Ả Ả
Ẹ Ẹ
Ẹ Ẹ
S O H P THANHKHÍ QU N S O H P THANHKHÍ QU N
ị ầ ị ầ
TS Quách Th C n TS Quách Th C n
các n các n ể ừ ấ ể ừ ấ
ở ở
ươương tr c ti p và nhi m ng tr c ti p và nhi m ch n th ch n th ộ ươương do n i khí qu n và m khí ng do n i khí qu n và m khí ộ
ề ả ủ ậ SHTKQ là h u qu c a nhi u nguyên nhân khác nhau ề ả ủ ậ SHTKQ là h u qu c a nhi u nguyên nhân khác nhau ưư c phát tri n nguyên nhân HHơơn 100 n ể ớ ở m qua c phát tri n nguyên nhân n 100 năăm qua ể ớ ở ễ ự ế ã chuy n t SHTKQ đđã chuy n t ễ ự ế SHTKQ ả trùng sang ch n thấ ả trùng sang ch n thấ qu nảqu nả
ị ẹ ị ẹ
ừ ừ
ệ ệ
ệ ệ
ợ ứ ố đưđư c c u s ng t các c c u s ng t ợ ứ ố các ẹ ỷ ệ ẹ s o h p thanh khí l ẹ ỷ ệ ẹ s o h p thanh khí l
ấ ứ ộ ấ ứ ộ ặ ặ
ề ề
ả ả
ng pháp đđi u ềi u ề ươương pháp ề ế ề ậ đđ n nhi u ph ế ớ đđã ã đđ c p n nhi u ph ề ậ c p i n th gi Y vY văăn th gi ề ế ế ớ i ng pháp nào hoàn thi n ệ a có 1 phươương pháp nào hoàn thi n ệ ưưa có 1 ph ẹ tr s o h p song ch ẹ tr s o h p song ch ệ cho các b nh nhân ệ cho các b nh nhân ề t Nam: Nhi u b nh nhân Vi ề Vi t Nam: Nhi u b nh nhân phòng c p c u n i khoa nên t phòng c p c u n i khoa nên t qu n g p càng nhi u h qu n g p càng nhi u h
ơơnn
Ả Ả Ẹ Ẹ Ẹ Ẹ S O H P THANHKHÍ QU N S O H P THANHKHÍ QU N
ặ ố ặ ố
ữ ữ
ự ự
thân thân
ử ử
Ử Ử Ứ Ứ Ị Ị L CH S NGHIÊN C U L CH S NGHIÊN C U
ế ớ ế ớ i Th gi i Th gi ặ ố ả t ng nong thanh qu n Galebsky đđ t ng nong thanh qu n 1927 Galebsky ặ ố ả 1927 ả ố ậ ậ ậ Conley n i t nt n khí qu n n i t nt n khí qu n Th p niên 50 Th p niên 50 ả ố ậ ậ ậ Conley ạ t ng nong dài h n TKQ 1956 RethiRethi đđ t ng nong dài h n TKQ 1956 ạ ặ ố Montgomery đđ t ng nong ch T 1965 t ng nong ch T 1965 Montgomery ặ ố ả ự ậ d ng m nh ghép t GrilloGrillo d ng m nh ghép t Th p niên 70 Th p niên 70 ả ự ậ ặ ố ế ợ đđ t ng nong ặ ốt ng nong và k t h p ế ợ và k t h p ử ụ 1997 SternStern s d ng Laser CO s d ng Laser CO 1997 ử ụ
ẹ ẹ x lý s o h p ẹ ẹ 22 x lý s o h p
Ử Ử Ứ Ứ Ị Ị L CH S NGHIÊN C U L CH S NGHIÊN C U
t Nam t Nam
ế ế ặ ặ ử ử ế ưưng: X lý SHKQ do v t ng: X lý SHKQ do v t ế
ệ ệVi Vi 1968 1990 Đ ng Hi u Tr 1968 1990 Đ ng Hi u Tr ế ththươương chi n tranh ng chi n tranh ế
ắ ắ ạ ạ ố ố 1987 Ph m Th ng: Khó rút ng sau MKQ 1987 Ph m Th ng: Khó rút ng sau MKQ
ị ầ ị ầ 1996 2001 Quách Th C n: Nguyên nhân SKTKQ và 1996 2001 Quách Th C n: Nguyên nhân SKTKQ và
ị i u trề đđi u trề ị
