SANH NON SANH NON
ễ
ậ
ị
ượ
Bs. Nguy n Th Nh t Ph
ng
ụ
ụM c tiêu: M c tiêu:
ế ố ế ố ơ ơ
nguy c nguy c ẩ ẩ
ị ủ ị ủ ng sanh non. ng sanh non.
ẩ ẩ ề ề
ươ ươ ự ự ị Đ nh nghĩa sanh non ịĐ nh nghĩa sanh non ể ượ K đ ể ượ c các nguyên nhân và y u t K đ c các nguyên nhân và y u t Nêu các CLS và giá tr c a nó trong ch n Nêu các CLS và giá tr c a nó trong ch n ượ ượ đoán và tiên l đoán và tiên l ọ Ch n đoán d a sanh non – sanh non. ọ Ch n đoán d a sanh non – sanh non. ị ọ Đi u tr d a sanh non và sanh non. Đi u tr d a sanh non và sanh non. ị ọ Nêu các ph Nêu các ph ng pháp d phòng sanh non ng pháp d phòng sanh non
ị
ịĐ nh nghĩa: Đ nh nghĩa:
ầ ầ
ặ ặ
ọ ọ
ị ị
ế ố ế ố c đ nh nghĩa c đ nh nghĩa
ầ ầ
ế ế
ợ ử ợ ử
ườ ườ
ơ ơ
Theo WHO (1961): sanh non là sanh Theo WHO (1961): sanh non là sanh ướ ≤ ≤ c 37 tu n và cân n ng lúc sanh tr ướ c 37 tu n và cân n ng lúc sanh tr 2500g. 2500g. ổ Theo ACOG (1995): tu i thai là y u t ổ Theo ACOG (1995): tu i thai là y u t ượ ượ quan tr ng, sanh non đ quan tr ng, sanh non đ ướ c 37 tu n. khi sanh tr ướ c 37 tu n. khi sanh tr ộ ả ế Chi m kho ng 12% cu c sanh, chi m Chi m kho ng 12% cu c sanh, chi m ộ ả ế vong s sinh ng h p t 2/3 tr vong s sinh ng h p t 2/3 tr
Nguyên nhân: Nguyên nhân:
M :ẹM :ẹ •
•
ộ ộ ạ ạ
ẩ ẩ
•
ướ ướ ị ẩ ị ẩ B nh lý n i – ngo i khoa. B nh lý n i – ngo i khoa. ẽ ầ ỳ ầ ỳ D a s y thai trong thai k : 6 – 13 tu n s ẽ D a s y thai trong thai k : 6 – 13 tu n s c 24 tu n hay sanh non – c 24 tu n hay sanh non –
ụ ụ ạ ạ
ố ố ố ố ệ ệ ẹ ẹ
ư ư ố ố ệ ệ ọ ọ ầ ầ b s y thai tr b s y thai tr nhau bong non sau đó. nhau bong non sau đó. ố ố L i s ng: hút thu c lá, l m d ng thu c ố ố L i s ng: hút thu c lá, l m d ng thu c ẻ gây nghi n…, 20% tr nh cân, 8% sanh ẻ gây nghi n…, 20% tr nh cân, 8% sanh non, 5% thai l u do hút thu c lá non, 5% thai l u do hút thu c lá
Nguyên nhân: Nguyên nhân:
M :ẹM :ẹ •
ế ố ể ế ố ể
ề ề
ệ ệ
ệ ệ
•
ự ự
ệ ệ
ề ấ th ch t, ngh nghi p, đi u ề ấ th ch t, ngh nghi p, đi u ế ấ th p. ế ấ th p. ề ề di truy n, b nh t di truy n, b nh t
ễ mi n. ễ mi n.
•
•
ườ ườ
Y u t Y u t ki n kinh t ki n kinh t ế ố Y u t ế ố Y u t ở H eo TC. ởH eo TC. ấ ấ TC b t th TC b t th
ng. ng.
