Ệ Ệ
Ứ Ứ
TRI U CH NG H C B NH TRI U CH NG H C B NH
Ờ Ờ
Ọ Ệ Ọ Ệ Ậ ĐĐƯƯ NG M T Ậ NG M T
Ệ Ệ
Ễ BÁC SĨ NGUY N VI T THÀNH Ễ BÁC SĨ NGUY N VI T THÀNH
ố ọ ố ọ
ứ đưđư ng m t là các tri u ch ng gây ra do r i l an ch c ng m t là các tri u ch ng gây ra do r i l an ch c ứ
ặ ố ọ ặ ố ọ
ệ ệ ỏ ỏ
ậ ậ ắ ắ
ệ ệ ậ ậ
ờ ờ ỏ ỏ
ứ ứ
ậ ậ
ặ ặ
ứ ứ ệ Tri u ch ng b nh Tri u ch ng b nh ệ ứ ứ ủ nnăăng c a túi m t do s i, do t c m t (s i ho c k) và ho c r i l an ch c ng c a túi m t do s i, do t c m t (s i ho c k) và ho c r i l an ch c ủ nnăăng c a củng c a củ ơơ vòng Oddi. vòng Oddi.
ồ ồ
ế ế
ể ể
ố ặ đđau (au (đđau qu n gan), các r i au qu n gan), các r i ố ặ ạ n),vàng da (ti u vàng, phân b c ăăn),vàng da (ti u vàng, phân b c ạ
ứ ứ
ứ ệ ồ Các tri u ch ng này g m bu n nôn, nôn, Các tri u ch ng này g m bu n nôn, nôn, ứ ệ ồ ờ ủ đưđư ng tiêu hóa (bi ng ọ ng tiêu hóa (bi ng l an khác c a ờ ủ ọ l an khác c a ố ụ màu, ng a, s t cân, s t ụ ố màu, ng a, s t cân, s t
ả ả
ờ ờ
ờ ờ
au h sạ ưư n ph i 23 gi n ph i 23 gi đđau h sạ
sau sau
ề ăăn nhi u m n nhi u m ề
ỡ ở ỡ ở
ể ể ụ ữ ụ ữ
ề ề
ậ ậ
ồ Đi n hình: bu n nôn, nôn, Đi n hình: bu n nôn, nôn, ồ ph n > 40 t, m p, nhi u con. ph n > 40 t, m p, nhi u con.
ứ ứ
ợ ợ
ứ ứ
ệ ệ
ấ ấ
ờ ờ
ăănthnthưư ng cho th y tri u ch ng ng cho th y tri u ch ng
ưư ng không ệ ể ờ Tuy nhiên, tri u ch ng th Tuy nhiên, tri u ch ng th ểi n hình: đđi n hình: ờng không ệ ả ờ đđa h sạa h sạ ưư n ph i, ị Đau thưư ng v thay vì n ph i, ng v thay vì ả ờ ị o Đau th ế ử ăăn xu t hi n sau ệ ấ ự đđ n b a ựS liên quan n xu t hi n sau ế ửn b a ấ ệ o S liên quan ậ ờ ừ đưđư ng m t. ng m t. do nguyên nhân t ậ ờ ừ do nguyên nhân t
Ứ Ứ
Ệ Ệ
TRI U CH NG C TRI U CH NG C
ƠƠ NĂNG NĂNG
ả ả
ừ ừ
ắ ắ ố ố
ớ ớ
ữ ắ ở ố ữ ắ ở ố
ậ ậ ố ố
ả ả
ồ ồ
ặ ậ tri u ch ng chính. Đau Đau qu n m t: ặ ậ ệ ở ụ ứ Đau qu n m t: b ng tri u ch ng chính. Đau ệ ở ụ ứ b ng ưư ng khó ể ờ ả ặ ăăng. C m giác th ờng khó trên. Ki u xuyên ho c c ng. C m giác th ặ ể ả trên. Ki u xuyên ho c c ờ ề ộ ộ ở , t ng t, kéo dài 15pnhi u gi . Kh i phát mô t đđ t ng t, kéo dài 15pnhi u gi ờ ộ ề ộ ở , . Kh i phát mô t ưưng ng ặ ộ ứ đđ t ng t. Danh t ộ ấ ồ “qu n” nh t ng t. Danh t r i ch m d t ộ ặ ộ ứ ấ ồ r i ch m d t “qu n” nh ẽ au liên t c hụ ơơn. Đau do t c ngh n dòng ththưư ng ờng ờ n. Đau do t c ngh n dòng đđau liên t c hụ ẽ ể ậ ng chưư ng lòng ng m t, bi u ả ủ ng lòng ng m t, bi u ăăng ch ch y c a m t, c ể ậ ả ủ ch y c a m t, c ặ ở ậ ệ ng túi m t ho c hi n LS gi ng nhau gi a t c ặ ở ậ ệ ng túi m t ho c hi n LS gi ng nhau gi a t c ơơn, n, đđau lan ị ạ au lan OMC. Khi tk t ng b kích thích nhi u h ị ạ OMC. Khi tk t ng b kích thích nhi u h lên vai P ho c xuặ lên vai P ho c xuặ
ề ề ơơng b vai P và kèm bu n nôn/nôn. ng b vai P và kèm bu n nôn/nôn.
