ả
ễ
ằ
ượ ệ
Nguy n Thu H ng
Môn : LT D c li u
Gi ng viên : 1
ƯỢ
Ứ
Ệ
D
C LI U CH A
TANIN
ƯỢ
Ứ
Ệ
C LI U CH A
D TANIN
ả
ễ
ằ
ượ ệ
Nguy n Thu H ng
Môn : LT D c li u
Gi ng viên : 1
Ụ M C TIÊU
ị 1.Đ nh nghĩa tanin
ệ ấ 2.Phân bi ạ t c u trúc 2 lo i tanin chính
ấ ị ượ ượ ị 3.Tính ch t, đ nh tính, đ nh l ng tanin trong d c
li u.ệ
ụ ủ ụ ọ 4.Tác d ng sinh h c và công d ng c a tanin.
ượ ệ ộ ử Ổ 5. Các d c li u :Ngũ b i t , ụ i, Măng c t
ƯỢ
Ứ
Ệ
C LI U CH A
D TANIN
ả
ễ
ằ
ượ ệ
Nguy n Thu H ng
Môn : LT D c li u
Gi ng viên : 1
Ị Đ NH NGHĨA
ợ ữ Tanin là nh ng h p ch t ấ polyphenol có trong th c ự
ượ ươ ớ ậ v t, có ị v chát , đ c phát hi n ệ d ng tính v i thí
ộ ệ ượ ự nghi m thu c da và đ ị c ượ đ nh l ộ ng d a vào đ
ụ ố ấ ẩ . ộ h p ph trên b t da s ng chu n
ơ Các phenol đ n gi n ả : Catechin, Acid gallic : Cho t a ủ
ụ ộ ấ ớ v i gelatin và h p ph trên b t da s ng ố
ƯỢ
Ứ
Ệ
C LI U CH A
D TANIN
Pseudotanin
ả
ễ
ằ
ượ ệ
Nguy n Thu H ng
Môn : LT D c li u
Gi ng viên : 1
Ơ Ế Ộ C CH THU C DA
ớ ế ạ ạ Do các OH phenol t o liên k t hydro v i các m ch
ủ polypeptid c a protein.
ử ự ế ợ ớ ớ Phân t tanin càng l n thì s k t h p v i protein
NH
C = O
H
O
càng ch t.ặ
ƯỢ
Ứ
Ệ
C LI U CH A
D TANIN
ả
ễ
ằ
ượ ệ
Nguy n Thu H ng
Môn : LT D c li u
Gi ng viên : 1
Ộ Ệ THÍ NGHI M THU C DA
ế ẵ ộ ộ ố ế ấ L y m t mi ng da s ng ch s n (Màng ru t bò),
ị ử ớ ướ ấ ngâm vào dung d ch HCl 2% R a v i n c c t
ử ị ị ế Ngâm vào dung d ch th trong 5 phút (d ch chi t)
4
ị R a v i n ử ớ ướ ấ Nhúng vào dung d ch FeSO c c t
ế ầ 1% Mi ng da có m u nâu hay đen
ƯỢ
Ứ
Ệ
C LI U CH A
D TANIN
ả
ễ
ằ
ượ ệ
Nguy n Thu H ng
Môn : LT D c li u
Gi ng viên : 1
PHÂN BỐ
ự ậ ậ ủ ế ặ ở ầ G p ch y u trong th c v t b c cao, cây 2 lá m m.