Nguyên nhân: Nguyên nhân:
ầ ầ
•
•
•
•
•
ụ ủ Thai và ph n ph c a thai: ụ ủ Thai và ph n ph c a thai: ế ỡ ố i non: chi m 30%. ế V ỡ ố i non: chi m 30%. V • ố ố i: 20%. Viêm màng Viêm màng i: 20%. i.ố Đa thai, đa i.ố Đa thai, đa ườ ấ ườ ấ ng. Thai b t th ng. Thai b t th ạ ề ạ ề Nhau ti n đ o, nhau bong non. Nhau ti n đ o, nhau bong non. ầ ầ Suy tu n hoàn nhau thai Suy tu n hoàn nhau thai
ế ố ế ố
Y u t Y u t
ơ ơ nguy c : nguy c :
ầ ầ ề ề
ơ ấ ơ ấ ướ ướ c c ụ ụ ớ ầ ớ ầ ng sinh d c. ng sinh d c.
ệ ệ
ắ ắ ả ả ỳ ỳ
Ti n căn sanh non: nguy c g p 3 l n, 70% Ti n căn sanh non: nguy c g p 3 l n, 70% ầ trong 2 tu n so v i l n tr ầ trong 2 tu n so v i l n tr ườ ươ ấ Ch n th ườ ng đ Ch n th ấ ươ ng đ ẩ ễ Nhi m khu n ÂĐ ẩ ễ Nhi m khu n ÂĐ ướ ụ Viêm sinh d c d i Viêm sinh d c d ướ ụ i ệ B nh lý răng mi ng ệ B nh lý răng mi ng ụ ụ Thai và d ng c TC Thai và d ng c TC ụ ụ ữ Kho ng cách gi a 2 thai k ng n. Kho ng cách gi a 2 thai k ng n. ữ ổ M <20 hay >35 tu i M <20 hay >35 tu i ổ
ẹ ẹ
ợ ợ
ơ ơ
Các CLS g i ý nguy c sanh non Các CLS g i ý nguy c sanh non
ươ ươ ng pháp ng pháp i nhà: là ph i nhà: là ph
ị ị
ồ ồ ướ ướ ọ c b t: ọ c b t:
ấ ấ
ươ
ị ớ ị ớ ế ế ả ả
ậ ậ ờ ờ ạ ơ Theo dõi c n co TC t ơ ạ Theo dõi c n co TC t ị ớ ớ xác đ nh s m, theo ACOG: không có giá tr ị xác đ nh s m, theo ACOG: không có giá tr trong sanh non. trong sanh non. ộ Đo n ng đ estriol trong n Đo n ng đ estriol trong n ộ Cao nh t vào ban đêm. Cao nh t vào ban đêm. ươD ng tính khi > 2,1 ng/ ml. D ng tính khi > 2,1 ng/ ml. ầ Có giá tr v i thai 30 37 tu n, k t qu có ầ Có giá tr v i thai 30 37 tu n, k t qu có ch m sau 72 gi ch m sau 72 gi . .
