Ả
Ằ
Ễ
ƯỢ
GI NG VIÊN : NGUY N THU H NG
MÔN : LT D
Ệ
C LI U 1
CHITIN, CHITOSAN
Ẫ
Ấ
VÀ D N CH T
Ẫ
Ấ
CHITIN, CHITOSAN VÀ D N CH T
Ả
Ằ
Ễ
ƯỢ
GI NG VIÊN : NGUY N THU H NG
MÔN : LT D
Ệ
C LI U 1
Ồ
Ố
NGU N G C
ỏ
ế
Chiton ti ng latinh nghĩa là v giáp
ỏ ủ
ầ
Chitin là thành ph n chính trong v c a các
ộ
ươ
ố
ậ
đ ng v t không x
ng s ng trong đó có các loài
giáp xác (tôm, cua)
ế ế
ấ
ả
Là ch t th i trong quá trình ch bi n h i s n
ả ả
Ẫ
Ấ
CHITIN, CHITOSAN VÀ D N CH T
Ả
Ằ
Ễ
ƯỢ
GI NG VIÊN : NGUY N THU H NG
MÔN : LT D
Ệ
C LI U 1
Ọ Ủ
Ấ
C U TRÚC HÓA H C C A CHITIN
ạ
ẳ
Chitin là các polysaccharid m ch th ng
ượ ấ ạ ừ
Đ c c u t o t
các đ n v
ơ ị βDGlucose, trong
ượ
đó nhóm OH
ế ằ
c thay th b ng nhóm
Cở 2 đ
ố ớ
ở
acethyl amino (NHCOCH3), n i v i nhau b i liên
ế
k t 14.
Ẫ
Ấ
CHITIN, CHITOSAN VÀ D N CH T
ấ ủ
ể
ẫ
Có th coi là d n ch t c a cellulose
Ả
Ằ
Ễ
ƯỢ
GI NG VIÊN : NGUY N THU H NG
MÔN : LT D
Ệ
C LI U 1
Ọ Ủ
Ấ
C U TRÚC HÓA H C C A CHITIN
Poly (Nacethyl2aminodeoxi βD
Glucopyranose)
Ẫ
Ấ
CHITIN, CHITOSAN VÀ D N CH T
Ả
Ằ
Ễ
ƯỢ
GI NG VIÊN : NGUY N THU H NG
MÔN : LT D
Ệ
C LI U 1
Ọ Ủ
Ấ
C U TRÚC HÓA H C C A CHITOSAN
ủ
ẫ
Chitosan là d n xu t desacethyl hóa c a
ấ
chitin
ế
Nhóm (NH2) thay th nhóm (NHCOCH
3)
ủ ơ ị βDGlucose
Cở 2 c a đ n v
ế ở
ơ ị βDGlucose liên k t b i liên
Các đ n v
ế
k t 1 – 4
Ẫ
Ấ
CHITIN, CHITOSAN VÀ D N CH T
Ằ
Ả
Ễ
ƯỢ
GI NG VIÊN : NGUY N THU H NG
MÔN : LT D
Ệ
C LI U 1
Ọ Ủ
Ấ
C U TRÚC HÓA H C C A CHITOSAN
Poly β(14)2 amino2deoxiDGlucose
= Poly β(14) – D glucosamin
Ấ
Ẫ
CHITIN, CHITOSAN VÀ D N CH T
Ằ
Ả
Ễ
ƯỢ
GI NG VIÊN : NGUY N THU H NG
MÔN : LT D
Ệ
C LI U 1
Ọ Ủ
Ấ
TÍNH CH T HÓA H C C A CHITIN, CHITOSAN
ứ
Các nhóm ch c : alcol, amin, amit
ễ ị ủ
D b th y phân b i acid, base, enzym
ở
ứ ớ
ạ ặ
ạ
T o ph c v i các ion kim lo i n ng : Hg
2+, Cd2+,
Zn2+, Cu2+,…
Ẫ
Ấ
CHITIN, CHITOSAN VÀ D N CH T
Ả
Ằ
Ễ
ƯỢ
GI NG VIÊN : NGUY N THU H NG
MÔN : LT D
Ệ
C LI U 1
Ứ Ủ Ụ NG D NG C A CHITIN, CHITOSAN
ấ
Kháng khu n, kháng n m
ẩ
ự
T tiêu h y đ
ủ ượ
c
ị ứ
ộ
Không đ c, không gây d ng
ứ ớ
ạ ặ
ể
ế
ạ
ạ
T o ph c v i kim lo i n ng và kim lo i chuy n ti p
Ấ
Ẫ
CHITIN, CHITOSAN VÀ D N CH T
Ả
Ằ
Ễ
ƯỢ
GI NG VIÊN : NGUY N THU H NG
MÔN : LT D
Ệ
C LI U 1
Ứ
Ụ
Ủ
NG D NG C A CHITIN, CHITOSAN
B o qu n hoa qu , th c ph m (đào, d a chu t, đ u, b
ả ự ư ộ ẩ ậ ả ả ưở i) : màng
ơ ướ ố ộ ẩ chitosan ch ng thoát h i n c, kháng khu n, không đ c, dai, khó rách,
ủ ậ ả làm ch m quá trình thâm c a rau qu
ế ượ ộ ẩ ứ ộ ớ ố So v i màng PE : PE không kh ng ch đ c đ m, đ thoáng khí, m c
ị ạ ấ ế cung c p oxy b h n ch
ướ ả ả ệ ườ X lý n
ử c th i b o v môi tr ng
ả ế ễ ườ Gi i quy t ô nhi m môi tr ng
Ẫ
Ấ
CHITIN, CHITOSAN VÀ D N CH T
Ả
Ằ
Ễ
ƯỢ
GI NG VIÊN : NGUY N THU H NG
MÔN : LT D
Ệ
C LI U 1
Ứ
Ụ
Ủ
ƯỢ
NG D NG C A CHITIN, CHITOSAN TRONG NGÀNH Y D
C
ả ươ ố ộ ầ ậ ỹ ệ ờ S n xu t băng th
ấ ng k thu t cao : t c đ c m máu, ti ẩ
t khu n, th i
ế ươ ơ ườ ề ầ ử ụ ạ gian lành v t th ng cao h n băng bình th ng nhi u l n : S d ng t i
ộ ế ỹ cu c chi n M Irag
ỗ ợ ề ế ự ư ứ ị ế Chitosan : h tr đi u tr ung th ( c ch s gia tăng t ư
bào ung th )
ừ ỏ ự ữ ộ Glucosamin : T v tôm t nhiên ít đ c ; ch a thoái hóa kh p
ớ
ả Gi m béo, h cholesterol máu
ạ
Ch a b ng
ữ ỏ
Ẫ
Ấ
CHITIN, CHITOSAN VÀ D N CH T
Ả
Ằ
Ễ
ƯỢ
GI NG VIÊN : NGUY N THU H NG
MÔN : LT D
Ệ
C LI U 1
Ứ
Ụ
Ủ
NG D NG C A CHITIN, CHITOSAN TRONG NGÀNH Y
C ƯỢ
D
Ẫ
Ấ
CHITIN, CHITOSAN VÀ D N CH T