ọ ặ Myrtaceae Các h hay g p :
Rosaceae
Fabaceae
ộ ố ạ ẻ ứ Ngũ b i t ộ ử : M t s lo i sâu chích vào cây đ tr ng
ứ ạ t o nên, ch a 50 – 70% tanin
ƯỢ
Ứ
Ệ
C LI U CH A
D TANIN
ả
ễ
ằ
ượ ệ
Nguy n Thu H ng
Môn : LT D c li u
Gi ng viên : 1
PHÂN LO IẠ
ượ ủ 1.Tanin th y phân đ c = Tanin pyrogallic = Gallotanin
ư ụ 2.Tanin ng ng t = Tanin pyrocatechic = Proanthocyan
ƯỢ
Ứ
Ệ
C LI U CH A
D TANIN
ả
ễ
ằ
ượ ệ
Nguy n Thu H ng
Môn : LT D c li u
Gi ng viên : 1
ƯỢ Ủ TANIN TH Y PHÂN Đ C
ủ ằ ườ 1.Th y phân b ng acid hay enzym đ ng + acid
ườ ườ Đ ng th ng là glucose
Acid : Acid gallic, acid digallic, acid ellagic, acid luteolic
ườ ố ố ằ Đ ng và acid n i b ng dây n i este
Pseudoglycosid
ƯỢ
Ứ
Ệ
C LI U CH A
D TANIN
ễ
ằ
ượ ệ
ả
Nguy n Thu H ng
Môn : LT D c li u
Gi ng viên : 1
Acid gallic
OH
OH
HOOC
OH
HOOC
OH
OH
O
COOH
CO
OH
OH
Acid digallic
O
OH
OH
HOOC
HO
O
OH
HO
OH
HO
O
O
HO
HO
O
O
Acid luteolic Acid ellagic
ƯỢ
Ứ
Ệ
C LI U CH A
D TANIN
ả
ễ
ằ
ượ ệ
Nguy n Thu H ng
Môn : LT D c li u
Gi ng viên : 1
ƯỢ Ủ TANIN TH Y PHÂN Đ C
ở ượ ấ 2. C t khô 280 200 c
oC ch y u thu đ ủ ế OH
OH
HO
pyrogallol
ễ 3. D tan trong n ướ c
ủ ớ 4. Cho t a bông v i chì acetat 10%
ƯỢ
Ứ
Ệ
C LI U CH A
D TANIN
3
ủ ớ 5. Cho t a xanh đen v i FeCl
ả
ễ
ằ
ượ ệ
Nguy n Thu H ng
Môn : LT D c li u
Gi ng viên : 1
Ư Ụ TANIN NG NG T
ướ ụ ủ ỏ ạ
1.D i tác d ng c a acid hay enzym t o thành đ tanin hay phlobaphen
OH
OH
ủ ế ấ 2.C t khô cho pyrocatechin là ch y u
ướ ơ ủ 3. Khó tan trong n c h n tanin th y phân
ạ ự ư ụ ữ ơ ị gi a các đ n v flavan3ol
4. T o thành do s ng ng t hay flavan3,4diol
ủ ớ ướ ớ c brôm, t a xanh lá đ m v i
ƯỢ
Ệ
C LI U CH A
ậ Ứ 5. Cho t a bông v i n FeCl3
ủ D TANIN
ả
ễ
ằ
ượ ệ
Nguy n Thu H ng
Gi ng viên : 1
Ự
Môn : LT D c li u Ữ
Ạ S KHÁC NHAU GI A 2 LO I TANIN
ụ
ượ c ữ ư Tanin ng ng t ơ ị
ấ ạ ừ
C u t o t
C u t o t
các đ n v flavan3
ườ
ủ Tanin th y phân đ ấ ạ ừ ơ c và đ
ủ
ụ
ướ
ườ
ủ tanin
oC ch ủ
180 – 200
ở ượ
ướ ơ
ol hay flavan3,4diol D i tác d ng c a acid hay enzym Đ ỏ (hay phlobaphen) ấ C t khô cho pyrocatechin là ủ ế ch y u Khó tan trong n
c h n
ơ ị các đ n v acid h u ng glucose ằ Th y phân b ng acid hay enzym (Tanase) Đ ng + Acid ấ C t khô ế y u thu đ ễ D tan trong n ủ