ợ ợ
ơ ơ
Các CLS g i ý nguy c sanh non Các CLS g i ý nguy c sanh non
FFN (fetal Fibronectin):
ệ ệ ứ ứ
ề ề
ả ả
ả ả
ề ề ặ ặ
ự ự
FFN (fetal Fibronectin): d ngươ ≥≥ 50ng/ mL ngươ 50ng/ mL d Tri u ch ng : Sn 77%(7ng), Sp 87%(714ng). Tri u ch ng : Sn 77%(7ng), Sp 87%(714ng). Không: PPV : 13 – 30%, NPV: 99%(710ng) Không: PPV : 13 – 30%, NPV: 99%(710ng) Đo chi u dài CTC qua SA Đo chi u dài CTC qua SA : 35mm lúc 24 : 35mm lúc 24 tu n.ầtu n.ầ > 30mm: không x y ra sanh non > 30mm: không x y ra sanh non ơ < 30mm + có c n gò TC: xem xét kh năng ơ < 30mm + có c n gò TC: xem xét kh năng ệ ệ t khi chi u dài < 15 – 20mm. sanh non, đ c bi t khi chi u dài < 15 – 20mm. sanh non, đ c bi ả ả > 35mm : ít có kh năng sanh non t > 35mm : ít có kh năng sanh non t
nhiên nhiên
ọ
ọD a sanh non D a sanh non
ẩ
ấ ấ
ổ ổ
ạ ạ
ướ ướ
i qua khám i qua khám
bu ng TC bu ng TC
Ch n đoán: ẩCh n đoán: ơ ơ ơ ơ C n gò: 1 c n/ 10ph trong ít nh t C n gò: 1 c n/ 10ph trong ít nh t 60ph. 60ph. Thai đ i CTC, đo n d Thai đ i CTC, đo n d ÂĐÂĐ i vỐ ỡi vỐ ỡ ấ ấM t nút nhày CTC M t nút nhày CTC ồ ế ừ ấ ế ừ ồ ấ Xu t huy t t Xu t huy t t ở ế ố ế ố kh i phát. Y u t ở kh i phát. Y u t
ọ
ọD a sanh non D a sanh non
ứ ứ
ổ ổ
ế ế
ộ Đánh giá m c đ : Đánh giá m c đ : ộ ổ Tu i thai ổTu i thai ườ ơ ườ C n gò: c ơ C n gò: c ế Bi n đ i CTC và đo n d ế Bi n đ i CTC và đo n d ấ ỡ ố V V ấ ỡ ố ế ố ệ ế ố ệ Y u t Y u t
ố ộ ầ ng đ , t n s . ố ộ ầ ng đ , t n s . ướ ạ ướ i ạ i i, xu t huy t âđ? i, xu t huy t âđ? b nh nguyên b nh nguyên
ọ
ọD a sanh non D a sanh non
ỉ ố ọ ỉ ố ọ
Ch s d a sanh non theo Gruber và Baungarten: Ch s d a sanh non theo Gruber và Baungarten:
00 11 22 33 44
ơ
iỡ ố iỡ ốV V ≥ ≥ 4cm4cm ơC n gò C n gò iố Màng iố Màng ế ấ Xu t huy t ấ ế Xu t huy t ở ởM CTC M CTC 00 CònCòn 00 00 0 đ uề0 đ uề ÍtÍt 1cm1cm Đ uềĐ uề ỉ ố ỉ ốR i R i >100ml >100ml 2cm2cm 3cm3cm
ẹ
ặ
1 – 3: nh ; 4 – 6: trung bình; ≥ 7: n ng
ẩ ẩ
ạ ạ
ể ể Ch n đoán chuy n d sanh non Ch n đoán chuy n d sanh non
ơ ơ
ổ ở ổ ở
ơ ơ CTC CTC
ự ự
ầ ầ
ổ ổ
Có 4 c n gò/ 20 phút hay 8 c n gò/ 60 Có 4 c n gò/ 20 phút hay 8 c n gò/ 60 phút kèm theo thay đ i phút kèm theo thay đ i ở CTC m ≥ 2cm. ở CTC m ≥ 2cm. CTC xóa ≥ 80%. CTC xóa ≥ 80%. Có s thay đ i CTC qua các l n khám Có s thay đ i CTC qua các l n khám
ị ọ ị ọ
ề ề
Đi u tr d a sanh non + sanh non Đi u tr d a sanh non + sanh non
ề ề
ụ ụ
ể ể
ể ể
ẹ ế ẹ ế
ể ể
ể ể
ợ ợ
ị M c tiêu đi u tr : M c tiêu đi u tr : ị ộ ậ ộ ậ Làm ch m cu c sanh đ có th dùng Làm ch m cu c sanh đ có th dùng corticosteroid. corticosteroid. ơ ủ ờ Đ th i gian đ chuy n m đ n n i có ơ ủ ờ Đ th i gian đ chuy n m đ n n i có ơ ơ ị đ n v chăm sóc s sinh thích h p. ơ ị ơ đ n v chăm sóc s sinh thích h p. Kéo dài thai k . ỳ Kéo dài thai k . ỳ
ị ọ ị ọ
ề ề
Đi u tr d a sanh non – sanh non Đi u tr d a sanh non – sanh non
ị ị ễ ễ
ộ ng th p, n ng đ ộ ng th p, n ng đ
i xác đ nh nhi m trùng i xác đ nh nhi m trùng ồ ồ
ồ ồ ng tính. ng tính.
