KHÁNG NẤM
Chốc đầu, nấm bẹn, nấm móng, nấm thân, hắc lào (Tinea)
Nấm phổi, màng não, huyết (Candida, Cryptococcus, Aspergillus, Histoplasma, Blastomyces, Sporotrichum)
Lang ben, trứng tóc, nấm tai ngoài (Pytirosporum)
Nấm dưới da (Sporotrichum)
Miệng, hầu, thực quản, ruột, âm hộ, âm đạo (Candida)
Bệnh nấm tại chỗ Bệnh nấm nội tạng
1
Hoạt chất
Trị nấm nội tạng
Trị nấm da – niêm mạc
Tiêm
PO
PO
Tại chỗ
Amphotericin B
Clotrimazol
Fluconazol
Flucytosin
Griseofulvin
Itraconazol
Ketoconazol
Miconazol
Nystatin
Terbinafin
AMPHOTERICIN B
Amphotericin B gắn vào ergosterol có trong màng tế bào nấm, làm gia tăng tính thấm của màng Phổ kháng nấm rộng, bao gồm Candida, Cryptococcus, Blastomyces, Histoplasma, Coccidioides, Aspergillus Hấp thu qua ruột kém, gắn protein huyết tương mạnh, phân phối tốt (ngoại trừ dịch não tuỷ), đào thải qua mật.
2
AMPHOTERICIN B Điều trị trong nấm toàn thân, Candida
Dạng bào chế và Đường dùng ???
Liposom?
Phản ứng cấp tính (sốt, rét run, nôn mửa), độc thận, độc tính trên máu, viêm tắc tĩnh mạch, động kinh, giảm kali, magie huyết
NYSTATIN
Cơ chế Amphotericin B
Phổ kháng nấm rộng Candida, Cryptococcus, Histoplasma, Blastomyces
Không hấp thu qua đường tiêu hoá
Độc tính cao
Điều trị Candida da, niêm mạc
Dạng bào chế và Đường dùng ???
3
FLUCYTOSIN
Phổ kháng nấm: Candida, Cryptococcus
Kháng thuốc nhanh
FLUCYTOSIN
Hấp thu tốt qua đường tiêu hoá, phân phốt tốt (kể cả dịch não tuỷ), đào thải chủ yếu qua thận
Điều trị phối hợp Amphotericin B trong nhiễm Candida, Cryptococcus
Độc tính: suy tuỷ, viêm ruột, gan to, rụng tóc, nôn mửa, tiêu chảy …
Dạng bào chế và Đường dùng ???
4
CÁC AZOL
Gồm imidazol (clotrimazol, miconazol, ketoconazol, econazol) và triazol (itraconazol, fluconazol, voriconazol)
Phổ kháng nấm rất rộng
(Candida, Cryptococcus, Pityrosporum, Aspergillus, Mucor, Histoplasma, Blastomyces, Sporotrichum, Tinea, Trichophyton)
CÁC AZOL
Clotrimazol: tác động trên nấm gây bệnh ngoài da, Candida
Chuyển hoá nhanh khi dùng đường uống
Trị nấm da, Candida
Miconazol: Phổ kháng nấm rộng
Độc tính cao
Trị nấm da, Candida (nấm toàn thân)
Dạng bào chế và Đường dùng ???
5
CÁC AZOL
fluconazol, Ketoconazol: Phổ hẹp hơn itraconazol, voriconazol
Độc tính cao, tương tác nhiều
Trị nấm da, Candida
Fluconazol: Phổ kháng nấm rộng, sinh khả dụng PO cao, phân bố tốt kể cả dịch não tuỷ,
Là thuốc thay thế cho amphotericin B trong trị nấm nội tạng
Dạng bào chế và Đường dùng ???
GRISEOFULVIN
Phổ kháng nấm Microsporum, Epidermophyton và Trichophyton
Hấp thu phụ thuộc trạng thái vật lý của thuốc, tăng hấp thu qua đường tiêu hoá khi thức ăn có mỡ, phân phốt tốt đến da nhiễm nấm
Điều trị nhiễm nấm da, tóc, móng
Dạng bào chế và Đường dùng ???
6
TERBINAFIN
Tích tụ ở keratin, tác động giống griseofulvin, hiệu quả hơn trong điều trị nấm móng
Điều trị nhiễm nấm da, tóc, móng
Dạng bào chế và Đường dùng ???
TÓM LƯỢC
Việc lựa chọn thuốc kháng nấm tuỳ thuộc vào phổ kháng nấm, sinh khả dụng, độc tính của thuốc kháng nấm