Ỗ Ỗ
Ễ S C NHI M TRÙNG Ễ S C NHI M TRÙNG
ễ ễ
ạ ọ ạ ọ
TS Nguy n Lô TS Nguy n Lô ế ế Đ i h c Y Hu Đ i h c Y Hu
Ị
ỊĐ NH NGHĨA Đ NH NGHĨA
ặ ặ
ạ ạ
ế ế
ườ ườ
Nhi m trùng toàn thân n ng (severe ễ ễ Nhi m trùng toàn thân n ng (severe sepsis) sepsis) ↓ H huy t áp (HA tâm thu < 90 hay ↓ 40 H huy t áp (HA tâm thu < 90 hay 40 ớ mm Hg so v i bình th ớ ng. i bình th mm Hg so v ng. Bù d ch không làm tăng HA ị Bù d ch không làm tăng HA ị Không có nguyên nhân nào khác gây h ạ Không có nguyên nhân nào khác gây h ạ HAHA
Ệ
ỆB NH NGUYÊN B NH NGUYÊN
ở ầ : : ở ầ kh i đ u kh i đ u
: b th , y u t : b th , y u t
ạ ạ
ơ ơ
ổ ể ế ố đông máu XII ổ ể ế ố đông máu XII ự ạ ạ :Ho t hóa đ i th c bào, đ n nhân, ự :Ho t hóa đ i th c bào, đ n nhân,
ế ố ế ố Y u t Y u t LPSLPS Peptidoglycan, Axit techoide. Peptidoglycan, Axit techoide. Tác đ ngộ : : Tác đ ngộ Th d ch ể ị Th d ch ể ị T bào ế ếT bào ả ảgi gi
i phóng cytokine(TNF, IL1...) i phóng cytokine(TNF, IL1...)
ấ ấ
ầ ầ
Suy tu n hoàn c p Suy tu n hoàn c p
LÂM SÀNG LÂM SÀNG
ố ứ ứ ệ ệ Tri u ch ng Tri u ch ng ốS c nóng S c nóng ố ạ S c l nh ố ạ S c l nh
ả ả ạ ạ Nh p timịNh p timị ↓ ↓ mm ch y u ế ế ch y u
HAHA ↑ ↑ mm ch nh y ạ ạ ch nh y m nhạm nhạ Bình th Bình th ngườ ngườ ạ ẹ ạ ẹ H , k p H , k p
ấ ấ ằ ằ ổ ổ D u v n h D u v n h ++
Suy tim LS Suy tim LS ++
ầ ạ ạ ằ ằ ổ ổ ầĐ u chi Đ u chi Ấ Ấm, khô m, khô L nh, v n h L nh, v n h
ể ể ướ ướ Bình th Bình th ngườ ngườ < 20 ml/giờ < 20 ml/giờ
N c ti u N c ti u
X TRÍỬX TRÍỬ
ố ố
ở ở
ạ ạ
ặ ặ
ư ư
giai đo n s c nóng. giai đo n s c nóng. ệ ệ ệ ệ
ệ ệ
ở ở
Ch n đoán ẩ : Khó ẩCh n đoán : Khó ấ ấ L u ý các d u không đ c hi u : quá m t, L u ý các d u không đ c hi u : quá m t, ở ắ ở ắ khó th , lo l ng.. khó th , lo l ng.. Xác đ nh b n ch t s c ấ ố : NT hay không ? ả ị : NT hay không ? ấ ố ị Xác đ nh b n ch t s c ả H u qu s c ả ố : : LSLS : khó th , vô ni u, tim, ậ : khó th , vô ni u, tim, H u qu s c ậ ả ố não.. não.. ậ : toan máu, DIC, suy th nậ ậC n lâm sàng : toan máu, DIC, suy th nậ C n lâm sàng Tìm nguyên nhân ấ ấ : Soi, C y, PCR.. Tìm nguyên nhân : Soi, C y, PCR..
ệ
ậ
Ế Ế BI N CH NG BI N CH NG Nguyên nhân Nguyên nhân
Ứ Ứ LSLS
ệB nh lý B nh lý
ậC n LS C n LS
ẽ ẽNgh n máu Ngh n máu v timềv timề
Thuyên t c ắ Thuyên t c ắ ph iổph iổ
ổ
Đau ng c ự Đau ng c ự Suy tim P. Suy tim P. viêm TM viêm TM
ECG, Khí ECG, Khí máu. Scint máu. Scint ổph i, X ray ph i, X ray
ạ ạ
Suy tim Suy tim
Chèn ép Chèn ép
ECG, SÂ ECG, SÂ
ị ị M ch ngh ch M ch ngh ch lý, suy tim lý, suy tim Đau ng cự Đau ng cự
Trophonin Trophonin
ồ ạ ạ
ồNh i máu Nh i máu ị Lo n nh p ị Lo n nh p
ả GiGi m thê tích ảm thê tích ầ ttu n hoàn ầu n hoàn
CTMáu CTMáu Amylase máu Amylase máu
Xanh tái Xanh tái Phù Quincke Phù Quincke Đau b ngụ Đau b ngụ
ả ảCh y máu Ch y máu ệ Ph n vả ệ Ph n vả Viêm t yụ Viêm t yụ
Ị Ụ Ị Ụ
Ề Ề
Ể Ể
ĐI U TR C TH ĐI U TR C TH
ư ư
ị ị ế ụ ế ụ
ề ề
ị ị
Bù d ch ngay trong 20 phút Bù d ch ngay trong 20 phút Ti p t p bù d ch n u ch a đ ủ ế ị ủ ế ị Ti p t p bù d ch n u ch a đ 1020 μg/kg/phút ↑↑ 2 2 Suy tim : Dopamin Suy tim : Dopamin 1020 μg/kg/phút 5μg/kg/phút trong 10 phút 5μg/kg/phút trong 10 phút Dopamin 20μg/kg/phút + Dobutamin 515 Dopamin 20μg/kg/phút + Dobutamin 515 μg/kg/phút. . μg/kg/phút Adrenaline 0,55μg/kg/phút Adrenaline 0,55μg/kg/phút Đi u tr Nhi m trùng ễ ễ Đi u tr Nhi m trùng