ể ể
Chuy n hóa bilirubin Chuy n hóa bilirubin
ể ể
ể ể ắ ắ
û bn già, t c ắ ậ ƠƠû bn già, t c ắ ậ ấ ấ ế ế
ưư. VD kh i ở . VD kh i ở ụ ụn, s t cân, phân ăăn, s t cân, phân
ể ể
ế ế
ủ ế ở ậ Vàng da: bili chuy n hóa và v n chuy n ch y u Vàng da: bili chuy n hóa và v n chuy n ch y u ủ ế ở ậ ậ ệ h gan m t. Da b t màu vàng khi bili./ht > 3 mg/dl. ậ ệ h gan m t. Da b t màu vàng khi bili./ht > 3 mg/dl. ấ ủ ố ắ Vàng da : t c bán c p c a ng m t. Vàng dađđauau: t c bán c p c a ng m t. ắ ấ ủ ố ể ấ au. Viêm gan siêu vi c p hi m khi đđau. Viêm gan siêu vi c p hi m khi bán c p có th không ấ ể bán c p có th không ậ ể au ki u m t. đđau ki u m t. ậ ể ậ ợ ắ Vàng dakhông g i ý t c m t do ung th Vàng dakhông đđau:au: g i ý t c m t do ung th ậ ợ ắ ể ầ ừ ừ ng d n. Có th kèm chán ăăng d n. Có th kèm chán t phát t và t ầ ừ ừ ể t phát t và t ậ ề ặ ỏ l ng ho c m m không có m t. Có th do nguyên nhân ặ ậ ề ỏ l ng ho c m m không có m t. Có th do nguyên nhân ề ả ậ ồ ờ ngòai đưđư ng m t g m t ng s n xu t (huy t tán, truy n ăăng s n xu t (huy t tán, truy n ng m t g m t ề ả ậ ồ ờ ngòai ọ ặ ệ ầ ồ máu, sinh h ng c u không hi u qu ) ho c gi m thanh l c ồ ọ ặ ầ ệ máu, sinh h ng c u không hi u qu ) ho c gi m thanh l c ệ bilirubin (b nh Gilbert, CriglerNajar, DubinJoohnson). ệ bilirubin (b nh Gilbert, CriglerNajar, DubinJoohnson).
