Bài 2 Ề Ậ PHÁP LU T V
Ủ
Ể
CH TH KINH DOANH
GV: MAI XUÂN MINH GV: MAI XUÂN MINH
Ậ
Ề
Ể
Ủ PHÁP LU T V CH TH KINH DOANH
I.
Ủ
Ấ
Ề
Ề
Ể
Ữ NH NG V N Đ CHUNG V CH TH KINH DOANH.
II.
Ề Ộ
Ố
Ủ
Ậ
Ể
PHÁP LU T V M T S CH TH KINH DOANH.
Ữ
Ủ
Ề
Ề
Ể Ấ I. NH NG V N Đ CHUNG V CH TH KINH DOANH.
ủ ể ệ
ủ ể ứ 1.1. Khái ni m ch th kinh doanh: Ch th kinh doanh là các cá nhân, t
ủ ụ ấ
ượ ứ ấ ậ ổ ch c kinh doanh đã ậ ứ ấ c c p gi y ch ng nh n ụ ể ầ ư . C th
Các doanh nghi p thu c m i thành ph n kinh t ộ
ị làm th t c theo quy đ nh và đ đăng ký kinh doanh hay gi y ch ng nh n đ u t bao g m:ồ
ệ ạ
ế ượ đ ệ ậ ầ ậ ề ả ộ ệ ư ể ậ
ậ ậ ậ ứ
ọ c thành l p và ho t đ ng theo pháp lu t v doanh nghi p ậ nh Lu t doanh nghi p 2005, Lu t KD b o hi m, Lu t lu t ư s , Lu t ch ng khoán, Lu t HTX… ị ộ ể ố ị ậ H kinh doanh cá th theo Ngh đ nh s 43/2010/NĐCP.
ủ
ể
ặ
ệ 1.2. Khái ni m và đ c đi m c a Doanh nghi p.ệ
ệ
ổ
a. Khái ni m doanh nghi p: Doanh nghi p là t
ị
ụ ở ị ủ ệ ậ ằ
ạ ộ ề
ệ ứ ế ệ có tên riêng, có tài ch c kinh t ượ ị ổ ả c đăng ký kinh doanh s n, có tr s giao d ch n đ nh, đ ự ụ theo quy đ nh c a pháp lu t nh m m c đích th c hi n các ho t đ ng kinh doanh.(Đi u 4.LDN). ệ
ậ ị ế ượ đ
ồ ạ ướ c thành l p theo quy đ nh ứ ấ ị ủ ể ặ b. Đ c đi m c a doanh nghi p: DN là t ổ ch c kinh t ộ ủ c a PL và t n t i m t hình th c pháp lý nh t đ nh. ứ i d
DN có tên riêng, có tr s giao d ch, có tài s n và có
ụ ở ả ị
ộ ử ụ s d ng lao đ ng.
M c đích ho t đ ng ch y u c a DN là nh m m c ủ ế ợ
ụ ụ ạ ằ
ộ ụ ậ đích kinh doanh – vì m c tiêu l ủ i nhu n.
ệ
ạ
c. Phân lo i Doanh nghi p:
ứ
ứ
ộ
• Căn c vào hình th c pháp lý: Công ty TNHH (Công ty TNHH M t thành viên và công ty
ậ
ạ ộ TNHH 2 TV tr lên) ho t đ ng theo Lu t DN 2005.
ở ầ
ổ ợ
ậ ậ
ệ ư
ậ
nhân ho t đ ng theo Lu t DN 2005.
ợ
ạ ộ
ậ
ướ
ậ
Công ty C ph n ho t đ ng theo Lu t DN 2005. ạ ộ Công ty H p danh ho t đ ng theo Lu t DN 2005. ạ ộ Doanh nghi p t ạ ộ H p tác xã, liên hi p tác xã ho t đ ng theo Lu t HTX 2005. Công ty Nhà n
ệ ướ c ho t đ ng theo Lu t DN Nhà n ể
ộ
ặ
ổ
ượ
ậ
ạ
ạ
ộ
ngày 01/07/2010). ầ ư ướ n c ngoài đ ư ướ ầ c ngoài 1996 (đăng ký l n
c thành l p và i
ị
ị
ạ ộ c 2003 ổ ả (đã và ph i chuy n đ i sang công ty TNHH m t thành viên ầ ừ ho c công ty c ph n t Doanh nghi p có v n đ u t ố ệ ậ ho t đ ng theo Lu t đ u t theo ngh đ nh 101/2006/NĐCP)
ứ
ệ
• Căn c vào ch đ trách nhi m: ế ộ
ệ
ệ
Doanh nghi p có ch đ trách nhi m vô h n: ạ ế ộ ợ
ư
nhân, Công ty H p danh.
DN t
ệ
ế ộ
ữ
ệ
ướ
ệ
ạ
ố
c ngoài không đăng ký l
ị
Doanh nghi p có ch đ trách nhi m h u h n:ạ công ty TNHH, công ty CP, công ty CP nhà c, HTX, Liên hi p HTX, DN Liên doanh, DN n ướ i theo 100% v n n ị Ngh đ nh 101/2006/NĐCP.
ư
ủ
cách pháp nhân c a
• Căn c vào t ứ doanh nghi p:ệ
ệ
ư
Doanh nghi p có t
cách pháp nhân
ậ ố
ướ
ư
ổ
: các lo i ạ ệ công ty theo lu t DN 2005, HTX, Liên hi p HTX, ể công ty 100% v n n
c ngoài ch a chuy n đ i.
ư
cách pháp nhân:
Doanh nghi p không có t ệ ệ ư
Doanh nghi p t
nhân.
ố
ậ
1.3. Thành l p, góp v n vào Doanh nghi p.ệ
ả
ề
ệ
ấ ả
ậ ậ t c các t ệ
ế
ườ
ặ c ho c n ị ấ ậ
ậ
ệ ạ
1.3.1. Quy n thành l p và qu n lý doanh nghi p: Theo K1,Đ13, Lu t DN 2005 và NĐ 102/2010/NĐ ứ ổ Pháp nhân, cá nhân ch c là CP thì t ướ ướ c ngoài n u t trong n không phân bi ộ không thu c các tr ng b c m theo K2, Đ 13 ề LDN đ u có quy n thành l p, tham gia thành l p doanh nghi p t
ề i VN.
ị ấ
ậ
ả
ệ ư
ậ
ch c, cá nhân b c m thành l p, qu n nhân theo Lu t DN
ổ ứ ữ * Nh ng t lý công ty, doanh nghi p t 2005.
ơ
ử ụ
ể
ậ
ả
CQNN, Đ n v LLVT s d ng tài s n NN đ thành l p DN ơ
ơ
ị
ợ i riêng cho c quan, đ n v mình. ứ
ộ
ệ
ị kinh doanh thu l Cán b , công ch c. Sĩ quan, h sĩ quan, quân nhân chuyên nghi p, công nhân
ố
ố
ng QĐND và CAND. ụ
ệ
ạ ự ươ qu c phòng trong l c l ả
ạ
Cán b lãnh đ o, qu n lý nghi p v trong các DN 100% v n
ộ ở ữ s h u NN. ư ườ
ườ ị ạ
ự
ế
ấ
Ng
i ch a thành niên; ng
ặ i b h n ch ho c m t năng l c
hành vi dân s .ự
ặ
ị
ấ
ườ
ạ i đang ch p hành hình ph t tù ho c đang b Tòa án
ườ
ậ
ả
ị
Ng ề ấ c m hành ngh kinh doanh. Các tr ợ ủ ị
ủ
ợ
ủ ng h p khác theo quy đ nh c a Lu t phá s n (GĐ, ư nhân, thành viên h p
Ch t ch và các TV HĐQT, Ch DN t ế danh …1 đ n 3 năm)
ệ
ố
1.3.2. Góp v n vào Doanh nghi p.
ố
ệ
ả
ủ ở ữ
ủ ở ữ
ặ
ở
ể ư a. K/n: Góp v n là vi c đ a tài s n vào công ty đ tr thành ch s h u ho c các ch s h u ủ chung c a công ty.
ả
ấ
ố t
b. Đ i t
ướ
ế
ặ c ho c n ị ấ
ủ
ậ
ị
ố ượ ứ ch c là trong n ườ các tr
ổ ề t c các t ng có quy n góp v n: t ệ Pháp nhân, cá nhân không phân bi ộ ướ c ngoài n u không thu c ng b c m theo quy đ nh c a pháp lu t.
ố ượ
ị ấ
ng b c m góp
C. Các đ i t v n:ố
ơ
ử ụ
ả
ộ
ị
ể
ố
ỹ
CQNN, Đ n v thu c LLVT s d ng tài s n c a ủ ợ NN và công qu góp v n vào DN đ thu l i riêng.
