Chuyên đ ề
ả
ậ ề Pháp lu t v Phá s n
ậ
Ố
Ế
ộ
Ths lu t Đinh Hoài Nam ậ ả Gi ng viên Chính khoa lu t Ạ Ọ Đ I H C KINH T QU C DÂN ộ ẩ H i th m Tòa án nhân dân TP Hà N i
1
ả
ệ
ể
Gi
i th doanh nghi p (1)
ủ
ể
i th ể. Đ157 LDN 2005
ả i th
ả ậ H u qu pháp lý c a gi ườ ả ữ Nh ng tr ệ ự
ả
ợ ng h p gi ể i th : ờ ạ
ạ ộ
ề ệ
K t thúc th i h n ho t đ ng ghi trong Đi u l
mà không
+ T nguy n gi ế gia h n; ạ
ủ
ế ị
ủ ấ ả
ủ
ủ Theo quy t đ nh c a ch DNTN, c a t ủ ở ữ
t c thành viên h p ạ ộ ồ ủ
ắ
ả
ủ ố ượ
ể
ố
ợ danh, c a HĐTV, ch s h u công ty TNHH, c a Đ i h i đ ng ổ c đông công ty CP ể ộ i th : + B t bu c gi Công ty không còn đ s l
ng thành viên t
i thi u trong
ụ
ờ ạ ị
ấ
B thu h i Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh
ủ
ệ
ệ
ả ể Ph i b o đ m thanh toán 2
th i h n 6 tháng liên t c; ậ ứ ồ ơ ả ả Đi u ki n c b n c a vi c gi ợ ả
i th : ụ
ề ế
ả
ả ả h t các kho n n và các nghĩa v tài s n khác
ả
ệ
ể
Gi
i th doanh nghi p (2)
ể (Th t c hành chính). Đ158 LDN 2005
i th
ả
ờ ạ
ả
ồ
ủ ụ ả ủ ụ Th t c gi ể ế ị 1. Quy t đ nh gi i th Trong đó có ph
ợ ươ
ừ ợ
ử
ụ
ả
ừ
ươ ngày ra Quy t đ nh gi
ng án thanh lý các h p đ ng, thanh toán các kho n n v i th i h n không ồ ế ị h p đ ng lao
ợ ớ ng án x lý các nghĩa v phát sinh t
ể i th , ph
quá 6 tháng t đ ng.ộ
ế ị
ườ
ụ
ề
ả
ể ế
ơ
G i Quy t đ nh gi
ế
ộ
i lao đ ng trong DN và niêm y t công khai t
ủ ợ i th đ n c quan ĐKKD, các ch n , ng ạ ụ ở i tr s chính và chi nhánh DN. Tr
ợ i ích i có quy n, nghĩa v và l ườ ng
ộ ờ
ế
ệ ử
ặ
ế
ể
báo vi
t ho c báo đi n t
ố trong 3 s liên ti p
ử ườ liên quan, ng ầ ậ ả h p pháp lu t yêu c u ph i đăng báo thì ấ ả ượ ả c đăng ít nh t trên m t t i th ph i đ ả 2. T ch c thanh lý tài s n doanh nghi p
ứ
ủ
ề ệ
ệ ị
ch c thanh lý riêng, ch DNTN, HĐTV
ặ
ậ ổ công ty không quy đ nh thành l p t ả ho c ch s h u công ty, HĐQT tr c ti p thanh lý tài s n
ế ợ thanh toán các kho n n
ợ ươ
ề ợ
ệ
ể
ả
ộ
ủ
ườ
ả
ự ả ợ ấ
ng, tr c p thôi vi c,b o hi m xã h i và các quy n l
i khác c a ng
i lao
ợ ế ị Quy t đ nh gi ứ ổ ế N u Đi u l ủ ở ữ ứ ự Th t a) Các kho n n l
đ ngộ
b) N thu và các kho n n khác
ế ể
ợ ơ
ợ ồ ơ ả
ổ
ườ
ể
ị
i th vì b thu h i ĐKKD: ả
ợ ng h p gi ả
ồ ơ ả
ượ
ậ
ả
i th trong th i h n 6 tháng. Sau 6 tháng mà không nh n đ ệ
c H s gi ố ớ
ậ
ồ ờ ạ ể i th .Ng
ể i th DN i đ i di n theo pháp lu t, các thành viên đ i v i công ty
c gi
ả ử ế 3. H s gi i th DN. G i đ n c quan ĐKKD 4. Xoá tên DN trong S ĐKKD ả Tr DN ph i gi ư ủ ở ữ
ể ượ ố ớ
ườ ạ ộ
ầ
ổ
ụ
ư
ề
ả
ả
ợ
ớ
ợ
ị
thi DN đó coi nh đã đ TNHH, ch s h u đ i v i công ty TNHH m t thành viên, các thành viên HĐQT công ty c ph n,các ệ thành iên công ty h p danh liên đ i ch u trách nhi m v kho n n và các nghĩa v tài s n khác ch a thanh toán.