ấ ấ ả ả ả ả
ố ố
au = đđau =
ắ ắ
ủ ậ ỏ ố Vd do s i ng m t ch : vd thóang qua+ s t + Vd do s i ng m t ch : vd thóang qua+ s t + ậ ỏ ố ủ ứ tam ch ng Charcot ứ tam ch ng Charcot ầ ụ ừ ừ ăăng d ns t cân = k ở Vd kh i phát t ng d ns t cân = k t t Vd kh i phát t ầ ụ ừ ừ ở t t ỏ ổ ậ Vd sau c t túi m t = sót s i, t n th Vd sau c t túi m t = sót s i, t n th ỏ ổ ậ
ậ ươương ng m t ố ng ng m t ậ ố
Ứ Ứ
Ệ Ệ
TRI U CH NG C TRI U CH NG C
ƠƠ NĂNG NĂNG
S t:ốS t:ố th thưư ng g p trong viêm ng g p trong viêm
ặ ặ ờ ờ m, áp xe gan, viêm TM, viêm đđm, áp xe gan, viêm TM, viêm
ứ ậ ứ ậ gan…gan… Ng a ứNg a ứ do do ấ m t là tc phi n hà nh t. Không giúp phân bi ấ m t là tc phi n hà nh t. Không giúp phân bi ệ t ệ t
ề ề ặ ặ
ầ ầ ủ ố ủ ố
ỡ ứ ặ ắ ỡ ứ ặ ắ ủ ủ ấ ấ ậ , kém h p thu m ( ho c t c m t n không đđ , kém h p thu m ( ho c t c m t ậ do ăăn không do
ề ề ỡ ỡ ơ ơ ng v ề đđêm. ậ nguyên nhân do gan ho c do m t. T êm. ăăng v ề ậ nguyên nhân do gan ho c do m t. T ệ ứ ở ỏ kh i phát âm th m, theo sau là ng a, vàng da, M t m i: M t m i: kh i phát âm th m, theo sau là ng a, vàng da, ệ ứ ở ỏ gan m t ậ ơơ gan m t ậ ậ ặ ở ệ ờ ththưư ng g p b nh c a ng m t trong gan (x ng g p ậ ặ ở ệ ờ b nh c a ng m t trong gan (x nguyên phát, primary sclerosing cholangitis) nguyên phát, primary sclerosing cholangitis) ụ S t cân: ụS t cân: kéo dài) kéo dài) ạ Tc khác: không dung n p m , nhi u h i, khó tiêu, Tc khác: không dung n p m , nhi u h i, khó tiêu, ạ ầ ụ đđ y b ng ầ ụy b ng
TI N SỀ Ử TI N SỀ Ử
ưư uợuợ
ề ề
ệ ệ ổ ỏ ổ ỏ
ố U ng r ốU ng r ề Viêm gan: ts tiêm chích, truy n máu, ngh Viêm gan: ts tiêm chích, truy n máu, ngh ề ớ nghi p liên quan v i máu. ớ nghi p liên quan v i máu. ụ ậ M s i m t, viêm t y… M s i m t, viêm t y… ụ ậ ộ ố đđ c cho gan…. ộ Nhi m ễNhi m ễ đđ c, thu c ộc cho gan…. c, thu c ố ộ
TOÀN THÂN TOÀN THÂN
ặ ặ
ế ả đđau, au, ưư th gi m th gi m ế ả
ồ ồ ấ ấ ạ ạ ặ ặ
ể ể ặ ặ
ế ế
ậ Bn Bn đđau qu n m t: lo âu, không có t au qu n m t: lo âu, không có t ậ n nhó. nhnhăăn nhó. ệ ằ Qu n qu i, vã m hôi: b nh n ngc p. Tuy nhiên viêm Qu n qu i, vã m hôi: b nh n ngc p. Tuy nhiên viêm ệ ằ ưư i ởi ở ằ ạ phúc m c, bn có th û n m im, m t lo âu, môi khô, l ằ ạ phúc m c, bn có th û n m im, m t lo âu, môi khô, l ở ddơơ, h, hơơi th hôi…. ởi th hôi…. ồ ấ D u sinh t n: D u sinh t n: ồ ấ ờ Bình thưư ng. Bình th ờng. ặ ố S t: viêm ho c nhi m trùng. S t: viêm ho c nhi m trùng. ố ặ Kèm v i ớ đđau, có th m ch nhanh, cao huy t áp. Kèm v i ớ au, có th m ch nhanh, cao huy t áp. ấ ưư c. ớc. ớ ố ạ M ch nhanh, h huy t áp= s c nhi m trùng, m t n M ch nhanh, h huy t áp= s c nhi m trùng, m t n ấ ố ạ
ễ ễ ể ạ ể ạ ế ế ễ ễ ạ ạ
KHÁM TH C THỰ KHÁM TH C THỰ
Ể Ể
TOÀN THÂN TOÀN THÂN
ở ở ắ ắ ạ ạ ế ế
ớ ớ
ậ ậ ớ ớ
ắ ạ ế ưư i lới lớ ưư i. K t m c m t Vàng daniêm: k t m c m t, d i. K t m c m t Vàng daniêm: k t m c m t, d ắ ạ ế ạ vàng: bili>2,5 mg/dl => 58% vàng l p cũng m c ạ vàng: bili>2,5 mg/dl => 58% vàng l p cũng m c Sao m chạ Sao m chạ ắ ế ưư i da: suy gan, t c m t kéo dài ấ Xu t huy t d i da: suy gan, t c m t kéo dài Xu t huy t d ắ ế ấ PhùPhù
ở ở
ắ ắ
ỗ ỗ
ể ợ ể ợ bn da sáng, màu da có th g i ý nguyên nhân: bn da sáng, màu da có th g i ý nguyên nhân:
da, t da, t
mi m t, gân du i. mi m t, gân du i.