c pyrogallol ướ c ớ
ủ
ớ ướ
Cho t a bông v i chì acetat 10%
Cho t a bông v i n ậ
ủ
c Brom ớ
Cho t a xanh lá đ m v i FeCl
3
ủ
ớ
Cho t a xanh đen v i FeCl
3
ƯỢ
Ứ
Ệ
C LI U CH A
D TANIN
ễ
ằ
ượ ệ
ả
Nguy n Thu H ng
Môn : LT D c li u
Gi ng viên : 1
TÍNH CH TẤ
1. Lý tính
ị V chát, làm săn da
ướ ữ Tan trong n
cơ
ồ c, c n, không tan trong dung môi h u
2. Hóa tính :
ấ ủ Tính ch t c a OH phenol
ƯỢ
Ứ
Ệ
C LI U CH A
D TANIN
ả
ễ
ằ
ượ ệ
Nguy n Thu H ng
Môn : LT D c li u
Gi ng viên : 1
Ị Đ NH TÍNH
ộ ệ 1. Thí nghi m thu c da
ủ ớ ả ứ ị 2. Ph n ng t a v i dung d ch gelatin 1%
ủ ớ ả ứ 3. Ph n ng t a v i alcaloid
2+, Hg2+, Zn2+,
ủ ớ ạ ặ ả ứ 4. Ph n ng t a v i kim lo i n ng (Pb
Fe3+)
ả ứ ệ 5. Ph n ng Stiasny : Phân bi ạ t 2 lo i tanin
Dd tanin + 10ml formol + 5ml HCl đun nóng :
ủ ủ Tanin th y phân không t a
ư ụ Tanin ng ng t ủ có t a
ƯỢ
Ứ
Ệ
C LI U CH A
D TANIN
ả
ễ
ằ
ượ ệ
Nguy n Thu H ng
Môn : LT D c li u
Gi ng viên : 1
Ị ƯỢ Đ NH L NG
ươ ộ 1. Ph ng pháp b t da
ươ 2. Ph ng pháp oxy hóa
ạ ủ ớ ồ 3. T o t a v i đ ng acetat
ươ ầ ớ ử ố 4. Ph ng pháp đo m u v i thu c th Folin
ƯỢ
Ứ
Ệ
C LI U CH A
D TANIN
ả
ễ
ằ
ượ ệ
Nguy n Thu H ng
Môn : LT D c li u
Gi ng viên : 1
Ụ Ụ TÁC D NG VÀ CÔNG D NG
ẩ ầ 1. Làm săn se, kháng khu n, c m máu
ố ệ
ạ ọ ế ế ằ
Săn da, kháng khu n ẩ Làm thu c súc mi ng khi viêm loét niêm m c h ng, v t loét do n m lâu, v t b ng.ỏ
ả
ộ ữ ỉ Dùng trong : Ch a a ch y, viêm ru t
ả ộ 2. Gi ạ ặ i đ c kim lo i n ng và alcaloid
ầ ươ 3. C m máu ắ ế : Đ p v t th ữ ng, ch a trĩ
ộ 4. Công nghi p ệ : Thu c da, m c bút máy.
ƯỢ
Ứ
Ệ
C LI U CH A
ự D TANIN
ả
ễ
ằ
ượ ệ
Nguy n Thu H ng
Môn : LT D c li u
Gi ng viên : 1
NGŨ B I TỘ Ử
Galla
ƯỢ
Ứ
Ệ
C LI U CH A
D TANIN
ả
ằ
ễ
ượ ệ
Nguy n Thu H ng
Gi ng viên : 1
Môn : LT D c li u IỔ Psidium guyava L., Myrtaceae
ƯỢ
Ứ
Ệ
C LI U CH A
D TANIN
ả
ễ
ằ
ượ ệ
Nguy n Thu H ng
Môn : LT D c li u
Gi ng viên : 1
MĂNG C T – Ụ Garcinia mangostana L., Clusiaceae
ƯỢ
Ứ
Ệ
C LI U CH A
D TANIN
ả
ễ
ằ
ượ ệ
Nguy n Thu H ng
Môn : LT D c li u
Gi ng viên : 1
SIM – Rhodomyrtus tomentosa Wight., Myrtaceae
ƯỢ
Ứ
Ệ
C LI U CH A
D TANIN