ầ
ầ
ủ
ườ ứ
Ng
ặ
ủ
ữ
ườ
ố
ấ ườ ứ i đ ng đ u, c p phó c a ng ồ ứ ộ i này không đ
ườ
ề
i đ ng đ u ợ (cán b , công ch c); v ho c ch ng c a nh ng ạ ượ ng c góp v n vào các DN ho t ạ ộ i đó đ ng trong ph m vi ngành ngh mà ng ự tr c ti p quan lý. ỷ ệ
ố
n
T l
ế ủ góp v n c a nhà đ u t ệ
ổ
ị
ầ ư ướ c ngoài vào ầ các daonh nghi p c ph n hóa theo quy đ nh ủ c a NN và theo cam WTO.
ố
ả
ả
ể
ề
ị
ể ề
ị
d. Tài s n góp v n vào DN: Tài s n góp v n có th là ti n Vi ố ổ ở ữ ả
ậ
ố
ạ ệ ệ t Nam, ngo i t ấ ử ụ ề ự do chuy n đ i, vàng, giá tr quy n s d ng đ t, t ế ệ ệ giá tr quy n s h u trí tu , công ngh , bí quy t ề ệ ỹ k thu t, các tài s n khác ghi trong Đi u l công ủ ể ạ ty do thành viên góp đ t o thành v n c a công ty.
ố
ế
ề
ệ
ả
ổ
ả ạ ệ ự t
N u tài s n góp v n không ph i là ti n Vi ể do chuy n đ i, vàng thì ph i đ
ặ ổ
ậ
t Nam, ả ượ c các ị ứ ch c đ nh
ệ
ị
ngo i t ổ thành viên, c đông sáng l p ho c t giá chuyên nghi p đ nh giá.
ự
ề
1.4. Lĩnh v c và ngành ngh Kinh doanh.
ụ
ế
ỹ
ị
ề ấ 1.4.1. Các ngành ngh c m kinh doanh: (nđ 102/2010/NĐCP) a) Kinh doanh vũ khí quân d ng, trang thi
ươ
ự
ệ
ồ
ệ
ệ
ấ
ậ ư
ế
ụ và trang thi
ộ ụ ế ạ
ủ
ệ
ậ t b , k thu t, khí tài, ả ng ti n chuyên dùng quân s , công an; quân trang (bao g m c ph ệ ủ phù hi u, c p hi u, quân hi u c a quân đ i, công an), quân d ng cho ậ ộ ệ ự ượ l c l ng vũ trang; linh ki n, b ph n, ph tùng, v t t t ị ặ b đ c ch ng, công ngh chuyên dùng ch t o chúng;
ấ
ố ế
ướ (theo Công ả
c qu c t ); ộ
ồ ụ
b) Kinh doanh ch t ma túy các lo i; ạ c) Kinh doanh hóa ch t b ng 1 d) Kinh doanh các s n ph m văn hóa ph n đ ng, đ i tr y, mê tín d ị
ạ ớ
ẩ
ỹ
ặ đoan ho c có h i t
ấ ả ả i giáo d c th m m , nhân cách; ạ ạ ồ
ể
ơ
ồ
ơ
ơ
ặ ớ
ẻ ủ
ụ
ẻ
ẩ ụ đ) Kinh doanh các lo i pháo; e) Kinh doanh các lo i đ ch i, trò ch i nguy hi m, đ ch i, trò ch i ơ i an
ứ i giáo d c nhân cách và s c kho c a tr em ho c t
ậ ự
ạ ớ có h i t ninh, tr t t
ộ an toàn xã h i;
ả ậ ố
ự
ạ
ồ
ộ
ậ ế ế ị
ề ướ ộ ậ
ụ ự
ạ
ử ụ
ấ
ứ
ạ
ổ
ụ ổ
ứ
ị
ạ
ướ
ị
ề ấ Các ngành ngh c m kinh doanh g) Kinh doanh các lo i th c v t, đ ng v t hoang dã, g m c v t s ng và ậ ộ ủ ượ ộ các b ph n c a chúng đã đ c c ch bi n, thu c Danh m c đi u ệ ố ế t Nam là thành viên quy đ nh và các lo i th c v t, đ ng qu c t ộ ụ ậ v t quý hi m thu c danh m c c m khai thác, s d ng; ụ ữ ẻ ạ ch c m i dâm, buôn bán ph n , tr em; ọ ứ i m i hình th c; ủ ợ i ích c a Nhà n
ậ mà Vi ế h) Kinh doanh m i dâm, t i) Kinh doanh d ch v t ướ k) Kinh doanh d ch v đi u tra bí m t xâm ph m l ụ ề
c,
ợ
ợ
ề quy n và l
ế ố ướ
i ích h p pháp c a t ụ
ị
ạ ch c đánh b c, gá b c d ạ ậ ứ ch c, công dân; n
c ngoài;
ủ ổ ớ ế i k t hôn có y u t ẹ ớ
ậ
ụ
ị
i nh n cha, m , con nuôi, nuôi con nuôi có
l) Kinh doanh d ch v môi gi m) Kinh doanh d ch v môi gi
ế ố ướ y u t
n
c ngoài;
ế ệ
ườ
ạ
ậ
ẩ
ẩ
ử ụ
ượ
ư
ệ
ạ
ặ
i Vi
n) Kinh doanh các lo i ph li u nh p kh u gây ô nhi m môi tr ễ ng; o) Kinh doanh các lo i s n ph m, hàng hoá và thi ị ấ ạ ả ư ế t b c m l u hành, ử ụ ặ ư ấ c m s d ng ho c ch a đ t c phép l u hành và/ho c s d ng t Nam;
ầ ư
kinh doanh (đ
ự ấ * Lĩnh v c c m đ u t ậ ầ ư 30 Lu t đ u t
)
ạ ế ố ố
ươ ng h i đ n qu c phòng, an ninh qu c ộ ự 1. Các d án gây ph ợ gia và l i ích công c ng.
ươ ử ị 2. Các d án gây ph ng h i đ n di tích l ch s , văn hoá,
ự ứ ỹ ụ ạ ầ ệ ạ ế đ o đ c, thu n phong m t c Vi t Nam.
ự ủ ổ 3. Các d án gây t n h i đ n s c kh e nhân dân, làm h y
ạ ế ủ ạ ứ ườ ho i tài nguyên, phá h y môi tr ỏ ng.
ự ế
ả ộ ạ ử ả
ạ ư ừ bên ngoài vào ấ ử ộ t Nam; s n xu t các lo i hóa ch t đ c h i ho c s ề ướ ạ ị ấ ộ 4. Các d án x lý ph th i đ c h i đ a t ấ ệ Vi ụ d ng tác nhân đ c h i b c m theo đi u ạ ặ ố ế . c qu c t
ề
ứ ể ệ i các hình th c:
ầ
ượ ấ ấ ủ ề ệ ẻ
1.4.2. Các ngành ngh kinh doanh ệ ề có đi u ki n. Đ c th hi n d ướ a) Gi y phép kinh doanh; vd: ngân hàng, XNK xăng d u… b) Gi y ch ng nh n đ đi u ki n kinh doanh; vd: bán l
ổ ố ầ
ứ ứ ệ ề ệ ả
ậ ị
ướ ủ ề ấ ậ
c có th m quy n; ặ ả ẩ ự
ầ ớ ượ ề ả
ướ ấ ỳ ứ ầ
ậ ứ xăng d u, x s … ề ỉ c) Ch ng ch hành ngh ; ể ậ d) Ch ng nh n b o hi m trách nhi m ngh nghi p; ố đ) Xác nh n v n pháp đ nh; ơ e) Ch p thu n khác c a c quan nhà n ệ ệ g) Các yêu c u khác mà doanh nghi p ph i th c hi n ho c ề c quy n kinh doanh ngành ngh đó mà i b t k hình th c ề ậ ẩ ủ ph i có m i đ ậ không c n xác nh n, ch p thu n d ơ nào c a c quan nhà n ấ ướ c có th m quy n.
ầ ư
ậ ầ ư
ề
ệ
ự * Lĩnh v c đ u t đi u ki n (đ 29 lu t đ u t
kinh doanh có )
ự ế ậ ố ố a) Lĩnh v c tác đ ng đ n qu c phòng, an ninh qu c gia, tr t
ự ộ ộ t , an toàn xã h i;
ự ự ứ ồ
ụ ả ị i trí;
ả
ấ ộ ế ả b) Lĩnh v c tài chính, ngân hàng; ộ ỏ ế ộ c) Lĩnh v c tác đ ng đ n s c kh e c ng đ ng; ấ ả d) Văn hóa, thông tin, báo chí, xu t b n; đ) D ch v gi e) Kinh doanh b t đ ng s n; g) Kh o sát, tìm ki m, thăm dò, khai thác tài nguyên thiên
ng sinh thái;
ể ụ ạ
ườ nhiên; môi tr ự ự ộ ố ủ ậ ị ệ h) Phát tri n s nghi p giáo d c và đào t o; I) M t s lĩnh v c khác theo quy đ nh c a pháp lu t.