ở Da: Da: ở ng bili gián ti pế ơ Da vàng r m= t ăăng bili gián ti pế Da vàng r m= t ơ ế ệ Da màu cam: b nh t Da màu cam: b nh t bào gan ế ệ bào gan ậ ắ ậ Xanh lá cây m= t c m t kéo dài. Xanh lá cây đđ m= t c m t kéo dài. ậ ắ ậ ông máu trong xơơ gan. ễ ầ Da d b m: rl gan. đđông máu trong x Da d b m: rl ễ ầ ở ậ ấ ƯƯù m t:d u gãi ng melanin, xanthomas ăăng melanin, xanthomas ù m t:d u gãi ở ậ ấ
ạ ạ
ế ế Vàng k t m c Vàng k t m c
VDVD
NT vàng NT vàng
KHÁM B NGỤ
ậ ậ
ắ ắ
ậ ậ
ạ ạ
ậ ắ ố ậ ắ ố
ẻ ưư nờnờ ẻ
au: Murphy, tam giác chauffardRivet, sưư n ờn ờ
ệ ệ
ữ ữ Khám gantúi m tậ Khám gantúi m tậ ậ Túi m t tovàng da: t c m t do k Túi m t tovàng da: t c m t do k ậ ậ Túi m t tokhông vàng da: u túi m t, t c ng túi m t m n tính Túi m t tokhông vàng da: u túi m t, t c ng túi m t m n tính ậ Khám các đđi m ểi m ể đđau: Murphy, tam giác chauffardRivet, s Khám các cứcứ ệ Nghi m pháp: ệNghi m pháp: ấ Rung gan, n k s Rung gan, n k s ấ Murphy Murphy Báng b ng ụ Báng b ng ụ ầ Tu n hoàn bàng h Tu n hoàn bàng h ầ Lách tovú n hóateo tinh hoànlòng bàn tay son Lách tovú n hóateo tinh hoànlòng bàn tay son
ụ ụ
Báng b ng (Ascites) Báng b ng (Ascites)
Ậ
ẬC N LÂM SÀNG C N LÂM SÀNG
Ứ
CH C NĂNG GAN
bào gan: AST, ALT, LDH bào gan: AST, ALT, LDH
ế ố ế ố
ọ ử ế H ai t t H ai t ọ ử ế t ậ ắ T c m t: AP, GGT, bilirubin, T c m t: AP, GGT, bilirubin, ậ ắ ợ ổ T ng h p protein: Albumin, Globulin, y u t T ng h p protein: Albumin, Globulin, y u t ợ ổ ông máu (VIII, vit K) đđông máu (VIII, vit K) ệ Xét nghi m khác: Xét nghi m khác: ệ ẩ đđoán viêm gan ế Huy t thanh ch n oán viêm gan Huy t thanh ch n ẩ ế AFPAFP CEACEA
Ậ
ẬC N LÂM SÀNG C N LÂM SÀNG
Ứ
CH C NĂNG GAN
Aminotransferase: Aspartate aminotransferase (AST), Aminotransferase: Aspartate aminotransferase (AST),
ộ ộ
ả ả ể ể ế i phóng vào máu khi màng t ế i phóng vào máu khi màng t ị ư bào gan b h ị ư bào gan b h
ơ ươ ơ ươ ụ ụ ở ở
ậ ậ ộ ả ộ ả ổ ổ ứ ứ
ậ ậ ả ng, th n, n o, t y, ph i, ả ng, th n, n o, t y, ph i, ầ ầ ư ư ơ ng, c tim. ơ ng, c tim.
ế ế Alanin aminotransferase (ALT) Alanin aminotransferase (ALT) enzymes n i bào tham gia vào chuy n hóa acid amin. enzymes n i bào tham gia vào chuy n hóa acid amin. ượ Đ c gi ượ Đ c gi h i. ạh i. ạ ơ AST có AST có gan, c tim, c x ơ gan, c tim, c x ờ ồ ầ ồ ầ ạ ồ b ch c u, h ng c u v i n ng đ gi m d n theo th ờ ồ ầ ầ ạ b ch c u, h ng c u v i n ng đ gi m d n theo th ủ ủ ế ALT: ch y u trong cytosol c a tb gan nh ng cũng có ủ ế ủ ALT: ch y u trong cytosol c a tb gan nh ng cũng có ơ ươ ỏ ố ượ ng nh trong th n, c x s l ơ ươ ỏ ố ượ ng nh trong th n, c x s l ơ ệ ặ ALT đ c hi u cho t ơ ệ ặ ALT đ c hi u cho t bào gan h n. bào gan h n.