3
ả
ệ
ể
i th doanh nghi p (3)
Gi
ả
ị ấ
ể ừ
ế ị
i
ộ Nh ng hành đ ng b c m k t
khi có Quy t đ nh gi
ả
ấ
ớ
ặ
ả
ấ ừ ỏ ể
ự
ả
ợ
ủ
ả
ả
ể ự
ệ
ả
ợ
ớ
ồ
ả
ằ ả ế ợ ể i th DN; ầ
ế
ấ
ặ
ố
ứ
ấ
ồ
ệ ướ
ự ố
ứ
ữ thể ẩ + C t gi u, t u tán tài s n; ợ ề + T b ho c gi m b t quy n đòi n ; ả ả + Chuy n các kho n n không có b o đ m thành n o có b o đ m b ng tài s n c a DN; ồ + Ký k t h p đ ng m i không ph i là h p đ ng đ th c hi n gi ả + C m c , th ch p, t ng, cho, cho thuê tài s n; ệ ự ợ + Ch m d t th c hi n h p đ ng đã có hi u l c; ọ ộ + Huy đ ng v n d
i m i hình th c khác.
4
ả ậ ề Pháp lu t v phá s n
ả
ệ ạ ấ ả ả ệ xác đ nh doanh nghi p, HTX lâm và tình tr ng phá s n (M t kh năng ậ Văn b nả : Lu t Phá s n 2004 ấ D u hi u
ị ợ ế ạ
ờ ổ
ể ả ả ộ ạ i m t ế ầ ) đ n h n ộ th i đi m v i t ng ớ ổ ể ủ ợ có ạ và các ch n
Ý nghĩa.
ạ ờ thanh toán n đ n h n) ả ố So sánh: T ng s tài s n có th thanh toán ngay t ặ ố ợ (Không có b o đ m ho c có b o đ m m t ph n ả ả s n ể yêu c uầ thanh toán t i th i đi m đó.
ệ ệ
ủ ụ ơ ả pháp): ố ớ ủ ợ + Đ i v i doanh nghi p ch n ; ố ớ ợ + Đ i v i doanh nghi p con n ; ố ớ + Đ i v i Nhà n ườ ố ớ + Đ i v i ng Th t c phá s n
4 giai đo n c b n ạ ả
ướ c; i lao đ ng ủ ụ ư ở ủ ụ ộ
ụ
ớ ạ ả ợ i h n trách nhi m
5
ế ị ệ ả ố ị ộ ả (Th t c t ơ 1. N p đ n và m th t c phá s n ồ 2. Ph c h i kinh doanh ệ 3. Thanh lý tài s n, thanh toán n theo gi 4. Ra Quy t đ nh tuyên b doanh nghi p, HTX b phá s n.
ạ
ơ
ộ
ả
Giai đo n 1.