ề
1.4.3. Các ngành ngh kinh doanh khác.
ề
ữ
ị ấ
ệ ệ
ề ư
ầ
c quy n t
ấ ỳ ấ
ứ
ậ
Là nh ng ngành ngh không thu c di n b c m ộ ủ ề kinh doanh hay kinh doanh có đi u ki n thì ch ể ượ do kinh doanh mà không c n th đ ả ph i xin thêm b t k gi y phép nào khác ngoài ấ gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh.
ủ ụ
ậ 1.5. Th t c thành l p và đăng ký kinh doanh.
ườ ậ ả ồ ơ 1.5.1. H s ĐKKD: Ng
ủ ự ề ạ ệ ỗ
ạ ể
ề ơ ả ẫ ạ ướ ồ ng d n t theo h
ư ấ ờ 14/2010/TTBKHĐT:
ị i thành l p DN ph i ch u trách nhi m v tính chính ủ ồ ơ xác và trung th c c a h s ĐKKD. M i lo i hình ch ồ ơ th kinh doanh có lo i h s ĐKKD khác nhau. Tuy i NĐ nhiên v c b n g m các gi y t 43/2010/NĐCP và thông t ị ề ệ .
1. Gi y đ ngh ĐKKD. 2. D th o đi u l 3. B n sao CMND (H chi u); quy t đ nh thành l p, gi y
ế ế ấ ậ ộ ị
ề ấ ự ả ả ứ ậ ổ ch ng nh n ĐKKD (n u là t
ứ ch c). ổ ậ ặ
ề ả ế 4. Danh sách thành viên ho c c đông sáng l p. ệ ế 5. Các văn b n khác n u kinh doanh có đi u ki n.
ậ
ệ
ậ ứ
ứ ấ
ấ ượ
ẩ ề
ấ ơ 1.5.2. C quan c p gi y ch ng nh n ĐKKD ấ ề c c p gi y ch ng nh n và đi u ki n đ ĐKKD. ơ
a. C quan có th m quy n c p gi y CNĐKKD:
ở ấ ấ ỉ ố ớ
ố ớ ệ ấ ộ
ấ ấ c c p gi y CNĐKKD:
ượ ề ự ấ ộ
ạ ị
ụ ở
ủ ệ ấ Phòng ĐKKD – s KHĐT c p t nh đ i v i các doanh nghi p.ệ Phòng ĐKKD – UBND c p huy n đ i v i H kinh doanh cá th .ể ề ệ b. Đi u ki n đ Ngành, ngh ĐKKD không thu c lĩnh v c c m kinh doanh. Tên DN đ t đúng quy đ nh. ợ Có tr s chính h p pháp. ồ ơ ợ ệ . H s ĐKKD h p l ộ N p đ l phí đăng ký kinh doanh.
ủ
ị
1.6. Gía tr pháp lý c a GCNĐKKD:
ấ ạ
ạ ị ể ừ ượ ứ ấ
ngày đ ề ề ệ
ề ấ ấ
Gi y CNĐKKD có giá tr trong ph m vi toàn qu c. DN có ố ề ấ ộ quy n ho t đ ng KD k t c c p gi y ch ng ố ớ ậ nh n ĐKKD. Đ i v i ngành ngh kinh doanh có đi u ki n ủ ẩ ơ ể ừ thì k t ngày c quan có th m quy n c p gi y phép đ ệ đi u ki n.
ề
Trong th i h n 5 ngày k t ờ ạ
ấ ể ừ ơ
ấ ộ
ơ ế
ơ ấ ả ơ ệ ấ ậ ặ
ngày c p gi y ĐKKD, c quan đăng ký kinh doanh thông báo n i dung đăng ký kinh ố doanh cho c quan thu , th ng kê, c quan qu n lý kinh ế ỹ k thu t ngành cùng c p, UBND c p huy n n i DN đ t t ụ ở tr s chính. ệ
Doanh nghi p có trách nhi m công b n i dung đăng ký ệ ố ị ng ho c TW trong 3 s
ố ộ ặ ươ
kinh doanh trên các báo đ a ph liên ti p.ế
ề
ụ ủ
ủ
1.7. Quy n và nghĩa v c a Doanh nghi p.ệ ề
ủ
ề
ị
ự ứ
ọ ở ộ
ượ
ệ
ề
ầ ư c Nhà n ả
ạ ụ
ế ứ
ư ẩ
i tham gia s n xu t, cung ng s n ph m, d ch v công ích. ố
ả ộ
ứ
th c kinh doanh, đ u t kinh doanh; đ ậ ợ thu n l ọ ự ủ ộ
ị ổ ế ợ
ẩ
ề 1.7.1. Quy n c a DN (Đi u 8 LDN): ự ủ ộ 1. T ch kinh doanh; ch đ ng l a ch n ngành, ngh , đ a bàn, hình ề ủ ộ ; ch đ ng m r ng quy mô và ngành, ngh ướ c khuy n khích, u đãi và t o đi u ki n ấ ử ụ ươ ng th c huy đ ng, phân b và s d ng v n. ị ườ ồ ng, khách hàng và ký k t h p đ ng. ậ ử ụ
ụ
ộ
ầ ạ ể
ệ ệ
ứ
ụ
ệ
ọ
ứ 2. L a ch n hình th c, ph ế 3. Ch đ ng tìm ki m th tr ẩ ấ 4. Kinh doanh xu t kh u, nh p kh u. 5. Tuy n d ng, thuê và s d ng lao đ ng theo yêu c u kinh doanh. 6. Ch đ ng ng d ng khoa h c công ngh hi n đ i đ nâng cao hi u
ả
ạ
ể ủ ộ ả
qu kinh doanh và kh năng c nh tranh.
ề ủ
ề
ế ị ủ ệ
Quy n c a DN (Đi u 8 LDN): 7. T ch quy t đ nh các công vi c kinh doanh và quan h ệ
8. Chi m h u, s d ng, đ nh đo t tài s n c a doanh ị
ử ụ ủ ữ ả ạ
ự ộ ộ n i b . ế nghi p.ệ
9. T ch i m i yêu c u cung c p các ngu n l c không
ồ ự ấ ố
ượ ị đ
ậ ề ế ị ầ ọ ừ ậ c pháp lu t quy đ nh. 10. Khi u n i, t ạ ố ủ cáo theo quy đ nh c a pháp lu t v khi u
ạ ố n i, t
ườ ế ệ ạ
11. Tr c ti p ho c thông qua ng ặ ị ố ụ t ng theo quy đ nh c a pháp lu t.
ề ỷ i đ i di n theo u ủ ậ ế cáo. ự quy n tham gia t
12. Các quy n khác theo quy đ nh c a pháp lu t.
ủ ề ậ ị
ụ ủ
ệ
ạ
ề ả ộ ấ ứ ả ậ
ề ệ ậ ị
ề ệ
1.7.2. Nghĩa v c a Doanh nghi p (Đ 9 LDN): 1. Ho t đ ng kinh doanh theo đúng ngành, ngh đã ghi trong Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh; b o đ m đi u ki n kinh doanh theo quy đ nh c a pháp lu t khi kinh doanh ngành, ngh kinh doanh có đi u ki n.
ổ ế ứ ủ ề ộ
ờ ạ ủ ị
ậ 2. T ch c công tác k toán, l p và n p báo cáo tài chính ự trung th c, chính xác, đúng th i h n theo quy đ nh c a ậ ề ế pháp lu t v k toán. ế ố ự
ế ộ ị ế ủ ụ
ệ 3. Đăng ký mã s thu , kê khai thu , n p thu và th c hi n ậ các nghĩa v tài chính khác theo quy đ nh c a pháp lu t. ị ườ ợ
ộ
ộ ế ộ ả ườ ế ả ả ộ và b o hi m khác cho ng
ể ề ả ả ủ 4. B o đ m quy n, l i lao đ ng theo quy đ nh i ích c a ng ậ ề ủ ể ệ ự c a pháp lu t v lao đ ng; th c hi n ch đ b o hi m xã ể ể ộ i lao đ ng h i, b o hi m y t ậ ề ả ủ ị theo quy đ nh c a pháp lu t v b o hi m.
ụ ủ
ệ
ệ ề ị
Nghĩa v c a Doanh nghi p (Đ 9 LDN): 5. B o đ m và ch u trách nhi m v ch t l
ng hàng hoá,
ả ị ả ụ ấ ượ ặ ố d ch v theo tiêu chu n đã đăng ký ho c công b .