ổ ổ
ặ TTăăng A g p trong t n th ng A g p trong t n th ặ
ươương gan do vgsv: kéo dài > ng gan do vgsv: kéo dài >
1 tu n. ầ1 tu n. ầ
ậ ấ ậ ấ
ắ ắ
ặ ặ
ả ả
TTăăng và gi m nhanh g p trong t c m t c p sau gan, ng và gi m nhanh g p trong t c m t c p sau gan, ế
ếthi u máu gan thóang qua. thi u máu gan thóang qua.
′ ′ Alkaline phosphatase, 5 nucleotidase, and Alkaline phosphatase, 5 nucleotidase, and GGT GGT
ứ ậ ứ ậ m t m t
ế ế ế ế ả ả
′ ′ ở ở bào gan bào gan ướ ộ ướ ộ
ằ ằ ủ ố ủ ố ể ể
ế ế ệ ệ ặ ặ ứ ứ
Tăng trong Tăng trong ấ ở Alkaline phosphatase and 5 nucleotidase tìm th y Alkaline phosphatase and 5 nucleotidase tìm th y ấ ở ậ ể ủ ể các ti u qu n m t, bào a các t màng t ậ ủ bào a các t các ti u qu n m t, màng t ế ế i n i bào và trong các t trong khi GGT n m trong l trong khi GGT n m trong l i n i bào và trong các t ậ bào bi u mô c a ng m t. ậ bào bi u mô c a ng m t. Tăng GGT elevation trong huy t thanh ít đ c hi u cho Tăng GGT elevation trong huy t thanh ít đ c hi u cho m t h n tăng alkaline phosphatase or 5 nucleotidase. m t h n tăng alkaline phosphatase or 5 nucleotidase.
ậ ơ ậ ơ ′ ′
Ậ
ẬC N LÂM SÀNG C N LÂM SÀNG
Ứ
CH C NĂNG GAN
ệ ủ ứ ệ ủ ứ
ng trong > 90% bn ăăng trong > 90% bn
ăăng ng
ờ ờ
ấ ấ ứ ậ m t. ứ ậ m t. ơơng, nhau, ru t non => t ộ ng, nhau, ru t non => t ộ ậ đưđư ng m t. ng m t. ậ
ồ ồ
gan gan
AP (alkaline phosphatase): d u hi u c a AP (alkaline phosphatase): d u hi u c a m t. Tậm t. Tậ ồ Đ ng phân: gan, xu ồĐ ng phân: gan, xu ệ ặ ệc hi u cho AP không đđ c hi u cho ặ AP không GGT (gamma glutamyl transpeptidase): GGT (gamma glutamyl transpeptidase): ố ừ ttăăng => t ng AP có ngu n g c t ng => tăăng AP có ngu n g c t ố ừ ố ừ ươương ng ồ bt => t x ố ừ ồ x
ng AP có ngu n g c t bt => tăăng AP có ngu n g c t
Ứ
CH C NĂNG GAN
Ậ
ẬC N LÂM SÀNG C N LÂM SÀNG
ầ ầ
ạ đđ ể ể đđánh giá cn bài ti ánh giá cn bài ti ạ ụ ụ
ố ố
ộ ộ ợ ợ
ễ ễ 5’nucleopeptidase:
ế ủ ế ủ
ánh giá ch c nứ ăăng bài ng bài v Bodansky/dL đđv Bodansky/dL
t c a gan. Bt: 0,30,6 t c a gan. Bt: 0,30,6
ấ ấ
ng trong ăăng trong
ậ ậ
ế ủ ấ GGT: r t nh y t c a GGT: r t nh y ế ủ ấ t c a ỏ ậ gan. Th n, t y, ru t cũng góp ph n nh . ỏ ậ gan. Th n, t y, ru t cũng góp ph n nh . ố TTăăng khi u ng ru u, thu c (acetaminophen), ng khi u ng ru u, thu c (acetaminophen), ố ỡ gan nhi m m . Bt: 30 UI/l ỡ gan nhi m m . Bt: 30 UI/l 5’nucleopeptidase: đđánh giá ch c nứ ti ti ả Cholesterol: gi m trong vg c p. T Cholesterol: gi m trong vg c p. T ả ắ t c m t kéo dài. Bt: < 200 mg/dl ắ t c m t kéo dài. Bt: < 200 mg/dl
ể ể
Chuy n hóa bilirubin Chuy n hóa bilirubin
Serum bilirubin Serum bilirubin
Found in blood in two fractions Found in blood in two fractions Unconjugated (indirect) • Unconjugated (indirect) Conjugated (direct) Conjugated (direct) • In most liver diseases, both conjugated and unconjugated fractions tend to In most liver diseases, both conjugated and unconjugated fractions tend to bebe elevated. elevated. Conjugated hyperbilirubinemia almost always implies liver or biliary tract Conjugated hyperbilirubinemia almost always implies liver or biliary tract disease. disease. Elevation of unconjugated bilirubin rarely is due to liver disease. Elevation of unconjugated bilirubin rarely is due to liver disease.