ố ố i: i: ấ ấ ươ ươ
ễ ễ
ễ ễ
ố ố
i, i,
ưở ưở
ơ vong s sinh… ơ vong s sinh… ổ ổ
ẹ ẹ
ễ ễ
ể ể
ườ ườ
ế ế
ụ ụ
ơ ơ
ộ ộ
ớ ớ
M : phù ph i, nhi m trùng, khó khi m soát M : phù ph i, nhi m trùng, khó khi m soát ng huy t,… đ ng huy t,… đ dùng 400µg TRH tăng tác d ng Triiodothyronine: dùng 400µg TRH tăng tác d ng Triiodothyronine: so v i betamethason đ n đ c. so v i betamethason đ n đ c.
ọ ố Ch c Ch c ọ ố ố ị ộ ườ ố i có BC tăng, n ng đ đ D ch ị ộ ườ D ch i có BC tăng, n ng đ đ ộ interleukin – 6 tăng và nhu m Gram d ộ interleukin – 6 tăng và nhu m Gram d ổ Kích thích tr ổ ng thành ph i: Kích thích tr ng thành ph i: ờ ầ ầ ờ Betamethason: 12mg x2 l n/ 24 gi Betamethason: 12mg x2 l n/ 24 gi ờ ầ ờ ầ Dexamethason: 5mg x4 l n/ 12 gi Dexamethason: 5mg x4 l n/ 12 gi ơ ụ nhi m trùng s sinh, nhi m trùng ụ ơ ụ ụ nhi m trùng s sinh, nhi m trùng Tác d ng ph : Tác d ng ph : ử t ử t
ị ọ ị ọ
ề ề
Đi u tr d a sanh non – sanh non Đi u tr d a sanh non – sanh non
ế ế ể ể ạ ạ Kéo dài sanh non: Kéo dài sanh non: ứ Xem xét CCĐ c ch chuy n d ? Xem xét CCĐ c ch chuy n d ? ứ
ơ ơ
ệ ệ
ằ ằ
ằ ằ ượ ượ ừ ừ ứ ứ c sanh non. c sanh non.
ơ ẽ ơ ẽ ị ị ả ả
ể ể sanh non khi có chuy n sanh non khi có chuy n
ỉ Ngh ng i: Ngh ng i: ỉ ả ả Không có hi u qu . Không có hi u qu . Cochrane: không có b ng ch ng cho r ng nghĩ Cochrane: không có b ng ch ng cho r ng nghĩ ng i s ngăn ng a đ ng i s ngăn ng a đ Bù d ch và gi m đau: Bù d ch và gi m đau: ỉ ệ ỉ ệ Không làm giàm t l Không làm giàm t l dạdạ
ị ọ ị ọ
ề ề
Đi u tr d a sanh non + sanh non Đi u tr d a sanh non + sanh non
ừ ừ
ạ ạ
bào và ngăn ng a ho t bào và ngăn ng a ho t
ế ế ắ ơ ắ ơ
ụ ụ
ạ ạ
ị ị ơ ơ ế ế ng huy t,… ng huy t,…
++..