ở ủ ụ N p đ n và m th t c phá s n (1)
Ng
ơ ở ủ ụ . Đ13—20 LPS 2004
ầ i n p đ n yêu c u m th t c PS ơ ề
ơ i có quy n n p đ n i có nghĩa v n p đ n
ộ + Ng ụ ộ + Ng ả + T m ng phí phá s n
ườ ộ ườ ườ ạ ứ ụ ơ . Đ22—29 LPS 2004
ầ ấ
ế ở ủ ụ ụ ạ ệ ệ ể ả i đ n, chuy n vi c gi ế i quy t PS
ố ớ ở ở
ủ ụ ế ẩ
ả
ổ ể ủ ụ ế
Th lý đ n yêu c u m th t c PS ấ ơ + TA c p Gi y báo đã th lý đ n ả ạ ơ ả ạ ơ i đ n, khi u n i vi c tr l + Tr l ỉ ả ầ ế ạ cho TA khác, t m đình ch gi i quy t yêu c u PS ủ ụ ặ ế ị +Quy t đ nh m (ho c không m ) th t c PS đ i v i DN, HTX ế ị ở ủ ụ + Thông báo Quy t đ nh m th t c PS ổ ẩ ặ + Th m phán (ho c T th m phán) ti n hành th t c PS ả + T qu n lý, thanh lý tài s n. Đ911 LPS 2004 + Ki m sát quá trình ti n hành th t c PS ế ị
Ho t đ ng c a DN, HTX sau khi có Quy t đ nh m th t c PS ủ
. H p ?ộ
ở ủ ụ ạ ạ ộ ả ủ ể ả
ể
ạ ộ ế ị ị ạ ị ấ ủ ế
+ Tài s n và ki m kê tài s n c a DN, HTX lâm vào tình tr ng PS. Đ49 +50 LPS 2004 ề + Đi u hành, giám sát, ki m tra DN, HTX ở ủ + Các ho t đ ng c a DN, HTX b c m, b h n ch sau khi có Quy t đ nh m th 6 ụ t c PS.
ạ
ơ
ộ
ả
Giai đo n 1.
ở ủ ụ N p đ n và m th t c phá s n (2)
ệ
ả . Đ43—60 LPS 2004
ệ
ồ
ả ị ệ
ị ỉ ự
ể
ố ớ
ả
ụ
ấ ạ ả ặ
ẩ ự
ỉ
Các bi n pháp b o toàn tài s n + Các giao d ch b coi là vô hi u ệ ự ợ + Đình ch th c hi n h p đ ng đang có hi u l c ụ ừ + Bù tr nghĩa v ả + Ki m kê tài s n ả ị ả + Đăng ký giao d ch b o đ m đ i v i tài s n cho vay ờ ệ + Áp d ng các bi n pháp kh n c p t m th i + Đình ch thi hành án dân s ho c gi
ế ụ i quy t v án
7
ạ
ụ
ồ
Giai đo n 2.
Ph c h i kinh doanh
ị ộ
ủ ợ ợ ậ ử ườ ắ + G i Gi y đòi n , l p Danh sách ch n , Danh sách ng ợ i m c n . Đ51
ủ ợ H i ngh ch n ấ —53 LPS 2004
ị ộ ủ ợ ầ ủ ợ ế ứ ấ ộ ị
ề ệ ậ ụ ủ ợ ợ ệ ủ ệ ộ ị c a HNCN, hoãn HNCN,
ủ ụ + H i ngh ch n l n th nh t và các H i ngh ch n ti p theo + Quy n tham gia, nghĩa v tham gia HNCN. Đ6263 LPS 2004 ề + Tri u t p H i ngh ch n , đi u ki n h p l đình ch ti n hành th t c PS. Đ61, 65,66, 67 LPS 2004
ế ủ ứ ấ ầ ị ỉ ế ộ + N i dung HNCN l n th nh t, Ngh quy t c a HNCN. Đ64, 69 LPS
ụ ồ ệ (Đ68)
ồ . Đ68—70 LPS 2004
ạ ộ ng án ph c h i ho t đ ng kinh doanh ị ụ ụ ủ ợ ế ề ươ ị ạ ộ ụ ồ 2004 ủ ụ ề Đi u ki n áp d ng th t c ph c h i kinh doanh ươ Ph ộ H i ngh ch n và Ngh quy t v Ph ng án ph c h i ho t đ ng kinh
doanh. Đ71 LPS 2004
Công nh n Ngh quy t v Ph
ế ề ươ ị ạ ộ ụ ồ ng án ph c h i ho t đ ng kinh doanh,
ả ả gi
i th T qu n lý, thanh lý tài san ụ ươ ự ệ ạ ộ ồ . Đ73 LPS ậ ể ổ Giám sát th c hi n Ph . Đ72, 73 LPS 2004 ng án ph c h i ho t đ ng kinh doanh
8
2004
Đình ch th t c ph c h i ho t đ ng kinh doanh.
ỉ ủ ụ ạ ộ ụ ồ Đ76 + 77 LPS 2004
ạ
ả
Giai đo n 3.