Ậ
ẬC N LÂM SÀNG C N LÂM SÀNG
Ứ
CH C NĂNG GAN
ẩ ẩ
ả ả
ủ ủ
ế ế
ự ự
do): không tan trong n do): không tan trong n
ớ ớ
ớ ớ tb gan
ậ ưư c, v n ậc, v n tb gan bili bili m tậ m tậ
bilirubin: s n ph m c a heme, 80% do HC, 20% do bilirubin: s n ph m c a heme, 80% do HC, 20% do cytochrom và myoglobin. cytochrom và myoglobin. bili gián ti p (t bili gián ti p (t ắ chy n trong máug n v i albumin ắ chy n trong máug n v i albumin tr c ti p b i men glucuronyl transferase tr c ti p b i men glucuronyl transferase ậ ậ
ắ ắ
ể ể ở ự ế ở ự ế TTăăng: suy gan, t c m t. ng: suy gan, t c m t. BT: bili tp 0,11mg/dL. Bili TT 00,2 mg/dL, bili GT BT: bili tp 0,11mg/dL. Bili TT 00,2 mg/dL, bili GT 0,81 mg/dL 0,81 mg/dL
Urine bilirubin Urine bilirubin
tất cả bilirubin trong nước tiểu ở dạng kết o o tất cả bilirubin trong nước tiểu ở dạng kết hợp. hợp.
o có bilirubin trong nước tiểu = bệnh gan o có bilirubin trong nước tiểu = bệnh gan
mậtmật Bt 0-4 mg/24giờ o Bt 0-4 mg/24giờ
Ậ
ẬC N LÂM SÀNG C N LÂM SÀNG
Ứ
CH C NĂNG GAN
ở ở
ở ưư ng b i cn ng b i cn ở
ả ả ấ ấ ạ đđ m => gamma globulin ạm => gamma globulin
ợ ổ T ng h p Protein: T ng h p Protein: ổ ợ Albumin và Globulin: Alb/ ht nh h Albumin và Globulin: Alb/ ht nh h ệ ở gan, dinh dưư ng, b nh gây m t albumin. ng, b nh gây m t albumin. ở ệ gan, dinh d ệ ấ đđi n di ạ ệ B nh gan m n > c p: ệi n di B nh gan m n > c p: ấ ạ ệ ttăăngng
ổ ổ
ợ ợ
ông máu: ch c nứ ăăng t ng h p. ng t ng h p.
ổ ổ
ậ ậ ắ ắ ậ ậ
ậ ầ ậ ầ ế ế ấ ấ t cho h p thu vit k. Vit t cho h p thu vit k. Vit
Ch c nứCh c nứ ăăng ng đđông máu: ch c nứ ợ đưđư c.ợc.ợ Suy gan: không t ng h p Suy gan: không t ng h p ợ ờ T c m t kéo dài: kéo dài th i gian thành l p T c m t kéo dài: kéo dài th i gian thành l p ờ prothrombin vì axit m t c n thi prothrombin vì axit m t c n thi ổ K c n cho t ng h p prothrombib, VII, IX, X. ổ K c n cho t ng h p prothrombib, VII, IX, X. Bt: PT 1113’’ Bt: PT 1113’’
ầ ầ ợ ợ
ế ế
ammonia huy t thanh ammonia huy t thanh
Ammonia được sản xuất bởi vi khuẩn o o Ammonia được sản xuất bởi vi khuẩn trong ruột già hoặc do chuyển hóa protein trong ruột già hoặc do chuyển hóa protein và được chuyển thành urea trong gan. và được chuyển thành urea trong gan. o Trong bệnh gan hoặc nối tĩnh mạch cửa- o Trong bệnh gan hoặc nối tĩnh mạch cửa-
chủ, nồng độ ammonia huyết thanh tăng . chủ, nồng độ ammonia huyết thanh tăng .