ị ệ ự ủ
ẩ ế ộ ố ỳ ị ố ủ
ầ ủ ệ
ẩ ề ị
ệ ế
ẫ ặ ờ ử ả ị ư ủ ầ ổ ổ
ậ 6. Th c hi n ch đ th ng kê theo quy đ nh c a pháp lu t ề ề v th ng kê; đ nh k báo cáo đ y đ các thông tin v ệ ớ ơ doanh nghi p, tình hình tài chính c a doanh nghi p v i c ướ c có th m quy n theo m u quy đ nh; khi quan nhà n phát hi n các thông tin đã kê khai ho c báo cáo thi u chính xác, ch a đ y đ thì ph i k p th i s a đ i, b sung các thông tin đó. ị ủ ậ ề ố
ủ ộ ả 7. Tuân th quy đ nh c a pháp lu t v qu c phòng, an ninh, ệ ng, b o
ử ắ ị ườ ả ậ ự tr t t ệ v di tích l ch s , văn hoá và danh lam th ng c nh.
ụ ủ ị , an toàn xã h i, b o v tài nguyên, môi tr ả ậ 8. Các nghĩa v khác theo quy đ nh c a pháp lu t
ứ
ạ
ả
ể
l
i, gi
i th Doanh
ổ 1.8. T ch c nghi p:ệ
ổ
ch c l
ổ
ấ
ạ
i DN: i DN là vi c tái c u trúc l
ứ ạ ệ ệ
ạ ộ
ả
ứ ạ
ặ
ộ
ị
ủ ứ
ố
ệ 1.8.1. Khái ni m t ứ ạ i doanh T ch c l ủ ể ệ nghi p đ phát huy hi u qu ho t đ ng c a DN. ơ ủ ở ữ ệ ổ i DN do ch s h u ho c c quan Vi c t ch c l ế ấ ả qu n lý cao nh t c a DN quy t đ nh theo m t trong s các hình th c sau:
ợ
ệ ệ
ể
Chia doanh nghi p.ệ Tách doanh nghi p.ệ H p nh t doanh nghi p. ấ Sáp nh p doanh nghi p. ậ Chuy n đ i doanh nghi p. ệ ổ
ệ
a. Chia doanh nghi p (đ 150)
ệ
ổ
có th đ ủ ể
ữ
ệ
“Công ty trách nhi m h u h n, công ty c ph n ầ ạ ữ ạ ộ ố c chia thành m t s công ty cùng lo i”. ạ Công ty trách nhi m h u h n,
ầ
ậ
ể ượ Ch th áp dung: ổ công ty c ph n. H u qu pháp lý: ả
ớ
ề
Sau khi đăng ký kinh doanh ấ ị ứ ự ồ các công ty m i, công ty b chia ch m d t s t n ị ớ ả ớ ạ i. Các công ty m i ph i liên đ i ch u trách t ị ụ ủ ệ nhi m v các nghĩa v c a công ty b chia.
ệ
b. Tách doanh nghi p: (đ151)
Ch th áp d ng:
ụ ủ ể
ộ ằ ể ể ệ
ọ ậ ả ể ộ
ớ ộ ố ặ ượ ọ
ể ộ
ụ ủ ấ ầ ượ c tách mà không ch m d t t n t
ị
Công ty TNNH, công ty CP có th tách ầ ủ b ng cách chuy n m t ph n tài s n c a công ty hi n có ị (sau đây g i là công ty b tách) đ thành l p m t ho c ạ c m t s công ty m i cùng lo i (sau đây g i là công ty đ ị ề tách); chuy n m t ph n quy n và nghĩa v c a công ty b ứ ồ ạ tách sang công ty đ i ủ c a công ty b tách. H u qu pháp lý: ả ậ ớ ứ ự ồ ấ ạ ị
ệ ề ớ ớ ị
ị Sau khi đăng ký kinh doanh công ty i và các m i, công ty b tách không ch m d t s t n t ụ ủ công ty m i liên đ i ch u trách nhi m v các nghĩa v c a công ty b tách.
ấ
ệ
ợ
ặ
ụ
ủ ể
C. H p nh t doanh nghi p. (Đ 152) Ch th áp d ng:
ấ
ọ
ạ ợ
ấ
ộ
ọ ộ
ấ
ợ
ể ợ ứ ồ ạ ủ
ợ ề ợ
ấ
ồ
ấ ị ợ
ộ ố Hai ho c m t s công ty cùng ị ợ ể lo i (sau đây g i là công ty b h p nh t) có th ớ h p nh t thành m t công ty m i (sau đây g i là ằ công ty h p nh t) b ng cách chuy n toàn b tài ụ ả i ích h p pháp sang s n, quy n, nghĩa v và l ờ i c a công ty h p nh t, đ ng th i ch m d t t n t ấ các công ty b h p nh t.
ấ ưở
ấ
ạ
ợ
i. Công ty h p nh t đ
c h
ự
ệ
ấ
ợ
H u qu pháp lý: ấ ị ợ ả ậ Các công ty b h p nh t ch m ượ ứ ồ d t t n t ng các ị ụ ủ ề quy n và th c hi n các nghĩa v c a công ty b h p nh t.
ậ
ệ
ặ
ụ
ủ ể
D. Sáp nh p doanh nghi p. (Đ 153) Ch th áp d ng: ộ
ị
ọ
ậ
ạ
ộ
ậ
ọ
ậ
ậ
ằ ụ
ả
ộ
ợ
ứ
ậ
ờ
ị
ứ
ậ
ị
ưở
ự
ệ
ộ ố M t ho c m t s công ty cùng ể lo i (sau đây g i là công ty b sáp nh p) có th sáp nh p vào m t công ty khác (sau đây g i là ể công ty nh n sáp nh p) b ng cách chuy n toàn ợ ề i ích h p pháp b tài s n, quy n, nghĩa v và l ấ ồ ậ sang công ty nh n sáp nh p, đ ng th i ch m d t ự ồ ạ ủ ậ i c a công ty b sáp nh p. s t n t H u qu pháp lý: ấ ả ậ công ty b sáp nh p ch m d t ậ ậ ạ ự ồ i. Công ty nh n sáp nh p h s t n t ng các ị ụ ủ ề quy n và th c hi n các nghĩa v c a công ty b sáp nh p.ậ
ể
ệ
ề
ổ
e. Chuy n đ i doanh nghi p. (Đi u 154)
ổ
ể
ổ
Các hình th c chuy n đ i: ứ Chuy n đ i công ty TNHH thành công ty CP và
ng
i.
ể ươ ạ c l ể
ổ
Chuy n đ i công ty TNHH m t thành viên thành
ộ ở
công ty TNHH hai thanh viên tr lên.
ể
ặ
ổ ổ
ầ
ộ
Chuy n đ i công ty TNHH hai thanh viên ho c công ty c ph n thành công ty TNHH m t thành viên.
ệ ư
ổ
Chuy n đ i doanh nghi p t
nhân thành công ty
ể TNHH.
ả
ể
ệ
i th doanh nghi p. (Đ
ườ
ệ
ả
i th doanh nghi p:
ợ ng h p gi ờ ạ
ể ạ ộ
ề ệ
1.8.2. gi 157) A. Các tr a) K t thúc th i h n ho t đ ng đã ghi trong Đi u l ế
công ty mà không
ế ị
ạ
có quy t đ nh gia h n;
ủ
ố ớ
ủ
ợ
ố ớ
ộ ồ ạ ữ
ạ ộ ồ
ủ
ầ
ổ ể
ố
ị
b) Theo quy t đ nh c a ch doanh nghi p đ i v i doanh nghi p t ệ ư ệ ị ế ủ ố ớ ủ ấ ả ợ nhân; c a t t c thành viên h p danh đ i v i công ty h p danh; c a ệ ủ ở ữ H i đ ng thành viên, ch s h u công ty đ i v i công ty trách nhi m ổ h u h n; c a Đ i h i đ ng c đông đ i v i công ty c ph n; c) Công ty không còn đ s l ủ ố ượ
ố ớ ng thành viên t
i thi u theo quy đ nh
ậ
ụ
ậ
ề
ể
ả
ả
ế
ả
i th khi b o đ m thanh toán h t các kho n
ờ ạ ủ c a Lu t này trong th i h n sáu tháng liên t c; d) B thu h i Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh. ấ ứ ồ ị ả ể ượ ệ i th : B. Đi u ki n đ c gi ả ỉ ượ ệ c gi Doanh nghi p ch đ ả
ợ
ụ n và nghĩa v tài s n khác.
ả
ủ ụ * Th t c gi
ể i th .
ủ ụ
ạ
ả
ơ
th t c hành chính t
i các c quan qu n lý hành
chính nhà n
c.ướ
ả
ủ
ệ
ả
i
ậ H u qu pháp lý c a vi c gi th .ể
ơ ở ả
ứ
ạ
ấ
ấ
ộ
Ch m d t ho t đ ng xóa tên c s s n xu t
kinh doanh.
Ề Ộ
Ố
Ậ
Ể
Ủ II PHÁP LU T V M T S CH TH KINH DOANH.