ắ ố ắ ố ạ 2002 Ph m Thanh S 2002 Ph m Thanh S ạ ả ậ ậ ơơn: C t n i khí qu n t nt n n: C t n i khí qu n t nt n ả ậ ậ
ứ ề ứ ề ạ ạ 2003 Ph m Khánh Hoà: Nghiên c u v nguyên nhân 2003 Ph m Khánh Hoà: Nghiên c u v nguyên nhân
ị ề và và đđi u tr SHTKQ i u tr SHTKQ ề ị
Ả Ả Ẫ Ẫ Ả Ả GI I PH U THANH QU N GI I PH U THANH QU N
ầ
T ng trên thanh môn
Ti n ề đình thanh qu nả
Băng thanh th tấ
ồ ả Bu ng thanh qu n
Ẫ Ẫ Ả Ả Ả Ả GI I PH U THANH QU N GI I PH U THANH QU N
ầ
ớ
ư i thanh
ễ
T ng thanh môn Dây thanh Khe thanh môn T ng dầ môn ít giãn nở ớ ổ ứ ư i niêm T ch c d ẻ ạ ỏ m c l ng l o d phù nề
Ẫ Ẫ Ả Ả Ả Ả GI I PH U KHÍ QU N GI I PH U KHÍ QU N
ụ ẹ ở Hình tr d t sau
ụ ồ G m 1420 vòng s n
ố ụ ỗ đ t s n
ề Chi u dài m i 6mm
ể ề
Có th co giãn 50% chi u dài
Ả Ả
Ẫ Ẫ
Ả Ả
GI I PH U KHÍ QU N GI I PH U KHÍ QU N
ả ủ Liên quan c a khí qu n
ở ở
ờ ờ
ấ ấ
ế ế
ế ế
Ch c nứCh c nứ ăăng b o vả ệ ng b o vả ệ i vào đưđư ng th ờ ơơi vào ị ậ NgNgăăn d v t không r ng th n d v t không r ờ ị ậ ị ễ ạ ế t các globulin mi n d ch: IgA Niêm m c ti ễ ạ ị ế Niêm m c ti t các globulin mi n d ch: IgA ng hô h pấ Ch c nứCh c nứ ăăng hô h pấ Là Là đưđư ng d n khí ẫ ng d n khí ẫ ẩ ạ Niêm m c làm m, làm m không khí hít vào ẩ ạ Niêm m c làm m, làm m không khí hít vào Ch c nứCh c nứ ăăng phát âm ng phát âm ả ủ ự ế ợ Là k t qu c a s k t h p 3 quá trình c ả ủ ự ế ợ Là k t qu c a s k t h p 3 quá trình c ủ ộ ủng c a dây thanh và phát âm, rung đđ ng c a dây thanh và ộ phát âm, rung
ở ơơ b n: Lu ng th ồ ả b n: Lu ng th ồ ở ả ề đđi u ti t rung thanh i u ti ề t rung thanh
SINH LÝ THANH QU NẢ SINH LÝ THANH QU NẢ
NGUYÊN NHÂN GÂY SHTKQ NGUYÊN NHÂN GÂY SHTKQ
ổ ổ
ươương TKQ ng TKQ
ự ủ ự ủ
ả ả
ạ ạ
ặ ố ặ ốt ng đđ t ng
ặ ặ
ể ủ ố ể ủ ố
ươương do di chuy n c a ng NKQ ng do di chuy n c a ng NKQ
ộ ộ
ặ ố ặ ố Đ t ng NKQ có Cuff gây t n th 1.1. Đ t ng NKQ có Cuff gây t n th T n thổT n thổ ươương do áp l c c a Cuff ng do áp l c c a Cuff ặ ố ờ ặ ốt ng ờTh i gian đđ t ng Th i gian Tình tr ng thanh qu n lúc Tình tr ng thanh qu n lúc ủ ố ủ ố Đ c tính c a ng NKQ Đ c tính c a ng NKQ Ch n thấCh n thấ ứ ứ H i ch ng trào ng H i ch ng trào ng
ưư cợcợ
NGUYÊN NHÂN GÂY SHTKQ NGUYÊN NHÂN GÂY SHTKQ
Dây thanh
ặ ố ặ ố ổ ổ 1. Đ t ng NKQ có Cuff gây t n th 1. Đ t ng NKQ có Cuff gây t n th ươương TKQ ng TKQ
ả
ạ M nh mô h t
Ố
NG NKQ
ể
Các đi m tì