ườ ườ ể ể
ườ ườ
ể ể
ng không ki m ng không ki m
ạ ạ
ồ ồ ậ ββ – adrenergic: ậ – adrenergic:
Kéo dài sanh non: Kéo dài sanh non: Đ ng v n 1.1. Đ ng v n ả ả Làm gi m ion calci trong t • Làm gi m ion calci trong t ữ hóa nh ng protein co th t c TC. ữ hóa nh ng protein co th t c TC. ồ ộ ụ ẹ h HA, h i h p, nh p tim nhanh, ồ ộ ụ ẹ Tác d ng ph m : h HA, h i h p, nh p tim nhanh, • Tác d ng ph m : ế ắ ẩ ự ắ đau ng c, run r y, lo l ng, thi u máu c tim phù ế ẩ ự đau ng c, run r y, lo l ng, thi u máu c tim phù ườ ạ ++,tăng đ ế ổ ấ ườ ạ ,tăng đ ế ổ ấ ph i c p (hi m), h K ph i c p (hi m), h K ế ơ ạ ườ ng huy t s sinh,… TT nhanh, h đ ế ơ ạ ườ Thai: TT nhanh, h đ ng huy t s sinh,… • Thai: ế ậ ấ ướ ấ Theo dõi: n ướ ậ ng huy t và K c xu t nh p, đ : n ế • Theo dõi ng huy t và K c xu t nh p, đ ế ị ỉ ố : thi u máu, ti u đ ế Ch ng ch đ nh ị ỉ ố : thi u máu, ti u đ • Ch ng ch đ nh ệ ệ soát, b nh tim m ch,… soát, b nh tim m ch,…
ị ọ ị ọ
ề ề Đi u tr d a sanh non + sanh Đi u tr d a sanh non + sanh nonnon
ồ ồ
ườ ườ
ng dùng: ng dùng:
ắ ầ ắ ầ
ờ ế ờ ế
ờ ờ
ỗ ỗ
, ti p theo m i 4 gi , ti p theo m i 4 gi
Kéo dài sanh non: Kéo dài sanh non: ậ ββ – adrenergic: Đ ng v n – adrenergic:ll ậ 1.1. Đ ng v n Các lo i ạ ββ – adrenergic th – adrenergic th Các lo i ạ 30 350µg/ phút TTM; b t đ u 50µg/ phút, tăng Ritodrine: : 30 350µg/ phút TTM; b t đ u 50µg/ phút, tăng Ritodrine ư ỗ ỗ ư 50µg/ phút m i 20 phút ng ng gò hay 350 µg/ phút, duy trì 50µg/ phút m i 20 phút ng ng gò hay 350 µg/ phút, duy trì ầ 60ph, giàm d n 50µg/ phút ầ 60ph, giàm d n 50µg/ phút Duy trì: 20 µg/ 2 gi (u) x 24 gi ờ Duy trì: ờ 20 µg/ 2 gi (u) x 24 gi
Terbutaline: Terbutaline:
ư ư
ụ ụ
ế ế
10 µg/ phút tăng d n đ n ng ng gò hay có tác d ng 10 µg/ phút tăng d n đ n ng ng gò hay có tác d ng
ờ ờ
ụ ố ụ ố
ầ ầ i đa 50 µg/ phút, duy trì trong 6 gi i đa 50 µg/ phút, duy trì trong 6 gi
ph , t ph , t
ờ ố ờ ố
ằ ằ
ờ ờ
. . x 24 gi x 24 gi
, u ng 2,5 mg/ , u ng 2,5 mg/
ữ ữ
Duy trì b ng TDD 0,25 mg/ 4 gi Duy trì b ng TDD 0,25 mg/ 4 gi ầ ờ ế ầ ờ ế đ n khi không c n dùng n a. đ n khi không c n dùng n a.
4 gi 4 gi
ị ọ ị ọ
ề ề
Đi u tr d a sanh non + sanh non Đi u tr d a sanh non + sanh non
ụ ở ẹ bu n nôn, nôn ói, đ m t, bu n nôn, nôn ói, đ m t, ụ ở ẹ m : m : ả ổ ả ổ ế ế
ứ ứ
ư ư
ả ả
ộ ộ
ộ ạ ộ ạ i. i.