Ộ
Ệ
Ư 2.1. DOANH NGHI P T NHÂN VÀ H KINH
DOANH.
ệ ư
nhân:
ộ
2.1.1. Doanh nghi p t a. Khái ni m:ệ ệ ư “Doanh nghi p t ủ
ự
ị
ằ ộ
ủ
ộ
ọ
ệ
ệ nhân là doanh nghi p do m t cá ệ nhân làm ch và t ch u trách nhi m b ng toàn ạ ề ủ ả b tài s n c a mình v m i ho t đ ng c a doanh nghi p”. (Đ 141 LDN).
ặ
ể
ộ
ệ
ấ
Đây là m t doanh nghi p.(có các d u
b. Đ c đi m: Lo i hình: ạ ệ
hi u c a 1 DN theo K1, Đ 4)
ỏ ố
ộ
ủ ở ữ DNTN do m t cá nhân b v n
ế ộ
DNTN có ch đ trách
ủ Ch s h u: ậ ế ộ ệ
ủ thành l p và làm ch . Ch đ trách nhi m: ệ ạ
ư
DNTN không có t
cách pháp
nhi m vô h n. T cách pháp lý:
ư nhân. ả
ố DNTN không đ
c ượ
Kh năng huy đ ng v n:
ứ
ộ ấ ỳ ạ phát hành b t k lo i ch ng khoán nào.
ủ ở ữ
ụ ủ
ề c. Quy n và nghĩa v c a ch s h u doanh nghi p.ệ
ả
ề
ơ ấ
ổ
Quy n qu n lý và đi u hành doanh nghi p (đ ệ ề ứ ch c
ả
ề 143): Có toàn quy n quy t đ nh c c u t ườ qu n lý DN, thuê ng
ế ị ả i qu n lý.
ụ ố ớ
ủ
ề
Có toàn quy n và nghĩa v đ i v i tài chính c a
DN (đ 142).
ề
Quy n cho thuê DN (đ 144).
ệ
ề
Quy n bán doanh nghi p (đ 145).
ộ
ộ
ệ
2.1.2. H kinh doanh. a. Khái ni m:ệ ộ ”H kinh doanh do m t cá nhân là công dân Vi
ườ
ộ
ộ
ặ c đăng ký kinh doanh t
ỉ ượ ử ụ
ườ
ị
ệ
ị
ủ
ả
ạ
ộ
ớ
ố
ộ ộ ằ ộ
t ộ ặ i ho c m t h gia Nam ho c m t nhóm ng ạ ủ i đình làm ch , ch đ ể m t đ a đi m, s d ng không quá m i lao ấ đ ng, không có con d u và ch u trách nhi m b ng toàn b tài s n c a mình đ i v i ho t đ ng kinh doanh”.(đ 49 NĐ 43/2010/NĐCP ngày 15/1/2010.
ặ
ể
ể ượ Là ch th kinh doanh không đ c coi là
b. Đ c đi m: Lo i hình: ủ ạ ệ
doanh nghi p. (không có con d u).
Ch s h u:
ộ ộ
ặ
ủ
ườ
ấ ủ ở ữ Là m t cá nhân công dân VN, m t nhóm ườ ng ộ ộ ộ ộ
ế ộ ệ ạ
ư ệ ch đ trách nhi m vô h n. không có t cách pháp nhân.
ỏ ử ụ ộ ộ i ho c m t h gia đình. H kinh doanh do cá nhân làm ch H kinh doanh dó nhóm ng ủ i làm ch . H kinh doanh do h gia đình làm ch . ủ Ch đ trách nhi m: ế ộ T cách pháp lý: ư Quy mô kinh doanh: có quy mô kinh doanh nh (s d ng
ướ ộ d i 10 lao đ ng).
ộ
ườ ề
ề
c. Đăng ký kinh doanh: Quy n đăng ký kinh doanh: cá nhân, h gia đình i đ u có quy n đăng ký kinh doanh.
ề và nhóm ng
ố ớ
ủ
ổ ở ự
ự ầ
ứ
Đ i v i cá nhân: Là công dân VN. Đ 18 tu i tr lên. Có năng l c PL và năng l c hành vi dân s đ y
đ .ủ
ị
ố ớ ộ ỗ
ỉ ượ
ộ
ộ
c đăng ký m t hô
Đ i v i h gia đình: PL không quy đ nh. M i cá nhân, h gia đình ch đ kinh doanh trên toàn qu c.ố
ơ
ồ ơ
ấ
ộ
* C quan và h s ĐKKD: Phòng đăng ký kinh doanh thu c UBND c p
huy n.ệ
ề
ủ
ấ
ặ
ườ ạ
H s đăng ký kinh doanh. ị Gi y đ ngh ĐKKD. B n sao gi y CMND c a cá nhân ho c ng
i đ i
ộ
di n h gia đình.
ồ ơ ấ ả ệ ứ
ỉ
ế
ả
ề ế Ch ng ch hành ngh (n u…) ị ố ị Văn b n xác đ nh v n pháp đ nh (n u …)
2.2. Công ty TNHH.
ặ ể
ủ ộ ộ
ổ ứ t ỉ ch c kinh doanh trong n n kinh t
ế . ư ấ ư ự
ộ ậ ả ạ ủ ể ể ớ ư ạ
ị ớ ạ ọ ườ ữ ố i đa và gi a h th i h n t ng
2.2.1. Đ c đi m chung c a công ty TNHH. Công ty TNHH ch là m t lo i hình công ty, m t mô hình ạ ề Công ty TNHH là th c th pháp lý h c u nh ng đ c l p và tách b ch hoàn toàn v i các ch th đã đ a tài s n t o ả ậ l p nên tài s n c a công ty. Thành viên th ố ủ ườ ng b gi ệ có m i quan h nhân nhân thân
B n ch t c a công ty mang tính đóng ch không m nh ư
ứ ả ở
ể ệ ầ ố ấ ủ ổ công ty c ph n th hi n qua vi c huy đ ng v n.
Kh năng thay đ i thành viên h n ch h n công ty CP.
ả ổ ệ ạ ộ ế ơ
2.2.2. Công ty TNHH hai thành viên tr ở lên.
ệ ở
a. Khái ni m:ệ Công ty TNHH hai thành viên tr lên là doanh nghi p, trong
đó:
Thành viên có th là t
ể ố ượ ch c, cá nhân; s l ng thành
viên không v
ượ ị ả ợ
ứ ổ ươ t quá năm m i; ề ệ ủ ả ố ố ạ
ế
ỉ ượ ượ ầ ố ể c chuy n nh ng
ị
Thành viên ch u trách nhi m v các kho n n và nghĩa ệ ụ v tài s n khác c a doanh nghi p trong ph m vi s v n ệ cam k t góp vào doanh nghi p; Ph n v n góp c a thành viên ch đ ủ ậ ủ theo quy đ nh c a pháp lu t. ể ừ cách pháp nhân k t
ượ ứ ấ ư ấ c c p Gi y ch ng ngày đ
nh n đăng ký kinh doanh.
Có t ậ Không đ
ượ ề ầ ổ c quy n phát hành c ph n. (Đ 38 LDN)
ặ
ể
ứ
ế ộ ậ
ư
ch c kinh t
đ c l p có t
cách pháp
b. Đ c đi m: Là m t t ộ ổ nhân.
ủ
ể
ặ ổ
ố
ứ ch c, t
i thi u là 2 và t
ể ị
ể
ạ ộ
ụ ả
ủ
ằ
Thành viên c a công ty có th là cá nhân ho c t ố i đa không quá 50. Công ty ch u trách nhi m v các nghĩa v phát ệ sinh trong ho t đ ng kinh doanh b ng tài s n c a nó.
ầ
ổ
ượ ượ
ố
Công ty không đ Vi c chuy n nh
c phát hành c ph n. ủ ng v n c a thành viên công ty
ệ ị ạ
ể ế b h n ch .
ủ
ề
ấ
c. V n đ tài chính c a công ty.
:
ề ệ (Đ 60 LDN)
ố ề ệ
ả 1. Tăng gi m v n đi u l ố Tăng v n đi u l
:
ủ
ố
Tăng v n góp c a thành viên;
ề
ề ệ ươ
ứ
ỉ
ứ
Đi u ch nh tăng m c v n đi u l
ớ ng ng v i
ố ủ
ả
ị
t giá tr tài s n tăng lên c a công ty;
ủ
ế
ậ
ố
Ti p nh n v n góp c a thành viên m i. ớ
ả
ề ệ :
ầ l
ố * Gi m v n đi u l Hoàn tr m t ph n v n góp cho thành viên theo t
ủ ố ố ả ộ ọ ế
ộ ể ừ
ụ ồ ả
ề ệ ủ ơ ờ ẫ ụ ả ả ủ ợ
ạ
ỷ ệ ố v n ạ c a công ty n u đã ho t góp c a h trong v n đi u l đ ng kinh doanh liên t c trong h n hai năm, k t ngày đăng ký kinh doanh; đ ng th i v n b o đ m thanh toán ả đ các kho n n và các nghĩa v tài s n khác sau khi đã hoàn tr cho thành viên; ủ ầ ố ả i ph n v n góp c a thành viên. ề ệ ươ ỉ ứ ứ ị ớ ng ng v i giá tr tài t
ủ
ả ạ ế ả ả ị n u gi m trái qui đ nh thì ph i hoàn tr l i cho công
ế ệ ớ ị
Mua l ố Đi u ch nh gi m m c v n đi u l ả ề ố ả s n gi m xu ng c a công ty. ư ả *L u ý: ty và cung liên đ i ch u trách nhi m (n u có).