NGUYÊN NHÂN GÂY SHTKQ NGUYÊN NHÂN GÂY SHTKQ
ả ả ở ở 2. Do m khí qu n 2. Do m khí qu n
ỗ ở
ả
L m khí qu n
ụ
ấ Sau khi m t thêm s n
ẹ ẹ
S o h p khí qu nả
ẹ ẹ
ả
S o h p khí qu n t
ả ạ ỗ ở i l
m khí qu n
NGUYÊN NHÂN GÂY SHTKQ NGUYÊN NHÂN GÂY SHTKQ
ủ
ẹ
ẹ
ả
S o h p khí qu n do Cuff c a canule
ả ở ả ở 2. Do m khí qu n 2. Do m khí qu n
NGUYÊN NHÂN GÂY SHTKQ NGUYÊN NHÂN GÂY SHTKQ
ỡ
ụ
máu khoang
* C* Cơơ ch : ế ch : ế Ch n thấCh n thấ
ươương ng
ụ V khung s n, t TQ
ả ứ
ặ ữ
Ph n ng viêm (vô trùng ho c h u trùng)
Xơ s oẹ
ợ ạ Tái sinh các s i t o keo, co kéo
ươươngng 3. Do ch n thấ 3. Do ch n thấ ạ Tai n n giao thông Tai n n giao thông ạ đđ ngộngộ ạ Tai n n lao ạ Tai n n lao ạ ạ Tai n n sinh ho t ạ ạ Tai n n sinh ho t
NGUYÊN NHÂN GÂY SHTKQ NGUYÊN NHÂN GÂY SHTKQ
ễ ễ ả ả 4. Các nguyên nhân do viêm nhi m: Viêm thanh qu n, 4. Các nguyên nhân do viêm nhi m: Viêm thanh qu n,
ả ả ầ ầ ở ở ạ b ch h u thanh qu n, lao, s i… ạ b ch h u thanh qu n, lao, s i…
ự ự 5. M t s nguyên nhân khác: Trào ng 5. M t s nguyên nhân khác: Trào ng
ỏ ỏ ấ ấ ỏ ỏ ớ ớ ưư c d dày th c ợ ạ c d dày th c ợ ạ ặ ưư c sôi, ho c sau phâu c sôi, ho c sau phâu ặ
ộ ố ộ ố ả ả ậ qu n, b ng hoá ch t, b ng n qu n, b ng hoá ch t, b ng n ậthu t vào vùng TKQ… thu t vào vùng TKQ…
CH N ẨCH N Ẩ ĐĐOÁN SHTKQ OÁN SHTKQ
ả ự ả ự
ề ử ề ử
ặ ặ ắ Ch n ẩCh n ẩ đđoán SHTKQ m c ph i d a vào: oán SHTKQ m c ph i d a vào: ắ ấ ế đđ n ch n th n ch n th Ti n s liên quan ấ ế Ti n s liên quan m khám lâm sàng: Khó th , khàn ti ng, ho c ThThăăm khám lâm sàng: Khó th , khàn ti ng, ho c
ở ở
ệ ệ ề ề ầ ầ ươương TKQ ng TKQ ế ở ế ở ặ ặ t NKQ ho c MKQ đđ t NKQ ho c MKQ ặ ặ ổ ổ
ố khó rút ng th sau ố khó rút ng th sau ứ Tri u ch ng X quang: Phim c nghiêng ph n m m ứ Tri u ch ng X quang: Phim c nghiêng ph n m m ặ TKQ và CT Scaner ho c MRI ặ TKQ và CT Scaner ho c MRI ánh giá t n thổ ự ế đđ ể ể đđánh giá t n thổ Soi TKQ tr c ti p ự ế Soi TKQ tr c ti p ươươngng
Ạ Ạ PHÂN LO I SHTKQ PHÂN LO I SHTKQ
ộ ổ 1. Theo m c ứ đđ t n th ộ ổ t n th 1. Theo m c ứ ươương (Myer Cotton) ng (Myer Cotton)
ắ
ắ
ắ
ắ
TừTừ Không t cắ Không t cắ ắT c 51% T c 51% ắT c 71% T c 71%
Đ nếĐ nế ắ ắT c 50% T c 50% ắT c 70% T c 70% ắT c 99% T c 99%
ĐỘĐỘ Đ IỘĐ IỘ Đ IIỘĐ IIỘ Đ IIIỘĐ IIIỘ Đ IVỘĐ IVỘ
T¾c ho µn to µn T¾c ho µn to µn
ị ương
ư i TM) ấ
ả ố ợ
ả
ổ ả
2. V trí t n th Thanh qu n (Trên TM, TM, d ớ Khí qu n(Cao, trung bình, th p) ả Ph i h p thanh qu n và khí qu n