Thanh lý tài s n (1)
ợ ở ủ ụ ả ng h p ra Quy t đ nh m th t c thanh lý tài s n
ệ ợ ườ ng h p đ c bi ế ị t. (Đ78)
Các tr ặ ườ + Tr + Khi HNCN không thành. (Đ79) + Sau khi có Ngh quy t c a HNCN l n th nh t. Đ(80)
ấ ị
ầ ế ứ ế ạ ế ị ạ ị ở i quy t khi u n i, kháng ngh Quy t đ nh m
ế ủ ị ả ả (Đ83+84)
Khi u n i, kháng ngh và gi th t c thanh lý tài s n.
Xác đ nh tài s n và nghĩa v v tài s n c a DN lâm vào tình tr ng phá s n
ụ ề ả ả ạ ả
ủ ộ ả
ủ ụ ề ả ế ủ ụ ị + Tài s n c a DN. Đ49 LPS 2004. H p ? + Nghĩa v v tài s n. Đ33 LPS 2004; NQ 03/2005/NQHĐTP ngày 284
2005. H p ?ộ
ư ử ạ
ả c. (Đ36)
ả ả ị ủ ề ả
ị ặ ả ạ i tài s n thuê ho c m n. (Đ40)
ế ướ ụ ượ ườ ụ ả ớ ợ ặ ả ợ + X lý các kho n n ch a đ n h n. (Đ34) + Hoàn tr tài s n cho Nhà n + Xác đ nh giá tr c a nghĩa v không ph i là ti n. (Đ38) ả + Tr l ụ ề + Nghĩa v v tài s n trong tr ng h p nghĩa v liên đ i ho c b o lãnh.
(Đ39)
ả i tài s n. (Đ41)
9
ấ +C m đòi l ạ ậ + Nh n l ạ i hàng hoá đã bán. (Đ42)
ạ
ả
Giai đo n 3.
Thanh lý tài s n (2)
Th t
ứ ự ở ủ ụ ố ớ ế ị ả phân chia tài s n khi có Quy t đ nh m th t c thanh lý đ i v i
ả ả ế Ư ợ
ậ ả ố ầ ặ ơ ấ ụ ở ủ ụ ầ c khi Toà án th lý đ n yêu c u m th t c PS
ằ c xác l p tr ả ị
ợ ươ ợ ấ ệ ể ả ị ng, tr c p thôi vi c, b o hi m xã h i theo quy đ nh
ả ả ướ ề ợ ể ộ ộ ậ c lao đ ng t p th và theo i khác theo Tho
ộ DN, HTX. Đ35, 37 LPS 2004. 1. u tiên thanh toán b ng tài s n th ch p ho c c m c cho các kho n n có ướ ượ ả b o đ m đ 2. Phân chia giá tr tài s n: a) Phí phá s n;ả b) Các kho n n l ủ ậ c a pháp lu t và các quy n l ợ h p đ ng lao đ ng đã ký;
ế ả ả ợ ị ồ c) Các kho n n không có b o đ m theo danh sách ch n . N u giá tr tài
ủ ợ ỉ ượ ủ ợ ỗ c thanh toán
ả ủ ể ả ầ ợ ả s n không đ đ thanh toán các kho n n thì m i ch n ch đ ộ m t ph n kho n n theo t l
ề ả ạ ộ ỷ ệ ươ t ủ Sau khi đã thanh toán đ các kho n, tài s n còn l
ủ ở ữ ủ ổ ợ ả ứ ng ng. ả i thu c v xã viên HTX, ầ ch DNTN,thành viên các công ty, c đông công ty c ph n, ch s h u DNNN.
Quy t đ nh đình ch th t c thanh lý tài s n ỉ ủ ụ
ổ ả . (Đ85)
ỉ ủ ụ ế ị ả Th m phán ra Quy t đ nh đình ch th t c thanh lý tài s n trong các
ườ ế ị ẩ ợ ng h p: tr
10
ệ ả ả ng án phân chia tài s n;
ượ ươ ự ả + DN, HTX không còn tài s n đ th c hi n ph + Ph ể ự ng án phân chia tài s n đã đ ươ ệ c th c hi n xong.
ạ
ố
ả
ị
Tuyên b DN, HTX b phá s n (1)
Giai đo n 4.