Ậ
ẬC N LÂM SÀNG C N LÂM SÀNG
Ứ
CH C NĂNG GAN
ế ế
ẩ đđoán vg. oán vg. ẩ
ụ ụ
ứ ứ
ạ ạ
ừ đđ i tràng, t y… i tràng, t y… ừ
ặ ặ
ờ ờ
Huy t thanh ch n Huy t thanh ch n Lactate dehydrogenase (LDH): tb gan, cơơ vân. Bt: 5 Lactate dehydrogenase (LDH): tb gan, c vân. Bt: 5 30 UI/l 30 UI/l AFP: bt 020 ng/ml. AFP (+) khi > 400 ng/ml AFP: bt 020 ng/ml. AFP (+) khi > 400 ng/ml CEA: t ng trong k gan th phát t CEA: tăăng trong k gan th phát t bt: 05 ng/ml. bt: 05 ng/ml. Antimytochondrial antibodies (AMA):> 90% PBC Antimytochondrial antibodies (AMA):> 90% PBC Marker immunologic: antineutrophil cytoplasmic Marker immunologic: antineutrophil cytoplasmic antibody (ANCA), antisaccharomyses cerevisiae antibody (ANCA), antisaccharomyses cerevisiae ạ antibody (ASCA) thưư ng g p trong viêm loét đ i ng g p trong viêm loét đ i ạ antibody (ASCA) th tràng (79%), PBC (82%) tràng (79%), PBC (82%)
sinh thiết gan qua da sinh thiết gan qua da phương pháp an toàn, dễ thực hiện ở ngay • • phương pháp an toàn, dễ thực hiện ở ngay giường bệnh, tê tại chỗ giường bệnh, tê tại chỗ phát hiện tốt các nguyên nhân gây thay đổi • • phát hiện tốt các nguyên nhân gây thay đổi lan tỏa trong gan lan tỏa trong gan không nên dùng như chẩn đoán đâu tiên ở • • không nên dùng như chẩn đoán đâu tiên ở bn tắc mật mà nên khảo sát tình trạng tắc bn tắc mật mà nên khảo sát tình trạng tắc mật trước. mật trước. Chống chỉ định: rối loạn đông máu Chống chỉ định: rối loạn đông máu
Ậ
Ẩ
Ả
CH N ĐÓAN HÌNH NH
ẬC N LÂM SÀNG C N LÂM SÀNG
ụ ụ
X quang: X quang: ị ẩ ụ Xq b ng không chu n b Xq b ng không chu n b ị ẩ ụ ố ờ ậ ằ đưđư ng u ng Ch p túi m t b ng ng u ng Ch p túi m t b ng ố ờ ậ ằ ậ Ch p ụCh p ụ đưđư ng m t xuyên gan qua da ờ ng m t xuyên gan qua da ờ ậ ộ ậ ụ Ch p m t t y ng Ch p m t t y ng ộ ậ ụ Siêu âm Siêu âm ệ ụ ắ ớ đđi n toán Ch p c t l p ệi n toán Ch p c t l p ụ ắ ớ ừ ậ ụ ở ưư ng t ụ ộ Ch p c ng h m t t y ng t Ch p c ng h ừ ậ ụ ở ụ ộ m t t y ậ ạ X hình gan m t: Technetium X hình gan m t: Technetium ậ ạ
ụ ụ ợ ợ ưư c dòng qua n i soi c dòng qua n i soi
Ultrasonography Ultrasonography
CLS được dùng đầu tiên khi nghi ngờ tắc mật CLS được dùng đầu tiên khi nghi ngờ tắc mật Để tìm giãn đường mật trong hoặc ngoài gan Để tìm giãn đường mật trong hoặc ngoài gan Phát hiện sỏi mật Phát hiện sỏi mật Phân biệt khối u dạng nang và đặc. Phân biệt khối u dạng nang và đặc. Hướng dẩn sinh thiết gan qua da Hướng dẩn sinh thiết gan qua da
Ứ Ứ
Ộ Ộ
CÁC H I CH NG CÁC H I CH NG
ạ ạ
ộ ộ ộ ộ
ế ế
ắ ắ ự ự bào gan bào gan
ủ ứ ủ ứ