ơ ệ ơ ệ
ấT n công: 4 – 6g TTM trong 20 phút T n công: 4 – 6g TTM trong 20 phút .ờ .ờ Duy trì: 2 – 4g/ gi Duy trì: 2 – 4g/ gi
Kéo dài sanh non: Kéo dài sanh non: 2. Magne sulfate: 2. Magne sulfate: ỏ ặ ồ ụ ỏ ặ ồ ụ Tác d ng ph Tác d ng ph ấ ạ ả ồ ấ toát m hôi, phù ph i, tiêu ch y, m t ph n x gân ạ ả ồ toát m hôi, phù ph i, tiêu ch y, m t ph n x gân ấ ươ ấ ng( 8 – 10mEq/L), c ch hô h p (12 – 15 x ươ x ng( 8 – 10mEq/L), c ch hô h p (12 – 15 mEq/ L), ng ng tim( 20 – 25mEq/L) mEq/ L), ng ng tim( 20 – 25mEq/L) ơ ả ả gi m tim thai c b n, gi m dao đ ng n i t ơ ả ả Thai: gi m tim thai c b n, gi m dao đ ng n i t Thai: ượ ượ c c , b nh tim,… nh CCĐ: nh CCĐ: c c , b nh tim,… ề ềLi u dùng: Li u dùng: ấ
ị ọ ị ọ
ề ề
Đi u tr d a sanh non + sanh non Đi u tr d a sanh non + sanh non
β β
ồ ồ
ậ ậ
ế ế
ậ ậ
ầ ầ
ộ ộ
ạ ạ
ấ ấ
ạ ạ
ố ố
suy tim, r i lo n ch c năng th t trái, suy tim, r i lo n ch c năng th t trái,
Kéo dài sanh non: Kéo dài sanh non: ế ế 3. c ch calci: 3. c ch calci:
B t đ u: 20mg/20ph trong 60ph B t đ u: 20mg/20ph trong 60ph Duy trì: 20mg/ 4 6 gi Duy trì: 20mg/ 4 6 gi
.ờ .ờ
Ứ Ứ Keirse so sánh nifedipine và đ ng v n đã k t Keirse so sánh nifedipine và đ ng v n đã k t ẻ ả lu n nifedipine gi m tr sanh < 2500g. ẻ ả lu n nifedipine gi m tr sanh < 2500g. ồ ỏ ặ ụ bu n nôn, đ m t, đau đ u, h i ồ ụ ỏ ặ ồ ồ bu n nôn, đ m t, đau đ u, h i ụ ụ Tác d ng ph : Tác d ng ph : ị ộ ạ ị ộ ạ h p, h HA đ ng m ch, tăng nh p tim. h p, h HA đ ng m ch, tăng nh p tim. ứ ọ ậ ứ ọ ậ Th n tr ng: Th n tr ng: ớ ế ợ ớ ế ợ k t h p v i magne. k t h p v i magne. ề ềLi u dùng: Li u dùng: ắ ầ ắ ầ
ị ọ ị ọ
ề ề
Đi u tr d a sanh non + sanh non Đi u tr d a sanh non + sanh non
ế ổ ế ổ
ợ ợ
ấ ạ ấ ạ
ạ ộ ạ ộ
ơ ơ
Ứ Ứ ế ế Kéo dài sanh non: Kéo dài sanh non: ch t c nh tranh v i oxytocin. 4. Atosiban: ch t c nh tranh v i oxytocin. 4. Atosiban: 5. c ch prostaglandin: 5. c ch prostaglandin: thu c c ch t ng h p thu c c ch t ng h p
prostaglandin hay ho t đ ng c a nó trên c quan prostaglandin hay ho t đ ng c a nó trên c quan đích. đích.