ể
ượ
ố ng v n góp:
ề ở
ượ ầ ặ ầ ộ ố
2. Chuy n nh Thành viên công ty TNHH hai thành viên tr lên có quy n ng m t ph n ho c toàn b ph n v n góp ị
ộ ườ i khác theo quy đ nh sau đây: ể chuy n nh ủ c a mình cho ng
Ph i chào bán ph n v n đó cho các thành viên còn l
ầ
ố ớ ủ ứ ầ ố ọ l
ệ ả ạ i ỷ ệ ươ ng ng v i ph n v n góp c a h trong công theo t t ề ớ ty v i cùng đi u ki n;
Ch đ
ượ ng cho ng
ỉ ượ ế
ườ ạ ủ ờ ạ ể ừ ế ặ ả i không ph i là thành i c a công ty không mua ngày
ể c chuy n nh viên n u các thành viên còn l ho c không mua h t trong th i h n 30 ngày, k t chào bán.
ể
Ki m tra
ườ
ổ
Phân tích các tr
ể ng h p chuy n đ i doanh
ệ
ệ
ệ
ậ
ợ nghi p theo Pháp lu t doanh nghi p hi n hành?
ợ
ậ
3. Phân chia l Công ty ch đ ỉ ượ
c chia l
i nhu n cho các thành
i nhu n. ậ ợ viên khi công ty kinh doanh có lãi,
ụ
ế
Đã hoàn thành nghĩa v thu và các nghĩa v tài ụ
ủ
ậ
ị
chính khác theo quy đ nh c a pháp lu t;
ả
ả
ủ
ả
B o đ m thanh toán đ các kho n n và nghĩa v ụ
ế
ạ
ả
ậ
ợ
ợ ả tài s n đ n h n tr khác sau khi chia l
i nhu n.
4. Thành viên công ty.
ệ
ổ
ố ị t qu c t ch).
ứ (không phân bi
ch c
ủ ủ
ố
ừ
ừ
thành viên công ty.
ượ ượ ậ
ượ
ầ
Cá nhân, t Xác l p t ậ ư cách thành viên: Là sáng l p viên c a công ty. ậ Mua l ạ ố i v n góp c a thành viên công ty. Góp v n khi công ty tăng thêm v n. ố Đ c th a k . ế Đ c tăng cho t Nh n ph n v n góp đ ố
c thành viên công ty
thanh toán n .ợ
ấ
ứ ư
cách thành viên: ố ặ
ế
ị
* Ch m d t t Thành viên là cá nhân ch t, ho c b tuyên b đã
ch t.ế
ể
ứ
ị ả
ể
i th hay phá s n. ầ
ả ố
ườ
ạ
ị
ổ ch c b gi ế ặ ượ ng, t ng, cho h t ph n v n góp. ứ ồ ạ ấ i. ợ ng h p khác theo qui đ nh t
i Đi u l
ề ệ
Thành viên là t Khi chuy n nh Khi công ty b ch m d t t n t ị Nh ng tr ữ công ty.
ề
ụ ủ 5. Quy n và nghĩa v c a thành ụ ể ạ i Đ 41 viên công ty. (xem c th t và 42)
ề
ề ượ ậ i nhu n, đ c chia l
ạ ầ ả đ ượ
ượ ư ị ượ ợ c đ nh ể ả ả i th , c chia tài s n khi công ty gi ề ố c u tiên góp vôn khi công ty tang v n đi u
Quy n c a thành viên: ủ Nhóm quy n v tài s n: ề ố đo t ph n v n góp; đ ả phá s n; đ . ệ l
ề ả ọ ế ệ ề ậ ọ
Nhóm quy n v qu n lý, ki m soát công ty: Tham gia h p ể ế HĐTV, th o lu n bi u quy t…; quy n tri u t p h p (n u ể ở ữ s h u 25% v n đi u l ); quy n ki m tra, xem xét, tra ổ ứ c u, sao chép … s sách c a công ty. ố
ề ậ ố ả ể ề ề ệ
ề ề ề ủ Quy n ki n giám đ c công ty và các quy n khác theo đi u
ệ công ty. ệ l
ụ ủ
ạ
ế
ủ
ị
ệ
ố ố ề
ụ
ả
ố ố
ợ ạ
* Nghĩa v c a thành viên: Góp đ , đúng h n s v n đã cam k t. Ch u trách nhi m v các kho n n và nghĩa v tài ủ ả s n khác c a công ty trong ph m vi s v n đã cam k t góp vào công ty;
ỏ
c rút v n đã góp ra kh i công ty.
ượ ủ ề ệ
ộ ồ
ế ị
ấ ự
ị
ế Không đ ố Tuân th Đi u l công ty. Ch p hành quy t đ nh c a H i đ ng thành viên. ủ Th c hi n các nghĩa v khác theo quy đ nh c a ủ ụ
ề ệ ủ
ệ ậ pháp lu t và đi u l
c a công ty.
ổ ứ
ộ ộ
ả
ch c qu n lý n i b công
ơ ấ 6. C c u, t ty.
ứ
• C c u t
ch c công ty TNHH 2 thành viên
ơ ấ ổ ồ ở tr lên g m:
ộ ồ ủ ị
ặ ổ ế
ố ể
ở
H i đ ng thành viên. ộ ồ Ch t ch h i đ ng thành viên. ố Giám đ c (ho c t ng giám đ c) Ban ki m soát (n u có 11 thanh viên tr lên).
ọ ộ ồ
ề ộ ọ ệ ậ
ẩ ủ ị
ở ữ ặ
ề ệ
ề ệ ố tham
Đi u ki n h p h p l ệ L n đ u:
ố ơ d (ho c cao h n theo đi u l ).
* H p h i đ ng thành viên: Th m quy n tri u t p cu c h p: Ch t ch HĐTV ặ Thành viên ho c nhóm thành viên s h u 25% (ho c cao ề ệ ố h n theo đi u l ) v n đi u l . ợ ệ ủ ọ c a HĐTV: ấ ệ ạ ầ có s TV đ i di n ít nh t 75% v n đi u l ề ệ ặ ệ
ề ệ ạ ấ ố ố có s TV đ i di n ít nh t 50% v n đi u l tham
ụ ố ộ ự Không ph thu c vào s thành viên tham d . ơ ề ầ ự ầ L n 2: d .ự ầ L n 3:
ệ
ề
ạ
ụ * Quy n h n và nhi m v :
ề
ậ
ồ
H i đ ng thành viên: (xem đi u 47 Lu t DN
ộ 2005).
ủ ị
ề
Ch t ch HĐTV: (xem đi u 49 LDN).
ề
ặ
ố
ố
ổ
Giám đ c ho c T ng giám đ c (xem đi u 55
LDN).
ề
ể
Ban ki m soát (xem đi u 46 LDN).
ộ
2.2.3. Công ty TNHH m t thành viên.
ộ
ộ ổ
ặ
ữ
ệ ủ
ụ
ả
ứ ủ ở ữ ợ ạ
ề ệ ủ
a. Khái ni m:ệ Công ty TNHH m t thành viên là doanh nghi p ệ ủ ở ộ ch c ho c m t cá nhân làm ch s do m t t ề h u, ch s h u công ty ch u trách nhi m v các kho n n và nghĩa v tài s n khác c a công ty trong ph m vi s v n đi u l
ị ả c a công ty.
ượ
ấ
ứ
ấ
ậ
ư cách pháp c c p Gi y ch ng nh n
ố ố Công ty TNHH m t thành viên có t ộ ể ừ ngày đ nhân k t đăng ký kinh doanh.
ượ
ề
c quy n
ổ
Công ty TNHH m t thành viên không đ ộ ầ phát hành c ph n.
ặ
ể
ệ
ạ
ộ
ộ
ư
b. Đ c đi m: Là m t doanh nghi p, m t lo i hình công ty có t
cách pháp nhân.
ấ ổ
ộ
ứ
ặ
Ch có m t thành viên duy nh t (t
ch c ho c cá
ỉ nhân).
ữ
ệ
ạ
ị
Ch u trách nhi m h u h n.
ượ
ầ
ổ
Không đ
c phát hành c ph n.
