SINH LÝ THẦN KINH SINH LÝ THẦN KINH

Ễ Ễ NGUY N TRUNG KIÊN NGUY N TRUNG KIÊN

ạ ạ

ự ự

ầ ầ ầ ầ

ơ ơ Sinh lý n ron và synap Sinh lý n ron và synap ả Sinh lý c m giác ả Sinh lý c m giác ộ ậ ộ ậ Sinh lý v n đ ng Sinh lý v n đ ng Sinh lý ph n xả Sinh lý ph n xả ậ Sinh lý th n kinh th c v t ậ Sinh lý th n kinh th c v t ấ ấ Sinh lý th n kinh cao c p Sinh lý th n kinh cao c p

SINH LÝ NƠRON VÀ SYNAP SINH LÝ NƠRON VÀ SYNAP

ị ấ ị ấ

ứ ứ

ơ ơ

Đ n v  c u trúc và ch c năng Đ n v  c u trúc và ch c năng

ặ ặ

ứ ứ

ơ ơ

ể ể ạ ộ ạ ộ ạ ộ ạ ộ

ủ ủ ủ ủ

Đ c đi m hình thái ch c năng Đ c đi m hình thái ch c năng Ho t đ ng c a n ron Ho t đ ng c a n ron Ho t đ ng c a synap Ho t đ ng c a synap

1. Hình thái chức năng 1. Hình thái chức năng

N ronơN ronơ

Synap Synap

Ty thể

ợ ụ S i tr c

ậ Cúc t n cùng

Túi synap

Khe synap

ề   Receptor    Ch t truy n    Màng sau synap  ạ                    đ t th n kinh

2. Hoạt động của nơron 2. Hoạt động của nơron

Tiếp nhận và xử lý thông tin Tiếp nhận và xử lý thông tin Dẫn truyền xung động Dẫn truyền xung động

2.1. Tiếp nhận và xử lý thông tin 2.1. Tiếp nhận và xử lý thông tin

Tiếp nhận: receptor Tiếp nhận: receptor – Đặc điểm: ngưỡng thấp, trơ ngắn, chuyển Đặc điểm: ngưỡng thấp, trơ ngắn, chuyển hóa cao hóa cao – Ảnh hưởng: pH (kiềm làm tăng hưng phấn, Ảnh hưởng: pH (kiềm làm tăng hưng phấn, toan làm giảm hưng phấn), oxy, thuốc toan làm giảm hưng phấn), oxy, thuốc

Xử lý thông tin: thân nơron Xử lý thông tin: thân nơron

2.2. Dẫn truyền xung động trên sợi trục 2.2. Dẫn truyền xung động trên sợi trục

ệ ệ

t ho c không” t ho c không”

ề ề

ộ ợ ẫ ẫ ộ ợ D n truy n trên m t s i D n truy n trên m t s i – Xung đông đi n, 2 chi u ề ề Xung đông đi n, 2 chi u Không có myelin Không có myelin Có myelin Có myelin – Quy lu t “t ậ ấ ặ Quy lu t “t ậ ấ ặ – Đ ng kính s i tr c ợ ụ ườ Đ ng kính s i tr c ợ ụ ườ

ợ ộ ề ẫ ộ ề ẫ ợ D n truy n trên m t bó s i D n truy n trên m t bó s i – Riêng trên t ng s i ợ ừ ừ Riêng trên t ng s i ợ

3. Dẫn truyền xung động qua synap 3. Dẫn truyền xung động qua synap

̀ ̀

̃ ̃

́ ́ 3.1. C  chê  dâ n truyê n 3.1. C  chê  dâ n truyê n

ơ ơ ơ ơ

ấ ấ

ơ ơ 1 chi uề 1 chi uề ề ế ẫ ơ ề ế ẫ ơ C  ch  d n truy n: C  ch  d n truy n: – C  ch  tr ế ướ ế ướ c synap C  ch  tr c synap – C  ch  sau synap ế C  ch  sau synap ế – Ch m d t d n truy n ề ứ ẫ ề ứ ẫ Ch m d t d n truy n

ế ướ ế ướ

ơ ơ

C  ch  tr C  ch  tr

c synap c synap

ấ ứ ấ ứ ư ư ế ế

ế ơ ế ơ C  ch  sau synap C  ch  sau synap – Receptor Receptor – H ng ph n/ c ch H ng ph n/ c ch

ề ề

ế ế

ứ ẫ ấ ứ ẫ ấ Ch m d t d n truy n: Ch m d t d n truy n: – Khu ch tán kh i khe synap ỏ ỏ Khu ch tán kh i khe synap – Enzym phân h yủ Enzym phân h yủ – Tái s  d ng ử ụ ử ụ Tái s  d ng

3.2. Chất truyền đạt thần kinh 3.2. Chất truyền đạt thần kinh

ỏ Phân t nhử Phân t l nử ớ

ổ ổ ợ ợ T ng h p T ng h p CúcCúc ThânThân

ố ượ ố ượ S  l S  l ng ng 11 Nhi uềNhi uề

ậ Tác d ngụ Tác d ngụ Nhanh, ng nắ Nhanh, ng nắ ậCh m, dài Ch m, dài

Túi synap Túi synap ử ụ Tái s  d ng ử ụ Tái s  d ng

KhửKhử 3 cách 3 cách Không tái s  ử Không tái s  ử d ngụd ngụ 1 cách 1 cách

3.3. Các đặc điểm dẫn truyền 3.3. Các đặc điểm dẫn truyền

Hiện tượng cộng synap Hiện tượng cộng synap Hiện tượng mỏi synap Hiện tượng mỏi synap Hiện tượng chậm synap Hiện tượng chậm synap Hiện tượng phân kỳ và hội tụ Hiện tượng phân kỳ và hội tụ

Phân kỳ (khuếch đại, thành nhiều đường) Phân kỳ (khuếch đại, thành nhiều đường) Hội tụ (của một nơron, của nhiều nơron) Hội tụ (của một nơron, của nhiều nơron)