCALOID
ấ ợ
B t h p pháp
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
CODEIN
0,8 – 3%
ả Gi ng viên : li u 2ệ
ộ
ơ
ệ
Ít đ c và ít gây nghi n h n
Morphin
Ứ
ế
c ch trung tâm hô h p
ấ
Ch a hoữ
ả
Tăng tác d ng gi m đau ụ
ả
ố ủ c a các thu c gi m đau
không
Ứ Ệ C LI U CH A
Paracetamol
ƯỢ opiat + D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
PAPAVERIN
ả Gi ng viên : li u 2ệ
Ít có tác d ng trên TKTW ụ
ụ
ả
tác d ng gi m đau gây
ệ nghi n kém
ơ ơ
ụ
Tác d ng giãn c tr n và
thành m chạ
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
THEBAIN
ả Gi ng viên : li u 2ệ
ụ
ả
Không có tác d ng gi m
đau
ỏ Ứ
ề
ế
Li u nh :
c ch TKTW,
ủ ủ
ờ
kéo dài th i gian ng c a
barbiturat
ượ ử ụ
Ít đ
c s d ng
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ETORPHINE
Methyl vinyl ceton Thebain
ả Gi ng viên : li u 2ệ
ổ
ấ
ẫ
D n ch t bán t ng h p ợ
ụ
Tác d ng gi m đau 5000 – ả
ầ
10.000 l n Morphin
Dùng trong ngành thú y
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
NOSCAPIN = NARCOTIN
ả Gi ng viên : li u 2ệ
ữ
ặ
ệ
Ch a ho, đ c bi
ẻ t là ho tr
ế
ứ em vì không c ch TKTW
và không gây nghi nệ
ế
ề
ầ
Đi u ch Cotacnin : C m
máu
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
CÁC ALCALOID
N CH3
NHÂN TROPAN
ậ
ở
ọ Solanaceae,
T p trung
các h
Erythroxylaceae, Convolvulaceae
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
BENLADON
Atropa belladonna, Solanaceae
Ộ ƯỢ
C CÀ Đ C D Datura metel, Solanaceae
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
ế
ế
ượ
HYOSCYAMIN Trong quá trình ch bi n d
c
ộ
ể
ệ
ầ
li u chuy n hóa m t ph n thành
ạ
d ng racemic : Atropin
ụ
ạ
L – Hyoscyamin tác d ng m nh
ơ
ượ
ế
h n l
ng Atropin tinh khi
t
ươ ứ
t
ng ng
ệ
ả
Tác d ng : Li ụ
t phó giao c m
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
ọ
ồ
ế
ế
ả
ATROPIN : Tác d ngụ ướ c b t, m hôi
t n
Tuy n : Gi m ti
Khô
ệ
mi ng, da
Ứ
ả
ạ
ế ị
ị
D dày : c ch co bóp và gi m ti ế
t d ch v
ồ
ắ
ử
M t : Giãn đ ng t
, tăng nhãn áp
TKTW : Kích thích
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
ạ
ả
ậ
ATROPIN : Công d ngụ Gi m đau do co th t c tr n : D dày, m t, hen ắ ơ ơ
ế
ả
ph qu n
ồ
ử
Giãn đ ng t
ắ : Khám m t
Ch ng nôn ố
ế ướ ọ
ẫ
Gi m ti ả
ậ c b t trong ph u thu t
t n
ả ộ
ộ ố ườ
ợ
Gi
i đ c trong m t s tr
ộ ộ ng h p ng đ c
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
ệ
ả
ươ
SCOPOLAMIN Tác d ng li ụ t phó giao c m t
ng
ự
ư
ồ
t
Atropin nh ng giãn đ ng t
ử
ắ ơ
ờ
trong th i gian ng n h n
ề
ứ
ế
Li u cao :
c ch TKTW
ữ
ơ
ậ ủ
ệ
Ch a các c n co gi
t c a b nh
ộ
Parkinson, đ ng kinh
ố
ầ
Ch ng say t u, xe
Gây mê
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
COCA
Erythroxylum coca, Erythroxylaceae
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
COCAIN
ụ
ạ
ỗ
Tác d ng : Gây tê t
i ch (tai mũi
ọ
h ng, răng).
Gây nghi nệ
ạ
Dùng d ng mu i hydrochlorid ố
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
CÁC ALCALOID
Ừ
T CANHKINA
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
QUININ ể ệ
Tác d ng : Di ụ
t th vô tính
ủ c a các loài
Plasmodium
ạ ố
ị ố
ề
Đi u tr s t rét. H s t.
ế
ẫ
ượ ử ụ
Đ n nay v n đ
c s d ng
ộ r ng rãi.