ủ ở ữ
ổ
ứ ch c. ậ
ề
ề ề
ụ
ậ
c. Ch s h u công ty. Thành ph n: cá nhân, t ầ V quy n: (xem đi u 64 Lu t DN 2005). ề V nghĩa v (xem đi u 65 Lu t DN 2005). ề
ch c:
ổ ộ ổ ch c công ty TNHH m t thành viên là t
ơ ấ ổ ứ d. C c u t C c u t ứ ơ ấ ch c:ứ
• Mô hình 1: Ch s h u công ty. ủ ở ữ Ch t ch công ty. ủ ị Ki m soát viên. ể Giám đ c.ố • Mô hình 2: Ch s h u công ty. ủ ở ữ H i đ ng thành viên. Ch t ch HĐTV. Ki m soát viên. Giám đ c.ố
ộ ồ ủ ị ể
ộ
ch c công ty TNHH m t
ơ ấ ổ ứ * C c u t thành viên là cá nhân.
ủ ở ữ
ủ ị
ồ
Ch s h u đ ng th i là ch t ch công ty. ờ
Giám đ c.ố
ổ ầ
ộ
ệ
ư
ố
ề
ằ
ể
ọ ứ ổ
ổ ng t
ố ố ượ ch c ho c cá nhân có s l ố
ặ ạ
i h n v s l ệ
ng t ợ
ụ
ề
ủ
ạ
ầ
ố
ổ
2.3. Công ty c ph n. 2.3.1. Khái ni m:ệ cách pháp nhân, CTCP là m t doanh nghi p có t ầ ề ệ ượ đ c chia thành nhi u ph n b ng có v n đi u l ượ ầ ổ c phép phát hành các nhau g i là c ph n, đ ộ ạ lo i ch ng khoán đ huy đ ng v n; c đông có ể ố ứ ể th là t i thi u ổ ề ố ượ ớ i đa; c đông và không gi ả ị ch u trách nhi m v các kho n n và nghĩa v tài ả s n khác c a công ty trong ph m vi v n c ph n đã góp.
ầ ề ượ c chia thành nhi u ph n
i đa.
ể ặ 2.3.2. Đ c đi m: V n đi u l ề ệ ủ c a công ty CP đ ọ b ng nhau g i là CP. ổ ị
ấ ng c đông ít nh t là 3 và không gi ả ệ ố ớ ạ ố i h n t ợ ổ ạ ầ
ượ ư ể ổ do chuy n nh
ừ ị ạ ng ậ ể ể ổ
ầ (tr CP u đãi bi u ế quy t và c ph n ph thông sáng l p b h n ch chuy n nh ng ra ngoài trong 3 năm đ u)
ấ ả ể ạ ứ t c các lo i ch ng khoán đ huy c phát hành t
ượ đ ng v n. ư ể ừ ượ ứ ấ ấ c c p gi y ch ng ngày đ
ố ằ S l ố ươ C đông ch u trách nhi m v các kho n n và các nghĩa ề ổ ủ ụ v khác c a công ty trong ph m vi v n c ph n đã góp vào công ty. C ph n đ ượ ự ầ c t ầ ổ ế ượ CTCP đ ố ộ Có t cách pháp nhân k t ậ nh n ĐKKD.
ạ
ở ọ ạ
ổ
ư ầ ơ ả là lo i CP c b n có m i công ty ổ ọ i s h u chúng g i là c đông ph thông ượ ư c u đãi
2.3.3. Các lo i CP: ầ ổ ổ C ph n ph thông: ườ ỡ ữ ầ ổ c ph n. Ng ề ủ và có đ y đ quy n thành viên, nh ng không đ nào.
ạ ồ ổ . C ph n u đãi g m các lo i sau:
ể ổ ứ
ổ ổ ổ ổ ổ ề ệ ị ầ ư ầ ư C ph n u đãi ầ ư ế + c ph n u đãi bi u quy t; ư ầ + c ph n u đãi c t c; ạ ư ầ i; + c ph n u đãi hoàn l ầ ư + c ph n u đãi khác do đi u l công ty quy đ nh.
ế
ơ
ổ ầ ư * Các C ph n u đãi: CP u đãi bi u quy t
ố
ể ổ
ế ộ
ư ớ
ề ư
ể ế ủ
ể
ề ệ
ố ể ị
ế công ty quy đ nh.
ư
ượ
ơ
ớ ứ ổ
ổ ứ là CP đ ổ
ế là CP có s phi u bi u quy t nhi u h n so v i CP ph thông. S phi u bi u quy t c a m t CP u đãi ế bi u quy t do Đi u l CP u đãi c t c ủ
ằ
ứ ị ố ị
ổ ứ ượ ổ ứ
ằ ố ị
ế
ổ ứ ả ổ ứ
ụ ế
ủ
ư
ủ CP u đãi hoàn l
ượ ườ ở ữ
ả ổ ứ c tr c t c v i m c cao h n so ặ ớ ứ v i m c c t c c a CP ph thông ho c m c n đ nh h ng năm. ổ ứ ồ ổ ứ c chia h ng năm g m c t c c đ nh và c t c C t c đ ộ ưở th ng. C t c c đ nh không ph thu c vào k t qu kinh ư ổ doanh c a công ty và ghi trên c phi u c a CP u đãi c t c. ấ ứ ạ ố i v n góp b t c c công ty hoàn l ệ ề i s h u ho c theo các đi u ki n
i.
ạ ổ c ghi t ổ
ư
C đông s h u CP u đãi c t c và u đãi hoàn l
ượ L u ý: ư
ạ là CP đ i ủ ầ khi nào theo yêu c u c a ng ế ủ đ ở ữ ể
ặ ạ i c phi u c a CP u đãi hoàn l ổ ứ ạ ộ ồ
ề
ế
ổ
ườ
ư ạ ư i ự ọ ề không có quy n bi u quy t, d h p Đ i h i đ ng c đông, đ ể ử c ng
i vào HĐQT và Ban ki m soát.
ấ
ậ
ứ ư
ổ cách c
2.3.4. Xác l p và ch m d t t đông.
ậ
c thành l p.
ạ
ề
ầ
ổ c ph n đ
a. Xác l p:ậ ượ Mua CP khi công ty đ ủ ừ ổ c đông c a công ty. Mua CP t ủ Mua CP c a công ty chào bán trong ph m vi ượ c quy n chào bán. ớ
ượ
ừ
Mua CP m i do công ty phat hành. ế Đ c th a k .
ứ ư
ổ cách c đông.
ượ
ể
ổ
ầ
ấ b. Ch m d t t C đông chuy n nh
ế ổ ng h t c ph n.
ạ ổ
ầ ư
ạ
Công ty hoàn l
i c ph n u đãi hoàn l
i.
ạ ế ổ
ộ ổ
ầ
Công ty mua l
ủ i h t c ph n c a m t c đông.
ủ
ề
ấ
2.3.4. Các v n đ tài chính c a CTCP.
ầ
ố
ộ
c quy n chào bán.
ả
ng CP. ổ
ầ
ả
ị
ố
ệ
ộ ứ
ườ
ụ
ế
Huy đ ng v n c ph n: ổ ề ượ Chào bán CP đ Phát hành CP m i.ớ Gi m v n: ố ố ượ ả Công ty gi m s l ả ệ Công ty gi m m nh giá c ph n. ả ạ i tài s n gi m. Đ nh giá l Các bi n pháp huy đ ng v n khác: ạ Phát hành các lo i ch ng khoán ử ụ Ví d : th
ng s d ng là phát hành trái phi u.
ề
ư
ổ
ổ ổ ứ ệ 2.3.5. Đi u ki n chia c t c c đông PT và c đông u đãi BQ:
ả
ợ
ể
ậ
ờ
i nhu n ròng vào th i đi m
Công ty ph i có l ổ ứ
chia c t c.
ụ ậ
ướ
ỹ
ớ
Đã hoàn thành các nghĩa v thu , tài chính khác ế c; trích l p các qu theo quy
ố đ i v i nhà n ị đ nh.
ả
ả
Sau khi tr c t c ph i đ m b o thanh toán đ ủ ả ả ả ổ ứ ụ các nghĩa v tài s n khác.
ả
2.3.6. T ch c qu n lý CTCP: a. Đ i h i đ ng c đông:
ổ ứ ổ ơ
ế ị ứ ơ ề ự là c quan quy t đ nh (c quan quy n l c)
ả ấ ồ ề ể ổ t c các c đông có quy n bi u
ế ẩ
ố
ướ ượ ể ổ ạ ộ ồ Ch c năng: ấ ủ cao nh t c a công ty. Thành ph n:ầ g m t Ư quy t (PT & ĐBQ). ề Th m quy n: Quy t đ nh lo i CP và s CP đ ạ ế ị Thông qua đ nh h ị ng phát tri n và t ề c quy n chào bán. ứ ổ ch c, t ch c l ứ ạ i
công ty.