ệ ệ
ả ơ ả ơ
ề ề
ề ề
ổ ổ
. ờ . ờ
ể ố ể ố
ưở ưở
ố ố
ộ ộ
ng lên thai: thi u ng lên thai: thi u
i, còn ng đ ng i, còn ng đ ng
ớ ớ ố ứ ố ứ ủ ủ
Indomethacin: không hi u qu h n ritodrine Indomethacin: không hi u qu h n ritodrine hay magne sulfate. hay magne sulfate. Li u dùng: 50 – 100mg, t ng li u < 200mg, nên Li u dùng: 50 – 100mg, t ng li u < 200mg, nên dùng trong 24 – 48 gi dùng trong 24 – 48 gi Ả nh h Ả nh h m ch.ạm ch.ạ
ử ử
ể ể
ạ ạ
X trí chuy n d sanh non + sanh non X trí chuy n d sanh non + sanh non
ơ ơ
ổ ổ ng thành ph i. ng thành ph i. ễ ễ
ầ ầ
ờ ế ờ ế
ở ở đ n khi đ n khi
ứ ứ
ng th c sanh trong sanh non: ng th c sanh trong sanh non: ầ ầ
ầ ầ
ộ ộ
Xem xét có CĐ sanh non? Theo dõi sát TT, c n gò, Xem xét có CĐ sanh non? Theo dõi sát TT, c n gò, ổ thay đ i CTC. ổ thay đ i CTC. ưở Kích thích tr Kích thích tr ưở Kháng sinh ng a ừ nhi m trùng liên c u nhóm B Kháng sinh ng a ừ nhi m trùng liên c u nhóm B ẻ ơ ẻ ơ tr s sinh: penicillin hay ampicillin/ 6 gi tr s sinh: penicillin hay ampicillin/ 6 gi sanh. sanh. ươ Ph ươ Ph Ngôi mông < 32 tu n: MLT; > 32 tu n tùy thu c Ngôi mông < 32 tu n: MLT; > 32 tu n tùy thu c hoàn c nh.ả hoàn c nh.ả
ầ ầ
.. Ngôi đ u: theo dõi sát CD Ngôi đ u: theo dõi sát CD
ử ử
ể ể
ạ ạ
X trí chuy n d sanh non + sanh non X trí chuy n d sanh non + sanh non
ả ả ả ả
ế ế t cho thai t cho thai ộ ạ ộ ạ
ả ả ầ ầ
ắ ắ
ữ ầ ố ế ữ ầ ố ế đ u đ u ổ ổ
ồ ứ ồ ứ ớ ớ ấ ấ ố Đ m b o thông khí t Đ m b o thông khí t ố Tránh kích thích TC quá đ , h n ch dùng Tránh kích thích TC quá đ , h n ch dùng ố ố thu c gi m đau – an th n. thu c gi m đau – an th n. ọ ố ắ C g ng gi ọ i đ n tr n và c t TSM C g ng gi ố ắ i đ n tr n và c t TSM ẹ ạ Giai đo n s thai nh nhàng, giúp sanh Giai đo n s thai nh nhàng, giúp sanh ạ ẹ ỉ ị đúng ch đ nh. ỉ ị đúng ch đ nh. ơ H i s c s sinh ngay sau sanh: hút đàm ơ H i s c s sinh ngay sau sanh: hút đàm ệ ệ nh t, tránh m t nhi nh t, tránh m t nhi ẻ ẻ t cho tr . t cho tr .
ự ự
ọ ọ
D phòng d a sanh non + sanh non D phòng d a sanh non + sanh non
ị ị nguy c , dùng progesteron nguy c , dùng progesteron
ầ ầ ầ ầ ơ ơ ả ả ế ố ế ố ế ế
ứ ứ
ờ ố ờ ố ế ế . .
Xác đ nh các y u t Xác đ nh các y u t 16 – 20 tu n đ n 36 tu n, gi m 33%. 16 – 20 tu n đ n 36 tu n, gi m 33%. ụ ỳ ị Khám thai đ nh k , liên t c. ụ ỳ ị Khám thai đ nh k , liên t c. ộ ậ Tránh v n đ ng quá s c. ộ ậ Tránh v n đ ng quá s c. ổ ố ố Thay đ i l i s ng, nâng cao đ i s ng kinh t Thay đ i l ổ ố ố i s ng, nâng cao đ i s ng kinh t ộ ệ ị ề Đi u tr các b nh lý n i khoa. Đi u tr các b nh lý n i khoa. ộ ệ ị ề ệ ườ ễ ị ề Đi u tr viêm ÂĐ, nhi m trùng đ ng ni u Đi u tr viêm ÂĐ, nhi m trùng đ ệ ườ ễ ị ề ng ni u ợ ệ ệ ướ H ng d n b nh nhân các d u hi u g i ý. ợ ệ ệ ướ H ng d n b nh nhân các d u hi u g i ý. ở khâu CTC khi có h eo TC ở khâu CTC khi có h eo TC
ẫ ẫ ấ ấ