ễ
Nhi m Shigella
ễ
ạ ọ
ượ
TS Nguy n Lô ễ ề ộ B môn Truy n NHi m ế Đ i h c Y D c Hu
Ạ ƯƠ
Đ I C
NG
ả ệ ủ ế
ả
ứ
ị ử
ộ ượ ế • Shigella ch y u gây b nh c nh l ỵ • Có th ch tiêu ch y, có máu, nh y ầ ể ỉ • Viêm kh pớ • H i ch ng tan máu và urê máu cao • Đ c ghi nh n r t s m trong l ch s ậ ấ ớ • Chi n tranh Peloponnesian (Athen)
TÁC NHÂN GÂY B NHỆ
ồ
• Thu c h Enterobacteriacaea ộ ọ • G m 4 ti u nhóm ể • A : S. dysenteriae (shiga) 10 serotype • B : S. flexneri : 14 serotype • C : S. boydii (18 serotype) • D : S. sonnei (1 serotype)
S. flexneri
• Kh năng lây lan
ả m nhạ
• Có kho ng 4.700 ả
ễ
gen • G m m t nhi m ộ ồ ể s c thắ • Và m t plasmid ộ
Ễ Ọ
Ị
D CH T H C
ầ ả
ườ
ự
ng tiêu hóa ặ ẩ ể ễ ổ ế Ph bi n toàn c u (1020% tiêu ch y) • Lây đ ệ ng phân mi ng • Ch c n 200 VK vào đ ườ ỉ ầ • Hay g p ư ặ ở ẻ tr em, nh ng ít n ng • Lây nhanh, nh t là VS th c ph m kém ấ • Nhân viên phòng vi sinh có th nhi m
ộ ở
Viêm ru t
ố Anh qu c
ồ
ườ
ộ ở
ễ Ngu n nhi m b nh đ
ng ru t
ệ Anh
ồ
ở
ễ Ngu n nhi m Shigella
Anh
Ệ
B NH NGUYÊN
ị
ủ ị ạ
c axit c a d ch v ộ bào M c a niêm m c ru t th c bào
ể
ị
ự ệ t
ề
ế
bào (ATPase do men IcsA)
ậ (CADHERIN LCAM)
Ả Ầ
• Shigella kháng đ ượ • B các t ủ ế ị • T o các không bào đ tránh b tiêu di ạ • Thoát ra không bào, nhân lên • Ti n v màng t ề • Xâm nh p TB lân c n ậ • TOÀN B QUÁ TRÌNH LAN TO H U NH Ư Ộ
CH X Y RA TRONG N I BÀO
Ỉ Ẩ ố ớ ự
ư
ễ
ị
• Tr n b t s truy tìm c a mi n d ch nh ng ầ
ế
ạ
Ộ ủ ạ kích thích các b ch c u gây viêm đ n vùng h niêm
Ệ
B NH SINH
ỉ
type A). ế
ộ ố ộ
và c E.coli (gen plasmide) ỉ ở ru t ShET 1 : ch
Sh. Flexneri 2a
ộ ố ộ
ạ ướ
ệ
ố
ru t gây r i lo n n
c và đi n
• Đ c t Gây b nh ệ ở ộ ố Shiga (ch có ứ ộ ặ ả c nh n ng (h i ch ng urê huy t tan máu..) • Đ c t ộ ố ộ ru t ShET 2 : chung cho shigella ả • Đ c t (NST) • Các đ c t iả
gi
• LPS vào máu.
Ả
Ệ
Ẫ GI I PH U B NH
ớ ạ
ế
ề
ấ
• Niêm m c đ i tràng loét, bong ra ạ ạ L p h niêm : • Phù, xu t huy t , nhi u N,
Plasmocyte ộ ố
ổ
ươ
Shiga gây t n th
ng
• Đ c t n ngặ
ệ
• Có MD theo type, hi u qu th p ả ấ
LÂM SÀNG
Ạ ru t)
ố ộ ố ộ GIAI ĐO N 1 (Do đ c t • S t, đau b ng, tiêu ch y. Không có ả ụ
máu trong phân : Ạ
ậ
ễ GIAI ĐO N 2 (Do LPS, Stx, cytokin) ố ở ạ khu trú đa s đ i tràng ỵ ứ ộ Gây h i ch ng l (VK xâm nh p) TOÀN THÂN : S t cao, nhi m đ c ộ ố
Ứ
Ế
BI N CH NG
ấ ủ ạ ộ Th ng, M t protein
ế ng huy t
ể ầ ả ứ ả ạ T i ru t : Ngoài ru t :ộ • H đ ạ ườ • Co gi tậ • Tan máu urê máu cao • Viêm kh pớ • Gi m ti u c u. Ph n ng gi b ch
ả c uầ
TIÊN L
NGƯỢ
ẹ
ng nh . 13 ngày
i mang trùng không tri u
• Tr em : th ườ ẻ • Ng ườ ớ i l n : 7 ngày • N ng : 34 tu n, hay tái phát ầ ặ • Ng ệ ườ ứ
ế ấ ch ng : r t hi m
Ẩ
CH N ĐOÁN
ứ ợ ộ ỵ ễ • LS : g i ý : h i ch ng l + nhi m
trùng
ồ ạ ầ
ấ
ẩ
ệ ớ • Phân có h ng c u, b ch c u ầ • C y phân (+) • Huy t thanh ch n đoán ít giá tr ị ế • N u bán c p, phân bi ấ t v i viêm loét
ế ạ đ i tràng
Ề
Ị
ĐI U TR
ị ế
ề
ả
ố
ắ Nguyên t c chung : • BÙ N Ả Ị ƯỚ C VÀ Đ ÊN GI I • Đi u tr Bi n ch ng : Co gi ậ ứ t, màng não.. • Tránh các thu c gi m co th t, gi m đau, ắ ả
gây ngủ
ư
ầ
• Kháng sinh : H u nh dùng cho m i ọ
ườ
tr
ợ ng h p
Ứ
Ệ
Ề
Ị
ĐI U TR TRI U CH NG
ƯỚ Ệ Ả Ư C VÀ ĐI N GI I : u tiên
ụ ệ ậ ướ ắ t : ậ Phenolbarbital tác d ng ng n ạ c. h nhi t v t lý : lau n
• BÙ N u ngố • Co gi • S t cao ố nhẹ
ả
ố ầ ạ
• KHÔNG DÙNG thu c c m tiêu ch y, ố các thu c băng niêm m c (Kaolin, pectin..)
Ề
Ị
ĐI U TR NGUYÊN NHÂN
ấ
• AMPICILLINE (không dùng Amoxcilline) • SMXTMP • Axit nalidixic • Fluoroquinolone • Cephalosporin th h III ế ệ • KHÔNG DÙNG các thu c kém h p thu ố
qua ru t.ộ