ủ
ủ ừ ề ứ ổ ứ
Thông qua báo cáo tài chính c a công ty. Quy t đ nh v m c c t c hàng năm c a t ng lo i CP. Quy t đ nh bán ho c đ u t ầ ư ị
ạ ị ằ ả ặ ặ
ế ị ế ị ơ ả ổ
ấ ầ tài s n có giá tr b ng ho c ớ l n h n 50% t ng giá tr tài s n ghi trong báo cáo tài chính năm g n nh t.
ộ ồ
ả
ứ
ơ
ả là c quan qu n lý công ty.
ị b. H i đ ng qu n tr : Ch c năng:
ừ
ế
ệ
3 đ n 11 thành viên, nhi m
Thành ph n:ầ có t
ỳ k 5 năm.
ẩ
Th m quy n:
ề ề ừ
ế ị
ữ
ề
ể
ấ
ấ
ộ
ề Có toàn quy n nhân danh công ty đ quy t đ nh các v n đ tr nh ng v n đ thu c ĐHĐCĐ và GĐ.
ố
ố
ặ ổ c. Giám đ c (ho c T ng giám đ c).
ứ
ề ệ
Ch c năng: ạ
ế
ủ ủ ị
ị
ệ
ủ ệ đi u hành công vi c hàng ngày c a ề ệ công ty. Đ i di n theo PL c a công ty n u đi u l ườ i công ty không quy đ nh ch t ch HĐQT là ng đ i di n theo PL. ệ
ạ ề
ồ
ẩ : không đ
ờ c đ ng th i
Đi u ki n, tiêu chu n ố
ủ
ệ
ượ làm giám đ c c a doanh nghi p khác.
ứ
ề
ệ giám sát công vi c qu n lý và đi u
ể d. Ban ki m soát. Ch c năng:
ủ
ố
ả hành c a HĐQT và giám đ c công ty.
ể ứ ọ
ề
ệ
2.3.7. Đi u ki n và th th c h p ĐHĐCĐ:
ố ổ ề ể ế ổ
ầ ít nh t 65% t ng s c ph n có quy n bi u quy t ự ờ ạ ít nh t 51% trong th i h n 30 ngày sau ngày d
ọ ầ ấ ấ đ nh h p l n 1.
ộ ụ ờ ạ
L n 1: ầ L n 2: ầ ị L n 3: ầ
ự ị ự ọ ứ ố ọ ầ
ị
ượ ạ ộ ọ ngày d đ nh h p l n th hai. c th do ĐL công ty quy đ nh) c thông qua t
ủ ạ ể ệ ổ ố
ậ ấ
không ph thu c s CĐ d h p trong th i h n 20 ể ừ ngày, k t ỷ ệ ụ ể ư (L u ý: T l Quy t đ nh c a ĐHĐCĐ đ ế ị i cu c h p khi ế ế ấ ổ có c đông đ i di n ít nh t 65% t ng s phi u bi u quy t ố ấ ự ọ ủ ấ ả ổ c a t t c c đông d h p ch p thu n và ít nh t 75 % đ i ọ ấ ề ữ ớ v i nh ng v đ quan tr ng.
ợ
ệ
ấ
ợ
ể
ố
ợ
2.4. Công ty H p danh. a. Khái ni m:ệ Công ty H p danh là doanh nghi p, trong đó có ít ợ nh t hai thành viên h p danh; ngoài các thành viên h p danh có th có thành viên góp v n;
ợ
ị
ủ
ề
ệ
ằ
ộ
Thành viên h p danh ph i là cá nhân, ch u trách ả ụ ả nhi m b ng toàn b tài s n c a mình v các nghĩa v ủ c a công ty;
ề
ố
ị
ệ ố ố
ợ ủ
ả
ạ
Thành viên góp v n ch ch u trách nhi m v các ỉ kho n n c a công ty trong ph m vi s v n đã góp vào công ty.
ặ
ể
ấ
ệ
ộ ằ
ủ
ề
ợ
b. Đ c đi m: Thành viên HD ph i là cá nhân, có ít nh t 2 thành viên, có trình ả ị ệ liên đ iớ ch u trách nhi m ề đ chuyên môn và uy tín ngh nghi p, ả ụ ủ ả b ng tài s n c a mình v các kho n n , nghĩa v c a công ty. ệ (Trách nhi m vô h n)
ứ
ệ
ạ Thành viên GV là t ổ ả
ị ố ố
ạ
ệ
ư
ấ
ấ
ề ỉ ch c hay cá nhân ch ch u trách nhi m v ợ ủ các kho n n c a công ty trong ph m vi s v n đã góp vào công ty. (Trách nhi m h u h n). cách pháp nhân k t
ữ ể ừ ấ ỳ ạ
ượ
ượ c c p Gi y CNĐKKD ứ ỏ
ượ
ề
ế
ạ Có t ngày đ Không đ c phát hành b t k lo i ch ng khoán nào. Thành viên HD có quy n rút v n kh i công ty n u đ ố
c HĐTV
ấ
ậ
ượ
ề ệ
ố
ch p thu n. Thành viên GV đ
ể c chuy n nh
ế ng v n n u đi u l
công ty
ị
ượ không quy đ nh khác.
ơ ấ ổ ứ
ch c:
ủ
ề ệ ề ạ ả ổ
ạ ộ ủ ể
c. C c u t H i đ ng thành viên. ộ ồ Giám đ c.ố Thành viên HD: là thành viên c a H i đ ng thành viên, có ộ ồ ứ ậ quy n đ i di n theo pháp lu t và t ch c đi u hành, qu n ằ lý và ki m soát ho t đ ng kinh doanh h ng ngày c a công ty.
ể ậ
ổ
ả ử ằ ượ ượ ậ
Thành viên góp v nố : Tham gia h p, th o thu n và bi u ọ ổ ề ệ v vi c s a đ i, b sung ợ i nhu n h ng năm. Đ c
ế ạ ề ệ ấ ủ ộ ồ i H i đ ng thành viên quy t t Đ c chia l Đi u l công ty; ằ cung c p báo cáo tài chính h ng năm c a công ty…
ạ
ế ố ớ
ủ
ề
d. H n ch đ i v i quy n c a thành ợ viên h p danh.
Không đ
ượ ệ ư ủ
ủ ợ ợ
ấ ợ c làm ch doanh nghi p t viên h p danh c a công ty h p danh khác, tr tr đ ặ nhân ho c thành ừ ườ ng h p ạ i. c s nh t trí c a các thành viên h p danh còn l
ủ ề ượ ặ
ợ ự ượ Không đ ườ ự ề ệ
ể ư ợ ụ ợ ủ ụ ủ ặ c quy n nhân danh cá nhân ho c nhân danh i khác th c hi n kinh doanh cùng ngành, ngh kinh i ích c a i ho c ph c v l l
ứ ng doanh c a công ty đó đ t ổ t ch c, cá nhân khác.
Không đ
ề ể ầ ộ ộ
ườ ạ
ự ạ ặ ầ ượ c quy n chuy n m t ph n ho c toàn b ph n ủ ố ế i khác n u không i công ty cho ng v n góp c a mình t ợ ủ ậ ấ ượ c s ch p thu n c a các thành viên h p danh còn l đ i.
ợ
ế
ộ ổ
2.5. H p tác xã: a. Khái ni m:ệ “HTX là m t t
ch c kinh t
ầ
ệ
ủ
ậ
ợ
mang tính h p tác, tính
ế ứ ng tr và tính xã h i.
ứ ộ do các cá nhân, h ọ ậ gia đình, pháp nh n (g i chung là xã viên) có ố ự ợ i ích chung, t nguy n góp v n góp nhu c u, l ị ậ ứ s c thành l p theo qui đ nh c a Lu t HTX”. ể ặ b. Đ c đi m: ộ ổ Là m t t ươ ợ t ở ữ ổ
ch c kinh t ộ ở ữ ậ ư
ể S h u trong HTX là s h u t p th . ế
ứ
cách pháp nhân.
ch c kinh t
có t
Là t
ổ ứ
ả
ạ ộ
ồ
ộ
c. T ch c qu n lý HTX: Đ i h i xã viên: bao g m toàn b xã viên.
ủ
ệ
ả
ị
Ban qu n tr và ch nhi m HTX.
Ban ki m soát. ể
ắ ẩ
ổ ị
ổ ị
ậ
Ông A 80 tu i b mù 2 m t b m sinh và anh B 20 tu i b tàn t
ụ t (c t
ậ
ố
ề ề
ệ
ậ
ị
ệ
ậ
ơ
ố 2 tay, 2 chân) cùng mu n góp v n thành l p công ty TNHH. Anh ồ ệ (ch ) phân tích giúp A, B v đi u ki n thành l p doanh nghi p và h s thành l p doanh nghi p?
ể Ki m tra