ạ
Quinidin : Ch ng lo n nh p ị ố
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
CINCHONIN
ụ
ơ
Tác d ng kém h n Quinin
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
CÁC ALCALOID
N
NHÂN INDOL
H
ọ
ạ
ấ
Là các ch t có ho t tính sinh h c
ạ
m nh và phong phú
ề
ấ
ượ
Nhi u ch t đã đ
c dùng trong y
ượ
ộ ố ệ
ể ữ
ể
d
c đ ch a m t s b nh hi m
nghèo
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
CÁC ALCALOID
Ủ
Ề
C A MÃ TI N (Strychnos nuxvomica,
Loganiaceae)
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
ề
STRYCHNIN Kích thích TKTW : Li u cao gây
co gi
tậ
ướ ạ
Dùng d
ố i d ng mu i sulphat và
ữ
ệ
nitrat : Ch a li
ầ t dây th n kinh,
ượ ơ
ủ
suy nh
c c năng, kích thích t y
ả
ẫ
ả ộ
ố s ng khi gi
i ph u não, gi
i đ c
ố
ủ thu c ng barbituric
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
BRUCIN
ả Gi ng viên : li u 2ệ
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
CÁC ALCALOID
Ủ
Ạ
C A BA G C
( Rauwolfia sp. , Apocynaceae)
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
YOHIMBIN
ả Gi ng viên : li u 2ệ
ụ
ươ
ự
ng t
hormon
ượ
ử ụ
Tác d ng t ng th n th
ậ S d ng trong thú
ụ ố y làm thu c kích d c
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
RESERPIN
ụ
ế
ạ
Tác d ng h huy t áp : Tác
ụ
ậ
d ng ch m và kéo dài
An th n ầ Dùng cho BN
tâm th nầ
ế ị
ị
Tăng ti
t d ch v gây viêm
ạ
loét d dày tá tràng
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
ố
AJMALIN Là m t trong s alcaloid ộ
ủ
ạ Ấ ộ chính c a cây Ba g c n đ
R. serpentina
ạ
Dùng trong b nh tim m ch : ệ
ạ
ạ
ị
ngo i tâm thu, lo n nh p
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
CÁC ALCALOID
Ủ
Ạ
Ừ C A D A C N
(Catharanthus roseus,
Apocynaceae)
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
VINCALEUCOBLASTIN VÀ
LEUROCRISTIN
ả Gi ng viên : li u 2ệ
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
CÁC ALCALOID
Ỏ
Ự
Ủ
C A C A KH A
M CHẠ (Clavicep purpurea)
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
ụ
ạ
ERGOTAMIN Tác d ng : Co m ch m nh ạ
ữ
ẻ
ầ
C m máu sau đ , ch a
băng huy tế
Các Ergot alcaloid còn dùng
đ ể :
ử ầ
ữ
Ch a đau n a đ u : Do co
ạ
ị
ở
m ch máu b dãn
não
ề
ầ
ị
Đi u tr tâm th n phân li
ệ t
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
EPHEDRIN Ephedra sinica, Ephedraceae
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
EPHEDRIN
Tác d ng ụ :
ế
ả
Giãn ph qu n
ấ ỏ ạ
ư
H ng ph n v đ i não,
ư
ấ
ấ
h ng ph n trung khu hô h p
L i ti u ợ ể
Kích thích c tim làm tim ơ
ậ
đ p nhanh
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
ượ
ệ
Đ c coi là
ấ : là nguyên li u bán TH
EPHEDRIN ề ti n ch t
ổ
ợ
Metamphetamin (Ma túy t ng h p).
ố
ầ
ả
Là thành ph n 1 s thu c gi m cân (Metabolife) ố
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
EPHEDRIN
ự
ố
ạ
ị
ụ Tác d ng ph
ụ : gây đánh tr ng ng c, lo n nh p tim
ế
và tăng huy t áp.
ườ
ợ ử
Mỹ : 155 tr
ng h p t
vong, hàng ngàn ng
ườ ị i b
ử ụ
ộ
ế
ị
đ t qu , tai bi n do s d ng Ma hoàng
FDA đang
ấ
ử ụ xem xét c m s d ng Ma hoàng
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
COLCHICIN Colchicum autumnale, Liliaceae
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
COLCHICIN
ả
ở
các kh p x
ớ ươ
ng
ữ ệ
+ Ngăn c n tích lũy acid uric ch a b nh Gút.
Bi
ệ ượ : Probenecid, Allopurinol
t d
c
ữ ệ
ụ
ố
ư
+ Có tác d ng ch ng phân bào ầ c u và lympho bào ác tính, ung th da (BV Vi
Ch a b nh b ch ạ ệ ứ t Đ c)
ộ
ườ
ử
ụ
ộ
ế
ọ ệ + Hi n nay ít dùng trong y h c do có đ c tính cao : Gây đ c ch t ng
ỏ i (nôn m a, đi l ng, đau b ng).
ố
ồ
ề
ệ
ả ố
ớ
ả ạ + Trong nông nghi p : c i t o gi ng cây tr ng (nhi u qu , gi ng m i)
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
CONESSIN Holarrhena antidysenterica, Apocynaceae
CH 3
N
CH 3
CH 3
H3 C
N
H C3
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
BERBERIN
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
HOÀNG LIÊN
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
VÀNG Đ NGẮ
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
HOÀNG LIÊN GAI
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID
ễ ằ ọ ầ Nguy n Thu H ng H c ph n : LT D c ượ
ả Gi ng viên : li u 2ệ
HOÀNG BÁ
Ứ Ệ C LI U CH A
ƯỢ D ALCALOID