ứ ậ Hôi ch ng vàng da t c m t Hôi ch ng vàng da t c m t ứ ậ ử ứ H i ch ng t ăăng áp l c tĩnh m ch c a ng áp l c tĩnh m ch c a H i ch ng t ử ứ ứ H i ch ng suy t H i ch ng suy t ứ ứ Tam ch ng charcotng ch ng Reynold Tam ch ng charcotng ch ng Reynold ứ Dargan Dargan ứ Tam ch ng Fontan Tam ch ng Fontan ứ
ử ử
ự TTăăng áp l c TM c a ng áp l c TM c a ự
ơơ gan gan
ệ ệ
ấ ấ
ng gamma Globulin ăăng gamma Globulin ế ố đđông máu: PT th p, TQ ông máu: PT th p, TQ ế ố
ị ị
ự ự
ờ ththưư ng do x ờng do x ầ ụ Báng b ng, lách to, tu n hòang bàng h , sao Báng b ng, lách to, tu n hòang bàng h , sao ụ ầ m chạm chạ ả Gi m Alb, t ảGi m Alb, t ả Suy gi m y u t Suy gi m y u t ả kéøo dài kéøo dài SA: d ch báng, gan thô, lách to SA: d ch báng, gan thô, lách to ả ạ NS: giãn tĩnh m ch th c qu n NS: giãn tĩnh m ch th c qu n ả ạ
ạ ạVd t Vd t
i gan i gan
Tăng bili KHkhông KH/máu, tăng ALT, AST
ắ ắ
ậ ậ VD t c m t sau gan VD t c m t sau gan
ắ ố ắ ố
ậ ậ T c ng m t T c ng m t
ascariasis ascariasis
ẹ
ậ
ố
H p giãn ng m t trong gan
ầ ụ ầ ụu t y K K đđ u t y
ĐL courvoisier ĐL courvoisier
ỏ
ỏS i OMC S i OMC
ĐL Courvoisier
ậ ộ
ổ ắ
ậ
ờ
Ch p ụ đư ng m t trong m c t túi m t n i soi
PTC: Chiba needle
PTC: soûi OMC
Intraoperative transcholecystocholangiogram
ẹ ố
PTC: h p ng gan trái
ố
ỏ ở đ an cu i OMC (mũi tên
đen)
ọ SA: s i hình vòng cungtăng âm
ớ
ự ớ
ả ương t
v i
ậ ắ
ả
ớ
ề
ệ
ậ ấ SA: Túi m t viêm c p v i thành túi m t (mũi tên tr ng)v i nhi u dãy ph n âm tr ngố
ề ặ đ c hi u cho viêm
ế CLVT cho k t qu t ăng đ m ậ nhi u dãy t ậ ề ộ đ (mũi tên)phù n thành túi m t
ỏ EUS: s i OMC
ộ ậ
ự
ờ
đư ng m t v i k thu t MIP: s i OMC
ậ ỏ
a. CLVT: giãn OMC –hình tăng đ ộ đ bên trong ỏ ậ ớ ỹ b. D ng hình c. NSMTND: xác nh n s i OMC
Threedimensional volume rendered CT cholangiogram: left posterior oblique orientation image show low cystic duct insertion
Lateral projection of three dimensional volume rendered CT cholangiogram: posterior insertion of cystic duct (A: anterior)
Lateral projection of three dimensional volume rendered CT cholangiogram: a. helical or left cystic duct insertion b. gallstones
MRCP
Posterioanterior three dimensional shaded surface dispaled helical CT choloangiogram: cystic duct draining into inferior aspect of right aberrant bile duct
CT scan: dilated bile duct at the level of porta hepatis
Cholangiogram: Klastkin Tumor
MRCP: a. Dilated intrahepatic duct b. Enhancing hilar cholangiocarcinoma
ỏ ERCP: s i OMC
ỏ MRCP: s i OMC
ộ
ể đ t ng t t ỗ
ớ
ỉ ấ ụ
ấ ố
ầ ụ MRCP: K đ u t y (chuy n ụ ủ ố c a ng t y chính t
ộ ừ ỗ ch giãn ừơng không giãn )
i ch bình th
ERCP ch th y OMC giãn không th y ng t y chính