ộ ố ộ ố
ả ả
ợ ợ
ộ ộ
M t s hình nh thu M t s hình nh thu
ả đưđư c qua n i soi ThanhKhí qu n c qua n i soi ThanhKhí qu n ả
ẹ
ẹ
ả S o h p thanh qu n
ạ
ả U h t khí qu n
ộ ố ộ ố
ả ả
ộ ộ
ợ ợ
đưđư c qua n i soi ThanhKhí c qua n i soi ThanhKhí
M t s hình nh thu M t s hình nh thu qu nảqu nả
ẹ
ẹ
ề
ẹ
ẹ
S o h p HTM Cotton IV
S o h p HTM theo chi u ngang
NG PHÁP NGHIÊN C UỨ PHPHƯƠƯƠNG PHÁP NGHIÊN C UỨ
ộ ố ộ ố ả ả M t s hình nh thu M t s hình nh thu ợ đưđư c qua Xquang và CT Scaner ợc qua Xquang và CT Scaner
CÁC PHƯƠƯƠNG PHÁP CÁC PH Ị Ề Ề Ị NG PHÁP ĐĐI U TR I U TR
ẫ ẫ ậ ộ ậ ộ
Ph u thu t n i soi Ph u thu t n i soi PhPhươương pháp m nong ở ng pháp m nong ở ng pháp ghép s nụ PhPhươương pháp ghép s nụ ắ ố PhPhươương pháp c t n i ng pháp c t n i ắ ố
ầ ầ
CÁC PHƯƠƯƠNG PHÁP CÁC PH Ị Ề Ề Ị NG PHÁP ĐĐI U TR I U TR
1. Phươương pháp n i soi ộ ộ ng pháp n i soi 1. Ph ề ẹ ẹ CĐ: S o h p ph n m m TKQ CĐ: S o h p ph n m m TKQ ề ẹ ẹ ạ ổ ứ + T ch c u h t, polyp.. + T ch c u h t, polyp.. ạ ổ ứ + Màng dính m ngỏ + Màng dính m ngỏ
ả ở ả ở
ị ị
các v trí các v trí
CÁC PHƯƠƯƠNG PHÁP CÁC PH Ị Ề Ề Ị NG PHÁP ĐĐI U TR I U TR
22. . PhPhươương pháp ặ ặt nong ng pháp đđ t nong ẹ ẹ ấ ả CĐ: T t c các s o h p thanh khí qu n ẹ ẹ ấ ả CĐ: T t c các s o h p thanh khí qu n ồ ứ CCĐ: + Gây mê h i s c ồ ứ CCĐ: + Gây mê h i s c + Tiêu hoàn toàn khung s n ụ + Tiêu hoàn toàn khung s n ụ
ụ ị ổ ụ ị ổ
ươươngng
ặ ặ
ng pháp ghép s nụ 3. Phươương pháp ghép s nụ 3. Ph ặ CĐ: + SHTKQ n ng, Cotton III, IV, khung s n b t n th ặ CĐ: + SHTKQ n ng, Cotton III, IV, khung s n b t n th ấ ạ ậ đđ t nong th t b i ẫ t nong th t b i + SHTKQ mà ph u thu t + SHTKQ mà ph u thu t ấ ạ ậ ẫ ồ ứ CCĐ: + Trong gây mê h i s c ồ ứ CCĐ: + Trong gây mê h i s c
CÁC PHƯƠƯƠNG PHÁP CÁC PH Ị Ề Ề Ị NG PHÁP ĐĐI U TR I U TR
ứ ăăng thanh ng thanh ứ
ả
ờ ờ
ứ ứ
ệ ệ
ặ ặ
ặ ặ
ắ ố 4. Phươương pháp c t n i ng pháp c t n i ắ ố 4. Ph ặ ẹ ẹ CĐ: + S o h p KQ n ng Cotton III, IV Ch c n ẹ ặ ẹ CĐ: + S o h p KQ n ng Cotton III, IV Ch c n ẹ ạ ề ưư ng, chi u dài đđo n h p 13 cm o n h p 13 cm ng, chi u dài ảqu n bình th ạ ẹ ề qu n bình th ồ ứ CCĐ: + Gây mê h i s c ồ ứ CCĐ: + Gây mê h i s c + Các b nh toàn thân n ng: ĐTĐ, di ch ng não n ng + Các b nh toàn thân n ng: ĐTĐ, di ch ng não n ng
CÁC PHƯƠƯƠNG PHÁP CÁC PH Ị Ề Ề Ị NG PHÁP ĐĐI U TR I U TR