ườ
ế ị
ợ
ố
ị
ữ Nh ng tr
ng h p ra Quy t đ nh tuyên b DN, HTX b phá
ỉ ủ ụ
ế ị
ệ
ồ
ớ
ờ v i vi c ra Quy t đ nh đình ch th t c thanh lý tài
ườ
ệ
ặ ợ đ c bi
t:
ế
s nả . (Đ86+87) 1. Đ ng th i s nả ữ 2. Nh ng tr +Trong th i h n 30 ngày, k t
ng h p ờ ạ ả
ấ
ờ ạ ngày h t th i h n n p ti n t m ạ ặ
ề ạ ợ
ộ ệ
ộ
ủ ở ủ ụ
ầ ề ạ ứ
ộ
ể ừ ị ứ ng phí phá s n do Toà án n đ nh, ch DN ho c đ i di n h p ả ơ pháp cua DN, HTX n p đ n yêu c u m th t c phá s n không ả ; ể n p ti n t m ng phí phá s n còn ti n và tài s n khác đ
ả ụ
ả
ầ
ơ
ư
ả
ề ở ủ ụ + Sau khi th lý đ n yêu c u m th t c phá s n và các tài ử ế ấ ờ do các bên liên quan g i đ n, DN, HTX lâm vào tình ủ ặ ả không đ thanh
ệ li u, gi y t ạ tr ng phá s n không còn tài s n ho c còn nh ng toán phí phá s n.ả
ế ị
Thông báo Quy t đ nh tuyên b DN, HTX b phá s n
ị ở ủ ụ
ư ố ớ
11
ử
ơ
ả . (Đ89) ố ả ế ị + Thông báo nh đ i v i Quy t đ nh m th t c phá s n; ổ ể + G i cho c quan ĐKKD đ xoá tên DN, HTX trong S
ĐKKD.
ạ
ố
ả
ị
Giai đo n 4.
Tuyên b DN, HTX b phá s n (2)
ả
ế ị
ố
ợ
ư
ả
ị Nghĩa v v tài s n sau khi có Quy t đ nh tuyên b DN, HTX b phá s n ượ + Ch DNTN, thành viên h p danh công ty h p danh không đ ợ ừ ườ c thanh toán n , tr tr
ả . (Đ90) ễ ừ c mi n tr ợ ng h p các bên
ụ ề ủ ụ ề ậ
ố ớ ặ
ượ ị
nghĩa v v tài s n đ i v i ch n ch a đ có tho thu n khác ho c pháp lu t có quy đ nh khác.
ề ừ
ự
ả
ố
ị
ộ ả
ậ ề
ủ
ự
ị
ả
ợ ủ ợ ậ ả ậ ề Liên quan: Đi u 642 B Lu t dân s 2005 quy đ nh v t ế ị ụ ề + Các nghĩa v v tài s n phát sinh sau khi có Quy t đ nh tuyên b DN, HTX ả i quy t theo quy đ nh c a pháp lu t v thi
c gi
ậ ch i nh n di s n. ố hành án dân s và
ệ
ả
ố
ị
C m đ m nhi m ch c v sau khi DN, HTX b tuyên b phá s n.
ế ượ ị b phá s n đ ủ ậ c a pháp lu t có liên quan. ứ ụ ấ ớ
ụ
ị
ố
ả
ả (Đ94) ấ
ả
(Không áp d ng v i DN, HTX b tuyên b phá s n vì lý do b t kh kháng) + Đ i v i GĐ, TGĐ, Ch t ch và các thành viên HĐQT c a công ty, TCT 100%
ụ
ố v n nhà n
ủ b t k
ạ
ủ ị ử ả c c đ m đ c giao đ i di n ph n v n góp c a Nhà n
DN khác: ủ ố
ươ
ứ
ượ c: Không đ ườ ượ i đ ử ả c c đ m đ
ở ấ ỳ DNNN nào ướ ở c ở ấ ỳ DN nào có v n c a
ứ ng các ch c v đó ủ ầ ố ụ qu n lýả b t k
ươ ệ ng các ch c v
Nhà n
ố ớ
ủ
ủ
ợ
ủ ị
ủ
ượ
c làm ng
i
c quy n ừ
ế
ố
ố ớ ướ ố ớ + Đ i v i ng ượ Không đ cướ ợ + Đ i v i ch DNTN, thành viên h p danh c a công ty h p danh, GĐ, TGĐ, ị ả Ch t ch và các thành viên HĐQT, HĐTV, ch nhiêm, các thành viên Ban qu n tr ượ HTX: Không đ DN, ờ ạ t HTX trong th i h n
ườ qu n lýả ả ị ngày DN, HTX b tuyên b phá s n.
ề thành l pậ DN, HTX, không đ ể ừ k t 1 đ n 3 năm
12